Thymol – IPMP – C10H14O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Thymol – IPMP – C10H14O: Hợp chất thiên nhiên với đặc tính kháng khuẩn và chống nấm

Thymol (IPMP) – C10H14O là một hợp chất phenol tự nhiên, chủ yếu tìm thấy trong dầu húng tây (Thymus vulgaris). Nó có mùi thơm đặc trưng và sở hữu nhiều tính chất kháng khuẩn, chống nấm và kháng viêm. Thymol được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm, nhờ khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Ngoài ra, thymol cũng được ứng dụng trong các sản phẩm vệ sinh, nước súc miệng và chất khử trùng nhờ đặc tính diệt khuẩn mạnh mẽ.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Thymol

Tên gọi khác: Thymol, Isopropyl-methylphenol, IPMP, 2-Isopropyl-5-methylphenol

Công thức: C10H14O

Số CAS: 89-83-8

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25g/lọ

Thymol - IPMP - C10H14O

1. Thymol – IPMP – C10H14O là gì?

Thymol (IPMP) – C₁₀H₁₄O là một hợp chất phenol tự nhiên, được chiết xuất chủ yếu từ cây húng tây (Thymus vulgaris) và một số cây khác như kinh giới và bạc hà. Thymol có mùi thơm mạnh và đặc tính kháng khuẩn, chống nấm, kháng viêm, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y học. Trong y học, thymol được sử dụng trong các sản phẩm điều trị nhiễm trùng, viêm da và các bệnh lý về hô hấp nhờ khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm.

Thymol cũng là một thành phần quan trọng trong công nghiệp thực phẩm, được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp tăng thời gian sử dụng của thực phẩm mà không cần sử dụng các chất bảo quản hóa học. Trong ngành mỹ phẩm, thymol được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ đặc tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu da, điều trị mụn và ngăn ngừa nhiễm trùng.

Thymol cũng có mặt trong các sản phẩm vệ sinh như nước súc miệng và chất khử trùng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Thymol – IPMP – C10H14O

Tính chất vật lý

Màu sắc: Thymol có dạng tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng nhạt.

Mùi: Thymol có mùi đặc trưng của húng tây, mùi thơm mạnh mẽ và dễ nhận biết.

Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 49 – 51°C.

Nhiệt độ sôi: Khoảng 233°C.

Độ tan trong nước: Thymol không tan tốt trong nước, nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và dầu thực vật.

Mật độ: Khoảng 0,98 g/cm³.

Khả năng bay hơi: Thymol có khả năng bay hơi thấp ở nhiệt độ phòng.

Tính chất điện môi: Thymol có tính chất điện môi thấp, có nghĩa là nó không dễ dẫn điện.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit và kiềm:

    • Thymol có nhóm hydroxyl (-OH) gắn trên vòng benzen, cho phép nó phản ứng với các axit mạnh tạo thành ester. Trong môi trường kiềm, thymol có thể tạo thành các hợp chất phenol đặc trưng, có khả năng mất proton từ nhóm hydroxyl, tạo ra anion phenolat.
  • Tính kháng khuẩn và kháng nấm:

    • Thymol có tính kháng khuẩn mạnh mẽ nhờ khả năng phá vỡ màng tế bào vi khuẩn và nấm, từ đó ngăn chặn sự phát triển của chúng. Điều này giúp thymol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm khử trùng và bảo quản thực phẩm.
  • Phản ứng oxy hóa:

    • Thymol có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với oxy trong không khí, tạo thành các sản phẩm phân hủy như các phenol khác. Tuy nhiên, tốc độ oxy hóa của thymol khá chậm so với các hợp chất phenol khác.
  • Phản ứng với brom và clo:

    • Giống như các hợp chất phenol khác, thymol có thể phản ứng với brom và clo trong điều kiện thích hợp để tạo thành các sản phẩm halogen hóa, nhưng phản ứng này không xảy ra dễ dàng ở nhiệt độ phòng.
  • Phản ứng với các dung môi hữu cơ:

    • Thymol hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và dầu thực vật. Phản ứng này giúp thymol dễ dàng được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm và dược phẩm.
  • Tính ổn định hóa học:

    • Thymol là một hợp chất khá ổn định dưới điều kiện thông thường và có khả năng chống lại sự phân hủy do nhiệt độ cao hoặc ánh sáng, nhưng nó có thể bị phân hủy trong môi trường quá kiềm hoặc axit mạnh.

Thymol - IPMP - C10H14O

3. Ứng dụng của Thymol – IPMP – C10H14O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành Dược phẩm

Thymol được sử dụng trong ngành dược phẩm nhờ vào đặc tính kháng khuẩn, chống nấm và kháng viêm. Cụ thể:

  • Chất khử trùng và thuốc sát khuẩn: Thymol có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn và nấm. Nó được sử dụng trong các sản phẩm khử trùng như thuốc xịt, kem bôi và dung dịch sát khuẩn.
  • Thuốc trị viêm da: Thymol giúp làm dịu da, giảm viêm và hỗ trợ điều trị các bệnh ngoài da như mụn trứng cá, eczema, vảy nến.
  • Thuốc điều trị các bệnh hô hấp: Thymol được sử dụng trong các sản phẩm điều trị ho, cảm lạnh, viêm phế quản nhờ đặc tính chống viêm và kháng khuẩn.

2. Ngành Công nghiệp Thực phẩm

Thymol có đặc tính kháng khuẩn và chống nấm mạnh, vì vậy nó được sử dụng làm chất bảo quản tự nhiên trong thực phẩm:

  • Bảo quản thực phẩm: Thymol được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong thực phẩm, kéo dài thời gian bảo quản mà không cần dùng hóa chất bảo quản nhân tạo.
  • Chất tạo hương vị: Thymol có mùi thơm đặc trưng của húng tây, nên được sử dụng trong các sản phẩm gia vị, nước gia vị, và các sản phẩm thực phẩm có hương vị mạnh mẽ.

3. Ngành Mỹ phẩm

Trong ngành mỹ phẩm, thymol được ứng dụng nhờ vào đặc tính kháng khuẩn, chống viêm và làm dịu da:

  • Sản phẩm chăm sóc da: Thymol có trong các loại kem dưỡng da, sữa rửa mặt và các sản phẩm trị mụn nhờ khả năng chống viêm và diệt khuẩn.
  • Chăm sóc tóc: Thymol giúp điều trị gàu và các vấn đề về da đầu nhờ khả năng kháng nấm và làm sạch vi khuẩn, có trong các sản phẩm dầu gội và thuốc xịt trị gàu.
  • Nước súc miệng và sản phẩm vệ sinh răng miệng: Thymol được sử dụng trong các loại nước súc miệng và kem đánh răng nhờ tính kháng khuẩn, giúp làm sạch miệng và ngăn ngừa viêm nướu.

4. Ngành Khử trùng và Vệ sinh

Thymol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm khử trùng và vệ sinh nhờ đặc tính kháng khuẩn mạnh:

  • Chất khử trùng nhà cửa: Thymol có mặt trong các sản phẩm làm sạch nhà cửa, khử mùi, và diệt khuẩn.
  • Khử trùng trong ngành y tế: Thymol là thành phần quan trọng trong các sản phẩm vệ sinh dụng cụ y tế, bao gồm xà phòng, dung dịch khử trùng, và nước tẩy rửa.

5. Ngành Nông nghiệp

Thymol cũng có ứng dụng trong ngành nông nghiệp nhờ đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm:

  • Thuốc trừ sâu và nấm: Thymol có thể được sử dụng như một chất chống nấm trong các loại thuốc bảo vệ thực vật, giúp bảo vệ cây trồng khỏi bệnh tật mà không gây hại cho môi trường.
  • Chống côn trùng: Nhờ mùi thơm đặc trưng, thymol cũng có tác dụng xua đuổi một số loài côn trùng gây hại.

6. Công nghiệp Dược liệu và Thực phẩm Chức năng

Thymol được ứng dụng trong ngành chế biến dược liệu và thực phẩm chức năng:

  • Dược liệu tự nhiên: Thymol là một trong các thành phần hoạt tính trong các loại thảo dược được sử dụng để chế tạo các sản phẩm bổ sung sức khỏe, giúp cải thiện miễn dịch và chống viêm.
  • Sản phẩm thực phẩm chức năng: Thymol có thể được thêm vào các thực phẩm chức năng như viên uống bổ sung để hỗ trợ hệ tiêu hóa và kháng viêm.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành Dược phẩm:

  • Thymol thường được sử dụng với tỉ lệ thấp trong các sản phẩm dược phẩm. Tỉ lệ sử dụng trong các loại thuốc xịt, kem bôi, hoặc nước súc miệng thường dao động từ 0,5% đến 2% trong thành phần công thức. Mức độ này đủ để đạt được hiệu quả kháng khuẩn và chống viêm mà không gây kích ứng cho da hoặc niêm mạc.

2. Ngành Thực phẩm:

  • Trong ngành thực phẩm, Thymol được sử dụng chủ yếu như một chất bảo quản tự nhiên. Tỉ lệ sử dụng thường dao động từ 0,01% đến 0,1% tùy vào loại sản phẩm và mục đích bảo quản. Tỉ lệ này đủ để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mà không ảnh hưởng đến hương vị của thực phẩm.

3. Ngành Mỹ phẩm:

  • Thymol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng tỉ lệ sử dụng trong các sản phẩm này thường nằm trong khoảng 0,1% đến 1%, tùy vào công dụng cụ thể như điều trị mụn, kháng nấm, hoặc khử trùng.

4. Ngành Khử trùng và Vệ sinh:

  • Trong các sản phẩm khử trùng và vệ sinh, tỉ lệ sử dụng của Thymol có thể lên tới 2% hoặc cao hơn, đặc biệt là trong các sản phẩm như chất tẩy rửa, xịt khử trùng, hoặc nước súc miệng.

5. Ngành Nông nghiệp:

  • Trong các sản phẩm bảo vệ thực vật hoặc thuốc trừ sâu, Thymol thường được sử dụng ở tỉ lệ 0,5% đến 2% trong các dung dịch phun để kiểm soát nấm mốc hoặc côn trùng.

Ngoài Thymol – IPMP – C10H14O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Thymol còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Carvacrol – 5-Isopropyl-2-methylphenol – C₁₀H₁₄O
  • Eugenol – 4-Allyl-2-methoxyphenol – C₁₀H₁₂O₂
  • Cinnamaldehyde – 3-Phenylprop-2-enal – C₉H₁₀O
  • Menthol – 2-Isopropyl-5-methylcyclohexanol – C₁₀H₂₀O
  • Tea Tree Oil – Melaleuca alternifolia oil – C₁₀H₁₈O
  • Linalool – 3,7-Dimethyl-1,6-octadien-3-ol – C₁₀H₁₈O
  • Geraniol – 3,7-Dimethyl-2,6-octadien-1-ol – C₁₀H₁₆O
  • Benzalkonium Chloride – Quaternary ammonium compound – C₆₇H₁₉ClN
  • Thymohydroquinone – 2-Isopropyl-5-methylbenzoquinone – C₁₀H₁₄O₂

Thymol - IPMP - C10H14O

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Thymol – IPMP – C10H14O

Bảo quản

1. Nơi lưu trữ:

  • Khoảng không gian: Thymol nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao, vì độ ẩm và nhiệt độ cao có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của chất này.
  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), tránh để ở nhiệt độ cao hoặc gần nguồn nhiệt vì nhiệt độ cao có thể làm giảm chất lượng và hiệu quả của Thymol.

2. Đóng gói:

  • Bao bì: Sử dụng chai, lọ thủy tinh tối màu để bảo quản Thymol. Điều này giúp hạn chế ánh sáng tác động lên chất, vì ánh sáng có thể làm giảm tính ổn định của nó. Nếu sử dụng bao bì nhựa, đảm bảo chúng là loại nhựa chịu được tác động của các hợp chất hữu cơ.

3. Tránh tiếp xúc với không khí:

  • Kín đáo: Đảm bảo bao bì luôn được đóng kín sau khi sử dụng để tránh sự tiếp xúc với không khí, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và bảo vệ chất khỏi bị hư hỏng.

4. Thời gian bảo quản:

  • Hạn sử dụng: Theo khuyến nghị của các nhà sản xuất, Thymol có thể. Được bảo quản trong thời gian dài nếu được giữ trong điều kiện phù hợp. Tuy nhiên, nên sử dụng Thymol trong vòng 2-3 năm từ ngày sản xuất để đảm bảo chất lượng tốt nhất.

5. An toàn:

  • Tránh xa tầm tay trẻ em: Vì Thymol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp. Với da hoặc mắt, nên bảo quản ở nơi xa tầm tay trẻ em và động vật.
  • Đọc hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Thymol, cần đọc kỹ hướng dẫn và lưu ý các biện pháp an toàn.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da

  • Hành động ngay lập tức: Nếu Thymol dính vào da, cần rửa sạch ngay lập tức bằng nước và xà phòng để loại bỏ hoàn toàn chất này.
  • Kiểm tra tình trạng da: Nếu da bị kích ứng (ngứa, đỏ), cần thoa kem làm dịu hoặc thuốc kháng viêm.
  • Đến bác sĩ: Nếu tình trạng kích ứng không thuyên giảm hoặc trở nên nghiêm trọng, nên đến bác sĩ để được điều trị kịp thời.

2. Tiếp xúc với mắt

  • Rửa ngay lập tức: Nếu Thymol dính vào mắt, ngay lập tức rửa mắt bằng nước sạch ít nhất 15 phút để làm sạch chất này ra khỏi mắt.
  • Không dụi mắt: Tránh dụi mắt để giảm nguy cơ làm tổn thương mắt.
  • Khám bác sĩ: Nếu cảm thấy đau, đỏ, hoặc có dấu hiệu viêm nhiễm, cần đến bác sĩ chuyên khoa mắt để kiểm tra và điều trị.

3. Hít phải hơi hoặc hơi nước

  • Di chuyển ngay ra khu vực thoáng khí: Nếu hít phải hơi Thymol, cần ngay lập tức di chuyển ra ngoài. Không gian thoáng khí để hít thở không khí trong lành.
  • Theo dõi triệu chứng: Nếu có triệu chứng như khó thở, ho, hoặc đau đầu. Cần đến bệnh viện hoặc trung tâm y tế để được điều trị kịp thời.
  • Sử dụng mặt nạ phòng độc: Trong môi trường làm việc có nồng độ cao của Thymol, cần sử dụng mặt nạ bảo vệ.

4. Nuốt phải

  • Không gây nôn: Tránh cố gắng gây nôn trừ khi được hướng dẫn bởi nhân viên y tế.
  • Rửa miệng: Nếu nuốt phải một lượng nhỏ, rửa miệng ngay lập tức với nước sạch.
  • Đi cấp cứu: Nếu nuốt phải một lượng lớn Thymol, hãy đến bệnh viện cấp cứu. Hoặc liên hệ ngay với trung tâm y tế để được điều trị thích hợp.

5. Xử lý tràn đổ

  • Ngừng ngay việc sử dụng: Nếu có sự cố tràn đổ Thymol, ngừng ngay lập tức tất cả công việc xung quanh khu vực bị tràn.
  • Thu gom và xử lý: Sử dụng vật liệu hấp thụ như cát khô hoặc vật liệu hấp thụ chuyên dụng để thu gom chất bị tràn. Sau đó, thu gom vào bao bì chắc chắn và xử lý theo quy định của địa phương về chất thải hóa học.
  • Vệ sinh khu vực: Làm sạch khu vực bị tràn bằng nước và xà phòng.

6. Phòng ngừa sự cố trong tương lai

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Đảm bảo luôn sử dụng găng tay, kính bảo vệ mắt và khẩu trang khi làm việc với Thymol để giảm thiểu rủi ro tiếp xúc.
  • Lưu trữ đúng cách: Lưu trữ Thymol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt, ánh sáng trực tiếp.
  • Đọc hướng dẫn sử dụng: Cung cấp các thông tin về an toàn cho tất cả những người làm việc với Thymol để giảm thiểu nguy cơ sự cố.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Thymol – IPMP – C10H14O

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Thymol – IPMP – C10H14O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Thymol – IPMP – C10H14O Hãy lựa chọn mua Thymol – IPMP – C10H14O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Thymol – IPMP – C10H14O được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Thymol – IPMP – C10H14O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Thymol – IPMP – C10H14O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Thymol – IPMP – C10H14O có thể mang lại cho bạn!

Thymol - IPMP - C10H14O

6. Mua Thymol – IPMP – C10H14O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Thymol – IPMP – C10H14O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Thymol – IPMP – C10H14O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Thymol – IPMP – C10H14O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Thymol – IPMP – C10H14O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Thymol ở đâu, mua bán IPMP ở hà nội, mua bán C10H14O giá rẻ. Mua bán Thymol dùng trong ngành y tế, thực phẩm, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Thymol – IPMP – C10H14Ocung cấp Thymol

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Thymol – IPMP – C10H14O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Thymol – IPMP – C10H14O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0