Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 là một phụ gia thực phẩm linh hoạt, được FDA chấp thuận sử dụng để cải thiện dung sai hỗn hợp và khối lượng của thực phẩm chế biến. Nó là một loại lactylate có bán trên thị trường. SSL không độc hại, có thể phân hủy sinh học và thường được sản xuất bằng nguyên liệu có thể tái tạo sinh học.
Thông tin sản phẩm
1. Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 là gì?
Sodium Stearoyl Lactylate (SSL) là một chất phụ gia thực phẩm thường được sử dụng trong ngành thực phẩm để cải thiện tính chất của sản phẩm. SSL thường được sử dụng như một chất làm dày và làm tăng độ bền của sản phẩm thực phẩm.
SSL là một hợp chất bao gồm natri và các este của axit stearic và axit lactic. Chất này thường được sử dụng để cải thiện cấu trúc, độ đàn hồi và độ mềm mịn của sản phẩm thực phẩm, chẳng hạn như bánh mỳ, bánh quy, kem, và các sản phẩm nước uống. Nó cũng có khả năng làm cho sản phẩm thêm mềm mịn và kéo dài thời hạn bảo quản.
SSL thường được coi là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng trong thực phẩm theo liều lượng cho phép. Tuy nhiên, như với bất kỳ phụ gia thực phẩm nào khác, nên sử dụng một cách hợp lý và tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý thực phẩm và y tế địa phương để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481
2.1. Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: C₁₈H₃₄O₆Na
- Khối lượng phân tử: 352.44 g/mol
- Ngoại quan: Bột màu trắng hoặc hơi vàng, có thể tồn tại ở dạng vảy hoặc hạt.
- Mùi vị: Nhẹ hoặc không mùi, có vị hơi xà phòng.
- Độ hòa tan:
- Hòa tan một phần trong nước ấm.
- Dễ phân tán trong môi trường nhũ tương chứa chất béo.
- Tan tốt trong ethanol, isopropanol và dung môi hữu cơ khác.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 45 – 55°C (tùy vào độ tinh khiết).
- Tính hút ẩm: Hấp thụ ẩm nhẹ khi tiếp xúc với không khí.
- Tính nhũ hóa: Là chất nhũ hóa mạnh, giúp ổn định hệ nhũ tương dầu-nước (O/W).
2.2. Tính chất hóa học
- Bản chất hóa học: Là muối natri của axit stearoyl lactylate, có cấu trúc gồm phần ưa nước (lactylate) và phần ưa dầu (stearate).
- Khả năng phân hủy:
- Dễ bị thủy phân trong môi trường nước, đặc biệt là trong điều kiện pH cao.
- Ở nhiệt độ cao, có thể bị oxy hóa hoặc phân hủy thành axit stearic và axit lactic.
- Tính ổn định:
- Ổn định ở điều kiện nhiệt độ và pH trung tính.
- Dễ bị biến đổi trong môi trường quá axit hoặc kiềm mạnh.
- Tính hoạt động bề mặt:
- Giảm sức căng bề mặt giữa pha dầu và pha nước, giúp tạo nhũ tương ổn định.
- Là một chất hoạt động bề mặt không ion, giúp cải thiện kết cấu và độ mềm của thực phẩm.
- Phản ứng với kim loại:
- Có thể tạo phức với ion kim loại (Ca²⁺, Mg²⁺), ảnh hưởng đến độ hòa tan và hiệu quả nhũ hóa.
- Tính tương thích:
- Phối hợp tốt với các chất nhũ hóa khác như mono- và diglyceride để tăng cường độ ổn định của nhũ tương.
3.Ứng dụng của Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Cải thiện kết cấu và độ tươi của bánh mì, bánh ngọt
Ứng dụng: Sodium Stearoyl Lactylate (SSL – E481) là một chất nhũ hóa mạnh giúp tăng cường cấu trúc gluten trong bánh mì và bánh ngọt. Nó cải thiện độ đàn hồi của bột nhào, giúp bánh có kết cấu xốp và mềm hơn. Ngoài ra, SSL giữ nước hiệu quả, làm chậm quá trình khô cứng, giúp bánh giữ độ tươi ngon lâu hơn.
Cơ chế hoạt động: SSL tương tác với protein gluten trong bột mì, tạo thành mạng lưới đàn hồi giúp giữ khí CO₂ sinh ra từ quá trình lên men. Nhờ đó, bột nhào nở đều hơn, tạo kết cấu mịn và bông xốp. Đồng thời, SSL liên kết với tinh bột, làm chậm quá trình thoái hóa tinh bột (retrogradation), giúp bánh không bị khô và cứng trong thời gian bảo quản.
3.2. Chất nhũ hóa trong sữa, kem và bơ thực vật
Ứng dụng:
SSL giúp ổn định nhũ tương trong sữa, kem tươi, bơ thực vật và các sản phẩm từ sữa. Nó ngăn chặn sự phân tách pha dầu và nước, giúp sản phẩm có độ mịn, không bị tách lớp. Trong bơ thực vật, SSL làm tăng khả năng phết và cải thiện kết cấu mượt mà.
Cơ chế hoạt động:
Phần ưa nước của SSL liên kết với nước, trong khi phần ưa dầu liên kết với lipid, giúp hình thành hệ nhũ tương bền vững. Điều này làm giảm sức căng bề mặt giữa các pha, giúp các thành phần hòa trộn tốt hơn. SSL cũng tạo lớp màng bảo vệ xung quanh giọt dầu, ngăn chúng kết tụ lại, giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm.
3.3. Chất ổn định và tạo bọt trong kem tươi, whipping cream
Ứng dụng: SSL giúp kem tươi và whipping cream giữ được độ bông xốp, ổn định cấu trúc trong thời gian dài. Khi đánh bông, SSL giúp kem giữ khí tốt hơn, làm tăng thể tích và độ mịn.
Cơ chế hoạt động:
SSL làm giảm sức căng bề mặt của pha lỏng, giúp khí dễ dàng khuếch tán vào hỗn hợp kem. Đồng thời, nó tương tác với protein sữa, tạo mạng lưới đàn hồi giúp bọt khí không bị vỡ. Nhờ đó, kem duy trì độ bông xốp và không bị tách nước sau một thời gian bảo quản.
3.4. Ổn định thực phẩm đông lạnh, giảm kết tinh đá
Ứng dụng:
SSL giúp giảm sự hình thành tinh thể đá lớn trong kem và thực phẩm đông lạnh, giữ kết cấu mịn ngay cả sau khi rã đông.
Cơ chế hoạt động:
SSL liên kết với nước tự do trong sản phẩm, hạn chế quá trình kết tinh khi nhiệt độ giảm. Đồng thời, nó tương tác với protein và lipid, giúp ổn định cấu trúc thực phẩm khi nhiệt độ thay đổi. Kết quả là sản phẩm giữ được độ mịn và không bị dăm đá khi rã đông.
3.5. Cải thiện độ hòa tan của bột cacao, sữa bột, bột protein
Ứng dụng: SSL giúp bột cacao, sữa bột và bột protein hòa tan dễ dàng hơn trong nước, giảm hiện tượng vón cục.
Cơ chế hoạt động:
SSL làm giảm lực căng bề mặt của dung dịch, giúp các hạt bột dễ phân tán hơn. Phần ưa nước của SSL hút nước vào hạt bột, giúp tăng tốc độ hòa tan. Đồng thời, nó tạo lớp màng bao quanh hạt bột, ngăn chặn kết tụ, giúp hỗn hợp đồng nhất hơn.
3.6. Cải thiện kết cấu và khả năng giữ nước của thịt chế biến
Ứng dụng:
SSL giúp xúc xích, giò chả và thịt đông lạnh có kết cấu chắc hơn, đàn hồi tốt hơn và không bị tách nước.
Cơ chế hoạt động:
SSL liên kết với protein thịt thông qua tương tác ion, giúp hình thành cấu trúc đàn hồi. Nó cũng giúp giữ nước bằng cách tạo liên kết hydro với phân tử nước, giảm hiện tượng mất nước trong quá trình chế biến và bảo quản.
3.7. Chất nhũ hóa trong mỹ phẩm (kem dưỡng, sữa rửa mặt, son môi)
Ứng dụng:
SSL giúp ổn định nhũ tương trong mỹ phẩm, tạo kết cấu mịn và dễ thẩm thấu. Nó cũng giúp son môi phân tán màu đều hơn.
Cơ chế hoạt động:
SSL tạo hệ nhũ tương dầu-nước bền vững bằng cách giảm sức căng bề mặt. Nó liên kết với lipid tự nhiên của da, giúp duy trì độ ẩm và bảo vệ hàng rào bảo vệ da. Trong son môi, SSL giúp phân tán đều sắc tố màu, tạo lớp son mịn màng.
3.8. Tá dược trong dược phẩm, cải thiện độ tan của viên nén
Ứng dụng: SSL giúp viên nén tan nhanh hơn trong dạ dày, tăng hiệu quả hấp thụ dược chất.
Cơ chế hoạt động: SSL hình thành liên kết hydro với nước, giúp viên nén hút nước nhanh hơn. Khi tiếp xúc với môi trường acid, nó tạo các điểm phân tách giúp viên thuốc dễ vỡ hơn, tăng tốc độ hòa tan và hấp thụ của dược chất.
Tỷ lệ sử dụng % Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481
1. Ngành thực phẩm
1.1. Bánh mì, bánh ngọt, bột mì
- Tỷ lệ sử dụng: 0.25 – 0.5% (tính theo trọng lượng bột)
- Mục đích:
- Tăng cường sự phát triển gluten, giúp bột nhào đàn hồi tốt hơn.
- Cải thiện kết cấu bánh, tạo độ xốp và giữ nước, giúp bánh mềm lâu hơn.
- Hạn chế quá trình thoái hóa tinh bột (retrogradation), giảm hiện tượng bánh bị cứng sau khi nướng.
1.2. Bơ thực vật, kem tươi, whipping cream
- Tỷ lệ sử dụng: 0.2 – 0.4%
- Mục đích:
- Ngăn chặn hiện tượng tách lớp dầu và nước trong bơ thực vật.
- Giữ cho kem tươi có kết cấu mịn, bông xốp, không bị tách nước.
- Ổn định bọt khí trong quá trình đánh bông whipping cream, giúp kem giữ thể tích lâu hơn.
1.3. Sữa bột, bột cacao, bột protein
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 0.3%
- Mục đích:
- Tăng khả năng hòa tan của bột khi pha với nước, tránh vón cục.
- Giúp bột phân tán đều trong dung dịch, tăng độ đồng nhất.
1.4. Thịt chế biến (xúc xích, giò chả, thịt đông lạnh)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.3 – 0.6%
- Mục đích:
- Giữ nước tốt hơn, giúp xúc xích và giò chả không bị khô.
- Cải thiện độ dai, độ kết dính của sản phẩm thịt chế biến.
- Ngăn chặn hiện tượng tách nước và mỡ khi bảo quản đông lạnh.
1.5. Thực phẩm đông lạnh (kem, đồ hộp, sản phẩm sữa đông lạnh)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.2 – 0.5%
- Mục đích:
- Hạn chế sự hình thành tinh thể đá trong kem và thực phẩm đông lạnh.
- Duy trì kết cấu mịn màng của kem và sữa đông lạnh.
- Ngăn chặn hiện tượng tách lớp trong đồ hộp có chứa sữa hoặc dầu.
2. Ngành mỹ phẩm
2.1. Kem dưỡng da, sữa rửa mặt, lotion dưỡng ẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 2%
- Mục đích:
- Giúp tạo nhũ tương ổn định giữa dầu và nước, tránh hiện tượng tách lớp.
- Tạo kết cấu mềm mịn, giúp kem thấm nhanh vào da.
- Cải thiện khả năng giữ ẩm, giúp sản phẩm không bị khô hoặc vón cục khi bảo quản.
2.2. Son môi, phấn nền, mỹ phẩm trang điểm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.3 – 0.8%
- Mục đích:
- Giúp phân tán đều màu sắc trong son môi, làm son mịn hơn.
- Tăng cường độ bám và độ bền màu của mỹ phẩm trang điểm.
- Ngăn chặn hiện tượng vón cục và tách lớp trong sản phẩm dạng kem hoặc gel.
3. Ngành dược phẩm
3.1. Tá dược trong viên nén, viên nang
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 1.5%
- Mục đích:
- Giúp viên nén dễ tan hơn trong dạ dày, tăng tốc độ giải phóng dược chất.
- Cải thiện độ ổn định của viên thuốc khi bảo quản trong thời gian dài.
- Giúp thuốc phân tán đều khi hòa tan, tránh hiện tượng viên nén bị vỡ không đồng đều.
4. Lưu ý khi sử dụng Sodium Stearoyl Lactylate (SSL – E481)
- Tuân thủ quy định an toàn: SSL được FDA (Mỹ), EFSA (Châu Âu) và JECFA (WHO) công nhận là an toàn nhưng phải tuân theo mức giới hạn cụ thể.
- Không lạm dụng quá mức: Dùng quá tỷ lệ cho phép có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, gây thay đổi kết cấu không mong muốn.
- Bảo quản đúng cách: SSL nên được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao để đảm bảo hiệu quả nhũ hóa.
Ngoài Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Lecithin: Lecithin là một dẫn xuất của chất béo tự nhiên và thường được sử dụng làm chất làm dày và chất emulsifying. Công thức hóa học của lecithin không đơn giản và bao gồm nhiều hợp chất khác nhau, nhưng thành phần chính là các este của glycerol và các axit béo như axit stearic và axit linoleic.
- Mono- và Diglycerides (MG và DG): Mono- và diglycerides là các este của glycerol và axit béo. Chúng thường được sử dụng như chất làm mềm mịn, chất emulsifying và chất làm đặc trong thực phẩm. Công thức hóa học của MG và DG có thể biến đổi tùy thuộc vào loại axit béo mà chúng kết hợp.
-
Carrageenan:
Carrageenan là một loại polisacarit được trích xuất từ rong biển. Nó thường được sử dụng như một chất làm đặc và ổn định trong sản phẩm thực phẩm. Công thức hóa học của carrageenan là (C24H36O25S)n, với n là một số nguyên.
- Xanthan Gum: Xanthan gum là một loại polisacarit được sản xuất từ vi khuẩn Xanthomonas campestris và thường được sử dụng như một chất làm đặc và ổn định trong thực phẩm. Công thức hóa học của xanthan gum không phải là một công thức đơn giản, và nó không có một công thức hóa học cụ thể.
- Ascorbic Acid (Vitamin C): Ascorbic acid, hay vitamin C, thường được sử dụng như một chất chống oxi hóa và làm tăng thời hạn bảo quản cho một số sản phẩm thực phẩm. Công thức hóa học của ascorbic acid là C6H8O6.
- Baking Powder: Baking powder là một hỗn hợp chứa các chất hóa học như bicarbonate soda (NaHCO3) và một acid như cream of tartar (KHC4H4O6). Khi tiếp xúc với nước và nhiệt độ cao, nó tạo ra khí carbon dioxide, giúp sản phẩm nở lên trong quá trình nướng.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 :
4.1. Bảo quản Sodium Stearoyl Lactylate (SSL – E481) đúng cách
Điều kiện bảo quản tối ưu:
- Nhiệt độ: SSL nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15 – 25°C, tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao có thể làm thay đổi tính chất hóa học.
- Độ ẩm: Để SSL trong môi trường khô ráo, tránh độ ẩm cao vì có thể gây vón cục và giảm hiệu quả nhũ hóa.
- Ánh sáng: Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp vì tia UV có thể ảnh hưởng đến chất lượng của SSL theo thời gian.
- Bao bì: Đựng SSL trong túi hoặc thùng kín, tốt nhất là bằng vật liệu chống ẩm và chống oxy hóa, hạn chế tiếp xúc với không khí để tránh hiện tượng oxy hóa.
Thời gian sử dụng:
- Hạn sử dụng trung bình của Sodium Stearoyl Lactylate là 12 – 24 tháng nếu được bảo quản đúng cách.
- Sau thời gian này, SSL có thể bị suy giảm hiệu quả nhũ hóa, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
4.2. An toàn khi sử dụng Sodium Stearoyl Lactylate (SSL – E481)
Mặc dù SSL là một chất phụ gia thực phẩm được FDA (Mỹ), EFSA (Châu Âu) và JECFA (WHO) công nhận là an toàn, nhưng vẫn cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn sau:
- Sử dụng đúng liều lượng: SSL có giới hạn sử dụng tối đa theo từng ngành (thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm). Không nên lạm dụng để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp: Khi làm việc với SSL ở dạng bột, tránh để bột bay vào mắt, hít phải hoặc tiếp xúc với da trong thời gian dài.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi làm việc với lượng lớn SSL để tránh kích ứng hô hấp hoặc da.
- Hạn chế ăn/uống trong khu vực làm việc: Để tránh nguy cơ nhiễm tạp chất và đảm bảo vệ sinh.
4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Stearoyl Lactylate (SSL – E481)
4.3.1. Hít phải hoặc tiếp xúc với đường hô hấp
- Triệu chứng: Có thể gây kích ứng nhẹ như ho, khó chịu ở cổ họng nếu tiếp xúc với nồng độ cao trong không khí.
- Cách xử lý:
- Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí.
- Nếu có biểu hiện khó thở, cần đưa đến cơ sở y tế ngay.
4.3.2. Tiếp xúc với da
- Triệu chứng: Có thể gây kích ứng nhẹ hoặc khô da nếu tiếp xúc thường xuyên mà không có biện pháp bảo vệ.
- Cách xử lý:
- Rửa sạch vùng da bị dính SSL bằng nước ấm và xà phòng nhẹ.
- Nếu xuất hiện kích ứng hoặc mẩn đỏ, nên sử dụng kem dưỡng ẩm hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ.
4.3.3. Dính vào mắt
- Triệu chứng: Có thể gây kích ứng nhẹ, đỏ mắt, chảy nước mắt nếu bột SSL bay vào mắt.
- Cách xử lý:
- Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong 15 phút.
- Nếu cảm giác khó chịu kéo dài, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
4.3.4. Nuốt phải
- Triệu chứng: SSL là phụ gia thực phẩm nhưng nếu nuốt một lượng lớn có thể gây khó chịu tiêu hóa như buồn nôn hoặc đau bụng.
- Cách xử lý:
- Súc miệng bằng nước sạch.
- Nếu có dấu hiệu khó chịu kéo dài, cần gặp bác sĩ ngay.
4.3.5. Xử lý khi SSL bị đổ tràn
-
Nếu SSL ở dạng bột:
- Dùng chổi và hốt sạch, tránh tạo bụi bay vào không khí.
- Đổ vào túi hoặc thùng kín, không đổ vào cống rãnh.
-
Nếu SSL ở dạng nhũ tương:
- Dùng khăn hoặc vật liệu hút chất lỏng để thấm sạch.
- Rửa khu vực tràn bằng nước và chất tẩy rửa nhẹ.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 cung cấp Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Sodium Stearoyl Lactylate – SSL – E481
Chưa có đánh giá nào.