Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2

Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 là chất rắn dạng tinh thể màu trắng với công thức SnCl₂. Hợp chất này bền ở dạng ngậm hai phân tử nước nhưng trong dung dịch nước thì bị thủy phân, đặc biệt trong nước nóng. SnCl₂ được dùng nhiều để làm chất khử và trong bể điện phân để mạ thiếc.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Stannous Chloride
Tên gọi khác: Thiếc Clorua, Tin Chloride, Stannous dichloride, Chloride of tin(II)
Công thức: SnCl2
Số CAS: 7772-99-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 500g/lọ
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 là gì?

Stannous Chloride, còn được gọi là clorua thiếc(II), là một hợp chất hóa học quan trọng với công thức hóa học SnCl2. Nó thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc hạt tinh thể trắng. Hợp chất này chứa thiếc ở cấp độ oxi hoá +2 và có nhiều ứng dụng đa dạng.

Trong lĩnh vực nhiếp ảnh, Stannous Chloride được sử dụng để làm keo bảo vệ cho phim ảnh và làm chất khử trong quá trình phát triển ảnh. Nó còn được ứng dụng trong phân tích hóa học, nơi nó làm chất khử để xác định các ion khác trong các mẫu hoá học. Hợp chất này cũng có sử dụng trong một số quá trình điện phân và mạ điện, và trong sản xuất các hợp chất khác chứa thiếc trong lĩnh vực hóa học vô cơ.

Stannous Chloride đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và khoa học, và nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để phục vụ các mục đích khác nhau.

Stannous Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2

2. Tính chất vật lý và hóa học của Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2

2.1. Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: SnCl₂
  • Khối lượng phân tử:
    • 189,60 g/mol (dạng khan)
    • 225,63 g/mol (dạng dihydrat – SnCl₂·2H₂O)
  • Hình dạng:
    • Ở trạng thái khan: Chất rắn tinh thể màu trắng, dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí.
    • Dưới dạng dihydrat: Tinh thể không màu hoặc trắng, có khả năng hút ẩm mạnh.
  • Điểm nóng chảy: 247 °C (SnCl₂ khan, có thể phân hủy ở nhiệt độ cao hơn).
  • Điểm sôi: 623 °C (phân hủy trước khi sôi).
  • Tính tan:
    • Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit yếu do sự thủy phân một phần.
    • Tan trong ethanol, axit loãng.
    • Không tan trong dung môi hữu cơ không phân cực như benzen, toluen.

2.2. Tính chất hóa học

SnCl₂ là một hợp chất có tính khử mạnh và dễ bị oxy hóa thành thiếc(IV) clorua (SnCl₄). Dưới đây là một số phản ứng quan trọng của SnCl₂:

2.1. Tính khử mạnh

SnCl₂ dễ dàng bị oxy hóa thành Sn⁴⁺ trong môi trường có chất oxi hóa mạnh.

  • Phản ứng với ion sắt(III) (Fe³⁺) trong dung dịch axit:

    → Sn²⁺ giúp khử Fe³⁺ về Fe²⁺, phản ứng này được sử dụng trong phân tích hóa học.

  • Phản ứng với nitrobenzene (C₆H₅NO₂) trong môi trường axit: C6H5NO2+3SnCl2+6HCl→C6H5NH2+3SnCl4+2H2O
    → SnCl₂ khử nhóm nitro (-NO₂) thành nhóm amin (-NH₂), ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ.

2.2. Phản ứng với nước – Thủy phân một phần

SnCl₂ tan trong nước nhưng bị thủy phân tạo thành Sn(OH)Cl (thiếc hydroxit clorua) có tính axit yếu.

  • Phản ứng trong nước: SnCl2+H2O⇌Sn(OH)Cl+HCl → Dung dịch SnCl₂ có pH thấp do tạo ra HCl, có tính axit nhẹ.

2.3. Phản ứng với bazơ – Tạo kết tủa hydroxit thiếc(II)

Khi thêm NaOH hoặc NH₄OH vào dung dịch SnCl₂, xuất hiện kết tủa Sn(OH)₂ màu trắng.

  • Phản ứng với NaOH: SnCl2+2NaOH→Sn(OH)2↓+2NaCl → Sn(OH)₂ có thể bị oxy hóa tiếp thành SnO₂.

2.4. Phản ứng với axit mạnh

SnCl₂ phản ứng mạnh với HCl tạo phức SnCl₄²⁻, giúp ổn định hóa trị +2 của thiếc.

  • Phản ứng tạo phức thiếc(II) clorua: SnCl2+2HCl→H2[SnCl4] → Dung dịch thu được bền hơn trong môi trường axit mạnh.

2.5. Phản ứng với khí Clo (Cl₂) – Bị oxy hóa thành thiếc(IV) clorua

SnCl₂ dễ dàng bị oxy hóa thành SnCl₄ khi có mặt khí clo.

  • Phản ứng oxy hóa: SnCl2+Cl2→SnCl4→ SnCl₄ là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có tính axit mạnh hơn SnCl₂.

3.Ứng dụng của Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2  do KDCCHEMICAL cung cấp

Stannous Chloride (SnCl₂) là một hợp chất vô cơ của thiếc với nhiều ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, y học, thực phẩm và khoa học vật liệu. Nhờ tính khử mạnh, khả năng tạo phức và tính hòa tan cao trong nước và axit, SnCl₂ trở thành một chất quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp và nghiên cứu.

3.1. Chất khử trong tổng hợp hóa học và phân tích hóa học

3.1.1. Tổng hợp hữu cơ

SnCl₂ là một trong những tác nhân khử phổ biến trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong phản ứng khử nhóm nitro (-NO₂) thành amin (-NH₂).

  • Ứng dụng:
    • Tổng hợp paracetamol (acetaminophen) – một hoạt chất giảm đau, hạ sốt phổ biến.
    • Điều chế thuốc nhuộm azo sử dụng trong dệt may và in ấn.
    • Chế tạo hợp chất dược phẩm trong công nghiệp dược.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Sn²⁺ trong SnCl₂ nhường electron cho nhóm nitro (-NO₂), phá vỡ liên kết oxy và biến nó thành nhóm amin (-NH₂), giúp tạo ra sản phẩm hữu cơ mong muốn.
    • Phản ứng này thường diễn ra trong môi trường axit mạnh (HCl) để tối ưu hóa hiệu suất chuyển hóa.

3.1.2. Phân tích hóa học

SnCl₂ là thuốc thử quan trọng trong phân tích hóa học để phát hiện kim loại quý như vàng (Au) và thủy ngân (Hg).

  • Ứng dụng:
    • Phân tích hàm lượng vàng (Au) trong quặng bằng phương pháp Purple of Cassius.
    • Xác định ion thủy ngân (Hg²⁺) trong nước để kiểm soát ô nhiễm môi trường.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Sn²⁺ khử ion Au³⁺ thành vàng nguyên chất (Au⁰), tạo ra kết tủa màu tím đặc trưng.
    • Đối với Hg²⁺, SnCl₂ khử Hg²⁺ thành thủy ngân kim loại (Hg⁰), giúp dễ dàng phát hiện bằng phương pháp quang phổ.

3.2. Công nghiệp mạ điện và luyện kim

3.2.1. Mạ thiếc để bảo vệ kim loại nền

SnCl₂ là tiền chất quan trọng trong dung dịch mạ điện thiếc, giúp tạo lớp phủ chống ăn mòn trên kim loại như sắt, đồng và nhôm.

  • Ứng dụng:
    • Mạ thiếc trên lon thực phẩm để chống oxy hóa.
    • Phủ thiếc trên linh kiện điện tử để tăng độ dẫn điện và chống gỉ.
    • Mạ thiếc lên dụng cụ y tế nhằm đảm bảo tính trơ hóa học và an toàn khi tiếp xúc với cơ thể người.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Trong quá trình mạ điện, ion Sn²⁺ từ dung dịch SnCl₂ di chuyển đến cực âm của mạch điện, nơi nó nhận electron và kết tủa thành lớp thiếc kim loại.
    • Lớp phủ này có khả năng chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ vật liệu nền khỏi tác động của môi trường.

3.2.2. Tái chế kim loại quý từ hợp kim cũ

SnCl₂ cũng được sử dụng trong ngành luyện kim để thu hồi kim loại quý từ các hợp kim cũ hoặc phế liệu điện tử.

  • Ứng dụng:
    • Tái chế vàng (Au) từ linh kiện điện tử.
    • Tách bạc (Ag) từ hợp kim trong công nghệ tái chế trang sức.
  • Cơ chế hoạt động:
    • SnCl₂ khử ion kim loại quý thành trạng thái nguyên chất, cho phép tách chúng ra khỏi hợp kim nền.

3.3. Phụ gia thực phẩm (E512) và chất bảo quản

3.3.1. Chất chống oxy hóa trong thực phẩm đóng hộp

SnCl₂ là một chất phụ gia thực phẩm được sử dụng để ngăn chặn sự oxy hóa trong thực phẩm chế biến sẵn.

  • Ứng dụng:
    • Duy trì màu sắc tự nhiên của rau củ đóng hộp.
    • Chống ngả màu của nước ép trái cây và hải sản chế biến sẵn.
    • Ngăn ngừa sự hình thành gỉ sét bên trong lon thực phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Sn²⁺ phản ứng với oxy hòa tan trong thực phẩm, làm chậm quá trình oxy hóa lipid và polyphenol.
    • Điều này giúp duy trì hương vị và màu sắc thực phẩm trong thời gian dài hơn.

3.4. Công nghiệp thủy tinh và sản xuất gương

SnCl₂ đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý bề mặt thủy tinh, giúp tạo ra lớp phủ phản quang trong sản xuất gương.

  • Ứng dụng:
    • Sản xuất gương soi có độ phản xạ cao.
    • Chế tạo kính phản quang cho cửa sổ và xe hơi.
    • Tạo kính dẫn điện trong các thiết bị cảm ứng.
  • Cơ chế hoạt động: SnCl₂ phản ứng với khí hydro hoặc các tác nhân khử khác để tạo lớp thiếc kim loại mỏng trên bề mặt thủy tinh, giúp tăng khả năng phản xạ ánh sáng.

3.5. Y học và nha khoa

3.5.1. Kem đánh răng chống ê buốt

SnCl₂ có khả năng giảm ê buốt răng và bảo vệ men răng khỏi axit.

  • Ứng dụng:
    • Thành phần trong kem đánh răng trị ê buốt (ví dụ: Sensodyne, Colgate).
    • Giúp ngăn ngừa sâu răng và bảo vệ nướu.
  • Cơ chế hoạt động: Ion Sn²⁺ tạo lớp bảo vệ trên bề mặt răng, lấp đầy các ống ngà hở và ngăn chặn kích thích thần kinh răng.

3.6. Ứng dụng trong nhiếp ảnh

SnCl₂ từng được sử dụng trong ngành nhiếp ảnh để kiểm soát độ tương phản và chất lượng hình ảnh của phim chụp đen trắng.

  • Ứng dụng: Ổn định ảnh trong quá trình rửa phim. Tăng độ sắc nét và chi tiết của ảnh.
  • Cơ chế hoạt động: Sn²⁺ ngăn chặn quá trình oxy hóa bạc (Ag), giữ trạng thái nguyên bản của lớp ảnh.

Stannous Chloride - Thiếc Clorua - SnCl2

Tỷ lệ sử dụng % Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2

1. Trong mạ điện và luyện kim

  • Dung dịch mạ thiếc:

    • Tỷ lệ: 5 – 15% SnCl₂ trong dung dịch mạ.
    • Lý do: Đảm bảo đủ lượng ion Sn²⁺ để tạo lớp phủ đồng đều, bám dính tốt trên kim loại nền như sắt, đồng.
    • Cơ chế: Trong quá trình mạ điện, ion Sn²⁺ bị khử thành thiếc kim loại (Sn⁰), tạo lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn.
  • Tái chế kim loại quý:

    • Tỷ lệ: 2 – 10% SnCl₂ trong dung dịch xử lý kim loại.
    • Lý do: Cung cấp tác nhân khử mạnh, giúp thu hồi vàng, bạc từ hợp kim cũ.
    • Cơ chế: Sn²⁺ khử ion kim loại quý như Au³⁺ về dạng kim loại nguyên chất, giúp tách chúng khỏi hợp kim nền.

2. Trong phân tích hóa học

  • Thuốc thử phân tích vàng (Au) và thủy ngân (Hg):

    • Tỷ lệ: 1 – 5% SnCl₂ trong dung dịch thử.
    • Lý do: Đủ nồng độ để tạo phản ứng kết tủa màu đặc trưng khi có mặt Au³⁺ hoặc Hg²⁺.
    • Cơ chế:
      • Sn²⁺ khử Au³⁺ thành vàng kim loại (Au⁰), tạo màu tím đặc trưng (Purple of Cassius).
      • Sn²⁺ khử Hg²⁺ thành thủy ngân kim loại (Hg⁰), giúp dễ quan sát bằng phương pháp quang phổ.
  • Chất khử trong tổng hợp hữu cơ:

    • Tỷ lệ: 0.5 – 5% SnCl₂ so với khối lượng phản ứng.
    • Lý do: Đủ để chuyển đổi nhóm nitro (-NO₂) thành amin (-NH₂) mà không tạo sản phẩm phụ không mong muốn.
    • Cơ chế: Sn²⁺ nhường electron cho nhóm nitro, làm giảm nó thành nhóm amin, ứng dụng trong tổng hợp dược phẩm, thuốc nhuộm.

3. Trong công nghiệp thực phẩm (E512)

  • Chất chống oxy hóa trong thực phẩm đóng hộp:
    • Tỷ lệ: Tối đa 25 mg/kg thực phẩm (theo quy định an toàn thực phẩm).
    • Lý do: Ngăn chặn oxy hóa, duy trì màu sắc và hương vị thực phẩm.
    • Cơ chế: Sn²⁺ phản ứng với oxy hòa tan, làm chậm quá trình oxy hóa lipid và polyphenol, giúp thực phẩm không bị hỏng nhanh.

4. Trong sản xuất kính và gương

  • Dung dịch xử lý bề mặt thủy tinh:
    • Tỷ lệ: 10 – 30% SnCl₂ trong dung dịch phun hoặc nhúng.
    • Lý do: Đủ để tạo lớp phủ thiếc mỏng trên bề mặt kính, tăng độ phản xạ ánh sáng.
    • Cơ chế: SnCl₂ bị khử thành SnO₂ hoặc Sn kim loại, tạo bề mặt phản quang và chống bám hơi nước.

5. Trong y học và nha khoa

  • Kem đánh răng chống ê buốt:
    • Tỷ lệ: 0.4 – 1% SnCl₂ trong công thức kem đánh răng.
    • Lý do: Giúp hình thành lớp bảo vệ trên men răng mà không gây kích ứng nướu.
    • Cơ chế: Ion Sn²⁺ kết hợp với hydroxyapatite trong men răng, lấp đầy các ống ngà hở, ngăn chặn tác động từ nhiệt độ và axit gây ê buốt.

Ngoài Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Stannic Chloride (SnCl₄) – Clorua thiếc(IV), chất xúc tác và chất khử mạnh trong hóa học hữu cơ, sản xuất kính phủ chống bám hơi nước.
  • Stannous Oxide (SnO) & Stannic Oxide (SnO₂) – Các oxit thiếc dùng trong sản xuất thủy tinh, cảm biến khí, chất bán dẫn.
  • Sodium Stannate (Na₂SnO₃) Chất phụ gia trong mạ điện, xử lý nước thải có chứa chì.
  • Copper(II) Sulfate (CuSO₄) – Sulfat đồng(II), dùng trong mạ đồng, xử lý nước, thuốc trừ nấm.
  • Nickel(II) Sulfate (NiSO₄) – Sulfat niken(II), chất điện phân trong mạ niken, tạo hợp kim chống ăn mòn.
  • Chromium(III) Chloride (CrCl₃) – Clorua crom(III), sử dụng trong mạ crom, tổng hợp hợp chất xúc tác.
  • Sodium Borohydride (NaBH₄) – Chất khử mạnh dùng trong tổng hợp dược phẩm, sản xuất giấy.
  • Hydrazine Hydrate (N₂H₄·H₂O) – Chất khử mạnh trong xử lý nước lò hơi, sản xuất nhiên liệu tên lửa.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 :

4.1. Bảo quản Stannous Chloride đúng cách

Stannous Chloride (SnCl₂) dễ bị oxy hóa và phân hủy trong không khí, vì vậy cần tuân thủ các nguyên tắc bảo quản sau:

  • Môi trường lưu trữ:

    • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và không khí ẩm.
    • Để trong phòng có hệ thống thông gió tốt, tránh nhiệt độ cao (>30°C) để hạn chế phân hủy.
  • Bao bì chứa đựng:

    • Dùng thùng nhựa hoặc thủy tinh có nắp đậy kín, hạn chế tiếp xúc với oxy để tránh SnCl₂ chuyển thành SnCl₄ hoặc SnO₂.
    • Nếu dạng dung dịch, nên bảo quản trong chai thủy tinh tối màu hoặc nhựa chuyên dụng.
  • Chống ẩm và ngăn chặn phản ứng hóa học:

    • Bảo quản cùng chất hút ẩm (silica gel) nếu để dưới dạng bột.
    • Không để chung với chất oxy hóa mạnh (như nitric acid, peroxit) vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.

4.2. An toàn khi sử dụng Stannous Chloride

SnCl₂ có thể gây kích ứng da, mắt, hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Khi sử dụng, cần tuân thủ các biện pháp an toàn sau:

  • Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE):

    • Đeo găng tay nitrile hoặc latex chống hóa chất.
    • Sử dụng kính bảo hộ chống hóa chất để tránh bắn vào mắt.
    • Mặc áo blouse dài tay, đi ủng hoặc giày bảo hộ khi làm việc với số lượng lớn.
  • Thông gió và kiểm soát hơi khí:

    • Làm việc trong tủ hút khí độc nếu thao tác với dung dịch SnCl₂ nồng độ cao.
    • Tránh hít phải hơi SnCl₂, nếu cần, sử dụng khẩu trang than hoạt tính hoặc mặt nạ phòng độc.
  • Không ăn uống, hút thuốc trong khu vực làm việc:

    • Rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với hóa chất.
    • Tránh để SnCl₂ dính vào quần áo hoặc đồ dùng cá nhân.

4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng Stannous Chloride

4.3.1. Khi tiếp xúc với da

  • Rửa ngay bằng nước sạch trong 15 phút, không chà xát mạnh để tránh kích ứng.
  • Nếu da bị kích ứng hoặc nổi mẩn đỏ, đến cơ sở y tế kiểm tra.

4.3.2. Khi tiếp xúc với mắt

  • Rửa ngay với nước sạch liên tục trong 15 – 20 phút, giữ mắt mở khi rửa.
  • Không tự ý nhỏ thuốc vào mắt, đến bác sĩ nếu có dấu hiệu đau rát kéo dài.

4.3.3. Khi hít phải hơi SnCl₂

  • Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
  • Nếu có dấu hiệu khó thở, ho nhiều, cần hỗ trợ y tế ngay.

4.3.4. Khi nuốt phải SnCl₂

  • Tuyệt đối không gây nôn vì có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày.
  • Cho nạn nhân súc miệng bằng nước sạch và uống một ít nước ấm hoặc sữa.
  • Đưa ngay đến cơ sở y tế để kiểm tra.

4.3.5. Xử lý sự cố tràn đổ SnCl₂

  • Nếu ở dạng rắn: Dùng bàn chải thu gom cẩn thận, tránh phát tán bụi. Đựng trong túi kín và xử lý theo quy trình an toàn.

  • Nếu ở dạng dung dịch: Rải chất thấm hóa chất (vermiculite, đất sét) để hấp thụ. Dùng khăn thấm lau và thu gom chất thải trong thùng chứa chuyên dụng.

  • Xử lý chất thải: Không đổ trực tiếp vào hệ thống thoát nước. Thu gom và chuyển giao cho đơn vị xử lý hóa chất nguy hại theo quy định.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 dưới đây: 

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

5. Mua Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 cung cấp Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Stannous Chloride – Thiếc Clorua – SnCl2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0