Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

VÌ SAO THIẾC HẠT (SN) LÀ CHẤT KHÔNG THỂ THIẾU TRONG NGÀNH ĐIỆN TỬ & LUYỆN KIM?

Trong thế giới vật liệu và hóa chất công nghiệp, Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn là một cái tên không xa lạ nhưng lại thường bị đánh giá thấp so với vai trò thực sự của nó. Không chỉ là kim loại có độ tinh khiết cao, dễ tạo hợp kim, mà thiếc hạt còn là vật liệu thiết yếu trong ngành điện tử, hàn mạch, sản xuất hợp kim, mạ bề mặt và nhiều quy trình luyện kim khác.

Vậy điều gì khiến thiếc hạt trở nên “đắt giá” trong công nghiệp hiện đại? Liệu bạn đã hiểu hết về tính chất vật lý – hóa học, cách sử dụng hiệu quả và các lưu ý an toàn khi tiếp xúc với kim loại này? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng KDC Chemical phân tích toàn diện về Thiếc Hạt (Sn) – từ cấu trúc, phản ứng hóa học, đến ứng dụng và bảo quản, với góc nhìn chuyên sâu từ một chuyên gia hóa chất.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Thiếc Hạt
Tên gọi khác: Tin Granules, Hạt thiếc, Thiếc viên, Thiếc nguyên chất, Hạt thiếc quặng, thiếc đúc
Công thức: Sn
Số CAS: 7440-31-5
Quy cách: 1kg/lọ
Ngoại quan: Dạng hạt kim loại
Hotline: 0867.883.818

1. Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn là gì?

Thiếc hạt, hoặc Tin Granules, là một biến thể quan trọng của nguyên tố thiếc (tin) với ký hiệu hóa học là Sn và số nguyên tử là 50. Thiếc hạt là một dạng của thiếc được sản xuất và chế biến thành các hạt hoặc viên với kích thước và hình dạng khác nhau để phục vụ cho nhiều mục đích ứng dụng khác nhau.

Thiếc có nhiều đặc điểm quan trọng, bao gồm tính ổn định và độ bền vững cao trước ăn mòn. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong lĩnh vực luyện kim và công nghiệp hàn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực điện tử. Nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo kết nối dẫn điện và làm kín kết nối trên mạch điện tử. Thiếc hạt còn được dùng trong chế biến kim loại và nhiều ứng dụng khác nhau nhờ khả năng làm kín và bám dính tốt.

Nhờ những đặc tính độc đáo của nó, Thiếc hạt đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và công nghệ. Đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của nhiều sản phẩm và ứng dụng.

Thiếc Hạt - Tin Granules - Sn

2. Tính chất vật lý và hóa học của  Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn

Tính chất vật lý:

Thiếc (Sn) là một kim loại chuyển tiếp nhóm IVA có màu bạc trắng sáng. Bề mặt bóng kim loại và khá mềm. Ở điều kiện tiêu chuẩn, thiếc tồn tại ở dạng rắn với cấu trúc tinh thể tetragonal (thiếc β) – là dạng ổn định ở nhiệt độ phòng.

  • Khối lượng nguyên tử: 118.71 g/mol

  • Tỷ trọng: 7.31 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 231.93 °C

  • Nhiệt độ sôi: 2602 °C

  • Tính dẫn điện: Tốt (dù không cao như đồng, bạc nhưng đủ dùng trong kỹ thuật điện tử)

  • Tính dẻo: Cao, dễ dát mỏng, kéo sợi, dùng làm thiếc lá

Ở dạng thiếc hạt (tin granules), vật liệu được chia thành các hạt nhỏ có độ đồng đều cao. Tăng diện tích bề mặt phản ứng, rất thuận tiện cho các quá trình luyện kim, mạ điện, hợp kim hóa và sản xuất vật liệu điện tử.

Tính chất hóa học:

Thiếc có tính khử trung bình. Trong không khí khô, thiếc khá bền, nhưng ở môi trường ẩm hoặc nhiệt độ cao. Bề mặt thiếc có thể bị oxy hóa nhẹ để tạo lớp oxit bảo vệ (SnO hoặc SnO₂).

  • Phản ứng với oxy: Sn + O₂ → SnO₂
    Thiếc bị oxy hóa tạo thành oxit thiếc, lớp oxit này giúp bảo vệ kim loại bên trong khỏi tiếp tục bị ăn mòn.

  • Phản ứng với axit:
    Thiếc phản ứng với axit mạnh như HCl, H₂SO₄ loãng. Giải phóng khí hydro và tạo thành muối thiếc: Sn + 2HCl → SnCl₂ + H₂↑
    Đây là phản ứng đặc trưng cho tính khử của thiếc.

  • Phản ứng với kiềm:
    Thiếc là kim loại lưỡng tính nên có thể phản ứng với kiềm mạnh như NaOH để tạo muối stannat và giải phóng khí hydro: Sn + 2NaOH + H₂O → Na₂[Sn(OH)₄] + H₂↑

  • Phản ứng với halogen:
    Thiếc dễ dàng kết hợp với các halogen (F₂, Cl₂, Br₂) để tạo thành các muối halogen của Sn(II) hoặc Sn(IV).

  • Khả năng tạo hợp kim: Thiếc là thành phần chính trong nhiều loại hợp kim:

    • Đồng thiếc (bronze): tăng độ cứng và độ bền.

    • Hợp kim hàn (Sn-Pb, Sn-Ag): dùng phổ biến trong ngành điện tử.

    • Thiếc trắng (Sn + Sb): dùng trong sản xuất ổ trục công nghiệp.

3.Ứng dụng của  Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất tạo hợp kim trong luyện kim

Phân tích ứng dụng:
Thiếc hạt (Sn) là một trong những nguyên tố kim loại quan trọng trong công nghiệp luyện kim. Đặc biệt trong việc sản xuất các hợp kim có tính năng cơ lý vượt trội. Các hợp kim tiêu biểu như đồng thiếc (bronze). Hợp kim hàn Sn-Pb hoặc hợp kim Sn-Ag dùng trong điện tử đều có thành phần thiếc. Hạt thiếc dễ phân bố đều trong hỗn hợp kim loại lỏng. Giúp kiểm soát tỷ lệ và tăng tính ổn định khi luyện kim quy mô công nghiệp.

Cơ chế hoạt động:
Hiện tượng vật lý xảy ra là quá trình nóng chảy của thiếc ở nhiệt độ 231,93°C. Sau đó hòa tan vào pha lỏng các kim loại khác để hình thành dung dịch rắn hoặc hợp kim tinh thể. Không có phản ứng hóa học riêng lẻ, tuy nhiên trong môi trường nhiệt độ cao. Hiện tượng khuếch tán nguyên tử diễn ra mạnh mẽ giữa thiếc và kim loại nền. Điều này dẫn đến sự hình thành cấu trúc hợp kim đồng đều. Gia tăng cơ tính và độ bền vật liệu.

Thiếc Hạt - Tin Granules - Sn

3.2. Lớp mạ chống ăn mòn

Phân tích ứng dụng:
Một ứng dụng điển hình của thiếc hạt là dùng làm lớp phủ chống ăn mòn trong công nghiệp mạ kim loại, đặc biệt trên bề mặt sắt, thép và đồng. Lớp mạ thiếc (tin plating) không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn đóng vai trò bảo vệ kim loại nền khỏi quá trình oxy hóa và ăn mòn điện hóa. Đặc biệt trong ngành bao bì thực phẩm như lon thiếc và vỏ hộp kim loại.

Cơ chế hoạt động:
Thiếc được mạ bằng phương pháp điện phân: Sn ở cực dương (anode) bị oxy hóa thành ion Sn²⁺ và di chuyển đến cực âm (cathode). Nơi chúng nhận electron và khử thành lớp kim loại Sn. Phản ứng điện hóa:
Anode: Sn → Sn²⁺ + 2e⁻
Cathode: Sn²⁺ + 2e⁻ → Sn (r)
Lớp thiếc này tiếp xúc với không khí sẽ tạo một lớp màng oxit SnO rất mỏng và bền vững. Đóng vai trò như rào chắn chống ăn mòn – đây là một hiện tượng hóa học quan trọng để bảo vệ kim loại nền.

Thiếc Hạt - Tin Granules - Sn

3.3. Vật liệu hàn trong ngành điện tử

Phân tích ứng dụng:
Thiếc hạt là thành phần cốt lõi trong hợp kim hàn điện tử, chủ yếu dưới dạng hợp kim Sn-Pb (chì-thiếc) hoặc hợp kim Sn-Ag không chì. Nhờ điểm nóng chảy thấp và khả năng tạo liên kết tốt với các kim loại như đồng, thiếc giúp đảm bảo kết nối điện tốt, đồng thời giảm thiểu ứng suất nhiệt trong các linh kiện điện tử vi mô.

Cơ chế hoạt động:
Khi được nung chảy, thiếc hạt chuyển sang pha lỏng và bám dính vào các bề mặt cần hàn. Quá trình này không chỉ là hiện tượng vật lý nóng chảy – đông đặc, mà còn xảy ra hiện tượng hóa học nhẹ: thiếc tạo các liên kết liên kim loại (intermetallic compounds) với bề mặt đồng hoặc bạc, tạo nên các lớp Sn-Cu hoặc Sn-Ag. Lớp liên kết này đóng vai trò then chốt giúp truyền điện hiệu quả và duy trì độ bền cơ học của mối hàn.

3.4. Tác nhân khử trong tổng hợp hóa học

Phân tích ứng dụng:
Trong hóa học tổng hợp, đặc biệt là trong tổng hợp hữu cơ, thiếc hạt đóng vai trò là chất khử mạnh. Nó được sử dụng để khử nhóm nitro (-NO₂) thành nhóm amine (-NH₂), khử halogen trên vòng thơm, hoặc tham gia các phản ứng tái tạo cấu trúc phân tử trong dược phẩm và vật liệu polymer.

Cơ chế hoạt động:
Thiếc hạt tác dụng với acid như HCl tạo ra SnCl₂ và giải phóng hydro: Sn + 2HCl → SnCl₂ + H₂↑
SnCl₂ sau đó trở thành chất khử hiệu quả trong môi trường phản ứng, ví dụ: Ar-NO₂ + 3SnCl₂ + 6HCl → Ar-NH₂ + 3SnCl₄ + 2H₂O
Đây là phản ứng hóa học khử hoàn chỉnh, trong đó thiếc chuyển từ trạng thái oxi hóa 0 lên +4. Đồng thời chuyển nhóm chức nitro thành amine. Quá trình này đòi hỏi điều kiện kiểm soát nhiệt độ và môi trường acid chặt chẽ.

3.5. Nguyên liệu sản xuất kính phủ thiếc dẫn điện (ITO/SnO₂)

Phân tích ứng dụng:
Thiếc hạt được sử dụng để sản xuất các màng dẫn điện trong suốt (Transparent Conductive Oxide – TCO), đặc biệt là các lớp SnO₂ hoặc hợp kim ITO (Indium Tin Oxide). Những vật liệu này được ứng dụng trong công nghệ màn hình cảm ứng, kính thông minh, hoặc tế bào quang điện (solar cells).

Cơ chế hoạt động:
Thiếc hạt bị oxy hóa ở nhiệt độ cao trong môi trường có oxy: Sn + O₂ → SnO₂
Khi kết hợp với In₂O₃ theo tỷ lệ phù hợp, tạo thành lớp ITO dẫn điện. Hiện tượng vật lý chủ yếu là bay hơi – ngưng tụ (thermal evaporation hoặc sputtering), tiếp theo là quá trình oxy hóa bề mặt thiếc thành oxit. Lớp màng này có độ dày nano-mét, dẫn điện tốt nhờ các điện tử tự do trong mạng tinh thể SnO₂ bị pha tạp với ion In³⁺.

Thiếc Hạt

 Tỷ lệ sử dụng %  Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn

1. Trong sản xuất hợp kim (đặc biệt là hợp kim hàn):

  • Hợp kim Sn-Pb (Thiếc – Chì):
    → Tỷ lệ phổ biến: 60/40 hoặc 63/37 (Sn/Pb theo khối lượng)
    → Một số loại hợp kim hàn không chì có thể chứa 99.3% Sn + 0.7% Cu hoặc 96.5% Sn + 3.5% Ag

  • Hợp kim đồng-thiếc (bronze):
    → Tỷ lệ thiếc dao động: 10% – 12% Sn, còn lại là đồng (Cu)

2. Trong lớp mạ thiếc (tin plating):

  • Độ tinh khiết thiếc hạt dùng cho mạ điện:
    → Thường sử dụng thiếc nguyên chất ≥ 99.9%
    → Lượng tiêu thụ thiếc cho mạ sẽ tính theo diện tích bề mặt và yêu cầu lớp phủ, thường là 5 – 20 μm, tính ra khối lượng thiếc chiếm khoảng 0.5% – 3% tổng khối lượng sản phẩm mạ

3. Trong vật liệu điện tử và màn hình (ITO, SnO₂ films):

  • Lớp dẫn điện ITO (Indium Tin Oxide):
    → Thành phần thiếc chiếm 5 – 10% mol SnO₂, còn lại là In₂O₃
    → Trong tổng khối lượng vật liệu phủ, thiếc thường chỉ chiếm <1% – 2% do độ mỏng của lớp phủ (nano-mét)

4. Trong phản ứng hóa học khử:

  • Khử nhóm nitro bằng Sn + HCl:
    → Tỷ lệ dùng thiếc dựa trên mol chất cần khử, thường dư khoảng 10–30% so với lý thuyết để đảm bảo hoàn tất phản ứng
    → Ví dụ: với 1 mol hợp chất chứa nhóm -NO₂, cần tối thiểu 3 mol Sn (tương ứng khoảng 357 g Sn/mỗi mol)

Ngoài  Thiếc Hạt – Tin Granules – Snthì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Thiếc(II) clorua – SnCl₂

  • Thiếc(IV) oxit – SnO₂

  • Chì (Pb) – Dùng thay thế thiếc trong hợp kim hàn, tuy nhiên độc hại hơn

  • Bismuth (Bi) – Dùng trong hợp kim không chì, an toàn hơn thiếc

  • Kẽm (Zn) – Dùng trong mạ điện, hợp kim chống ăn mòn

  • Đồng (Cu) – Thành phần hợp kim với thiếc để tạo đồng thiếc (bronze)

  • Indium (In) – Kim loại mềm dùng trong hợp kim hàn đặc biệt

  • Thiếc hữu cơ (Organotin compounds) – Ứng dụng trong chất ổn định nhựa PVC và xúc tác

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn:

4.1. Bảo quản Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn đúng cách

  • Nơi bảo quản: Để trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt, hơi ẩm và các chất oxy hóa mạnh.

  • Bao bì: Sử dụng bao bì kín, chống ẩm, thường là túi PE hoặc thùng có nắp đậy kín, có thể hút chân không với số lượng lớn.

  • Phân loại lưu trữ: Tách biệt khỏi các axit mạnh (HNO₃, H₂SO₄ đặc…). Và kiềm mạnh vì thiếc có thể phản ứng tạo khí dễ cháy hoặc hỗn hợp nguy hiểm.

  • Biện pháp phòng ngừa: Không bảo quản gần nguồn nhiệt hoặc nơi có khả năng gây cháy, nổ.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ: Sử dụng găng tay chống hóa chất. Kính bảo hộ và khẩu trang nếu thiếc đang ở dạng bụi mịn hoặc có nguy cơ bốc hơi.

  • Thông gió: Làm việc trong khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc sử dụng tủ hút khí độc khi gia nhiệt thiếc.

  • Không ăn/uống: Tránh ăn, uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc với thiếc hạt.

  • Rửa tay sau khi làm việc: Luôn rửa tay bằng xà phòng sau khi tiếp xúc với thiếc, dù không trực tiếp.

4.3. Xử lý sự cố

  • Tràn vãi: Gom lại thiếc bằng công cụ sạch, khô; không dùng nước rửa khi có mặt axit hoặc bazơ.

  • Hít phải hơi thiếc (khi gia nhiệt): Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức, hỗ trợ hô hấp nếu cần và gọi cấp cứu.

  • Tiếp xúc da: Rửa vùng da tiếp xúc bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 15 phút.

  • Tiếp xúc mắt: Rửa mắt bằng nước sạch liên tục trong 15 phút và đến cơ sở y tế gần nhất.

  • Cháy nổ: Thiếc nguyên chất không dễ cháy, nhưng bụi thiếc có thể gây cháy nổ khi lơ lửng trong không khí. Sử dụng bình chữa cháy CO₂, bột khô hoặc cát khô.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của  Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn tại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói:

  • Tư vấn lựa chọn hóa chất phù hợp với mục đích sử dụng
  • Cung cấp tài liệu chuyên ngành, MSDS, COA, hướng dẫn pha chế – sử dụng
  • Hỗ trợ triển khai ứng dụng thực tiễn từ phòng lab đến sản xuất quy mô lớn

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn một cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Thiếc Hạt – Tin Granules – Sn
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0