Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Toluene diisocyanate (TDI) – Hợp chất quan trọng trong sản xuất polyurethane và công nghiệp hóa chất

Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2 là một trong những hợp chất hóa học quan trọng bậc nhất trong ngành công nghiệp polyurethane. TDI là một diisocyanate thơm, thường được sử dụng để sản xuất bọt polyurethane, sơn, keo dán và các vật liệu đàn hồi. Nhờ vào tính phản ứng cao, nó đóng vai trò cốt lõi trong quá trình tạo liên kết chéo, giúp tạo ra các sản phẩm có độ bền và độ đàn hồi cao.

Tuy nhiên, TDI cũng là một hóa chất nguy hiểm, có thể gây kích ứng mạnh đối với đường hô hấp và da. Do đó, việc sử dụng và xử lý TDI đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về tính chất, ứng dụng và các biện pháp an toàn khi làm việc với TDI.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Toluene Diisocyanate
Tên gọi khác: Toluen Diisocyanat, 2,4-Toluene Diisocyanate, Methyl phenylene diisocyanate, Benzylene 2,4-diisocyanate
Công thức: C9H6N2O2
Số CAS: 584-84-9
Xuất xứ: Hàn Quốc
Quy cách: 250kg/phuy
Ngoại quan: Dạng lỏng màu trắng sữa
Hotline: 0867.883.818

1. Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2 là gì?

Toluene Diisocyanate (TDI) là một hợp chất hóa học thuộc loại isocyanate. Nó có công thức hóa học là C9H6N2O2 và là một dẫn xuất của toluene (một hydrocarbon aromat) với hai nhóm isocyanate (-NCO). TDI thường được sử dụng để sản xuất các loại polyurethane, chẳng hạn như bọt polyurethane sử dụng trong sản xuất nệm và gối, vật liệu cách âm và cách nhiệt, hoặc trong công nghiệp sản xuất các sản phẩm polyurethane khác.

Tuy nhiên, TDI cũng là một hợp chất độc hại nếu tiếp xúc trực tiếp với da, hô hấp hoặc nuốt phải. Do đó, quá trình xử lý TDI phải tuân thủ các biện pháp an toàn và các quy định về bảo vệ lao động.

Toluene Diisocyanate (TDI) - Toluen Diisocyanat - C9H6N2O2

2. Tính chất vật lý và hóa học của Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2

2.1. Tính chất vật lý

Toluene diisocyanate (TDI) là một hợp chất hữu cơ có đặc điểm vật lý như sau:

  • Trạng thái: Chất lỏng không màu hoặc hơi vàng nhạt.

  • Mùi: Hăng, khó chịu và có thể gây kích ứng mạnh.

  • Khối lượng phân tử: 174,16 g/mol.

  • Điểm sôi: Khoảng 251°C (trong điều kiện áp suất thường).

  • Điểm nóng chảy: -24°C đến 22°C, tùy thuộc vào đồng phân.

  • Tỉ trọng: Khoảng 1,22 g/cm³ ở 25°C.

  • Độ tan: Không tan trong nước nhưng dễ tan trong dung môi hữu cơ như acetone, toluene, benzene và ether.

  • Áp suất hơi: Cao hơn so với nhiều hợp chất diisocyanate khác, điều này làm tăng nguy cơ bay hơi và gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không được kiểm soát đúng cách.

2.2. Tính chất hóa học

TDI là một hợp chất có phản ứng hóa học mạnh do chứa hai nhóm isocyanate (-N=C=O). Một số tính chất hóa học quan trọng của TDI bao gồm:

  • Phản ứng với nước:

    • TDI phản ứng mạnh với nước tạo thành carbon dioxide (CO₂) và polyurea.

    • Nếu phản ứng diễn ra trong không gian kín, CO₂ sinh ra có thể gây áp suất cao, làm tăng nguy cơ nổ.

    • Phương trình phản ứng:  TDI+H2OPolyurea+CO2

  • Phản ứng với rượu (alcohols):

    • TDI dễ dàng phản ứng với các hợp chất chứa nhóm hydroxyl (-OH) để tạo thành urethane. Đây là phản ứng cốt lõi trong sản xuất polyurethane.

    • Phương trình tổng quát:  TDI+R-OHurethane

  • Phản ứng với amine: Khi kết hợp với amine, TDI tạo thành urea, một phản ứng quan trọng trong tổng hợp polymer.

  • Tính dễ cháy: Dù không tự bốc cháy trong điều kiện bình thường, nhưng TDI có thể phát sinh hơi dễ cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt cao.

Những đặc điểm vật lý và hóa học này giúp TDI trở thành nguyên liệu lý tưởng trong công nghiệp sản xuất sơn, keo dán, chất kết dính và bọt polyurethane, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về an toàn khi sử dụng.

3.Ứng dụng của Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2  do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Sản xuất bọt polyurethane (PU foam)

Ứng dụng:

TDI là thành phần chính trong sản xuất bọt polyurethane, một loại vật liệu có tính đàn hồi cao, cách nhiệt, cách âm tốt và được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Nệm, ghế sofa, ghế xe hơi – giúp tăng độ êm và thoải mái.

  • Bọt cách nhiệt trong tủ lạnh, bình giữ nhiệt – giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

  • Vật liệu đóng gói, bảo vệ hàng hóa – giảm va đập, bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng.

Cơ chế hoạt động:

TDI phản ứng với polyol chứa nhóm hydroxyl (-OH) để tạo liên kết urethane: TDI+Polyol→Polyurethane

  • Khi có mặt của chất xúc tác (thường là amine hoặc thiếc hữu cơ), phản ứng tạo thành mạng lưới polymer không tan, có độ đàn hồi cao.

  • Phản ứng phụ với nước sinh ra carbon dioxide (CO₂), tạo thành cấu trúc bọt khí trong polyurethane, giúp vật liệu nhẹ nhưng vẫn có độ bền tốt.

Polyurethane Foam

2. Sơn và chất phủ (coatings)

Ứng dụng:

TDI được sử dụng trong sản xuất sơn polyurethane với đặc tính:

  • Sơn bảo vệ bề mặt kim loại, gỗ, bê tông – tăng khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn hóa học.

  • Lớp phủ ô tô, thiết bị công nghiệp – tạo độ bóng, tăng độ bền.

  • Sơn chống thấm cho công trình xây dựng – bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết.

Cơ chế hoạt động:

TDI phản ứng với nhựa alkyd hoặc polyol để tạo liên kết polyurethane, giúp sơn có độ bám dính cao và khả năng kháng hóa chất tốt. Phản ứng đóng rắn xảy ra theo cơ chế: TDI+R-OH→Polyurethane

Khi tiếp xúc với độ ẩm, các nhóm isocyanate (-NCO) của TDI phản ứng với nước tạo thành carbamic acid, sau đó phân hủy thành amine. Amine này tiếp tục phản ứng với TDI để tạo liên kết urea, làm tăng độ cứng của lớp sơn.

Toluene Diisocyanate (TDI) - Toluen Diisocyanat - C9H6N2O2

3.3. Chất kết dính và keo dán (adhesives & sealants)

Ứng dụng:

TDI là thành phần quan trọng trong sản xuất keo dán polyurethane với các ứng dụng:

  • Keo dán gỗ, da, nhựa, kim loại – giúp kết dính bền vững, chịu lực tốt.

  • Keo dán trong sản xuất giày dép – tăng độ bám dính giữa các lớp vật liệu.

  • Chất trám khe, chống thấm – sử dụng trong ngành xây dựng để ngăn rò rỉ nước và hơi ẩm.

Cơ chế hoạt động:

TDI phản ứng với polymer chứa nhóm hydroxyl (-OH) hoặc amine (-NH₂) để tạo liên kết chéo polyurethane hoặc polyurea:

TDI+R-OH→Liên kết polyurethane

 TDI+R-NH2→Liên kết polyurea

  • Phản ứng này tạo ra màng keo dán có độ bền cơ học cao, kháng hóa chất và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Toluene Diisocyanate (TDI) - Toluen Diisocyanat - C9H6N2O2

3.4. Sản xuất chất đàn hồi polyurethane (polyurethane elastomers)

Ứng dụng:

TDI được dùng để chế tạo các vật liệu đàn hồi có độ bền cao như:

  • Lốp xe, con lăn băng chuyền, bánh xe công nghiệp – có độ đàn hồi và chống mài mòn tốt.

  • Vật liệu giảm chấn, chống rung – dùng trong sản xuất thiết bị cơ khí.

  • Lớp phủ chống va đập cho tàu biển, cầu cảng – giúp bảo vệ bề mặt khỏi tác động cơ học mạnh.

Cơ chế hoạt động:

TDI phản ứng với diol và chain extender (chất kéo dài chuỗi) để tạo mạng lưới polyurethane đàn hồi:

TDI+Diol→Polyurethane

  • Các liên kết urethane hình thành giúp vật liệu có tính đàn hồi, chịu lực kéo và chống lão hóa tốt.

  • Khi sử dụng chain extender chứa nhóm amine, TDI có thể tạo liên kết polyurea, giúp tăng cường độ bền hóa học.

3.5. Sản xuất sợi tổng hợp và vải phủ polyurethane (PU-coated fabrics & synthetic fibers)

Ứng dụng:

TDI được sử dụng để tạo lớp phủ polyurethane trên vải, giúp vật liệu có đặc tính:

  • Chống thấm nước, chống bám bẩn – dùng trong sản xuất quần áo thể thao, áo mưa, balo.

  • Tăng độ bền và khả năng co giãn – áp dụng cho vải dùng trong nội thất ô tô, giày dép.

  • Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống rách – dùng trong ngành dệt may cao cấp.

Cơ chế hoạt động:

TDI phản ứng với polyol để tạo lớp màng polyurethane trên bề mặt vải: TDI+Polyol→Màng polyurethane

  • Màng polyurethane có cấu trúc đàn hồi nhưng bền chắc, giúp vải có khả năng chống nước và chịu mài mòn.

  • Khi thêm các chất phụ gia như chất chống UV hoặc chống cháy, vật liệu có thể chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Toluene Diisocyanate-polyurethane

3.6. Sản xuất nhựa polyurethane nhiệt rắn (thermosetting polyurethane plastics)

Ứng dụng:

TDI được sử dụng để tạo ra nhựa polyurethane nhiệt rắn có đặc tính:

  • Cứng, bền nhiệt, chịu lực tốt – dùng trong chế tạo vỏ thiết bị điện tử, linh kiện ô tô.

  • Chống hóa chất, chống mài mòn – ứng dụng trong sản xuất bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn dầu.

  • Có thể gia công bằng khuôn ép nóng – giúp tạo hình sản phẩm theo yêu cầu thiết kế.

Cơ chế hoạt động:

TDI tham gia phản ứng với polyol để tạo mạng lưới polymer nhiệt rắn: TDI+Polyol→Nhựa polyurethane nhiệt rắn

  • Sau khi đóng rắn, vật liệu không thể nóng chảy hoặc tái chế, do cấu trúc polymer có liên kết chéo chặt chẽ.

  • Khi kết hợp với chất độn và sợi gia cường, nhựa polyurethane có thể tăng độ cứng và chống va đập tốt hơn.

Tỷ lệ sử dụng % Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2

1. Sản xuất Polyurethane (PU)

  • Xốp PU mềm (Flexible PU Foam): TDI chiếm khoảng 30-50% trong hỗn hợp với polyol.

  • Xốp PU cứng (Rigid PU Foam): Ít sử dụng hơn, thường thay thế bằng MDI.

  • Sơn PU, keo dán PU, chất phủ PU: Tỷ lệ TDI có thể từ 5-30% tùy theo công thức.

2. Sản xuất Elastomer PU & Chất đàn hồi PU

  • PU đàn hồi (Elastomer PU): Tỷ lệ TDI khoảng 10-40% trong tổng hỗn hợp nguyên liệu.

  • PU dạng nhiệt dẻo (TPU): TDI được sử dụng với tỷ lệ 10-35%, tùy thuộc vào độ cứng và tính chất cơ lý mong muốn.

3. Sản xuất Sơn, Keo, Mực In

  • Sơn PU (Polyurethane Coatings): Hàm lượng TDI thường từ 5-20% trong công thức, chủ yếu đóng vai trò là chất đóng rắn.

  • Keo PU (Adhesives & Sealants): Tỷ lệ dao động từ 10-25%, phụ thuộc vào loại keo.

  • Mực in PU (Ink Binders): Hàm lượng TDI thường dưới 15%.

4. Ứng dụng khác

  • Chất kết dính gỗ (Wood Binders): TDI có thể được sử dụng với tỷ lệ 5-15%.

  • Sản xuất vật liệu tổng hợp & composite: Hàm lượng TDI có thể dao động 5-20%.

Lưu ý quan trọng:

  • TDI là chất độc hại, có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn.

  • Tỷ lệ chính xác có thể thay đổi tùy vào công thức cụ thể của từng nhà sản xuất và yêu cầu kỹ thuật.

Ngoài Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Methylene Diphenyl Diisocyanate (MDI) – Dùng trong bọt PU cứng, cách nhiệt, nhựa nhiệt rắn. Ít bay hơi hơn, bền cơ học cao hơn TDI.

  • Hexamethylene Diisocyanate (HDI)– Chủ yếu dùng trong sơn polyurethane cao cấp, chống ăn mòn, bền tia UV.

  • Isophorone Diisocyanate (IPDI) – Tạo sơn polyurethane chịu hóa chất, bền ngoài trời, không ố vàng.

  • Aliphatic Polyisocyanates – Dùng trong sơn chống UV, vật liệu composite.

  • Polyols (Polyether & Polyester Polyols) – Thành phần quan trọng phản ứng với TDI để tạo polyurethane, ảnh hưởng đến độ cứng và đàn hồi của sản phẩm.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2 :

4.1. Bảo quản Toluene Diisocyanate (TDI) đúng cách

Điều kiện bảo quản:

  • Nhiệt độ bảo quản: 5 – 25°C, tránh nhiệt độ quá cao vì có thể gây phân hủy và tăng áp suất trong thùng chứa.

  • Tránh ánh nắng trực tiếp: TDI nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt, dễ bị phân hủy nếu tiếp xúc lâu.

  • Bảo quản trong thùng kín: Dùng thùng thép không gỉ, nhôm hoặc phuy chuyên dụng, có lớp phủ chống ăn mòn bên trong.

  • Môi trường bảo quản:

    • Khu vực khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa, ngọn lửa.

    • Không bảo quản chung với nước, axit, kiềm mạnh vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.

Kiểm soát hơi TDI trong kho:

  • Hệ thống thông gió tốt để giảm nồng độ hơi TDI trong không khí.

  • Dùng khí trơ (nitơ, argon) để lấp đầy khoảng trống trong thùng chứa nhằm ngăn chặn sự oxy hóa.

  • Trang bị cảm biến phát hiện hơi isocyanate để cảnh báo rò rỉ kịp thời.

4.2. An toàn khi sử dụng TDI

Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):

  • Bảo vệ hô hấp: Dùng mặt nạ phòng độc có bộ lọc A2P3 hoặc hệ thống cung cấp khí sạch khi làm việc với TDI trong môi trường có nồng độ cao.

  • Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo hộ chống hóa chất (loại kín, chống hơi hóa chất).

  • Bảo vệ da:

    • Đeo găng tay nitrile, neoprene hoặc butyl rubber (không dùng găng latex vì không chống được TDI).

    • Mặc quần áo bảo hộ chống hóa chất, đi giày bảo hộ chống thấm.

  • Không ăn uống, hút thuốc trong khu vực làm việc để tránh nhiễm độc qua đường tiêu hóa.

Quy trình làm việc an toàn:

  • Làm việc trong không gian thông thoáng, có hệ thống hút khí độc.

  • Tránh để TDI tiếp xúc với nước vì có thể tạo phản ứng sinh khí CO₂ gây tăng áp suất nguy hiểm.

  • Đóng nắp thùng chứa ngay sau khi sử dụng để tránh bay hơi.

  • Không hít trực tiếp hơi TDI, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng TDI

Xử lý rò rỉ, tràn đổ TDI:

  • Di tản ngay người không có nhiệm vụ ra khỏi khu vực nguy hiểm.

  • Đeo PPE đầy đủ, đặc biệt là mặt nạ phòng độc, trước khi tiếp cận khu vực rò rỉ.

  • Ngăn chặn lan rộng: Dùng vật liệu hấp thụ không phản ứng với TDI (cát khô, đất sét, vermiculite).

  • Thu gom và xử lý:

    • Thu gom chất hấp thụ đã thấm TDI vào thùng chứa kín, có dán nhãn cảnh báo nguy hiểm.

    • Không đổ xuống cống rãnh, nguồn nước vì TDI có thể gây ô nhiễm nghiêm trọng.

  • Trung hòa khu vực bị nhiễm:

    • Phun dung dịch ethanol hoặc isopropanol pha với nước và amine nhẹ (ví dụ: ammonium hydroxide) để phản ứng với TDI dư.

    • Lau sạch khu vực bằng dung dịch xà phòng kiềm.

Xử lý khi tiếp xúc với cơ thể:

  • Dính vào da:

    • Lập tức rửa bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.

    • Dùng xà phòng nhẹ để trung hòa, không chà xát mạnh.

    • Nếu có kích ứng, đến cơ sở y tế ngay lập tức.

  • Dính vào mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Không tự ý nhỏ thuốc, đến bác sĩ ngay để kiểm tra.

  • Hít phải hơi TDI: Di chuyển ngay ra nơi thoáng khí. Nếu khó thở, hỗ trợ hô hấp và đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.

  • Nuốt phải TDI: Không gây nôn, súc miệng bằng nước sạch. Đến cơ sở y tế ngay lập tức, mang theo nhãn sản phẩm để bác sĩ xác định phương pháp xử lý.

Xử lý cháy nổ liên quan đến TDI:

  • Chất chữa cháy phù hợp: Dùng bột khô, CO₂, bọt chữa cháy (không dùng nước trực tiếp).

  • Ngăn chặn khói độc: TDI khi cháy tạo ra khí độc CO, NO₂, HCN, cần đeo mặt nạ chống độc khi chữa cháy. Cách ly khu vực, không để đám cháy lan đến các thùng chứa TDI khác.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2 dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

5. Tư vấn về Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2

Giải đáp Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2 tại KDCCHEMICAL.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (1)

1 đánh giá cho Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2

5.00 1 đánh giá của khách hàng
5 100% | 1 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Toluene Diisocyanate (TDI) – Toluen Diisocyanat – C9H6N2O2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    1. Ngoc Anh

      hàng chất lượng tốt, mình mua về dùng hiệu quả, nhân viên tư vấn nhiệt tình

    Chưa có bình luận nào

    0