Zinc acetate – Kẽm Axetat là một hớp chất hóa học có công thức Zn(CH3COO)2. Nó là một muối của kẽm và axetate. Zinc acetate thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, trong việc điều trị mụn trứng cá và các vấn đề da khác, cũng như là một chất chống oxy hóa và chất tạo màu trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Zinc Acetate
Tên gọi khác: Kẽm Acetat, Zinc diacetate, Zinc ethanoate, Zinc(II) salt Dicarbomethoxyzinc, Kẽm Axetat
Công thức: Zn(CH3COO)2
Số CAS: 557-34-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226
1. Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2 là gì?
Zinc acetate là một hợp chất hóa học quan trọng với công thức hóa học Zn(CH3COO)2. Được biết đến với tính chất là muối của kẽm và axetate, nó thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, zinc acetate đóng vai trò quan trọng trong ngành y tế, nơi nó được áp dụng trong điều trị mụn trứng cá và các vấn đề da khác nhờ vào khả năng làm khô và giảm vi khuẩn.
Ngoài ra, nó cũng được sử dụng làm chất chống oxy hóa trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp bảo quản thực phẩm và tăng cường màu sắc. Với tính chất ổn định và khả năng tương tác với nhiều loại hợp chất khác nhau, zinc acetate đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2
Tính chất vật lý:
- Zinc acetate thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu.
- Nhiệt độ nóng chảy của zinc acetate là khoảng 237 độ C (459 độ F).
- Độ hòa tan của nó trong nước là tốt.
Tính chất hóa học:
- Zinc acetate là một muối ion có thành phần kẽm và axetate.
- Nó có khả năng tạo phức với nhiều loại chất vô cơ và hữu cơ khác.
- Trong môi trường axit, zinc acetate có thể phản ứng để tạo ra axit acetic và muối kẽm khác.
- Zinc acetate cũng có thể tác động với các axit để tạo ra các muối khác và axit acetic.
- Nó cũng có tính chất khử và tương tác với các chất có chứa chức trữ hydroxyl.

3. Ứng dụng thực tế của Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Zinc acetate có nhiều ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực khác nhau:
Y tế:
- Được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, như kem và gel, để điều trị mụn trứng cá và các vấn đề da khác nhờ vào khả năng làm khô và giảm vi khuẩn.
- Có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc miệng và răng, như nước súc miệng, để kiểm soát vi khuẩn và vi rút gây bệnh nướu và viêm họng.
Công nghiệp thực phẩm:
- Là một chất chống oxy hóa và chất tạo màu, zinc acetate thường được thêm vào thực phẩm để bảo quản và cải thiện màu sắc của chúng.
- Có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất bia để kiểm soát vi sinh vật và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Công nghiệp hóa chất: Được sử dụng làm chất xúc tác trong các quá trình hóa học, như trong tổng hợp hữu cơ và quá trình tạo phức.
Dược phẩm: Zinc acetate cũng có thể được sử dụng như một nguồn kẽm trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt trong các loại thuốc bổ sung.
Sản xuất nguyên liệu hóa chất: Được sử dụng như một thành phần trong quá trình sản xuất các hợp chất kẽm khác và các sản phẩm hóa học khác.

Tỉ lệ sử dụng Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2
Tỷ lệ sử dụng của zinc acetate có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của từng sản phẩm. Dưới đây là một số ví dụ về tỷ lệ sử dụng phổ biến của zinc acetate trong một số ứng dụng:
- Chăm sóc da: Trong kem hoặc gel chăm sóc da để điều trị mụn trứng cá, zinc acetate thường được sử dụng ở tỷ lệ khoảng từ 0,1% đến 2%.
- Công nghiệp thực phẩm: Trong các sản phẩm thực phẩm, tỷ lệ sử dụng của zinc acetate có thể dao động từ 0,01% đến 0,1%, tùy thuộc vào mục đích cụ thể như bảo quản, tạo màu hoặc chất chống oxy hóa.
- Công nghiệp hóa chất: Trong các quá trình hóa học, zinc acetate có thể được sử dụng làm chất xúc tác ở tỷ lệ rất thấp, thường là từ 0,01% đến 1%.
- Dược phẩm: Trong các sản phẩm dược phẩm như thuốc bổ sung kẽm, tỷ lệ sử dụng của zinc acetate có thể từ 1% đến 20%, tùy thuộc vào liều lượng khuyến nghị và yêu cầu của sản phẩm cụ thể.
- Sản xuất nguyên liệu hóa chất: Trong quá trình sản xuất các hợp chất kẽm và các sản phẩm hóa chất khác, tỷ lệ sử dụng của zinc acetate có thể thay đổi tùy thuộc vào công thức và quy trình sản xuất cụ thể.

Ngoài Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
Có nhiều hóa chất khác được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và y tế ngoài zinc acetate. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến và công thức hóa học tương ứng:
- Zinc Oxide (ZnO): Công thức: ZnO
- Zinc Sulfate (ZnSO4): Công thức: ZnSO4
- Zinc Chloride (ZnCl2): Công thức: ZnCl2
- Zinc Carbonate (ZnCO3): Công thức: ZnCO3
- Zinc Nitrate (Zn(NO3)2): Công thức: Zn(NO3)2
- Zinc Phosphate (Zn3(PO4)2): Công thức: Zn3(PO4)2
- Zinc Hydroxide (Zn(OH)2): Công thức: Zn(OH)2
- Zinc Citrate (C6H5O7Zn3): Công thức: C6H5O7Zn3
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2
Khi làm việc với zinc acetate hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn:
Bảo quản:
- Bảo quản zinc acetate trong bao bì kín đáo và khô ráo để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
- Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh, các axit mạnh hoặc các chất hữu cơ dễ cháy để tránh nguy cơ phản ứng không mong muốn.
- Lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
An toàn:
- Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi làm việc với zinc acetate để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
- Luôn tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất và tổ chức an toàn nghề nghiệp khi xử lý hóa chất.
- Tránh hít phải bụi hoặc hơi của zinc acetate và làm việc trong một môi trường thông gió tốt.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, ngay lập tức rửa sạch vùng tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Trong trường hợp hít phải hoặc nuốt phải zinc acetate, gây ra cảm giác khó chịu hoặc biểu hiện bất thường khác, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm kiểm soát độc hại.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Tư vấn về Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2 Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2.
Giải đáp Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2 qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2 KDC CHEMICAL.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: kdcchemical.vn
Cập nhật lúc 16:59 Thứ Ba 16/04/2024
Review Zinc Acetate – Kẽm Axetat – Zn(CH3COO)2
Chưa có đánh giá nào.