Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng

Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng: Thành Phần Thiết Yếu Trong Nhiều Ngành Công Nghiệp

Trong thế giới công nghiệp hiện đại, các hợp chất hóa học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Một trong những hợp chất được ứng dụng rộng rãi là Sorbitol Solution 70%. Với đặc tính giữ ẩm, tạo ngọt và an toàn cho sức khỏe, dung dịch này đã trở thành thành phần không thể thiếu trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về Sorbitol Solution 70%, bao gồm khái niệm, tính chất, cơ chế hoạt động và ứng dụng thực tế. Qua đó, độc giả sẽ hiểu rõ hơn về vai trò của hợp chất này trong đời sống và sản xuất công nghiệp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sorbitol Solution 70%

Tên gọi khác: Sorbitol lỏng , Glucitol, E420, Sorbit, Sorbitol đá, Sorbitol LTS Powder, D-Sorbitol, Đường Sorbitol, Rượu Đường

Công thức: C6H14O6

Số CAS: 50-70-4

Xuất xứ: Indonesia, Trung Quốc

Quy cách: 20-25kg/bao

Ngoại quan: Dạng lỏng màu mờ trắng

Hotline: 0867.883.818

Sorbitol Solution 70% - Sorbitol Non Crystallizing - Sorbitol lỏng

Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng là gì?

Sorbitol Solution 70% là dung dịch lỏng chứa 70% sorbitol, thuộc nhóm polyol (đường alcohol) có công thức hóa học C₆H₁₄O₆. Đây là sản phẩm thu được từ quá trình hydro hóa glucose, thường được sử dụng làm chất giữ ẩm, chất tạo ngọt và chất làm mềm.

Thuật ngữ Sorbitol Non-Crystallizing chỉ đặc tính không kết tinh của dung dịch này, giúp duy trì độ lỏng và tính ổn định trong quá trình bảo quản và sử dụng. Đặc điểm này đặc biệt quan trọng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm, nơi tính chất vật lý của nguyên liệu ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm.

Với kết cấu sánh nhẹ, không màu hoặc hơi vàng, vị ngọt dịu và dễ hòa tan trong nước, Sorbitol lỏng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp và đời sống nhờ tính an toàn và khả năng thay thế đường truyền thống mà không gây sâu răng hay ảnh hưởng đến lượng đường trong máu.

1. Tính chất vật lý và hóa học của Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Chất lỏng nhớt, trong suốt, không màu hoặc hơi vàng nhạt.
  • Mùi vị: Vị ngọt dịu, không gây sâu răng do không bị vi khuẩn miệng lên men thành acid.
  • Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước và ethanol, không tan trong dung môi hữu cơ như ether hoặc chloroform.
  • Độ nhớt: Cao, tăng dần theo nồng độ và giảm khi nhiệt độ tăng.
  • Điểm sôi: Khoảng 296 °C (ở dạng tinh thể khan).
  • Điểm nóng chảy: Không có điểm nóng chảy cố định do là dung dịch.
  • Tỷ trọng: 1,28 – 1,30 g/cm³ ở 20 °C.
  • Độ pH: Từ 5,0 – 7,5 (ở dung dịch 50%), giúp duy trì độ ổn định trong nhiều công thức thực phẩm và mỹ phẩm.
  • Tính hút ẩm: Cao, nhờ các nhóm hydroxyl (-OH) có khả năng liên kết với các phân tử nước, giúp duy trì độ ẩm trong sản phẩm.

Tính chất hóa học:

  • Công thức phân tử: C₆H₁₄O₆.
  • Khối lượng phân tử: 182,17 g/mol.
  • Cấu trúc phân tử: Mạch thẳng gồm 6 nguyên tử carbon, với mỗi carbon liên kết với một nhóm hydroxyl (-OH), giúp tăng tính tan và khả năng hút ẩm.
  • Độ ổn định: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất bình thường, không bị phân hủy dễ dàng.
  • Phản ứng oxy hóa: Dễ bị oxy hóa thành sorbose, bước đầu tiên trong quá trình tổng hợp acid ascorbic (vitamin C).
  • Phản ứng với acid: Tương đối bền với acid yếu nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với acid mạnh ở nhiệt độ cao.
  • Phản ứng tạo ester: Các nhóm -OH dễ dàng phản ứng với acid béo để tạo ra các ester sorbitol, ứng dụng trong sản xuất chất nhũ hóa và chất tạo đặc.
  • Không kết tinh: Ở nồng độ 70%, các phân tử sorbitol liên kết mạnh mẽ với phân tử nước thông qua liên kết hydro. Ngăn chặn sự sắp xếp tinh thể, giúp dung dịch duy trì trạng thái lỏng ngay cả khi bảo quản trong thời gian dài.

2.Ứng dụng của Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng  do KDCCHEMICAL cung cấp

1. Ứng dụng trong ngành thực phẩm

Ứng dụng:
Sorbitol Solution 70% là chất tạo ngọt thấp calo, chất giữ ẩm và chất ổn định trong sản xuất bánh kẹo, đồ uống, thực phẩm đông lạnh và các sản phẩm không đường. Sorbitol giúp duy trì độ ẩm, ngăn ngừa sự kết tinh của đường và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.

Cơ chế hoạt động:

  • Sorbitol có khả năng hút nước từ môi trường xung quanh nhờ các nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc phân tử. Các liên kết hydro giữa các nhóm -OH và phân tử nước giúp giữ nước trong cấu trúc thực phẩm, duy trì độ ẩm và độ mềm mại.
  • Trong các sản phẩm không đường, sorbitol tạo vị ngọt nhờ liên kết với các thụ thể vị giác trên lưỡi nhưng không bị chuyển hóa thành glucose nhanh chóng, giúp giảm lượng calo hấp thụ.
  • Đối với quá trình chống kết tinh đường, sorbitol hoạt động bằng cách can thiệp vào sự sắp xếp của các phân tử đường sucrose, làm chậm quá trình kết tinh và duy trì cấu trúc mịn màng của sản phẩm.

2. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

Ứng dụng:
Sorbitol được sử dụng làm tá dược trong viên nén, siro và thuốc nhuận tràng. Trong thuốc viên, nó cải thiện khả năng phân tán và giải phóng hoạt chất. Trong siro, sorbitol giúp tăng độ nhớt, cải thiện vị giác và ổn định công thức thuốc.

Cơ chế hoạt động:

  • Sorbitol hoạt động như chất nhuận tràng thẩm thấu bằng cách hút nước vào lòng ruột thông qua quá trình thẩm thấu, làm tăng áp suất thẩm thấu trong ruột, kích thích nhu động ruột và làm mềm phân.
  • Trong viên nén, sorbitol đóng vai trò là chất mang giúp phân phối hoạt chất đồng đều. Khi tiếp xúc với nước, các phân tử sorbitol dễ hòa tan nhờ cấu trúc đa hydroxyl. Giúp viên nén phân rã nhanh chóng và giải phóng hoạt chất.
  • Trong siro, các liên kết hydro giữa sorbitol và phân tử nước giúp duy trì độ nhớt và ngăn chặn sự kết tinh của các thành phần khác.

3. Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

Ứng dụng:
Sorbitol được sử dụng trong kem dưỡng da, dầu gội, sữa tắm và kem đánh răng. Nó hoạt động như chất giữ ẩm, chất làm mềm và chất điều chỉnh độ nhớt. Trong kem đánh răng, sorbitol cũng đóng vai trò tạo vị ngọt nhẹ.

Cơ chế hoạt động:

  • Các phân tử sorbitol liên kết với nước thông qua liên kết hydro. Hình thành lớp màng giữ ẩm trên bề mặt da và tóc, giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa tình trạng khô ráp.
  • Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, sorbitol giúp sợi tóc giữ nước, tăng độ mềm mại và bóng mượt.
  • Trong kem đánh răng, sorbitol duy trì độ ẩm để ngăn sản phẩm bị khô cứng. Đồng thời tạo vị ngọt nhẹ mà không gây sâu răng do không bị vi khuẩn miệng lên men thành acid.

4. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác

  • Sản xuất sơn phủ: Sorbitol hoạt động như chất làm ẩm và chất tạo độ nhớt, giúp kiểm soát quá trình khô của sơn, tăng độ bám dính và cải thiện độ bền của lớp sơn.
    Cơ chế hoạt động: Sorbitol liên kết với nước và các thành phần trong sơn, duy trì độ ẩm và độ nhớt phù hợp, giúp sơn trải đều và không bị khô quá nhanh.
  • Sản xuất vitamin C: Sorbitol là nguyên liệu chính trong quá trình tổng hợp acid ascorbic (vitamin C).
    Cơ chế hoạt động: Sorbitol được oxy hóa thành sorbose, sau đó trải qua các phản ứng hóa học với sự tham gia của chất xúc tác để chuyển hóa thành acid ascorbic, đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng cao.

Tỷ lệ sử dụng % Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng:

Ngành thực phẩm:

  • Bánh kẹo và socola: 5% – 15%, giúp giữ ẩm, tạo độ ngọt và kết cấu mềm.
  • Đồ uống không đường: 1% – 5%, thay thế đường, giảm calo và duy trì vị ngọt dịu.
  • Thực phẩm đông lạnh: 2% – 10%, ngăn kết tinh đá, bảo vệ kết cấu và hương vị.
  • Các sản phẩm nướng: 5% – 12%, kéo dài thời hạn sử dụng và giữ độ ẩm.

Ngành dược phẩm:

  • Siro thuốc: 20% – 40%, cải thiện độ nhớt và vị ngọt mà không gây sâu răng.
  • Thuốc nhuận tràng: 70% – 100%, hoạt động như chất thẩm thấu giúp tăng nhu động ruột.
  • Viên nén và viên nang: 5% – 20%, làm tá dược giúp nén và giải phóng hoạt chất.

Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

  • Kem dưỡng da và dầu gội: 2% – 8%, giữ ẩm, tăng độ mềm mại và kết cấu sản phẩm.
  • Kem đánh răng: 20% – 40%, duy trì độ ẩm, tạo vị ngọt nhẹ và hỗ trợ kết cấu gel.
  • Sản phẩm chăm sóc tóc: 3% – 6%, cung cấp độ ẩm, giúp tóc mềm và dễ chải.

Các ngành công nghiệp khác:

  • Sơn phủ: 1% – 5%, kiểm soát độ nhớt và duy trì độ ẩm.
  • Sản xuất vitamin C: Sorbitol chiếm đến 100% trong giai đoạn tổng hợp sorbose.
  • Công nghiệp nhựa và chất tẩy rửa: 2% – 6%, giúp duy trì tính chất vật lý của sản phẩm.

Ngoài Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng  thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Mannitol: Tạo vị ngọt, ít năng lượng, nhuận tràng.
  • Xylitol: Thay thế đường, ngăn sâu răng, dùng trong kẹo cao su.
  • Maltitol: Giữ ẩm, không gây sâu răng, phổ biến trong sô cô la.
  • Erythritol: Ít calo, không ảnh hưởng đường huyết, vị mát nhẹ.
  • Glycerin (Glycerol): Giữ ẩm, làm mềm, chất ổn định kết cấu.
  • Propylene Glycol: Hòa tan hương liệu, chất bảo quản nhẹ.
  • Polyethylene Glycol (PEG): Dùng trong kem dưỡng, thuốc mỡ.
  • Lactitol: Thay thế đường, nhuận tràng nhẹ.
  • Isomalt: Ổn định nhiệt, ít hút ẩm, dùng trong kẹo cứng.
  • Inositol: Tăng cường sức khỏe thần kinh, cân bằng nội tiết tố.

Sorbitol Solution 70% - Sorbitol Non Crystallizing - Sorbitol lỏng

3. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng :

(Sorbitol Non-Crystallizing, Sorbitol lỏng)

3.1. Bảo quản Sorbitol Solution 70% đúng cách

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 – 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo, tránh hơi ẩm gây pha loãng dung dịch.
  • Thùng chứa: Sử dụng thùng nhựa hoặc thép không gỉ, kín khí để ngăn oxy hóa.
  • Thông gió: Kho bảo quản cần thông thoáng, hạn chế tích tụ hơi hóa chất.
  • Khoảng cách: Đặt cách xa các chất dễ cháy, chất oxy hóa và axit mạnh.

3.2. An toàn khi sử dụng

  • Thiết bị bảo hộ: Đeo găng tay cao su, kính bảo hộ và áo dài tay khi tiếp xúc trực tiếp.
  • Thông gió: Làm việc trong không gian thông thoáng hoặc có hệ thống hút khí.
  • Tránh tiếp xúc: Không để Sorbitol tiếp xúc với mắt, da hoặc hít phải hơi dung dịch.
  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay bằng xà phòng sau khi sử dụng, tránh ăn uống khi đang thao tác.

3.3. Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng da bằng nước và xà phòng ít nhất 15 phút.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt dưới vòi nước sạch trong 15 phút, mở to mí mắt khi rửa.
  • Hít phải hơi hóa chất: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí, theo dõi hô hấp.
  • Nuốt phải: Cho nạn nhân uống nhiều nước, không cố gây nôn, đưa đến cơ sở y tế.
  • Sự cố tràn đổ:
    • Hạn chế khu vực tràn, dùng cát hoặc vật liệu hấp thụ để thu gom.
    • Thu gom vào thùng chứa kín, vệ sinh khu vực bằng nước sạch.
    • Tránh để hóa chất chảy vào hệ thống thoát nước hoặc nguồn nước tự nhiên.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sorbitol Solution 70% – Sorbitol lỏng dưới đây:

  • MSDS (Material Safety Data Sheet): Bảng dữ liệu an toàn hóa chất, cung cấp thông tin về tính chất, độc tính và xử lý sự cố.
  • COA (Certificate of Analysis): Giấy chứng nhận phân tích, xác nhận thành phần và độ tinh khiết của sản phẩm.
  • CFS (Certificate of Free Sale): Giấy chứng nhận lưu hành tự do, chứng minh sản phẩm được phép tiêu thụ.
  • ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng.
  • ISO 22000 hoặc HACCP: Đảm bảo an toàn thực phẩm nếu sử dụng trong ngành thực phẩm.
  • USP/NF, BP hoặc EP: Tiêu chuẩn dược điển của Hoa Kỳ, Anh hoặc châu Âu cho ứng dụng dược phẩm.

5. Mua Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng  được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng  tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng  của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng  cung cấp Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sorbitol Solution 70% – Sorbitol Non Crystallizing – Sorbitol lỏng
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0