Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O
Giới thiệu khái quát về Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O
Natri Stannat Trihydrate (Na₂SnO₃·3H₂O) là một dạng hydrat của sodium stannate. chứa ba phân tử nước liên kết với mỗi phân tử Na₂SnO₃. Hợp chất này thường xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể. Nó được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để chế tạo hợp kim thiếc, tẩy rửa kim loại, xử lý nước và sản xuất thủy tinh. Natri Stannat Trihydrate cũng có ứng dụng trong các quá trình hóa học. Ví dụ như chất xúc tác và trong sản xuất vật liệu có tính năng đặc biệt. Sự hiện diện của nước trong cấu trúc giúp hợp chất này dễ dàng hòa tan trong nước.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Stannate Trihydrate
Tên gọi khác: Natri Stanat, Sodium Tin(II) Oxide Trihydrate, Tin Sodium Oxide Trihydrate, Sodium Stannate Trihydrate, Sodium Stannate(II) Trihydrate, Sodium Stannate Hydrate, Trihydrate Sodium Tin Oxide, Tin Oxide Sodium Trihydrate, Sodium Stannate Trihydrate Crystals, Sodium Stannate Hydrate Powder, Natri thiếc oxit tri-hydrat, Natri stannat tri-hydrat, Natri stannat(II) tri-hydrat, Natri thiếc(II) oxit tri-hydrat, Natri stannat hydrate, Natri stannat hydrat, Natri thiếc oxit hydrate.
Công thức hóa học: Na2SnO3. 3H2O
Số CAS: 12209-98-2
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O là gì?
Natri Stannat Trihydrate (Na₂SnO₃·3H₂O) là một hợp chất vô cơ của natri, thiếc và oxy. Trong đó có ba phân tử nước gắn kết với mỗi phân tử Na₂SnO₃. Hợp chất này có dạng bột trắng hoặc tinh thể không màu và là một dạng hydrat của sodium stannate. Natri Stannat Trihydrate được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến kim loại và thủy tinh.
Natri Stannat Trihydrate có tính chất hòa tan trong nước và dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học. Trong công nghiệp, hợp chất này chủ yếu được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất hợp kim thiếc. Giúp cải thiện tính chất của vật liệu. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình tẩy rửa kim loại. Giúp loại bỏ các tạp chất và làm sáng bề mặt kim loại.
Ngoài ra, Natri Stannat Trihydrate còn có ứng dụng trong xử lý nước. Đặc biệt trong việc khử các ion kim loại nặng. Trong ngành thủy tinh, nó được sử dụng để cải thiện độ bền và độ trong suốt của sản phẩm. Hợp chất này cũng được sử dụng trong một số phản ứng hóa học. Bao gồm việc tổng hợp các hợp chất thiếc khác và làm chất xúc tác trong các quá trình công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O
Tính chất vật lý
-
Dạng tồn tại: Natri Stannat Trihydrate thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột mịn.
-
Khối lượng phân tử: Khoảng 214,71 g/mol.
-
Độ hòa tan: Hợp chất này dễ dàng hòa tan trong nước nhờ tính chất hydrat của nó. Khi hòa tan, nó tạo thành dung dịch kiềm.
-
Màu sắc: Natri Stannat Trihydrate có màu trắng hoặc không màu trong trạng thái tinh thể hoặc bột.
Tính chất hóa học
-
Tính kiềm: Natri Stannat Trihydrate là một hợp chất kiềm, và khi hòa tan trong nước. Nó tạo ra dung dịch có pH cao (kiềm), do sự phân ly của Na₂SnO₃ thành các ion Na⁺ và SnO₃²⁻.
-
Phản ứng với axit: Natri Stannat Trihydrate có thể phản ứng với các axit mạnh như axit hydrochloric (HCl). Để tạo thành thiếc(II) chloride (SnCl₂) và giải phóng khí hydro (H₂). Ví dụ:
Na2SnO3+2HCl→SnCl2+2NaCl+H2O
Phản ứng này cho thấy tính chất của Natri Stannat Trihydrate trong việc giải phóng các ion thiếc(II) khi tiếp xúc với axit.
-
Khả năng khử: Natri Stannat Trihydrate có tính chất khử. Và do đó có thể tham gia vào các phản ứng khử trong các quá trình hóa học. Chẳng hạn như khử các ion kim loại nặng trong các dung dịch.
-
Phản ứng với các kim loại khác: Nó có thể phản ứng với các ion kim loại nặng. Để hình thành các hợp chất thiếc mới, giúp trong các ứng dụng xử lý kim loại.
-
Phản ứng phân hủy: Khi bị đun nóng, Natri Stannat Trihydrate sẽ mất nước và chuyển thành Natri Stannat khan (Na₂SnO₃). Vì các phân tử nước trong cấu trúc của nó sẽ bay hơi khi nhiệt độ tăng.
-
Tạo thành hợp chất với các halogen: Natri Stannat Trihydrate cũng có thể phản ứng với các halogen (như Cl₂, Br₂). Để tạo thành các hợp chất thiếc halide (SnX₂, nơi X là halogen), chẳng hạn như SnCl₂.
3. Ứng dụng của Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong ngành mạ kim loại
Phân tích ứng dụng: Sodium Stannate Trihydrate được sử dụng chủ yếu trong quá trình mạ kim loại, đặc biệt là mạ thiếc cho các thiết bị điện tử, công nghiệp điện tử, và đồ gia dụng. Đây là quá trình quan trọng trong việc bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn và oxi hóa, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Mạ thiếc còn giúp tăng tính bền cơ học và điện học của bề mặt vật liệu.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: Sodium Stannate cung cấp ion thiếc (Sn²⁺) vào dung dịch điện phân. Dưới tác dụng của dòng điện, ion thiếc (Sn²⁺) sẽ được khử (giảm) thành thiếc (Sn) để bám lên bề mặt kim loại, tạo ra lớp mạ thiếc bền vững.
Na2SnO3+2H+→Sn (lớp mạ thiếc)+2Na++H2O
-
Hiện tượng vật lý: Lớp mạ thiếc sẽ dần dày lên trên bề mặt kim loại. Quá trình này xảy ra nhờ vào phản ứng điện phân, khi ion Sn²⁺ chuyển thành thiếc nguyên chất (Sn) và bám chắc lên bề mặt vật liệu, tạo nên một lớp mạ mịn, bền, có khả năng chống oxi hóa, giúp sản phẩm không bị rỉ sét và bảo vệ các linh kiện điện tử.
2. Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm
Phân tích ứng dụng: Sodium Stannate Trihydrate được sử dụng trong ngành dệt nhuộm để chuẩn bị các sợi vải trước khi nhuộm. Chất này giúp cải thiện độ bám dính của thuốc nhuộm lên sợi vải, làm cho màu nhuộm bền lâu hơn, giảm tình trạng phai màu sau khi giặt hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: Sodium Stannate cung cấp ion Sn²⁺, ion này giúp thuốc nhuộm có thể gắn kết chặt chẽ hơn với các sợi vải trong quá trình nhuộm. Điều này không chỉ giúp thuốc nhuộm ổn định mà còn làm cho màu sắc bền vững hơn trong điều kiện sử dụng thực tế.
-
Hiện tượng vật lý: Khi vải được xử lý bằng Sodium Stannate, các ion Sn²⁺ sẽ tương tác với thuốc nhuộm, làm tăng khả năng kết dính và giảm khả năng phân hủy của thuốc nhuộm dưới tác dụng của ánh sáng và nhiệt. Kết quả là sản phẩm dệt nhuộm có màu sắc đẹp và độ bền màu cao.
3. Ứng dụng trong ngành sản xuất thủy tinh
Phân tích ứng dụng: Sodium Stannate được sử dụng trong quá trình sản xuất thủy tinh, đặc biệt là trong việc làm tăng độ trong suốt của thủy tinh và giảm sự xuất hiện của các vết bẩn hoặc khuyết tật trên bề mặt. Sodium Stannate có tác dụng giúp tạo ra sản phẩm thủy tinh trong suốt và hoàn hảo hơn.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: Sodium Stannate trong môi trường nóng chảy giúp ổn định các hợp chất kim loại trong thủy tinh, đồng thời loại bỏ các oxit kim loại không mong muốn. Sodium Stannate cũng tham gia vào quá trình hòa tan các chất cặn trong thủy tinh, giúp sản phẩm cuối cùng có độ sáng và độ trong suốt cao.
Na2SnO3+2NaOH→Na2Sn(OH)4+Na2O
-
Hiện tượng vật lý: Quá trình này giúp làm sạch bề mặt thủy tinh và giảm sự xuất hiện của các vết cặn hoặc tạp chất, tạo ra sản phẩm thủy tinh trong suốt, không có vết mờ hay tạp chất gây ảnh hưởng đến chất lượng và thẩm mỹ của sản phẩm.
4. Ứng dụng trong ngành xử lý nước
Phân tích ứng dụng: Sodium Stannate có vai trò quan trọng trong xử lý nước, đặc biệt là trong việc loại bỏ các kim loại nặng như chì (Pb), đồng (Cu), và thủy ngân (Hg) trong nước thải. Các ion Sn²⁺ trong Sodium Stannate giúp loại bỏ các kim loại này dưới dạng kết tủa không hòa tan, làm nước sạch hơn và giảm nguy cơ ô nhiễm.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: Sodium Stannate cung cấp Sn²⁺, ion này phản ứng với các kim loại nặng trong nước (ví dụ như Pb²⁺, Cu²⁺) để tạo thành các hợp chất không hòa tan, giúp loại bỏ chúng khỏi nước.
Sn(II)+Pb2+→Pb(Sn)kết tủa
-
Hiện tượng vật lý: Các kết tủa kim loại nặng sẽ hình thành và lắng xuống dưới đáy bể chứa. Nhờ đó, nước được làm sạch khỏi các kim loại độc hại, giảm ô nhiễm môi trường và đảm bảo chất lượng nước.
5. Ứng dụng trong ngành sản xuất thuốc nhuộm và chất tạo màu
Phân tích ứng dụng: Sodium Stannate được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm để tăng cường hiệu quả nhuộm và làm cho màu sắc bền lâu hơn. Chất này cũng giúp duy trì tính ổn định của các thuốc nhuộm trong điều kiện nhiệt độ và ánh sáng cao, mang lại màu sắc sắc nét và bền lâu cho sản phẩm.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: Sodium Stannate tác động lên các phân tử thuốc nhuộm, giúp ổn định chúng và làm chúng bám chắc vào vật liệu cần nhuộm, giảm sự phân hủy màu khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường.
-
Hiện tượng vật lý: Các thuốc nhuộm trở nên bền vững hơn, không bị phai màu nhanh chóng khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc nhiệt độ cao, giúp duy trì màu sắc lâu dài và ổn định trong quá trình sử dụng.
6. Ứng dụng trong ngành xử lý bề mặt
Phân tích ứng dụng: Sodium Stannate được sử dụng trong ngành xử lý bề mặt kim loại để tạo lớp phủ chống ăn mòn và oxi hóa, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Nó giúp cải thiện độ bền và tuổi thọ của các vật liệu kim loại trong các ứng dụng công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: Sodium Stannate cung cấp thiếc (Sn), tạo thành lớp oxit thiếc (SnO₂) trên bề mặt kim loại, giúp bảo vệ kim loại khỏi sự oxi hóa và ăn mòn.
Sn(II)+O2→SnO2
-
Hiện tượng vật lý: Lớp oxit thiếc mỏng này bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ảnh hưởng của yếu tố môi trường như độ ẩm, oxi, và hóa chất, từ đó kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và giảm thiểu sự xuống cấp của vật liệu.
7. Ứng dụng trong ngành sản xuất pin và tụ điện
Phân tích ứng dụng: Sodium Stannate được sử dụng trong ngành sản xuất pin và tụ điện, đặc biệt là trong việc tạo các điện cực của pin, nơi thiếc là một thành phần quan trọng. Thiếc giúp cải thiện hiệu suất lưu trữ năng lượng và dẫn điện trong các loại pin này.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: Sodium Stannate cung cấp Sn²⁺, giúp tạo ra thiếc tinh khiết cho các điện cực của pin. Quá trình khử Sn²⁺ thành Sn diễn ra khi dòng điện đi qua dung dịch.
Na2SnO3+2e−→Sn+2Na+
-
Hiện tượng vật lý: Khi thiếc được khử thành Sn trên bề mặt điện cực, nó tạo ra một lớp vật liệu dẫn điện tốt, giúp tăng hiệu suất của pin và tụ điện trong việc lưu trữ và truyền tải năng lượng.
8. Ứng dụng trong ngành sản xuất chất xúc tác
Phân tích ứng dụng: Sodium Stannate có thể được sử dụng trong các quá trình xúc tác hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng khử hoặc tổng hợp các sản phẩm hóa học. Nó giúp tăng hiệu quả phản ứng và giảm năng lượng tiêu thụ.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: Sodium Stannate cung cấp ion Sn²⁺, đóng vai trò như một chất xúc tác trong các phản ứng khử (reduction reactions). Chất này giúp chuyển hóa các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ thành sản phẩm mong muốn với hiệu suất cao hơn.
R−C=O+Sn(II)→R−CH2OH
-
Hiện tượng vật lý: Quá trình này giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của các phản ứng hóa học, làm giảm năng lượng tiêu thụ trong sản xuất hóa chất và tăng hiệu suất sản phẩm cuối cùng.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Trong ngành mạ kim loại
- Tỷ lệ sử dụng: ~20-25%
- Giải thích: Sodium Stannate là thành phần chính trong dung dịch mạ thiếc. Tỷ lệ sử dụng cao trong các quy trình mạ kim loại, đặc biệt là đối với mạ thiếc và các ứng dụng bảo vệ bề mặt kim loại.
2. Trong ngành dệt nhuộm
- Tỷ lệ sử dụng: ~5-10%
- Giải thích: Sodium Stannate không phải là thành phần chính trong thuốc nhuộm nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sự ổn định và bền màu của sản phẩm nhuộm. Tỷ lệ sử dụng trong ngành dệt nhuộm thường thấp hơn so với các ứng dụng khác.
3. Trong ngành sản xuất thủy tinh
- Tỷ lệ sử dụng: ~5-8%
- Giải thích: Trong sản xuất thủy tinh, Sodium Stannate chủ yếu dùng để loại bỏ tạp chất và cải thiện tính chất quang học của thủy tinh. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng không quá cao vì nó chỉ là một phần trong quá trình sản xuất thủy tinh.
4. Trong ngành xử lý nước
- Tỷ lệ sử dụng: ~15-20%
- Giải thích: Sodium Stannate được sử dụng trong việc xử lý nước, đặc biệt là trong việc loại bỏ các kim loại nặng như chì, thủy ngân, và đồng. Đây là một ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp xử lý nước, đặc biệt khi yêu cầu về môi trường ngày càng cao.
5. Trong ngành sản xuất thuốc nhuộm và chất tạo màu
- Tỷ lệ sử dụng: ~5-8%
- Giải thích: Sodium Stannate thường được sử dụng với tỷ lệ thấp trong sản xuất thuốc nhuộm để cải thiện tính ổn định của màu sắc và giảm khả năng phai màu. Tỷ lệ này không cao vì chất này chỉ đóng vai trò hỗ trợ trong quá trình nhuộm.
6. Trong ngành xử lý bề mặt
- Tỷ lệ sử dụng: ~5-10%
- Giải thích: Sodium Stannate đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý bề mặt kim loại, đặc biệt là trong các ứng dụng bảo vệ bề mặt khỏi sự oxi hóa và ăn mòn. Tỷ lệ sử dụng này thường thấp do nó chỉ tham gia vào một phần nhỏ trong quá trình xử lý bề mặt.
7. Trong ngành sản xuất pin và tụ điện
- Tỷ lệ sử dụng: ~5-7%
- Giải thích: Trong sản xuất pin và tụ điện, Sodium Stannate đóng vai trò trong việc tạo ra các điện cực thiếc cho pin. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm này không quá cao vì thiếc chỉ là một thành phần trong quá trình chế tạo điện cực.
8. Trong ngành sản xuất chất xúc tác
- Tỷ lệ sử dụng: ~5-10%
- Giải thích: Sodium Stannate được sử dụng trong một số quá trình xúc tác, đặc biệt là trong các phản ứng khử. Tỷ lệ sử dụng này có thể dao động tùy vào quy trình sản xuất cụ thể, nhưng nhìn chung, nó không chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số các chất xúc tác.
Ngoài Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Sodium Stannate (Na2SnO3)
- Tin(IV) oxide (SnO2)
- Sodium Metabisulfite (Na2S2O5)
- Sodium Bicarbonate (NaHCO3)
- Sodium Hydroxide (NaOH)
- Ammonium Stannate ((NH4)2SnO3)
- Tin(II) chloride (SnCl2)
- Potassium Stannate (K2SnO3)
- Lead(II) acetate (Pb(C2H3O2)2)
- Zinc Chloride (ZnCl2)
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra khỏi khu vực ô nhiễm, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu gặp khó khăn về hô hấp.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, xi mạ, sản xuất pin, thủy tinh, thuốc nhuộm, ngành xử lý nước, dệt nhuộm,…
Đây là địa chỉ mua Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Na2SnO3.3H2O có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Stannate Trihydrate ở đâu, mua bán Natri Stanat ở hà nội, mua bán Na2SnO3.3H2O giá rẻ. Mua bán Sodium Stannate Trihydrate dùng trong ngành công nghiệp, xi mạ, sản xuất pin, thủy tinh, thuốc nhuộm, ngành xử lý nước, dệt nhuộm,…
Nhập khẩu Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O cung cấp Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Sodium Stannate Trihydrate – Natri Stanat – Na2SnO3.3H2O
Chưa có đánh giá nào.