Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O, còn gọi là Sodium nitroprusside dihydrate, là một hợp chất vô cơ có màu đỏ tím, tan tốt trong nước và nhạy cảm với ánh sáng. Nó được sử dụng chủ yếu trong y học như một thuốc giãn mạch mạnh để điều trị tăng huyết áp cấp tính và suy tim nhờ khả năng giải phóng Nitric Oxide (NO). Ngoài ra, hợp chất này còn có vai trò quan trọng trong hóa học phân tích, dùng để xác định ion Fe²⁺ và kiểm tra ketone trong nước tiểu. Tuy nhiên, do có chứa cyanide, nó cần được bảo quản và sử dụng cẩn thận.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate

Tên gọi khác: Sodium nitroprusside dihydrate, Natri nitroprussiat dihydrat

Công thức: Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

Số CAS: 13755-38-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 100g/lọ

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate - Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

1. Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O là gì?

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate (Na₂[Fe(CN)₅NO]·2H₂O), còn gọi là Sodium nitroprusside dihydrate, là một hợp chất vô cơ có màu đỏ tím, tan tốt trong nước và nhạy cảm với ánh sáng. Nó được ứng dụng rộng rãi trong y học, hóa học phân tích và nghiên cứu sinh học.

Trong y học, Sodium nitroprusside được sử dụng làm thuốc giãn mạch mạnh, giúp điều trị tăng huyết áp cấp tính, suy tim và kiểm soát huyết áp trong phẫu thuật. Cơ chế hoạt động của nó dựa trên khả năng giải phóng Nitric Oxide (NO), làm giãn cơ trơn mạch máu và giảm áp lực lên tim.

Trong hóa học phân tích, hợp chất này được dùng để xác định ion Fe²⁺ trong dung dịch thông qua phản ứng tạo màu xanh đặc trưng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong xét nghiệm ketone trong nước tiểu, hỗ trợ chẩn đoán bệnh tiểu đường và nhiễm toan ceton.

Tuy có nhiều ứng dụng quan trọng, Sodium nitroferricyanide chứa nhóm cyanide nên cần được bảo quản cẩn thận, tránh tiếp xúc với acid mạnh để hạn chế giải phóng khí độc. Việc sử dụng và thải bỏ hợp chất này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Tinh thể rắn
  • Màu sắc: Đỏ sẫm hoặc tím đỏ
  • Mùi: Không mùi
  • Khối lượng mol: 297,95 g/mol
  • Độ tan:
    • Rất tan trong nước
    • Tan nhẹ trong ethanol
    • Không tan trong ether
  • Điểm nóng chảy> 300°C (phân hủy trước khi nóng chảy)
  • Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm nhẹ
  • Tính nhạy sáng: Bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh
  • Tính ổn định: Ổn định trong môi trường khô, nhưng dễ bị phân hủy trong môi trường acid mạnh, giải phóng NO và cyanide (CN⁻).

Tính chất hóa học

1. Phân hủy dưới ánh sáng

  • Sodium nitroferricyanide dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, đặc biệt là tia UV, làm thay đổi màu sắc và có thể giải phóng khí NO (Nitric Oxide).
  • Phản ứng:Na2[Fe(CN)5NO]→ánh sángFe3++NO+CN−

2. Phản ứng với ion sắt (Fe²⁺) – Nhận biết Fe²⁺

  • Khi gặp ion Fe²⁺, Sodium nitroferricyanide tạo phức màu xanh đậm, đây là phản ứng phổ biến trong hóa học phân tích để nhận biết Fe²⁺.
  • Phản ứng:Na2[Fe(CN)5NO]+Fe2+→[Fe(Fe(CN)5NO)]n−

3. Tác dụng với acid mạnh – Giải phóng khí độc

  • Khi gặp acid mạnh (HCl, H₂SO₄), hợp chất này có thể giải phóng hydrocyanic acid (HCN) – một chất độc nguy hiểm.
  • Phản ứng:Na2[Fe(CN)5NO]+H+→HCN+NO+các sản phẩm khác
  • Do đó, tránh tiếp xúc với acid mạnh để hạn chế nguy cơ phát sinh khí độc.

4. Phản ứng oxy hóa-khử

  • Sodium nitroferricyanide có tính oxy hóa mạnh và có thể bị khử bởi các chất khử như axit ascorbic, Na₂S₂O₃ (Natri thiosulfat), làm thay đổi trạng thái oxy hóa của Fe.
  • Trong môi trường kiềm, có thể bị khử thành [Fe(CN)₆]⁴⁻.

5. Đóng vai trò làm chất tạo NO trong sinh học

  • Khi đi vào cơ thể, Sodium nitroferricyanide có thể giải phóng Nitric Oxide (NO), một chất có tác dụng giãn mạch máu giúp hạ huyết áp. Đây là cơ chế hoạt động quan trọng của nó trong y học.

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate - Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

3. Ứng dụng của Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Y học – Thuốc giãn mạch mạnh

Ứng dụng
  • Điều trị tăng huyết áp cấp tính.
  • Hỗ trợ trong suy tim cấp, đặc biệt là suy tim sung huyết nặng.
  • Kiểm soát huyết áp trong phẫu thuật.
Cơ chế hoạt động
  • Khi vào cơ thể, Sodium nitroferricyanide giải phóng Nitric Oxide (NO).
  • NO kích hoạt guanylate cyclase, làm tăng GMP vòng (cGMP).
  • cGMP gây giãn cơ trơn mạch máu, giúp giảm huyết áp nhanh chóng.

📌 Lưu ý: Do có thể gây ngộ độc cyanide khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài, nên phải kết hợp với thuốc giải độc như sodium thiosulfate.

2. Hóa học phân tích – Xét nghiệm & Kiểm tra hóa chất

2.1. Nhận biết ion Fe²⁺ trong dung dịch
  • Phản ứng với ion Fe²⁺ tạo phức màu xanh đậm, giúp phát hiện sắt (II) trong mẫu thử.
  • Ứng dụng trong phân tích nước, kiểm tra ô nhiễm kim loại nặng.
2.2. Xét nghiệm ketone trong nước tiểu
  • Dùng trong xét nghiệm nitroprusside để định lượng ketone, hỗ trợ chẩn đoán:
    • Bệnh tiểu đường (nhiễm toan ceton do đái tháo đường – DKA).
    • Rối loạn chuyển hóa chất béo.
2.3. Xác định creatinine trong huyết tương và nước tiểu
  • Sodium nitroferricyanide phản ứng với creatinine, tạo ra phức màu được đo bằng quang phổ, giúp đánh giá chức năng thận.

📌 Ứng dụng trong xét nghiệm y học lâm sàng, kiểm tra sức khỏe tổng quát.

3. Nghiên cứu sinh học & Khoa học thần kinh

3.1. Nghiên cứu vai trò của Nitric Oxide (NO) trong tế bào
  • NO là một chất truyền tín hiệu quan trọng trong cơ thể, tham gia vào:
    • Điều hòa huyết áp.
    • Truyền tín hiệu thần kinh.
    • Phản ứng miễn dịch.
  • Sodium nitroferricyanide được sử dụng như một chất cung cấp NO có kiểm soát trong nghiên cứu hệ thần kinh và sinh lý mạch máu.
3.2. Ứng dụng trong nghiên cứu bệnh lý thần kinh
  • Được dùng để kiểm tra ảnh hưởng của NO đối với bệnh Parkinson, Alzheimer và đột quỵ.
  • NO đóng vai trò trong tổn thương thần kinh do stress oxy hóa, giúp tìm hiểu cơ chế bệnh học.

📌 Ứng dụng trong nghiên cứu y học, dược phẩm, và công nghệ sinh học.

4. Công nghiệp & Môi trường

4.1. Xử lý nước và phát hiện kim loại nặng
  • Sodium nitroferricyanide được sử dụng để kiểm tra ô nhiễm kim loại nặng trong nước như sắt, đồng.
  • Giúp phát hiện nồng độ ion Fe²⁺, tránh nguy cơ ô nhiễm môi trường.
4.2. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất
  • Được sử dụng trong tổng hợp một số hợp chất hữu cơ và phức chất vô cơ.
  • Làm chất xúc tác hoặc thuốc thử trong phản ứng oxy hóa-khử.

📌 Ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, bảo vệ môi trường, kiểm soát ô nhiễm.

Tỉ lệ sử dụng

1. Y học – Điều trị tăng huyết áp cấp tính & suy tim

  • Liều dùng tiêm tĩnh mạch (IV):
    • Ban đầu0,3 – 0,5 mcg/kg/phút.
    • Tăng dần: Có thể tăng đến 2 mcg/kg/phút, nhưng không nên vượt quá 10 mcg/kg/phút trong hơn 10 phút.
    • Liều tối đa: Nếu cần dùng liều cao hơn 10 mcg/kg/phút, phải theo dõi chặt chẽ nguy cơ ngộ độc cyanide.
  • Pha loãng trong dung dịch Glucose 5%, không dùng chung với dung dịch muối sinh lý (NaCl).

📌 Lưu ý: Dùng quá liều có thể gây ngộ độc cyanide, cần kết hợp với sodium thiosulfate hoặc hydroxocobalamin để giải độc.

2. Hóa học phân tích – Xét nghiệm Fe²⁺, ketone, creatinine

  • Xét nghiệm ion Fe²⁺ trong dung dịch:
    • Dung dịch chuẩn0,5 – 1% Sodium nitroferricyanide.
    • Tỷ lệ phản ứng1:1 với dung dịch chứa Fe²⁺, tạo phức màu xanh đậm.
  • Xét nghiệm ketone trong nước tiểu (Test nitroprusside):
    • Dung dịch Sodium nitroferricyanide 5 – 10% pha với NaOH để kiểm tra sự hiện diện của acetoacetate hoặc acetone.
  • Xét nghiệm creatinine trong huyết tương:
    • Nồng độ: 10 – 20 mg/L trong dung dịch phản ứng.
    • Dùng để đo màu theo phương pháp Jaffé.

📌 Lưu ý: Phải bảo quản dung dịch Sodium nitroferricyanide trong chai tối màu để tránh phân hủy do ánh sáng.

3. Nghiên cứu sinh học – Nghiên cứu Nitric Oxide (NO)

  • Nồng độ sử dụng10 – 100 μM trong môi trường tế bào hoặc mô.
  • Thời gian tác động15 – 60 phút để đánh giá hiệu quả giải phóng NO.

📌 Lưu ý: Quá liều có thể gây stress oxy hóa hoặc tổn thương tế bào do cyanide.

4. Xử lý nước & kiểm tra ô nhiễm kim loại nặng

  • Nồng độ dung dịch thử0,1 – 0,5% Sodium nitroferricyanide.
  • Tỷ lệ phản ứng với ion Fe²⁺1:1 để tạo màu xanh.

📌 Lưu ý: Cần xử lý dung dịch sau khi kiểm tra để tránh ô nhiễm cyanide.

Ngoài Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Sodium nitrite – Natri nitrit – NaNO₂
  • Sodium thiosulfate – Natri thiosunfat – Na₂S₂O₃
  • Potassium ferricyanide – Kali ferricyanide – K₃[Fe(CN)₆]
  • Potassium ferrocyanide – Kali ferrocyanide – K₄[Fe(CN)₆]·3H₂O
  • Sodium azide – Natri azide – NaN₃
  • Hydroxocobalamin – Vitamin B12a – C₆₂H₉₀CoN₁₃O₁₅P
  • Methylene blue – Xanh methylen – C₁₆H₁₈ClN₃S
  • L-Arginine – Arginin – C₆H₁₄N₄O₂
  • Nitroglycerin – Glyceryl trinitrate – C₃H₅N₃O₉
  • Sodium metabisulfite – Natri metabisulfit – Na₂S₂O₅

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate - Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh nhiệt độ cao vì có thể gây phân hủy.
  • Ánh sáng: Tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh, đặc biệt là tia UV, do hợp chất có thể bị phân hủy và giải phóng khí NO.
  • Độ ẩm: Hợp chất có tính hút ẩm nhẹ, nên bảo quản trong chai kín, khô ráo, tránh tiếp xúc với hơi nước.

2. Dụng cụ bảo quản

  • Dùng chai hoặc lọ tối màu (chai hổ phách, lọ đục) để hạn chế ánh sáng.
  • Đậy kín nắp để tránh hút ẩm và nhiễm tạp chất từ không khí.
  • Nếu lưu trữ lâu dài, nên dùng hộp chứa có chất hút ẩm bên trong.

3. Hóa chất cần tránh

  • Acid mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃): Có thể phản ứng tạo khí độc HCN (Hydrocyanic acid).
  • Chất oxy hóa mạnh (Cl₂, H₂O₂, KMnO₄): Có thể làm thay đổi trạng thái oxy hóa của hợp chất.
  • Kim loại nặng và muối kim loại: Có thể tạo phức không mong muốn, ảnh hưởng đến độ tinh khiết.

4. Hạn sử dụng & Kiểm tra chất lượng

  • Hạn sử dụng thường từ 1 – 2 năm nếu bảo quản đúng cách.
  • Kiểm tra bằng quan sát màu sắc:
    • Màu đỏ tím đậm → Còn tốt.
    • Màu nhạt đi, có kết tủa hoặc mùi lạ → Có dấu hiệu phân hủy, không nên sử dụng.

5. Xử lý khi bảo quản sai cách

  • Nếu hợp chất tiếp xúc với ánh sáng quá lâu, cần kiểm tra lại độ tinh khiết trước khi sử dụng.
  • Nếu bị nhiễm tạp hoặc hút ẩm, có thể sấy nhẹ ở nhiệt độ thấp (dưới 40°C) trong môi trường khô.
  • Khi có dấu hiệu phân hủy mạnh hoặc rò rỉ, cần tiêu hủy theo quy trình an toàn hóa chất.

Xử lý sự cố

1. Xử lý khi hóa chất bị phân hủy (biến đổi màu, có mùi lạ)

Dấu hiệu nhận biết
  • Màu sắc thay đổi: Từ đỏ tím sang màu nhạt hơn hoặc nâu sẫm.
  • Có mùi lạ: Khả năng cao giải phóng khí NO hoặc khí HCN (Hydrocyanic acid – cực độc).
  • Có kết tủa trong dung dịch: Hợp chất có thể đã bị phân hủy do nhiễm tạp chất hoặc ánh sáng mạnh.
Cách xử lý
  • Di chuyển ngay hóa chất đến nơi thoáng khí, tránh hít phải khí độc.
  • Không tiếp tục sử dụng nếu đã bị phân hủy.
  • Nếu dung dịch có dấu hiệu biến đổi, thêm Sodium Thiosulfate (Na₂S₂O₃) để trung hòa cyanide.
  • Tiêu hủy đúng cách (xem mục 6).2. Xử lý khi tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt
Trường hợp tiếp xúc với da
  • Dấu hiệu: Kích ứng da, đỏ, rát hoặc dị ứng.
  • Xử lý:
    • Rửa ngay bằng nhiều nước sạch và xà phòng trong 15 phút.
    • Nếu có dấu hiệu kích ứng mạnh, cần đến cơ sở y tế.
Trường hợp tiếp xúc với mắt
  • Dấu hiệu: Kích ứng mắt, đau rát, đỏ mắt.
  • Xử lý:
    • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút.
    • Không dụi mắt.
    • Đến bệnh viện nếu có dấu hiệu nặng.

3. Xử lý khi hít phải khí độc

Dấu hiệu nhiễm độc
  • Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn.
  • Cảm thấy khó thở, đau ngực.
  • Mệt mỏi, mất ý thức (nặng).
Cách xử lý
  • Di chuyển ngay nạn nhân ra nơi thoáng khí.
  • Nếu có dấu hiệu ngộ độc cyanide (HCN)tiêm Sodium Thiosulfate (Na₂S₂O₃) hoặc Hydroxocobalamin theo hướng dẫn y tế.
  • Nếu nạn nhân mất ý thức, cần hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu ngay.

📌 Lưu ý: Khi làm việc với Sodium nitroferricyanide, phải sử dụng khẩu trang và hệ thống thông gió tốt để tránh hít phải khí độc.

4. Xử lý khi hóa chất bị đổ hoặc rò rỉ

Dấu hiệu nhận biết
  • Hóa chất rò rỉ ra ngoài, gặp độ ẩm có thể phát sinh khí độc.
  • Dung dịch bị tràn trên bàn thí nghiệm hoặc sàn nhà.
Cách xử lý
  • Đeo găng tay, khẩu trang bảo hộ, tránh tiếp xúc trực tiếp.
  • Dùng vật liệu hấp thụ (than hoạt tính, cát, đất sét) để hút hóa chất đổ.
  • Trung hòa bằng Sodium Thiosulfate (Na₂S₂O₃) trước khi thu gom.
  • Không đổ hóa chất trực tiếp vào cống, cần xử lý theo quy trình an toàn.

📌 Lưu ýKhông dùng acid hoặc chất oxy hóa mạnh để làm sạch, vì có thể tạo phản ứng giải phóng khí độc.

5. Xử lý khi dùng quá liều trong y học

Dấu hiệu ngộ độc Sodium nitroferricyanide
  • Hạ huyết áp nghiêm trọng, chóng mặt.
  • Nhiễm độc cyanide: Khó thở, da tím tái, mệt mỏi, co giật.
Cách xử lý
  • Ngừng truyền thuốc ngay lập tức.
  • Tiêm ngay Sodium Thiosulfate (Na₂S₂O₃) hoặc Hydroxocobalamin để giải độc cyanide.
  • Hỗ trợ oxy và hô hấp nếu cần thiết.
  • Đưa bệnh nhân đến bệnh viện để theo dõi.

📌 Lưu ý: Không tự ý dùng Sodium nitroferricyanide mà không có giám sát y tế.

6. Xử lý và tiêu hủy hóa chất an toàn

  • Không đổ trực tiếp vào nước hoặc cống rãnh vì có thể gây ô nhiễm môi trường.
  • Trung hòa bằng Sodium Thiosulfate (Na₂S₂O₃) trước khi tiêu hủy.
  • Đóng gói chất thải vào túi kín, dán nhãn cảnh báo, và chuyển đến đơn vị xử lý hóa chất nguy hại.
  • Không đốt hóa chất, vì có thể tạo ra khí NO và khí độc cyanide.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O Hãy lựa chọn mua Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O được ứng dụng rộng rãi trong ngành y học, hóa học, sinh học,…

Đây là địa chỉ mua Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O có thể mang lại cho bạn!

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate - Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

6. Mua Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate ở đâu, mua bán Na2[Fe(CN)5NO].2H2O ở hà nội, mua bán Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate giá rẻ. Mua bán Na2[Fe(CN)5NO].2H2O dùng trong ngành y học, hóa học, sinh học,…

Nhập khẩu Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O cung cấp Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate – Na2[Fe(CN)5NO].2H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0