Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2
Zinc Nitrate (Kẽm Nitrat) – Zn(NO3)2 là một muối vô cơ của kẽm và ion nitrat, thường tồn tại dưới dạng ngậm nước như Zn(NO₃)₂·6H₂O. Hợp chất này có dạng tinh thể màu trắng, dễ hút ẩm và tan tốt trong nước. Nhờ tính chất oxy hóa mạnh, kẽm nitrat được ứng dụng rộng rãi trong mạ điện, sản xuất hóa chất, chất xúc tác, thuốc nổ, cũng như phân bón và thức ăn chăn nuôi để bổ sung kẽm. Khi đun nóng, nó phân hủy tạo ra khí nitơ điôxít (NO₂) độc hại, vì vậy cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh xa chất dễ cháy và các hợp chất hữu cơ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Zinc Nitrate
Tên gọi khác: Zinc dinitrate, Dinitrooxy zinc, Nitric acid zinc salt, Zinc(II) nitrate, Zinc nitrate hexahydrate
Công thức: Zn(NO3)2
Số CAS: 7779-88-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 là gì?
Zinc Nitrate (Kẽm Nitrat) – Zn(NO₃)₂ là một hợp chất vô cơ của kẽm và ion nitrat, thường tồn tại ở dạng ngậm nước, phổ biến nhất là Zinc Nitrate Hexahydrate (Zn(NO₃)₂·6H₂O). Hợp chất này có dạng tinh thể không màu hoặc trắng, dễ hút ẩm, tan tốt trong nước và có tính oxy hóa mạnh.
Zinc Nitrate được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mạ điện, sản xuất hóa chất, chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, và chế tạo thuốc nổ. Ngoài ra, nó cũng là nguồn bổ sung kẽm quan trọng trong phân bón và thức ăn chăn nuôi, giúp cây trồng và vật nuôi phát triển khỏe mạnh.
Khi đun nóng, Zinc Nitrate phân hủy tạo ra kẽm oxit (ZnO), nitơ điôxít (NO₂) và oxi (O₂), trong đó NO₂ là khí độc có thể gây hại cho hệ hô hấp. Vì vậy, cần bảo quản Zinc Nitrate ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất dễ cháy và các hợp chất hữu cơ. Khi tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa ngay bằng nước sạch và thực hiện các biện pháp an toàn để tránh nguy hiểm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: Zn(NO₃)₂
- Khối lượng mol: 189.36 g/mol (dạng khan), 297.49 g/mol (Zn(NO₃)₂·6H₂O – dạng hexahydrate)
- Dạng tồn tại: Tinh thể rắn, màu trắng hoặc không màu
- Tính tan: Tan tốt trong nước, ethanol, methanol
- Tính hút ẩm: Mạnh, dễ hấp thụ hơi ẩm từ không khí
- Nhiệt độ nóng chảy: 110 °C (Zn(NO₃)₂·6H₂O, phân hủy trước khi nóng chảy)
- Nhiệt độ phân hủy: Khoảng 170 °C (phân hủy thành ZnO, NO₂ và O₂)
- Tính oxy hóa: Mạnh, có thể gây cháy khi tiếp xúc với các chất dễ cháy
- Mùi: Không mùi
Tính chất hóa học
1. Tính tan và tính axit nhẹ
- Zinc Nitrate tan hoàn toàn trong nước, tạo ra ion kẽm (Zn²⁺) và ion nitrat (NO₃⁻).
- Dung dịch có tính axit nhẹ, vì ion Zn²⁺ có thể phản ứng với nước, làm tăng nhẹ nồng độ ion H⁺.
2. Tính chất oxy hóa mạnh
- Là chất oxy hóa, Zinc Nitrate có thể phản ứng mạnh với các chất khử như bột kim loại, lưu huỳnh, photpho hoặc các hợp chất hữu cơ, có nguy cơ gây cháy nổ nếu không được bảo quản đúng cách.
- Khi tiếp xúc với chất dễ cháy, nó có thể làm tăng tốc độ cháy và phát sinh khí độc.
3. Phản ứng nhiệt phân
- Khi bị đun nóng, Zinc Nitrate bị phân hủy và tạo thành kẽm oxit (ZnO), khí nitơ điôxít (NO₂) và oxy (O₂).
- Khí NO₂ có màu nâu đỏ, là khí độc gây kích ứng đường hô hấp, có thể gây hại nếu hít phải ở nồng độ cao.
- Sự phân hủy này cũng tạo ra oxy, làm tăng nguy cơ cháy nếu có chất dễ cháy xung quanh.
4. Tác dụng với dung dịch kiềm
- Khi phản ứng với dung dịch kiềm như natri hydroxit (NaOH) hoặc amoniac (NH₃), Zinc Nitrate tạo ra kết tủa trắng kẽm hydroxide (Zn(OH)₂).
- Kết tủa này có thể tan nếu tiếp tục cho dư dung dịch kiềm, tạo ra các phức hợp hòa tan như [Zn(OH)₄]²⁻ hoặc [Zn(NH₃)₄]²⁺.
5. Phản ứng với kim loại hoạt động mạnh hơn
- Các kim loại hoạt động mạnh hơn kẽm (như magiê hoặc nhôm) có thể đẩy kẽm ra khỏi dung dịch Zinc Nitrate, tạo ra kim loại kẽm mới.
- Phản ứng này thường được sử dụng trong quá trình điện phân hoặc tinh chế kẽm.
6. Phản ứng với muối khác
- Zinc Nitrate có thể tham gia phản ứng trao đổi ion với một số muối khác, tạo ra hợp chất mới hoặc kết tủa.
- Ví dụ, khi kết hợp với các muối cacbonat, nó có thể tạo ra kẽm cacbonat (ZnCO₃), một hợp chất ít tan trong nước.
3. Ứng dụng của Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành công nghiệp hóa chất
Ứng dụng:
- Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ:
- Zinc Nitrate được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hữu cơ, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ có chứa nitơ.
- Sản xuất kẽm oxit (ZnO):
- Khi bị nhiệt phân, Zn(NO₃)₂ phân hủy thành kẽm oxit (ZnO), một chất quan trọng trong ngành công nghiệp sơn, mỹ phẩm và gốm sứ.
- Sản xuất muối kẽm khác:
- Zinc Nitrate là nguyên liệu trung gian để sản xuất các hợp chất kẽm khác như Zinc Acetate, Zinc Carbonate, Zinc Sulfate.
Cơ chế hoạt động:
- Nhờ tính chất oxy hóa mạnh, nó giúp tăng tốc độ phản ứng trong các quá trình tổng hợp hóa học.
- Khi đun nóng, nó dễ dàng phân hủy để tạo ZnO và các sản phẩm khí khác, giúp sản xuất kẽm oxit hiệu quả hơn.
2. Ngành mạ điện và luyện kim
Ứng dụng:
- Xử lý bề mặt kim loại:
- Zn(NO₃)₂ được sử dụng trong các quy trình mạ điện, giúp tạo lớp phủ kẽm trên kim loại để tăng độ bền và chống ăn mòn.
- Làm sạch kim loại trước khi mạ:
- Được dùng để tẩy rửa và xử lý bề mặt kim loại, giúp loại bỏ tạp chất trước khi mạ điện hoặc sơn phủ.
- Sản xuất hợp kim kẽm:
- Là nguồn cung cấp kẽm trong việc chế tạo hợp kim với nhôm, đồng và các kim loại khác.
Cơ chế hoạt động:
- Khi hòa tan trong dung dịch điện phân, ion Zn²⁺ được khử và bám lên bề mặt kim loại, tạo một lớp kẽm bảo vệ.
- Giúp tạo ra lớp mạ kẽm đồng đều và bền hơn so với phương pháp mạ kẽm truyền thống.
3. Ngành nông nghiệp
Ứng dụng:
- Phân bón vi lượng:
- Zn(NO₃)₂ cung cấp kẽm cho cây trồng, giúp cải thiện quá trình quang hợp, tổng hợp protein và phát triển rễ.
- Thường được sử dụng trong phân bón dạng lỏng hoặc phân bón phun qua lá.
- Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi:
- Được dùng để bổ sung kẽm trong thức ăn gia súc, giúp tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ tăng trưởng.
Cơ chế hoạt động:
- Kẽm là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng, tham gia vào quá trình tổng hợp enzyme và điều hòa hormone thực vật.
- Trong chăn nuôi, Zn giúp cải thiện hệ miễn dịch, thúc đẩy quá trình trao đổi chất và tăng năng suất vật nuôi.
4. Ngành công nghiệp chất nổ và pháo hoa
Ứng dụng:
- Nguyên liệu trong sản xuất thuốc nổ:
- Do có tính oxy hóa mạnh, Zn(NO₃)₂ được sử dụng làm thành phần trong chất nổ và pháo hoa.
- Chất tạo khói trong quân sự:
- Được sử dụng trong đạn khói, pháo tín hiệu nhờ khả năng tạo khói nhanh khi bị đốt nóng.
Cơ chế hoạt động:
- Khi bị phân hủy nhiệt, Zn(NO₃)₂ giải phóng oxi, giúp đẩy nhanh quá trình cháy của các thành phần khác trong thuốc nổ.
- Khí NO₂ sinh ra có thể tạo hiệu ứng khói, hỗ trợ trong tác chiến quân sự hoặc hiệu ứng đặc biệt trong pháo hoa.
5. Ngành dược phẩm và y tế
Ứng dụng:
- Chế tạo thuốc bổ sung kẽm:
- Là nguyên liệu để sản xuất thuốc bổ sung kẽm điều trị thiếu kẽm ở người.
- Sản xuất dung dịch sát khuẩn:
- Zn(NO₃)₂ có tính sát khuẩn nhẹ, giúp ngăn ngừa vi khuẩn phát triển trong các dung dịch y tế.
Cơ chế hoạt động:
- Kẽm là một vi chất quan trọng giúp hỗ trợ hệ miễn dịch, chữa lành vết thương và duy trì hoạt động của enzyme trong cơ thể.
- Nhờ tính chất sát khuẩn, nó giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
6. Ngành công nghiệp dệt may
Ứng dụng:
- Xử lý vải và sợi:
- Được sử dụng trong quy trình xử lý vải để làm cho sợi bền hơn, chống cháy và chống nhăn.
Cơ chế hoạt động:
- Zn(NO₃)₂ giúp tạo lớp bảo vệ trên sợi vải, làm tăng khả năng chống cháy và chống nhăn của vải.
- Cũng có thể được sử dụng trong một số loại thuốc nhuộm để tăng độ bền màu.
7. Ngành xử lý môi trường
Ứng dụng:
- Xử lý nước thải công nghiệp:
- Dùng trong các quy trình keo tụ và kết tủa để loại bỏ các kim loại nặng trong nước thải.
- Làm sạch khí thải:
- Được sử dụng để hấp thụ khí H₂S và các hợp chất lưu huỳnh từ các nhà máy công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
- Khi cho vào nước thải, Zn(NO₃)₂ giúp kết tủa kim loại nặng, làm sạch nước trước khi thải ra môi trường.
- Trong xử lý khí thải, nó phản ứng với các khí độc để giảm ô nhiễm không khí.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong sản xuất phân bón vi lượng
- Tỷ lệ sử dụng: 0,1% – 0,5% trong dung dịch phân bón dạng lỏng.
- Cách sử dụng:
- Phân bón qua lá: Pha 1 – 2 g Zn(NO₃)₂ trong 1 lít nước, phun lên cây với chu kỳ 10 – 15 ngày.
- Phân bón đất: Dùng 5 – 10 kg Zn(NO₃)₂/ha tùy loại cây trồng và đất.
- Mục đích: Bổ sung kẽm cho cây trồng, giúp tăng trưởng, phát triển rễ và tổng hợp enzyme.
2. Trong thức ăn chăn nuôi
- Tỷ lệ sử dụng: 50 – 200 ppm (phần triệu) Zn trong khẩu phần ăn của gia súc, gia cầm.
- Cách sử dụng:
- Trộn trực tiếp vào thức ăn chăn nuôi hoặc pha vào nước uống.
- Mục đích: Cải thiện sức khỏe vật nuôi, hỗ trợ hệ miễn dịch và tăng hiệu suất tăng trưởng.
3. Trong công nghiệp mạ điện và xử lý bề mặt kim loại
- Tỷ lệ sử dụng: 10 – 50 g/L dung dịch mạ kẽm.
- Cách sử dụng:
- Pha vào dung dịch mạ để cung cấp ion Zn²⁺ giúp tạo lớp mạ bền và sáng.
- Dùng dung dịch 5 – 10% để làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ.
- Mục đích: Giúp tăng độ bám dính của lớp mạ, chống oxy hóa và ăn mòn.
4. Trong sản xuất thuốc nổ, pháo hoa và chất tạo khói
- Tỷ lệ sử dụng: 5% – 15% trong hỗn hợp chất nổ hoặc pháo hoa.
- Cách sử dụng:
- Trộn vào thuốc nổ hoặc hợp chất cháy để tạo khói hoặc cải thiện hiệu suất cháy.
- Mục đích: Cung cấp oxy cho quá trình đốt cháy, tạo hiệu ứng khói và màu sắc trong pháo hoa.
5. Trong ngành dệt may
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3% trong dung dịch xử lý vải.
- Cách sử dụng:
- Ngâm sợi vải trong dung dịch Zn(NO₃)₂ để cải thiện độ bền, chống cháy và chống nhăn.
- Mục đích: Tăng độ bền sợi vải, giảm bắt lửa và tăng chất lượng vải dệt.
6. Trong xử lý nước thải
- Tỷ lệ sử dụng: 10 – 50 mg/L nước thải.
- Cách sử dụng:
- Thêm trực tiếp vào bể xử lý nước thải để kết tủa kim loại nặng và loại bỏ tạp chất.
- Mục đích: Hấp thụ và loại bỏ kim loại nặng, giảm ô nhiễm môi trường.
Ngoài Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Zinc Nitrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Copper(II) Nitrate – Đồng Nitrat – Cu(NO₃)₂
- Iron(III) Nitrate – Sắt(III) Nitrat – Fe(NO₃)₃
- Magnesium Nitrate – Magie Nitrat – Mg(NO₃)₂
- Calcium Nitrate – Canxi Nitrat – Ca(NO₃)₂
- Aluminum Nitrate – Nhôm Nitrat – Al(NO₃)₃
- Potassium Nitrate – Kali Nitrat – KNO₃
- Ammonium Nitrate – Amoni Nitrat – NH₄NO₃
- Barium Nitrate – Bari Nitrat – Ba(NO₃)₂
- Lead(II) Nitrate – Chì(II) Nitrat – Pb(NO₃)₂
- Strontium Nitrate – Stronti Nitrat – Sr(NO₃)₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2
Bảo quản
1. Điều kiện lưu trữ
-
Nơi lưu trữ:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
- Không để trong môi trường ẩm ướt hoặc gần các chất dễ cháy.
- Tốt nhất là bảo quản trong kho chứa hóa chất có hệ thống thông gió tốt, tránh gây tích tụ khí độc.
-
Đóng gói:
- Zinc Nitrate nên được bảo quản trong bao bì kín và chắc chắn, thường là bao bì nhựa hoặc kim loại không gỉ để tránh tương tác với môi trường bên ngoài.
- Đảm bảo bao bì có thể chịu được sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm mà không bị hỏng.
2. Điều kiện nhiệt độ
- Bảo quản Zinc Nitrate ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C.
- Tránh nhiệt độ cao vì có thể gây phân hủy hoặc làm phát sinh các chất khí độc hại. Zinc Nitrate có thể phân hủy khi bị đun nóng quá mức, tạo ra khí NO₂ độc hại.
3. Độ ẩm và thông gió
- Cần đảm bảo môi trường lưu trữ có độ ẩm thấp, vì Zinc Nitrate có thể hút ẩm từ không khí và làm ảnh hưởng đến chất lượng của hợp chất.
- Không nên lưu trữ gần các nguồn nước hoặc nơi có độ ẩm cao, tránh để hợp chất bị vón cục hoặc phân hủy.
4. An toàn khi lưu trữ
-
Đảm bảo phòng chứa có dấu hiệu cảnh báo rõ ràng về các chất hóa học nguy hiểm và có hệ thống chữa cháy nếu cần thiết.
-
Tránh để Zinc Nitrate tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc chất khử vì Zinc Nitrate có tính oxy hóa mạnh, có thể gây phản ứng nguy hiểm nếu không được bảo quản đúng cách.
-
Hệ thống cấp cứu cần sẵn sàng, bao gồm bình chữa cháy, tủ rửa mắt, và thiết bị bảo vệ cá nhân khi tiếp xúc với hóa chất.
5. Đối với các sản phẩm đã mở nắp
- Khi đã mở bao bì: Đảm bảo đóng kín lại ngay lập tức sau khi sử dụng.
- Nếu bảo quản trong chai hoặc bình chứa mở, hãy lưu trữ trong môi trường kín để giảm thiểu sự tiếp xúc với không khí ẩm.
Xử lý sự cố
1. Rò rỉ hoặc tràn đổ Zinc Nitrate
- Xử lý ngay lập tức:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với Zinc Nitrate bằng tay trần. Sử dụng găng tay bảo vệ (thích hợp với hóa chất) và kính bảo vệ mắt.
- Dọn dẹp ngay khu vực bị tràn bằng cách sử dụng vật liệu hút dầu hoặc cát khô để hấp thụ hóa chất. Sau khi hấp thụ, thu gom và đổ vào thùng rác hóa chất.
- Đảm bảo khu vực tràn đổ thông gió tốt, và tránh để Zinc Nitrate tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc các chất khử.
2. Tiếp xúc với Zinc Nitrate
-
Tiếp xúc với da:
- Ngay lập tức rửa sạch vùng da tiếp xúc dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút.
- Nếu bị kích ứng nghiêm trọng, đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị.
-
Tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Nếu mắt vẫn có triệu chứng kích ứng, phải đến bệnh viện để điều trị kịp thời.
-
Hít phải khí hoặc bụi Zinc Nitrate:
- Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực bị ô nhiễm khí hoặc bụi.
- Cung cấp không khí trong lành cho nạn nhân ngay lập tức. Nếu cần, sử dụng máy thở oxy để giúp hô hấp.
- Nếu các triệu chứng nghiêm trọng (như ho, khó thở) xuất hiện, cần đưa ngay đến cơ sở y tế.
3. Hỏa hoạn hoặc cháy nổ liên quan đến Zinc Nitrate
-
Khi Zinc Nitrate bị cháy:
- Zinc Nitrate là chất oxy hóa mạnh, không cháy nhưng có thể gây cháy khi tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc các chất khử.
- Dập tắt cháy bằng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột khô. Tránh dùng nước để dập tắt vì có thể tạo ra phản ứng hóa học mạnh.
- Di chuyển tất cả mọi người ra khỏi khu vực cháy và thông báo cho đội cứu hỏa.
-
Cảnh báo cháy nổ:
- Zinc Nitrate không tự cháy nhưng có thể gây cháy khi tiếp xúc với các chất khử hoặc chất dễ cháy.
- Tránh đốt trực tiếp hoặc để Zinc Nitrate gần nguồn nhiệt cao.
4. Xử lý khi Zinc Nitrate bị phân hủy hoặc hỏng
-
Phân hủy:
- Zinc Nitrate có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tạo ra khí NO₂ (Nitrogen Dioxide), một khí độc hại.
- Khi phát hiện có dấu hiệu phân hủy, cần phải di chuyển vật liệu và hủy bỏ theo đúng quy trình bảo vệ an toàn môi trường.
-
Cách xử lý chất khí NO₂ (Nitrogen Dioxide):
- Nitrogen Dioxide là khí độc hại có thể gây kích ứng nghiêm trọng cho đường hô hấp.
- Sử dụng thiết bị phòng hộ (mặt nạ phòng độc) khi tiếp xúc với khí NO₂.
- Tạo thông gió tốt trong khu vực bị ô nhiễm để làm loãng khí độc.
5. Lỗi trong quy trình sử dụng Zinc Nitrate (ví dụ: dư lượng hóa chất trong sản phẩm cuối)
- Ngừng sử dụng Zinc Nitrate ngay lập tức và kiểm tra lại quy trình sản xuất hoặc pha chế để đảm bảo tỷ lệ sử dụng đúng.
- Điều chỉnh nồng độ hoặc liều lượng sử dụng theo đúng hướng dẫn kỹ thuật, đảm bảo sản phẩm không bị dư thừa hóa chất.
6. Xử lý sự cố trong môi trường xử lý nước thải
- Nếu Zinc Nitrate bị tràn ra trong hệ thống xử lý nước thải:
- Ngừng quá trình xử lý ngay lập tức để tránh gây ô nhiễm thêm.
- Thực hiện kiểm tra pH và mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong nước.
- Dùng chất kết tủa (như NaOH hoặc CaO) để trung hòa ion kẽm, loại bỏ khỏi hệ thống.
- Đảm bảo kiểm tra lại chất lượng nước sau khi xử lý.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 Hãy lựa chọn mua Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, mạ điện, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Zinc Nitrate ở đâu, mua bán Kẽm nitrat ở hà nội, mua bán Zn(NO3)2 giá rẻ. Mua bán Zinc Nitrate dùng trong ngành hóa chất, nông nghiệp, mạ điện,…
Nhập khẩu Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2 cung cấp Zinc Nitrate
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Zinc Nitrate – Kẽm nitrat – Zn(NO3)2
Chưa có đánh giá nào.