Trehalose – Đường tảo – C12H22O11
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Trehalose – Đường tảo – C12H22O11: Chất tạo ngọt tự nhiên
Trehalose (C12H22O11), hay còn gọi là đường tảo, là một loại đường disaccharide tự nhiên gồm hai phân tử glucose liên kết với nhau. Nó có mặt trong nhiều loài sinh vật, đặc biệt là các sinh vật sống trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao hoặc khô hạn. Trehalose có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do nhiệt độ cực đoan và mất nước. Trong thực phẩm, nó được sử dụng như chất bảo quản, cải thiện độ giòn và hương vị. Ngoài ra, trehalose còn có ứng dụng trong dược phẩm và công nghệ sinh học.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Trehalose
Tên gọi khác: Mycose, Tremalose, Đường tảo, Trehalulase, Trehalan
Công thức: C12H22O11
Số CAS: 99-20-7
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 là gì?
Trehalose (C12H22O11), còn gọi là đường tảo, là một loại đường disaccharide, được tạo thành từ hai phân tử glucose liên kết với nhau qua liên kết alpha-1,1-glycosidic. Nó có mặt tự nhiên trong nhiều sinh vật, bao gồm thực vật, nấm, động vật và vi sinh vật, đặc biệt là những sinh vật sống trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, khô hạn hoặc khi đóng băng. Trehalose có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các yếu tố môi trường cực đoan, nhờ vào khả năng duy trì ổn định cấu trúc của tế bào và protein.
Trehalose được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm như bánh kẹo, kem, thực phẩm chế biến sẵn. Nó giúp duy trì độ ẩm, cải thiện độ giòn và hương vị của sản phẩm. Ngoài ra, trehalose còn được sử dụng trong dược phẩm và công nghệ sinh học để bảo vệ tế bào và protein trong quá trình đông lạnh hoặc bảo quản. Nó cũng có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự hư hại của gốc tự do, và hỗ trợ hệ miễn dịch.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Trehalose – Đường tảo – C12H22O11
Tính chất vật lý
Ngoại hình: Trehalose là một loại bột kết tinh màu trắng hoặc một dung dịch trong suốt khi hòa tan trong nước.
Độ tan: Trehalose dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
Độ ngọt: Trehalose có độ ngọt thấp hơn so với sucrose (đường mía), chỉ khoảng 45% độ ngọt của sucrose.
Nhiệt độ nóng chảy: Trehalose có nhiệt độ nóng chảy trong khoảng 160-165°C.
Tính ổn định: Trehalose rất bền và ổn định trong các điều kiện nhiệt độ và độ ẩm khác nhau, không dễ dàng bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt hoặc độ ẩm.
Đặc tính hút ẩm: Trehalose có khả năng hút ẩm, nhưng không quá mạnh như các đường khác. Điều này giúp duy trì độ ẩm cho các sản phẩm chứa trehalose.
Không dễ bị lên men: Trehalose không dễ dàng bị lên men trong đường tiêu hóa như các loại đường khác, điều này giúp nó không làm tăng nhanh mức đường huyết.
Tính chất hóa học
-
Khả năng thủy phân:
- Trehalose có thể bị thủy phân thành hai phân tử glucose dưới tác dụng của axit hoặc enzym trehalase. Phản ứng thủy phân này tạo ra glucose, cung cấp năng lượng khi cần thiết.
-
Ổn định dưới nhiệt độ cao:
- Trehalose rất ổn định hóa học, ngay cả dưới điều kiện nhiệt độ cao. Điều này giúp trehalose bảo vệ cấu trúc của thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác khỏi sự phân hủy do nhiệt.
-
Khả năng chống oxy hóa:
- Trehalose có tính chất chống oxy hóa nhẹ, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do. Điều này có thể giúp giảm thiểu quá trình oxy hóa trong môi trường sống hoặc trong các sản phẩm chế biến.
-
Khả năng tạo phức:
- Trehalose có khả năng tạo phức với một số ion kim loại, giúp bảo vệ các chất có trong sản phẩm khỏi tác động của các kim loại nặng hoặc sự phân hủy trong môi trường axit hoặc kiềm.
-
Không lên men:
- Trehalose không dễ bị lên men bởi các vi khuẩn và men trong đường tiêu hóa như các loại đường khác, nhờ cấu trúc hóa học đặc biệt của nó. Điều này giúp trehalose không làm tăng nhanh mức đường huyết.
3. Ứng dụng của Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành thực phẩm:
- Chất bảo quản thực phẩm: Trehalose được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất bảo quản tự nhiên, giúp duy trì độ ẩm, ngăn ngừa sự phân hủy và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự oxy hóa và giúp bảo vệ cấu trúc thực phẩm khỏi các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao.
- Cải thiện độ giòn và hương vị: Trong các sản phẩm như bánh kẹo, kem và thực phẩm chế biến sẵn, trehalose giúp cải thiện kết cấu, mang lại độ giòn cho các món ăn và cải thiện hương vị mà không làm tăng độ ngọt quá mức.
2. Ngành dược phẩm:
- Bảo vệ tế bào và protein: Trehalose được ứng dụng trong dược phẩm để bảo vệ tế bào và protein trong quá trình đông lạnh hoặc bảo quản. Nó giúp bảo vệ các phân tử sinh học khỏi sự hư hại khi tiếp xúc với nhiệt độ cực đoan hoặc trong quá trình sản xuất vắc-xin, thuốc và các sản phẩm sinh học khác.
- Điều trị bệnh lý thần kinh: Một số nghiên cứu cho thấy trehalose có thể giúp bảo vệ tế bào thần kinh, điều này mở ra tiềm năng trong việc điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson.
3. Công nghệ sinh học:
- Bảo quản tế bào và vi sinh vật: Trehalose được sử dụng để bảo quản tế bào, vi sinh vật và protein trong các ứng dụng công nghệ sinh học. Khi tế bào hoặc vi sinh vật được đưa vào tình trạng khô hoặc đông lạnh, trehalose giúp bảo vệ chúng khỏi tổn thương do quá trình đông lạnh.
- Tăng cường khả năng sống sót của vi sinh vật: Trehalose cũng giúp các vi sinh vật sống sót trong các điều kiện khắc nghiệt, làm cho nó hữu ích trong sản xuất các chế phẩm vi sinh, lên men và các sản phẩm sinh học khác.
4. Ngành mỹ phẩm:
- Chống lão hóa và bảo vệ da: Trehalose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì khả năng chống oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi sự hư hại. Nó giúp duy trì độ ẩm cho da và làm giảm tác động của các yếu tố môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tạo lớp bảo vệ cho da: Trehalose có thể giúp duy trì lớp bảo vệ tự nhiên của da, ngăn ngừa sự mất nước và cải thiện độ đàn hồi của da.
5. Ngành chăn nuôi và nông nghiệp:
- Tăng cường sức khỏe động vật: Trehalose được nghiên cứu sử dụng trong chăn nuôi để cải thiện sức khỏe của động vật, giúp chúng chống lại các bệnh nhiễm trùng và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Tăng năng suất cây trồng: Trehalose có thể giúp tăng trưởng và chống lại các tác động tiêu cực từ stress môi trường, chẳng hạn như nhiệt độ cao hoặc thiếu nước, trong nông nghiệp.
Cơ cấu hoạt động của Trehalose:
- Bảo vệ tế bào và protein: Trehalose giúp bảo vệ tế bào khỏi mất nước và đông tụ protein trong các điều kiện khô hoặc đông lạnh. Nó bảo vệ cấu trúc tế bào và protein bằng cách duy trì độ ẩm và ngăn ngừa sự oxy hóa.
- Chống lại stress môi trường: Trehalose hoạt động như một chất bảo vệ tự nhiên chống lại các yếu tố môi trường khắc nghiệt, giúp duy trì sự sống của các sinh vật và tế bào trong các điều kiện bất lợi.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành thực phẩm:
- Trong thực phẩm chế biến sẵn: Tỉ lệ sử dụng thường dao động từ 0.5% đến 2% tổng trọng lượng sản phẩm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng (bảo quản, cải thiện độ giòn, hương vị, hoặc duy trì độ ẩm).
- Bánh kẹo và các sản phẩm ngọt: Trehalose có thể được sử dụng từ 1% đến 3% trong các sản phẩm như kẹo hoặc socola để tạo độ giòn và cải thiện kết cấu mà không làm tăng độ ngọt quá mức.
- Kem và sản phẩm lạnh: Trong các sản phẩm kem, tỷ lệ sử dụng của Trehalose có thể từ 1% đến 5%, giúp cải thiện kết cấu và duy trì độ mềm mịn.
2. Ngành dược phẩm:
- Trong bảo quản protein và tế bào: Trehalose được sử dụng trong các dung dịch bảo quản tế bào và protein, với tỷ lệ khoảng 0.5% đến 10% tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích bảo quản.
- Vắc-xin: Tỉ lệ Trehalose trong các sản phẩm vắc-xin thường dao động từ 1% đến 5%, giúp bảo vệ các thành phần hoạt động khỏi sự phân hủy trong quá trình bảo quản.
3. Công nghệ sinh học:
- Bảo quản vi sinh vật: Tỉ lệ sử dụng Trehalose để bảo quản vi sinh vật có thể từ 5% đến 15%, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự hư hại trong quá trình đông lạnh hoặc khô.
4. Ngành mỹ phẩm:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Trehalose có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da với tỷ lệ từ 0.5% đến 2%, giúp dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi các tác động môi trường.
- Sữa rửa mặt, kem chống nắng: Tỉ lệ sử dụng thường là từ 0.5% đến 1%.
5. Ngành nông nghiệp:
- Tăng cường sức khỏe cây trồng và động vật: Tỉ lệ sử dụng Trehalose trong các chế phẩm sinh học có thể từ 0.1% đến 5% để hỗ trợ cây trồng và động vật chống lại các điều kiện khắc nghiệt.
Ngoài Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Trehalose còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Maltose – Đường mạch nha – C₁₂H₂₂O₁₁
- Sucrose – Đường mía – C₁₂H₂₂O₁₁
- Glucose – Đường nho – C₆H₁₂O₆
- Fructose – Đường quả – C₆H₁₂O₆
- Lactose – Đường sữa – C₁₂H₂₂O₁₁
- Isomalt – Đường Isomalt – C₁₂H₂₂O₁₁
- Sorbitol – Sorbitol – C₆H₁₄O₆
- Xylitol – Xylitol – C₅H₁₂O₅
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Trehalose – Đường tảo – C12H22O11
Bảo quản
-
Nhiệt độ:
- Bảo quản trehalose ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C).
- Tránh tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
-
Độ ẩm:
- Lưu trữ trehalose ở môi trường khô ráo, tránh ẩm ướt.
- Trehalose có khả năng hút ẩm từ không khí, làm giảm chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.
-
Ánh sáng:
- Tránh để trehalose tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh sáng UV, vì nó có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
-
Thùng chứa:
- Sử dụng thùng chứa kín hoặc bao bì chống ẩm như túi nhựa, bao bì kín để bảo vệ sản phẩm khỏi không khí và độ ẩm.
-
Thời gian bảo quản:
- Với điều kiện bảo quản thích hợp, trehalose có thể duy trì chất lượng trong thời gian dài, từ vài tháng đến một năm.
- Kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Xử lý sự cố
-
Trehalose bị ẩm hoặc vón cục:
- Nguyên nhân: Trehalose có thể bị hút ẩm từ không khí và bị vón cục khi bảo quản trong môi trường ẩm ướt hoặc bao bì không kín.
- Giải pháp:
- Đảm bảo rằng bao bì bảo quản luôn kín và sử dụng bao bì chống ẩm.
- Di chuyển trehalose đến nơi khô ráo, thoáng mát, tránh khu vực có độ ẩm cao.
- Nếu trehalose đã bị vón cục, có thể sử dụng máy sấy hoặc tủ sấy ở nhiệt độ thấp để làm khô và làm lại dạng bột.
-
Trehalose bị nhiễm ẩm hoặc mất độ ngọt:
- Nguyên nhân: Tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc nhiệt độ không ổn định có thể làm mất đi tính chất của trehalose, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Giải pháp:
- Kiểm tra điều kiện bảo quản, đặc biệt là độ ẩm trong kho.
- Sử dụng các gói hút ẩm hoặc chất chống ẩm để bảo vệ trehalose trong bao bì.
- Đảm bảo rằng nhiệt độ bảo quản luôn ổn định và trong khoảng an toàn.
-
Trehalose bị chuyển màu hoặc có mùi lạ:
- Nguyên nhân: Trehalose có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao trong thời gian dài.
- Giải pháp:
- Bảo quản trehalose trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh sáng UV.
- Kiểm tra lại nhiệt độ và điều kiện bảo quản. Di chuyển sản phẩm vào kho hoặc nơi có nhiệt độ phù hợp.
-
Sự cố trong quá trình sử dụng:
- Nguyên nhân: Trehalose có thể không hòa tan tốt hoặc bị kết tủa nếu không được sử dụng đúng cách.
- Giải pháp:
- Đảm bảo rằng trehalose được pha trộn với các thành phần khác đúng tỷ lệ và nhiệt độ.
- Sử dụng trehalose trong điều kiện khô ráo và tránh tiếp xúc với độ ẩm quá cao trong quá trình chế biến hoặc lưu trữ.
-
Trehalose bị lẫn tạp chất:
- Nguyên nhân: Quá trình bảo quản hoặc sản xuất không đúng có thể dẫn đến tạp chất trong trehalose.
- Giải pháp:
- Kiểm tra nguồn gốc và chất lượng trehalose trước khi sử dụng.
- Đảm bảo sản phẩm được bảo quản trong điều kiện vệ sinh tốt, tránh bị lẫn tạp chất từ môi trường xung quanh.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Trehalose – Đường tảo – C12H22O11
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 Hãy lựa chọn mua Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Trehalose – Đường tảo – C12H22O11, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Trehalose ở đâu, mua bán Đường tảo ở hà nội, mua bán C12H22O11 giá rẻ. Mua bán Trehalose dùng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm,…
Nhập khẩu Trehalose – Đường tảo – C12H22O11 cung cấp Trehalose
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Trehalose – Đường tảo – C12H22O11
Chưa có đánh giá nào.