Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn là một chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất bề mặt rắn. Giúp cải thiện tính năng và độ bền của sản phẩm. Chất này tạo ra lớp bảo vệ, tăng cường khả năng chống trầy xước, va đập và hóa chất. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ đồng nhất và tính thẩm mỹ của bề mặt, mang lại trải nghiệm sử dụng tốt hơn cho người tiêu dùng. Solid surface sizing agent thường được ứng dụng trong ngành nội thất, xây dựng và thiết kế. hục vụ cho các sản phẩm như bàn, bề mặt bếp và lavabo.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Solid Surface Sizing Agent.

Tên gọi khác: Chất điều chỉnh bề mặt, Phụ gia bề mặt rắn, Chất bảo vệ bề mặt, Phụ gia chống trầy xước, Chất xử lý bề mặt

Số CAS: 9003-17-8

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng bột màu xanh lá cây.

Hotline: 086.818.33310867.883.818

Solid surface sizing agent - Chất làm nổi bóng bề mặt rắn

Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn là gì?

Chất làm nổi bóng bề mặt rắn (Solid Surface Sizing Agent) là một loại phụ gia. Được sử dụng trong sản xuất các vật liệu bề mặt rắn, như đá nhân tạo hoặc nhựa tổng hợp. Chất này giúp cải thiện tính chất vật lý và thẩm mỹ của sản phẩm cuối. Nhằm tạo ra bề mặt mịn màng, bóng bẩy và dễ bảo trì.

Chất làm nổi bóng này thường chứa các thành phần giúp tăng cường khả năng chịu lực, kháng hóa chất và chống trầy xước. Khi được thêm vào quy trình sản xuất, chúng không chỉ tạo ra một lớp hoàn thiện đẹp mắt. Mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

Ngoài ra, các chất làm nổi bóng bề mặt rắn cũng có thể hỗ trợ trong việc giảm thiểu sự hấp thụ nước. Giúp bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố môi trường. Ứng dụng của chúng rất đa dạng, từ nội thất, vật liệu xây dựng đến các sản phẩm công nghiệp khác. Nhờ vào tính năng vượt trội, chất làm nổi bóng bề mặt rắn ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo vật liệu.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn

Tính chất vật lý

  1. Màu sắc: Thường không màu hoặc có màu trắng, tùy thuộc vào công thức hóa học.
  2. Tính chất cơ học: Cung cấp độ bền và độ dẻo dai cho sản phẩm, giúp tăng cường khả năng chống va đập.
  3. Độ nhớt: Có thể điều chỉnh được, ảnh hưởng đến khả năng khuấy trộn và phân tán trong các hệ thống sản xuất.
  4. Khối lượng riêng: Thường có khối lượng riêng thấp, giúp giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm cuối cùng.
  5. Điểm nóng chảy: Thường ở mức trung bình, giúp dễ dàng gia công và chế tạo.

Tính chất hóa học

  1. Khả năng tương tác với nước: Thường có tính ưa nước hoặc ưa dầu, giúp cải thiện khả năng bám dính và độ bền của bề mặt.
  2. Khả năng chịu nhiệt: Nhiều chất này có khả năng chịu nhiệt cao, giữ ổn định cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ cao.
  3. Độ ổn định hóa học: Chống lại sự phân hủy dưới tác động của các hóa chất như axit, bazơ và dung môi hữu cơ, giúp gia tăng tuổi thọ của vật liệu.
  4. Khả năng phân tán: Một số loại có khả năng phân tán tốt trong các hệ thống nhựa, giúp cải thiện tính chất cơ lý của vật liệu.
  5. Tính chất bề mặt: Có thể điều chỉnh tính chất bề mặt như độ nhám, độ bóng, và tính kháng bẩn.
  6. Tính tương thích: Thường tương thích với các chất phụ gia khác trong quy trình sản xuất, không gây ra phản ứng hóa học không mong muốn.

3. Ứng dụng của Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

Solid surface sizing agent - Chất làm nổi bóng bề mặt rắn

Solid surface sizing agent có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính:

1. Sản xuất vật liệu composit

  • Cải thiện tính năng cơ học: Tăng cường độ bền và khả năng chịu va đập của vật liệu.
  • Tăng cường khả năng chống thấm: Giúp vật liệu ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và hóa chất.

2. Ngành xây dựng

  • Vật liệu hoàn thiện: Sử dụng trong sản xuất các bề mặt hoàn thiện như bàn, bếp, tường và sàn.
  • Chống nấm mốc và vi khuẩn: Giúp các bề mặt ít bám bẩn và dễ vệ sinh.

3. Ngành ô tô

  • Phụ tùng ô tô: Được sử dụng trong sản xuất các linh kiện nội thất và ngoại thất, giúp tăng cường tính thẩm mỹ và độ bền.

4. Ngành mỹ phẩm

  • Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Thêm vào các sản phẩm như kem dưỡng, giúp cải thiện độ mịn và khả năng thẩm thấu.

5. Ngành điện tử

  • Vật liệu cách điện: Được sử dụng trong sản xuất các linh kiện điện tử, tăng cường tính ổn định và độ bền.

6. Ngành thực phẩm

  • Vật liệu tiếp xúc với thực phẩm: Giúp cải thiện khả năng kháng khuẩn và an toàn cho các sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm.

7. Ngành y tế

  • Vật liệu y tế: Sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế và đồ dùng, với các tính năng kháng khuẩn và dễ dàng làm sạch.

8. Ngành sản xuất giấy

  • Chất làm tăng độ bền: Sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để cải thiện tính năng cơ học và khả năng chống thấm.

Tỉ lệ sử dụng

1. Sản xuất vật liệu composite

Từ 1% đến 5%: Trong nhiều công thức sản xuất, solid surface sizing agent thường được sử dụng ở mức này để cải thiện độ bám dính và tính chất bề mặt mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến trọng lượng tổng thể của vật liệu

2. Ngành xây dựng

Từ 1% đến 5%: Đây là tỷ lệ phổ biến trong nhiều ứng dụng xây dựng, như trong bê tông hoặc các sản phẩm nhựa composite. Tỷ lệ này giúp cải thiện độ bám dính, khả năng chống thấm và tính chất bề mặt mà không ảnh hưởng nhiều đến cấu trúc tổng thể.

3. Ngành ô tô

  1. Nội thất: Trong các linh kiện nội thất như bảng điều khiển, ghế và bệ tì tay, tỉ lệ sử dụng chất này có thể dao động từ 5% đến 15% trong công thức vật liệu.
  2. Bề mặt bên ngoài: Đối với các chi tiết bên ngoài như vỏ xe và các bề mặt trang trí, tỉ lệ sử dụng có thể thấp hơn, thường từ 2% đến 8%.
  3. Bộ phận bảo vệ và vỏ bọc: Trong các bộ phận yêu cầu tính năng chống va đập và chống trầy xước, tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 10% đến 20%.

4. Ngành mỹ phẩm

  1. Kem dưỡng da: Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 1% đến 5% để cải thiện kết cấu và độ bóng của sản phẩm.
  2. Sản phẩm trang điểm: Trong các sản phẩm như nền trang điểm hoặc phấn phủ, tỉ lệ có thể nằm trong khoảng 3% đến 10% để nâng cao độ bám dính và cảm giác mịn màng.
  3. Son môi: Tỉ lệ sử dụng trong son môi có thể dao động từ 2% đến 8%, giúp tạo ra độ bóng và bền màu cho sản phẩm.
  4. Chất tẩy trang: Trong các sản phẩm này, tỉ lệ sử dụng có thể thấp hơn, khoảng 1% đến 3%, nhằm cải thiện tính chất bôi trơn và cảm giác trên da.

5. Ngành sản xuất giấy

  1. Giấy in và giấy viết: Tỉ lệ sử dụng thường dao động từ 1% đến 5%, nhằm cải thiện độ bền, độ mịn và khả năng bám mực.
  2. Giấy gói và giấy bao bì: Tỉ lệ có thể nằm trong khoảng 2% đến 7%, giúp tăng cường khả năng chống thấm và độ bền của giấy.
  3. Giấy thủ công và giấy nghệ thuật: Tỉ lệ sử dụng có thể thấp hơn, khoảng 1% đến 3%, nhằm tạo ra kết cấu độc đáo và bề mặt hấp dẫn.
  4. Giấy carton và bìa cứng: Tỉ lệ có thể dao động từ 3% đến 10%, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống ẩm.

Ngoài Solid surface sizing agent thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

  1. Acrylic Monomers (Monome Acrylic):
    • Methyl Methacrylate (MMA): C5H8O2
    • Butyl Acrylate (BA): C5H10O2
  2. Polymer Additives:
    • Polyvinyl Chloride (PVC): (C2H3Cl)n
    • Polystyrene (PS): (C8H8)n
  3. Fillers (Chất độn):
    • Calcium Carbonate (CaCO3)
    • Talc (Mg3Si4O10(OH)2)
  4. Surfactants (Chất hoạt động bề mặt):
    • Sodium Lauryl Sulfate (SLS): C12H25NaO4S
    • Tween 20 (Polysorbate 20): C58H114O26
  5. Crosslinking Agents (Chất kết nối chéo):
    • Hexamethylenediamine (HMDA): C6H16N2
    • Toluene Diisocyanate (TDI): C9H6N2O2
  6. Pigments and Dyes (Chất tạo màu):
    • Titanium Dioxide (TiO2)
    • Iron Oxide (Fe2O3)
  7. Plasticizers (Chất làm dẻo):
    • Dioctyl Phthalate (DOP): C24H38O4
    • Diethyl Hexyl Phthalate (DEHP): C24H38O4

Bảo quản

  1. Nơi khô ráo: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  2. Nhiệt độ phù hợp: Giữ ở nhiệt độ phòng, thường từ 15°C đến 30°C, tránh nơi quá nóng hoặc lạnh.
  3. Đóng gói kín: Giữ sản phẩm trong bao bì gốc, kín để tránh độ ẩm và không khí xâm nhập.
  4. Tránh tiếp xúc với hóa chất: Để xa các hóa chất ăn mòn hoặc chất lỏng có thể phản ứng với sản phẩm.
  5. Không trộn lẫn: Tránh trộn lẫn với các phụ gia khác trừ khi có hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất.
  6. Kiểm tra định kỳ: Định kỳ kiểm tra tình trạng của sản phẩm để đảm bảo không bị hư hỏng.

An toàn khi sử dụng

  1. Đọc nhãn và tài liệu: Luôn đọc hướng dẫn sử dụng và thông tin an toàn trên nhãn sản phẩm.
  2. Sử dụng đồ bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang nếu cần thiết để bảo vệ da và đường hô hấp.
  3. Thông gió tốt: Sử dụng trong không gian thông gió tốt để tránh hít phải hơi độc.
  4. Tránh tiếp xúc trực tiếp: Hạn chế tiếp xúc với da và mắt. Nếu có tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch.
  5. Thận trọng khi trộn: Nếu cần pha trộn với các chất khác, hãy làm theo hướng dẫn và thực hiện trong môi trường thông gió.

Xử lý sự cố

1. Nhận diện sự cố

  • Xác định loại sự cố: tràn, hỏng hóc sản phẩm, hoặc phản ứng hóa học không mong muốn.

2. Xử lý tràn

  • Ngưng sử dụng: Ngừng mọi hoạt động liên quan đến sản phẩm.
  • Hút sạch: Sử dụng khăn sạch hoặc giấy thấm để hút chất lỏng tràn ra. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với các chất không tương thích.
  • Vứt bỏ an toàn: Đưa chất thải vào thùng chứa chất thải nguy hiểm theo quy định địa phương.

3. Kiểm tra sản phẩm

  • Nếu sản phẩm bị hỏng, kiểm tra nguyên nhân và điều kiện bảo quản.

4. Thông báo

  • Thông báo cho người quản lý hoặc bộ phận an toàn lao động nếu cần thiết.

5. Hướng dẫn y tế

  • Nếu có tiếp xúc không mong muốn với da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của  dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

5. Mua Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, hóa chất Solid surface sizing agent được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, mỹ phẩm, xây dựng,…

Đây là địa chỉ mua Solid surface sizing agent giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Solid surface sizing agent có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn ở đâu, mua bán Solid surface sizing agent ở hà nội, mua bán Chất làm nổi bóng bề mặt rắn giá rẻ. Mua bán Solid surface sizing agent ứng dụng rộng rãi  trong ngành công nghiệp, mỹ phẩm, xây dựng,…

Nhập khẩu Solid surface sizing agent cung cấp Chất làm nổi bóng bề mặt rắn

Hotline: 086.818.3331 – 0867.883.818

Zalo – Viber: 0867.883.818

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Solid surface sizing agent – Chất làm nổi bóng bề mặt rắn
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0