TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID

TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID là một loại axit amino không có trong các chuỗi peptit để tạo nên protein, và nó được tìm thấy tự nhiên trong cơ thể con người và nhiều loài động vật. Taurine có mặt trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là trong thịt, hải sản và các sản phẩm từ sữa.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Taurine
Tên gọi khác: Aminoethanesulfonic acid, Taurin, Taukis, Taurina, Acid 2-aminoethanesulfonic
Công thức: C2H7NO3S
Số CAS: 107-35-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID là gì?

Taurine là một loại axit amino quan trọng cho sức khỏe con người và nhiều loài động vật. Mặc dù không tham gia vào việc xây dựng các chuỗi peptit để tạo thành protein như các axit amino khác, taurine vẫn đóng một vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cơ thể.

Axit amino này thường được tìm thấy tự nhiên trong các nguồn thực phẩm như thịt, hải sản và sữa. Taurine có nhiều chức năng quan trọng, bao gồm hỗ trợ cho hệ thần kinh, kiểm soát tình trạng tim mạch và tham gia vào quá trình tiêu hóa.

Ngoài ra, taurine cũng được nghiên cứu về tiềm năng lợi ích của nó trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm thúc đẩy sức kháng, bảo vệ mắt khỏi tác động của ánh sáng mặt trời, và giúp cải thiện tâm trí.

Tuy taurine có thể được bổ sung thông qua thực phẩm hoặc các sản phẩm năng lượng, nhưng việc sử dụng nó cần phải được kiểm soát để tránh tác động phụ không mong muốn. Taurine tiếp tục là một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu về dinh dưỡng và sức khỏe.

Nguồn gốc và cách sản xuất TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID

Taurine có thể tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm và cũng có thể được sản xuất công nghiệp theo các quy trình hóa học. Dưới đây là thông tin về nguồn gốc và cách sản xuất taurine:

Nguồn gốc tự nhiên: Taurine tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là trong thịt, hải sản và các sản phẩm từ sữa. Con người cũng có khả năng tổng hợp taurine từ các axit amino khác như cysteine và methionine. Do đó, một phần lượng taurine trong cơ thể con người đến từ việc tổng hợp tự nhiên và một phần khác từ thực phẩm.

Sản xuất công nghiệp:

Taurine cũng có thể được sản xuất công nghiệp thông qua các quy trình hóa học. Cách sản xuất taurine thương mại thường bắt đầu từ nguồn nguyên liệu sulfur, và sau đó, các bước chính trong quá trình sản xuất bao gồm:

  1. Hydrogenation (Sự thủy phân): Sulfur được chuyển thành isethionic acid thông qua một quá trình thủy phân sử dụng nước và hydro. Isethionic acid là một hợp chất quan trọng trong việc sản xuất taurine.
  2. Sulfonation (Sự sulfon hóa): Isethionic acid được sulfon hóa bằng sulfur trioxide để tạo ra taurine sulfonic acid.
  3. Nhập nhằng: Taurine sulfonic acid sau đó được nhập nhằng bằng cách thủy phân sử dụng nước để tạo ra taurine tinh khiết.
  4. Kết tinh và tinh chế: Taurine tạo thành sau quá trình nhập nhằng có thể được kết tinh và tinh chế để tạo ra sản phẩm taurine cuối cùng, thường là dạng bột tinh khiết.

Sản xuất taurine công nghiệp được thực hiện trong các nhà máy chuyên nghiệp và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và môi trường nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường.

TAURINE - C2H7NO3S - AMINO ETHANESULFONIC ACID

2. Tính chất vật lý và hóa học của TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Taurine là chất rắn kết tinh màu trắng, thường tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể không màu.
  • Độ tan: Tan tốt trong nước (273 g/L ở 25°C), ít tan trong ethanol và hầu như không tan trong các dung môi hữu cơ không phân cực như ether hay chloroform.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 305°C (phân hủy trước khi nóng chảy).
  • Tính hút ẩm: Taurine có tính hút ẩm nhẹ, dễ hấp thụ nước từ môi trường.
  • Mùi vị: Không mùi, có vị hơi đắng hoặc ngọt nhẹ.

Tính chất hóa học

  • Cấu trúc phân tử: Taurine là một axit sulfonic chứa nhóm amin (-NH₂) và nhóm sulfonic (-SO₃H), tạo nên tính lưỡng tính đặc trưng. Công thức cấu tạo: H₂N-CH₂-CH₂-SO₃H.
  • Tính axit-bazơ: Taurine có tính lưỡng tính, có thể phản ứng với axit mạnh hoặc bazơ mạnh để tạo muối.
    • Trong môi trường axit, nhóm amin (-NH₂) có thể nhận proton, trở thành -NH₃⁺.
    • Trong môi trường kiềm, nhóm sulfonic (-SO₃H) có thể mất proton, tạo ion sulfonat (-SO₃⁻).
  • Phản ứng với kim loại kiềm: Taurine có thể phản ứng với NaOH hoặc KOH để tạo muối taurinate (R-SO₃Na hoặc R-SO₃K).
  • Không bị thủy phân trong nước: Do nhóm sulfonic (-SO₃H) bền hơn nhóm carboxyl (-COOH), taurine không bị thủy phân dễ dàng như các axit amin thông thường.
  • Khả năng chống oxy hóa: Taurine có thể phản ứng với các gốc tự do và peroxit, giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.

3. Ứng dụng của TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Taurine trong thực phẩm và đồ uống năng lượng

Ứng dụng:

Taurine là một thành phần quan trọng trong đồ uống tăng lực, thực phẩm chức năng và sữa công thức cho trẻ sơ sinh. Giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, thần kinh và chuyển hóa năng lượng.

Cơ chế hoạt động:

  • Điều hòa áp suất thẩm thấu: Taurine giúp cân bằng nồng độ ion trong tế bào. Duy trì áp suất thẩm thấu và ổn định hoạt động tế bào.
  • Tăng cường chức năng thần kinh: Taurine kích thích dẫn truyền thần kinh, cải thiện khả năng tập trung và giảm mệt mỏi. Đặc biệt khi kết hợp với caffeine trong đồ uống tăng lực.
  • Bảo vệ võng mạc và thị lực: Taurine là một thành phần thiết yếu trong võng mạc. Giúp chống oxy hóa và ngăn ngừa tổn thương tế bào mắt.
  • Tối ưu hóa tiêu hóa: Trong sữa công thức, taurine hỗ trợ tiêu hóa lipid bằng cách kích thích sản xuất muối mật, giúp trẻ sơ sinh hấp thụ chất béo tốt hơn.

3.2. Taurine trong dược phẩm và y học

Ứng dụng:

Taurine được sử dụng trong điều trị các bệnh tim mạch, tiểu đường, rối loạn thần kinh và bảo vệ gan.

Cơ chế hoạt động:

  • Hỗ trợ chức năng tim mạch: Taurine giúp điều hòa nhịp tim. Giảm huyết áp và bảo vệ cơ tim khỏi tổn thương do stress oxy hóa. Nó cũng cải thiện sự co bóp của tim và giảm nguy cơ suy tim.
  • Kiểm soát đường huyết: Taurine có tác dụng tăng cường độ nhạy insulin, cải thiện chuyển hóa glucose, giúp kiểm soát bệnh tiểu đường type 2 và ngăn ngừa biến chứng.
  • Bảo vệ hệ thần kinh: Taurine giúp giảm căng thẳng oxy hóa trong não, ngăn ngừa tổn thương tế bào thần kinh và hỗ trợ điều trị các bệnh như Alzheimer, Parkinson và động kinh.
  • Giải độc gan: Taurine hỗ trợ gan trong việc đào thải độc tố, ổn định màng tế bào gan và giảm tác hại của rượu hoặc thuốc lên gan.

3.3. Taurine trong dinh dưỡng thể thao và phục hồi cơ bắp

Ứng dụng:

Taurine là thành phần quan trọng trong thực phẩm bổ sung cho vận động viên, giúp cải thiện hiệu suất tập luyện và đẩy nhanh quá trình phục hồi cơ bắp.

Cơ chế hoạt động:

  • Cải thiện hiệu suất cơ bắp: Taurine giúp ổn định nồng độ ion canxi trong cơ, hỗ trợ co cơ và giảm tình trạng chuột rút.
  • Giảm stress oxy hóa: Taurine có khả năng trung hòa các gốc tự do hình thành trong quá trình tập luyện cường độ cao, bảo vệ tế bào cơ khỏi tổn thương.
  • Tăng sức bền và giảm mệt mỏi: Taurine giúp duy trì mức ATP (năng lượng tế bào), hỗ trợ vận động viên kéo dài thời gian tập luyện mà không bị suy giảm thể lực.

3.4. Taurine trong mỹ phẩm và chăm sóc da

Ứng dụng:

Taurine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, kem dưỡng ẩm, dầu gội và mỹ phẩm chống lão hóa để bảo vệ làn da và mái tóc.

Cơ chế hoạt động:

  • Dưỡng ẩm sâu: Taurine giúp tăng cường độ giữ nước của tế bào da, làm da căng mọng và mịn màng hơn.
  • Bảo vệ da khỏi stress oxy hóa: Nhờ khả năng chống oxy hóa, taurine giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào da khỏi tác hại của tia UV và ô nhiễm môi trường.
  • Kích thích tái tạo tế bào: Taurine hỗ trợ quá trình sản xuất collagen, giúp duy trì độ đàn hồi và săn chắc của da, ngăn ngừa lão hóa sớm.
  • Tăng cường sức khỏe tóc: Trong dầu gội, taurine giúp củng cố cấu trúc sợi tóc, giảm gãy rụng và kích thích mọc tóc bằng cách cải thiện lưu thông máu đến nang tóc.

3.5. Taurine trong công nghiệp hóa chất và chăn nuôi

Ứng dụng:

Taurine được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi, đặc biệt là cho cá, tôm và mèo, đồng thời còn là chất trung gian trong tổng hợp hóa chất công nghiệp.

Cơ chế hoạt động:

  • Cải thiện sức khỏe vật nuôi: Taurine giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện khả năng tiêu hóa và thúc đẩy tăng trưởng ở động vật thủy sản. Đặc biệt, nó là dưỡng chất thiết yếu cho mèo, giúp duy trì thị lực và chức năng tim mạch.
  • Ứng dụng trong tổng hợp hóa chất: Taurine có thể được sử dụng trong tổng hợp thuốc, chất hoạt động bề mặt và chất chống oxy hóa cho ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.

Tỷ lệ sử dụng % TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID

Taurine (C₂H₇NO₃S), hay còn gọi là 2-aminoethanesulfonic acid. Là một axit amin được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, đồ uống năng lượng, dược phẩm và thức ăn chăn nuôi. Tỷ lệ sử dụng taurine trong các sản phẩm này phụ thuộc vào mục đích và quy định cụ thể của từng ngành. Dưới đây là một số thông tin về tỷ lệ sử dụng taurine trong một số lĩnh vực:

1. Thực phẩm và đồ uống năng lượng:

  • Đồ uống tăng lực: Taurine thường được thêm vào các loại nước tăng lực để cải thiện hiệu suất thể thao và giảm mệt mỏi. Mặc dù không có tỷ lệ cụ thể được đề cập trong các nguồn. Việc bổ sung taurine vào nước tăng lực là phổ biến.

    Trong các thức uống năng lượng như nước tăng lực. Tỉ lệ sử dụng taurine thường nằm trong khoảng 0,1% đến 0,4% của tổng trọng lượng sản phẩm. Điều này có nghĩa rằng trong mỗi lon nước tăng lực. Có một lượng nhỏ taurine, thường từ 100mg đến 400mg.
  • Thực phẩm chức năng: Taurine cũng được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng nhằm hỗ trợ sức khỏe tim mạch và hệ thần kinh. Liều lượng sử dụng thường dao động từ 1 đến 6 gram mỗi ngày. Tùy thuộc vào mục tiêu và tình trạng sức khỏe của người dùng.

2. Dược phẩm và y học:

  • Điều trị suy tim sung huyết: Liều dùng taurine thường từ 2 đến 6 gram mỗi ngày, chia thành 2-3 lần uống.

3. Thức ăn chăn nuôi:

  • Thủy sản: Taurine được bổ sung vào thức ăn cho cá để cải thiện chức năng tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất. Tăng cường tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn. Tỷ lệ sử dụng cụ thể không được đề cập trong nguồn.

  • Thức ăn cho mèo: Taurine là một dưỡng chất thiết yếu cho mèo, giúp duy trì thị lực và chức năng tim mạch. Tỷ lệ bổ sung cụ thể trong thức ăn cho mèo không được đề cập trong nguồn.

Ngoài TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDthì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Caffeine (Caffein): Caffeine là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C8H10N4O2. Nó là chất kích thích tỉnh thức thường được tìm thấy trong cà phê, trà, và nhiều thức uống năng lượng.
  • Ascorbic Acid (Axit ascorbic): Axit ascorbic, còn gọi là vitamin C, có công thức hóa học C6H8O6. Nó là một vitamin quan trọng trong thực phẩm. Được sử dụng như một chất chống oxi hóa và bảo quản thực phẩm.
  • Sodium Chloride (Muối natri): Muối natri có công thức hóa học NaCl. Nó là một chất điều vị quen thuộc được sử dụng trong nấu ăn và chế biến thực phẩm.
  • Citric Acid (Axit citric): Axit citric có công thức hóa học C6H8O7. Nó thường được sử dụng làm chất điều vị và chất chống oxi hóa trong thực phẩm và đồ uống.
  • Sodium Bicarbonate (Bicarbonate natri): Bicarbonate natri có công thức hóa học NaHCO3. Nó thường được sử dụng trong nước soda để tạo bọt và cải thiện vị ngon.
  • Xanthan Gum (Cẩm thạch xanthan): Cẩm thạch xanthan có công thức hóa học (C35H49O29)n. Nó là một chất làm đặc và làm nguội thực phẩm. Thường được sử dụng để cải thiện độ nhớt và kết cấu của các sản phẩm thực phẩm.
  • Sodium Benzoate (Benzoate natri): Benzoate natri có công thức hóa học C6H5COONa. Nó là một chất bảo quản thực phẩm thường được sử dụng để ngăn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong thực phẩm.
  • Monosodium Glutamate (MSG – Muối monosodium của L-glutamic acid): MSG có công thức hóa học C5H8NNaO4. Nó là một chất tạo mùi và cải thiện hương vị thường được sử dụng trong thực phẩm để tăng cường vị ngon.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID:

4.1. Bảo Quản Taurine Đúng Cách

4.1.1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15–25°C) trong môi trường khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
  • Độ ẩm: Taurine dễ hút ẩm, do đó cần bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn chặn hiện tượng vón cục hoặc suy giảm chất lượng.
  • Bao bì: Sử dụng bao bì chuyên dụng, chẳng hạn như túi nhôm hoặc thùng nhựa kín có lớp lót chống ẩm, để duy trì độ tinh khiết của taurine.
  • Cách sắp xếp: Lưu trữ riêng biệt, tránh xa các hóa chất dễ phản ứng, đặc biệt là các chất oxy hóa mạnh.

4.1.2. Thời gian bảo quản

  • Taurine có hạn sử dụng dài, thường từ 2 đến 5 năm, nếu được bảo quản trong điều kiện tiêu chuẩn. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng và tuân thủ khuyến nghị của nhà sản xuất.

4.2. An Toàn Khi Sử Dụng Taurine

4.2.1. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)

  • Khi làm việc với taurine dạng bột trong môi trường công nghiệp, nên sử dụng:
    • Găng tay bảo hộ: Chống hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
    • Kính bảo hộ: Bảo vệ mắt khỏi nguy cơ kích ứng khi xử lý bột taurine.
    • Mặt nạ chống bụi: Tránh hít phải bột mịn trong môi trường sản xuất hoặc đóng gói.

4.2.2. Biện pháp phòng ngừa

  • Tránh tiếp xúc với mắt, da và hô hấp: Mặc dù taurine không độc, việc tiếp xúc trực tiếp có thể gây kích ứng nhẹ.
  • Không ăn uống trong khu vực làm việc: Để tránh nhiễm bẩn hoặc nuốt phải taurine không tinh khiết.
  • Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Khi bổ sung vào thực phẩm hoặc dược phẩm, cần tuân theo tỷ lệ cho phép và khuyến cáo của cơ quan quản lý an toàn thực phẩm.

4.3. Xử Lý Sự Cố Khi Dùng Taurine

4.3.1. Hít phải bột taurine

  • Triệu chứng: Có thể gây ho, kích ứng mũi và họng.
  • Xử lý:
    • Rời khỏi khu vực có taurine lơ lửng trong không khí.
    • Đưa người bị ảnh hưởng đến nơi thoáng khí.
    • Nếu khó thở kéo dài, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

4.3.2. Dính vào mắt

  • Triệu chứng: Có thể gây kích ứng, đỏ và chảy nước mắt.
  • Xử lý:
    • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Không dụi mắt để tránh tổn thương thêm.
    • Nếu kích ứng tiếp tục, cần đi khám bác sĩ.

4.3.3. Dính vào da

  • Triệu chứng: Thường không gây hại, nhưng có thể gây kích ứng nhẹ ở một số người.
  • Xử lý:
    • Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước và xà phòng.
    • Nếu da bị đỏ hoặc ngứa, ngừng sử dụng và theo dõi phản ứng.

4.3.4. Nuốt phải taurine với liều cao

  • Triệu chứng: Taurine không độc ở liều thông thường, nhưng uống một lượng lớn có thể gây rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy hoặc buồn nôn.
  • Xử lý:
    • Uống nhiều nước để pha loãng nồng độ taurine trong dạ dày.
    • Nếu có triệu chứng nghiêm trọng, cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra.

4.3.5. Rò rỉ hoặc tràn đổ taurine

  • Xử lý:
    • Thu gom bằng khăn hoặc bàn chải khô, tránh làm phát tán bột trong không khí.
    • Đựng taurine thu gom vào thùng chứa kín để xử lý theo quy định.
    • Vệ sinh khu vực tràn bằng nước sạch và lau khô.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDdưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

5. Mua TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDgiá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDtại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDđược ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDdo KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDcó thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDtại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDđang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDcủa KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDgiá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACIDcung cấp TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá TAURINE – C2H7NO3S – AMINO ETHANESULFONIC ACID
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0