Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7

Stannous Pyrophosphate (Thiếc Pyrophosphat) có công thức hóa học Sn2P2O7, là một hợp chất của thiếc (Sn) và pyrophosphate (P₂O₇²⁻). Đây là một chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng, ít tan trong nước nhưng có thể tan trong dung môi axit nhẹ. Stannous Pyrophosphate thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, bao gồm điện phân và xử lý bề mặt kim loại. Nó cũng được áp dụng trong một số phương pháp phân tích hóa học. Hợp chất này có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các lớp phủ hoặc chất tạo màu cho các sản phẩm.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Stannous Pyrophosphate

Tên gọi khác: Thiếc Pyrophosphate, Pyrophosphat thiếc, Muối pyrophosphoric thiếc, Pyrophosphat thiếc II, Pyrophosphat thiếc axetat

Công thức: Sn2P2O7

Số CAS: 13410-12-7

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Stannous Pyrophosphate - Thiếc pyrophosphat - Sn2P2O7

1. Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 là gì?

Stannous Pyrophosphate (Thiếc Pyrophosphat) có công thức hóa học Sn₂P₂O₇, là một hợp chất của thiếc (Sn) và pyrophosphate (P₂O₇²⁻). Đây là một chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng, ít tan trong nước nhưng có thể tan trong dung môi axit nhẹ. Stannous Pyrophosphate thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, bao gồm điện phân và xử lý bề mặt kim loại. Nó cũng được áp dụng trong một số phương pháp phân tích hóa học. Hợp chất này có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các lớp phủ hoặc chất tạo màu cho các sản phẩm.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng.
  • Dạng: Là một hợp chất rắn không màu, dễ dàng ở dạng bột hoặc tinh thể.
  • Tính hòa tan: Ít tan trong nước, nhưng có thể tan trong các dung môi axit nhẹ.
  • Khối lượng mol: Khoảng 358,76 g/mol.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Chưa xác định cụ thể nhưng có thể nóng chảy ở nhiệt độ cao, tương tự các hợp chất kim loại và phosphate khác.
  • Tính bền vững: Hợp chất này khá bền và không dễ bị phân hủy dưới điều kiện môi trường bình thường.
  • Điện dẫn: Stannous Pyrophosphate không dẫn điện trong trạng thái rắn do tính chất không phân ly của nó trong nước.

Tính chất hóa học

1. Phản ứng với axit

Stannous Pyrophosphate có thể phản ứng với axit mạnh, tạo ra các muối thiếc (Sn²⁺) và axit phosphoric (H₃PO₄). Khi tiếp xúc với axit hydrochloric (HCl), hợp chất này phân hủy thành thiếc (II) chloride (SnCl₂) và axit phosphoric. Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau:

Sn2P2O7+2HCl→2SnCl2+2H3PO4

Phản ứng này cho thấy Stannous Pyrophosphate có tính dễ dàng phản ứng trong môi trường axit, đặc biệt là khi gặp các axit mạnh như HCl hoặc HNO₃.

2. Tính Oxi hóa – Khử

Stannous Pyrophosphate có khả năng hoạt động như một chất khử trong các phản ứng hóa học, nhờ sự hiện diện của thiếc trong trạng thái +2 (Sn²⁺). Khi tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa mạnh như axit nitric (HNO₃), thiếc (Sn²⁺) có thể bị oxy hóa lên thành thiếc (Sn⁴⁺). Phản ứng này có thể được biểu diễn như sau:

Sn2P2O7+4HNO3→2Sn(NO3)2+2H3PO4

Điều này cho thấy Stannous Pyrophosphate có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử, trong đó thiếc có thể chuyển từ trạng thái oxi hóa +2 lên +4.

3. Tạo phức hợp với các ion kim loại

Stannous Pyrophosphate có khả năng tạo phức với các ion kim loại như Cu²⁺Zn²⁺, hoặc Fe³⁺. Các phức hợp này thường hình thành trong môi trường axit và có thể được sử dụng trong các ứng dụng điện phân hoặc mạ kim loại. Ví dụ:

Sn2P2O7+Cu2+→Phức hợp Sn-Cu

Việc tạo ra các phức hợp này giúp tăng cường các đặc tính của kim loại, chẳng hạn như khả năng mạ hoặc độ bền của bề mặt kim loại.

4. Tính không bền trong môi trường kiềm mạnh

Trong môi trường kiềm mạnh, Stannous Pyrophosphate có thể bị phân hủy, giải phóng các ion thiếc (Sn²⁺) và tạo ra các muối pyrophosphate khác. Hợp chất này ít ổn định trong dung dịch có pH cao (kiềm), và phản ứng phân hủy có thể như sau:

Sn2P2O7+2OH−→các muối thiếc +H2PO4−

Điều này chỉ ra rằng Stannous Pyrophosphate không thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường kiềm mạnh, vì nó có thể phân hủy và thay đổi cấu trúc hóa học.

5. Khả năng tạo kết tủa

Stannous Pyrophosphate có thể tạo kết tủa trong dung dịch chứa ion phosphate (PO₄³⁻). Trong điều kiện này, pyrophosphate có thể phản ứng với các ion phosphate, dẫn đến sự hình thành kết tủa. Phản ứng có thể được mô tả như sau:

Sn2P2O7+2PO43−→Kết tủa pyrophosphate

Tính chất này có thể được áp dụng trong các quy trình xử lý nước hoặc trong các ứng dụng hóa học cần sự kết tủa của các hợp chất phosphate.

Stannous Pyrophosphate - Thiếc pyrophosphat - Sn2P2O7

3. Ứng dụng của Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp điện phân và mạ kim loại

Stannous Pyrophosphate chủ yếu được sử dụng trong ngành mạ thiếc và các ứng dụng điện phân kim loại.

  • Ứng dụng: Hợp chất này có thể được sử dụng làm chất phụ gia trong dung dịch mạ thiếc, giúp cải thiện độ bám dính của lớp mạ trên các bề mặt kim loại. Trong quá trình mạ, Sn²⁺ từ Stannous Pyrophosphate tham gia vào quá trình mạ điện, tạo ra lớp thiếc mỏng phủ lên bề mặt kim loại như sắt, thép hoặc nhôm.
  • Cơ cấu hoạt động: Khi Stannous Pyrophosphate hòa tan trong dung dịch điện phân, thiếc (Sn²⁺) từ hợp chất này sẽ được giải phóng và kết hợp với điện cực âm (catôt), tạo thành lớp phủ thiếc. Các ion pyrophosphate có thể tác động đến tính chất bề mặt kim loại mạ, giúp lớp mạ thiếc bền vững và đồng đều hơn.

2. Ngành công nghiệp xử lý bề mặt

Trong ngành xử lý bề mặt kim loại và công nghiệp sơn mạ, Stannous Pyrophosphate được sử dụng để tạo ra các lớp phủ kim loại hoặc lớp mạ bảo vệ.

  • Ứng dụng: Stannous Pyrophosphate được sử dụng để xử lý bề mặt kim loại, đặc biệt là để tạo ra lớp phủ thiếc hoặc các lớp phủ kim loại khác. Lớp phủ này giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn và cải thiện độ bền của vật liệu.
  • Cơ cấu hoạt động: Khi áp dụng trong dung dịch xử lý bề mặt, hợp chất này cung cấp ion thiếc (Sn²⁺) cho quá trình mạ, trong khi pyrophosphate giúp ổn định dung dịch và tăng cường quá trình phản ứng mạ.

3. Ngành công nghiệp phân tích hóa học

Trong ngành phân tích hóa học, Stannous Pyrophosphate có thể được sử dụng làm một tác nhân trong các phản ứng phân tích, đặc biệt là trong các phản ứng xác định các ion kim loại và các hợp chất phosphat.

  • Ứng dụng: Stannous Pyrophosphate là một tác nhân hữu ích trong các phương pháp phân tích để xác định hàm lượng ion phosphat (PO₄³⁻) hoặc ion thiếc trong các mẫu. Nó có thể được sử dụng trong các kỹ thuật như phân tích quang phổ hoặc phân tích độ dẫn điện.
  • Cơ cấu hoạt động: Trong các phương pháp phân tích, Stannous Pyrophosphate giúp tạo phức với các ion kim loại, tạo thành các sản phẩm dễ nhận diện và xác định. Các phản ứng tạo phức này có thể cung cấp thông tin về nồng độ của các thành phần trong mẫu cần phân tích.

4. Ngành công nghiệp chế tạo vật liệu điện tử

Stannous Pyrophosphate cũng được ứng dụng trong ngành chế tạo vật liệu điện tử, đặc biệt là trong các quá trình xử lý và phủ bề mặt linh kiện điện tử.

  • Ứng dụng: Hợp chất này có thể được sử dụng trong mạ thiếc cho các linh kiện điện tử như bo mạch in (PCB) hoặc các mối nối điện tử, nơi thiếc được dùng để kết nối các thành phần lại với nhau.
  • Cơ cấu hoạt động: Stannous Pyrophosphate cung cấp nguồn thiếc (Sn²⁺) trong quá trình điện phân, nơi thiếc được mạ lên bề mặt của các linh kiện điện tử, giúp tạo ra mối nối thiếc có độ bền cao và khả năng dẫn điện tốt.

5. Ngành sản xuất hóa chất và vật liệu công nghiệp

Stannous Pyrophosphate có thể được sử dụng trong các ngành sản xuất hóa chất và vật liệu công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất các chất kết tủa hoặc các hợp chất hóa học phức tạp.

  • Ứng dụng: Trong một số ứng dụng hóa học, Stannous Pyrophosphate có thể được sử dụng để tạo kết tủa với các ion phosphat hoặc các kim loại khác trong các quá trình xử lý hóa học hoặc sản xuất vật liệu mới.
  • Cơ cấu hoạt động: Các ion pyrophosphate từ Stannous Pyrophosphate có thể tạo ra các kết tủa khi phản ứng với các ion kim loại khác, giúp loại bỏ các tạp chất hoặc tạo ra các vật liệu mới phục vụ cho các ứng dụng công nghiệp.

6. Ngành sản xuất chất tẩy rửa và xử lý nước

Stannous Pyrophosphate có thể đóng vai trò trong các ứng dụng xử lý nước và sản xuất chất tẩy rửa.

  • Ứng dụng: Trong một số sản phẩm tẩy rửa hoặc chất xử lý nước, Stannous Pyrophosphate có thể được sử dụng để làm mềm nước hoặc ngăn ngừa sự hình thành cặn canxi phosphate, từ đó cải thiện hiệu quả của các chất tẩy rửa.
  • Cơ cấu hoạt động: Nhờ tính chất tạo phức và kết tủa của pyrophosphate, hợp chất này có thể giúp điều chỉnh các phản ứng hóa học trong dung dịch, loại bỏ các ion không mong muốn và cải thiện hiệu quả làm sạch.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành mạ kim loại và điện phân

Trong các quy trình mạ thiếc và điện phân, Stannous Pyrophosphate chủ yếu được sử dụng như một chất phụ gia trong dung dịch mạ. Tỉ lệ sử dụng của Stannous Pyrophosphate trong các dung dịch mạ kim loại thường dao động từ 1% đến 5% theo trọng lượng, tùy vào yêu cầu của quy trình mạ và độ dày lớp mạ thiếc cần thiết.

2. Ngành xử lý bề mặt kim loại

Trong ngành xử lý bề mặt kim loại, tỉ lệ sử dụng Stannous Pyrophosphate sẽ phụ thuộc vào loại kim loại cần xử lý và mục đích của lớp phủ. Thường thì Stannous Pyrophosphate được sử dụng với tỷ lệ khoảng 0,1% đến 3% trong dung dịch xử lý bề mặt, giúp cải thiện khả năng bảo vệ và độ bền của lớp mạ.

3. Ngành phân tích hóa học

Trong các ứng dụng phân tích hóa học, Stannous Pyrophosphate thường được sử dụng với lượng nhỏ, trong khoảng 0,1 g đến 1 g cho mỗi mẫu phân tích, tùy thuộc vào phương pháp và yêu cầu kỹ thuật.

4. Ngành sản xuất hóa chất và vật liệu công nghiệp

Khi ứng dụng trong sản xuất các hợp chất hóa học phức tạp, tỉ lệ sử dụng của Stannous Pyrophosphate có thể thay đổi từ 0,5% đến 10% tùy thuộc vào quá trình sản xuất và sản phẩm cuối cùng cần tạo ra.

5. Ngành chế tạo vật liệu điện tử

Trong ngành chế tạo vật liệu điện tử, Stannous Pyrophosphate thường được sử dụng trong quá trình mạ thiếc cho các linh kiện điện tử, với tỉ lệ sử dụng thấp, thường từ 0,5% đến 3% trong dung dịch mạ.

Ngoài Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Stannous Pyrophosphate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Stannous Chloride – Thiếc(II) chloride – SnCl₂
  • Stannum Sulfate – Sunphat thiếc – SnSO₄
  • Sodium Pyrophosphate – Natri Pyrophosphate – Na₄P₂O₇
  • Ammonium Pyrophosphate – Ammonium Pyrophosphate – (NH₄)₂P₂O₇
  • Tin(IV) Oxide – Oxit thiếc(IV) – SnO₂
  • Lead Pyrophosphate – Chì Pyrophosphate – Pb₂P₂O₇
  • Copper Pyrophosphate – Đồng Pyrophosphate – Cu₂P₂O₇
  • Zinc Pyrophosphate – Kẽm Pyrophosphate – Zn₂P₂O₇

Stannous Pyrophosphate - Thiếc pyrophosphat - Sn2P2O7

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7

Bảo quản

1. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm

  • Nhiệt độ: Bảo quản Stannous Pyrophosphate ở nhiệt độ thường, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản hợp chất này là từ 15°C đến 30°C.
  • Độ ẩm: Đảm bảo độ ẩm trong không gian bảo quản là khô ráo, tránh môi trường ẩm ướt vì nó có thể làm tăng khả năng phân hủy của hợp chất, đặc biệt trong các phản ứng với độ ẩm.

2. Đóng gói và bao bì

  • Đóng gói kín: Hợp chất này cần được bảo quản trong bao bì kín, thông thường là hộp nhựa hoặc lọ thủy tinh có nắp đậy chặt để tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm, hoặc các chất khác có thể làm giảm chất lượng.
  • Chất liệu bao bì: Bao bì phải là vật liệu không phản ứng với Stannous Pyrophosphate. Những vật liệu như thủy tinh hoặc nhựa polyethylene (PE) thường được sử dụng.

3. Tránh tiếp xúc với các chất không phù hợp

  • Tránh tiếp xúc với axit mạnh và các hóa chất có tính oxi hóa, vì chúng có thể gây phản ứng hóa học hoặc phân hủy hợp chất.
  • Tránh tiếp xúc với các hợp chất kiềm mạnh như NaOH, vì chúng có thể làm Stannous Pyrophosphate phân hủy thành các hợp chất khác không mong muốn.

4. Lưu trữ xa tầm tay trẻ em và vật nuôi

  • Vị trí lưu trữ: Đặt Stannous Pyrophosphate ở một nơi khô ráo, mát mẻ, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi để tránh nguy cơ tiếp xúc không an toàn.

5. Tránh ánh sáng trực tiếp

  • Hợp chất này nên được lưu trữ ở nơi tối hoặc trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp. Ánh sáng có thể tác động đến tính chất hóa học của Stannous Pyrophosphate, làm giảm hiệu quả hoặc gây phân hủy.

6. Đảm bảo thông gió tốt

    • Lưu trữ trong khu vực có thông gió tốt để giảm thiểu nguy cơ tích tụ khí hoặc hơi có thể gây nguy hiểm trong trường hợp hợp chất bị phân hủy.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Tiếp xúc với da:
    • Dấu hiệu: Da bị kích ứng, đỏ hoặc bỏng nhẹ.
    • Cách xử lý: Ngay lập tức rửa sạch vùng bị tiếp xúc với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Dấu hiệu: Mắt bị đỏ, đau hoặc chảy nước.
    • Cách xử lý: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong ít nhất 15 phút. Nếu tình trạng không thuyên giảm hoặc xảy ra tổn thương, cần đến bệnh viện ngay lập tức.

2. Hít phải bụi hoặc hơi

  • Dấu hiệu: Ho, khó thở, đau họng hoặc khó chịu trong phổi.
  • Cách xử lý:
    • Di chuyển ngay lập tức ra khỏi khu vực có khí hoặc bụi có chứa Stannous Pyrophosphate.
    • Hít thở không khí trong lành, nếu cần thiết, có thể sử dụng mặt nạ phòng độc hoặc khẩu trang để bảo vệ hệ hô hấp.
    • Nếu có triệu chứng nặng, nên đi khám bác sĩ ngay.

3. Nuốt phải

  • Dấu hiệu: Đau bụng, buồn nôn, hoặc ói mửa.
  • Cách xử lý:
    • Nếu người bị nuốt phải Stannous Pyrophosphate, hãy rửa miệng ngay lập tức với nước sạch.
    • Không cố gắng gây nôn, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
    • Liên hệ với trung tâm y tế hoặc bác sĩ để được xử lý kịp thời.

4. Xử lý tràn đổ

  • Tràn đổ trong phòng thí nghiệm hoặc khu vực làm việc:
    • Ngừng công việc ngay lập tức và đảm bảo không có ai bị tiếp xúc trực tiếp với Stannous Pyrophosphate.
    • Dùng vật liệu thấm hút như cát khô, vôi, hoặc các vật liệu hấp thụ để thu gom hợp chất tràn đổ.
    • Đảm bảo thu gom và lưu trữ chất thải theo quy định an toàn hóa chất.
    • Dọn dẹp khu vực tràn đổ bằng nước sạch và làm sạch hoàn toàn.

5. Phản ứng không mong muốn trong quá trình sử dụng

  • Dấu hiệu: Tạo ra khí độc hoặc phản ứng mạnh với các chất khác.
  • Cách xử lý:
    • Ngừng ngay phản ứng và cô lập khu vực làm việc.
    • Mở cửa sổ hoặc bật quạt để thông gió tốt.
    • Rửa sạch các dụng cụ bị ảnh hưởng bằng dung dịch thích hợp (nước hoặc dung dịch trung hòa, tùy thuộc vào loại phản ứng xảy ra).
    • Nếu xảy ra phản ứng nguy hiểm, hãy liên hệ với các dịch vụ cứu hộ hoặc cơ quan chuyên trách về hóa chất.

6. Xử lý khi bảo quản không đúng cách

  • Dấu hiệu: Hợp chất bị phân hủy, tạo khí độc hoặc có dấu hiệu phản ứng với môi trường bên ngoài (axit, độ ẩm cao).
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra lại các điều kiện bảo quản và chuyển hợp chất đến nơi khô ráo, thoáng mát với bao bì kín.
    • Nếu hợp chất đã phân hủy hoặc có phản ứng hóa học, hãy làm sạch khu vực và loại bỏ chất thải theo quy định.
    • Đảm bảo rằng các chất không phản ứng với Stannous Pyrophosphate trong môi trường bảo quản.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 Hãy lựa chọn mua Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xi mạ, xử lý, hóa học,…

Đây là địa chỉ mua Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 có thể mang lại cho bạn!

Stannous Pyrophosphate - Thiếc pyrophosphat - Sn2P2O7

6. Mua Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Stannous Pyrophosphate ở đâu, mua bán Thiếc pyrophosphat ở hà nội, mua bán Sn2P2O7 giá rẻ. Mua bán Stannous Pyrophosphate dùng trong ngành xi mạ, xử lý, hóa học,…

Nhập khẩu Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7 cung cấp Stannous Pyrophosphate

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Stannous Pyrophosphate – Thiếc pyrophosphat – Sn2P2O7
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0