Sodium propylparaben – C10H11NaO3

Sodium propylparaben – C10H11NaO3

Gửi đánh giá mới
Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Dung môi Sodium propylparaben – C10H11NaO3

Sodium Propylparaben (C10H11NaO3) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm paraben, được sử dụng rộng rãi làm chất bảo quản trong mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm. Đây là muối natri của propylparaben, có khả năng hòa tan tốt trong nước, hoạt động hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Sodium Propylparaben giúp kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm như kem dưỡng da, thuốc bôi ngoài da và thực phẩm chế biến sẵn. Dù được coi là an toàn trong mức độ cho phép, việc sử dụng cần tuân thủ quy định để tránh nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium propylparaben

Tên gọi khác: Sodium Propylparaben, Propylparaben Sodium Salt, Sodium 4-hydroxybenzoate, Sodium propyl para-hydroxybenzoate, Sodium para-hydroxybenzoate

Công thức: C10H11NaO3

Số CAS: 35285-69-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Sodium propylparaben - C10H11NaO3

1. Sodium propylparaben – C10H11NaO3 là gì?

Sodium Propylparaben (C10H11NaO3) là muối natri của propylparaben, thuộc nhóm chất bảo quản paraben, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm. Hợp chất này có khả năng kháng khuẩn và chống nấm mốc hiệu quả, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm bằng cách ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hỏng. Sodium Propylparaben tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể, dễ hòa tan trong nước và ethanol, phù hợp để pha chế trong nhiều loại công thức khác nhau.

Trong mỹ phẩm, Sodium Propylparaben thường có mặt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, dầu gội, và sữa tắm. Trong dược phẩm, nó được sử dụng để bảo quản thuốc mỡ, kem bôi ngoài da, và một số dung dịch tiêm. Ngoài ra, trong ngành thực phẩm, Sodium Propylparaben giúp bảo quản các sản phẩm chế biến sẵn, nước giải khát và thực phẩm đóng hộp.

Mặc dù được đánh giá an toàn ở nồng độ thấp, các nghiên cứu cho thấy việc sử dụng paraben quá mức có thể gây ảnh hưởng đến hệ nội tiết. Do đó, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về hàm lượng và ứng dụng để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium propylparaben – C10H11NaO3

Tính chất vật lý

Ngoại quan: Bột trắng hoặc tinh thể không màu.

Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng.

Độ hòa tan:

  • Hòa tan tốt trong nước.
  • Tan tốt trong ethanol và các dung môi hữu cơ khác.

Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 96–98°C (ở dạng tinh thể).

Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện thông thường nhưng có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc dưới tác động của ánh sáng mạnh.

Tỷ trọng: Khoảng 1.34 g/cm³.

Tính chất hóa học

1. Công thức hóa học:

  • Công thức phân tử: C10H11NaO3
  • Cấu trúc: Là muối natri của propylparaben, bao gồm nhóm ester của axit para-hydroxybenzoic với một gốc propyl và ion natri thay thế nhóm -OH của axit carboxylic.

2. Phản ứng hóa học:

  • Phản ứng với axit mạnh:
    Sodium Propylparaben bị thủy phân trong môi trường axit mạnh, tái tạo propylparaben và giải phóng ion natri.
    C10H11NaO3+HCl→C10H12O3(propylparaben)+NaCl
  • Phản ứng thủy phân:
    Trong điều kiện kiềm hoặc axit mạnh, hợp chất có thể bị thủy phân để tạo ra axit para-hydroxybenzoic và rượu propanol.
  • Tính kháng khuẩn:
    Sodium Propylparaben có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và vi sinh vật nhờ cơ chế tác động lên màng tế bào của chúng.

3. Tính ổn định:

  • Ổn định trong điều kiện pH trung tính và nhiệt độ thấp.
  • Có thể bị phân hủy trong môi trường kiềm hoặc dưới tác động của ánh sáng và nhiệt độ cao.

4. Tính tương thích:

  • Tương thích tốt với các thành phần khác trong mỹ phẩm, dược phẩm, và thực phẩm.
  • Ít gây phản ứng hóa học không mong muốn trong các công thức pha chế.

Sodium propylparaben - C10H11NaO3

3. Ứng dụng của Sodium propylparaben – C10H11NaO3 do KDCCHEMICAL cung cấp

1. Ứng dụng trong các ngành nghề

1.1. Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

  • Ứng dụng:
    Sodium Propylparaben được sử dụng làm chất bảo quản trong kem dưỡng da, dầu gội, sữa tắm, son môi, mascara và các sản phẩm chăm sóc da.
  • Vai trò:
    Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm, kéo dài thời hạn sử dụng và bảo vệ người dùng khỏi nguy cơ nhiễm khuẩn.

1.2. Dược phẩm

  • Ứng dụng:
    Dùng trong các chế phẩm thuốc mỡ, kem bôi ngoài da, thuốc uống dạng lỏng, dung dịch tiêm và viên nén.
  • Vai trò:
    Bảo quản dược phẩm ổn định, duy trì chất lượng thuốc trong thời gian dài mà không làm thay đổi hiệu quả điều trị.

Ứng dụng Sodium propylparaben trong dược phẩm

1.3. Thực phẩm và đồ uống

  • Ứng dụng:
    Bảo quản các sản phẩm chế biến sẵn như nước giải khát, thực phẩm đóng hộp, bánh kẹo, và các sản phẩm từ sữa.
  • Vai trò:
    Ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển, duy trì chất lượng và độ tươi của sản phẩm.

1.4. Công nghiệp

  • Ứng dụng:
    Dùng trong các sản phẩm công nghiệp như chất bôi trơn, dầu gội thú y và các sản phẩm chăm sóc động vật.
  • Vai trò:
    Bảo vệ các sản phẩm khỏi hư hỏng vi sinh và giảm nguy cơ gây hại từ môi trường bên ngoài.

2. Cơ chế hoạt động

Sodium Propylparaben hoạt động như một chất kháng khuẩn và chống nấm thông qua các cơ chế sau:

2.1. Ức chế màng tế bào vi sinh vật

  • Sodium Propylparaben làm rối loạn cấu trúc màng tế bào vi khuẩn và nấm, gây rò rỉ ion và phân tử từ bên trong tế bào, dẫn đến sự chết của vi sinh vật.

2.2. Ngăn chặn enzyme vi sinh

  • Hợp chất này ức chế hoạt động của enzyme cần thiết cho sự phát triển và sinh trưởng của vi sinh vật, từ đó ngăn chặn sự nhân lên của chúng.

2.3. Tính chất kỵ nước

  • Sodium Propylparaben thâm nhập dễ dàng vào tế bào nhờ tính chất kỵ nước, phá vỡ các chức năng nội bào của vi sinh vật.

3. Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao trong phổ rộng các loại vi khuẩn và nấm.
  • Ổn định trong các công thức sản phẩm.
  • Dễ sử dụng và tương thích với nhiều thành phần.

Hạn chế:

  • Có thể gây kích ứng da nếu sử dụng nồng độ cao.
  • Liên quan đến các vấn đề sức khỏe nội tiết khi sử dụng trong thời gian dài hoặc vượt mức cho phép.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân

  • Tỉ lệ sử dụng: 0.01% – 0.3% (theo trọng lượng sản phẩm).
  • Quy định: Nồng độ tối đa thường không vượt quá 0.8% khi kết hợp với các parabens khác (tính tổng parabens).
  • Ứng dụng: Các sản phẩm như kem dưỡng, dầu gội, sữa tắm, son môi, mascara.

2. Trong dược phẩm

  • Tỉ lệ sử dụng: 0.02% – 0.4%.
  • Quy định: Dược điển (USP, BP, hoặc EP) thường giới hạn ở mức an toàn để tránh kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
  • Ứng dụng: Bảo quản thuốc mỡ, thuốc tiêm, viên nén và thuốc nước.

3. Trong thực phẩm và đồ uống

  • Tỉ lệ sử dụng: 0.02% – 0.1%.
  • Quy định: Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của cơ quan quản lý như FDA hoặc EFSA, với mức tối đa thường không vượt quá 0.1%.
  • Ứng dụng: Bảo quản thực phẩm chế biến sẵn, nước giải khát, bánh kẹo, sản phẩm từ sữa.

4. Trong công nghiệp khác

  • Tỉ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5% tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
  • Ứng dụng: Chất bảo quản trong các sản phẩm thú y, dầu gội thú y, và các sản phẩm công nghiệp không tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người.

Ngoài Sodium propylparaben – C10H11NaO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium propylparaben còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Methylparaben – Methyl 4-hydroxybenzoate – C8H8O3
  • Ethylparaben – Ethyl 4-hydroxybenzoate – C9H10O3
  • Butylparaben – Butyl 4-hydroxybenzoate – C11H14O3
  • Sodium Methylparaben – Sodium methyl 4-hydroxybenzoate – C8H7NaO3
  • Sodium Ethylparaben – Sodium ethyl 4-hydroxybenzoate – C9H9NaO3
  • Sodium Butylparaben – Sodium butyl 4-hydroxybenzoate – C11H13NaO3
  • Phenoxyethanol – 2-Phenoxyethanol – C8H10O2

Sodium propylparaben - C10H11NaO3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium propylparaben – C10H11NaO3

Bảo quản

1. Điều kiện nhiệt độ:

  • Nhiệt độ bảo quản: Lý tưởng là ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 25°C.
  • Tránh nhiệt độ cao: Nên tránh để Sodium Propylparaben tiếp xúc với nhiệt độ quá cao, vì nó có thể làm giảm hiệu quả bảo quản và gây phân hủy.

2. Độ ẩm:

  • Tránh ẩm ướt: Sodium Propylparaben nên được bảo quản trong môi trường khô ráo để tránh sự hấp thụ độ ẩm, điều này có thể làm giảm chất lượng và tính ổn định của sản phẩm.

3. Ánh sáng:

  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản trong hộp đậy kín hoặc trong các bao bì chống ánh sáng để tránh sự phân hủy do ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mạnh.

4. Bao bì:

  • Đóng kín bao bì: Đảm bảo rằng bao bì chứa Sodium Propylparaben được đóng kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa sự tiếp xúc với không khí, tránh quá trình oxi hóa và giảm tuổi thọ của sản phẩm.
  • Bao bì chống ẩm: Sử dụng bao bì chống ẩm và bảo vệ khỏi không khí để duy trì hiệu quả bảo quản.

5. Thời gian bảo quản:

  • Tuổi thọ: Theo nhà sản xuất và các tiêu chuẩn công nghiệp, Sodium Propylparaben có thể được bảo quản trong 2-3 năm nếu giữ đúng điều kiện bảo quản. Tuy nhiên, cần kiểm tra các chỉ dẫn cụ thể trên nhãn của từng sản phẩm.

6. Tránh ô nhiễm:

  • Giữ sạch: Trong suốt quá trình lưu trữ và sử dụng, cần tránh để Sodium Propylparaben bị ô nhiễm bởi các chất lạ, vi khuẩn hoặc nấm mốc, vì chúng có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm.

Xử lý sự cố

1. Sự cố liên quan đến ô nhiễm (Bị nhiễm khuẩn, nấm mốc)

  • Nguyên nhân: Nếu Sodium Propylparaben bị lưu trữ không đúng cách, chẳng hạn như trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc lâu dài với không khí, có thể dẫn đến ô nhiễm vi sinh vật.
  • Giải pháp:
    • Kiểm tra và đánh giá tình trạng ô nhiễm sản phẩm.
    • Nếu có dấu hiệu của sự phát triển vi sinh vật (như mùi lạ, đổi màu), cần loại bỏ sản phẩm và không sử dụng.
    • Đảm bảo bảo quản trong bao bì kín, khô ráo và hạn chế tiếp xúc với không khí.

2. Sự cố phân hủy do nhiệt độ cao

  • Nguyên nhân: Nếu Sodium Propylparaben bị lưu trữ ở nhiệt độ quá cao, nó có thể bị phân hủy hoặc giảm hiệu quả bảo quản.
  • Giải pháp:
    • Kiểm tra lại nhiệt độ lưu trữ, đảm bảo rằng nhiệt độ phòng không vượt quá mức quy định (15°C – 25°C).
    • Nếu sản phẩm có dấu hiệu phân hủy (màu sắc thay đổi, mùi lạ), loại bỏ sản phẩm và thay thế bằng lô mới.
    • Chuyển sản phẩm đến môi trường mát mẻ và ổn định nhiệt độ để bảo quản lâu dài.

3. Sự cố do ánh sáng trực tiếp

  • Nguyên nhân: Nếu Sodium Propylparaben tiếp xúc với ánh sáng mạnh, đặc biệt là ánh sáng UV, có thể dẫn đến sự phân hủy hoặc giảm hiệu quả bảo quản.
  • Giải pháp:
    • Đảm bảo sản phẩm được bảo quản trong bao bì kín và chống ánh sáng (hộp tối màu hoặc bao bì chống UV).
    • Nếu sản phẩm đã bị tiếp xúc với ánh sáng quá lâu và có dấu hiệu hư hỏng, hãy ngừng sử dụng và thay thế sản phẩm mới.

4. Phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da

  • Nguyên nhân: Mặc dù Sodium Propylparaben là một chất bảo quản an toàn khi sử dụng đúng mức, nhưng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng cho một số người nếu sử dụng với nồng độ cao hoặc tiếp xúc lâu dài.
  • Giải pháp:
    • Nếu có dấu hiệu dị ứng như ngứa, phát ban, hoặc kích ứng da, ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
    • Tư vấn cho người sử dụng về việc thử nghiệm sản phẩm trên diện tích nhỏ của da trước khi dùng rộng rãi, đặc biệt khi sử dụng mỹ phẩm hoặc dược phẩm chứa Sodium Propylparaben.
    • Đảm bảo rằng nồng độ Sodium Propylparaben không vượt quá mức cho phép (thường dưới 0.8% trong mỹ phẩm).

5. Sự cố khi pha chế (Sodium Propylparaben không hòa tan hoặc tạo kết tủa)

  • Nguyên nhân: Sodium Propylparaben có thể không hòa tan hoàn toàn nếu không được sử dụng đúng cách trong pha chế, đặc biệt là khi không sử dụng đủ dung môi hoặc không tuân thủ tỷ lệ chính xác.
  • Giải pháp:
    • Đảm bảo rằng Sodium Propylparaben được hòa tan trong dung môi thích hợp (như nước hoặc ethanol) ở nhiệt độ phù hợp.
    • Nếu có hiện tượng kết tủa, gia tăng nhiệt độ nhẹ hoặc điều chỉnh tỷ lệ dung môi để đảm bảo chất bảo quản tan hoàn toàn.
    • Kiểm tra hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất để biết tỷ lệ và điều kiện pha chế phù hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium propylparaben – C10H11NaO3

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Sodium propylparaben – C10H11NaO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium propylparaben – C10H11NaO3  Hãy lựa chọn mua Sodium propylparaben – C10H11NaO3  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium propylparaben – C10H11NaO3  được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm, công nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Sodium propylparaben – C10H11NaO3  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium propylparaben – C10H11NaO3  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium propylparaben – C10H11NaO3  có thể mang lại cho bạn!

Sodium propylparaben - C10H11NaO3

6. Mua Sodium propylparaben – C10H11NaO3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium propylparaben – C10H11NaO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium propylparaben – C10H11NaO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium propylparaben – C10H11NaO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium propylparaben – C10H11NaO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium propylparaben ở đâu, mua bán C10H11NaO3 ở hà nội, mua bán Sodium propylparaben giá rẻ. Mua bán C10H11NaO3 dùng trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm, công nghiệp,…

Nhập khẩu Sodium propylparaben – C10H11NaO3 cung cấp Sodium propylparaben

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium propylparaben – C10H11NaO3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium propylparaben – C10H11NaO3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0