Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S: Màu thực phẩm
Sunset Yellow (Vàng da cam), có công thức hóa học C16H16N2Na2O7S, là một chất nhuộm tổng hợp thuộc nhóm azo, thường được sử dụng để tạo màu vàng da cam trong thực phẩm, đồ uống, dược phẩm và mỹ phẩm. Chất này có khả năng hòa tan trong nước và thường xuất hiện trong các sản phẩm như nước giải khát, kẹo, bánh ngọt, mỹ phẩm và một số loại thuốc. Mặc dù Sunset Yellow được coi là an toàn khi sử dụng đúng mức, nhưng nó có thể gây dị ứng hoặc phản ứng với những người nhạy cảm, và cần được sử dụng theo hướng dẫn.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sunset Yellow
Tên gọi khác: Vàng da cam, Sunset Yellow FCF, E110
Công thức: C16H16N2Na2O7S
Số CAS: 2783-94-0
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S là gì?
Sunset Yellow (Vàng da cam), với công thức hóa học C16H16N2Na2O7S, là một loại chất nhuộm tổng hợp thuộc nhóm azo, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Chất này mang lại màu vàng da cam đặc trưng cho nhiều sản phẩm tiêu dùng như nước giải khát, bánh kẹo, kem, mứt, gia vị, các loại snack, và một số sản phẩm mỹ phẩm như son môi và kem dưỡng da. Sunset Yellow có khả năng hòa tan trong nước và dễ dàng phân tán trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm.
Mặc dù được công nhận là an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép, nhưng nó có thể gây dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn ở những người nhạy cảm, đặc biệt là những người dễ bị dị ứng với các phẩm màu. Một số nghiên cứu cũng cho rằng việc tiêu thụ quá nhiều chất nhuộm này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe, nhưng các cơ quan chức năng như FDA và EFSA đã xác nhận rằng Sunset Yellow an toàn nếu tuân thủ các giới hạn cho phép trong thực phẩm.
Tuy nhiên, người tiêu dùng nên chú ý và kiểm tra nhãn sản phẩm khi sử dụng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S
Tính chất vật lý
Màu sắc: Là một chất nhuộm màu vàng da cam đặc trưng.
Hình thức: Dạng bột tinh thể hoặc bột màu, dễ hòa tan trong nước.
Tan trong nước: Sunset Yellow có khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch màu vàng da cam.
Khối lượng phân tử: Khoảng 534.37 g/mol.
Điểm nóng chảy: Sunset Yellow có điểm nóng chảy khá cao, thường từ 300°C trở lên.
Độ ổn định: Chất này ổn định dưới điều kiện bình thường, nhưng có thể phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.
Điểm sôi: Không có điểm sôi xác định rõ, vì nó thường bị phân hủy trước khi đạt được nhiệt độ sôi.
Tính chất hóa học
1. Phản ứng với axit
- Tính chất bazơ yếu: Sunset Yellow có khả năng phản ứng với các axit để tạo thành muối. Ví dụ, khi phản ứng với axit axetic (CH₃COOH), nó có thể tạo thành muối axetat, làm thay đổi tính chất và màu sắc của hợp chất.
- Tạo phức hợp màu: Các phản ứng này có thể tạo ra các phức hợp màu sắc khác nhau, đặc biệt là khi Sunset Yellow tương tác với các axit hữu cơ hoặc các axit vô cơ nhẹ. Tuy nhiên, các phản ứng này không phổ biến trong các ứng dụng thực phẩm.
2. Phản ứng oxy hóa
- Oxit hóa dưới điều kiện khắc nghiệt: Sunset Yellow là một hợp chất azo (chứa nhóm azo -N=N-), làm cho nó dễ bị phân hủy dưới các điều kiện oxy hóa mạnh. Khi tiếp xúc với khí oxy, ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao, cấu trúc azo có thể bị phá vỡ.
- Phân hủy màu sắc: Quá trình oxy hóa này làm mất màu vàng da cam đặc trưng của Sunset Yellow. Điều này giải thích tại sao chất nhuộm này có thể không bền vững khi tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, dẫn đến sự giảm hiệu quả trong các sản phẩm tiêu dùng.
3. Tính hòa tan trong nước
- Hòa tan tốt trong nước: Sunset Yellow dễ hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch màu vàng da cam rõ rệt. Đặc tính này là lý do tại sao nó được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống, vì dễ dàng tạo màu trong các loại sản phẩm như nước giải khát, kẹo, bánh, v.v.
- Khả năng ổn định: Khi hòa tan trong nước, Sunset Yellow không phản ứng mạnh với dung môi này, giúp duy trì màu sắc và sự ổn định của hợp chất trong sản phẩm. Tuy nhiên, sự hòa tan trong nước cũng khiến Sunset Yellow dễ bị phân hủy khi môi trường có các yếu tố oxy hóa.
4. Phản ứng với kim loại nặng
- Tạo phức hợp với kim loại: Sunset Yellow có khả năng tạo ra các phức hợp màu khi phản ứng với các ion kim loại nặng như sắt (Fe) hoặc đồng (Cu). Các phức hợp này có thể thay đổi màu sắc của chất nhuộm.
- Ứng dụng trong phân tích: Các phản ứng này có thể được ứng dụng trong các phương pháp phân tích để xác định sự hiện diện của kim loại nặng trong các mẫu môi trường hoặc thực phẩm. Tuy nhiên, trong thực phẩm, sự hiện diện của kim loại nặng có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng sản phẩm.
5. Phân hủy khi tiếp xúc với tia UV
- Ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời: Sunset Yellow có thể bị phân hủy dưới tác dụng của tia UV trong ánh sáng mặt trời. Các tia UV làm phá vỡ liên kết trong cấu trúc hóa học của Sunset Yellow, dẫn đến sự thay đổi màu sắc hoặc giảm độ bền màu của chất nhuộm.
- Giảm hiệu quả trong sản phẩm: Đối với các sản phẩm thực phẩm hoặc mỹ phẩm chứa Sunset Yellow. Sự phân hủy do ánh sáng có thể làm giảm tính hấp dẫn của sản phẩm. Điều này giải thích tại sao các sản phẩm chứa Sunset Yellow cần phải được bảo quản. Trong điều kiện ánh sáng thấp hoặc bao bọc kín để duy trì chất lượng.
6. Tính ổn định trong điều kiện bảo quản
- Bảo quản đúng cách: Sunset Yellow có thể duy trì tính ổn định trong một thời gian dài nếu được bảo quản đúng cách. Trong môi trường khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp. Tuy nhiên, nếu không được bảo quản đúng cách, chất này có thể mất màu. Nhanh chóng và không còn hiệu quả trong các ứng dụng.
3. Ứng dụng của Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành thực phẩm
Sunset Yellow là một trong những chất nhuộm thực phẩm phổ biến. Giúp tạo màu sắc hấp dẫn cho nhiều sản phẩm tiêu dùng. Một số ứng dụng cụ thể trong ngành thực phẩm bao gồm:
- Nước giải khát: Sunset Yellow được sử dụng để tạo màu vàng da cam. Cho các loại nước giải khát, nước ngọt, nước trái cây nhân tạo. Ví dụ như trong các loại soda, nước trái cây có hương vị cam. Hoặc các loại nước giải khát khác.
- Bánh kẹo và đồ ngọt: Sunset Yellow được thêm vào các loại kẹo, bánh quy, socola để tạo màu sắc sinh động. Giúp sản phẩm hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng, đặc biệt là trẻ em.
- Snack: Các loại snack như khoai tây chiên, bắp rang bơ. Hoặc các loại snack chế biến sẵn cũng sử dụng Sunset Yellow để tạo màu bắt mắt.
- Gia vị và mứt: Sunset Yellow cũng có mặt trong các sản phẩm gia vị và mứt. Giúp tăng tính hấp dẫn và tạo cảm giác ngon miệng cho người tiêu dùng.
Cơ cấu hoạt động trong ngành thực phẩm:
- Sản xuất và pha trộn: Trong quá trình sản xuất thực phẩm, Sunset Yellow được trộn đều với các thành phần khác để tạo ra màu sắc mong muốn.
- Kiểm tra chất lượng: Các nhà sản xuất thực phẩm kiểm tra độ bền màu của Sunset Yellow trong. Điều kiện bảo quản để đảm bảo sản phẩm không bị phai màu khi lưu trữ lâu dài.
2. Ngành dược phẩm
Sunset Yellow được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo màu cho thuốc viên, siro và các sản phẩm thuốc khác. Mục đích là cải thiện khả năng nhận diện sản phẩm và tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng.
- Thuốc viên và viên nang: Sunset Yellow được dùng để nhuộm các viên thuốc, viên nang để. Phân biệt giữa các loại thuốc và giúp việc nhận diện trở nên dễ dàng hơn.
- Siro và thuốc uống: Các siro thuốc hoặc thuốc uống thường chứa Sunset Yellow để tạo màu đẹp mắt. Và hấp dẫn hơn cho người dùng, đặc biệt là đối với trẻ em.
Cơ cấu hoạt động trong ngành dược phẩm:
- Sản xuất viên thuốc và siro: Quá trình sản xuất thuốc sẽ bao gồm pha trộn Sunset Yellow vào thành phần thuốc. Giúp tạo màu sắc theo yêu cầu của nhà sản xuất.
- Kiểm soát chất lượng: Các tiêu chuẩn an toàn dược phẩm yêu cầu các phẩm màu như .Sunset Yellow phải được kiểm tra chặt chẽ để đảm bảo chúng. Không gây tác dụng phụ hoặc phản ứng hóa học không mong muốn.
3. Ngành mỹ phẩm
Sunset Yellow cũng được sử dụng trong ngành mỹ phẩm để tạo màu sắc cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc sắc đẹp.
- Son môi: Một trong những ứng dụng phổ biến của Sunset Yellow là trong việc tạo màu cho son môi. Nó giúp tạo ra các màu sắc như hồng cam, đỏ cam. Hoặc nâu cam, làm cho sản phẩm trang điểm trở nên hấp dẫn.
- Kem dưỡng da: Một số kem dưỡng da, đặc biệt là các sản phẩm dành cho chăm sóc da mặt, có chứa Sunset Yellow để tạo màu sắc tự nhiên và thu hút.
- Nước hoa: Sunset Yellow cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm nước hoa hoặc xịt cơ thể để tạo màu sắc bắt mắt.
Cơ cấu hoạt động trong ngành mỹ phẩm:
- Pha chế và sản xuất: Sunset Yellow được sử dụng trong quá trình pha chế các thành phần mỹ phẩm. Kết hợp với các chất bảo quản và dưỡng chất khác để tạo ra sản phẩm hoàn thiện.
- Kiểm tra chất lượng: Cũng như trong ngành thực phẩm, việc kiểm tra sự ổn định và an toàn của. Sunset Yellow là rất quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm. Mỹ phẩm không gây kích ứng da hoặc các phản ứng không mong muốn.
4. Ngành dệt nhuộm
Sunset Yellow được ứng dụng trong ngành dệt nhuộm, đặc biệt là trong việc nhuộm vải và sản xuất các loại sợi có màu sắc ổn định.
- Nhuộm vải: Các nhà sản xuất vải có thể sử dụng Sunset Yellow để nhuộm các loại vải polyester, cotton. Và các loại vải tổng hợp khác, tạo ra các sản phẩm quần áo. hoặc vật dụng gia đình có màu sắc sinh động.
- Sợi và chỉ may: Sunset Yellow cũng có thể được sử dụng để tạo màu cho chỉ may và các loại sợi, giúp sản phẩm thêm phần nổi bật.
Cơ cấu hoạt động trong ngành dệt nhuộm:
- Sản xuất và nhuộm vải: Sunset Yellow được thêm vào các dung dịch nhuộm trong quá trình sản xuất vải. Quá trình này giúp vải có màu sắc ổn định và bắt mắt.
- Kiểm tra độ bền màu: Các sản phẩm nhuộm phải được kiểm tra độ bền màu và khả năng chống phai màu dưới tác động của ánh sáng và nhiệt độ.
5. Ngành hóa chất và nghiên cứu khoa học
Sunset Yellow cũng được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các thí nghiệm phân tích và đánh giá.
- Chất chỉ thị pH: Sunset Yellow đôi khi được sử dụng làm chất chỉ thị pH trong các thí nghiệm hóa học. Vì màu sắc của nó thay đổi khi có sự thay đổi về độ axit hoặc kiềm.
- Thí nghiệm phân tích: Sunset Yellow có thể được sử dụng để phân tích sự hiện diện của các chất hóa học khác trong các nghiên cứu sinh học và hóa học.
Cơ cấu hoạt động trong nghiên cứu khoa học:
- Thí nghiệm và kiểm tra: Sunset Yellow có thể được pha trộn với các dung dịch khác để sử dụng trong. Các thí nghiệm hoặc làm chất chỉ thị trong các ứng dụng phân tích.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong ngành thực phẩm:
- Mức sử dụng trong thực phẩm: Sunset Yellow thường được sử dụng với mức độ tối đa từ 20 đến 100 mg/kg. Trong thực phẩm, tùy thuộc vào loại sản phẩm. Ví dụ:
- Nước giải khát: Mức sử dụng khoảng 50 mg/lít.
- Kẹo và bánh ngọt: Mức sử dụng khoảng 20-30 mg/kg.
- Snack: Mức sử dụng khoảng 20-50 mg/kg.
- Mứt, gia vị: Mức sử dụng từ 20-50 mg/kg.
2. Trong ngành dược phẩm:
- Thuốc viên và viên nang: Sunset Yellow thường được sử dụng với mức từ 1 đến 5 mg trong mỗi viên thuốc. Hoặc viên nang, giúp dễ dàng nhận diện các loại thuốc và đảm bảo màu sắc hấp dẫn.
- Siro và thuốc uống: Trong các sản phẩm siro hoặc thuốc dạng lỏng, tỉ lệ Sunset Yellow có thể dao động từ 0.1% đến 0.5% (tức khoảng 1-5 mg/ml).
3. Trong ngành mỹ phẩm:
- Son môi và sản phẩm trang điểm: Sunset Yellow thường được sử dụng ở mức 1-2% trong các sản phẩm. Như son môi, phấn má hồng, và các loại mỹ phẩm trang điểm khác.
- Kem dưỡng da: Mức sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da hoặc kem chống nắng có thể dao động. Từ 0.05% đến 0.5%, tùy thuộc vào yêu cầu về màu sắc của sản phẩm.
4. Trong ngành dệt nhuộm:
- Nhuộm vải: Tỉ lệ sử dụng Sunset Yellow trong dung dịch nhuộm vải có thể dao động từ 0.1% đến 2%. Tùy thuộc vào loại vải và độ đậm nhạt của màu sắc yêu cầu.
- Sợi và chỉ may: Tỉ lệ sử dụng trong sản xuất sợi và chỉ có thể từ 0.05% đến 0.1%.
Ngoài Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sunset Yellow còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Tartrazine – E102, Yellow 5 – C16H9N4Na3O9S2
- Carmine – Cochineal Red, Crimson Lake – C22H20O13
- Allura Red – E129, Red 40 – C18H14N2Na2O8S2
- Brilliant Blue FCF – E133, Blue 1 – C37H34N2Na2O9S3
- Fast Green FCF – E143, Green 3 – C27H33N2NaO10S3
- Indigo Carmine – E132, Blue 2 – C16H8N2Na2O8S2
- Red 3 – E127, Acid Red 18 – C22H22I2O7S2
- Yellow 6 – E110, Sunset Yellow FCF – C18H14N2Na2O7S
- Ponceau 4R – E124, Red 4 – C20H12N2Na2O7S2
- Chlorophyllin – E140, Green – C34H34CuMgN4O6
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Sunset Yellow nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là từ 15°C đến 25°C.
- Độ ẩm: Nên bảo quản Sunset Yellow trong môi trường khô ráo, tránh độ ẩm cao vì có thể làm giảm chất lượng và độ ổn định của phẩm màu.
- Ánh sáng: Cần tránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là tia UV, vì chúng có thể làm phân hủy Sunset Yellow và làm mất màu của nó. Do đó, tốt nhất là bảo quản Sunset Yellow trong bao bì kín hoặc hộp đựng không trong suốt.
2. Bao bì và thùng chứa
- Bao bì kín: Sunset Yellow nên được bảo quản trong bao bì kín, tránh không khí và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng của chất nhuộm.
- Thùng chứa không trong suốt: Sử dụng các thùng chứa kín và không trong suốt hoặc các bình đựng màu sắc tối để bảo vệ Sunset Yellow khỏi ánh sáng.
3. Thời gian bảo quản
- Hạn sử dụng: Sunset Yellow có thể được bảo quản lâu dài nếu được lưu trữ đúng cách. Nhưng hạn sử dụng thường dao động từ 1 đến 2 năm tùy thuộc vào điều kiện bảo quản. Sau thời gian này, phẩm màu có thể mất dần hiệu quả và ổn định.
- Kiểm tra định kỳ: Để đảm bảo chất lượng, nên kiểm tra định kỳ các phẩm màu trong kho, đặc biệt khi đã quá thời gian sử dụng.
4. Chú ý khi sử dụng
- Tránh tiếp xúc với các chất hóa học mạnh: Trong quá trình bảo quản và sử dụng, cần tránh tiếp xúc với các. Hóa chất mạnh như axit mạnh hay kiềm, vì chúng có thể làm thay đổi tính chất của Sunset Yellow.
- Không để lẫn với các chất không tương thích: Nếu Sunset Yellow được sử dụng trong các công thức pha trộn, cần đảm bảo không để lẫn với các chất có thể gây phản ứng hóa học làm giảm chất lượng phẩm màu.
5. Xử lý sự cố khi phát hiện hư hỏng
- Mất màu: Nếu Sunset Yellow có dấu hiệu mất màu hoặc bị phân hủy, không nên tiếp tục sử dụng cho các sản phẩm tiêu dùng.
- Sản phẩm hư hỏng: Khi phát hiện các dấu hiệu hư hỏng như vón cục, biến màu hoặc có mùi lạ, sản phẩm cần được loại bỏ ngay lập tức.
Xử lý sự cố
1. Sự cố về màu sắc bị thay đổi hoặc phai màu
- Nguyên nhân: Màu sắc của Sunset Yellow có thể thay đổi hoặc phai màu khi. Tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao, độ ẩm cao, hoặc các hóa chất khác.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra và đảm bảo sản phẩm được bảo quản trong điều kiện tối ưu: nhiệt độ phòng, khô ráo, ánh sáng hạn chế.
- Nếu màu sắc bị phai trong quá trình sản xuất, cần điều chỉnh lại các điều kiện lưu trữ và kiểm tra chất lượng phẩm màu.
- Đảm bảo phẩm màu được bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí hoặc ánh sáng trực tiếp.
2. Sunset Yellow gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng
- Nguyên nhân: Mặc dù Sunset Yellow được coi là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng, nhưng một số người có thể bị dị ứng hoặc kích ứng da.
- Cách xử lý:
- Nếu Sunset Yellow được sử dụng trong mỹ phẩm hoặc thuốc, cần kiểm tra danh sách thành phần. Và thông báo cho người tiêu dùng về khả năng gây dị ứng.
- Trong trường hợp bị kích ứng, ngừng sử dụng ngay lập tức và tiến hành khám bác sĩ.
- Các sản phẩm chứa Sunset Yellow cần được ghi rõ các thành phần có thể gây dị ứng để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết.
3. Sunset Yellow bị lẫn với các hóa chất không tương thích
- Nguyên nhân: Trong quá trình pha chế hoặc sản xuất, Sunset Yellow có thể bị lẫn với các. Hóa chất hoặc phẩm màu khác, dẫn đến phản ứng hóa học không mong muốn.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra quy trình sản xuất để đảm bảo các phẩm màu được sử dụng đúng cách, không lẫn với các hóa chất không tương thích.
- Đảm bảo các dung dịch hoặc hỗn hợp không chứa các thành phần có thể gây phản ứng hóa học với Sunset Yellow.
- Trong trường hợp lẫn lộn, hủy bỏ sản phẩm và kiểm tra lại quy trình sản xuất để tránh tái diễn sự cố.
4. Sự cố về sự ổn định của Sunset Yellow trong các sản phẩm
- Nguyên nhân: Sunset Yellow có thể không ổn định khi có sự thay đổi về độ pH hoặc các yếu tố. Môi trường khác như nhiệt độ, độ ẩm hoặc sự hiện diện của các ion kim loại.
- Cách xử lý:
- Đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và phương pháp pha trộn khi thêm Sunset Yellow vào các sản phẩm.
- Kiểm tra pH của sản phẩm khi thêm Sunset Yellow để đảm bảo phẩm màu không bị phân hủy hoặc mất màu.
- Sử dụng các chất ổn định hoặc chất bảo quản để tăng cường sự ổn định của phẩm màu. Trong các sản phẩm, đặc biệt là trong môi trường có điều kiện thay đổi.
5. Sự cố khi phẩm màu Sunset Yellow bị quá liều
- Nguyên nhân: Việc sử dụng quá liều Sunset Yellow có thể gây ra các tác dụng phụ. Hoặc làm ảnh hưởng đến hương vị, màu sắc, hoặc thậm chí gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra lại tỉ lệ sử dụng trong các công thức để đảm bảo không vượt quá mức quy định cho phép.
- Nếu phát hiện việc sử dụng quá liều, ngừng sản xuất và kiểm tra lại quy trình để giảm liều sử dụng cho các đợt sản xuất tiếp theo.
- Trong trường hợp nghi ngờ sản phẩm có thể gây hại cho sức khỏe, tiến hành kiểm tra và thu hồi sản phẩm.
6. Sự cố khi Sunset Yellow bị phân hủy hoặc hư hỏng trong quá trình bảo quản
- Nguyên nhân: Nếu không được bảo quản đúng cách, Sunset Yellow có thể bị phân hủy. Hoặc mất chất lượng do tiếp xúc với nhiệt độ cao, độ ẩm, hoặc ánh sáng.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra các điều kiện bảo quản và đảm bảo Sunset Yellow được lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ, và tránh ánh sáng.
- Nếu sản phẩm bị phân hủy, cần loại bỏ sản phẩm và thay thế bằng lô hàng mới.
- Đảm bảo bao bì chứa Sunset Yellow phải kín và có khả năng chống ánh sáng và độ ẩm.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S Hãy lựa chọn mua Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500ml/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sunset Yellow ở đâu, mua bán Vàng da cam ở hà nội, mua bán C16H16N2Na2O7S giá rẻ. Mua bán Carbon disulfide dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S cung cấp Sunset Yellow
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Sunset Yellow – Vàng da cam – C16H16N2Na2O7S
Chưa có đánh giá nào.