Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3

Na2SeO3 là một hợp chất hóa học có công thức Na2SeO3. Nó là muối của selenious acid (H2SeO3) và natri (Na). Sodium Selenite là một nguồn quan trọng của seleni trong dinh dưỡng và có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y học, công nghiệp và nông nghiệp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Selenite
Tên gọi khác: Natri Selenit, E221, Sodium Selenite Anhydrous
Công thức: Na2SeO3
Số CAS: 10102-18-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
FEED GRADE
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoắc vàng nhạt
Hotline: 0867.883.818

1. Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3 là gì?

Sodium Selenite, với công thức hóa học Na2SeO3, là một hợp chất quan trọng có seleni, một khoáng chất vi lượng thiết yếu cho sức khỏe con người và động vật. Hợp chất này chứa seleni, một chất chống oxi hóa quan trọng, và đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng và chức năng của hệ thống miễn dịch, hệ thống tiền liệt tuyến, và quá trình chuyển hóa.

Sodium Selenite được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực dinh dưỡng, thường được thêm vào thức ăn gia súc và thức ăn chất lượng cao để đảm bảo rằng động vật và con người nhận đủ lượng seleni cần thiết. Điều này giúp bảo vệ sức khỏe và hỗ trợ sự phát triển bình thường của cơ thể.

Ngoài ra, Sodium Selenite cũng có ứng dụng trong lĩnh vực y học, như trong việc điều trị các trường hợp thiếu seleni và nghiên cứu về tiềm năng điều trị ung thư. Tuy nhiên, việc sử dụng hợp chất này phải tuân thủ các liều lượng được đề xuất để tránh tác động độc hại.

Sodium Selenite là một ví dụ điển hình về cách khoáng chất vi lượng có thể đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và công nghiệp, và việc sử dụng nó phải được quản lý và kiểm soát một cách cẩn thận.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3

2.1. Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất rắn kết tinh, dạng bột hoặc tinh thể không màu.
  • Khối lượng phân tử: 172,94 g/mol.
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước, ít tan trong ethanol và không tan trong ether.
  • Độ pH: Dung dịch trong nước có tính kiềm nhẹ (pH ~ 7,5 – 9).
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 710°C (phân hủy trước khi nóng chảy).
  • Độ bay hơi: Không bay hơi ở điều kiện thường.
  • Tỷ trọng: 3,1 g/cm³ (dạng khan).

2.2. Tính chất hóa học

  • Phản ứng với nước: Tan trong nước tạo ra ion selenite (SeO₃²⁻) và ion natri (Na⁺).
  • Phản ứng với axit: Tác dụng với axit mạnh (HCl, H₂SO₄) tạo ra khí selen dioxide (SeO₂) và nước.
    • Na₂SeO₃ + 2HCl → SeO₂ + H₂O + 2NaCl
  • Phản ứng khử: Dễ bị khử thành nguyên tố selen (Se) hoặc hydrogen selenide (H₂Se) khi tiếp xúc với chất khử mạnh.
    • Na₂SeO₃ + 2H₂ → Se + 2NaOH
  • Phản ứng oxy hóa: Có tính oxy hóa yếu, đặc biệt trong môi trường axit.
  • Tính nhạy cảm với nhiệt độ: Phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng khí SeO₂ độc hại.
    • Na₂SeO₃ → Na₂O + SeO₂

Sodium Selenite - Natri Selenit - Na2SeO3

3. Ứng dụng của Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3  do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ngành Dược phẩm

Ứng dụng:

  • Bổ sung vi chất dinh dưỡng: Sodium Selenite đóng vai trò cung cấp nguyên tố selen thiết yếu cho cơ thể, hỗ trợ chức năng tuyến giáp, tăng cường hệ miễn dịch và duy trì hoạt động của hệ thần kinh trung ương.
  • Chống oxy hóa và bảo vệ tế bào: Hợp chất này giúp giảm stress oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do, qua đó hạn chế quá trình lão hóa và tổn thương tế bào.
  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Sodium Selenite được nghiên cứu trong lĩnh vực ung thư với vai trò tăng cường hiệu quả của hóa trị và xạ trị, đồng thời giảm thiểu các tác dụng phụ do các phương pháp điều trị này gây ra.

Cơ chế hoạt động:

  • Sodium Selenite tham gia vào quá trình tổng hợp selenoprotein, đặc biệt là enzym glutathione peroxidase, giúp trung hòa các gốc tự do và bảo vệ màng tế bào.
  • Ion SeO₃²⁻ hoạt động như một chất nhận electron, giảm thiểu quá trình peroxid hóa lipid, từ đó hạn chế sự suy thoái của màng tế bào.
  • Trong điều trị ung thư, Sodium Selenite thúc đẩy quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình) của các tế bào ác tính bằng cách làm suy giảm mức glutathione nội bào và kích hoạt các con đường truyền tín hiệu gây chết tế bào.

3.2. Ngành Thực phẩm và Thức ăn chăn nuôi

Ứng dụng:

  • Phụ gia dinh dưỡng: Sodium Selenite được sử dụng làm phụ gia bổ sung selen trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, giúp động vật tăng trưởng nhanh hơn, cải thiện hệ miễn dịch và nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp như thịt, sữa và trứng.
  • Chất bảo quản thực phẩm: Nhờ khả năng chống oxy hóa, hợp chất này giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm bằng cách hạn chế quá trình oxy hóa chất béo và protein, duy trì hương vị và màu sắc tự nhiên.

Cơ chế hoạt động:

  • Sodium Selenite tham gia vào chuỗi hô hấp tế bào bằng cách kết hợp với protein, hình thành các selenoprotein giúp điều hòa quá trình trao đổi chất.
  • Ion SeO₃²⁻ đóng vai trò trung hòa các gốc tự do sinh ra trong quá trình oxy hóa chất béo và protein, từ đó bảo vệ cấu trúc và chức năng của tế bào.

3.3. Ngành Nông nghiệp

Ứng dụng:

  • Phân bón vi lượng: Sodium Selenite được sử dụng làm phân bón vi lượng, giúp cây trồng hấp thụ selen để cải thiện năng suất, chất lượng và giá trị dinh dưỡng của nông sản.
  • Kiểm soát sâu bệnh: Hợp chất này còn có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm gây hại, qua đó bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh lý phổ biến.

Cơ chế hoạt động:

  • Ion SeO₃²⁻ thẩm thấu vào tế bào thực vật, tham gia vào các quá trình trao đổi chất và tổng hợp protein, qua đó tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng trước các điều kiện môi trường bất lợi.
  • Sodium Selenite gây ra stress oxy hóa trong tế bào của vi khuẩn và nấm, làm suy yếu hệ thống phòng vệ của chúng và dẫn đến sự suy thoái tế bào.

3.4. Ngành Công nghiệp Hóa chất

Ứng dụng:

  • Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ: Sodium Selenite đóng vai trò xúc tác trong các phản ứng oxy hóa khử, giúp tăng tốc độ phản ứng và cải thiện hiệu suất tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • Tiền chất trong sản xuất hợp chất selen: Hợp chất này được sử dụng để sản xuất selen dioxide (SeO₂) và các hợp chất selen hữu cơ khác, ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện tử, quang học và y học.

Cơ chế hoạt động:

  • Ion SeO₃²⁻ tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử bằng cách chấp nhận hoặc cho electron, giúp phá vỡ các liên kết hóa học trong các hợp chất hữu cơ.
  • Khả năng chuyển hóa linh hoạt giữa các trạng thái oxy hóa khác nhau của selen cho phép nó đóng vai trò trung gian truyền điện tử trong nhiều phản ứng hóa học.

3.5. Ngành Nghiên cứu Khoa học

Ứng dụng:

  • Nghiên cứu y sinh: Sodium Selenite được sử dụng để nghiên cứu vai trò của selen trong các quá trình sinh học, bao gồm sự phát triển tế bào, chức năng miễn dịch và chống oxy hóa.
  • Sinh học phân tử: Hợp chất này được sử dụng làm tác nhân đánh dấu phóng xạ hoặc chỉ thị hóa học để theo dõi các quá trình sinh học và phân tích cấu trúc phân tử.

Cơ chế hoạt động:

  • Sodium Selenite kết hợp với protein để tạo ra các selenoprotein, đóng vai trò điều hòa hoạt động của các enzym và bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.
  • Ion SeO₃²⁻ có khả năng tương tác với các cấu trúc phân tử như DNA và protein, giúp các nhà nghiên cứu làm sáng tỏ các cơ chế sinh hóa phức tạp trong tế bào.

3.6. Danh sách ứng dụng sáng tạo

  • Liệu pháp miễn dịch cá nhân hóa: Sodium Selenite kết hợp với các liệu pháp gene để tăng cường khả năng miễn dịch và điều trị các bệnh lý phức tạp.
  • Vật liệu sinh học thông minh: Ứng dụng trong chế tạo màng sinh học có khả năng chống oxy hóa. Hỗ trợ quá trình tái tạo mô trong y học tái tạo.
  • Nông nghiệp hữu cơ tiên tiến: Kết hợp Sodium Selenite với các loại phân bón sinh học giúp cải thiện năng suất cây trồng mà vẫn đảm bảo tính an toàn cho môi trường.
  • Pin năng lượng sạch: Ion SeO₃²⁻ được nghiên cứu để cải thiện hiệu suất chuyển đổi quang năng trong các loại pin mặt trời tiên tiến.
  • Công nghệ nano: Sodium Selenite được sử dụng để tổng hợp các hạt nano selen có ứng dụng trong y học, công nghiệp điện tử và bảo vệ môi trường.

Tỷ lệ sử dụng % Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3:

1. Trong Thực phẩm và Thức ăn chăn nuôi:

  • Ứng dụng: Chất bổ sung vi lượng hỗ trợ chức năng tuyến giáp và hệ miễn dịch.
  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Thức ăn gia súc: 0,1 – 0,3 mg Se/kg thức ăn (dựa trên hàm lượng selen nguyên tố).
    • Thức ăn gia cầm: 0,15 – 0,3 mg Se/kg.
    • Thức ăn thủy sản: 0,2 – 0,5 mg Se/kg.
  • Quy định: Không vượt quá 0,5 mg Se/kg tổng khối lượng thức ăn theo tiêu chuẩn an toàn quốc tế.

2. Trong Dược phẩm:

  • Ứng dụng: Chất bổ sung selen hỗ trợ chức năng tế bào và chống oxy hóa.
  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Thuốc viên uống: 50 – 200 µg Se/ngày đối với người trưởng thành.
    • Thuốc tiêm hoặc dung dịch: Theo chỉ định y tế, không quá 400 µg Se/ngày.

3. Trong Nông nghiệp (Phân bón và Thức ăn gia súc):

  • Ứng dụng: Cải thiện năng suất cây trồng và tăng cường khả năng miễn dịch cho động vật.
  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Phân bón lá: 0,005 – 0,01% dung dịch phun.
    • Phân bón đất: 1 – 2 g Se/ha (tính theo nguyên tố selen).
    • Phụ gia cho động vật: 0,1 – 0,3 mg Se/kg thức ăn.

4. Trong Công nghiệp Hóa chất và Thủy tinh:

  • Ứng dụng: Làm chất khử màu trong sản xuất thủy tinh và xúc tác trong tổng hợp hóa học.
  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Sản xuất thủy tinh: 0,5 – 1% so với tổng khối lượng hỗn hợp nguyên liệu.
    • Làm xúc tác hóa học: 0,1 – 0,3% trong quá trình tổng hợp hữu cơ và vô cơ.

Ngoài Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3  thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Sodium Selenate (Natri Selenat, Na₂SeO₄): Bổ sung selen trong thực phẩm, dược phẩm, thức ăn chăn nuôi.
  • Selenium Dioxide (SeO₂): Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học, sản xuất thủy tinh.
  • Selenium Sulfide (SeS₂): Thành phần trong thuốc trị nấm và gàu.
  • Selenium Elemental (Se, Selen nguyên tố): Bổ sung vi lượng cho động vật và cây trồng.
  • Selenomethionine (SeMet, C₅H₁₁NO₂Se): Selen sinh học dễ hấp thu cho con người và vật nuôi.
  • Sodium Hydrogen Selenite (NaHSeO₃): Xúc tác trong công nghiệp hóa chất, sản xuất thủy tinh.
  • Potassium Selenite (K₂SeO₃): Phụ gia thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.

sodium-selenite-3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3 :

4.1. Bảo quản an toàn

  • Nhiệt độ và môi trường: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Đóng gói: Đựng trong thùng kín, chống ẩm, làm bằng vật liệu không phản ứng với hóa chất.
  • Kho lưu trữ: Đặt cách xa axit, chất oxy hóa mạnh và vật liệu dễ cháy.

4.2. Xử lý sự cố

4.2.1. Sự cố tràn đổ

  • Cách ly khu vực: Ngăn cách khu vực bị tràn, hạn chế người không liên quan tiếp cận.
  • Thu gom hóa chất: Dùng vật liệu hấp thụ như cát hoặc đất sét để thu gom. Cho vào thùng kín để xử lý.
  • Làm sạch bề mặt: Lau sạch khu vực bằng nước và chất tẩy rửa trung tính. Tránh để hóa chất ngấm vào đất hoặc hệ thống thoát nước.

4.2.2. Tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Cởi bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút, giữ mắt mở trong quá trình rửa.

4.2.3. Hít phải hoặc nuốt phải

  • Hít phải: Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí. Nếu khó thở, cần hỗ trợ hô hấp nhân tạo.
  • Nuốt phải: Không gây nôn. Uống nhiều nước để pha loãng hóa chất và liên hệ ngay với cơ sở y tế.

4.3. Trang bị bảo hộ cá nhân

  • Trang phục bảo hộ: Áo khoác chống hóa chất, găng tay cao su, giày bảo hộ và kính bảo vệ mắt.
  • Thiết bị hô hấp: Dùng mặt nạ phòng độc nếu có nguy cơ hít phải hơi hoặc bụi Sodium Selenite.

4.4. Xử lý chất thải

  • Tuân thủ quy định địa phương: Không đổ Sodium Selenite hoặc nước thải chứa hóa chất ra môi trường tự nhiên.
  • Chất thải nguy hại: Thu gom và vận chuyển đến đơn vị xử lý chất thải độc hại được cấp phép.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3

  • MSDS (Material Safety Data Sheet): Bảng dữ liệu an toàn hóa chất, cung cấp thông tin về tính chất, an toàn và xử lý sự cố.
  • COA (Certificate of Analysis): Giấy chứng nhận phân tích chất lượng, liệt kê các thông số kỹ thuật đạt tiêu chuẩn.
  • TDS (Technical Data Sheet): Bảng dữ liệu kỹ thuật, mô tả đặc điểm vật lý, hóa học và ứng dụng của Sorbitol Powder.
  • FDA Certificate: Giấy chứng nhận được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt cho thực phẩm và dược phẩm.
  • Kosher Certificate: Chứng nhận sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn thực phẩm của người Do Thái.
  • Halal Certificate: Chứng nhận sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn thực phẩm của người Hồi giáo.
  • ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng.
  • ISO 22000: Chứng nhận an toàn thực phẩm.

5. Mua Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3  được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3  tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3 cung cấp Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Selenite – Natri Selenit – Na2SeO3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0