Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9

Thuốc nhuộm Acetocarmine (C22H16O9) là một thuốc nhuộm sinh học thường được sử dụng trong nghiên cứu tế bào học để nhuộm nhiễm sắc thể. Nó là dung dịch chứa carmine – một chất màu tự nhiên có nguồn gốc từ côn trùng, hòa tan trong axit axetic (CH₃COOH). Acetocarmine giúp làm rõ các cấu trúc tế bào, đặc biệt là nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào, hỗ trợ quan sát dễ dàng dưới kính hiển vi. Dung dịch này được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu thực vật học và vi sinh học. Để đảm bảo chất lượng, acetocarmine cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Thuốc nhuộm Acetocarmine

Tên gọi khác: Axit carmine, Carmine acetate, Carmine solution, Carmine stain

Công thức: C22H16O9

Số CAS:

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 100ml/lọ

Thuốc nhuộm Acetocarmine - C22H16O9

1. Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 là gì?

Acetocarmine (C₂₂H₁₆O₉) là một thuốc nhuộm sinh học phổ biến, được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu tế bào học để nhuộm và quan sát nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi. Nó là dung dịch gồm carmine – một chất màu tự nhiên có nguồn gốc từ côn trùng Dactylopius coccus, hòa tan trong axit axetic (CH₃COOH). Acetocarmine có khả năng liên kết với các protein trong nhân tế bào, giúp làm nổi bật nhiễm sắc thể trong các giai đoạn phân bào như nguyên phân và giảm phân. Nhờ đó, acetocarmine được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực thực vật học để phân tích sự phát triển của phấn hoa, kiểm tra bộ nhiễm sắc thể trong lai tạo giống.

Ngoài ra, nó còn được dùng trong nghiên cứu mô học và vi sinh học để quan sát cấu trúc tế bào. Acetocarmine có màu đỏ thẫm đặc trưng, dễ hòa tan trong dung dịch axit axetic, nhưng cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao để duy trì chất lượng. Khi sử dụng, cần thận trọng do axit axetic có thể gây kích ứng da và mắt.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9

Tính chất vật lý

Trạng thái: Dung dịch lỏng hoặc dạng bột khô (carmine pha trong axit axetic).

Màu sắc: Đỏ thẫm hoặc đỏ tía đặc trưng.

Mùi: Có mùi đặc trưng của axit axetic.

Độ hòa tan:

  • Tan tốt trong axit axetic (CH₃COOH).
  • Ít tan trong nước và các dung môi hữu cơ khác.

Tỷ trọng: Phụ thuộc vào nồng độ dung dịch (thường khoảng 1,1 – 1,2 g/cm³ khi ở dạng dung dịch 1-2%).

Điểm sôi: Khoảng 118-120°C (đối với dung dịch axit axetic).

Điểm nóng chảy: Chưa xác định chính xác, vì acetocarmine là dung dịch hỗn hợp.

Độ bay hơi: Bay hơi nhanh ở nhiệt độ phòng do chứa axit axetic.

Độ ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản thích hợp (tránh ánh sáng và nhiệt độ cao).

Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm nhẹ nếu bảo quản không kín.

Tính chất hóa học

1. Tính axit

  • Acetocarmine chứa axit axetic (CH₃COOH), do đó có tính axit nhẹ.
  • Khi hòa tan trong nước hoặc môi trường sinh học, dung dịch có thể làm giảm pH của môi trường.
  • Có khả năng phản ứng với các bazơ để tạo muối acetat.

2. Tính tạo phức với protein

  • Acetocarmine có khả năng liên kết với các protein kiềm trong nhân tế bào, đặc biệt là các protein histon trong nhiễm sắc thể.
  • Sự tương tác này giúp làm nổi bật các cấu trúc tế bào dưới kính hiển vi.

3. Khả năng nhuộm DNA và RNA

  • Nhờ liên kết chọn lọc với các acid nucleic (DNA và RNA), acetocarmine có thể làm rõ nhiễm sắc thể trong giai đoạn phân bào.
  • Trong môi trường axit, acetocarmine tạo liên kết mạnh mẽ với các vùng giàu adenine-thymine trong DNA.

4. Tính oxy hóa

  • Thành phần carmine có thể bị phân hủy hoặc oxy hóa khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc không khí trong thời gian dài.
  • Khi oxy hóa, dung dịch có thể mất dần khả năng nhuộm hiệu quả.

5. Tính phản ứng với kim loại nặng

  • Acetocarmine có thể phản ứng với một số ion kim loại nặng như sắt (Fe³⁺), nhôm (Al³⁺), tạo thành các phức chất làm giảm hiệu quả nhuộm.
  • Cần tránh để acetocarmine tiếp xúc với các dụng cụ chứa kim loại có khả năng tạo kết tủa.

6. Phản ứng với kiềm

  • Khi tiếp xúc với dung dịch kiềm mạnh (NaOH, KOH), acetocarmine có thể bị phân hủy, làm mất màu dung dịch và ảnh hưởng đến khả năng nhuộm.

7. Tính dễ bay hơi

  • Dung dịch acetocarmine chứa axit axetic dễ bay hơi ở nhiệt độ cao, dẫn đến mất nồng độ và thay đổi đặc tính hóa học theo thời gian.

Thuốc nhuộm Acetocarmine - C22H16O9

3. Ứng dụng của Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Trong nghiên cứu tế bào học (Cytology)

Ứng dụng:

  • Nhuộm nhiễm sắc thể: Acetocarmine giúp nhuộm rõ ràng nhiễm sắc thể trong các mẫu mô thực vật và động vật, hỗ trợ phân tích cấu trúc và số lượng nhiễm sắc thể trong quá trình nguyên phân, giảm phân.
  • Kiểm tra tính đa bội: Được sử dụng để phát hiện hiện tượng đa bội trong nghiên cứu cải tiến giống cây trồng.
  • Nghiên cứu phôi học: Hỗ trợ quan sát quá trình phát triển phôi và phân chia tế bào trong nghiên cứu mô thực vật.

Cơ chế hoạt động:

  • Acetocarmine liên kết với các protein histon trong nhân tế bào, giúp làm nổi bật các sợi nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi.
  • Dung dịch axit axetic giúp cố định và bảo quản cấu trúc tế bào trong quá trình nghiên cứu.

2. Trong lĩnh vực sinh học thực vật (Botany)

Ứng dụng:

  • Phân tích sự phát triển của hạt phấn: Acetocarmine giúp kiểm tra sự nảy mầm của phấn hoa trong nghiên cứu sinh sản thực vật.
  • Kiểm tra sức sống của hạt phấn: Xác định tỷ lệ hạt phấn còn sống dựa vào mức độ nhuộm màu của chúng.
  • Quan sát cấu trúc mô thực vật: Giúp làm rõ các mô như biểu bì, mô dẫn và mô phân sinh.

Cơ chế hoạt động:

  • Axit axetic trong dung dịch giúp phá vỡ thành tế bào, làm lộ các cấu trúc bên trong, tạo điều kiện để thuốc nhuộm bám vào nhân tế bào.

3. Trong ngành di truyền học (Genetics)

Ứng dụng:

  • Phân tích kiểu nhân (karyotyping): Dùng để phân tích bộ nhiễm sắc thể của thực vật và động vật, giúp xác định các bất thường về di truyền.
  • Lai tạo giống: Hỗ trợ các nhà khoa học trong việc chọn lọc giống cây trồng và động vật có đặc điểm di truyền mong muốn.

Cơ chế hoạt động:

  • Acetocarmine nhuộm các đoạn DNA giàu adenine-thymine, giúp hiển thị rõ cấu trúc nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi.

4. Trong y sinh học (Biomedical Sciences)

Ứng dụng:

  • Kiểm tra mô người: Sử dụng acetocarmine để nhuộm mô trong nghiên cứu ung thư và các bệnh liên quan đến tế bào.
  • Phân tích tinh trùng: Kiểm tra hình thái và tính khả thi của tinh trùng trong các xét nghiệm sinh sản.
  • Chẩn đoán tế bào học: Dùng để phát hiện bất thường tế bào, như ung thư cổ tử cung trong xét nghiệm tế bào học.

Cơ chế hoạt động:

  • Thuốc nhuộm có ái lực cao với tế bào có hoạt động sinh học mạnh, giúp phát hiện các tế bào bất thường dễ dàng.

5. Trong giáo dục và đào tạo (Education & Training)

Ứng dụng:

  • Thực hành thí nghiệm sinh học: Acetocarmine được sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm ở trường học và đại học để giảng dạy về phân bào và cấu trúc tế bào.
  • Mô phỏng quá trình phân bào: Giúp sinh viên quan sát và hiểu rõ hơn về quá trình nguyên phân và giảm phân.

Cơ chế hoạt động:

  • Tạo sự tương phản cao trong mẫu vật, giúp sinh viên dễ dàng quan sát các giai đoạn phân chia tế bào qua kính hiển vi.

6. Trong kiểm tra chất lượng giống cây trồng (Agricultural Quality Control)

Ứng dụng:

  • Phân tích nhiễm sắc thể trong hạt giống: Acetocarmine giúp kiểm tra chất lượng di truyền của hạt giống để đảm bảo đạt tiêu chuẩn trước khi gieo trồng.
  • Xác định tỷ lệ nảy mầm của hạt: Giúp đánh giá chất lượng lô hạt giống trước khi đưa vào sản xuất.

Cơ chế hoạt động:

  • Nhuộm nhân tế bào trong hạt phấn hoặc phôi, từ đó đánh giá sức sống của chúng.

7. Trong kiểm nghiệm mô tế bào thực phẩm (Food Industry)

Ứng dụng:

  • Kiểm tra nguồn gốc thực vật: Phân tích các thành phần tế bào trong thực phẩm để xác định nguồn gốc nguyên liệu thực vật.
  • Phát hiện tạp chất sinh học: Sử dụng acetocarmine để kiểm tra các tạp chất có nguồn gốc từ tế bào thực vật trong sản phẩm thực phẩm.

Cơ chế hoạt động:

  • Dung dịch giúp hiển thị rõ các tế bào thực vật còn sót lại trong quá trình chế biến thực phẩm.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong nghiên cứu tế bào học và di truyền học

  • Nhuộm nhiễm sắc thể thực vật:
    • Tỉ lệ: 1-2% dung dịch acetocarmine trong axit axetic (CH₃COOH).
    • Cách sử dụng: Nhúng mẫu vật vào dung dịch trong 10-30 phút, sau đó rửa lại bằng axit axetic loãng để loại bỏ màu dư thừa.
  • Kiểm tra phân bào:
    • Tỉ lệ: 1% acetocarmine trong axit axetic.
    • Cách sử dụng: Nhỏ vài giọt dung dịch lên mẫu vật, cố định bằng nhiệt và quan sát dưới kính hiển vi.

2. Trong nghiên cứu phấn hoa và hạt giống

  • Kiểm tra sự nảy mầm của phấn hoa:
    • Tỉ lệ: 1% acetocarmine pha trong 45% axit axetic.
    • Cách sử dụng: Nhỏ dung dịch trực tiếp lên hạt phấn, để yên trong 5-10 phút, sau đó soi dưới kính hiển vi.
  • Kiểm tra sức sống hạt giống:
    • Tỉ lệ: 1-3% acetocarmine trong axit axetic.
    • Cách sử dụng: Ngâm hạt giống trong dung dịch khoảng 20-30 phút, sau đó rửa sạch và kiểm tra.

3. Trong nghiên cứu mô học và tế bào động vật

  • Nhuộm mô động vật:
    • Tỉ lệ: 2% acetocarmine trong axit axetic.
    • Cách sử dụng: Ngâm lát mô trong dung dịch từ 10-20 phút, sau đó rửa bằng ethanol loãng.
  • Kiểm tra tinh trùng trong nghiên cứu sinh sản:
    • Tỉ lệ: 1% acetocarmine pha với 50% axit axetic.
    • Cách sử dụng: Nhỏ dung dịch lên mẫu, chờ 3-5 phút, sau đó tiến hành quan sát dưới kính hiển vi.

4. Trong giáo dục và đào tạo

  • Thực hành thí nghiệm nhuộm tế bào:
    • Tỉ lệ: 1-2% acetocarmine trong 45% axit axetic.
    • Cách sử dụng: Sử dụng trực tiếp cho các bài thực hành, mẫu vật được nhuộm trong 10-15 phút để dễ dàng quan sát.

5. Trong kiểm nghiệm chất lượng nông sản

  • Kiểm tra thành phần tế bào thực vật trong thực phẩm:
    • Tỉ lệ: 1-3% acetocarmine pha trong axit axetic.
    • Cách sử dụng: Thêm dung dịch vào mẫu thực phẩm nghiền, để yên trong 15-20 phút, sau đó kiểm tra dưới kính hiển vi.

Ngoài Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Thuốc nhuộm Acetocarmine còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Carmine – Axit carmine, Cochineal extract – C22H20O13
  • Giemsa stain – Dung dịch nhuộm Giemsa – C21H16Cl2N4O7S2
  • Safranin – Safranin O, Basic Red 2 – C15H15ClN4
  • Methylene blue – Methylene blue chloride – C16H18ClN3S
  • Crystal violet – Gentian violet, Methyl violet 10B – C25H30ClN3
  • Toluidine blue – Toluidine blue O, TBO – C15H16ClN3S
  • Eosin Y – Eosin yellow, Acid yellow 87 – C20H8Br4O5
  • Hoechst 33258 – Hoechst stain, DNA stain – C21H22Cl2N6
  • Fluorescein isothiocyanate (FITC) – FITC, Fluorescent dye – C21H11NO5S2

Thuốc nhuộm Acetocarmine - C22H16O9

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9

Bảo quản

1. Nhiệt độ bảo quản:

  • Nhiệt độ lý tưởng: Acetocarmine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng trong khoảng 15°C đến 25°C. Nhiệt độ quá cao có thể làm giảm độ ổn định của thuốc nhuộm, trong khi nhiệt độ quá thấp có thể làm thay đổi tính chất của dung dịch.
  • Tránh môi trường nhiệt độ cực đoan: Không nên bảo quản Acetocarmine trong các khu vực có nhiệt độ dao động mạnh hoặc có sự thay đổi nhanh về nhiệt độ, ví dụ như trong các phòng đông lạnh hoặc nơi gần nguồn nhiệt trực tiếp.

2. Ánh sáng:

  • Tránh ánh sáng mạnh và tia UV: Acetocarmine là một hợp chất nhạy cảm với ánh sáng. Việc tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp (đặc biệt là tia UV) có thể gây phân hủy hóa học hoặc làm giảm hiệu quả nhuộm. Vì vậy, thuốc nhuộm nên được bảo quản trong bình chứa tối màu hoặc hộp kín.
  • Kín đáo và bảo vệ ánh sáng: Các bình chứa thuốc nhuộm cần được lưu trữ ở nơi tối tăm, tránh các cửa sổ hoặc khu vực tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.

3. Độ ẩm:

  • Khô ráo, thoáng mát: Để đảm bảo thuốc nhuộm không bị hư hỏng do độ ẩm, cần bảo quản trong nơi khô ráo và có độ thông thoáng tốt. Độ ẩm cao có thể gây ra sự phân hủy của các thành phần trong dung dịch hoặc làm giảm khả năng nhuộm của thuốc.
  • Tránh môi trường ẩm ướt: Không nên để Acetocarmine trong các khu vực có độ ẩm cao như phòng tắm, nơi có thể gây ra sự phát sinh nấm mốc hoặc oxy hóa trong dung dịch.

4. Hộp chứa và sự kín đáo:

  • Bình chứa kín: Acetocarmine cần được bảo quản trong bình chứa kín để tránh sự bay hơi của axit axetic (CH₃COOH), một thành phần trong thuốc nhuộm. Khi axit axetic bay hơi, nồng độ của thuốc nhuộm sẽ giảm đi và không đạt hiệu quả như mong muốn.
  • Chai tối màu hoặc bình kín: Để giảm tối đa sự tiếp xúc với ánh sáng và không khí, thuốc nhuộm cần được bảo quản trong bình tối màu hoặc lọ thủy tinh kín.

5. Thời gian bảo quản:

  • Sử dụng trong thời gian ngắn: Mặc dù Acetocarmine có thể được bảo quản lâu dài nếu được giữ trong điều kiện lý tưởng, nhưng thời gian sử dụng lâu dài có thể làm giảm hiệu quả của thuốc nhuộm. Nên sử dụng thuốc nhuộm trong 6-12 tháng kể từ ngày mở nắp. Sau thời gian này, cần kiểm tra lại chất lượng của dung dịch.
  • Kiểm tra sự thay đổi màu sắc: Nếu thuốc nhuộm có sự thay đổi màu sắc bất thường hoặc có dấu hiệu lắng cặn, nên loại bỏ và thay thế bằng dung dịch mới.

6. Tránh tiếp xúc với kim loại:

  • Không tiếp xúc với kim loại nặng: Khi bảo quản và sử dụng acetocarmine, cần tránh để thuốc nhuộm tiếp xúc với kim loại như sắtnhôm, hoặc đồng. Các kim loại nặng có thể gây ra phản ứng hóa học, dẫn đến thay đổi màu sắc hoặc mất hiệu quả của thuốc nhuộm.
  • Dụng cụ không bị oxy hóa: Sử dụng dụng cụ như ống nghiệm hoặc cốc thủy tinh để tiếp xúc với thuốc nhuộm thay vì các vật dụng kim loại.

7. An toàn khi sử dụng:

  • Bảo vệ cá nhân: Trong khi sử dụng Acetocarmine, đảm bảo đeo găng tay bảo vệ, kính bảo vệ mắt, và áo choàng để tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, vì thuốc nhuộm có thể gây kích ứng nhẹ.
  • Thông gió: Khi sử dụng Acetocarmine trong các thí nghiệm, nên đảm bảo khu vực làm việc có đủ hệ thống thông gió để tránh hít phải hơi của dung dịch axit axetic có trong thuốc nhuộm.

8. Kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng:

  • Kiểm tra dung dịch: Trước khi sử dụng, cần kiểm tra xem thuốc nhuộm có còn hiệu quả không. Nếu thuốc nhuộm bị vẩn đục, có cặn lắng hoặc thay đổi màu sắc, không nên sử dụng.
  • Dung dịch trong suốt và không đổi màu: Acetocarmine khi còn hiệu quả sẽ có màu đỏ đậm, trong suốt. Nếu có sự thay đổi bất thường về màu sắc hoặc kết cấu, cần loại bỏ ngay.

Xử lý sự cố

1. Sự cố về màu sắc nhuộm

  • Màu nhuộm quá mạnh hoặc quá yếu:
    • Nguyên nhân: Nồng độ acetocarmine quá cao hoặc quá thấp, hoặc thời gian nhuộm quá dài hoặc quá ngắn.
    • Cách xử lý: Điều chỉnh nồng độ dung dịch hoặc giảm hoặc tăng thời gian nhuộm để đạt được màu sắc mong muốn. Nếu màu quá đậm, có thể rửa mẫu bằng axit axetic loãng hoặc ethanol nhẹ. Nếu màu quá nhạt, có thể nhuộm lại với dung dịch mới.

2. Dung dịch bị kết tủa hoặc vẩn đục

  • Nguyên nhân: Dung dịch acetocarmine có thể bị phân hủy hoặc lắng cặn do quá trình bảo quản không đúng cách (nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh).
    • Cách xử lý: Nếu phát hiện sự kết tủa, cần lọc hoặc làm trong dung dịch bằng cách pha loãng với dung môi thích hợp. Nếu dung dịch có dấu hiệu phân hủy nghiêm trọng, cần thay thế bằng dung dịch mới.

3. Sự cố trong quá trình nhuộm tế bào

  • Không thể quan sát tế bào rõ ràng dưới kính hiển vi:
    • Nguyên nhân: Tế bào không hấp thụ đủ thuốc nhuộm hoặc mẫu không được xử lý đúng cách.
    • Cách xử lý: Kiểm tra lại quá trình chuẩn bị mẫu, đảm bảo rằng mẫu tế bào đã được cố định đúng cách trước khi nhuộm. Thử điều chỉnh thời gian nhuộm và nồng độ dung dịch.

4. Tế bào bị hư hỏng trong quá trình nhuộm

  • Nguyên nhân: Việc tiếp xúc lâu dài với axit axetic có thể làm hư hỏng tế bào hoặc cấu trúc của mẫu.
    • Cách xử lý: Rút ngắn thời gian nhuộm, giảm nồng độ axit axetic trong dung dịch, hoặc sử dụng dung dịch nhuộm với nồng độ axit axetic thấp hơn. Đảm bảo không để mẫu tế bào quá lâu trong dung dịch.

5. Tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Nguyên nhân: Tiếp xúc trực tiếp với Acetocarmine có thể gây kích ứng nhẹ cho da hoặc mắt.
    • Cách xử lý:
      • Da: Rửa ngay lập tức bằng nước sạch và xà phòng. Nếu cảm thấy kích ứng, dùng thuốc mỡ hoặc kem làm dịu da.
      • Mắt: Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút. Nếu vẫn còn cảm giác khó chịu, hãy đến bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

6. Sự cố trong quá trình bảo quản

  • Dung dịch bị oxy hóa hoặc phân hủy:
    • Nguyên nhân: Dung dịch tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.
    • Cách xử lý: Lọc bỏ các cặn lắng nếu có, hoặc thay dung dịch mới nếu thấy dấu hiệu phân hủy. Đảm bảo bảo quản dung dịch trong bình kín, tối màu và ở nhiệt độ phòng ổn định.

7. Sự cố về an toàn trong phòng thí nghiệm

  • Phát hiện dấu hiệu hỏa hoạn hoặc nguy cơ cháy nổ:
    • Nguyên nhân: Các hóa chất dễ cháy như axit axetic hoặc các dung môi có thể gây cháy.
    • Cách xử lý: Sử dụng bình chữa cháy CO2 hoặc bột chữa cháy để dập tắt ngọn lửa. Cần đảm bảo có hệ thống thông gió tốt và tuân thủ các quy định an toàn trong phòng thí nghiệm.

8. Sự cố khi dụng cụ bị nhiễm bẩn

  • Kính hiển vi, ống nghiệm, dụng cụ nhiễm bẩn:
    • Nguyên nhân: Dung dịch acetocarmine bị rơi vãi hoặc bám vào dụng cụ.
    • Cách xử lý: Làm sạch dụng cụ bằng dung dịch tẩy rửa phù hợp, sau đó tráng lại bằng nước sạch. Đảm bảo không để dư thuốc nhuộm trên các dụng cụ này, đặc biệt là những dụng cụ dùng cho thí nghiệm khác.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 Hãy lựa chọn mua Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất,, sinh học, y học,…

Đây là địa chỉ mua Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 có thể mang lại cho bạn!

Thuốc nhuộm Acetocarmine - C22H16O9

6. Mua Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100ml/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Thuốc nhuộm Acetocarmine ở đâu, mua bán C22H16O9 ở hà nội, mua bán Thuốc nhuộm Acetocarmine giá rẻ. Mua bán C22H16O9 dùng trong ngành hóa chất, sinh hoc, y học,…

Nhập khẩu Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9 cung cấp Thuốc nhuộm Acetocarmine

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Thuốc nhuộm Acetocarmine – C22H16O9
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0