Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O

Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O

Gửi đánh giá mới
Còn hàng

Từ khóa: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O: Hợp chất tẩy trắng hiệu quả trong công nghiệp

Sodium perborate tetrahydrate (NaBO3.4H2O) là một hợp chất hóa học có dạng tinh thể trắng, tan trong nước, và được biết đến như một chất tẩy trắng hiệu quả. Nó hoạt động bằng cách giải phóng oxy hoạt tính, giúp loại bỏ vết bẩn và làm trắng vải. Hợp chất này thường được sử dụng trong sản phẩm giặt là, tẩy rửa, và một số sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng. Ngoài ra, nó còn ứng dụng trong công nghiệp giấy và dệt. Tuy nhiên, do tính chất oxy hóa mạnh, sodium perborate cần được xử lý cẩn thận để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium perborate tetrahydrate

Tên gọi khác: Natri perborat tetrahydrat, NaBO₃·4H₂O, Perboric acid sodium salt tetrahydrate, Sodium peroxoborate tetrahydrate

Công thức: NaBO3.4H2O

Số CAS: 10486-00-7

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Sodium perborate tetrahydrate - NaBO3.4H2O

1. Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O là gì?

Sodium perborate tetrahydrate (NaBO3.4H2O) là một hợp chất hóa học dạng tinh thể trắng, không mùi, tan trong nước. Nó là một chất oxy hóa mạnh, giải phóng oxy hoạt tính khi hòa tan, nên được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm tẩy trắng và giặt là. Hợp chất này có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ vết bẩn, làm trắng vải và khử trùng.

Trong công nghiệp, sodium perborate tetrahydrate là thành phần chủ đạo của bột giặt, chất tẩy rửa, và một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và nước súc miệng, nhờ khả năng tiêu diệt vi khuẩn và làm sạch hiệu quả. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngành giấy và dệt để hỗ trợ quá trình tẩy trắng cellulose.

Tuy nhiên, tính chất oxy hóa của hợp chất này đòi hỏi sự cẩn thận khi xử lý. Tiếp xúc trực tiếp có thể gây kích ứng da, mắt, hoặc hệ hô hấp, nên cần sử dụng trang bị bảo hộ thích hợp. Sodium perborate cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc hóa chất hữu cơ.

Hiện nay, hợp chất này đang dần được thay thế trong một số ứng dụng do lo ngại về tác động môi trường, khi lượng lớn sodium perborate có thể gây hại đến hệ sinh thái nước.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O

Tính chất vật lý

Màu sắc: Tinh thể trắng hoặc bột trắng.

Dạng vật lý: Tinh thể hoặc bột.

Mùi: Không mùi.

Khối lượng phân tử: 138.91 g/mol.

Độ tan trong nước: Tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính oxy hóa mạnh.

Điểm nóng chảy: Khoảng 60°C (nếu không bị phân hủy).

Tính chất oxy hóa: Là chất oxy hóa mạnh, giải phóng oxy khi hòa tan trong nước, giúp làm trắng và tẩy rửa hiệu quả.

Điểm sôi: Không có điểm sôi xác định do hợp chất dễ phân hủy trước khi đạt được nhiệt độ sôi.

Dễ bị phân hủy: Khi bị đun nóng hoặc tiếp xúc với nước, sodium perborate có thể phân hủy, giải phóng oxy và boron.

Tính chất hóa học

1. Chất oxy hóa mạnh

  • Sodium perborate tetrahydrate là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng giải phóng oxy khi hòa tan trong nước. Quá trình giải phóng oxy này làm cho nó trở thành một chất tẩy rửa và làm trắng hiệu quả. Oxy hoạt tính được giải phóng giúp loại bỏ các vết bẩn cứng đầu và làm trắng các chất liệu như vải, giấy.
  • Khi hòa tan trong nước, hợp chất này tạo ra perboric acid (H₃BO₃) và oxy, giúp làm sạch và tiêu diệt vi khuẩn.

2. Phản ứng với nước

  • Khi sodium perborate hòa tan trong nước, nó phân hủy để tạo ra perboric acid (H₃BO₃) và giải phóng oxy. Phản ứng hóa học chính diễn ra như sau:NaBO3⋅4H2O→NaBO2+2H2O+O2
  • Phản ứng này giải phóng oxy tự do (O₂), là yếu tố quan trọng trong khả năng tẩy trắng và làm sạch của sodium perborate. Tùy vào điều kiện nhiệt độ và độ pH của dung dịch, mức độ giải phóng oxy có thể thay đổi.

3. Tính axit nhẹ

  • Sodium perborate tetrahydrate có tính kiềm nhẹ khi hòa tan trong nước, nhờ vào sự hiện diện của ion Na⁺. Tuy nhiên, khi phân hủy, sản phẩm phụ như perboric acid có tính axit yếu, làm tăng tính axit của dung dịch. Điều này có thể ảnh hưởng đến các vật liệu tiếp xúc, đặc biệt khi sử dụng trong các sản phẩm làm sạch hoặc giặt là.
  • Dù có tính kiềm nhẹ ban đầu, sodium perborate không phải là chất kiềm mạnh và thường không gây hại trực tiếp đến các bề mặt nếu sử dụng đúng cách.

4. Phản ứng với các chất khử

  • Vì có tính oxy hóa mạnh, sodium perborate phản ứng với các chất khử (chất có khả năng nhận electron). Trong các phản ứng này, sodium perborate sẽ giải phóng oxy và tạo ra các sản phẩm không phải là oxy. Quá trình này có thể làm tăng khả năng làm sạch của hợp chất, đặc biệt trong các điều kiện môi trường giảm thiểu (thiếu oxy).
  • Các chất khử có thể là các hợp chất hữu cơ hoặc các ion kim loại có thể tác dụng với oxy hoạt tính, làm tăng mức độ phân hủy của sodium perborate.

5. Phản ứng phân hủy

  • Sodium perborate tetrahydrate có thể phân hủy khi bị đun nóng hoặc khi tiếp xúc với các chất khử mạnh. Khi phân hủy, hợp chất này sẽ giải phóng oxy và có thể dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ nếu phản ứng không được kiểm soát.
  • Quá trình phân hủy có thể gây nguy hiểm nếu hợp chất được xử lý không đúng cách, vì oxy có thể gây cháy trong môi trường chứa các chất dễ cháy. Điều này yêu cầu phải tuân thủ các hướng dẫn bảo quản và xử lý an toàn khi sử dụng sodium perborate.

6. Phản ứng với hợp chất hữu cơ

  • Sodium perborate có thể phản ứng với các hợp chất hữu cơ trong môi trường nhất định. Do tính oxy hóa mạnh mẽ, nó có thể tác dụng với các chất hữu cơ để phá vỡ liên kết hóa học trong các vết bẩn hoặc các chất có chứa carbon.
  • Tuy nhiên, các phản ứng này cần điều kiện thích hợp để xảy ra hiệu quả. Sodium perborate không phản ứng mạnh với tất cả các hợp chất hữu cơ mà chủ yếu với các chất có tính khử hoặc các vết bẩn khó loại bỏ.

7. Tính bền vững và môi trường

  • Mặc dù sodium perborate là một chất tẩy trắng mạnh mẽ, nó có thể gây hại cho môi trường nếu không được sử dụng và xử lý đúng cách. Oxy hoạt tính có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước nếu bị xả ra môi trường mà không được xử lý hợp lý.
  • Để giảm thiểu tác động này, cần có các biện pháp xử lý và kiểm soát khi sử dụng sodium perborate trong các sản phẩm tẩy rửa và giặt là.

Sodium perborate tetrahydrate - NaBO3.4H2O

3. Ứng dụng của Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp giặt là và tẩy rửa

  • Ứng dụng: Sodium perborate tetrahydrate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm giặt là và tẩy rửa, như bột giặt, nước tẩy rửa, chất làm mềm vải và các sản phẩm làm sạch chuyên dụng. Khả năng giải phóng oxy khi hòa tan trong nước giúp loại bỏ vết bẩn, làm trắng và khử trùng hiệu quả.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Giải phóng oxy: Khi hòa tan trong nước, sodium perborate phân hủy, giải phóng oxy hoạt tính (O₂). Oxy này tác động mạnh mẽ lên các vết bẩn, giúp làm sạch các chất hữu cơ, vết ố và tẩy trắng các vải và sợi.
    • Tẩy trắng: Oxy hoạt tính làm giảm sự liên kết của các phân tử màu, giúp loại bỏ vết bẩn cứng đầu, đặc biệt là đối với vải trắng.
    • Khử trùng: Oxy hoạt tính cũng có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và vi rút, giúp giữ cho quần áo và các bề mặt sạch sẽ và an toàn hơn.

2. Ngành công nghiệp dược phẩm và chăm sóc sức khỏe

  • Ứng dụng: Sodium perborate tetrahydrate có mặt trong một số sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng và nước súc miệng. Nó cũng được sử dụng trong các phương pháp khử trùng vết thương và một số sản phẩm khử mùi.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Khử trùng: Sodium perborate giải phóng oxy khi hòa tan trong nước, có tác dụng diệt khuẩn và khử mùi, đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng miệng và vết thương.
    • Chống vi khuẩn: Trong kem đánh răng, nó giúp tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng và hôi miệng, đồng thời làm sáng răng.

3. Ngành công nghiệp giấy và dệt

  • Ứng dụng: Sodium perborate tetrahydrate được sử dụng trong ngành công nghiệp giấy và dệt để hỗ trợ quá trình tẩy trắng cellulose. Nó giúp tăng hiệu quả trong quá trình sản xuất giấy và vải bằng cách làm sáng màu và loại bỏ các vết bẩn khó tẩy.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Tẩy trắng cellulose: Sodium perborate phân hủy và giải phóng oxy trong quá trình sản xuất giấy hoặc dệt vải, giúp làm trắng các sản phẩm này mà không làm hư hại chúng.
    • Loại bỏ vết bẩn: Nó giúp loại bỏ vết bẩn hữu cơ trên vải và giấy, đặc biệt hiệu quả đối với các vết bẩn như dầu mỡ và vết ố.

4. Ngành công nghiệp hóa chất và nghiên cứu khoa học

  • Ứng dụng: Sodium perborate tetrahydrate được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng oxy hóa. Nó là một nguồn oxy hoạt tính hiệu quả cho các phản ứng sinh học và hóa học trong phòng thí nghiệm.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Phản ứng oxy hóa: Sodium perborate được sử dụng trong các phản ứng oxy hóa để tạo ra oxy hoạt tính, giúp kích thích các phản ứng hóa học khác. Điều này giúp tăng cường hiệu quả trong các thí nghiệm nghiên cứu hoặc phản ứng hóa học yêu cầu nguồn oxy hoạt động.
    • Ứng dụng sinh học: Nó cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh hóa học và tế bào học, giúp tạo ra môi trường phản ứng tốt hơn trong các nghiên cứu di truyền hoặc enzyme.

5. Ngành sản xuất mỹ phẩm

  • Ứng dụng: Sodium perborate tetrahydrate có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như kem dưỡng da hoặc sản phẩm làm sạch da. Chất này giúp tiêu diệt vi khuẩn và giữ cho các sản phẩm mỹ phẩm luôn tươi mới và an toàn cho người sử dụng.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Khử trùng: Sodium perborate có khả năng diệt khuẩn, giúp duy trì độ sạch và an toàn cho các sản phẩm chăm sóc da, đồng thời giúp bảo quản mỹ phẩm lâu dài.
    • Làm sáng da: Nhờ vào tính chất oxy hóa nhẹ, nó có thể giúp làm sáng da và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.

6. Ứng dụng trong công nghiệp xử lý nước

  • Ứng dụng: Sodium perborate cũng có thể được sử dụng trong ngành xử lý nước, đặc biệt là trong việc khử trùng và loại bỏ tạp chất trong nước sinh hoạt hoặc nước thải.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Khử trùng nước: Oxy hoạt tính được giải phóng từ sodium perborate giúp tiêu diệt vi khuẩn và vi rút trong nước, cải thiện chất lượng nước và làm sạch nước thải hiệu quả.
    • Loại bỏ các hợp chất hữu cơ: Nó cũng giúp loại bỏ các hợp chất hữu cơ và các chất gây ô nhiễm trong nước.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành công nghiệp giặt là và tẩy rửa

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Trong các sản phẩm giặt là như bột giặt, tỷ lệ sodium perborate có thể dao động từ 5% đến 15% theo trọng lượng của sản phẩm.
    • Đối với các sản phẩm tẩy rửa chuyên dụng hoặc làm trắng, tỷ lệ sử dụng có thể là khoảng 5-10%.
  • Lý do: Sodium perborate cần ở mức đủ để giải phóng lượng oxy cần thiết cho quá trình tẩy trắng và loại bỏ vết bẩn, nhưng không quá cao để tránh gây hại cho vải hoặc da.

2. Ngành công nghiệp dược phẩm và chăm sóc sức khỏe

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Trong kem đánh răng hoặc nước súc miệng, tỷ lệ sodium perborate thường là khoảng 0.5% đến 1% để đảm bảo hiệu quả khử trùng mà không gây kích ứng miệng hoặc nướu.
    • Trong các sản phẩm khử trùng hoặc sát trùng vết thương, tỷ lệ sodium perborate có thể từ 1% đến 5% tùy vào yêu cầu về mức độ khử trùng.
  • Lý do: Sodium perborate cần được sử dụng ở tỷ lệ thấp để tránh gây kích ứng và vẫn duy trì hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn và làm sạch.

3. Ngành công nghiệp giấy và dệt

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Trong ngành công nghiệp giấy và dệt, sodium perborate được sử dụng để làm sáng các vật liệu cellulose, và tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.5% đến 3% tùy vào loại vải hoặc giấy cần xử lý.
  • Lý do: Tỷ lệ này đủ để tạo ra lượng oxy cần thiết cho quá trình tẩy trắng mà không làm hư hại đến vật liệu.

4. Ngành công nghiệp mỹ phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da hoặc các sản phẩm chăm sóc da, tỷ lệ sodium perborate thường dao động từ 0.1% đến 1%.
  • Lý do: Ở tỷ lệ thấp này, sodium perborate có thể giúp khử trùng và duy trì sự tươi mới của sản phẩm mà không gây kích ứng cho da.

5. Ngành công nghiệp xử lý nước

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Trong các ứng dụng xử lý nước, sodium perborate thường được sử dụng với tỷ lệ khoảng 0.1% đến 1% trong các hệ thống khử trùng nước thải hoặc nước sinh hoạt.
  • Lý do: Lượng sodium perborate này đủ để giải phóng oxy và khử trùng nước mà không làm thay đổi tính chất của nước quá nhiều.

6. Ngành nghiên cứu hóa học và phòng thí nghiệm

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Trong các thí nghiệm nghiên cứu hoặc phản ứng hóa học, tỷ lệ sodium perborate có thể dao động từ 1% đến 5% tùy thuộc vào mục đích sử dụng (ví dụ như cung cấp oxy cho các phản ứng oxy hóa).
  • Lý do: Sử dụng sodium perborate ở tỷ lệ này đảm bảo cung cấp đủ oxy hoạt tính cho các phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm.

Ngoài Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium perborate tetrahydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Sodium perborate tetrahydrate - NaBO3.4H2O

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O

Bảo quản

  • Đặt ở nơi khô ráo và thoáng mát

    • Sodium perborate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt. Độ ẩm cao có thể làm tăng khả năng phân hủy và giải phóng oxy. Dẫn đến sự giảm hiệu quả của sản phẩm. Và có thể gây nguy hiểm nếu không kiểm soát được.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao

    • Cần bảo quản sodium perborate ở nơi tránh ánh sáng trực tiếp. Đặc biệt là ánh sáng mặt trời, vì ánh sáng có thể thúc đẩy phản ứng phân hủy. Nhiệt độ cao cũng có thể khiến sodium perborate phân hủy nhanh chóng. Giải phóng oxy và gây cháy nổ trong môi trường dễ cháy.
  • Đóng kín bao bì

    • Để bảo quản hiệu quả, bao bì chứa sodium perborate cần được đóng kín sau khi sử dụng. Điều này giúp ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm. Hạn chế sự phân hủy và mất tác dụng của chất oxy hóa này.
  • Tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy và chất khử mạnh

    • Sodium perborate là chất oxy hóa mạnh, nên phải tránh để tiếp xúc với. Các chất khử mạnh, như các hợp chất hữu cơ hoặc các chất dễ cháy. Sự tiếp xúc với các chất này có thể gây ra phản ứng không mong muốn hoặc nguy hiểm.
  • Bảo quản xa tầm tay trẻ em và động vật

    • Sodium perborate nên được lưu trữ ở nơi an toàn, xa tầm tay trẻ em và động vật. Do tính oxy hóa mạnh và nguy cơ gây kích ứng. Hoặc hư hại nếu nuốt phải hoặc tiếp xúc với da.
  • Sử dụng bao bì chống ẩm và kín khí

    • Các bao bì chứa sodium perborate nên được thiết kế để chống ẩm và kín khí để bảo vệ. Chất này khỏi tác động của môi trường, giúp duy trì tính ổn định lâu dài.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da hoặc mắt:

  • Da:
    • Biện pháp: Rửa ngay vùng da bị tiếp xúc với sodium perborate bằng nước sạch và xà phòng. Nếu da bị kích ứng hoặc bỏng, cần đến bác sĩ để điều trị.
  • Mắt:
    • Biện pháp: Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút. Mở rộng mí mắt để đảm bảo rửa sạch mọi vết bẩn. Nếu cảm thấy đau hoặc có sự kích ứng kéo dài, cần đến bác sĩ hoặc cơ sở y tế.

2. Hít phải bụi hoặc hơi sodium perborate:

  • Biện pháp:
    • Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm và đến nơi thoáng khí.
    • Nếu có triệu chứng như ho, khó thở, hoặc đau ngực, cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị.

3. Nuốt phải sodium perborate:

  • Biện pháp:
    • Nếu nuốt phải sodium perborate, không gây nôn nếu nạn nhân không tỉnh táo hoặc đang gặp các triệu chứng như khó thở.
    • Rửa miệng với nước sạch và uống nhiều nước (tối thiểu 1-2 cốc).
    • Nếu có triệu chứng đau bụng, nôn mửa, hoặc khó chịu, cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.

4. Cháy nổ hoặc phản ứng nguy hiểm:

  • Biện pháp:
    • Sodium perborate có thể gây cháy hoặc phản ứng nổ khi tiếp xúc với chất khử mạnh hoặc các chất dễ cháy.
    • Nếu có dấu hiệu cháy, không sử dụng nước để dập tắt lửa (do oxy có thể làm tăng sự cháy). Thay vào đó, sử dụng bột chữa cháy hoặc CO₂.
    • Đảm bảo không có chất dễ cháy gần nơi sử dụng hoặc bảo quản sodium perborate.

5. Rò rỉ hoặc đổ tràn:

  • Biện pháp:
    • Xử lý rò rỉ: Làm sạch khu vực bị rò rỉ ngay lập tức. Dùng các vật liệu thấm hút như cát, đất sét hoặc bột nở để hấp thụ sodium perborate. Đảm bảo rằng không có chất khử mạnh hoặc chất dễ cháy trong khu vực xử lý.
    • Thu gom chất đổ: Thu gom sodium perborate đã bị đổ vào một thùng chứa an toàn. Tránh để chất này tiếp xúc với nước hoặc chất dễ cháy. Sau khi thu gom, đổ vào thùng chất thải nguy hại theo quy định.

6. Lỡ tiếp xúc với các chất khác:

  • Biện pháp:
    • Sodium perborate là chất oxy hóa mạnh, nên cần tránh tiếp xúc. Với các chất khử mạnh như các hợp chất hữu cơ, axit, hoặc các chất dễ cháy. Nếu xảy ra tiếp xúc, có thể gây phản ứng mạnh mẽ và nguy hiểm.
    • Xử lý: Ngừng ngay việc tiếp xúc với các chất này và đảm bảo thông gió tốt, nếu cần thiết. Rời khỏi khu vực và thông báo cho đội ngũ xử lý khẩn cấp.

7. Bảo vệ khi xử lý Sodium perborate:

  • Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE):
    • Khi xử lý sodium perborate, luôn đeo găng tay bảo vệkính bảo hộmặt nạ hoặc khẩu trang chống bụi, và quần áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
  • Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng để giảm nguy cơ hít phải bụi sodium perborate.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O Hãy lựa chọn mua Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O được ứng dụng rộng rãi trong ngành tẩy rửa, dược phẩm, mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O có thể mang lại cho bạn!

Sodium perborate tetrahydrate - NaBO3.4H2O

6. Mua Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium perborate tetrahydrate ở đâu, mua bán NaBO3.4H2O ở hà nội, mua bán Sodium perborate tetrahydrate giá rẻ. Mua bán NaBO3.4H2O dùng trong ngành tẩy rửa, dược phẩm, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O cung cấp Sodium perborate tetrahydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium perborate tetrahydrate – NaBO3.4H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0