Sodium salicylate – Natri salicylate – C7H5NaO3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Sodium salicylate – Natri salicylate – C7H5NaO3: Dùng trong pha dung dịch điện phân
Sodium Salicylate là muối natri của axit salicylic, có công thức hóa học C7H5NaO3. Đây là một hợp chất dạng bột trắng hoặc tinh thể không màu, dễ tan trong nước. Sodium Salicylate được sử dụng phổ biến trong y học như một loại thuốc giảm đau, hạ sốt và kháng viêm không steroid (NSAID), đặc biệt phù hợp cho những người nhạy cảm với aspirin. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và thực phẩm nhờ đặc tính kháng khuẩn. Trong công nghiệp, chất này là nguyên liệu để sản xuất thuốc nhuộm, hóa chất thơm và trong nghiên cứu hóa học phân tích.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium salicylate
Tên gọi khác: Salicylic acid sodium salt, Sodium 2-hydroxybenzoate, Natri salicylat, Sodium o-hydroxybenzoate, Salicylate natri
Công thức: C7H5NaO3
Số CAS: 54-21-7
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Sodium salicylate – Natri salicylate – C7H5NaO3 là gì?
Sodium Salicylate là một hợp chất hóa học có công thức C₇H₅NaO₃, được hình thành từ axit salicylic và natri hydroxide. Đây là loại muối natri của axit salicylic, tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể không màu, dễ hòa tan trong nước và ít tan hơn trong ethanol. Với tính chất hóa học và sinh học đặc trưng, Sodium Salicylate được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Trong y học, Sodium Salicylate là một loại thuốc thuộc nhóm kháng viêm không steroid (NSAID), được sử dụng để giảm đau, hạ sốt và điều trị viêm khớp. So với aspirin, Sodium Salicylate ít gây kích ứng dạ dày hơn và được xem là lựa chọn thay thế cho những bệnh nhân nhạy cảm. Ngoài ra, hợp chất này cũng có tính kháng khuẩn, được sử dụng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm và thực phẩm.
Trong công nghiệp, Sodium Salicylate đóng vai trò quan trọng trong sản xuất thuốc nhuộm, hóa chất thơm, resorcinol, và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng được sử dụng trong nghiên cứu hóa học phân tích, đặc biệt trong các thí nghiệm phát hiện ion sắt. Với ứng dụng đa dạng, Sodium Salicylate là một hợp chất quan trọng trong y học và công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium salicylate – Natri salicylate – C7H5NaO3
Tính chất vật lý
Công thức hóa học: C₇H₅NaO₃
Khối lượng phân tử: 160.11 g/mol
Ngoại quan: Tinh thể không màu hoặc bột trắng.
Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng.
Độ tan:
- Rất tan trong nước.
- Tan ít trong ethanol và methanol.
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 200°C (bắt đầu phân hủy).
Độ pH: Khoảng 7–8 trong dung dịch nước.
Tính hút ẩm: Hút ẩm nhẹ trong không khí ẩm.
Tỷ trọng: 1.44 g/cm³ (ở nhiệt độ phòng).
Độ hòa tan trong các dung môi khác: Tan kém trong dung môi hữu cơ không phân cực như benzen hoặc chloroform.
Tính chất hóa học
1. Tính chất cơ bản
- Sodium Salicylate là muối natri của axit salicylic, có tính chất lưỡng tính, vừa có thể hoạt động như một axit yếu (nhờ nhóm phenol) vừa như một bazơ yếu (nhờ ion carboxylate -COONa).
2. Phản ứng thủy phân
- Trong nước, Sodium Salicylate phân ly thành các ion:C7H5NaO3→C6H4(OH)COO−+Na+
3. Phản ứng với acid mạnh
- Khi phản ứng với axit mạnh (như HCl), Sodium Salicylate tái tạo axit salicylic:C7H5NaO3+HCl→C7H6O3+NaCl
4. Tác dụng với bazơ mạnh
- Không phản ứng với các bazơ mạnh (như NaOH) vì đã ở dạng muối natri của axit yếu.
5. Tính oxi hóa-khử
- Sodium Salicylate không có tính chất oxi hóa hoặc khử mạnh, nhưng nhóm phenol (-OH) có thể tham gia các phản ứng oxi hóa trong điều kiện thích hợp.
6. Tạo phức với ion kim loại
- Sodium Salicylate có thể tạo phức với các ion kim loại (như Fe³⁺). Thí nghiệm phổ biến là phản ứng với ion sắt tạo phức màu tím:C7H5NaO3+Fe3+→[Fe(C6H4(OH)COO)3]3−
7. Phân hủy nhiệt
- Khi bị đun nóng đến nhiệt độ cao (trên 200°C), Sodium Salicylate phân hủy, tạo ra các sản phẩm như phenol, CO₂ và các hợp chất khác.
3. Ứng dụng của Sodium salicylate – Natri salicylate – C7H5NaO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Trong Y học
Ứng dụng:
- Giảm đau, hạ sốt, chống viêm:
- Là thuốc thuộc nhóm kháng viêm không steroid (NSAID), Sodium Salicylate được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm nhiễm, đau nhức, và sốt.
- Thay thế aspirin:
- Thường được dùng thay thế cho aspirin ở những bệnh nhân nhạy cảm hoặc không dung nạp aspirin vì Sodium Salicylate ít gây kích ứng dạ dày hơn.
- Điều trị viêm khớp dạng thấp và viêm khớp mãn tính:
- Ức chế enzym cyclooxygenase (COX), giảm sản xuất prostaglandin gây viêm và đau.
Cơ chế hoạt động:
- Ức chế enzym cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin, các chất gây viêm, đau và sốt trong cơ thể.
2. Trong Mỹ phẩm và Chăm sóc cá nhân
Ứng dụng:
- Chất bảo quản:
- Sodium Salicylate được dùng trong mỹ phẩm như một chất bảo quản tự nhiên nhờ đặc tính kháng khuẩn và kháng nấm.
- Điều trị da liễu:
- Làm thành phần trong sản phẩm chăm sóc da, giúp giảm viêm da, mụn trứng cá và kích ứng da.
Cơ chế hoạt động:
- Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên bề mặt da, đồng thời ức chế quá trình viêm nhờ khả năng ức chế enzym liên quan đến phản ứng viêm.
3. Trong Công nghiệp Hóa chất
Ứng dụng:
- Nguyên liệu sản xuất hóa chất thơm:
- Là thành phần trung gian trong sản xuất resorcinol và các hợp chất thơm khác.
- Sản xuất thuốc nhuộm:
- Sodium Salicylate là tiền chất trong sản xuất các loại thuốc nhuộm azo và các hợp chất màu sắc khác.
- Sản xuất hóa chất bảo vệ thực vật:
- Là thành phần trong các công thức hóa chất bảo vệ thực vật hoặc diệt côn trùng.
Cơ chế hoạt động:
- Làm nguyên liệu tham gia phản ứng tổng hợp, tạo ra các hợp chất hữu cơ mới với các đặc tính mong muốn.
4. Trong Công nghiệp Thực phẩm
Ứng dụng:
- Chất bảo quản thực phẩm:
- Sodium Salicylate được sử dụng với vai trò chất bảo quản nhờ đặc tính kháng khuẩn, giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
Cơ chế hoạt động:
- Ức chế sự phát triển của vi sinh vật trong thực phẩm bằng cách thay đổi môi trường pH hoặc ngăn chặn các enzym cần thiết cho sự sinh trưởng của vi khuẩn.
5. Trong Nghiên cứu Hóa học và Phân tích
Ứng dụng:
- Chất chỉ thị phân tích:
- Dùng trong thí nghiệm phát hiện ion sắt (Fe³⁺) thông qua phản ứng tạo phức màu tím đặc trưng.
- Chất quang phổ:
- Làm mẫu chuẩn trong các nghiên cứu quang phổ liên quan đến nhóm phenol và carboxylate.
Cơ chế hoạt động:
- Phản ứng hóa học giữa Sodium Salicylate và các ion kim loại tạo ra các phức chất có màu, giúp định tính và định lượng kim loại trong các mẫu phân tích.
6. Trong Công nghiệp Y sinh học
Ứng dụng:
- Nghiên cứu y sinh:
- Sodium Salicylate được sử dụng trong nghiên cứu cơ chế viêm và vai trò của prostaglandin trong cơ thể.
- Ức chế ung thư tiềm năng:
- Một số nghiên cứu cho thấy Sodium Salicylate có thể ức chế các con đường tín hiệu liên quan đến sự phát triển của tế bào ung thư.
Cơ chế hoạt động:
- Tương tác với các con đường tín hiệu tế bào như NF-κB và COX-2, giảm viêm và hạn chế sự tăng trưởng bất thường của tế bào.
7. Trong Nông nghiệp
Ứng dụng:
- Chất kích thích sinh trưởng thực vật:
- Sodium Salicylate được sử dụng như một chất điều hòa sinh trưởng thực vật, thúc đẩy sức đề kháng của cây đối với sâu bệnh.
Cơ chế hoạt động:
- Tăng cường tổng hợp các hợp chất phenolic trong cây, giúp tăng cường hệ thống phòng vệ tự nhiên trước các tác nhân gây hại.
8. Trong Công nghệ Y tế và Dược phẩm
Ứng dụng:
- Nguyên liệu bào chế dược phẩm:
- Là nguyên liệu trung gian trong tổng hợp các loại thuốc chống viêm khác.
- Thử nghiệm lâm sàng:
- Sodium Salicylate được dùng trong các thử nghiệm tìm hiểu phản ứng sinh học của cơ thể với các hợp chất salicylate.
Cơ chế hoạt động:
- Sodium Salicylate hoạt động như một chất nền hoặc chất kích thích để kiểm tra các phản ứng enzym và tương tác thuốc trong nghiên cứu.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong Y học
- Liều dùng dạng thuốc:
- Đường uống: 1–3 g/ngày, chia thành 2–3 lần.
- Đường bôi ngoài da: 2–5% trong các chế phẩm mỡ hoặc kem.
- Dạng dung dịch kháng viêm:
- Nồng độ: 5–10% (tùy thuộc vào tình trạng viêm và bệnh lý).
2. Trong Mỹ phẩm và Chăm sóc cá nhân
- Chất bảo quản:
- Tỉ lệ: 0.1–0.5% trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Thành phần hoạt tính điều trị da:
- Tỉ lệ: 1–2% trong kem trị mụn hoặc sản phẩm làm dịu da.
3. Trong Công nghiệp Thực phẩm
- Chất bảo quản thực phẩm:
- Tỉ lệ: 0.05–0.1% (tuân thủ quy định an toàn thực phẩm địa phương).
4. Trong Công nghiệp Hóa chất
- Nguyên liệu sản xuất hóa chất khác:
- Sử dụng với tỉ lệ 100% nguyên chất, tùy vào yêu cầu sản xuất.
5. Trong Nghiên cứu Hóa học và Phân tích
- Chất chỉ thị phân tích:
- Sử dụng dung dịch 0.01–0.1 M, tùy thuộc vào thí nghiệm.
6. Trong Nông nghiệp
- Chất kích thích sinh trưởng thực vật:
- Tỉ lệ phun: 50–100 mg/L (dung dịch nước).
Ngoài Sodium salicylate – Natri salicylate – C7H5NaO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium salicylate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Aspirin – Acetylsalicylic acid – C₉H₈O₄
- Methyl Salicylate – Wintergreen oil – C₈H₈O₃
- Salicylic Acid – 2-Hydroxybenzoic acid – C₇H₆O₃
- Ibuprofen – Iso-butyl-propanoic-phenolic acid – C₁₃H₁₈O₂
- Naproxen – Naproxen sodium – C₁₄H₁₃NaO₃
- Diclofenac Sodium – Sodium 2-[(2,6-dichlorophenyl)amino]benzeneacetate – C₁₄H₁₀Cl₂NNaO₂
- Ketoprofen – 2-(3-benzoylphenyl)propanoic acid – C₁₆H₁₄O₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium salicylate – Natri salicylate – C7H5NaO3
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20–25°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
- Độ ẩm: Tránh nơi có độ ẩm cao để ngăn ngừa hấp thụ ẩm, vì Sodium salicylate có khả năng hút ẩm từ không khí (hygroscopic).
- Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Sử dụng bao bì kín, không trong suốt để bảo vệ khỏi ánh sáng.
2. Bao bì và đóng gói
- Sử dụng bao bì kín, thường là chai hoặc túi nhựa có lớp chống ẩm, hoặc hộp thủy tinh kín.
- Nếu sử dụng trong môi trường công nghiệp, Sodium salicylate nên được bảo quản trong thùng kín với lớp lót bên trong chống thấm.
3. Phòng ngừa an toàn
- Xa nguồn nhiệt: Tránh để gần nguồn nhiệt hoặc tia lửa vì có nguy cơ phân hủy nếu tiếp xúc nhiệt độ cao.
- Xa các hóa chất không tương thích: Tránh để Sodium salicylate tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc acid mạnh.
4. Tuổi thọ
- Kiểm tra thông tin ngày sản xuất và hạn sử dụng từ nhà cung cấp.
- Sodium salicylate có thể ổn định trong thời gian dài nếu được bảo quản đúng cách, nhưng nên kiểm tra định kỳ để đảm bảo không bị biến đổi vật lý hoặc hóa học.
5. Xử lý khi lấy ra sử dụng
- Chỉ lấy lượng cần thiết và đóng kín bao bì ngay sau khi lấy.
- Sử dụng găng tay và dụng cụ sạch khi thao tác để tránh nhiễm bẩn.
6. Lưu ý đặc biệt
- Trong trường hợp Sodium salicylate bị ẩm, nên xử lý bằng cách làm khô trong điều kiện kiểm soát thay vì sử dụng trực tiếp, vì độ ẩm có thể làm giảm chất lượng hoặc ảnh hưởng đến ứng dụng của chất này.
Xử lý sự cố
1. Sodium salicylate bị hút ẩm hoặc đóng cục
- Nguyên nhân:
- Bảo quản trong môi trường có độ ẩm cao hoặc bao bì không kín.
- Xử lý:
- Làm khô Sodium salicylate bằng cách:
- Đặt chất trong một tủ sấy ở nhiệt độ thấp (khoảng 40–50°C) để loại bỏ hơi ẩm. Không dùng nhiệt độ quá cao để tránh phân hủy.
- Sau khi làm khô, lưu trữ trong bao bì kín, có túi chống ẩm đi kèm.
- Nếu độ ẩm quá cao hoặc chất lượng bị ảnh hưởng (biến màu, vón cục cứng), cần xem xét loại bỏ.
- Làm khô Sodium salicylate bằng cách:
2. Tiếp xúc ngoài ý muốn với da hoặc mắt
- Nguyên nhân:
- Do sơ ý khi thao tác, Sodium salicylate tiếp xúc trực tiếp với cơ thể.
- Xử lý:
- Da:
- Rửa ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Nếu có kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Mắt:
- Rửa mắt dưới vòi nước hoặc bằng dung dịch rửa mắt trong ít nhất 15 phút.
- Liên hệ cơ sở y tế ngay nếu cảm thấy khó chịu kéo dài.
- Hít phải:
- Đưa người bị ảnh hưởng ra nơi thoáng khí.
- Nếu khó thở, liên hệ cơ sở y tế ngay.
- Da:
3. Rò rỉ hoặc đổ tràn
- Nguyên nhân:
- Bao bì không kín hoặc trong quá trình vận chuyển, bảo quản không cẩn thận.
- Xử lý:
- Đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ.
- Thu gom bằng cách sử dụng chổi hoặc khăn sạch khô.
- Chuyển lượng Sodium salicylate đã thu gom vào bao chứa kín.
- Làm sạch khu vực bằng nước sạch và lau khô hoàn toàn.
- Tránh xả lượng dư thừa vào cống rãnh hoặc nguồn nước.
4. Chất bị phân hủy hoặc có mùi lạ
- Nguyên nhân:
- Do tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc hóa chất không tương thích.
- Dấu hiệu:
- Màu sắc bất thường, có mùi hôi hoặc sự thay đổi trạng thái vật lý.
- Xử lý:
- Kiểm tra và cách ly lô sản phẩm bị ảnh hưởng.
- Đánh giá mức độ hư hỏng và xử lý theo quy định quản lý chất thải hóa học.
- Nếu có nghi ngờ về sự an toàn, liên hệ nhà sản xuất để được tư vấn.
5. Hỏa hoạn hoặc cháy do Sodium salicylate
- Nguyên nhân:
- Sodium salicylate không dễ cháy, nhưng nhiệt độ cao có thể gây phân hủy tạo khói độc.
- Xử lý:
- Sử dụng bình chữa cháy bọt, CO₂, hoặc bột khô.
- Tránh hít phải khói, đeo mặt nạ phòng độc.
- Di chuyển các vật liệu dễ cháy ra xa khu vực cháy.
- Sau khi kiểm soát lửa, làm sạch và kiểm tra khu vực bảo quản.
6. Nhiễm bẩn hoặc lẫn tạp chất
- Nguyên nhân:
- Bảo quản không đúng cách hoặc sử dụng dụng cụ không sạch.
- Xử lý:
- Lọc hoặc làm sạch nếu có thể, tùy thuộc vào ứng dụng.
- Nếu chất bị nhiễm bẩn nghiêm trọng hoặc không thể làm sạch, cần loại bỏ theo hướng dẫn xử lý chất thải hóa học.
7. Xử lý chất thải
- Quy trình:
- Không xả Sodium salicylate dư thừa hoặc hỏng vào hệ thống cống hoặc môi trường tự nhiên.
- Thu gom và liên hệ các đơn vị xử lý chất thải nguy hại để tiêu hủy đúng cách.
- Tuân thủ các quy định về môi trường tại địa phương.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium salicylate – Natri salicylate – C7H5NaO3
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Sodium salicylate – Natri salicylate – C7H5NaO3
Chưa có đánh giá nào.