Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc
Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc là muối natri của axit polyacrylic với công thức hóa học [-CH₂-CH-]ₙ và có ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm tiêu dùng. Nó có khả năng hấp thụ nước lên đến gấp 200-300 lần khối lượng chính nó. Natri polyacrylat là polyme điện ly anion với nhóm cacboxylic mang điện tích âm trong mắt xích chính.
Thông tin sản phẩm
1. Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc là gì?
Sodium Polyacrylate là một loại polymer tổng hợp chứa các đơn vị monomer acrylate và natri. Nó còn được gọi là polyacrylic acid sodium salt hoặc carbomer. Sodium Polyacrylate thường có dạng bột mịn hoặc hạt tinh thể trắng.
Sodium Polyacrylate có nhiều ứng dụng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được sử dụng để tạo thành các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, gel tạo kiểu tóc, và các sản phẩm khác nhằm cải thiện độ dẻo dai, độ ẩm, và khả năng làm đặc của sản phẩm.
Sodium Polyacrylate cũng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau như làm mềm nước trong quá trình xử lý nước, trong các sản phẩm tẩy rửa, và trong các sản phẩm y tế như băng vết thương để thấm nước.
Một trong những đặc tính nổi bật của Sodium Polyacrylate là khả năng hấp thụ nước vượt trội. Chất này có khả năng hấp thụ nước nhanh chóng và có thể hấp thụ một lượng nước lớn so với trọng lượng của nó. Điều này giúp cải thiện khả năng duy trì độ ẩm cho các sản phẩm và ứng dụng mà nó được sử dụng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
- Công thức hóa học: (C₃H₄O₂Na)ₙ
- Khối lượng phân tử: Thay đổi tùy theo độ trùng hợp, dao động từ vài nghìn đến hàng triệu g/mol.
- Ngoại quan: Dạng bột trắng hoặc hạt nhỏ, không mùi.
- Độ hòa tan: Tan trong nước, tạo dung dịch nhớt có độ nhớt cao.
- Độ hấp thụ nước: Có khả năng hấp thụ lượng nước gấp 300 – 1000 lần trọng lượng của nó. Tạo thành gel khi tiếp xúc với nước.
- Độ pH: Khoảng 6.0 – 9.0 (ở nồng độ 1% trong nước).
- Nhiệt độ phân hủy: Khoảng 300°C, khi bị nhiệt phân sẽ tạo ra khí CO₂, CO và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi khác.
- Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, nhưng có thể bị phân hủy bởi axit mạnh hoặc bazơ mạnh.
TÍNH CHẤT HÓA HỌC
1. Tính chất tạo gel và hút nước
- Sodium Polyacrylate có cấu trúc polymer linh hoạt. Chứa nhiều nhóm carboxylate (-COO⁻) có khả năng liên kết với các phân tử nước.
- Khi tiếp xúc với nước, các nhóm -COO⁻ ion hóa, đẩy nhau và làm giãn chuỗi polymer. Giúp polymer hấp thụ nước và trương nở tạo thành gel.
Phương trình minh họa: (C3H4O2Na)n+H2O→(C3H4O2Na⋅H2O)n
2. Tính nhạy cảm với ion hóa trị hai và ba (Ca²⁺, Mg²⁺, Al³⁺, Fe³⁺)
- Khi gặp ion hóa trị cao như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺, Sodium Polyacrylate có thể mất khả năng hút nước do các ion này trung hòa điện tích của nhóm carboxylate, làm giảm sự đẩy lẫn nhau giữa các chuỗi polymer.
- Điều này làm cho polymer kết tụ, mất đi đặc tính tạo gel.
Phản ứng kết tủa với ion canxi: 2(C3H4O2Na)n+CaCl2→(C3H4O2)2Ca+2NaCl2
2.3. Phản ứng với axit mạnh
- Sodium Polyacrylate bị phân hủy trong môi trường axit mạnh, do nhóm -COO⁻ bị trung hòa thành dạng -COOH, làm giảm tính tan trong nước.
- Ở pH < 4, polymer này có thể kết tủa hoặc mất khả năng hấp thụ nước.
Phương trình minh họa: (C3H4O2Na)n+HCl→(C3H4O2H)n+NaCl
2.4. Tính bền vững và khả năng phân hủy sinh học
- Sodium Polyacrylate có độ bền cao, khó bị phân hủy trong điều kiện tự nhiên.
- Tuy nhiên, trong điều kiện vi sinh vật hoạt động mạnh, polymer này có thể bị phân giải thành các chuỗi nhỏ hơn, nhưng quá trình này diễn ra chậm.
3.Ứng dụng của Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Ứng dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân
Trong ngành mỹ phẩm, Sodium Polyacrylate đóng vai trò như một chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất ổn định. Nó có mặt trong nhiều sản phẩm như kem dưỡng da, kem nền. Son môi, gel tạo kiểu tóc và sữa rửa mặt.
- Kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc da: Sodium Polyacrylate giúp duy trì độ ẩm, kiểm soát độ nhớt và tạo cảm giác mềm mịn khi thoa lên da.
- Gel tạo kiểu tóc: Nó giúp cải thiện độ nhớt, giữ nếp lâu hơn và giảm độ nhờn dính.
- Sản phẩm trang điểm: Trong son môi, kem nền và phấn mắt dạng kem, Sodium Polyacrylate giúp phân tán sắc tố đều. Tạo kết cấu mềm mại và bám lâu hơn trên da.
Cơ chế hoạt động
Polymer này có cấu trúc chuỗi dài với các nhóm carboxylate (-COO⁻) có khả năng liên kết với phân tử nước. Giúp giữ nước trong công thức mỹ phẩm. Khi tiếp xúc với nước hoặc dầu, các chuỗi polymer giãn nở và hình thành một mạng lưới gel ba chiều. Làm tăng độ nhớt và độ ổn định của sản phẩm. Ngoài ra, Sodium Polyacrylate cũng hoạt động như một chất hút ẩm, giúp duy trì độ ẩm trên bề mặt da.
2. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
Sodium Polyacrylate là một phụ gia quan trọng trong ngành thực phẩm. Được sử dụng để kiểm soát độ ẩm, duy trì độ nhớt và cải thiện kết cấu sản phẩm.
- Nước sốt và súp: Nó giúp tạo độ sệt mong muốn và ngăn chặn sự tách pha giữa dầu và nước.
- Kem và thực phẩm đông lạnh: Sodium Polyacrylate ngăn chặn sự kết tinh nước đá. Giúp sản phẩm duy trì kết cấu mềm mịn.
- Bánh kẹo và sản phẩm đóng gói: Nó kiểm soát độ ẩm, ngăn ngừa bánh kẹo bị khô hoặc dính do hấp thụ hơi nước từ môi trường.
Cơ chế hoạt động
Khi được hòa tan trong nước, Sodium Polyacrylate tạo ra một lớp gel bao quanh các phân tử nước, hạn chế sự di chuyển của nước trong thực phẩm. Cấu trúc polymer giúp ổn định hệ nhũ tương, tạo độ sệt và tăng độ bền của sản phẩm. Trong thực phẩm đông lạnh, nó ngăn chặn sự hình thành tinh thể nước đá bằng cách kiểm soát sự di chuyển của nước. Giữ cho kết cấu mềm mịn ngay cả sau khi rã đông.
3. Ứng dụng trong xử lý nước và bảo vệ môi trường
Sodium Polyacrylate đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước thải, kiểm soát độ ẩm trong đất và quản lý chất thải nguy hại.
- Xử lý nước thải: Polymer này được sử dụng để kết tụ chất bẩn, kim loại nặng và chất ô nhiễm hữu cơ trong hệ thống lọc nước.
- Kiểm soát độ ẩm trong đất: Nó giúp giữ nước trong đất, cải thiện hiệu suất tưới tiêu và bảo vệ cây trồng trong điều kiện khô hạn.
- Chất hấp thụ dầu tràn và hóa chất nguy hại: Nhờ khả năng siêu thấm, Sodium Polyacrylate có thể hấp thụ dầu và hóa chất độc hại, giúp giảm nguy cơ ô nhiễm môi trường.
Cơ chế hoạt động
Polymer này có khả năng hút nước mạnh mẽ nhờ cấu trúc ion hóa của các nhóm carboxylate. Trong xử lý nước, nó hấp thụ các ion kim loại nặng và các hạt keo. Giúp kết tụ chúng thành khối lớn hơn để dễ dàng tách ra khỏi nước. Khi sử dụng trong đất, Sodium Polyacrylate giữ nước và giải phóng dần theo nhu cầu của cây trồng. Giúp cải thiện khả năng giữ ẩm và giảm thất thoát nước do bay hơi.
4. Ứng dụng trong y tế và sản phẩm chăm sóc sức khỏe
Sodium Polyacrylate được sử dụng rộng rãi trong tã lót, băng vệ sinh, băng gạc y tế và các sản phẩm kiểm soát độ ẩm trong lĩnh vực y tế.
- Tã lót và băng vệ sinh: Polymer này giúp hấp thụ chất lỏng nhanh chóng, giữ bề mặt khô thoáng và ngăn ngừa rò rỉ.
- Băng gạc y tế: Nó giúp kiểm soát độ ẩm trên vết thương. Ngăn ngừa nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
Cơ chế hoạt động
Khi tiếp xúc với chất lỏng, Sodium Polyacrylate hút nước vào bên trong và chuyển hóa thành gel. Giúp giữ nước mà không bị rò rỉ. Cấu trúc polymer ổn định giúp duy trì độ ẩm cần thiết trên bề mặt vết thương mà không gây kích ứng da.
5. Ứng dụng trong vật liệu xây dựng và sơn phủ
Trong ngành xây dựng, Sodium Polyacrylate được sử dụng để kiểm soát độ ẩm trong bê tông, xi măng và sơn công nghiệp.
- Bê tông và vữa xi măng: Nó giúp điều chỉnh tốc độ bay hơi nước, hạn chế nứt và tăng độ bền của công trình.
- Sơn công nghiệp: Sodium Polyacrylate giúp ổn định hệ nhũ tương, ngăn ngừa hiện tượng lắng đọng sắc tố và cải thiện độ bám dính của sơn.
Cơ chế hoạt động
Polymer này hoạt động như một chất giữ nước, giúp duy trì độ ẩm trong bê tông trong quá trình đông kết, tối ưu hóa phản ứng thủy hóa của xi măng. Trong sơn, Sodium Polyacrylate kiểm soát độ nhớt, giúp phân tán sắc tố đồng đều và ngăn ngừa sự lắng đọng của các hạt rắn.
6. Ứng dụng trong sản xuất pin và lưu trữ năng lượng
Sodium Polyacrylate đang được nghiên cứu như một vật liệu tiềm năng trong công nghệ pin lithium-ion và hệ thống lưu trữ năng lượng.
- Chất điện phân trong pin lithium-ion: Nó giúp cải thiện độ ổn định của dung dịch điện phân và tăng hiệu suất sạc-xả.
- Vật liệu siêu tụ điện: Polymer này có thể được sử dụng để tăng khả năng giữ nước trong siêu tụ điện, giúp tối ưu hóa quá trình tích trữ năng lượng.
Cơ chế hoạt động
Cấu trúc polymer linh hoạt của Sodium Polyacrylate giúp kiểm soát sự di chuyển của ion trong pin, tăng cường độ dẫn điện và giảm sự phân hủy dung dịch điện phân theo thời gian.
Tỷ lệ sử dụng % Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc:
1. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân
- Kem dưỡng da, kem nền, serum: 0,1% – 1,5% (tạo độ nhớt, giữ ẩm, ổn định nhũ tương).
- Gel tạo kiểu tóc, sữa rửa mặt, kem cạo râu: 0,2% – 2% (cải thiện độ sệt, tạo cảm giác mềm mại).
- Sản phẩm trang điểm dạng kem (son môi, kem nền, phấn mắt): 0,3% – 1% (tăng độ bám dính, cải thiện kết cấu).
2. Công nghiệp thực phẩm
- Nước sốt, súp đóng gói, thực phẩm đông lạnh: 0,05% – 0,5% (kiểm soát độ nhớt, ổn định cấu trúc).
- Bánh kẹo, sản phẩm đóng gói: 0,1% – 0,3% (hút ẩm, ngăn ngừa sự thay đổi kết cấu).
3. Xử lý nước và bảo vệ môi trường
- Xử lý nước thải, keo tụ chất ô nhiễm: 0,05% – 0,2% (tạo gel hấp thụ tạp chất).
- Chất cải tạo đất, kiểm soát độ ẩm trong nông nghiệp: 0,1% – 1% (tăng khả năng giữ nước của đất).
- Hấp thụ dầu tràn, hóa chất nguy hại: 1% – 5% (tạo lớp gel hấp thụ chất độc hại).
4. Y tế và chăm sóc sức khỏe
- Tã lót, băng vệ sinh, băng gạc y tế: 20% – 30% (hút ẩm, giữ khô bề mặt).
- Băng gạc vết thương, miếng đệm y tế: 5% – 15% (hút nước, duy trì độ ẩm cần thiết).
5. Vật liệu xây dựng và sơn phủ
- Bê tông, xi măng, vữa xây dựng: 0,1% – 0,5% (kiểm soát độ ẩm, tăng cường độ bền).
- Sơn công nghiệp, sơn nước: 0,1% – 0,3% (ổn định nhũ tương, kiểm soát độ nhớt).
6. Công nghệ pin và lưu trữ năng lượng
- Pin lithium-ion, siêu tụ điện: 0,05% – 0,2% (cải thiện độ ổn định dung dịch điện phân, tối ưu hóa hiệu suất sạc-xả).
Ngoài Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Polyacrylamide (PAM) – Hỗ trợ xử lý nước, kiểm soát xói mòn đất.
- Carboxymethyl Cellulose (CMC) – Phụ gia thực phẩm, chất tạo đặc trong mỹ phẩm, dược phẩm.
- Hydroxyethyl Cellulose (HEC) – Phụ gia tạo đặc trong sơn, mỹ phẩm và dầu khí.
- Guar Gum – Chất tạo đặc tự nhiên dùng trong thực phẩm, mỹ phẩm và khoan dầu.
- Aluminum Sulfate (Phèn nhôm – Al₂(SO₄)₃) – Chất keo tụ trong xử lý nước.
- PolyDADMAC (Polydiallyldimethylammonium Chloride) – Chất keo tụ polyme cationic.
- Sodium Alginate – Chất keo tự nhiên dùng trong xử lý nước và công nghiệp thực phẩm.
- Bentonite – Khoáng chất tự nhiên giúp hấp phụ kim loại nặng và chất ô nhiễm.
- Polyvinylidene Fluoride (PVDF) – Chất liên kết điện cực trong pin lithium-ion.
- Lithium Hexafluorophosphate (LiPF₆) – Chất điện giải chính trong pin lithium-ion.
- Silicon Dioxide (SiO₂, Aerosil 200) – Cải thiện độ dẫn điện, tăng cường độ bền của pin.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc :
4.1. Bảo quản Sodium Polyacrylate đúng cách
Sodium Polyacrylate là một polymer có khả năng hút nước mạnh, do đó, điều kiện bảo quản phải đảm bảo độ khô ráo và tránh tiếp xúc với hơi ẩm.
- Môi trường bảo quản: Lưu trữ trong kho khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm không quá 50%.
- Bao bì: Giữ nguyên bao bì gốc, đảm bảo kín khí, tránh mở nắp khi không sử dụng để hạn chế hấp thụ độ ẩm từ không khí.
- Chống nhiễm bẩn: Không bảo quản chung với hóa chất dễ bay hơi, axit mạnh hoặc bazơ mạnh để tránh phản ứng hóa học không mong muốn.
- An toàn cháy nổ: Sodium Polyacrylate không dễ cháy. Nhưng khi tiếp xúc với lửa có thể sinh ra khói độc. Tránh bảo quản gần nguồn nhiệt hoặc chất oxy hóa mạnh.
4.2. An toàn khi sử dụng Sodium Polyacrylate
Mặc dù Sodium Polyacrylate tương đối an toàn, nhưng do đặc tính hấp thụ mạnh, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa khi thao tác.
- Bảo vệ hô hấp: Tránh hít phải bụi, sử dụng khẩu trang chống bụi khi thao tác với dạng bột.
- Bảo vệ da và mắt: Đeo găng tay nitrile hoặc latex và kính bảo hộ để ngăn tiếp xúc trực tiếp, vì hóa chất có thể gây khô da hoặc kích ứng mắt.
- Thông gió nơi làm việc: Nếu làm việc với lượng lớn Sodium Polyacrylate. Cần sử dụng hệ thống hút gió cục bộ để giảm nồng độ bụi trong không khí.
- Tránh tiếp xúc với nước trong kho chứa: Nếu Sodium Polyacrylate tiếp xúc với nước. Nó sẽ trương nở và có thể gây trơn trượt, nguy hiểm khi di chuyển.
4.3. Xử lý sự cố khi làm đổ hoặc tiếp xúc với Sodium Polyacrylate
4.3.1. Xử lý sự cố khi tiếp xúc với cơ thể
- Hít phải bụi: Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí. Nếu có dấu hiệu khó thở cần hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Dính vào mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng kéo dài, cần tìm đến bác sĩ.
- Dính vào da: Rửa sạch với xà phòng và nước, tránh chà xát mạnh để không làm kích ứng da. Nếu xuất hiện phản ứng dị ứng, ngưng tiếp xúc và sử dụng kem dưỡng ẩm.
- Nuốt phải: Do tính trương nở mạnh, Sodium Polyacrylate có thể gây tắc nghẽn đường tiêu hóa. Uống nhiều nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay.
4.3.2. Xử lý sự cố tràn đổ Sodium Polyacrylate
- Dạng bột khô: Dùng chổi hoặc máy hút bụi công nghiệp để thu gom. Không sử dụng nước vì hóa chất sẽ hút ẩm và tạo thành khối gel trơn trượt.
- Dạng gel đã hút nước: Dùng vật liệu thấm hút (cát, đất sét, giấy thấm dầu) để thu gom. Sau đó đóng gói trong túi nhựa và xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp.
- Làm sạch sàn: Sau khi thu gom, lau sàn bằng khăn khô. Tránh dùng nước trực tiếp để ngăn trơn trượt.
4.3.3. Xử lý hỏa hoạn
- Sodium Polyacrylate không dễ cháy, nhưng khi bị nung ở nhiệt độ cao có thể sinh ra khí độc như carbon monoxide (CO), carbon dioxide (CO₂).
- Chất chữa cháy khuyến nghị: Sử dụng CO₂, bọt chữa cháy hoặc bột khô.
- Thiết bị bảo hộ: Nhân viên chữa cháy nên sử dụng mặt nạ phòng độc để tránh hít phải khói độc từ sản phẩm cháy.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Tư vấn về Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấnSodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc
Giải đáp Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Sodium Polyacrylate – Natri PolyAcrylat – Phụ gia tạo đặc
Chưa có đánh giá nào.