Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Tin(II) Chloride Dihydrate, đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn vềTin(II) Chloride Dihydrate, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.

Mua bán Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O

Giới thiệu khái quát về Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2

Thiếc(II) clorua (SnCl2) là một hợp chất vô cơ có màu trắng hoặc trắng ngà. Dễ hút ẩm và dễ bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí. Nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc biệt là trong sản xuất thiếc và các hợp kim thiếc, cũng như trong ngành công nghiệp dược phẩm, nhuộm, và sản xuất sơn. SnCl2 còn có ứng dụng trong việc khử oxy. Làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học và trong quá trình sản xuất các hợp chất hữu cơ.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Tin(II) Chloride Dihydrate

Tên gọi khác: Thiếc(II) Clorua, Thiếc(II) clorua dihydrate, SnCl2·2H2O, Thiếc(II) clorua ngậm 2 phân tử nước, Tin dichloride dihydrate, Dihydrat Tin(II) clorua, Dihydrate stannous chloride, Stannous chloride dihydrate, Dihydrate clorua thiếc, Clorua thiếc(II) dihydrate, Bột thiếc(II) clorua dihydrate.

Công thức hóa học: SnCl2.2H20

Số CAS: 10025-69-1

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng chất rắn màu trắng.

Quy cách: 30kg/thùng

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O là gì?

Tin(II) Chloride Dihydrate (SnCl2·2H2O), hay còn gọi là Thiếc(II) Clorua dihydrate. Là một hợp chất vô cơ của thiếc và clo, với công thức hóa học SnCl2·2H2O. Đây là dạng ngậm nước của Thiếc(II) clorua (SnCl2). Có màu trắng hoặc hơi ngà và dễ dàng hút ẩm từ không khí. Hợp chất này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học. Nhờ vào tính chất khử oxy mạnh và khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học.

SnCl2·2H2O được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo các hợp kim thiếc, mạ thiếc, và sản xuất các hợp chất hữu cơ. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khử oxy trong các phản ứng hóa học. Đặc biệt là trong sản xuất dược phẩm và hóa chất. Bên cạnh đó, Thiếc(II) clorua dihydrate còn được ứng dụng trong ngành nhuộm vải, sản xuất sơn. Và cả trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác.

Ngoài ra, hợp chất này còn có tính năng chống oxy hóa, làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học. Và được sử dụng trong các công thức hóa học cần một nguồn cung cấp ion thiếc(II) ổn định. Vì dễ dàng hòa tan trong nước, SnCl2·2H2O cũng được ứng dụng trong các dung dịch và quá trình hóa học yêu cầu sự hòa tan nhanh chóng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: SnCl2·2H2O có màu trắng hoặc trắng ngà. Tuy nhiên, nó có thể hơi chuyển sang màu vàng khi bị oxi hóa trong không khí.

  • Dạng tồn tại: Đây là dạng ngậm nước của Thiếc(II) clorua. Tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột mịn, dễ dàng hút ẩm từ không khí.

  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của SnCl2·2H2O là khoảng 227,64 g/mol.

  • Hòa tan: SnCl2·2H2O dễ hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm nhẹ. Tuy nhiên, nó không tan trong các dung môi hữu cơ thông thường.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Tin(II) Chloride Dihydrate có nhiệt độ nóng chảy khoảng 100-150°C. Tùy thuộc vào độ ẩm của hợp chất, vì nó là một hợp chất ngậm nước.

Tính chất hóa học

  • Khả năng khử oxy: SnCl2·2H2O là một chất khử mạnh, có thể giảm các ion kim loại và hợp chất oxy hóa. Đặc biệt trong các phản ứng hóa học cần khử ion kim loại cao hơn (như Sn4+) thành ion kim loại thấp hơn (Sn2+).

  • Phản ứng với axit: SnCl2·2H2O có thể phản ứng với các axit mạnh. Như axit clohydric (HCl), tạo ra axit tin(II) clorua (SnCl2) và giải phóng ion H+.

    SnCl2⋅2H2O+2HCl→SnCl2+2H2O+2Cl−

  • Phản ứng với oxi: Khi tiếp xúc với không khí, SnCl2·2H2O dễ dàng bị oxi hóa, chuyển thành Thiếc(IV) clorua (SnCl4). Làm mất đi tính chất khử của nó. Điều này xảy ra khi Sn2+ bị chuyển thành Sn4+ do sự oxy hóa từ oxy trong không khí.

    SnCl2+O2→SnCl4

  • Tính kiềm nhẹ: SnCl2·2H2O có tính kiềm nhẹ trong dung dịch. Khi hòa tan trong nước, nó có thể tạo thành dung dịch có pH yếu kiềm. Và có khả năng tương tác với một số axit mạnh để tạo ra muối.

  • Tính chất ngậm nước: SnCl2·2H2O là dạng ngậm nước của Thiếc(II) clorua. Các phân tử nước trong cấu trúc của hợp chất này có thể bị tách ra khi hợp chất được làm nóng hoặc trong điều kiện khô, tạo thành Thiếc(II) clorua khan (SnCl2).

  • Phản ứng với chất oxy hóa mạnh: SnCl2·2H2O có thể phản ứng với một số chất oxy hóa mạnh. Ví dụ như chlor (Cl2) hoặc brom (Br2), dẫn đến sự oxi hóa thiếc(II) thành thiếc(IV) và giải phóng các halogen.

3. Ứng dụng của Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

Tin(II) Chloride Dihydrate có tác dụng gì?

Công dụng của Tin(II) Chloride Dihydrate?

1. Chất khử trong phản ứng hóa học

  • Phân tích ứng dụng: Tin(II) Chloride Dihydrate là một chất khử mạnh, đặc biệt được sử dụng trong các phản ứng khử halogen, chuyển đổi các hợp chất vô cơ và hữu cơ. Nó có khả năng khử các ion kim loại (như Cu²⁺) hoặc các hợp chất halogen như Cl₂, Br₂ thành các dạng ít oxy hóa hơn.

  • Cơ chế hoạt động: Sn²⁺ trong SnCl₂ là một chất khử mạnh, có khả năng cung cấp electron cho các chất oxi hóa mạnh. Khi SnCl₂ tiếp xúc với các hợp chất có halogen, Sn²⁺ khử halogen (ví dụ, Cl₂) thành ion Cl⁻, trong khi Sn²⁺ bị oxy hóa thành Sn⁴⁺. Phản ứng này xảy ra theo cơ chế:

    Sn2++Cl2→Sn4++2Cl−

SnCl2.2H2O sản xuất hóa chất

2. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ

  • Phân tích ứng dụng: Tin(II) Chloride Dihydrate được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng khử oxy hóa và chuyển hóa các hợp chất hữu cơ. Trong tổng hợp hữu cơ, SnCl₂.2H₂O giúp khử các nhóm chức, chẳng hạn như trong phản ứng chuyển nitro thành amine, hoặc trong các phản ứng hydro hóa.

  • Cơ chế hoạt động: Sn²⁺ là chất khử mạnh, dễ dàng tặng electron cho các hợp chất hữu cơ chứa nhóm nitro (NO₂), biến chúng thành nhóm amine (NH₂). Cơ chế là Sn²⁺ khử nitro, giúp tạo ra amine qua quá trình khử hóa:

    R-NO2+3H2→R-NH2+2H2O

3. Điều chế mạ thiếc trong công nghiệp điện tử

  • Phân tích ứng dụng: SnCl₂.2H₂O được sử dụng trong công nghiệp điện tử, đặc biệt là trong quá trình mạ thiếc lên bề mặt các vật liệu kim loại (chẳng hạn như mạch điện tử), để bảo vệ kim loại khỏi sự oxi hóa và tăng độ bền, độ dẫn điện.

  • Cơ chế hoạt động: Trong quá trình mạ thiếc, Sn²⁺ được khử thành thiếc (Sn) trong môi trường điện phân. Tin(II) Chloride Dihydrate cung cấp ion Sn²⁺, giúp hình thành lớp mạ thiếc trên bề mặt kim loại:

    Sn2++2e−→Sn (solid)

 SnCl2.2H2O - xi mạ

4. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm

  • Phân tích ứng dụng: Tin(II) Chloride Dihydrate có ứng dụng trong ngành nhuộm để tạo ra các màu sắc bền vững. Nó hoạt động như một chất khử giúp giảm các hợp chất azo (có chứa nhóm -N=N-) trong các hợp chất hữu cơ, từ đó tạo ra các màu sắc khác nhau.

  • Cơ chế hoạt động: Sn²⁺ có khả năng khử các nhóm azo (-N=N-), chuyển chúng thành các hợp chất có màu sắc khác, hoặc làm sáng màu sắc của các chất nhuộm. Phản ứng này có thể biểu diễn như sau:

    Ar-N=N-Ar+Sn2+→Ar-NH2+Ar-NH2 (new color)

Tin(II) Chloride Dihydrate - Thiếc(II) Clorua - SnCl2.2H2O - thuốc nhuộm

5. Chất tẩy rửa trong công nghiệp

  • Phân tích ứng dụng: Tin(II) Chloride được sử dụng trong một số công thức chất tẩy rửa để loại bỏ oxit kim loại trên bề mặt các vật liệu kim loại (như sắt, đồng). SnCl₂ giúp làm giảm oxit kim loại, cải thiện sự sạch sẽ và tính thẩm mỹ của bề mặt kim loại.

  • Cơ chế hoạt động: Sn²⁺ khử oxit kim loại, chẳng hạn như Fe₂O₃ (oxi sắt), thành các dạng kim loại thuần, giúp dễ dàng loại bỏ lớp oxit khỏi bề mặt kim loại:

    Fe2O3+3Sn2+→2Fe+3SnO

SnCl2.2H2O - tẩy rửa

6. Điều chế các hợp chất tin hữu cơ

  • Phân tích ứng dụng: SnCl₂.2H₂O là nguyên liệu trong tổng hợp các hợp chất tin hữu cơ, như tin(II) alkyl, được sử dụng trong sản xuất polyme hoặc chất phụ gia. Các hợp chất này có ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu và sản xuất vật liệu.

  • Cơ chế hoạt động: SnCl₂ phản ứng với alkyl halide (R-X) để tạo ra các hợp chất tin hữu cơ:

    R-X+SnCl2→R-SnCl+X−

7. Ứng dụng trong phân tích quang phổ

  • Phân tích ứng dụng: Tin(II) Chloride Dihydrate được sử dụng trong các phép phân tích quang phổ, đặc biệt trong việc tạo ra các phức hợp ổn định với các kim loại. Những phức hợp này giúp cải thiện độ nhạy và độ chính xác trong các phép đo quang phổ.

  • Cơ chế hoạt động: Sn²⁺ trong SnCl₂.2H₂O tạo phức hợp với các ion kim loại, tăng cường tín hiệu quang học và dễ dàng xác định sự hiện diện của kim loại trong mẫu thông qua phân tích quang phổ.

8. Chất bảo quản trong chế biến thực phẩm

  • Phân tích ứng dụng: SnCl₂.2H₂O có thể được sử dụng trong ngành thực phẩm để bảo vệ thực phẩm khỏi sự oxi hóa, giúp thực phẩm giữ được màu sắc và chất lượng lâu dài hơn.

  • Cơ chế hoạt động: Sn²⁺ khử oxi trong thực phẩm, ngăn ngừa quá trình oxi hóa của các chất dinh dưỡng (như vitamin) và các hợp chất trong thực phẩm, giúp kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng sản phẩm.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất khử trong phản ứng hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng: 5-15%

  • Giải thích: Tin(II) Chloride Dihydrate được sử dụng với tỷ lệ thấp trong các phản ứng khử, vì chỉ cần một lượng nhỏ để thực hiện các phản ứng khử, giúp loại bỏ halogen hoặc chuyển đổi hợp chất vô cơ thành dạng ít oxy hóa hơn.

2. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ

  • Tỷ lệ sử dụng: 1-5%

  • Giải thích: SnCl₂.2H₂O là chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ, và chỉ cần một lượng nhỏ để thúc đẩy quá trình chuyển hóa, vì nó chỉ đóng vai trò như một chất xúc tác, không bị tiêu hao hoàn toàn trong phản ứng.

3. Điều chế mạ thiếc trong công nghiệp điện tử

  • Tỷ lệ sử dụng: 5-20%

  • Giải thích: Trong quá trình mạ thiếc, tỷ lệ sử dụng SnCl₂.2H₂O thường dao động từ 5-20%, tùy thuộc vào kích thước bề mặt cần mạ và yêu cầu về độ dày lớp mạ thiếc. Trong môi trường điện phân, Sn²⁺ sẽ được khử thành thiếc.

4. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5-3%

  • Giải thích: SnCl₂.2H₂O được sử dụng ở tỷ lệ rất nhỏ trong các quy trình nhuộm để tạo ra màu sắc bền vững, giúp giảm nhóm azo trong hợp chất nhuộm. Sự giảm nhóm azo chỉ yêu cầu một lượng nhỏ SnCl₂.2H₂O.

5. Chất tẩy rửa trong công nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 1-5%

  • Giải thích: Trong các công thức tẩy rửa để loại bỏ oxit kim loại, SnCl₂.2H₂O có thể được sử dụng từ 1-5% để giúp khử oxit, đặc biệt là trong các ngành chế tạo và gia công kim loại.

6. Điều chế các hợp chất tin hữu cơ

  • Tỷ lệ sử dụng: 5-15%

  • Giải thích: SnCl₂.2H₂O là nguyên liệu quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất tin hữu cơ, đặc biệt là trong sản xuất polymer hoặc chất phụ gia. Tỷ lệ sử dụng trong các phản ứng tổng hợp này có thể dao động từ 5-15%, tùy vào phản ứng cụ thể và yêu cầu về sản phẩm.

7. Ứng dụng trong phân tích quang phổ

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1-1%

  • Giải thích: SnCl₂.2H₂O được sử dụng ở tỷ lệ rất nhỏ (0.1-1%) trong các ứng dụng quang phổ để tạo phức hợp ổn định với các kim loại, giúp nâng cao độ nhạy và độ chính xác trong các phép phân tích.

8. Chất bảo quản trong chế biến thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1-1%

  • Giải thích: Tin(II) Chloride Dihydrate được sử dụng với tỷ lệ rất nhỏ trong chế biến thực phẩm (0.1-1%) để ngăn ngừa sự oxi hóa của thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản mà không gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng thực phẩm.

Ngoài Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.

  • Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.

  • Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.

  • Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.

  • Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.

  • Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Tin(II) Chloride Dihydrate - Thiếc(II) Clorua - SnCl2.2H2O -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, xi mạ, tẩy rửa, sản xuất thuốc nhuộm, ngành hóa chất, điện tử, thực phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Tin(II) Chloride Dihydrate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O, Trung Quốc

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua bán Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O dùng trong ngành công nghiệp, xi mạ, tẩy rửa, sản xuất thuốc nhuộm, ngành hóa chất, điện tử, thực phẩm,…

Nhập khẩu Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O cung cấp Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Tin(II) Chloride Dihydrate – Thiếc(II) Clorua – SnCl2.2H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0