Sodium nitrite – NaNO2 trong xây dựng

Sodium nitrite – NaNO2 trong xây dựng

Gửi đánh giá mới
Còn hàng

Từ khóa: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium nitrite (NaNO2) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc bảo vệ thép và bê tông cốt thép khỏi sự ăn mòn. Nó hoạt động như một chất ức chế ăn mòn, tạo lớp bảo vệ thụ động trên bề mặt thép, giúp kéo dài tuổi thọ của các công trình. Bên cạnh đó, sodium nitrite còn được sử dụng làm phụ gia chống đông cứng bê tông trong điều kiện lạnh, giúp duy trì quá trình thủy hóa và ngăn ngừa sự nứt gãy của bê tông, đặc biệt trong môi trường lạnh giá.

Sodium nitrite - NaNO2 trong xây dựng

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium nitrite

Tên gọi khác: Natron nitrit, Sodium nitrit, Sodium (II) nitrite, E250

Công thức: NaNO2

Số CAS: 7632-00-0

Xuất xứ: Trung Quốc, Đức.

Quy cách: 25kg/bao

1. Sodium nitrite – NaNO2 trong xây dựng là gì?

Sodium nitrite (NaNO₂) là một hợp chất hóa học thường được ứng dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong việc bảo vệ thép và bê tông cốt thép khỏi sự ăn mòn. Khi được thêm vào hỗn hợp bê tông, Sodium nitrite hoạt động như một chất ức chế ăn mòn, giúp tạo ra một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép, ngăn ngừa sự tác động của độ ẩm và các yếu tố môi trường khác. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của các công trình xây dựng, đặc biệt là các kết cấu chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt.

Bên cạnh đó, Sodium nitrite còn được sử dụng trong các điều kiện thi công lạnh, giúp chống đông cứng bê tông trong thời tiết lạnh. Khi thêm vào bê tông, nó duy trì quá trình thủy hóa và ngăn ngừa sự nứt gãy của bê tông trong môi trường có nhiệt độ thấp.

Ngoài ra, Sodium nitrite cũng có thể được sử dụng để cải thiện tính chất của một số vật liệu xây dựng khác, như vữa và sơn, giúp chúng bền vững hơn và chống lại sự ăn mòn. Tuy nhiên, việc sử dụng Sodium nitrite cần phải thận trọng vì nó là chất có thể gây độc hại nếu không xử lý đúng cách.

Sodium nitrite - NaNO2 trong xây dựng

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium nitrite – NaNO2 trong xây dựng

Tính chất vật lý

Trạng thái: Chất rắn, dạng tinh thể hoặc bột.

Màu sắc: Màu trắng đến vàng nhạt.

Mùi: Không mùi hoặc có mùi hơi khó chịu.

Khối lượng phân tử: 68,99 g/mol.

Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 271°C.

Nhiệt độ sôi320°C.

Độ hòa tan:

  • Tan dễ dàng trong nước, tạo thành dung dịch kiềm yếu.
  • Hòa tan trong ethanol và methanol.

Tỷ trọng: Khoảng 2,17 g/cm³ (ở 20°C).

Độ pH: Dung dịch NaNO₂ có tính kiềm nhẹ, pH thường khoảng 9 – 10.

Tính chất ổn định:

  • Sodium nitrite có thể phân hủy khi bị đun nóng hoặc tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, giải phóng khí nitơ dioxide (NO₂) và có thể gây nổ khi gặp các chất dễ cháy.
  • Cần bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc các chất oxi hóa mạnh.

Tính chất hóa học

  • Tính oxi hóa:

    • Sodium nitrite là một chất oxi hóa yếu, có thể phản ứng với một số chất khử, đặc biệt là khi bị đun nóng. Phản ứng này có thể giải phóng khí nitơ dioxide (NO₂), một khí độc và có tính ăn mòn.
    • 2NaNO2→Δ2NaNO3+N2
  • Phản ứng với axit mạnh:

    • Khi Sodium nitrite phản ứng với axit mạnh, nó sẽ tạo ra khí nitơ dioxide (NO₂), một khí độc và gây nguy hiểm.
    • NaNO2+HCl→NaCl+HNO2(HNO2 không ổn định, phân hủy thành NO2)
  • Phản ứng với kim loại:

    • Sodium nitrite có thể phản ứng với một số kim loại, đặc biệt là sắt và kẽm, trong điều kiện ẩm ướt hoặc khi bị nung nóng. Các phản ứng này có thể giải phóng khí nitơ hoặc nitơ oxit.
  • Phản ứng với hợp chất amoni:

    • Sodium nitrite có thể phản ứng với các hợp chất amoni trong điều kiện axit để tạo thành nitrosamine, một hợp chất có thể gây ung thư.
    • NaNO2+RNH2→R−NO+H2O (Trong đó, R-NO là hợp chất nitrosamine).
  • Tác dụng với các chất khử:

    • Sodium nitrite có khả năng tham gia vào các phản ứng với chất khử, giúp chuyển hóa các chất oxi hóa thành các hợp chất có trạng thái oxi hóa thấp hơn.
  • Phân hủy nhiệt:

    • Khi bị nung nóng mạnh, Sodium nitrite phân hủy và giải phóng khí nitơ (N₂) và oxygen (O₂).
      • 2NaNO2→Δ2NaNO3+N2

3. Ứng dụng của Sodium nitrite – NaNO2 trong xây dựng do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong bảo vệ bê tông cốt thép:

  • Chất ức chế ăn mòn: Sodium nitrite được sử dụng trong bê tông cốt thép để ngăn ngừa sự ăn mòn của thép. Khi thêm vào hỗn hợp bê tông, NaNO₂ giúp tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt thép, làm giảm tác động của độ ẩm và muối, từ đó kéo dài tuổi thọ của các công trình.
  • Cải thiện bề mặt bê tông: Bằng cách tạo lớp bảo vệ cho thép, Sodium nitrite giúp giữ cho bê tông không bị nứt và giảm thiểu các thiệt hại do ăn mòn.

2. Phụ gia chống đông trong bê tông:

  • Ứng dụng trong điều kiện lạnh: NaNO₂ có thể được thêm vào bê tông như một phụ gia chống đông, giúp duy trì quá trình thủy hóa của bê tông và ngăn ngừa sự nứt gãy trong điều kiện nhiệt độ thấp, rất hữu ích khi thi công ở môi trường lạnh giá.
  • Điều này giúp cải thiện khả năng thi công và chất lượng của bê tông trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong mùa đông.

3. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu xây dựng khác:

  • Sodium nitrite có thể được sử dụng để cải thiện độ bền và tính chất của các vật liệu xây dựng như vữa, sơn và các sản phẩm composite. Việc thêm NaNO₂ vào các vật liệu này giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu ảnh hưởng của các yếu tố môi trường.

4. Ứng dụng trong mạ kim loại:

  • Sodium nitrite cũng có thể được sử dụng trong một số quá trình mạ không điện (electroless plating), đặc biệt trong việc mạ các kim loại như nickel hoặc đồng. Điều này giúp tạo ra lớp phủ bảo vệ bền vững cho các chi tiết kim loại trong xây dựng, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn và các yếu tố môi trường.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ứng dụng trong bảo vệ bê tông cốt thép:

  • Tỉ lệ sử dụng Sodium nitrite trong bê tông cốt thép thường dao động từ 0.5% đến 2% trọng lượng xi măng trong hỗn hợp bê tông. Tỉ lệ này giúp cung cấp đủ khả năng ức chế sự ăn mòn của thép mà không làm ảnh hưởng đến các tính chất cơ học của bê tông.

2. Phụ gia chống đông trong bê tông:

  • Khi sử dụng Sodium nitrite làm phụ gia chống đông cứng bê tông trong môi trường lạnh, tỉ lệ sử dụng thường vào khoảng 0.5% đến 1% trọng lượng xi măng, tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và yêu cầu của dự án.
  • Trong những điều kiện lạnh rất nghiêm ngặt, tỉ lệ có thể tăng lên 2% nhưng cần được kiểm tra kỹ càng để tránh ảnh hưởng đến chất lượng bê tông.

3. Ứng dụng trong mạ kim loại (electroless plating):

  • Trong quá trình mạ không điện, Sodium nitrite có thể được sử dụng với tỉ lệ khoảng 0.1% đến 0.5% trong dung dịch mạ, tùy thuộc vào loại kim loại và lớp phủ cần mạ.

Ngoài Sodium nitrite – NaNO2 trong xây dựng thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium nitrite còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng làm đông bê tông chậm trong xây dựng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7
    Giúp làm chậm quá trình đông cứng bê tông và cải thiện tính lưu động.
  • Calcium Nitrate – Nitrate Canxi – Ca(NO3)2
    Hỗ trợ làm đông bê tông trong điều kiện lạnh, duy trì tốc độ đông cứng.
  • Citric Acid – Axit Citric – C6H8O7
    Điều chỉnh pH, làm chậm quá trình đông cứng bê tông.
  • Tartaric Acid – Axit Tartaric – C4H6O6
    Giảm tốc độ đông cứng bê tông, cải thiện khả năng làm việc.
  • Lignosulfonate – Lignosulfonat – (C9H10O3S)n
    Làm chậm quá trình đông cứng, tăng tính linh hoạt của bê tông.
  • Retarder
    Chậm đông cứng bê tông, tăng thời gian thi công.
  • Sodium Benzoate – Natri Benzoat – C7H7NaO2
    Làm chậm đông cứng bê tông, thường dùng trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Formic Acid – Axit Formic – CH2O2
    Làm chậm quá trình đông cứng bê tông, cải thiện độ linh hoạt.

Sodium nitrite - NaNO2 trong xây dựng

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium nitrite – NaNO2 trong xây dựng

Bảo quản

  1. Nơi bảo quản:

    • Sodium nitrite cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có độ ẩm cao. Nên giữ nó trong khoảng không gian có nhiệt độ mát để tránh sự phân hủy do nhiệt độ cao.
  2. Đóng gói:

    • Hóa chất này cần được bảo quản trong bao bì kín, không thấm nước, thường là các thùng kim loại hoặc thùng nhựa có nắp đậy chặt. Bao bì phải đảm bảo không bị rò rỉ để tránh tiếp xúc với độ ẩm và các chất không mong muốn.
  3. Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh:

    • Sodium nitrite có tính oxi hóa mạnh, vì vậy cần tránh để hóa chất này tiếp xúc với chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa mạnh khác, chẳng hạn như axit mạnhkiềm mạnh hoặc các hợp chất dễ cháy như xăng, dầu.
  4. Nơi lưu trữ:

    • Hóa chất này cần được lưu trữ tách biệt khỏi các chất không tương thích và tránh xa nguồn nhiệt hoặc ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là từ 5°C đến 30°C.
  5. Đảm bảo an toàn:

    • Cần có biện pháp bảo vệ khi tiếp xúc, bao gồm găng taykính bảo vệ, và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với Sodium nitrite.
    • Thông báo rõ ràng về sự hiện diện của hóa chất này tại khu vực bảo quản để đảm bảo an toàn cho công nhân và những người làm việc trong khu vực đó.
  6. Kiểm tra định kỳ:

    • Kiểm tra bao bì và khu vực lưu trữ để phát hiện sự rò rỉ hoặc hư hỏng của bao bì chứa Sodium nitrite.
    • Vệ sinh khu vực lưu trữ thường xuyên để tránh tích tụ bụi và bảo vệ khỏi các sự cố ngoài ý muốn.

Xử lý sự cố

  1. Tiếp xúc với da hoặc mắt:

    • Da: Nếu Sodium nitrite tiếp xúc với da, rửa ngay lập tức bằng nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, nên tìm sự giúp đỡ y tế.
    • Mắt: Nếu Sodium nitrite tiếp xúc với mắt, rửa ngay lập tức bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có dấu hiệu đau mắt hoặc kích ứng.
  2. Nuốt phải Sodium nitrite:

    • Không cố gắng gây nôn trớ nếu người bị ngộ độc không tỉnh táo. Ngay lập tức gọi cấp cứu hoặc đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
    • Nếu có thể, uống nước hoặc sữa để làm loãng hóa chất, nhưng chỉ khi nạn nhân có thể nuốt và tỉnh táo.
  3. Hít phải Sodium nitrite:

    • Trong trường hợp hít phải bụi Sodium nitrite, di chuyển người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực ô nhiễm không khí đến nơi thông thoáng.
    • Nếu gặp khó khăn trong việc thở, cần tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Cung cấp oxy nếu cần thiết và giữ cho người bệnh trong trạng thái yên tĩnh.
  4. Rò rỉ hoặc tràn hóa chất:

    • Dọn dẹp ngay lập tức: Khi xảy ra rò rỉ hoặc tràn Sodium nitrite, hãy đeo đồ bảo hộ và dọn dẹp bằng cách sử dụng các vật liệu hấp thụ thích hợp như cát hoặc đất sét, sau đó thu gom vào bao bì kín.
    • Tránh để Sodium nitrite tiếp xúc với nước vì có thể tạo ra khí độc. Sau khi thu gom, đảm bảo dọn dẹp khu vực bị tràn sạch sẽ và không còn dư lượng Sodium nitrite.
    • Thông báo cho các cơ quan chức năng nếu sự cố lớn, đặc biệt khi ảnh hưởng đến môi trường hoặc có nguy cơ phát sinh cháy nổ.
  5. Cháy nổ:

    • Sodium nitrite có tính oxi hóa mạnh và có thể tham gia vào phản ứng cháy nếu gặp các chất dễ cháy. Nếu xảy ra cháy:
      • Không sử dụng nước để dập tắt vì điều này có thể làm tình trạng cháy lan rộng.
      • Dùng bột chữa cháy hoặc CO2 để dập tắt ngọn lửa.
      • Di chuyển ra khỏi khu vực nguy hiểm và thông báo cho lực lượng cứu hỏa.
  6. Hóa chất bị phân hủy:

    • Nếu phát hiện Sodium nitrite bị phân hủy (có mùi lạ, đổi màu hoặc xuất hiện khí độc), hãy bảo vệ bản thân và di chuyển đến nơi an toàn.
    • Đóng gói lại hóa chất trong bao bì kín và tránh tiếp xúc trực tiếp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium nitrite – NaNO2 trong xây dựng

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Sodium nitrite – NaNO2 trong xây dựng giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium nitrite Hãy lựa chọn mua Sodium nitrite tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium nitrite được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Đây là địa chỉ mua Sodium nitrite giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium nitrite do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium nitrite có thể mang lại cho bạn!

Sodium nitrite - NaNO2 trong xây dựng

6. Mua Sodium nitrite – NaNO2 trong xây dựng tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium nitrite đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium nitrite, Trung Quốc/ Đức.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium nitrite của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium nitrite giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium nitrite ở đâu, mua bán Sodium nitrite ở hà nội, mua bán Sodium nitrite giá rẻ. Mua bán Sodium nitrite dùng trong ngành xây dựng

Nhập khẩu Sodium nitrite cung cấp Sodium nitrite

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium nitrite – NaNO2 trong xây dựng

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium nitrite – NaNO2 trong xây dựng
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0