Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2: Ứng Dụng và Lợi Ích Trong Công Nghiệp và Khoa Học

Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2, còn được gọi là oxit thiếc. à một hợp chất quan trọng với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, khoa học và điện tử. Với đặc tính nổi bật và khả năng ứng dụng đa dạng, tin oxide ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành nghề.

Dưới đây là thông tin chi tiết về tin oxide, bao gồm các ứng dụng và lợi ích chính mà nó mang lại.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Tên sản phẩm: Tin Oxide – Thiếc oxit

Tên gọi khác: Oxit thiếc, Oxytin, Tin(IV) oxide, Stannic oxide, Chất dẫn điện tinh thể thiếc, Oxit thiếc tinh thể, Transparent conducting oxide (TCO), Indium tin oxide (ITO), Chất xúc tác oxit thiếc, Oxit thiếc phản ứng, Stannic oxide catalyst, Tin dioxide, Vật liệu oxit thiếc, Tinh thể oxit thiếc, Tin dioxide crystals, Tin oxide powders, indium tin oxide,

Công thức hoá học: SnO2

CAS: 1314-13-2

Quy cách: 25kg/bao

Xuất xứ: 

Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<

Tin Oxide - Thiếc oxit - SnO2, Oxit thiếc, Oxytin, Tin(IV) oxide, Stannic oxide, Chất dẫn điện tinh thể thiếc, Oxit thiếc tinh thể, Transparent conducting oxide (TCO), Indium tin oxide (ITO), Chất xúc tác oxit thiếc, Oxit thiếc phản ứng, Stannic oxide catalyst, Tin dioxide, Vật liệu oxit thiếc, Tinh thể oxit thiếc, Tin dioxide crystals, Tin oxide powders, indium tin oxide, 
Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2, Oxit thiếc, Oxytin, Tin(IV) oxide, Stannic oxide, Chất dẫn điện tinh thể thiếc, Oxit thiếc tinh thể, Transparent conducting oxide (TCO), Indium tin oxide (ITO), Chất xúc tác oxit thiếc, Oxit thiếc phản ứng, Stannic oxide catalyst, Tin dioxide, Vật liệu oxit thiếc, Tinh thể oxit thiếc, Tin dioxide crystals, Tin oxide powders, indium tin oxide,

1.Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 là gì?

Tin oxide, hay còn gọi là thiếc oxit và có công thức hóa học là SnO₂, là một hợp chất vô cơ của thiếc. Đây là oxit của thiếc và xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể. Tin oxide có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực công nghiệp, điện tử, hóa học, và khoa học vật liệu.

Cấu Trúc và Tính Chất

  • Công Thức Hóa Học: SnO₂
  • Khối Lượng Phân Tử: 150.71 g/mol
  • Điểm Nóng Chảy: Khoảng 1,800°C (3,272°F)
  • Hình Dạng: Thường xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể.

2.Tính chất vật lí và hóa học Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2

Tính Chất Vật Lý

  1. Hình Dạng và Màu Sắc
    • Hình Dạng: Thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể.
    • Màu Sắc: Màu trắng hoặc không màu.
  2. Điểm Nóng Chảy và Điểm Sôi
    • Điểm Nóng Chảy: Khoảng 1,800°C (3,272°F). Tin oxide có điểm nóng chảy cao, cho thấy nó là một hợp chất bền vững ở nhiệt độ cao.
    • Điểm Sôi: Tin oxide không có điểm sôi cụ thể vì nó không dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao. Mà chủ yếu chuyển hóa thành các dạng khác.
  3. Độ Tan
    • Trong Nước: Không tan trong nước, làm cho nó trở thành một chất ổn định trong môi trường ẩm ướt.
    • Trong Axit: Tan trong axit fluorhydric (HF) và một số axit mạnh khác.
  4. Tính Dẫn Điện
    • Tính Dẫn Điện: Tin oxide có khả năng dẫn điện tốt trong dạng tinh thể. Đặc biệt là khi được dop với các nguyên tố khác như indium, để tạo ra indium tin oxide (ITO), một chất dẫn điện trong suốt.
  5. Tính Năng Quang Học
    • Quang Học: Tin oxide có khả năng truyền và khuếch tán ánh sáng. Làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng quang học như màn hình LCD và các lớp phủ trong suốt.

Tính Chất Hóa Học

  1. Tính Oxy Hóa
    • Bền Vững: Tin oxide là một oxit bền và ổn định. Không dễ bị oxy hóa hoặc khử ở điều kiện bình thường.
    • Tính Oxy Hóa: Tin oxide tồn tại chủ yếu ở trạng thái thiếc (IV). Trong đó thiếc có trạng thái oxy hóa +4.
  2. Phản Ứng Với Axit
    • Phản Ứng: Tin oxide phản ứng với axit mạnh để tạo ra các muối tin và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit clohydric (HCl), nó tạo ra chloride tin (II) và nước.

                                         SnO2+4HCl→SnCl4+2H2O

  3. Tính Kiềm
    • Phản Ứng Kiềm: Tin oxide không phản ứng với kiềm (bazơ) trong điều kiện bình thường. Nó chủ yếu phản ứng với axit hơn là kiềm.
  4. Tính Kháng Oxi Hóa
    • Kháng Oxi Hóa: Tin oxide có khả năng chống lại sự ăn mòn và oxi hóa. Làm cho nó bền trong môi trường có chứa oxy hoặc các chất oxi hóa.
  5. Ứng Dụng Trong Chất Xúc Tác
    • Chất Xúc Tác: Tin oxide có thể hoạt động như một chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học. Đặc biệt là khi được pha trộn với các nguyên tố khác.

3.Ứng dụng của Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2

1.Thiếc Oxit Trong Làm Chất Đánh Bóng

a. Ứng Dụng

  • Kính: Thiếc oxit được sử dụng để đánh bóng các bề mặt kính như kính cửa sổ, gương, và các sản phẩm kính cao cấp. Bột thiếc oxit giúp tạo ra một lớp bóng sáng và mịn màng trên kính.
  • Gốm Sứ: Trong ngành gốm sứ, thiếc oxit được sử dụng để đánh bóng các sản phẩm gốm sứ và đồ trang trí. Nó giúp làm mịn bề mặt và tạo ra một lớp bóng sáng, làm tăng giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
  • Kim Loại: Thiếc oxit cũng được sử dụng để đánh bóng các bề mặt kim loại, loại bỏ các vết xỉn màu và tạo ra một lớp bóng sáng cho các sản phẩm kim loại.

b. Lợi Ích

  • Cải Thiện Độ Bóng: Thiếc oxit giúp tạo ra một lớp bóng sáng cho các bề mặt kính, gốm sứ, và kim loại, làm tăng giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
  • Tăng Cường Độ Bền: Việc đánh bóng bằng thiếc oxit giúp làm mịn bề mặt, giảm thiểu các vết trầy xước, và tăng cường độ bền của sản phẩm.
  • Chất Lượng Cao: Thiếc oxit đảm bảo chất lượng cao cho các sản phẩm đánh bóng, giúp duy trì vẻ đẹp và tính năng của sản phẩm.
  • Tiết Kiệm Chi Phí: Với hiệu quả tẩy rửa và khả năng tái sử dụng, thiếc oxit có thể giúp giảm chi phí trong quá trình sản xuất và bảo trì sản phẩm.

 Thiếc Oxit Trong Bồi Tráng

a. Ứng Dụng

  • Gốm Sứ và Thủy Tinh: Thiếc oxit được sử dụng như một chất bồi tráng trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh. Nó giúp cải thiện các tính chất vật lý và quang học của các sản phẩm này.
  • Vật Liệu Chịu Nhiệt: Thiếc oxit có thể được sử dụng trong các vật liệu chịu nhiệt để cải thiện tính chất chịu nhiệt và khả năng chống lại sự ăn mòn.
  • Lớp Phủ: Được sử dụng để tạo ra các lớp phủ trong suốt và có tính năng quang học tốt, làm cho sản phẩm có độ bền cao và khả năng chống trầy xước.

b. Lợi Ích

  • Cải Thiện Độ Bền: Thiếc oxit làm tăng cường độ bền của các sản phẩm gốm sứ và thủy tinh, giúp sản phẩm chống lại sự mài mòn và hao mòn.
  • Tăng Cường Tính Quang Học: Sử dụng thiếc oxit trong bồi tráng giúp cải thiện độ trong suốt và tính quang học của sản phẩm, làm cho nó sáng bóng và có chất lượng cao hơn.
  • Độ Bám Dính Tốt: Thiếc oxit giúp cải thiện độ bám dính của lớp phủ, làm cho lớp phủ bền hơn và có khả năng chống lại các tác động cơ học.
  • Khả Năng Chịu Nhiệt: Đối với các vật liệu chịu nhiệt, thiếc oxit giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và bảo vệ các sản phẩm khỏi sự phá hủy ở nhiệt độ cao.

2. Ngành Điện Tử

1. Ứng Dụng Trong Ngành Điện Tử

a. Màn Hình Tinh Thể Lỏng (LCD)

  • Ứng Dụng: Thiếc oxit được sử dụng làm lớp phủ dẫn điện trong các màn hình LCD. Nó giúp cải thiện tính dẫn điện của các lớp trong màn hình, cho phép điều khiển và hiển thị hình ảnh.
  • Lợi Ích: Giúp tăng cường hiệu suất của màn hình LCD, cung cấp hình ảnh rõ nét và độ phân giải cao. Đồng thời cải thiện khả năng hiển thị trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.

b. Lớp Phủ Điện Tử Trong Suốt (ITO)

  • Ứng Dụng: Khi được pha trộn với indium (Indium Tin Oxide – ITO), thiếc oxit tạo ra một lớp phủ điện tử trong suốt. Thường được sử dụng trong các màn hình cảm ứng, màn hình LED, và các thiết bị quang học khác.
  • Lợi Ích: Lớp phủ ITO cung cấp khả năng dẫn điện cao trong khi vẫn giữ được độ trong suốt. Làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng màn hình cảm ứng và các thiết bị quang học.

c. Cảm Biến Điện Tử

  • Ứng Dụng: Thiếc oxit được sử dụng trong các cảm biến khí và cảm biến nhiệt độ. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các cảm biến khí để phát hiện nồng độ của các khí như CO và NO₂.
  • Lợi Ích: Cung cấp độ nhạy cao và khả năng phản ứng nhanh đối với các thay đổi trong môi trường. Giúp cải thiện độ chính xác và hiệu suất của các cảm biến điện tử.

d. Điện Tử Tinh Thể

  • Ứng Dụng: Trong ngành điện tử tinh thể, thiếc oxit được sử dụng như một phần của các vật liệu cấu trúc. Lớp phủ để cải thiện các đặc tính điện tử của các thiết bị.
  • Lợi Ích: Tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị điện tử tinh thể. Làm cho chúng hoạt động hiệu quả hơn trong các ứng dụng công nghệ cao.

2. Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Thiếc Oxit Trong Ngành Điện Tử

  • Tính Dẫn Điện Cao: Thiếc oxit, đặc biệt là khi kết hợp với indium để tạo ra ITO. Cung cấp khả năng dẫn điện tốt, điều này rất quan trọng cho các ứng dụng cần sự dẫn điện chính xác và ổn định.
  • Tính Trong Suốt: Lớp phủ ITO có tính trong suốt, cho phép ánh sáng đi qua mà không làm giảm khả năng dẫn điện. Làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng màn hình và quang học.
  • Độ Bền Cao: Thiếc oxit có độ bền cao và khả năng chống lại sự mài mòn. Làm cho các thiết bị điện tử bền bỉ và có tuổi thọ lâu dài hơn.
  • Khả Năng Phản Ứng Nhạy: Trong các cảm biến điện tử, thiếc oxit cung cấp độ nhạy cao và khả năng phản ứng nhanh. Giúp phát hiện chính xác các thay đổi trong môi trường.
  • Cải Thiện Hiệu Suất: Sử dụng thiếc oxit giúp cải thiện hiệu suất của các thiết bị điện tử. Từ màn hình LCD đến cảm biến khí, giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm điện tử.

3. Ngành Hóa Học

1. Ứng Dụng Trong Ngành Hóa Học

a. Chất Xúc Tác

  • Ứng Dụng: Thiếc oxit hoạt động như một chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học. Nó được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hóa học. Đặc biệt là trong sản xuất các hợp chất hữu cơ và vô cơ.
  • Lợi Ích: Thiếc oxit giúp tăng cường tốc độ phản ứng, cải thiện hiệu suất và hiệu quả của quy trình tổng hợp hóa học. Nó cũng giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và thời gian phản ứng.

b. Xử Lý Khí

  • Ứng Dụng: Thiếc oxit được sử dụng trong các hệ thống xử lý khí để loại bỏ các khí độc hại như carbon monoxide (CO) và nitrogen dioxide (NO₂). Nó thường được sử dụng trong các bộ lọc khí và hệ thống kiểm soát ô nhiễm.
  • Lợi Ích: Giúp cải thiện chất lượng không khí bằng cách loại bỏ hoặc giảm bớt các khí độc hại. Điều này làm giảm tác động của ô nhiễm không khí và bảo vệ sức khỏe con người.

c. Vật Liệu Chịu Nhiệt

  • Ứng Dụng: Thiếc oxit được sử dụng trong các vật liệu chịu nhiệt để cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như lò nung và thiết bị xử lý nhiệt.
  • Lợi Ích: Cải thiện khả năng chịu nhiệt của các vật liệu, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn ở nhiệt độ cao. Chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

d. Sản Xuất Hóa Chất

  • Ứng Dụng: Thiếc oxit được sử dụng trong sản xuất một số hóa chất, bao gồm các hợp chất tin hữu cơ và vô cơ. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình sản xuất để tạo ra các sản phẩm hóa học với các tính chất đặc biệt.
  • Lợi Ích: Đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hóa chất có tính chất đặc biệt. Từ đó hỗ trợ sản xuất và phát triển các sản phẩm hóa học với chất lượng và hiệu suất tốt hơn.

2. Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Thiếc Oxit Trong Ngành Hóa Học

  • Hiệu Suất Xúc Tác Cao: Thiếc oxit có khả năng làm tăng tốc độ và hiệu quả của các phản ứng hóa học. Giúp cải thiện năng suất và giảm chi phí sản xuất.
  • Khả Năng Xử Lý Khí Tốt: Thiếc oxit giúp loại bỏ các khí độc hại và giảm ô nhiễm không khí. Góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
  • Tính Chịu Nhiệt Cao: Thiếc oxit cải thiện khả năng chịu nhiệt của các vật liệu. Làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và điều kiện khắc nghiệt.
  • Đóng Góp Vào Sản Xuất Hóa Chất: Thiếc oxit hỗ trợ trong việc sản xuất các hóa chất có tính chất đặc biệt. iúp nâng cao chất lượng và hiệu suất của các sản phẩm hóa học.

4. Khoa Học Vật Liệu

1. Ứng Dụng Trong Ngành Khoa Học Vật Liệu

a. Vật Liệu Tinh Thể

  • Ứng Dụng: Thiếc oxit được sử dụng trong các nghiên cứu và phát triển vật liệu tinh thể. Đặc biệt trong việc tạo ra các tinh thể và lớp phủ có tính chất điện tử và quang học đặc biệt.
  • Lợi Ích: Cải thiện các đặc tính điện tử và quang học của vật liệu, như độ dẫn điện và khả năng truyền ánh sáng. Từ đó nâng cao hiệu suất của các thiết bị điện tử và quang học.

b. Vật Liệu Điện Tử

  • Ứng Dụng: Thiếc oxit là thành phần quan trọng trong sản xuất các vật liệu điện tử. Bao gồm các lớp phủ và các hợp chất điện tử. Nó thường được sử dụng trong các thiết bị như cảm biến và tụ điện.
  • Lợi Ích: Cung cấp khả năng dẫn điện tốt và ổn định, giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của các thiết bị điện tử. Thiếc oxit cũng giúp tăng cường tính năng và độ bền của các vật liệu điện tử.

c. Vật Liệu Chống Xước

  • Ứng Dụng: Thiếc oxit được sử dụng trong các lớp phủ chống xước cho các bề mặt như kính và gốm sứ. Nó giúp tạo ra một lớp bảo vệ chống lại sự mài mòn và trầy xước.
  • Lợi Ích: Cải thiện độ bền và độ dài của các sản phẩm. Làm cho chúng chống lại sự hư hỏng và mài mòn. Từ đó kéo dài tuổi thọ và giữ gìn vẻ ngoài của sản phẩm.

d. Vật Liệu Chịu Nhiệt

  • Ứng Dụng: Thiếc oxit được sử dụng trong các vật liệu chịu nhiệt. Bao gồm các lớp phủ và các vật liệu cách nhiệt cho các ứng dụng công nghiệp.
  • Lợi Ích: Cải thiện khả năng chịu nhiệt của vật liệu. Giúp chúng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao và trong môi trường khắc nghiệt.

2. Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Thiếc Oxit Trong Ngành Khoa Học Vật Liệu

  • Tính Dẫn Điện Tốt: Thiếc oxit cung cấp khả năng dẫn điện tốt. Rất quan trọng cho các ứng dụng trong ngành điện tử và các vật liệu điện tử tinh thể.
  • Tính Quang Học Cao: Thiếc oxit có tính quang học tốt, giúp tạo ra các lớp phủ trong suốt. Cải thiện hiệu suất của các thiết bị quang học.
  • Khả Năng Chống Xước: Các lớp phủ thiếc oxit cung cấp khả năng chống xước tốt. Bảo vệ các bề mặt và nâng cao độ bền của các sản phẩm.
  • Khả Năng Chịu Nhiệt: Thiếc oxit cải thiện khả năng chịu nhiệt của các vật liệu. Làm cho chúng có thể hoạt động hiệu quả trong các điều kiện nhiệt độ cao.
  • Cải Thiện Đặc Tính Vật Liệu: Thiếc oxit giúp nâng cao các đặc tính của vật liệu. Bao gồm độ dẫn điện, khả năng truyền ánh sáng, và độ bền. Từ đó cải thiện chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.

4.Lưu trữ và bảo quản Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2

1. Hướng Dẫn Lưu Trữ Thiếc Oxit

a. Điều Kiện Lưu Trữ

  • Nơi Lưu Trữ: Lưu trữ thiếc oxit ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Các khu vực lưu trữ nên được bảo vệ khỏi độ ẩm và nhiệt độ cao.
  • Nhiệt Độ: Giữ thiếc oxit ở nhiệt độ phòng hoặc thấp hơn, tránh nhiệt độ cao vì có thể làm giảm chất lượng của hợp chất.
  • Độ Ẩm: Đảm bảo khu vực lưu trữ có độ ẩm thấp. Thiếc oxit có thể hút ẩm từ không khí, ảnh hưởng đến tính chất của nó, do đó việc duy trì môi trường khô ráo là rất quan trọng.

b. Bao Bì

  • Bao Bì: Sử dụng bao bì kín để bảo vệ thiếc oxit khỏi độ ẩm và các yếu tố môi trường khác. Thường thì thiếc oxit được đóng gói trong bao bì nhựa hoặc thủy tinh có nắp đậy kín.
  • Nhãn Mác: Đảm bảo bao bì được dán nhãn rõ ràng với thông tin về sản phẩm, ngày sản xuất, và hạn sử dụng nếu có.

2. Hướng Dẫn Bảo Quản Thiếc Oxit

a. An Toàn

  • Bảo Vệ Cá Nhân: Khi xử lý thiếc oxit, sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với bột thiếc oxit.
  • Thông Ventilation: Đảm bảo không gian làm việc được thông gió tốt để tránh hít phải bụi thiếc oxit.

b. Kiểm Tra Định Kỳ

  • Kiểm Tra: Định kỳ kiểm tra điều kiện lưu trữ và bao bì để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng, rò rỉ, hoặc mất chất lượng. Kiểm tra bột thiếc oxit để đảm bảo không bị ẩm hoặc bị phân hủy.
  • Xử Lý Sự Cố: Nếu phát hiện thiếc oxit bị ẩm hoặc có dấu hiệu hư hỏng, thực hiện các biện pháp khắc phục ngay lập tức như đóng gói lại hoặc điều chỉnh điều kiện lưu trữ.

c. Xử Lý và Vận Chuyển

  • Xử Lý: Xử lý thiếc oxit một cách cẩn thận để tránh rò rỉ và phát tán bụi. Đảm bảo rằng mọi chất thải hoặc dư lượng được xử lý đúng cách theo các quy định về môi trường.
  • Vận Chuyển: Khi vận chuyển thiếc oxit, đảm bảo bao bì được niêm phong kín và không bị hư hỏng. Đảm bảo vận chuyển ở điều kiện khô ráo và ổn định.

5.Mua Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 uy tín chất lượng giá rẻ

Tại sao chọn Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 từ chúng tôi?

  • Chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 với chất lượng cao nhất, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng về cách sử dụng hiệu quả nhất của sản phẩm.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 với giá cả phải chăng nhất trên thị trường, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp của bạn.

– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.

Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất

Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…

CAM KẾT:

  • Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 nhập khẩu chính hãng
  • Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 chất lượng tốt nhất
  • Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 giá rẻ nhất thị trường

6. Mua bán báo giá Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2

Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 giá bao nhiêu?

Mua Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 ở đâu?

Địa điểm bán Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 giá rẻ?

– Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2 hoặc báo giá hoá chất nào khác. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi những thắc mắc của bạn.

Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác

Zalo 0865321258

Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Tin Oxide – Thiếc oxit – SnO2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0