Sodium Perborate là gì, Tìm hiểu chi tiết về Sodium Perborate

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium Perborate là gì, Tìm hiểu chi tiết về Sodium Perborate –  hợp chất oxy hóa bền vững, đa năng và an toàn

Cùng KDCCHEMICAL  tìm hiểu về Sodium Perborate là gì, Tìm hiểu chi tiết về Sodium Perborate.

Có thể bạn chưa biết?

Sodium Perborate là một minh chứng rõ ràng cho sự tiến bộ của khoa học hóa học trong việc phát triển các chất oxy hóa thân thiện, bền vững và đa năng. Không chỉ giữ vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chất tẩy, nó còn là một lựa chọn sáng giá trong chăm sóc sức khỏe và bảo vệ môi trường.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp chất có khả năng làm sạch hiệu quả, nhưng vẫn đặt yếu tố an toàn và sinh thái lên hàng đầu – Sodium Perborate chính là câu trả lời lý tưởng.

1. Giới thiệu tổng quan về Sodium Perborate

Sodium Perborate, hay còn gọi là natri perborat, là một hợp chất vô cơ có công thức tổng quát là NaBO₃·nH₂O (trong đó n = 1 hoặc 4, tùy thuộc vào dạng ngậm nước). Đây là một tác nhân oxy hóa mạnh, phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp – từ chất tẩy rửa, dược phẩm, đến xử lý nước và mỹ phẩm.

Natri perborat được ưa chuộng không chỉ vì khả năng giải phóng oxy một cách ổn định, mà còn nhờ tính thân thiện với môi trường, khả năng phân hủy sinh học và không chứa clo – điều mà nhiều hợp chất tẩy trắng khác không làm được.

2. Cấu trúc hóa học và đặc điểm vật lý – Nền tảng của hiệu quả tẩy trắng an toàn

🔬 Công thức và dạng tồn tại

Sodium Perborate là một muối vô cơ có công thức tổng quát:

  • Monohydrat: NaBO₃·H₂O

  • Tetrahydrat: NaBO₃·4H₂O

Trong đó, dạng tetrahydrat phổ biến hơn trong ngành giặt tẩy, trong khi dạng monohydrat ổn định hơn và thường thấy trong dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân.

🧬 Cấu trúc phân tử chi tiết

Sodium perborate không chỉ đơn thuần là muối của acid boric. Nó là phức hợp của natri, boron và nhóm peroxo, nơi mà nguyên tử boron liên kết với nhóm peroxo (–O–O–) tạo thành anionic complex [BO₂(OOH)]⁻ hoặc biến thể của nó.

Khi ở dạng tinh thể, phân tử có chứa các liên kết hydro (hydrogen bonding) giữa các nhóm hydroxyl và nước kết tinh, giúp ổn định cấu trúc rắn ở nhiệt độ thường.

📐 Đặc điểm vật lý nổi bật

  • Dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi

  • Tan tốt trong nước (đặc biệt dạng monohydrat tan nhanh hơn)

  • Ổn định về mặt nhiệt học khi bảo quản ở điều kiện khô ráo (nhưng dễ bị phân hủy nếu ẩm)

  • Không dễ bắt cháy, không phát sinh khí độc như các chất oxy hóa chứa clo

Sodium Perborate là gì, Tìm hiểu chi tiết về Sodium Perborate -1

3. Cơ chế hoạt động – Cỗ máy sản sinh oxy thông minh

Sức mạnh của Sodium Perborate đến từ khả năng giải phóng oxy phân tử một cách ổn định và kiểm soát, thông qua quá trình thủy phân – peroxid hóa – khử trong môi trường nước.

⚗️ Phản ứng cơ bản khi hòa tan trong nước:

NaBO₃·nH₂O + H₂O → Na⁺ + BO₂⁻ + H₂O₂ (Hydrogen Peroxide)

Sau đó, hydrogen peroxide tiếp tục tự phân hủy hoặc phản ứng với xúc tác (ví dụ: TAED) để tạo ra oxy hoạt tính (O):

2 H₂O₂ → 2 H₂O + O₂↑ (giải phóng oxy)

💡 Điểm nổi bật:

  • Oxy nguyên tử (O) hoặc gốc tự do perhydroxyl (HO₂⁻) được tạo ra có khả năng tấn công mạnh các liên kết hóa học trong chất bẩn hữu cơ, đặc biệt là các liên kết đôi (C=C) hay nhóm carbonyl (C=O), làm phân hủy các sắc tố màu và diệt khuẩn hiệu quả.

  • Khác với chất tẩy gốc clo, quá trình này không tạo ra chloramine, dioxin hay các phụ phẩm độc hại.

🔥 Ưu thế quan trọng trong quá trình tẩy trắng:

  • Hiệu quả ở nhiệt độ thấp (trên 40°C), trong khi nhiều chất tẩy truyền thống cần nước nóng mới hoạt động

  • Không làm hỏng sợi vải như chất tẩy mạnh

  • Không ảnh hưởng đến màu nhuộm bền trên vải (không tẩy màu)

  • Không gây ăn mòn kim loại

4. Ứng dụng của Sodium Perborate trong thực tiễn

🧺 4.1. Ngành chất tẩy rửa và giặt ủi

  • Là thành phần chủ lực trong bột giặt “oxy” – giúp loại bỏ các vết bẩn hữu cơ cứng đầu như máu, mồ hôi, rượu vang, cà phê, sô cô la.

  • Ứng dụng:

    • Thành phần chính trong bột giặt, nước giặt và chất tẩy trắng oxy không clo.

    • Dùng để tẩy trắng vải, làm sạch vết bẩn hữu cơ, khử mùi và tiêu diệt vi sinh vật gây mùi.

    ⚗️ Cơ chế tác động:

    • Khi tiếp xúc với nước (đặc biệt ở nhiệt độ từ 40–60°C), Sodium Perborate thủy phân tạo ra Hydrogen Peroxide (H₂O₂).

    • H₂O₂ sau đó sinh ra oxy hoạt tính (O) – một chất oxy hóa mạnh, phá vỡ liên kết hóa học trong vết bẩn hữu cơ như:

      • Nhóm màu azo (–N=N–)

      • Liên kết đôi trong các sắc tố hữu cơ (như máu, rượu, mồ hôi)

    🧪 Kết quả:

    • Phân hủy vết bẩn mà không làm tổn hại sợi vải.

    • Không sinh ra các hợp chất clo độc hại như trihalomethane hay dioxin.

    • Kết hợp với TAED (Tetraacetylethylenediamine) tạo thành hệ thống “activator + bleach” hoạt động mạnh ở nhiệt độ thấp (40°C), tiết kiệm điện năng.

Sodium Perborate tẩy rửa

🦷 4.2. Dược phẩm và nha khoa

Ứng dụng:

  • Trong kem đánh răng làm trắng, thuốc súc miệng kháng khuẩn, vật liệu trám răng tạm thời.

  • Dùng trong điều trị viêm nướu, viêm tủy răng, hoặc làm sạch kênh tủy trong nội nha.

⚗️ Cơ chế tác động:

  • Sodium Perborate giải phóng H₂O₂ ở nồng độ thấp, giúp:

    • Oxy hóa các sắc tố gây ố vàng trên bề mặt răng.

    • Kháng khuẩn nhẹ, đặc biệt với các vi khuẩn hiếu khí, bằng cách phá hủy màng tế bào vi khuẩn thông qua sự tạo thành gốc hydroxyl (•OH).

    • Trong nha khoa, khi kết hợp với nước cất, hỗn hợp H₂O₂ và perborate tạo môi trường sát khuẩn và khử mùi trong ống tủy.

🧪 Kết quả:

    • Hiệu quả làm trắng tự nhiên, không gây mòn men răng như các chất mài mòn cơ học.

    • Khử trùng nhẹ nhàng, không gây kích ứng mô mềm như chlorhexidine hoặc cồn.

Sodium Perborate xử lý nước

💧 4.3. Xử lý nước và khử trùng môi trường

Ứng dụng:

  • Dùng trong xử lý nước hồ cá, ao nuôi tôm cá, bể bơi và nước thải công nghiệp.

  • Cải thiện nồng độ oxy hòa tan (DO), giúp chống thiếu oxy cho sinh vật thủy sinh.

⚗️ Cơ chế tác động:

  • Sodium Perborate giải phóng oxy từ từ vào nước (O₂ hòa tan), giúp:

    • Oxy hóa chất hữu cơ phân hủy, H₂S, NH₃ trong nước.

    • Ngăn hiện tượng phú dưỡngthối nước.

    • Hạn chế sự phát triển của tảo độc và vi khuẩn yếm khí.

🧪 Kết quả:

    • Cải thiện chất lượng nước không gây sốc sinh học, không tạo clo dư.

    • Không gây hại cho hệ vi sinh có lợi như một số hóa chất sát khuẩn khác.

💄 4.4. Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

  • Ứng dụng:

    • Trong mặt nạ oxy hóa (oxy bubble mask), kem làm sáng da, tẩy tế bào chết hóa học nhẹ, sản phẩm trị mụn đầu đen.

    • Dùng như một tác nhân oxy hóa nhẹ, hỗ trợ làm sạch da sâu.

    ⚗️ Cơ chế tác động:

    • Khi tiếp xúc với da và nước, perborate phóng thích oxy dưới dạng bọt khí, giúp:

      • Loại bỏ bụi bẩn, dầu thừabã nhờn trong lỗ chân lông.

      • Tạo ra môi trường giàu oxy, ức chế vi khuẩn kỵ khí gây mụn như P. acnes.

      • Tăng tuần hoàn máu tại chỗ, thúc đẩy tái tạo tế bào.

    🧪 Kết quả:

    • Cảm giác “sủi bọt” giúp người dùng trải nghiệm tức thì hiệu quả làm sạch và sáng da.

    • Hiệu quả làm sạch sâu nhưng dịu nhẹ, phù hợp cả với da nhạy cảm (nếu công thức chuẩn).

Sodium Perborate mỹ phẩm

5. Ưu điểm vượt trội của Sodium Perborate

Ổn định hơn Hydrogen Peroxide – không dễ phân hủy khi bảo quản dài hạn
An toàn và thân thiện với môi trường – không tạo ra sản phẩm phụ độc hại như clo
Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ thấp – tiết kiệm năng lượng trong giặt giũ
Kháng khuẩn nhẹ, khử mùi hiệu quả – ứng dụng đa lĩnh vực
Phân hủy sinh học – không tích tụ trong hệ sinh thái

6. Cảnh báo và xử lý an toàn

Dù Sodium Perborate là một chất oxy hóa an toàn hơn nhiều hợp chất khác, việc tiếp xúc trực tiếp lâu dài có thể gây kích ứng nhẹ da và mắt. Vì vậy:

  • Tránh hít bụi trực tiếp

  • Sử dụng găng tay, kính bảo hộ khi thao tác với lượng lớn

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp

5. Tư vấn về Sodium Perborate tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Sodium Perborate là gì, Tìm hiểu chi tiết về Sodium Perborate. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Sodium Perborate là gì, Tìm hiểu chi tiết về Sodium Perborate

Giải đáp Sodium Perborate là gì, Tìm hiểu chi tiết về Sodium Perborate qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Sodium Perborate là gì, Tìm hiểu chi tiết về Sodium Perborate tại KDCCHEMICAL.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Perborate là gì, Tìm hiểu chi tiết về Sodium Perborate

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Perborate là gì, Tìm hiểu chi tiết về Sodium Perborate
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0