Thymomodulin Powder (GMP)
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Thymomodulin Powder (GMP)
Thymomodulin Powder (GMP) là một loại thuốc hoặc chất dinh dưỡng được tạo ra từ thymus, một tuyến thymus con người. Thymus là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch của cơ thể, và nó chịu trách nhiệm sản xuất một số tế bào miễn dịch quan trọng như tế bào T. Thymomodulin được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần từ tuyến thymus và sau đó được sử dụng trong y học.
Thông tin sản phẩm
1. Thymomodulin Powder là gì?
Thymomodulin là một sản phẩm y tế được tạo ra từ thành phần của tuyến thymus con người hoặc tuyến thymus của các loài động vật khác. Nó chứa các peptide, protein, và các hợp chất sinh học khác có vai trò trong hệ thống miễn dịch.
Thymus là một cơ quan quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể, chịu trách nhiệm sản xuất một số tế bào miễn dịch quan trọng như tế bào T. Thymomodulin được tạo ra bằng cách chiết xuất các thành phần từ tuyến thymus và sau đó được sử dụng trong y học.
Mục tiêu của việc sử dụng Thymomodulin là hỗ trợ và củng cố hệ thống miễn dịch của cơ thể, và nó đã được nghiên cứu và sử dụng trong điều trị một số tình trạng liên quan đến hệ thống miễn dịch yếu. Tuy nhiên, hiệu quả và an toàn của Thymomodulin vẫn đang được nghiên cứu và tranh luận trong cộng đồng y học, và sản phẩm này không phải là một loại thuốc phổ biến trên toàn thế giới.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Thymomodulin Powder (GMP)
2.1. Tính chất vật lý
- Ngoại quan: Thymomodulin tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng ngà, có độ mịn cao, dễ phân tán trong môi trường lỏng và có xu hướng hút ẩm nếu tiếp xúc với không khí trong thời gian dài.
- Độ hòa tan: Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt hoặc hơi đục nhẹ tùy theo nồng độ. Tính chất này giúp nó dễ dàng được pha chế trong các dung dịch tiêm truyền hoặc chế phẩm uống.
- Mùi vị: Không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng của protein thủy phân. Không gây khó chịu khi sử dụng trong thực phẩm chức năng hoặc dược phẩm.
- Khối lượng phân tử: Thymomodulin là hỗn hợp của các peptide có kích thước khác nhau. Thường nằm trong khoảng vài kilodalton (kDa). Giúp chúng dễ dàng hấp thu và phát huy tác dụng sinh học trong cơ thể.
- Tính ổn định vật lý: Ổn định ở nhiệt độ phòng trong điều kiện khô ráo. Nhưng có thể bị giảm chất lượng nếu tiếp xúc với môi trường có độ ẩm cao hoặc ánh sáng trực tiếp trong thời gian dài.
2.2. Tính chất hóa học
- Thành phần hóa học: Thymomodulin là một hỗn hợp phức tạp của các peptide có nguồn gốc từ tuyến ức bò, bao gồm các chuỗi protein nhỏ có khả năng kích thích hệ miễn dịch. Sự tinh chế kỹ lưỡng giúp loại bỏ các tạp chất không mong muốn. Đảm bảo độ tinh khiết cao và duy trì hoạt tính sinh học.
- pH của dung dịch: Khi hòa tan trong nước với nồng độ 1%, dung dịch Thymomodulin có pH dao động trong khoảng 5.5 – 7.5. Phù hợp với môi trường sinh lý của cơ thể người. Giúp tăng khả năng tương thích khi sử dụng đường uống hoặc tiêm.
- Tính ổn định hóa học: Thymomodulin ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường (nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp). Tuy nhiên, nó có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao kéo dài hoặc enzym protease mạnh có khả năng phá vỡ cấu trúc peptide.
- Tương tác hóa học: Hợp chất này có thể bị biến tính hoặc mất hoạt tính khi tiếp xúc với axit mạnh, kiềm mạnh. Hoặc dung môi hữu cơ không phân cực. Do đó, trong quá trình bào chế dược phẩm hoặc thực phẩm chức năng. Cần đảm bảo môi trường phù hợp để duy trì hiệu quả sinh học.
3. Ứng dụng của Thymomodulin Powder (GMP) do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Tăng cường hệ miễn dịch trong thực phẩm
Ứng dụng:
Thymomodulin được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm với vai trò là chất kích thích miễn dịch tự nhiên, giúp tăng cường chức năng miễn dịch ở những nhóm đối tượng suy giảm đề kháng như trẻ em, người cao tuổi, bệnh nhân ung thư, người suy dinh dưỡng hoặc người mắc bệnh lý mãn tính. Nó được bào chế dưới dạng viên nang, viên nén hoặc dung dịch tiêm.
Cơ chế hoạt động:
- Kích thích biệt hóa tế bào lympho T: Thymomodulin thúc đẩy sự phát triển của tế bào CD4+ và CD8+, đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch dịch thể và miễn dịch qua trung gian tế bào.
- Hoạt hóa đại thực bào: Tăng cường khả năng thực bào và tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh thông qua sự tăng cường enzyme lysosome.
- Thúc đẩy sản xuất cytokine IL-2 và IFN-γ: Các cytokine này giúp tăng cường đáp ứng miễn dịch, kích thích tế bào NK (Natural Killer) tấn công virus và tế bào ung thư.
- Tăng tổng hợp kháng thể IgG và IgA: Bảo vệ cơ thể chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, virus và độc tố.
3.2. Chất hộ trợ điều trị dị ứng và bệnh tự miễn
Ứng dụng:
Thymomodulin được sử dụng để điều hòa phản ứng miễn dịch bất thường trong các bệnh dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng, viêm da dị ứng và các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, vẩy nến.
Cơ chế hoạt động:
- Cân bằng tỷ lệ Th1/Th2: Ức chế Th2 quá mức, nguyên nhân gây ra phản ứng dị ứng quá mẫn (hypersensitivity reaction).
- Ức chế giải phóng histamin: Giảm hoạt động của tế bào mast, hạn chế tình trạng viêm, ngứa, co thắt phế quản.
- Điều hòa sản xuất IL-4 và TNF-α: Giảm viêm, hạn chế tổn thương mô trong bệnh tự miễn.
- Ổn định hàng rào miễn dịch da và niêm mạc: Giúp giảm nguy cơ bùng phát dị ứng.
3.3. Hỗ trợ điều trị ung thu và suy giảm miễn dịch do hoá trị/xạ trị
Ứng dụng:
Thymomodulin được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ cho bệnh nhân ung thư vú, ung thư phổi, ung thư gan nhằm tăng cường miễn dịch, giảm tác dụng phụ của hóa trị/xạ trị và hạn chế nguy cơ nhiễm trùng cơ hội.
Cơ chế hoạt động:
- Kích thích tế bào NK tiêu diệt tế bào ung thư: Cơ chế cytotoxicity trực tiếp, nhờ sự tăng cường sản xuất perforin và granzyme B.
- Tăng cường sản xuất IFN-γ: Giúp ngăn chặn sự nhân đôi của tế bào ung thư.
- Hoạt hóa đại thực bào M1: Hỗ trợ nhận diện và loại bỏ tế bào đột biến.
3.4. Bảo vệ hô hấp trong các bệnh lý viêm nhiễm
Ứng dụng:
Thymomodulin giúp giảm nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của viêm phổi, viêm phế quản, cúm, COVID-19, đặc biệt hữu ích cho trẻ em, người già và bệnh nhân COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính).
Cơ chế hoạt động:
- Kích thích sản xuất IgA tiết: Bảo vệ niêm mạc hô hấp khỏi sự xâm nhập của virus và vi khuẩn.
- Tăng cường đại thực bào phế nang: Giúp loại bỏ vi sinh vật gây bệnh và giảm nguy cơ bội nhiễm.
- Điều hòa cytokine IL-10: Giúp kiểm soát viêm mà không làm ức chế miễn dịch.
3.5. Dùng trong thực phẩm chức năng
Ứng dụng:
Thymomodulin được đưa vào thực phẩm chức năng nhằm nâng cao sức đề kháng, giảm nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm và cải thiện chất lượng sống.
Cơ chế hoạt động:
- Tăng cường biểu hiện gen miễn dịch: Giúp tế bào lympho B sản xuất kháng thể hiệu quả hơn.
- Điều hòa hoạt động của hệ miễn dịch niêm mạc đường ruột, tăng cường khả năng hấp thu dinh dưỡng.
3.6. Ứng dụng nghiên cứu vắc xin
Ứng dụng:
Thymomodulin là tá dược miễn dịch trong nghiên cứu vaccine, giúp cải thiện hiệu quả đáp ứng miễn dịch.
Cơ chế hoạt động:
- Tăng cường tế bào nhớ miễn dịch, giúp cơ thể phản ứng nhanh hơn khi gặp lại mầm bệnh.
- Kích thích đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, giúp vaccine tạo kháng thể mạnh hơn.
7. Ứng dụng trong mỹ phẩm y sinh
Ứng dụng:
Thymomodulin được thử nghiệm trong mỹ phẩm để tăng cường miễn dịch da, giảm viêm và chống oxy hóa.
Cơ chế hoạt động:
- Kích thích tổng hợp peptide kháng khuẩn (AMPs), giúp da chống lại vi khuẩn gây mụn.
- Ổn định hàng rào bảo vệ da, giảm tình trạng kích ứng.
Tỷ lệ sử dụng % Thymomodulin Powder (GMP):
1.Trong dược phẩm (viên uống, dung dịch, tiêm truyền)
- Hàm lượng khuyến nghị: 20 – 200 mg/ngày.
- Tỷ lệ sử dụng trong công thức: 0,5 – 5%.
Giải thích:
- Với thuốc tăng cường miễn dịch hoặc hỗ trợ điều trị nhiễm trùng, liều thường dùng là 80 – 160 mg/ngày.
- Trong các liệu trình điều trị suy giảm miễn dịch nặng (ung thư, HIV/AIDS), liều có thể tăng lên đến 200 mg/ngày.
- Tỷ lệ 0,5 – 5% trong công thức giúp đảm bảo độ ổn định dược phẩm và khả năng hấp thu tối ưu mà không gây kích ứng hoặc quá tải hệ miễn dịch.
2.Trong thực phẩm chức năng (siro, viên nang, viên nén)
- Hàm lượng khuyến nghị: 40 – 160 mg/ngày.
- Tỷ lệ sử dụng: 0,2 – 3%.
Giải thích:
- Hàm lượng trong thực phẩm chức năng thấp hơn dược phẩm vì mục tiêu hỗ trợ miễn dịch dài hạn mà không gây tác động mạnh mẽ lên hệ miễn dịch.
- Tỷ lệ dưới 3% giúp duy trì tính ổn định của công thức, tránh ảnh hưởng đến mùi vị và kết cấu sản phẩm.
3.Trong mỹ phẩm y sinh (kem dưỡng, serum, gel bôi da)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,1 – 1%.
Giải thích:
- Trong mỹ phẩm, Thymomodulin hoạt động như một tác nhân điều hòa miễn dịch da, giúp giảm viêm và tăng cường hàng rào bảo vệ da.
- Tỷ lệ thấp (0,1 – 1%) đảm bảo hiệu quả sinh học, đồng thời tránh kích ứng hoặc phản ứng quá mức trên da nhạy cảm.
4.Trong tá dược vaccine và nghiên cứu miễn dịch học
- Tỷ lệ sử dụng: < 0,1%.
Giải thích:
- Trong vaccine, Thymomodulin đóng vai trò chất điều biến miễn dịch, giúp cơ thể tăng cường đáp ứng kháng thể mà không gây kích thích quá mức.
- Tỷ lệ rất thấp (< 0,1%) là đủ để tăng hiệu quả vaccine mà không gây phản ứng viêm quá mức.
Ngoài Thymomodulin Powder (GMP)thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Beta-Glucan – Hoạt chất tự nhiên giúp kích thích hệ miễn dịch, tăng cường sức đề kháng.
- Colostrum Powder (Bột sữa non) – Giàu kháng thể IgG, hỗ trợ miễn dịch và sức khỏe đường ruột.
- Lactoferrin – Protein có khả năng kháng khuẩn, tăng cường hệ miễn dịch.
- Glutathione – Chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào và tăng cường miễn dịch.
- Echinacea Extract – Chiết xuất từ cây cúc dại, hỗ trợ chống viêm và tăng cường miễn dịch.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Thymomodulin Powder (GMP):
Bảo quản Thymomodulin Powder (GMP)đúng cách
- Điều kiện bảo quản: Lưu trữ ở nhiệt độ từ 2 – 8°C trong môi trường khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp.
- Bao bì bảo quản: Nên đựng trong bao bì kín, chống ẩm, tốt nhất là túi nhôm nhiều lớp hoặc hộp thủy tinh đậy kín để tránh hấp thụ hơi ẩm và oxy hóa.
- Thời gian sử dụng: Duy trì độ ổn định ít nhất 24 tháng nếu bảo quản đúng cách, nhưng cần kiểm tra định kỳ để phát hiện dấu hiệu biến chất như đổi màu, vón cục, hoặc có mùi lạ.
- Tránh tiếp xúc với không khí lâu dài: Khi lấy bột ra sử dụng, cần đóng kín ngay sau khi mở, sử dụng găng tay hoặc dụng cụ sạch để tránh nhiễm khuẩn chéo.
An toàn khi sử dụng
- Trang bị bảo hộ cá nhân: Khi thao tác với Thymomodulin Powder, nên sử dụng găng tay nitrile, khẩu trang, kính bảo hộ để tránh hít phải bột hoặc tiếp xúc trực tiếp qua da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và đường hô hấp: Nếu hít phải, có thể gây kích ứng nhẹ; nếu tiếp xúc với mắt, có thể gây khô và kích ứng nhẹ.
- Không ăn uống trong khu vực thao tác: Để tránh nguy cơ nhiễm chéo vào thực phẩm.
- Pha chế đúng tỷ lệ: Không sử dụng quá liều quy định để tránh gây kích thích miễn dịch quá mức hoặc phản ứng phụ không mong muốn.
Xử lý sự cố
-
Hít phải bột: Di chuyển ngay đến khu vực thoáng khí. Nếu có cảm giác khó thở, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
-
Tiếp xúc với da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng trung tính. Nếu có dấu hiệu kích ứng (đỏ, ngứa), ngừng tiếp xúc và theo dõi phản ứng.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu mắt vẫn kích ứng, cần đến bác sĩ chuyên khoa.
-
Nuốt phải: Nếu vô tình nuốt một lượng nhỏ, uống nhiều nước để làm loãng. Nếu có triệu chứng buồn nôn, đau bụng, cần theo dõi và liên hệ với bác sĩ.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Thymomodulin Powder (GMP)dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Thymomodulin Powder (GMP) giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Thymomodulin Powder (GMP)tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Thymomodulin Powder (GMP)được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Thymomodulin Powder (GMP) giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Thymomodulin Powder (GMP)do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Thymomodulin Powder (GMP)có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Thymomodulin Powder (GMP)tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Thymomodulin Powder (GMP)đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Thymomodulin Powder (GMP), Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Thymomodulin Powder (GMP)của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Thymomodulin Powder (GMP)giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Thymomodulin Powder (GMP) ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Thymomodulin Powder (GMP) dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Thymomodulin Powder (GMP) cung cấp Thymomodulin Powder (GMP).
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Thymomodulin Powder (GMP)
Chưa có đánh giá nào.