Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Thioglyconic Acid, đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Thioglyconic Acid, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.

Mua bán Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S

Giới thiệu khái quát về Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S

Thioglycolic acid (TGA), có công thức hóa học C2H4O2S, là một hợp chất hữu cơ chứa sulfur. Nó là một axit yếu, được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm tẩy lông và chăm sóc tóc. Nhờ vào khả năng phá vỡ liên kết disulfide trong tóc. TGA cũng được sử dụng trong tổng hợp hóa học và làm chất xúc tác trong một số phản ứng hữu cơ. Ngoài ra, thioglycolic acid còn được ứng dụng trong việc tạo ra các phức chất kim loại và trong ngành dược phẩm.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Thioglyconic Acid

Tên gọi khác: 2-Hydroxyethanethiol, 2-Hydroxyethanesulfonic acid, 2-Sulfanylethanol, Mercaptoacetic acid, Thioacetic acid, Thiolactic acid, Ethyl thioglycolate, Mercaptoethanol acid, Thioethanol acid, Axit 2-hydroxyethanesulfonic, 2-Sulfanylethanol, Axit mercaptoacetic, Axit thioacetic, Axit thiolactic, Axit mercaptoethanol, Axit thioethanol.

Công thức hóa học: C2H4O2S

Số CAS: 68-11-1

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng chát lỏng màu trong suốt đến vàng nhạt

Quy cách: 25kg/thùng

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S là gì?

Thioglycolic acid là gì?

Axit thioglycolic (TGA), có công thức hóa học C2H4O2S, là một hợp chất hữu cơ chứa sulfur. Thường xuất hiện dưới dạng chất lỏng không màu hoặc hơi vàng. Có mùi đặc trưng của lưu huỳnh. Axit này được biết đến với tính chất là một axit yếu và có khả năng phản ứng mạnh mẽ với các kim loại và các nhóm chức khác. TGA có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như mỹ phẩm, dược phẩm và hóa học.

Trong ngành mỹ phẩm, axit thioglycolic chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm tẩy lông và chăm sóc tóc. Đặc biệt là trong các sản phẩm giúp làm mềm và phá vỡ các liên kết disulfide trong tóc. Điều này giúp tóc dễ dàng được thay đổi hình dạng, ví dụ như trong các liệu pháp uốn tóc. TGA cũng có tác dụng trong việc tạo ra các hợp chất kim loại và trong các phản ứng tổng hợp hóa học khác.

Bên cạnh đó, TGA còn được ứng dụng trong ngành dược phẩm. Để tổng hợp các hợp chất hữu cơ có đặc tính chống vi khuẩn và chống nấm. Hợp chất này cũng có khả năng tạo phức với các kim loại. Điều này mở ra cơ hội ứng dụng trong các lĩnh vực như xử lý nước và phân tích hóa học.

Dù có nhiều ứng dụng, TGA cũng cần được sử dụng cẩn trọng. Do tính chất ăn mòn và độc hại của nó khi tiếp xúc với da và mắt.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Là chất lỏng trong suốt, không màu hoặc hơi vàng.

  • Mùi: Có mùi đặc trưng của lưu huỳnh, khá nồng và dễ nhận biết.

  • Điểm sôi: Khoảng 185-188°C (nhiệt độ sôi có thể thay đổi tùy theo điều kiện).

  • Điểm đóng băng: Khoảng -10°C.

  • Mật độ: Khoảng 1.23 g/cm³ (ở 20°C).

  • Độ tan trong nước: Axit thioglycolic dễ tan trong nước và các dung môi hữu cơ. Ví dụ như ethanol, ether và acetone.

  • Độ pH: TGA là một axit yếu, có độ pH khoảng 3-4 khi hòa tan trong nước.

Tính chất hóa học

Thioglycolate có độc không?
  • Phản ứng với kim loại: TGA có khả năng phản ứng mạnh mẽ với các kim loại. Đặc biệt là các kim loại có tính khử mạnh. Phản ứng này có thể tạo thành các phức chất thiolate, như hợp chất với kẽm, đồng, hoặc sắt.

  • Phản ứng với oxy: TGA có khả năng oxy hóa, đặc biệt khi tiếp xúc với không khí. Có thể tạo thành các hợp chất lưu huỳnh như axit thiosulfuric hoặc các dẫn xuất của lưu huỳnh.

  • Phản ứng với amine: TGA có thể phản ứng với các amin để tạo thành các thioamine. Làm cho nó có thể được sử dụng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ mới.

  • Khả năng phá vỡ liên kết disulfide: Một trong những tính chất hóa học đặc biệt của TGA là khả năng phá vỡ các liên kết disulfide (-S-S-) trong protein, đặc biệt là trong tóc. Điều này khiến nó trở thành thành phần quan trọng trong các sản phẩm uốn tóc và tẩy lông.

  • Tính acid: TGA là một axit yếu, có thể ion hóa trong dung môi nước để giải phóng ion H⁺. Tạo ra một môi trường acid trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp.

  • Tạo phức với kim loại: TGA có khả năng tạo phức với các ion kim loại như Fe²⁺, Cu²⁺ và Zn²⁺. Tạo thành các phức chất ổn định, có ứng dụng trong phân tích hóa học và xử lý nước.

3. Ứng dụng của Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong ngành hóa mỹ phẩm

  • Phân tích ứng dụng:
    TGA là thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội, mặt nạ tóc và kem dưỡng da. TGA giúp cải thiện độ mềm mại của tóc và da, đồng thời làm tăng độ đàn hồi, mang lại cảm giác dễ chịu và cải thiện cấu trúc tóc hoặc da.

  • Cơ chế hoạt động:
    TGA tác động lên cấu trúc keratin trong tóc và da. Keratin là một loại protein có liên kết disulfide (bằng sulfur) trong cấu trúc của nó. TGA, do có nhóm -SH (sulfhydryl), có khả năng phá vỡ các liên kết disulfide này, làm mềm và cải thiện độ dẻo dai của tóc hoặc da. Phản ứng hóa học có thể mô tả như sau:

    R−S−S−R′+TGA→R−SH+R′−SH

    Sự phá vỡ này giúp tóc trở nên dễ uốn nắn, mềm mại và bóng mượt hơn. Đồng thời, da sẽ trở nên ẩm mượt và cải thiện độ đàn hồi.

C2H4O2S mỹ phẩm

2. Ứng dụng trong công nghệ polymer

  • Phân tích ứng dụng:
    TGA là một chất xúc tác tạo gốc tự do trong quá trình tổng hợp polymer. Trong công nghiệp nhựa và chất kết dính, TGA giúp thúc đẩy các phản ứng polymer hóa, tạo ra các sản phẩm có tính linh hoạt và bền cơ học cao.

  • Cơ chế hoạt động:
    TGA tham gia vào quá trình polymer hóa bằng cách tạo ra các gốc tự do nhờ vào nhóm -SH của nó. Gốc tự do này sẽ bắt đầu phản ứng với các monome (như styren, acrylates, v.v.) để tạo thành polymer. Phản ứng thường xảy ra trong điều kiện nhiệt độ cao, giúp các monome nối lại với nhau, tạo thành các chuỗi polymer dài. Cụ thể:

    Monomer (M)+Gốc tự do (•)→Polymer (P)

    Quá trình này làm tăng tính dẻo dai và bền vững của polymer, cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống chịu tác động bên ngoài của chất liệu.

3. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

  • Phân tích ứng dụng:
    Trong ngành dược phẩm, TGA giúp cải thiện khả năng thẩm thấu của các loại thuốc qua da, qua đó nâng cao hiệu quả điều trị. TGA được dùng trong các thuốc tiêm, thuốc mỡ, hoặc kem bôi ngoài da.

  • Cơ chế hoạt động:
    TGA làm tăng tính thẩm thấu của màng tế bào bằng cách phản ứng với các nhóm chức hydroxyl và amine trên màng tế bào, tạo ra các kênh vận chuyển thuốc. Nhóm -SH của TGA có thể tương tác với các nhóm polar trên màng tế bào (chẳng hạn như nhóm -OH và -NH2), làm giảm độ đặc của màng, từ đó giúp thuốc dễ dàng thẩm thấu qua. Phản ứng này cải thiện sự hấp thu của thuốc vào cơ thể.

4. Ứng dụng trong công nghệ xử lý kim loại

  • Phân tích ứng dụng:
    TGA được sử dụng trong việc xử lý bề mặt kim loại, đặc biệt là trong việc loại bỏ oxit kim loại, giúp làm sạch và bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn.

  • Cơ chế hoạt động:
    TGA hoạt động như một chất khử, có khả năng phá vỡ các oxit kim loại. Cụ thể, TGA phản ứng với oxit kim loại để tạo thành hợp chất sulfat kim loại và giải phóng nước. Phản ứng này giúp làm sạch bề mặt kim loại, đồng thời tạo ra lớp bảo vệ mới chống lại sự ăn mòn:

    Metal oxide (MO)+TGA (C2H4O2S)→Metal sulfide (MS)+H2O

    Nhờ đó, các sản phẩm kim loại được bảo vệ và duy trì độ bền lâu dài.

Thioglyconic Acid - TGA - C2H4O2S- dệt nhuộm

5. Ứng dụng trong công nghệ dệt may

  • Phân tích ứng dụng:
    TGA được sử dụng để xử lý và cải thiện tính chất của vải, đặc biệt là trong việc làm cho vải mềm mại, bóng bẩy và có độ bền cao hơn. TGA giúp tăng khả năng chống bẩn và chống thấm cho các sản phẩm dệt may.

  • Cơ chế hoạt động:
    TGA tương tác với các sợi polyester hoặc nylon trong vải. Các nhóm -SH của TGA phản ứng với các nhóm chức trên bề mặt sợi, tạo ra các liên kết chéo giúp cải thiện độ bền và tính năng chống thấm. Quá trình này cũng giúp vải bền hơn dưới tác động của nhiệt và mài mòn, làm tăng tuổi thọ của sản phẩm.

6. Ứng dụng trong ngành công nghiệp cao su

  • Phân tích ứng dụng:
    Trong ngành công nghiệp cao su, TGA giúp cải thiện tính chất cơ học của cao su, làm tăng độ bền kéo và khả năng chống mài mòn.

  • Cơ chế hoạt động:
    TGA tham gia vào quá trình lưu hóa cao su bằng cách tạo ra các liên kết chéo giữa các phân tử cao su. Nhóm -SH của TGA phản ứng với các nhóm chức khác trên bề mặt phân tử cao su, tạo thành liên kết hóa học, từ đó tăng cường độ bền cơ học và độ ổn định của cao su dưới tác động của nhiệt và áp suất.

C2H4O2S- sản xuất cao su

7. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm

  • Phân tích ứng dụng:
    TGA được sử dụng trong công nghệ sản xuất thuốc nhuộm, giúp tạo ra các thuốc nhuộm có độ bền màu cao cho các ngành dệt may và da.

  • Cơ chế hoạt động:
    TGA tham gia vào phản ứng tổng hợp thuốc nhuộm, đặc biệt là các thuốc nhuộm azo. TGA xúc tác quá trình liên kết giữa phân tử thuốc nhuộm và các sợi vải hoặc bề mặt da, giúp màu sắc bám chặt hơn và không phai theo thời gian. Sự xuất hiện của nhóm -SH trong TGA tạo ra các liên kết bền vững, giúp màu nhuộm ổn định và không bị phai dưới tác động của ánh sáng và nhiệt.

8. Ứng dụng trong ngành sản xuất nhũ tương

  • Phân tích ứng dụng:
    TGA giúp tạo và ổn định nhũ tương trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm. Các nhũ tương này có tính đồng nhất cao và ổn định lâu dài.

  • Cơ chế hoạt động:
    TGA có khả năng tương tác với các phân tử nước và dầu trong nhũ tương, tạo ra các liên kết hydrogen giữa các phân tử nước và nhóm -SH của TGA. Điều này giúp ngăn ngừa sự tách lớp trong nhũ tương, làm cho các thành phần giữ được trạng thái đồng nhất trong suốt quá trình bảo quản và sử dụng.

 C2H4O2S - tẩy rửa 2

9. Ứng dụng trong ngành tẩy rửa (Cleaning Agents)

  • Phân tích ứng dụng:
    TGA được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa để loại bỏ các vết bẩn cứng đầu, đặc biệt là các vết bẩn dầu mỡ, nhựa, và các chất hữu cơ khác. TGA có khả năng tác động lên các vết bẩn bám chặt, giúp làm mềm và dễ dàng loại bỏ chúng mà không gây hại cho bề mặt cần tẩy rửa.

  • Cơ chế hoạt động:
    TGA tác dụng với các vết bẩn hữu cơ và các hợp chất có nhóm sulfur, đặc biệt là những chất khó tan trong nước. Nhóm -SH trong TGA có khả năng tạo liên kết với các nhóm chức trong phân tử bẩn (chẳng hạn như nhóm -COOH, -NH2), phá vỡ cấu trúc phân tử của chúng. TGA cũng có thể phân hủy các liên kết bền vững như các hợp chất hydrocacbon hoặc các lớp phủ dầu mỡ, giúp chúng phân tán vào dung dịch tẩy rửa và dễ dàng bị loại bỏ. Phản ứng xảy ra như sau:

    Organic dirt+TGA (C2H4O2S)→Easier-to-remove compounds

    Nhờ vậy, TGA làm tăng khả năng hòa tan và làm sạch của các chất tẩy rửa, giúp quá trình làm sạch trở nên hiệu quả hơn.

C2H4O2S - xi mạ

10. Ứng dụng trong ngành xi mạ (Electroplating)

  • Phân tích ứng dụng:
    TGA được sử dụng trong ngành xi mạ như một chất ổn định và xúc tác trong quá trình mạ kim loại, giúp cải thiện độ bám dính của lớp mạ và tăng cường độ sáng bóng của bề mặt kim loại.

  • Cơ chế hoạt động:
    Trong quá trình xi mạ, TGA đóng vai trò là chất ổn định cho dung dịch mạ và tạo liên kết với các kim loại. Nhóm -SH trong TGA có thể phản ứng với các ion kim loại trong dung dịch xi mạ (như ion đồng, niken, vàng, v.v.), giúp tạo thành lớp mạ ổn định và bền vững hơn. TGA cũng có khả năng giảm thiểu sự hình thành các kết tủa không mong muốn trong dung dịch mạ. Phản ứng cơ bản có thể là:

    Metal ions (Mn+)+TGA (C2H4O2S)→Metal-sulfur complex

    Các phức hợp này giúp ổn định các ion kim loại trong dung dịch, từ đó cải thiện quá trình mạ và mang lại bề mặt kim loại có độ bền cao, chống ăn mòn và mài mòn. Đồng thời, lớp mạ được tạo ra cũng có độ bóng và tính thẩm mỹ cao.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Ngành hóa mỹ phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 5%

  • Giải thích:
    TGA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da với tỷ lệ nhỏ, thường từ 0.1% đến 5% trong công thức. Tỷ lệ này phụ thuộc vào mục đích cụ thể (chăm sóc tóc, làm mềm da, dưỡng ẩm) và loại sản phẩm (dầu gội, kem dưỡng, mặt nạ tóc). TGA cần được sử dụng ở mức vừa phải để đảm bảo tính hiệu quả mà không gây kích ứng cho da hoặc tóc.

2. Công nghệ polymer

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 10%

  • Giải thích:
    Trong các quá trình polymer hóa, TGA đóng vai trò như chất xúc tác tạo gốc tự do. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 1% đến 10% tùy vào yêu cầu về tính linh hoạt và độ bền của polymer cuối cùng. Đối với các sản phẩm nhựa và chất kết dính, tỷ lệ TGA cần được kiểm soát để tránh quá trình polymer hóa xảy ra quá nhanh hoặc không đủ hiệu quả.

3. Ngành dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 2%

  • Giải thích:
    TGA được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm bôi ngoài da và thuốc tiêm với tỷ lệ nhỏ. Trong các sản phẩm này, TGA chủ yếu được sử dụng để cải thiện khả năng thẩm thấu của thuốc qua da, vì vậy tỷ lệ sử dụng trong các dạng bào chế này thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 2%. Việc sử dụng TGA ở tỷ lệ nhỏ giúp tránh gây kích ứng hoặc các tác dụng phụ không mong muốn.

4. Công nghệ xử lý kim loại

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 5%

  • Giải thích:
    Trong công nghệ xử lý kim loại, TGA được sử dụng để loại bỏ các oxit kim loại và bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.5% đến 5% tùy thuộc vào yêu cầu về hiệu quả tẩy rửa và làm sạch. TGA cần được sử dụng ở mức độ hợp lý để không làm ảnh hưởng đến tính chất cơ học của kim loại.

5. Công nghệ dệt may

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%

  • Giải thích:
    Trong ngành dệt may, TGA được sử dụng để cải thiện độ bền và tính năng chống thấm của vải. Tỷ lệ sử dụng trong các dung dịch xử lý vải thường dao động từ 0.5% đến 3%, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn và chống bẩn mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc của sợi vải.

6. Ngành công nghiệp cao su

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%

  • Giải thích:
    TGA được sử dụng trong công nghiệp cao su để tăng cường độ bền kéo và khả năng chống mài mòn. Tỷ lệ sử dụng trong các công thức lưu hóa cao su thường từ 1% đến 3%, giúp cải thiện các đặc tính cơ lý của cao su mà không làm giảm chất lượng sản phẩm.

7. Sản xuất thuốc nhuộm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 2%

  • Giải thích:
    TGA được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm như một chất xúc tác để tạo ra các thuốc nhuộm bền màu và ổn định. Tỷ lệ sử dụng trong các công thức thuốc nhuộm thường thấp, khoảng từ 0.1% đến 2%, vì nó chỉ cần hỗ trợ quá trình kết hợp giữa các phân tử thuốc nhuộm và sợi vải.

8. Sản xuất nhũ tương

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%

  • Giải thích:
    Trong sản xuất nhũ tương, TGA được sử dụng để ổn định các hệ nhũ tương dầu-nước. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.5% đến 3%, tùy thuộc vào tính chất của các thành phần trong nhũ tương và yêu cầu về độ ổn định của sản phẩm.

9. Ngành tẩy rửa

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%

  • Giải thích:
    Trong các sản phẩm tẩy rửa, TGA thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 0.5% đến 3%, tùy vào mức độ bẩn và tính chất bề mặt cần làm sạch. TGA giúp tăng cường khả năng tẩy rửa, đặc biệt là với các vết bẩn dầu mỡ và chất hữu cơ khó tẩy.

10. Ngành xi mạ

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 1%

  • Giải thích:
    TGA được sử dụng trong quá trình xi mạ để cải thiện sự ổn định của dung dịch mạ và khả năng bám dính của lớp mạ. Tỷ lệ sử dụng trong ngành xi mạ thường ở mức từ 0.1% đến 1%, đủ để ổn định các ion kim loại trong dung dịch mạ mà không làm ảnh hưởng đến quá trình mạ kim loại.

Ngoài Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Mercaptoacetic AcidC2H4O2S

  • ThioacetamideC2H5NS

  • Sodium ThioglycolateC2H3NaO2S

  • 2-MercaptoethanolC2H6OS

  • HydrosulfiteNa2S2O4

  • Sodium MetabisulfiteNa2S2O5

  • Thiosulfuric AcidH2S2O3

  • Dimercaprol (British Anti-Lewisite, BAL)C3H8OS2

  • Dithiothreitol (DTT)C4H10O2S2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S

Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.

  • Bao bì kín: Lưu trữ trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

  • Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh: Không để sản phẩm tiếp xúc với axit mạnh, kiềm mạnh hoặc chất oxi hóa.

  • Lưu trữ xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo sản phẩm được bảo quản an toàn, xa tầm tay trẻ em và người không có kiến thức về hóa chất.

  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra bao bì và sản phẩm định kỳ để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc rò rỉ.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo thiết bị bảo hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang khi tiếp xúc với sản phẩm.

  • Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi.

  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.

  • Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Thioglyconic Acid

  • Lưu trữ an toàn: Bảo quản sản phẩm xa tầm tay trẻ em và tránh tiếp xúc với chất hóa học khác.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng, tìm sự trợ giúp y tế nếu có kích ứng.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng kích ứng.

  • Hít phải: Di chuyển ra nơi thoáng khí, nếu khó thở, cần cấp cứu y tế ngay.

  • Nuốt phải: Uống nhiều nước hoặc sữa, không gây nôn trừ khi có chỉ định y tế, liên hệ bác sĩ ngay.

  • Rò rỉ hoặc tràn đổ: Dọn dẹp ngay lập tức. Đảm bảo khu vực thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với người khác.

Thioglyconic Acid - TGA - C2H4O2S -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, xi mạ, tẩy rửa, sản xuất thuốc nhuộm, cao su, ngành dệt may, mỹ phẩm, dược phẩm, xử lý kim loại,….

Đây là địa chỉ mua Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Thioglyconic Acid có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Thioglyconic Acid ở đâu, mua bán TGA ở hà nội, mua bán C2H4O2S giá rẻ. Mua bán Thioglyconic Acid dùng trong ngành công nghiệp, xi mạ, tẩy rửa, sản xuất thuốc nhuộm, cao su, ngành dệt may, mỹ phẩm, dược phẩm, xử lý kim loại,….

Nhập khẩu Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S cung cấp Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Thioglyconic Acid – TGA – C2H4O2S
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0