Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2

Kẽm photphat (Zinc Phosphate – Zn3(PO4)2) là một hợp chất vô cơ dạng bột màu trắng hoặc xám, ít tan trong nước, có tính bền cao trong môi trường trung tính và kiềm. Nó được sử dụng chủ yếu trong sơn chống gỉ, giúp bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn bằng cách tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt. Ngoài ra, kẽm photphat còn được ứng dụng trong gốm sứ, vật liệu chịu lửa, nha khoa và xử lý nước, giúp hạn chế sự ăn mòn của đường ống. Hợp chất này an toàn nhưng có thể gây kích ứng nếu hít phải bụi trong thời gian dài.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Zinc Phosphate

Tên gọi khác: Kẽm photphat, Zinc Phosphate, Trizinc diphosphate, Zinc orthophosphate

Công thức: Zn3(PO4)2

Số CAS: 7779-90-0

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Zinc Phosphate - Kẽm Photphat - Zn3(PO4)2

1. Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 là gì?

Kẽm photphat (Zinc Phosphate – Zn₃(PO₄)₂) là một hợp chất vô cơ có dạng bột màu trắng hoặc xám, không tan trong nước nhưng tan trong axit mạnh. Nhờ tính chất bền vững và khả năng chống ăn mòn, kẽm photphat được sử dụng rộng rãi trong sơn chống gỉ, đặc biệt trong ngành công nghiệp ô tô, đóng tàu, xây dựng và sản xuất thiết bị kim loại. Hợp chất này tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự tiếp xúc với oxy và độ ẩm, từ đó giảm quá trình oxy hóa và ăn mòn.

Ngoài ra, Zn₃(PO₄)₂ còn được ứng dụng trong gốm sứ và vật liệu chịu lửa, giúp tăng độ bền nhiệt và cơ học. Trong lĩnh vực y tế, nó được dùng làm xi măng nha khoa, hỗ trợ trám răng và hàn răng do tính ổn định hóa học cao. Bên cạnh đó, kẽm photphat còn đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước, giúp bảo vệ đường ống khỏi bị ăn mòn.

Mặc dù không độc hại, nhưng nếu tiếp xúc lâu dài với bụi Zn₃(PO₄)₂ có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp. Vì vậy, cần bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: Zn₃(PO₄)₂
  • Khối lượng mol: 386,11 g/mol
  • Trạng thái: Rắn, dạng bột
  • Màu sắc: Trắng hoặc xám
  • Mùi: Không mùi
  • Độ tan trong nước: Rất ít tan (~0,01 g/100 mL ở 25°C)
  • Độ tan trong axit: Tan trong axit mạnh như HCl, H₂SO₄, HNO₃
  • Tính hút ẩm: Không hút ẩm
  • Nhiệt độ nóng chảy: Không có điểm nóng chảy cụ thể, phân hủy trước khi nóng chảy (>900°C)
  • Tỉ trọng: ~3,99 g/cm³
  • Điểm sôi: Không xác định (phân hủy ở nhiệt độ cao)

Tính chất hóa học

1. Tính tan

  • Không tan trong nước, nhưng có thể tan một phần trong môi trường có CO₂ do tạo thành photphat axit.
  • Tan tốt trong axit mạnh, tạo ra muối kẽm tan trong nước và axit photphoric (H₃PO₄).
    Zn3(PO4)2+6HCl→3ZnCl2+2H3PO4
  • Không tan trong dung dịch kiềm hoặc bazơ yếu.

2. Phản ứng với bazơ mạnh

  • Không phản ứng với NaOH hoặc KOH ở nồng độ thấp.
  • Trong dung dịch bazơ mạnh và nhiệt độ cao, có thể tạo kẽm hydroxit không tan.

3. Tính chất chống ăn mòn

  • Khi tiếp xúc với kim loại, Zn₃(PO₄)₂ tạo ra lớp màng bảo vệ bám chặt vào bề mặt, ngăn chặn sự ăn mòn do oxy hóa.
  • Đây là cơ chế giúp kẽm photphat được sử dụng rộng rãi trong sơn chống gỉ.

4. Phản ứng nhiệt phân

  • Khi bị nung nóng trên 900°C, Zn₃(PO₄)₂ phân hủy thành oxit kẽm (ZnO) và photphat đơn giản hơn.

Zinc Phosphate - Kẽm Photphat - Zn3(PO4)2

3. Ứng dụng của Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Công nghiệp sơn và bảo vệ kim loại

Ứng dụng: Là chất chống ăn mòn chính trong sơn lót kim loại.
Ngành nghề sử dụng:

  • Ô tô, xe máy: Bảo vệ khung xe, vỏ xe khỏi gỉ sét.
  • Đóng tàu: Chống ăn mòn cho vỏ tàu khi tiếp xúc với nước biển.
  • Xây dựng: Dùng trong sơn thép, cầu đường, cột điện.
  • Hàng không: Bảo vệ nhôm, hợp kim khỏi quá trình oxy hóa.

Cơ chế hoạt động:

  • Zn₃(PO₄)₂ tạo lớp màng photphat bảo vệ, giúp ngăn cản quá trình oxy hóa.
  • Khi tiếp xúc với kim loại, nó tạo thành màng photphat bền chắc, ngăn nước và không khí xâm nhập, hạn chế rỉ sét.

2. Ngành gốm sứ và vật liệu chịu lửa

Ứng dụng: Được dùng để cải thiện độ bền nhiệt, độ bám dính của men sứ.
Ngành nghề sử dụng:

  • Sản xuất gốm sứ kỹ thuật: Giúp men bám tốt hơn, tăng độ bền nhiệt.
  • Vật liệu chịu lửa: Làm chất kết dính trong gạch chịu nhiệt, bê tông chịu nhiệt.

Cơ chế hoạt động:

  • Zn₃(PO₄)₂ giúp tăng độ bám dính của men gốm lên bề mặt sản phẩm.
  • Trong vật liệu chịu lửa, nó giúp kết dính chặt chẽ các hạt gốm, làm tăng độ bền cơ học và chịu sốc nhiệt tốt hơn.

3. Y tế và nha khoa

Ứng dụng: Làm xi măng nha khoa, chất trám răng.
Ngành nghề sử dụng:

  • Nha khoa: Trám răng, hàn răng, cố định mão răng.
  • Dược phẩm: Có mặt trong một số sản phẩm chăm sóc răng miệng.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi kết hợp với nước, Zn₃(PO₄)₂ tạo thành hỗn hợp dẻo, giúp cố định mão răng và trám răng.
  • Tính ổn định hóa học cao giúp bảo vệ răng khỏi vi khuẩn mà không gây kích ứng.

4. Xử lý nước và bảo vệ đường ống

Ứng dụng: Dùng trong hệ thống cấp nước để ngăn chặn ăn mòn đường ống.
Ngành nghề sử dụng:

  • Công ty cấp nước sạch: Xử lý nước để giảm ăn mòn đường ống kim loại.
  • Nhà máy lọc nước thải: Bảo vệ hệ thống dẫn nước bằng kim loại.

Cơ chế hoạt động:

  • Zn₃(PO₄)₂ phản ứng với kim loại trong đường ống, tạo lớp màng bảo vệ.
  • Lớp màng này ngăn chặn kim loại bị hòa tan vào nước, hạn chế rỉ sét và giảm nguy cơ ô nhiễm kim loại nặng.

5. Ngành sản xuất pin và điện tử

Ứng dụng: Chất ổn định trong pin để bảo vệ cực điện và giảm ăn mòn.
Ngành nghề sử dụng:

  • Sản xuất pin khô, pin lithium-ion.
  • Linh kiện điện tử: Dùng để bảo vệ các linh kiện kim loại khỏi oxy hóa.

Cơ chế hoạt động:

  • Zn₃(PO₄)₂ giúp ổn định cực dương và cực âm trong pin, kéo dài tuổi thọ.
  • Trong điện tử, nó ngăn chặn sự ăn mòn do tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

6. Sản xuất phân bón

Ứng dụng: Cung cấp nguyên tố vi lượng Zn cho cây trồng.
Ngành nghề sử dụng:

  • Sản xuất phân bón vi lượng cho cây trồng.
  • Nông nghiệp công nghệ cao.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi hòa tan trong đất chua, Zn₃(PO₄)₂ giải phóng Zn²⁺ giúp cây phát triển.
  • Cung cấp kẽm giúp tăng cường tổng hợp enzyme và protein trong cây trồng.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong sơn chống gỉ

  • Tỉ lệ sử dụng: 5 – 15% trọng lượng của sơn (tùy loại sơn và yêu cầu chống ăn mòn).
  • Mục đích: Tạo lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, chống oxy hóa và ăn mòn.
  • Lưu ý: Nếu tỉ lệ quá cao, sơn có thể bị vón cục hoặc ảnh hưởng đến độ bám dính.

2. Trong gốm sứ và vật liệu chịu lửa

  • Tỉ lệ sử dụng: 5 – 10% trong hỗn hợp men sứ hoặc vật liệu chịu lửa.
  • Mục đích: Cải thiện độ bền nhiệt và độ bám dính của men gốm.
  • Lưu ý: Cần cân đối với các chất khác để tránh ảnh hưởng đến màu sắc men sứ.

3. Trong nha khoa (xi măng nha khoa, chất trám răng)

  • Tỉ lệ sử dụng: 40 – 50% trong hỗn hợp xi măng nha khoa.
  • Mục đích: Tạo hỗn hợp kết dính bền vững để hàn răng hoặc cố định mão răng.
  • Lưu ý: Cần kết hợp với các thành phần khác như oxit kẽm để đảm bảo độ cứng và an toàn sinh học.

4. Trong xử lý nước và bảo vệ đường ống

  • Tỉ lệ sử dụng: 1 – 2 mg/L trong nước cấp.
  • Mục đích: Ngăn chặn ăn mòn đường ống, bảo vệ kim loại khỏi quá trình oxy hóa.
  • Lưu ý: Nếu dùng quá liều, có thể gây kết tủa photphat trong hệ thống cấp nước.

5. Trong sản xuất pin và linh kiện điện tử

  • Tỉ lệ sử dụng: 0,5 – 3% trong vật liệu chế tạo pin.
  • Mục đích: Ổn định cực điện, giảm ăn mòn và kéo dài tuổi thọ pin.
  • Lưu ý: Phải kiểm soát độ tinh khiết để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất điện hóa.

6. Trong sản xuất phân bón vi lượng

  • Tỉ lệ sử dụng: 0,5 – 3% trong phân bón tổng hợp.
  • Mục đích: Cung cấp Zn cần thiết cho cây trồng, giúp tăng trưởng và phát triển.
  • Lưu ý: Không sử dụng tỉ lệ quá cao vì có thể gây mất cân bằng dinh dưỡng trong đất.

Ngoài Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Zinc Phosphate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Zinc Chromate – Kẽm Cromat – ZnCrO₄
  • Zinc Oxide – Kẽm Oxit – ZnO
  • Zinc Stearate – Kẽm Stearat – Zn(C₁₈H₃₅O₂)₂
  • Zinc Silicate – Kẽm Silicat – Zn₂SiO₄
  • Zinc Borate – Kẽm Borat – Zn₄B₆O₁₅·H₂O
  • Aluminium Phosphate – Nhôm Photphat – AlPO₄
  • Calcium Phosphate – Canxi Photphat – Ca₃(PO₄)₂
  • Barium Phosphate – Bari Photphat – Ba₃(PO₄)₂
  • Magnesium Phosphate – Magie Photphat – Mg₃(PO₄)₂
  • Iron Phosphate – Sắt Photphat – FePO₄

Zinc Phosphate - Kẽm Photphat - Zn3(PO4)2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng (15 – 30°C), tránh môi trường quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Độ ẩm: Để trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh nơi có độ ẩm cao vì có thể gây vón cục.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp: Không để tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt mạnh để tránh biến đổi tính chất.

2. Bao bì và đóng gói

  • Dùng bao bì kín, chống ẩm: Thường được đóng trong bao PP có lót túi PE hoặc thùng nhựa kín.
  • Tránh nhiễm tạp chất: Không để lẫn với các hóa chất có tính axit mạnh hoặc chất oxy hóa.
  • Dán nhãn rõ ràng: Ghi rõ tên hóa chất, ngày sản xuất, hạn sử dụng và các cảnh báo an toàn.

3. Vị trí lưu trữ

  • Kho riêng biệt: Không để gần hóa chất dễ cháy, chất oxy hóa hoặc axit mạnh.
  • Kệ cao, tránh ẩm: Xếp trên kệ hoặc pallet, cách mặt đất ít nhất 15 cm để tránh hút ẩm.
  • Hệ thống thông gió tốt: Đảm bảo không khí lưu thông để ngăn tích tụ hơi ẩm.

4. Thời gian bảo quản

  • Thời hạn bảo quản: Thông thường từ 12 – 24 tháng nếu bảo quản đúng điều kiện.
  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra hàng tồn kho để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng như vón cục, đổi màu hoặc biến đổi tính chất.

5. Lưu ý an toàn khi bảo quản

  • Trang bị bảo hộ: Khi thao tác với kẽm photphat, nên đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ.
  • Tránh hít phải bụi: Nếu có bụi phát sinh, sử dụng hệ thống hút bụi hoặc đeo mặt nạ chống bụi.
  • Xử lý khi bị rơi vãi: Nếu hóa chất bị đổ, thu gom bằng dụng cụ khô, không sử dụng nước để lau rửa vì có thể tạo phản ứng với một số chất khác.

Xử lý sự cố

1. Xử lý khi kẽm photphat bị rơi vãi

  • Bước 1: Đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ và khẩu trang chống bụi trước khi xử lý.
  • Bước 2: Sử dụng chổi khô hoặc máy hút bụi công nghiệp để thu gom hóa chất bị rơi. Không dùng nước vì có thể làm vón cục hoặc tạo bùn trơn trượt.
  • Bước 3: Cho hóa chất thu gom vào bao bì kín và dán nhãn rõ ràng để xử lý theo quy định.
  • Bước 4: Lau sạch khu vực bị đổ bằng khăn khô, sau đó thông gió để tránh bụi còn sót lại trong không khí.

2. Xử lý khi tiếp xúc với da

  • Bước 1: Ngay lập tức rửa vùng da tiếp xúc bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Bước 2: Nếu có dấu hiệu kích ứng, đỏ, hoặc ngứa, nên dùng kem dưỡng ẩm hoặc bôi thuốc mỡ dịu da.
  • Bước 3: Nếu xuất hiện dị ứng hoặc vết bỏng hóa chất, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.

3. Xử lý khi dính vào mắt

  • Bước 1: Không dụi mắt, nhanh chóng dùng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt rửa liên tục trong ít nhất 15 phút.
  • Bước 2: Giữ mắt mở khi rửa để loại bỏ hoàn toàn hóa chất còn sót lại.
  • Bước 3: Nếu mắt vẫn kích ứng, đỏ hoặc giảm thị lực, đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra.

4. Xử lý khi hít phải bụi kẽm photphat

  • Bước 1: Nhanh chóng rời khỏi khu vực có bụi hóa chất và ra nơi thoáng khí.
  • Bước 2: Nếu có cảm giác khó thở, ho nhiều hoặc chóng mặt, cần nằm nghỉ và thở sâu để phục hồi.
  • Bước 3: Nếu triệu chứng nghiêm trọng hơn, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.

5. Xử lý khi nuốt phải kẽm photphat

  • Bước 1: Không cố gắng gây nôn, súc miệng bằng nước sạch nhiều lần.
  • Bước 2: Uống nước lọc hoặc sữa để làm loãng hóa chất trong cơ thể.
  • Bước 3: Đến cơ sở y tế ngay lập tức, mang theo nhãn sản phẩm để bác sĩ biết cần xử lý như thế nào.

6. Xử lý khi xảy ra cháy hoặc phản ứng nguy hiểm

Kẽm photphat không dễ cháy, nhưng khi tiếp xúc với một số chất oxy hóa hoặc axit mạnh có thể sinh ra khí độc.

  • Nếu có cháy:

    • Dùng bình chữa cháy CO₂, bọt hoặc bột khô để dập lửa.
    • Tránh dùng nước nếu không chắc chắn về nguyên nhân cháy.
    • Di tản khỏi khu vực có khói hoặc khí độc.
  • Nếu xảy ra phản ứng hóa học ngoài ý muốn:

    • Nhanh chóng cách ly hóa chất khác ra khỏi kẽm photphat.
    • Tăng cường thông gió, tránh hít phải khí thoát ra.
    • Báo ngay cho đội xử lý hóa chất hoặc cơ quan chuyên trách.

7. Biện pháp phòng ngừa để tránh sự cố

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi làm việc với hóa chất.
  • Làm việc trong khu vực có hệ thống hút bụi tốt, tránh để bụi phát tán trong không khí.
  • Bảo quản đúng cách, tránh để hóa chất tiếp xúc với axit mạnh hoặc chất oxy hóa.
  • Luôn có sẵn thiết bị sơ cứu, nước rửa mắt và số điện thoại của cơ sở y tế gần nhất.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 Hãy lựa chọn mua Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sơn, gốm sứ, xử lý nước,…

Đây là địa chỉ mua Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 có thể mang lại cho bạn!

Zinc Phosphate - Kẽm Photphat - Zn3(PO4)2

6. Mua Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Zinc Phosphate ở đâu, mua bán Kẽm Photphat ở hà nội, mua bán Zn3(PO4)2 giá rẻ. Mua bán Zinc Phosphate dùng trong ngành sơn, gốm sứ, xử lý nước,…

Nhập khẩu Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2 cung cấp Zinc Phosphate

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Zinc Phosphate – Kẽm Photphat – Zn3(PO4)2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0