ZINC DUST – Kẽm bột

ZINC DUST – Kẽm bột

Gửi đánh giá mới
Còn hàng

Từ khóa: , , , , , ,

Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Tại Sao Kẽm Bột Là Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Doanh Nghiệp Của Bạn?

Giới Thiệu Về ZINC DUST – Kẽm bột

ZINC DUST – Kẽm bột, với công thức hóa học Zn, là một vật liệu kim loại dưới dạng bột mịn. Có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với tính chất vật lý và hóa học độc đáo, kẽm bột đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp tìm kiếm giải pháp cải tiến sản phẩm và quy trình sản xuất.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Tên sản phẩm: ZINC DUST – Kẽm bột

Tên gọi khác: Bột Kẽm, Zinc Powder, Zinc Metal Powder, Zinc Flakes

Công thức hoá học: Zn

CAS: 7440-66-6

Quy cách: 

Xuất xứ: 

Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<

ZINC DUST - Kẽm bột
ZINC DUST – Kẽm bột

1.ZINC DUST – Kẽm bột là gì?

ZINC DUST – Kẽm bột, hay còn gọi là bột kẽm. Là một dạng vật liệu kẽm tồn tại dưới dạng bột mịn. Kẽm (Zn) là một kim loại chuyển tiếp phổ biến, có số nguyên tử 30 và thuộc nhóm 12 của bảng tuần hoàn. Kẽm bột được sản xuất thông qua các quy trình cơ học hoặc hóa học, tạo ra các hạt kẽm có kích thước nhỏ.

2.Tính chất hóa học và vật lí của ZINC DUST – Kẽm bột

Tính Chất Vật Lý

  1. Trạng Thái: Bột mịn, dạng hạt.
  2. Màu Sắc: Màu xám bạc.
  3. Khối Lượng Riêng: Khoảng 7.14 g/cm³.
  4. Kích Thước Hạt: Kích thước hạt có thể thay đổi, thường từ vài micromet đến vài chục micromet.
  5. Điểm Nóng Chảy: Khoảng 419.5°C.
  6. Điểm Sôi: Khoảng 907°C.
  7. Độ Tan: Không tan trong nước, nhưng tan trong axit và kiềm.

Tính Chất Hóa Học

  1. Phản Ứng Với Nước: Kẽm bột không phản ứng mạnh với nước ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể phản ứng chậm với nước nóng để tạo thành kẽm hydroxide và giải phóng khí hydro.
    • Phương trình phản ứng: Zn+2H2O→Zn(OH)2+H2
  2. Phản Ứng Với Axit: Kẽm bột phản ứng mạnh với axit để tạo ra muối kẽm và khí hydro.
    • Phương trình phản ứng: Zn+2HCl→ZnCl2+H2
  3. Phản Ứng Với Kiềm: Kẽm bột có thể phản ứng với dung dịch kiềm để tạo ra kẽm hydroxide và giải phóng khí hydro.
    • Phương trình phản ứng: Zn+2NaOH+2H2O→Na2Zn(OH)4+H2
  4. Khả Năng Chống Oxy Hóa: Kẽm bột dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, tạo ra một lớp oxit kẽm trên bề mặt. Lớp oxit này giúp bảo vệ kim loại bên dưới khỏi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
  5. Tính Năng Khử: Kẽm bột có khả năng khử các hợp chất khác, chẳng hạn như trong các phản ứng khử ion kim loại khác.
  6. Khả Năng Phát Sáng: Kẽm bột có thể phát sáng khi đốt cháy, do đó có thể được sử dụng trong các ứng dụng như pháo sáng.

3.Ứng dụng của ZINC DUST – Kẽm bột

1. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất

  • Sản Xuất Hợp Chất Kẽm

    Ứng Dụng:

    • Sản Xuất Kẽm Oxit (ZnO): Kẽm bột được sử dụng để tạo ra kẽm oxit qua phản ứng với oxy hoặc không khí. Kẽm oxit là một hợp chất quan trọng trong nhiều ứng dụng hóa học và công nghiệp. Bao gồm chất xúc tác, chất chống ăn mòn và trong sản xuất gốm sứ.
    • Sản Xuất Kẽm Chloride (ZnCl2): Kẽm bột có thể phản ứng với hydrochloric acid để tạo ra kẽm chloride. Được sử dụng trong xử lý nước, làm chất chống ăn mòn, và trong sản xuất chất dẻo.
    • Sản Xuất Kẽm Sulfate (ZnSO4): Kẽm bột được dùng để sản xuất kẽm sulfate. Một chất dùng trong phân bón, thực phẩm chức năng, và xử lý nước.

    Lợi Ích:

    • Tạo Ra Các Hợp Chất Đa Dạng: Kẽm bột là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều hợp chất kẽm khác nhau. Giúp đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
    • Chất Xúc Tác Hiệu Quả: Hợp chất kẽm đóng vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học. Giúp tăng cường hiệu quả của các quá trình sản xuất.

    Chất Xúc Tác Trong Các Phản Ứng Hóa Học

    Ứng Dụng:

    • Xúc Tác Trong Tổng Hợp Hữu Cơ: Kẽm bột được sử dụng như một chất xúc tác trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ. Chẳng hạn như phản ứng Grignard và phản ứng cộng hợp với các hợp chất carbon.
    • Xúc Tác Trong Phản Ứng Khử: Kẽm bột cũng có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng khử. Chẳng hạn như trong sản xuất các hợp chất hữu cơ phức tạp.

    Lợi Ích:

    • Tăng Cường Hiệu Suất Phản Ứng: Kẽm bột giúp tăng tốc độ và hiệu quả của các phản ứng hóa học. Giúp giảm thời gian và chi phí sản xuất.
    • Cải Thiện Độ Chính Xác: Sử dụng kẽm bột làm chất xúc tác có thể giúp kiểm soát các phản ứng hóa học một cách chính xác hơn.

    Xử Lý Nước và Khử Kim Loại Nặng

    Ứng Dụng:

    • Xử Lý Nước: Kẽm bột được sử dụng trong một số quy trình xử lý nước để loại bỏ kim loại nặng và các chất ô nhiễm khác.
    • Khử Kim Loại Nặng: Kẽm bột có thể được sử dụng để khử kim loại nặng trong nước thải công nghiệp. Giúp cải thiện chất lượng nước và bảo vệ môi trường.

    Lợi Ích:

    • Bảo Vệ Môi Trường: Giúp làm sạch và cải thiện chất lượng nước. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
    • Đáp Ứng Quy Định: Giúp các công ty tuân thủ các quy định về chất lượng nước và xử lý nước thải.

    Sản Xuất Chất Tẩy Rửa và Chất Kết Dính

    Ứng Dụng:

    • Chất Tẩy Rửa: Kẽm bột có thể được sử dụng trong sản xuất các loại chất tẩy rửa và chất tẩy rửa công nghiệp. Nhờ vào khả năng phản ứng và khử các tạp chất.
    • Chất Kết Dính: Được sử dụng trong sản xuất các loại chất kết dính và chất phủ. iúp tăng cường độ bám dính và khả năng chống ăn mòn.

    Lợi Ích:

    • Nâng Cao Chất Lượng Sản Phẩm: Cải thiện hiệu suất và chất lượng của các sản phẩm tẩy rửa và kết dính.
    • Tăng Cường Độ Bền: Giúp các sản phẩm đạt được độ bền cao và khả năng chống mài mòn.

2. Ngành Công Nghiệp Luyện Kim

  • Mạ Kẽm (Mạ Kẽm Điện, Mạ Kẽm Nhúng Nóng)

    Ứng Dụng:

    • Mạ Kẽm Điện: Kẽm bột được sử dụng trong quy trình mạ kẽm điện. Tạo ra lớp bảo vệ chống ăn mòn trên bề mặt thép và các kim loại khác. Quy trình này bao gồm việc hòa tan kẽm bột trong dung dịch và sử dụng điện để bám lớp kẽm lên bề mặt kim loại.
    • Mạ Kẽm Nhúng Nóng: Kẽm bột cũng được sử dụng trong quy trình mạ kẽm nhúng nóng. Nơi các chi tiết kim loại được nhúng vào bể kẽm nóng chảy để tạo ra lớp phủ kẽm dày và bền.

    Lợi Ích:

    • Bảo Vệ Kim Loại: Cung cấp lớp bảo vệ hiệu quả chống lại sự ăn mòn và rỉ sét. Kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm kim loại.
    • Tăng Cường Độ Bền: Nâng cao độ bền cơ học và chống mài mòn của các sản phẩm mạ kẽm.
    • Giảm Chi Phí Bảo Trì: Giảm nhu cầu bảo trì và sửa chữa do sự ăn mòn của kim loại.

    Sản Xuất Hợp Kim

    Ứng Dụng:

    • Hợp Kim Đồng-Thau: Kẽm bột được sử dụng để sản xuất đồng thau. Một hợp kim của đồng và kẽm, thường được ứng dụng trong các linh kiện cơ khí, van và đồ trang trí.
    • Hợp Kim Nhôm-Kẽm: Sử dụng kẽm bột để sản xuất các hợp kim nhôm-kẽm. Cung cấp tính chất cơ học và chống ăn mòn cao hơn cho các sản phẩm nhôm.

    Lợi Ích:

    • Cải Thiện Tính Chất Cơ Học: Tạo ra các hợp kim có tính chất cơ học tốt hơn như độ bền kéo cao. Khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn.
    • Tăng Cường Hiệu Suất Sản Phẩm: Hợp kim có thể được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học và hóa học đặc biệt.

    Sản Xuất Đúc Kẽm

    Ứng Dụng:

    • Đúc Kẽm: Kẽm bột được sử dụng trong các quy trình đúc kẽm để sản xuất các linh kiện và sản phẩm kim loại với độ chính xác cao và bề mặt mịn.

    Lợi Ích:

    • Đạt Được Độ Chính Xác Cao: Cung cấp các sản phẩm đúc với độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện tốt.
    • Giảm Lãng Phí Nguyên Liệu: Tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu và giảm thiểu lãng phí trong quy trình sản xuất.

    Sản Xuất Kẽm Cân Bằng (Zinc Alloy)

    Ứng Dụng:

    • Kẽm Cân Bằng: Kẽm bột được sử dụng để sản xuất các hợp kim kẽm như hợp kim kẽm-copper và kẽm-nickel. Được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí và điện tử.

    Lợi Ích:

    • Cung Cấp Các Tính Chất Vượt Trội: Các hợp kim này cung cấp các đặc tính cơ học và điện tốt. Đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng kỹ thuật.
    • Đáp Ứng Nhu Cầu Cụ Thể: Tạo ra các hợp kim có tính chất cụ thể để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

    Chất Bổ Sung Trong Quá Trình Nung

    Ứng Dụng:

    • Chất Bổ Sung: Kẽm bột có thể được thêm vào trong quá trình nung để cải thiện tính chất của các sản phẩm kim loại. Đặc biệt là trong các quá trình luyện kim đặc biệt.

    Lợi Ích:

    • Cải Thiện Tính Chất Kim Loại: Tăng cường tính chất cơ học và hóa học của các sản phẩm cuối cùng.
    • Tối Ưu Hóa Quy Trình Sản Xuất: Giúp tối ưu hóa các quy trình sản xuất và giảm thiểu lỗi trong quá trình sản xuất.

3. Ngành Công Nghiệp Sơn và Chất Kết Dính

Sơn Chống Ăn Mòn

Ứng Dụng:

  • Sơn Chống Ăn Mòn Kẽm: Kẽm bột được sử dụng trong sản xuất sơn chống ăn mòn Đặc biệt là các loại sơn kẽm, để bảo vệ các bề mặt kim loại như thép và sắt. Sơn này thường được dùng trong các công trình xây dựng, kết cấu cầu, và các thiết bị công nghiệp.

Lợi Ích:

  • Bảo Vệ Bề Mặt Kim Loại: Tạo ra một lớp bảo vệ chống lại sự ăn mòn và rỉ sét. Giúp kéo dài tuổi thọ của các bề mặt kim loại.
  • Khả Năng Tự Lành: Lớp sơn kẽm có thể tự lành khi bị tổn thương. Bảo vệ bề mặt kim loại dưới lớp sơn khỏi sự ăn mòn.
  • Tăng Cường Độ Bền: Cải thiện độ bền cơ học của lớp sơn. Chống lại các tác động của môi trường như độ ẩm, muối, và hóa chất.

Chất Kết Dính

Ứng Dụng:

  • Chất Kết Dính Kẽm: Kẽm bột được sử dụng trong sản xuất các chất kết dính. Đặc biệt là các loại chất kết dính công nghiệp như keo và chất phủ. Cải thiện độ bám dính và khả năng chống ăn mòn của các sản phẩm kết dính.

Lợi Ích:

  • Cải Thiện Độ Bám Dính: Kẽm bột giúp tăng cường khả năng bám dính của chất kết dính trên các bề mặt khác nhau. Bao gồm kim loại, gỗ, và nhựa.
  • Khả Năng Chống Ăn Mòn: Tăng cường khả năng chống ăn mòn của các chất kết dính. Đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt như môi trường biển hoặc công nghiệp.
  • Độ Bền Cao: Cải thiện độ bền và độ ổn định của sản phẩm kết dính. Giúp nó duy trì hiệu suất lâu dài.

Sơn Trang Trí và Sơn Bảo Vệ

Ứng Dụng:

  • Sơn Trang Trí: Kẽm bột có thể được sử dụng trong sơn trang trí để tạo hiệu ứng đặc biệt và nâng cao vẻ thẩm mỹ của bề mặt sơn.
  • Sơn Bảo Vệ: Sử dụng kẽm bột trong sơn để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự tác động của môi trường.

Lợi Ích:

  • Tạo Hiệu Ứng Thẩm Mỹ: Mang lại các hiệu ứng màu sắc và hoàn thiện bề mặt độc đáo cho các sản phẩm sơn trang trí.
  • Bảo Vệ Tốt: Cung cấp lớp bảo vệ hiệu quả cho bề mặt kim loại. Giúp duy trì tình trạng của bề mặt và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Sơn Chống Khí Quyển

Ứng Dụng:

  • Sơn Chống Khí Quyển: Kẽm bột được sử dụng trong sơn chống khí quyển để bảo vệ các bề mặt khỏi tác động của khí quyển như độ ẩm, gió, và ô nhiễm.

Lợi Ích:

  • Chống Tác Động Môi Trường: Cung cấp lớp bảo vệ chống lại sự hư hỏng do tác động của môi trường. Giúp bảo vệ các kết cấu và thiết bị khỏi sự ăn mòn.
  • Duy Trì Hiệu Suất: Giúp duy trì hiệu suất và tình trạng của các sản phẩm trong các điều kiện khí quyển khắc nghiệt.

Chất Phụ Gia trong Sản Xuất Sơn

Ứng Dụng:

  • Chất Phụ Gia: Kẽm bột có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất sơn. Cải thiện các đặc tính như độ bám dính, độ bền màu và khả năng chống ăn mòn.

Lợi Ích:

    • Tăng Cường Tính Năng Sơn: Cải thiện hiệu suất của sơn trong các ứng dụng khác nhau. Giúp đạt được chất lượng sơn cao hơn.
    • Tối Ưu Hóa Quy Trình Sản Xuất: Giúp tối ưu hóa các quy trình sản xuất sơn. Giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng các thành phần đắt tiền khác.

4. Ngành Công Nghiệp Điện và Pin

Sản Xuất Pin Kẽm

Ứng Dụng:

  • Pin Kẽm-Carbon: Kẽm bột được sử dụng trong pin kẽm-carbon. Một loại pin cơ bản và phổ biến trong các thiết bị điện tử tiêu dùng. Kẽm bột đóng vai trò là cực âm trong pin này.
  • Pin Kẽm-Không Khí (Zinc-Air): Kẽm bột được sử dụng trong pin kẽm-không khí, trong đó kẽm đóng vai trò là cực âm và không khí là cực dương. Loại pin này được sử dụng trong thiết bị trợ thính và các ứng dụng khác cần nguồn điện lâu dài và ổn định.

Lợi Ích:

  • Hiệu Suất Cao: Kẽm bột cung cấp nguồn năng lượng ổn định và hiệu suất cao cho các thiết bị điện tử tiêu dùng và thiết bị trợ thính.
  • Tuổi Thọ Dài: Pin kẽm-không khí có tuổi thọ lâu hơn và hiệu suất tốt hơn. Trong các ứng dụng dài hạn so với một số loại pin khác.
  • Chi Phí Thấp: Pin kẽm-carbon có giá thành thấp hơn so với nhiều loại pin khác. Giúp giảm chi phí sản xuất và tiêu dùng.

2. Điện Kích Kẽm (Zinc Electroplating)

Ứng Dụng:

  • Mạ Kẽm Điện: Kẽm bột được sử dụng trong quá trình mạ kẽm điện để tạo ra lớp phủ kẽm trên các bề mặt kim loại. Lớp phủ này không chỉ làm tăng vẻ thẩm mỹ mà còn cải thiện tính chống ăn mòn của các bộ phận điện và thiết bị.

Lợi Ích:

  • Bảo Vệ Chống Ăn Mòn: Lớp phủ kẽm giúp bảo vệ các linh kiện điện tử và thiết bị khỏi sự ăn mòn và rỉ sét, kéo dài tuổi thọ của chúng.
  • Tăng Cường Độ Bền: Cải thiện độ bền của các bộ phận điện. Giúp các thiết bị hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường khắc nghiệt.

3. Sản Xuất Chất Dẫn Điện và Hợp Kim

Ứng Dụng:

  • Chất Dẫn Điện: Kẽm bột được sử dụng trong các hợp kim dẫn điện. Cải thiện khả năng dẫn điện và tính ổn định của các vật liệu điện.
  • Hợp Kim Kẽm: Kẽm bột được sử dụng để sản xuất các hợp kim kẽm như kẽm-copper, kẽm-aluminium. Giúp tạo ra các vật liệu có tính dẫn điện và cơ học tốt.

Lợi Ích:

  • Cải Thiện Khả Năng Dẫn Điện: Hợp kim chứa kẽm có khả năng dẫn điện tốt. Giúp nâng cao hiệu suất của các thiết bị điện.
  • Tăng Cường Độ Bền: Các hợp kim kẽm có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Làm cho chúng phù hợp cho các ứng dụng điện tử và cơ khí.

4. Sản Xuất Các Linh Kiện Điện Tử

Ứng Dụng:

  • Linh Kiện Điện Tử: Kẽm bột được sử dụng trong sản xuất các linh kiện điện tử như tụ điện và cảm biến. Kẽm thường được dùng làm vật liệu cho các điện cực và các phần tử điện tử khác.

Lợi Ích:

  • Độ Tin Cậy Cao: Kẽm bột giúp sản xuất các linh kiện điện tử với độ tin cậy cao và hiệu suất ổn định.
  • Cải Thiện Hiệu Suất: Tăng cường hiệu suất của các linh kiện điện tử và thiết bị điện. Giúp đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài.

5. Điện Cực Trong Pin

Ứng Dụng:

  • Điện Cực Pin: Kẽm bột được sử dụng làm điện cực trong các loại pin khác nhau. Bao gồm pin kẽm-carbon và pin kẽm-nickel. Kẽm đóng vai trò là điện cực âm trong các loại pin này.

Lợi Ích:

    • Tăng Cường Hiệu Suất Pin: Cung cấp hiệu suất cao và ổn định cho các loại pin. Giúp các thiết bị hoạt động hiệu quả.
    • Chi Phí Thấp: Giảm chi phí sản xuất pin, làm cho các sản phẩm điện tử và thiết bị tiêu dùng trở nên phải chăng hơn.

5. Ngành Công Nghiệp Cao Su và Nhựa

Cải Thiện Đặc Tính Cao Su

Ứng Dụng:

  • Chất Tạo Cứng Cao Su (Vulcanization): Kẽm bột được sử dụng như một chất phụ gia trong quá trình lưu hóa cao su (vulcanization). Kẽm oxit, một sản phẩm được tạo ra từ kẽm bột, hoạt động như một chất xúc tác trong quá trình này. Giúp cải thiện tính chất cơ học và hóa học của cao su.
  • Hỗn Hợp Cao Su: Kẽm bột được thêm vào các hỗn hợp cao su. Cải thiện tính chất chống mài mòn và khả năng chịu lực.

Lợi Ích:

  • Tăng Cường Độ Bền: Cải thiện độ bền cơ học của cao su. Giúp sản phẩm chịu được lực kéo, áp suất và mài mòn.
  • Cải Thiện Tính Chống Mài Mòn: Giúp cao su có khả năng chống mài mòn tốt hơn. Kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
  • Tăng Cường Tính Linh Hoạt: Cải thiện tính linh hoạt và đàn hồi của cao su. Giúp sản phẩm duy trì hình dạng và tính chất trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt.

Chất Tạo Màu và Bảo Vệ Trong Nhựa

Ứng Dụng:

  • Chất Tạo Màu: Kẽm bột có thể được sử dụng trong các sản phẩm nhựa như chất tạo màu hoặc chất phụ gia. Cải thiện màu sắc và độ bền của nhựa.
  • Chất Bảo Vệ: Kẽm bột cũng có thể được sử dụng để tạo ra các chất bảo vệ trong nhựa nhằm chống lại sự phân hủy và oxi hóa.

Lợi Ích:

  • Cải Thiện Độ Bền Màu: Giúp nhựa giữ được màu sắc lâu dài và không bị phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng và các yếu tố môi trường.
  • Chống Oxi Hóa: Tăng cường khả năng chống oxi hóa của nhựa. Giúp sản phẩm không bị degrade khi tiếp xúc với không khí và ánh sáng.

Tăng Cường Đặc Tính Kỹ Thuật của Nhựa

Ứng Dụng:

  • Cải Thiện Đặc Tính Cơ Học: Kẽm bột được sử dụng trong một số loại nhựa kỹ thuật. Cải thiện các đặc tính cơ học như độ bền kéo, độ cứng và độ bền va đập.
  • Chất Đệm: Trong một số ứng dụng nhựa, kẽm bột có thể được sử dụng như chất đệm hoặc chất tăng cường để cải thiện cấu trúc và tính năng của nhựa.

Lợi Ích:

  • Tăng Cường Tính Cơ Học: Cải thiện độ bền và tính chất cơ học của nhựa. Làm cho các sản phẩm nhựa chịu lực và va đập tốt hơn.
  • Cải Thiện Tính Ổn Định: Giúp nhựa duy trì hình dạng và tính chất trong các điều kiện sử dụng khắc nghiệt. Tăng cường độ bền của sản phẩm.

Phụ Gia Trong Quy Trình Sản Xuất Nhựa

Ứng Dụng:

  • Phụ Gia Nhựa: Kẽm bột có thể được sử dụng như một phụ gia trong quy trình sản xuất nhựa. Cải thiện chất lượng và hiệu suất của sản phẩm nhựa.

Lợi Ích:

  • Tối Ưu Hóa Quy Trình Sản Xuất: Giúp tối ưu hóa các quy trình sản xuất nhựa. Giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu suất sản xuất.
  • Cải Thiện Chất Lượng Sản Phẩm: Nâng cao chất lượng của sản phẩm nhựa. Giúp đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

Chất Khử Trong Sản Xuất Nhựa

Ứng Dụng:

  • Chất Khử: Kẽm bột có thể được sử dụng làm chất khử trong một số quy trình sản xuất nhựa. Loại bỏ các tạp chất và cải thiện tính chất của nhựa.

Lợi Ích:

    • Tăng Cường Tính Sạch: Giúp sản xuất nhựa sạch hơn. Loại bỏ các tạp chất và cải thiện chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
    • Cải Thiện Hiệu Suất: Giúp nâng cao hiệu suất và tính năng của sản phẩm nhựa.

6. Ngành Công Nghiệp Dược Phẩm và Mỹ Phẩm

Sản Xuất Thuốc

Ứng Dụng:

  • Chất Tạo Kết Cấu: Kẽm bột được sử dụng trong sản xuất thuốc dưới dạng kẽm oxit. Giúp tạo kết cấu cho các dạng thuốc như viên nén, viên nang, và bột thuốc.
  • Chất Bổ Sung: Kẽm cũng được sử dụng như một chất bổ sung trong các sản phẩm thuốc để cung cấp lượng kẽm cần thiết cho cơ thể. Giúp hỗ trợ chức năng miễn dịch và sức khỏe tổng thể.

Lợi Ích:

  • Tạo Kết Cấu Thuốc: Giúp tạo kết cấu ổn định cho các dạng thuốc. Đảm bảo sự đồng nhất và hiệu quả của sản phẩm.
  • Hỗ Trợ Sức Khỏe: Cung cấp kẽm, một khoáng chất thiết yếu, giúp cải thiện chức năng miễn dịch. Thúc đẩy quá trình lành vết thương và hỗ trợ sự phát triển tế bào.

Mỹ Phẩm và Chăm Sóc Da

Ứng Dụng:

  • Kem Chống Nắng: Kẽm oxit, một sản phẩm từ kẽm bột, được sử dụng rộng rãi. Trong các sản phẩm kem chống nắng và các sản phẩm bảo vệ da nhờ khả năng chống lại tác hại của tia UV.
  • Kem Chữa Lành Vết Thương: Kẽm cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem trị mụn và kem chữa lành vết thương nhờ tính chất kháng khuẩn và chống viêm của nó.
  • Sản Phẩm Chăm Sóc Da: Kẽm bột được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da. Như mặt nạ, kem dưỡng da và sữa rửa mặt để cải thiện tình trạng da và giảm viêm.

Lợi Ích:

  • Bảo Vệ Da: Cung cấp khả năng chống nắng hiệu quả. Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và giảm nguy cơ ung thư da.
  • Chữa Lành Vết Thương: Giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Làm dịu da và cải thiện tình trạng da bị mụn.
  • Cải Thiện Tình Trạng Da: Làm giảm tình trạng kích ứng và viêm da. Giúp duy trì làn da khỏe mạnh và đều màu.

Chất Khử Mùi

Ứng Dụng:

  • Chất Khử Mùi Trong Mỹ Phẩm: Kẽm bột được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi như lăn khử mùi và xịt khử mùi để hấp thụ mồ hôi và khử mùi cơ thể.

Lợi Ích:

  • Hấp Thụ Mồ Hôi: Giúp kiểm soát và giảm mồ hôi, giữ cho cơ thể khô ráo và thoải mái.
  • Khử Mùi Hiệu Quả: Có khả năng khử mùi hiệu quả. Giữ cho cơ thể có cảm giác tươi mới và sạch sẽ.

Chất Bổ Sung Dinh Dưỡng

Ứng Dụng:

  • Thực Phẩm Bổ Sung: Kẽm bột được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng. Như viên uống bổ sung kẽm, để cung cấp khoáng chất cần thiết cho cơ thể.

Lợi Ích:

  • Hỗ Trợ Sức Khỏe: Cung cấp lượng kẽm cần thiết cho cơ thể, hỗ trợ hệ miễn dịch, cải thiện chức năng tiêu hóa và thúc đẩy sự phát triển tế bào.
  • Ngăn Ngừa Thiếu Kẽm: Giúp ngăn ngừa tình trạng thiếu kẽm. Một vấn đề phổ biến có thể dẫn đến suy giảm miễn dịch và các vấn đề sức khỏe khác.

Chất Kết Dính Trong Mỹ Phẩm

Ứng Dụng:

  • Chất Kết Dính: Kẽm bột được sử dụng làm chất kết dính trong các sản phẩm mỹ phẩm. Như kem nền và phấn trang điểm để cải thiện độ bám dính và độ ổn định của sản phẩm.

Lợi Ích:

    • Cải Thiện Độ Bám Dính: Giúp sản phẩm mỹ phẩm bám dính tốt hơn trên da. Tăng cường hiệu quả và độ lâu trôi của sản phẩm.
    • Tăng Cường Tính Ổn Định: Cải thiện độ ổn định của sản phẩm. Giúp sản phẩm duy trì chất lượng trong suốt thời gian sử dụng.

4.Lưu Trữ và Bảo Quản Kẽm Bột

1. Điều Kiện Lưu Trữ

  • Nơi Khô Ráng: Kẽm bột nên được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng khí. Hơi ẩm có thể làm kẽm bột bị oxy hóa, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của nó.
  • Tránh Ánh Sáng Mặt Trời: Kẽm bột nên được bảo quản ở nơi không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Ánh sáng có thể gây ra phản ứng hóa học không mong muốn với kẽm bột.
  • Nhiệt Độ: Nên lưu trữ kẽm bột ở nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ mát mẻ. Tránh để kẽm bột tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.

2. Đóng Gói và Bao Bì

  • Bao Bì Chắc Chắn: Kẽm bột nên được bảo quản trong bao bì kín và chắc chắn. Chẳng hạn như túi nhựa hoặc hộp kim loại, để tránh tiếp xúc với không khí và ẩm ướt.
  • Nhãn Mác: Đảm bảo bao bì có nhãn mác rõ ràng với thông tin về ngày sản xuất, hạn sử dụng, và các điều kiện lưu trữ yêu cầu.

3. Quản Lý Kho

  • Tránh Kết Hợp Với Các Hóa Chất Khác: Kẽm bột không nên được lưu trữ gần các hóa chất có khả năng phản ứng với nó. Chẳng hạn như axit hoặc chất oxy hóa, để tránh nguy cơ phản ứng hóa học.
  • Kiểm Tra Định Kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo kẽm bột không bị ẩm, oxy hóa hoặc bị hỏng. Nếu phát hiện dấu hiệu bị hỏng, cần thay thế ngay lập tức.

4. An Toàn và Vệ Sinh

  • Đảm Bảo An Toàn: Khi làm việc với kẽm bột, đặc biệt là khi vận chuyển hoặc sử dụng. ần tuân thủ các biện pháp an toàn như đeo găng tay và khẩu trang để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
  • Vệ Sinh Đúng Cách: Giữ khu vực lưu trữ và sử dụng kẽm bột sạch sẽ để tránh nhiễm bẩn và bảo vệ chất lượng của sản phẩm.

5. Hạn Sử Dụng

  • Tuân Thủ Thời Gian Hạn Sử Dụng: Đảm bảo sử dụng kẽm bột trước hạn sử dụng ghi trên bao bì để đảm bảo chất lượng và hiệu suất tốt nhất.

5.Mua ZINC DUST – Kẽm bột uy tín chất lượng giá rẻ

Tại sao chọn ZINC DUST – Kẽm bột từ chúng tôi?

  • Chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp ZINC DUST – Kẽm bột với chất lượng cao nhất, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng về cách sử dụng hiệu quả nhất của sản phẩm.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp ZINC DUST – Kẽm bột với giá cả phải chăng nhất trên thị trường, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp của bạn.

– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của ZINC DUST – Kẽm bột mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.

Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất

Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…

CAM KẾT:

  • ZINC DUST – Kẽm bột nhập khẩu chính hãng
  • ZINC DUST – Kẽm bột chất lượng tốt nhất
  • ZINC DUST – Kẽm bột giá rẻ nhất thị trường

6. Mua bán báo giá ZINC DUST – Kẽm bột

ZINC DUST – Kẽm bột giá bao nhiêu?

Mua ZINC DUST – Kẽm bột ở đâu?

Địa điểm bán ZINC DUST – Kẽm bột giá rẻ?

– Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá ZINC DUST – Kẽm bột hoặc báo giá hoá chất nào khác. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi những thắc mắc của bạn.

Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác

Zalo 0865321258

Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review ZINC DUST – Kẽm bột

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá ZINC DUST – Kẽm bột
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0