Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học NaMnO₄. Nó có liên quan chặt chẽ đến kali pemanganat, nhưng ít dùng hơn do nó quá đắt, hút ẩm và có nhiệt độ nóng chảy thấp. Tuy nhiên, nhờ có độ tan gấp 15 lần KMnO₄, natri pemanganat có ứng dụng nhiều khi cần dung dịch MnO₄– có nồng độ cao.
Thông tin sản phẩm

1. Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 là gì?
Sodium permanganate là một hợp chất hóa học được tạo thành bởi natri (sodium) và permanganate (MnO4-), ion permanganate. Công thức hóa học của nó là NaMnO4. Sodium permanganate thường xuất hiện dưới dạng bột màu tím hoặc tinh thể màu tím và là một chất oxy hóa mạnh.
Sodium permanganate có nhiều ứng dụng trong hóa học và công nghiệp. Một trong những ứng dụng phổ biến của nó là trong xử lý nước để loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất tẩy trắng trong ngành công nghiệp dệt may và giấy. Tính chất oxy hóa mạnh của nó cũng làm cho nó trở thành một chất hoá học quan trọng trong nhiều phản ứng oxi hóa trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
Lưu ý rằng sodium permanganate là một chất hóa học mạnh mẽ và cần được sử dụng cẩn thận vì nó có thể gây kích ứng và nguy hiểm khi tiếp xúc với da hoặc mắt, cũng như khi nó tiếp xúc với các chất hữu cơ hoặc chất khác.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Sodium Permanganate tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu tím đậm hoặc dạng dung dịch màu tím.
- Độ tan: Hợp chất tan mạnh trong nước, tạo dung dịch màu tím đặc trưng. Độ tan tăng theo nhiệt độ.
- Khối lượng phân tử: 141,925 g/mol.
- Mùi: Không mùi.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 36 °C đối với dạng ngậm nước (NaMnO₄·H₂O). Dạng khan không có điểm nóng chảy xác định do phân hủy khi đun nóng.
- Độ bay hơi: Không bay hơi ở điều kiện thường.
- Độ dẫn điện: Dung dịch NaMnO₄ dẫn điện do sự phân ly thành ion Na⁺ và MnO₄⁻ trong nước.
Tính chất hóa học
-
Tính oxi hóa mạnh: Ion permanganate (MnO₄⁻) đóng vai trò chất oxi hóa mạnh, đặc biệt trong môi trường axit, trung tính và kiềm.
-
Phản ứng trong môi trường axit: MnO4−+8H++5e−→Mn2++4H2O
Trong môi trường axit, ion MnO₄⁻ bị khử thành ion Mn²⁺ không màu.
-
Phản ứng trong môi trường trung tính hoặc kiềm: MnO4−+2H2O+3e−→MnO2+4OH−
Trong môi trường trung tính hoặc kiềm, MnO₄⁻ bị khử thành MnO₂ kết tủa màu nâu đen.
-
Phản ứng với chất khử: Sodium Permanganate phản ứng mạnh với các chất khử như hydro sulfite (HSO₃⁻), oxalat (C₂O₄²⁻), hoặc các hợp chất hữu cơ, giải phóng khí CO₂ và tạo các sản phẩm mangan có số oxi hóa thấp hơn.
-
Phản ứng phân hủy do nhiệt: Khi đun nóng, Sodium Permanganate phân hủy, giải phóng oxy và mangan oxit (MnO₂): 2NaMnO4→Na2MnO4+MnO2+O2
-
Tính chất ăn mòn: Hợp chất có thể ăn mòn các vật liệu hữu cơ và gây kích ứng da, mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
3.Ứng dụng của Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Xử lý nước thải công nghiệp và nước sinh hoạt
Sodium Permanganate đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ kim loại nặng, hợp chất hữu cơ và mùi hôi trong nước. Hợp chất này giúp cải thiện chất lượng nước mà không tạo ra các sản phẩm phụ độc hại.
- Cơ chế hoạt động:
Trong quá trình xử lý nước, ion MnO4−đóng vai trò chất oxy hóa mạnh, phản ứng với các hợp chất hữu cơ và kim loại nặng, biến chúng thành các dạng không độc hại hoặc không tan. Ví dụ:- Oxy hóa sắt (Fe²⁺) thành sắt (III) hydroxide kết tủa: 3Fe2++MnO4−+4H2O→3Fe(OH)3+MnO2+5H+. Kết tủa Fe(OH)3 màu nâu đỏ được loại bỏ dễ dàng qua quá trình lắng và lọc.
- Oxy hóa mangan (Mn²⁺) thành mangan dioxide (MnO₂) kết tủa: 3Mn2++2MnO4−+2H2O→5MnO2+4H+. MnO₂ là chất rắn màu nâu đen, dễ dàng tách ra khỏi nước bằng phương pháp lắng hoặc lọc.
Quá trình oxy hóa diễn ra nhanh chóng ngay cả ở nhiệt độ phòng, giúp cải thiện hiệu suất xử lý nước và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, Sodium Permanganate còn loại bỏ mùi hôi do hợp chất lưu huỳnh như hydrogen sulfide (H₂S): H2S+MnO4−→S+MnO2+H2O.
3.2. Xử lý đất nhiễm bẩn và ô nhiễm hóa chất
Sodium Permanganate là lựa chọn hiệu quả để xử lý đất và nước ngầm bị ô nhiễm bởi các hợp chất hữu cơ độc hại như hydrocarbon clo hóa (PCE, TCE). Quá trình xử lý tại chỗ (in situ) giúp hạn chế chi phí vận chuyển và không gây tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.
- Cơ chế hoạt động:
Ion MnO4−oxy hóa các hợp chất hữu cơ chứa clo, phá vỡ các liên kết carbon-chlorine và giải phóng ion chloride (Cl⁻), đồng thời chuyển đổi carbon thành carbon dioxide (CO₂). Ví dụ:- Oxy hóa trichloroethylene (C₂HCl₃) trong đất và nước ngầm: C2HCl3+MnO4−→CO2+Cl−+MnO2+H2O
- Oxy hóa tetrachloroethylene (C₂Cl₄): C2Cl4+MnO4−→CO2+Cl−+MnO2+H2O
Phản ứng tạo ra MnO₂ kết tủa trong đất, đóng vai trò chất xúc tác giúp duy trì tính oxy hóa trong thời gian dài. Quá trình này không chỉ làm sạch đất và nước ngầm mà còn ngăn chặn sự phát tán của các hợp chất độc hại.
3.3. Y học và khử trùng vết thương
Sodium Permanganate được sử dụng trong y học dưới dạng dung dịch loãng để khử trùng vết thương, điều trị viêm da, nấm da và các bệnh ngoài da. Dung dịch có tính sát khuẩn cao nhưng không gây kích ứng mạnh nếu sử dụng đúng liều lượng.
- Cơ chế hoạt động:
Ion MnO4− oxy hóa protein và enzyme của vi sinh vật, phá vỡ cấu trúc màng tế bào và ức chế hoạt động trao đổi chất, khiến vi khuẩn và nấm bị tiêu diệt. Quá trình này diễn ra nhanh chóng và không để lại dư lượng độc hại. Ngoài ra, phản ứng oxy hóa còn giúp loại bỏ các chất hữu cơ trên bề mặt vết thương, làm sạch và thúc đẩy quá trình tái tạo mô.
3.4. Công nghiệp hóa chất và tổng hợp hữu cơ
Sodium Permanganate là chất oxy hóa quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, đặc biệt trong sản xuất aldehyde, ketone và acid carboxylic từ các hợp chất hữu cơ đơn giản. Hợp chất này được ưu tiên nhờ tính chọn lọc cao và khả năng hoạt động ở nhiệt độ phòng.
- Cơ chế hoạt động:
- Oxy hóa ancol bậc một thành acid carboxylic: CH3CH2OH+MnO4−→CH3COOH+MnO2+H2O
- Oxy hóa ancol bậc hai thành ketone: CH3CHOHCH3+MnO4−→CH3COCH3+MnO2+H2O
- Oxy hóa alkene thành diol: C2H4+MnO4−→CH2(OH)2+MnO2
Phản ứng diễn ra nhanh chóng và không cần xúc tác bổ sung, giúp giảm chi phí sản xuất.
3.5. Công nghiệp dệt nhuộm và sản xuất giấy
Trong ngành dệt nhuộm, Sodium Permanganate được sử dụng để tẩy trắng vải và loại bỏ các tạp chất hữu cơ còn sót lại sau quá trình nhuộm. Trong sản xuất giấy, hợp chất này giúp làm trắng bột giấy mà không gây ô nhiễm môi trường.
- Cơ chế hoạt động:
Ion phá vỡ các liên kết đôi trong hợp chất màu, oxy hóa các hợp chất hữu cơ thành sản phẩm không màu hoặc ít màu. Phản ứng này giúp loại bỏ các tạp chất gây vàng và cải thiện độ trắng của sợi vải hoặc bột giấy. Ví dụ: C6H6+MnO4−→CO2+MnO2+H2O. Mangan dioxide (MnO₂) sinh ra dưới dạng kết tủa không tan, dễ dàng loại bỏ qua quá trình rửa và lọc.
3.6. Công nghiệp xử lý khí thải
Sodium Permanganate là lựa chọn hiệu quả để loại bỏ khí độc như hydro sulfide (H₂S), amoniac (NH₃) và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) trong khí thải công nghiệp.
- Cơ chế hoạt động:
Ion MnO4− oxy hóa các khí độc thành các sản phẩm không độc hại hoặc ít gây hại hơn. Ví dụ:- Oxy hóa H₂S thành lưu huỳnh hoặc sunfat: H2S+MnO4−→S+MnO2+H2O
- Oxy hóa NH₃ thành nitrat (NO₃⁻): NH3+MnO4−→NO3−+MnO2+H2O
Nhờ tính oxy hóa mạnh, Sodium Permanganate giúp loại bỏ khí thải độc hại ngay cả ở nồng độ thấp, góp phần bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng không khí.
3.7. Ứng dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học
Trong phòng thí nghiệm, Sodium Permanganate được sử dụng làm chất chuẩn độ trong các phản ứng oxi hóa-khử, đặc biệt trong phương pháp chuẩn độ permanganat. Hợp chất này cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu về quá trình oxy hóa và các phản ứng hóa học cơ bản.
- Cơ chế hoạt động:
Phản ứng giữa MnO4- và các chất khử diễn ra với sự thay đổi màu sắc đặc trưng, giúp xác định điểm kết thúc của quá trình chuẩn độ. Ví dụ: 5Fe2++MnO4 +8H+→5Fe3++Mn2++4H2O5
Màu tím của MnO4− biến mất khi phản ứng hoàn tất, giúp dễ dàng nhận biết kết quả mà không cần chỉ thị màu.
Tỷ lệ sử dụng % Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4:
1. Xử lý nước thải công nghiệp và nước sinh hoạt
Trong xử lý nước thải, Sodium Permanganate thường được sử dụng với tỷ lệ từ 1 – 5 mg/L.
Đối với nước sinh hoạt, tỷ lệ sử dụng an toàn là từ 0,5 – 2 mg/L.
Tỷ lệ chính xác phụ thuộc vào nồng độ kim loại nặng và hợp chất hữu cơ trong nước.
Kiểm soát liều lượng giúp loại bỏ tạp chất hiệu quả mà không gây ảnh hưởng đến chất lượng nước.
2. Xử lý đất nhiễm bẩn và ô nhiễm hóa chất
Trong xử lý đất và nước ngầm, tỷ lệ Sodium Permanganate dao động từ 0,1% – 3% tính theo khối lượng đất.
Đối với hydrocarbon clo hóa như TCE hoặc PCE, tỷ lệ thường là 0,5% – 2%.
Tỷ lệ này đảm bảo khả năng oxy hóa các chất độc hại mà không gây dư lượng mangan quá mức.
3. Y học và khử trùng vết thương
Dung dịch Sodium Permanganate trong y học có nồng độ từ 0,01% – 0,1%.
Dung dịch 0,01% – 0,05% được sử dụng để sát khuẩn vết thương và điều trị nấm da.
Dung dịch 0,1% chỉ được sử dụng trong các trường hợp viêm nhiễm nghiêm trọng và dưới sự giám sát y tế.
4. Công nghiệp hóa chất và tổng hợp hữu cơ
Trong tổng hợp hữu cơ, tỷ lệ Sodium Permanganate thường chiếm từ 1% – 5% tính theo khối lượng phản ứng.
Đối với oxy hóa ancol hoặc alkene, tỷ lệ phổ biến là 2% – 4%.
Việc kiểm soát tỷ lệ đảm bảo phản ứng diễn ra hoàn toàn mà không tạo ra sản phẩm phụ không mong muốn.
5. Công nghiệp dệt nhuộm và sản xuất giấy
Trong công nghiệp dệt nhuộm, Sodium Permanganate được sử dụng với tỷ lệ từ 0,1% – 1%.
Đối với quá trình tẩy trắng giấy, tỷ lệ dao động từ 0,5% – 2%.
Tỷ lệ này đủ để loại bỏ tạp chất mà không làm hư hại cấu trúc sợi vải hoặc bột giấy.
6. Công nghiệp xử lý khí thải
Trong xử lý khí thải, tỷ lệ Sodium Permanganate thường là 0,5% – 2% tính theo thể tích khí cần xử lý.
Đối với khí độc như H₂S hoặc NH₃, tỷ lệ thường cao hơn, từ 1% – 3%.
Liều lượng này đảm bảo loại bỏ khí độc hiệu quả mà không gây ô nhiễm thứ cấp.
7. Ứng dụng trong phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học
Trong các thí nghiệm chuẩn độ, Sodium Permanganate thường được sử dụng ở nồng độ 0,02N – 0,1N.
Đối với các phản ứng oxy hóa, nồng độ phổ biến là 0,1M – 0,5M.
Việc kiểm soát nồng độ giúp đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả thí nghiệm.
Ngoài Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Kali hydroxide (KOH): Công thức hóa học: KOH. Kali hydroxide thường được sử dụng để điều chỉnh pH của nước trước khi thêm sodium permanganate.
- Clo (Cl2): Công thức hóa học: Cl2. Clo thường được sử dụng trong quá trình xử lý nước để tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ mùi khó chịu. Khi kết hợp với sodium permanganate, nó có thể tạo thành các hợp chất chứa clo, giúp khử trùng nước.
- Hidroxide sắt (Fe(OH)3): Công thức hóa học: Fe(OH)3. Hidroxide sắt thường được sử dụng để loại bỏ chất sắt từ nước. Khi kết hợp với sodium permanganate, nó tạo ra các kết tủa mangan dioxide (MnO2) và sắt hydroxide (Fe(OH)3) để loại bỏ cả chất mangan và sắt.
- Cloramine (NH2Cl): Công thức hóa học: NH2Cl. Cloramine là một hợp chất clo hữu ích trong việc khử trùng nước. Nó có thể được tạo ra bằng cách kết hợp ammonium hydroxide (NH4OH) và clo (Cl2) trong nước. Sodium permanganate có thể được sử dụng để loại bỏ cloramine còn thừa sau quá trình xử lý.
- Sulfur dioxide (SO2): Công thức hóa học: SO2. Sulfur dioxide có khả năng khử màu và khử trùng. Nó có thể được sử dụng để loại bỏ màu từ các chất hữu cơ trong nước sau khi đã sử dụng sodium permanganate.
3. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 :
Bảo quản Sodium Permanganate đúng cách
Sodium Permanganate cần được bảo quản trong các thùng kín, chịu được hóa chất và không phản ứng với chất oxy hóa.
Nên lưu trữ hóa chất tại khu vực khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản tối ưu là dưới 25°C để duy trì độ bền và tính ổn định của hóa chất.
Không lưu trữ Sodium Permanganate gần các chất dễ cháy, chất hữu cơ hoặc kim loại dễ phản ứng.
Khu vực lưu trữ phải được thông gió tốt nhằm ngăn tích tụ hơi hóa chất gây nguy hiểm.
Các thùng chứa cần dán nhãn rõ ràng, bao gồm tên hóa chất, công thức và cảnh báo nguy hiểm.
Phải trang bị thiết bị chữa cháy như bình CO₂ hoặc bột chữa cháy loại D tại khu vực lưu trữ.
An toàn khi sử dụng Sodium Permanganate
Người sử dụng phải mang đồ bảo hộ bao gồm găng tay cao su, kính bảo hộ và áo chống hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp vì Sodium Permanganate có thể gây bỏng và kích ứng nghiêm trọng.
Sử dụng hóa chất trong khu vực thông gió tốt hoặc tủ hút khí độc để giảm nguy cơ hít phải hơi độc.
Không trộn Sodium Permanganate với các chất dễ cháy hoặc chất khử để tránh phản ứng cháy nổ.
Luôn sử dụng dụng cụ bằng thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất, không dùng kim loại dễ oxy hóa.
Trong quá trình pha loãng, phải cho Sodium Permanganate vào nước từ từ để kiểm soát quá trình sinh nhiệt.
Tuyệt đối không đổ hóa chất dư thừa xuống cống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên.
3. Xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Permanganate
3.1. Trường hợp tiếp xúc với da
Ngay lập tức rửa vùng da bị dính hóa chất bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
Nếu xuất hiện dấu hiệu bỏng hoặc kích ứng, cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
3.2. Trường hợp tiếp xúc với mắt
Lập tức rửa mắt dưới vòi nước chảy liên tục trong ít nhất 15 phút, giữ mắt mở khi rửa.
Không tự ý sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi được nhân viên y tế kiểm tra.
3.3. Trường hợp hít phải hơi hóa chất
Nhanh chóng đưa nạn nhân ra khu vực thoáng khí, tránh nơi có hơi hóa chất.
Nếu nạn nhân khó thở, cần hỗ trợ hô hấp nhân tạo hoặc thở oxy nếu có điều kiện.
3.4. Trường hợp nuốt phải hóa chất
Không cố gắng gây nôn trừ khi được nhân viên y tế hướng dẫn.
Cho nạn nhân uống nước sạch để pha loãng hóa chất và nhanh chóng đưa đến bệnh viện.
3.5. Trường hợp tràn đổ hóa chất
Lập tức cô lập khu vực tràn đổ và không để người không có nhiệm vụ tiếp cận.
Sử dụng vật liệu hút thấm như cát, đất hoặc vermiculite để hấp thụ hóa chất.
Thu gom chất thải vào thùng chuyên dụng và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
3.6. Trường hợp cháy nổ
Sodium Permanganate không tự cháy nhưng có thể làm tăng cường đám cháy nếu tiếp xúc với chất dễ cháy.
Sử dụng bình CO₂, bột chữa cháy loại D hoặc nước phun sương để dập lửa.
Tránh sử dụng bình chữa cháy dạng bọt hoặc nước phun mạnh vì có thể lan truyền hóa chất.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
5. Mua Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 cung cấp Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4
Chưa có đánh giá nào.