Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2
Tiron tinh khiết (C6H4Na2O8S2) là một hợp chất hữu cơ có khả năng tạo phức mạnh với nhiều ion kim loại như Fe³⁺, Al³⁺, Ti⁴⁺. Khi kết hợp với sắt (Fe³⁺), dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh đậm, giúp ứng dụng trong phân tích hóa học và đo quang phổ. Ngoài ra, Tiron còn được sử dụng trong xử lý nước thải, giúp loại bỏ kim loại nặng, và trong công nghiệp nhuộm để ổn định màu sắc. Hợp chất này tan tốt trong nước, có tính axit nhẹ và cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với da và mắt.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Tiron
Tên gọi khác: Disodium 4,5-dihydroxybenzene-1,3-disulfonate
Công thức: C6H4Na2O8S2
Số CAS: 149-45-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25g/lọ
1. Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 là gì?
Tiron tinh khiết (C₆H₄Na₂O₈S₂) là một hợp chất hữu cơ có khả năng tạo phức mạnh với nhiều ion kim loại như Fe³⁺, Al³⁺, Ti⁴⁺, Cu²⁺. Nhờ tính chất này, nó được sử dụng rộng rãi trong phân tích hóa học, đặc biệt trong phương pháp đo quang phổ, giúp xác định nồng độ kim loại trong dung dịch. Khi kết hợp với Fe³⁺, dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh đậm, đây là phản ứng đặc trưng giúp phát hiện sắt trong nước và vật liệu khác.
Ngoài lĩnh vực phân tích, Tiron còn được ứng dụng trong xử lý nước thải, giúp loại bỏ kim loại nặng, giảm ô nhiễm môi trường. Trong công nghiệp nhuộm và mực in, nó được dùng để ổn định màu sắc, cải thiện chất lượng sản phẩm.
Hợp chất này tồn tại ở dạng bột màu trắng hoặc hơi vàng, tan tốt trong nước và có tính axit nhẹ. Khi sử dụng, cần bảo quản nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao để đảm bảo chất lượng. Tiron có thể gây kích ứng da và mắt, vì vậy khi tiếp xúc cần đeo găng tay và kính bảo hộ để đảm bảo an toàn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Bột rắn màu trắng hoặc hơi vàng
- Mùi: Không mùi
- Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch không màu hoặc hơi vàng
- Độ hòa tan trong dung môi khác: Ít tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, methanol
- Điểm nóng chảy: > 300°C (phân hủy khi đun nóng)
- Tính axit-bazơ: Có tính axit nhẹ do nhóm hydroxyl (-OH) và sulfonat (-SO₃⁻)
- Khối lượng phân tử: 306,21 g/mol
- Hấp thụ quang học: Có khả năng hấp thụ ánh sáng UV-Vis khi tạo phức với kim loại
Tính chất hóa học
-
Tạo phức với ion kim loại
- Tiron có khả năng tạo phức mạnh với nhiều ion kim loại như Fe³⁺, Al³⁺, Ti⁴⁺, Cu²⁺, Zn²⁺, Mn²⁺.
- Khi tạo phức với Fe³⁺, dung dịch chuyển sang màu xanh đậm, được sử dụng trong phân tích hóa học.
-
Phản ứng với axit và bazơ
- Trong môi trường axit: Các nhóm hydroxyl (-OH) có thể bị proton hóa, làm thay đổi khả năng tạo phức.
- Trong môi trường kiềm: Các nhóm -OH bị deproton hóa, tăng khả năng tạo phức với ion kim loại.
-
Tính khử – oxy hóa
- Do có nhóm -OH phenol, Tiron có thể bị oxy hóa trong môi trường mạnh.
- Có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử khi kết hợp với một số ion kim loại có tính oxy hóa cao.
-
Phản ứng với chất oxy hóa mạnh
- Khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh như peroxit hoặc thuốc tím (KMnO₄), Tiron có thể bị phân hủy.
-
Tính tan và liên kết ion
- Dễ tan trong nước nhờ nhóm sulfonat (-SO₃⁻), tạo liên kết ion với các cation như Na⁺ hoặc kim loại khác.
3. Ứng dụng của Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Hóa phân tích
Ứng dụng
- Xác định nồng độ kim loại trong dung dịch: Tiron là thuốc thử tạo phức mạnh với ion kim loại, đặc biệt là Fe³⁺, Al³⁺, Ti⁴⁺.
- Phương pháp đo quang phổ: Khi tạo phức với Fe³⁺, dung dịch chuyển sang màu xanh đậm, có thể đo bằng quang phổ UV-Vis để xác định hàm lượng sắt trong nước hoặc vật liệu.
- Phân tích nhôm trong hợp kim và nước thải công nghiệp.
Cơ chế hoạt động
- Tiron chứa nhóm hydroxyl (-OH) và sulfonat (-SO₃⁻) có thể liên kết với ion kim loại, tạo phức bền màu đặc trưng.
- Độ hấp thụ quang học của phức kim loại-Tiron được sử dụng để xác định nồng độ kim loại dựa trên phương pháp đo quang phổ.
2. Xử lý nước thải và môi trường
Ứng dụng
- Loại bỏ kim loại nặng như Fe³⁺, Cu²⁺, Pb²⁺, Zn²⁺ trong nước thải công nghiệp.
- Làm sạch nước trong hệ thống xử lý nước đô thị.
- Ứng dụng trong làm mềm nước, giúp loại bỏ ion kim loại gây cứng nước.
Cơ chế hoạt động
- Tiron tạo phức với ion kim loại, giúp kết tủa hoặc giữ kim loại trong trạng thái hòa tan ổn định, ngăn chặn sự hình thành cặn bẩn.
- Trong xử lý nước, phức kim loại-Tiron có thể bị loại bỏ qua các phương pháp lọc màng, kết tủa hoặc trao đổi ion.
3. Công nghiệp nhuộm và sản xuất mực in
Ứng dụng
- Chất phụ gia ổn định màu trong nhuộm vải.
- Cải thiện độ bền màu của vải trong ngành dệt may.
- Chất tạo phức trong sản xuất mực in giúp duy trì màu sắc ổn định.
Cơ chế hoạt động
- Tiron có thể liên kết với các ion kim loại có mặt trong thuốc nhuộm, giúp ổn định màu sắc và ngăn chặn sự biến đổi màu do phản ứng với kim loại trong nước hoặc vải.
- Trong mực in, Tiron kiểm soát sự lắng đọng của sắc tố, giúp mực in có độ bền màu cao và đồng nhất.
4. Công nghiệp luyện kim và xi mạ
Ứng dụng
- Dùng trong điện phân kim loại, giúp ổn định ion kim loại trong dung dịch.
- Loại bỏ cặn oxit kim loại trên bề mặt kim loại trước khi xi mạ.
Cơ chế hoạt động
- Tiron tạo phức với các ion kim loại, ngăn chặn sự kết tủa hoặc oxy hóa của kim loại trong dung dịch điện phân.
- Trong xử lý bề mặt kim loại, Tiron giúp hòa tan cặn oxit, giữ bề mặt kim loại sạch trước khi mạ hoặc hàn.
5. Y sinh học và nghiên cứu dược phẩm
Ứng dụng
- Tác nhân tạo phức sinh học, có thể nghiên cứu để điều chỉnh nồng độ kim loại vi lượng trong cơ thể.
- Sử dụng trong nghiên cứu y sinh để khảo sát tương tác giữa kim loại và protein.
Cơ chế hoạt động
- Nhờ khả năng tạo phức bền với ion kim loại, Tiron có thể giúp nghiên cứu tác động của kim loại vi lượng đối với tế bào và enzyme.
- Trong một số nghiên cứu, Tiron được sử dụng để tách và làm giàu kim loại trước khi phân tích sinh học.
Tỉ lệ sử dụng
1. Hóa phân tích
- Xác định Fe³⁺ bằng phương pháp đo quang phổ UV-Vis:
- Tỷ lệ pha dung dịch tiêu chuẩn: 0,1 – 1,0 mmol/L Tiron.
- Tỷ lệ mol Fe³⁺ : Tiron ≈ 1:2 để tạo phức ổn định.
- Môi trường pH tối ưu: 4,5 – 5,5.
2. Xử lý nước thải và kim loại nặng
- Loại bỏ Fe³⁺, Cu²⁺, Pb²⁺:
- Nồng độ sử dụng: 10 – 50 mg/L tùy thuộc vào hàm lượng kim loại nặng trong nước.
- Tỷ lệ mol kim loại : Tiron ≈ 1:2 hoặc 1:3 để tạo phức bền vững.
- Điều kiện môi trường: Hoạt động tốt trong pH 5,0 – 8,5.
3. Công nghiệp nhuộm và sản xuất mực in
- Ổn định màu nhuộm và tăng độ bền màu:
- Nồng độ sử dụng: 0,05 – 0,2% trọng lượng so với tổng dung dịch nhuộm.
- Tỷ lệ với thuốc nhuộm: 1:10 – 1:20 để kiểm soát phản ứng với ion kim loại trong nước nhuộm.
4. Công nghiệp luyện kim và xi mạ
- Xử lý bề mặt kim loại và ổn định dung dịch điện phân:
- Nồng độ sử dụng: 0,5 – 5 g/L trong dung dịch điện phân hoặc tẩy rửa bề mặt.
- Tỷ lệ với kim loại trong dung dịch: 1:3 – 1:5 để đảm bảo không kết tủa oxit kim loại.
5. Nghiên cứu y sinh và dược phẩm
- Ứng dụng trong kiểm soát ion kim loại sinh học:
- Nồng độ sử dụng: 1 – 10 μM trong dung dịch thử nghiệm sinh học.
- Tỷ lệ mol kim loại : Tiron ≈ 1:2 để tối ưu hóa quá trình tạo phức.
Ngoài Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Tiron còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- EDTA – Ethylenediaminetetraacetic acid – C₁₀H₁₆N₂O₈
- DTPA – Diethylenetriaminepentaacetic acid – C₁₄H₂₃N₃O₁₀
- NTA – Nitrilotriacetic acid – C₆H₉NO₆
- Citric acid – Axit xitric – C₆H₈O₇
- Oxalic acid – Axit oxalic – C₂H₂O₄
- Salicylic acid – Axit salicylic – C₇H₆O₃
- 8-Hydroxyquinoline – Oxine – C₉H₇NO
- Bipyridine – 2,2′-Bipyridine – C₁₀H₈N₂
- Phenanthroline – 1,10-Phenanthroline – C₁₂H₈N₂
- Acetylacetone – 2,4-Pentanedione – C₅H₈O₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2
Bảo quản
-
Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh nhiệt độ cao vì có thể gây phân hủy.
- Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với hơi nước do tính tan tốt của Tiron trong nước.
- Ánh sáng: Tránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là tia UV, vì có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của hợp chất.
-
Bao bì và đóng gói
- Bảo quản trong bao bì kín, chống ẩm, tốt nhất là trong lọ nhựa hoặc thủy tinh tối màu.
- Đậy nắp chặt sau khi sử dụng để tránh hút ẩm và biến chất.
- Tránh tiếp xúc với không khí trong thời gian dài để hạn chế quá trình oxy hóa.
-
Tránh tiếp xúc với hóa chất khác
- Không để chung với chất oxy hóa mạnh (như thuốc tím KMnO₄, peroxit) vì có thể gây phản ứng phân hủy.
- Tránh tiếp xúc với axit mạnh và bazơ mạnh, có thể làm mất tính ổn định hoặc thay đổi cấu trúc hóa học của Tiron.
-
An toàn trong bảo quản
- Không hít bụi hóa chất, đeo khẩu trang và găng tay khi thao tác.
- Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
- Bảo quản xa tầm tay trẻ em và những nơi có nguy cơ cháy nổ.
Xử lý sự cố
1. Hít phải bụi Tiron
Triệu chứng:
- Ho, khó thở, kích ứng đường hô hấp.
- Chóng mặt hoặc đau đầu nếu tiếp xúc lâu.
Cách xử lý:
- Di chuyển ngay nạn nhân đến khu vực có không khí trong lành.
- Nới lỏng quần áo, giúp hô hấp dễ dàng hơn.
- Nếu có dấu hiệu khó thở, hỗ trợ thở oxy và đưa đi cấp cứu ngay.
2. Dính vào da
Triệu chứng:
- Kích ứng da, đỏ hoặc ngứa.
Cách xử lý:
- Rửa ngay vùng bị dính bằng nhiều nước sạch và xà phòng trong 15 phút.
- Nếu da có dấu hiệu kích ứng nặng hoặc bị viêm, đến cơ sở y tế để kiểm tra.
3. Dính vào mắt
Triệu chứng:
- Kích ứng mắt, chảy nước mắt nhiều, đỏ mắt.
Cách xử lý:
- Rửa ngay mắt dưới vòi nước chảy nhẹ trong 15 – 20 phút.
- Không dụi mắt để tránh làm tổn thương giác mạc.
- Nếu vẫn cảm thấy khó chịu, đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra.
4. Nuốt phải Tiron
Triệu chứng:
- Đau bụng, buồn nôn, kích ứng dạ dày.
- Có thể gây rối loạn tiêu hóa nếu nuốt phải lượng lớn.
Cách xử lý:
- Uống nhiều nước để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
- Không cố gắng gây nôn, trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.
- Đến cơ sở y tế ngay để được theo dõi và điều trị.
5. Rò rỉ hoặc đổ tràn hóa chất
Cách xử lý:
- Mang găng tay, kính bảo hộ trước khi dọn dẹp.
- Dùng vật liệu thấm hút như giấy thấm, cát hoặc đất để hấp thụ hóa chất bị đổ.
- Thu gom chất thải vào túi hoặc thùng chứa chuyên dụng, tránh để rơi vãi ra môi trường.
- Lau sạch khu vực bị đổ tràn bằng nước và chất tẩy rửa nhẹ.
6. Cháy hoặc tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh
Nguy cơ:
- Tiron không dễ cháy nhưng có thể phân hủy khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh, tạo ra khí độc.
Cách xử lý:
- Sử dụng bình chữa cháy CO₂, bọt hoặc bột khô nếu xảy ra cháy gần khu vực chứa Tiron.
- Tránh sử dụng nước áp lực cao, vì có thể làm lan hóa chất ra khu vực khác.
- Di tản khỏi khu vực có khói hoặc hơi hóa chất, tránh hít phải khí độc.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 Hãy lựa chọn mua Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa học, xử lý nước, nhuộm,…
Đây là địa chỉ mua Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Tiron tinh khiết ở đâu, mua bán C6H4Na2O8S2 ở hà nội, mua bán Tiron tinh khiết giá rẻ. Mua bán C6H4Na2O8S2 dùng trong ngành hóa chất, xử lý nước, nhuộm,…
Nhập khẩu Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2 cung cấp Tiron tinh khiết
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Tiron tinh khiết – C6H4Na2O8S2
Chưa có đánh giá nào.