Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium Naphthalene Sulfonate Formaldehyde (SNF-C) là một hợp chất hóa học được tổng hợp từ naphthalene sulfonate và formaldehyde. Nó được sử dụng chủ yếu trong ngành xây dựng, đặc biệt là như một chất siêu dẻo trong bê tông, giúp cải thiện tính lưu động mà không cần tăng lượng nước, từ đó nâng cao độ bền của bê tông. Ngoài ra, SNF-C còn được sử dụng trong xử lý nước, sản xuất giấy và một số ứng dụng công nghiệp khác, như một chất kết dính và ổn định quá trình sản xuất. SNF-C giúp tăng hiệu suất và chất lượng sản phẩm trong nhiều lĩnh vực.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde - SNF-C

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: SNF-C

Tên gọi khác: Naphthalene Formaldehyde Sulfonate, SNF, Sodium Naphthalene Sulfonate, SNF superplasticizer, Formaldehyde Naphthalene Sulfonate, Naphthalene sulfonate polymer, Formaldehyde sulfonate, Superplasticizer SNF-C

Số CAS: 66070-58-4

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

1. Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C là gì?

Sodium Naphthalene Sulfonate Formaldehyde (SNF-C) là một hợp chất hóa học được tổng hợp từ naphthalene sulfonate và formaldehyde. Chất này thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong ngành xây dựng và sản xuất bê tông. SNF-C là một loại siêu dẻo (superplasticizer) có tác dụng cải thiện tính lưu động của bê tông mà không cần phải tăng thêm lượng nước, giúp bê tông dễ thi công hơn và đạt được độ bền cao hơn.

Ngoài ứng dụng trong ngành xây dựng, SNF-C còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác, như xử lý nước thải, sản xuất giấy và sản xuất vật liệu xây dựng. Trong xử lý nước, SNF-C hoạt động như một chất kết dính, giúp loại bỏ các tạp chất và cải thiện chất lượng nước. Trong sản xuất giấy, nó giúp ổn định quá trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Với khả năng hòa tan tốt trong nước và tạo ra các dung dịch có tính chất đặc biệt, SNF-C giúp tối ưu hóa các quá trình sản xuất, tăng hiệu suất và giảm chi phí. Hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ hiệu quả vượt trội của nó.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde - SNF-C

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C

Tính chất vật lý

Công thức hóa học: C₈H₈·C₂H₄·C₆H₄SO₃Na (phụ thuộc vào cấu trúc phân tử cụ thể của mỗi dạng SNF-C).

Khối lượng mol: Phụ thuộc vào độ dài chuỗi polymer, thường dao động từ 3000–5000 g/mol đối với các sản phẩm SNF-C thường gặp trong ứng dụng công nghiệp.

Ngoại quan: Bột màu trắng hoặc vàng nhạt, có thể ở dạng hạt hoặc dạng bột mịn, có tính chất dễ phân tán trong dung môi.

Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng của hợp chất hữu cơ.

Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước lạnh, nhưng hòa tan tốt trong một số dung môi hữu cơ như toluene, acetone, ethanol, và các dung môi hữu cơ khác.

Điểm nóng chảy: SNF-C là polymer khối nhiệt dẻo, không có điểm nóng chảy cụ thể mà sẽ mềm hóa khi nhiệt độ đạt khoảng 180–250°C và có thể phân hủy ở nhiệt độ cao hơn, thường từ 300°C trở lên.

Tính chất hóa học

  • Tính chất axit-bazơ:

SNF-C là một hợp chất có tính axit nhẹ do chứa nhóm sulfonate (–SO₃Na). Điều này giúp SNF-C có khả năng tham gia vào các phản ứng trao đổi ion, làm tăng khả năng hòa tan trong các dung môi như nước và một số dung môi hữu cơ.

  • Khả năng tương tác với các ion kim loại:

SNF-C có thể tương tác với các ion kim loại (đặc biệt là ion canxi và magiê) trong các dung dịch nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như xử lý nước và sản xuất bê tông, giúp cải thiện độ bền và tính chất của các vật liệu.

  • Tính chất polymer hóa:

Là một hợp chất polymer, SNF-C có thể hình thành mạng lưới phân tử khi kết hợp với các chất phụ gia khác. Điều này mang lại tính chất siêu dẻo, giúp cải thiện tính lưu động của bê tông mà không cần phải thêm nước.

  • Độ bền nhiệt:

SNF-C có độ bền nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy ngay lập tức. Tuy nhiên, khi nhiệt độ vượt quá 300°C, SNF-C có thể bị phân hủy, phát sinh các khí như CO₂ và các hợp chất hữu cơ.

  • Tính phản ứng với formaldehyde:

SNF-C có liên kết với formaldehyde trong cấu trúc polymer, điều này giúp tăng cường tính ổn định và khả năng ứng dụng trong các ngành công nghiệp. Tuy nhiên, trong một số điều kiện, formaldehyde có thể phản ứng để tạo thành các sản phẩm phụ, gây ảnh hưởng đến môi trường hoặc sức khỏe nếu không được kiểm soát.

  • Tính tương thích với các dung môi hữu cơ:

SNF-C dễ dàng hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như toluene, xylene, và các dung môi khác, nhưng không hòa tan trong nước. Điều này cho phép sử dụng SNF-C trong các quá trình cần môi trường dung môi hữu cơ, như trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa và bê tông.

3. Ứng dụng của Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C do KDCCHEMICAL cung cấp

  • Ngành xây dựng:

    • Chất siêu dẻo trong bê tông: SNF-C được sử dụng chủ yếu như một chất siêu dẻo (superplasticizer) trong bê tông, giúp cải thiện tính lưu động của hỗn hợp bê tông mà không cần tăng thêm lượng nước. Điều này giúp tăng độ bền của bê tông, cải thiện khả năng thi công và độ dẻo của vật liệu.
    • Sản xuất bê tông tự đầm: SNF-C giúp sản xuất bê tông có khả năng tự lèn mà không cần rung, rất hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu bê tông có độ đặc chắc cao và dễ thi công trong các khu vực khó tiếp cận.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde - SNF-C trong xây dựng

  • Xử lý nước:

    • Chất kết tụ trong xử lý nước thải: SNF-C được sử dụng trong xử lý nước thải và các hệ thống xử lý nước công nghiệp để kết tụ và loại bỏ các tạp chất, đặc biệt là các ion kim loại như canxi và magiê. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước và tối ưu hóa các quá trình xử lý.
    • Khử mùi và cải thiện chất lượng nước: SNF-C cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để khử mùi, cải thiện chất lượng và độ trong suốt của nước.
  • Sản xuất giấy:

    • Tăng cường độ bền và độ trắng của giấy: SNF-C được ứng dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy. Để cải thiện độ bền và độ trắng của sản phẩm, giúp ổn định quá trình sản xuất. Và giảm lượng chất phụ gia cần thiết.
  • Ngành dệt may:

    • Chất kết dính và ổn định trong quá trình nhuộm: SNF-C có thể được sử dụng trong ngành dệt may như một chất kết dính. Trong các quá trình nhuộm và làm mềm vải, giúp ổn định các quá trình hóa học. Và tăng cường màu sắc của sản phẩm.

SNF-C trong dệt may

  • Ngành dầu khí:

    • Chất trợ nở trong khoan dầu: SNF-C được sử dụng trong ngành dầu khí như một chất trợ nở trong các dung dịch khoan dầu. Giúp giảm ma sát và tăng hiệu suất khoan.
  • Ngành nhựa và cao su:

    • Cải thiện tính chất của nhựa: Trong ngành sản xuất nhựa, SNF-C giúp tăng cường độ bền cơ học và độ dẻo của các loại nhựa. Đồng thời cải thiện tính chất lưu động trong quá trình chế tạo.
  • Sản xuất phân bón:

    • Điều chỉnh độ nhớt trong sản xuất phân bón: SNF-C có thể được sử dụng trong sản xuất phân bón để điều chỉnh độ nhớt của các dung dịch phân bón, giúp cải thiện tính năng phun và phân phối của phân bón trong nông nghiệp.

Tỉ lệ sử dụng

  • Ngành xây dựng (Bê tông):

    • Tỷ lệ sử dụng trong bê tông: SNF-C được sử dụng với tỷ lệ khoảng 0.1% đến 0.5% khối lượng so với tổng lượng xi măng trong hỗn hợp bê tông. Tỷ lệ này giúp cải thiện tính lưu động của bê tông mà không cần tăng lượng nước. Giúp tăng cường độ bền và độ dẻo của vật liệu.
    • Bê tông tự đầm: Tỷ lệ sử dụng có thể cao hơn, lên đến khoảng 0.5% đến 1% khối lượng xi măng. Tùy thuộc vào yêu cầu của công trình và loại bê tông cần sử dụng.
  • Xử lý nước:

    • Tỷ lệ sử dụng trong xử lý nước thải: SNF-C thường được sử dụng ở nồng độ thấp, khoảng 0.05% đến 0.1% so với. Tổng thể tích dung dịch nước cần xử lý. Liều lượng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm của nước và mục đích xử lý.
  • Sản xuất giấy:

    • Tỷ lệ sử dụng trong sản xuất giấy: SNF-C thường được sử dụng với tỷ lệ khoảng 0.1% đến 0.3% khối lượng so. Với lượng nguyên liệu sản xuất giấy, giúp tăng cường độ bền và độ trắng của giấy. Đồng thời cải thiện khả năng gia công trong quá trình sản xuất.
  • Ngành dệt may:

    • Tỷ lệ sử dụng trong dệt may: Trong các ứng dụng như nhuộm và làm mềm vải. Tỷ lệ sử dụng SNF-C thường dao động từ 0.1% đến 0.5% so với lượng nguyên liệu dệt may. Tùy thuộc vào loại vải và yêu cầu kỹ thuật.
  • Ngành dầu khí:

    • Tỷ lệ sử dụng trong khoan dầu: SNF-C có thể được sử dụng với tỷ lệ khoảng 0.3% đến 1% trong dung dịch khoan dầu. Giúp cải thiện độ lưu động và giảm ma sát trong quá trình khoan.

SNF-C trong dầu khí

  • Sản xuất phân bón:

    • Tỷ lệ sử dụng trong sản xuất phân bón: SNF-C được sử dụng trong khoảng 0.05% đến 0.2% trong.Các dung dịch phân bón để điều chỉnh độ nhớt. Và giúp cải thiện khả năng phun và phân phối của phân bón.

Ngoài Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài SNF-C còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Polycarboxylate Ether (PCE) – Polycarboxylate Superplasticizer – (C₈H₈O₄)n
    • Công dụng: Phụ gia siêu dẻo, giúp giảm lượng nước trong hỗn hợp bê tông và tăng tính công tác, cải thiện độ bền và cường độ của bê tông.
  • Lignosulfonate – Lignosulfonic Acid Salt – (C₆H₆O₆S)n
    • Công dụng: Phụ gia giảm nước trong bê tông, giúp phân tán và giảm độ nhớt của xi măng, thường được sử dụng trong bê tông và xi măng trộn sẵn.
  • Melamine Formaldehyde – Melamine Formaldehyde Resin – C₆H₆N₆·CH₂O
    • Công dụng: Phụ gia siêu dẻo, thường được sử dụng trong bê tông để giảm lượng nước và tăng cường tính chất cơ học của bê tông.
  • Sodium Lignosulfonate – Lignosulfonate Sodium Salt – C₆H₆O₆SNa
    • Công dụng: Chất phụ gia làm giảm nước, cải thiện tính công tác và hiệu quả nghiền trong sản xuất xi măng.
  • Calcium Lignosulfonate – Lignosulfonic Acid Calcium Salt – C₆H₆O₆SCa
    • Công dụng: Phụ gia giảm nước, cải thiện độ bền cơ học và tính công tác trong bê tông và xi măng.
  • Polyethylene Glycol (PEG) – Polyethylene Oxide – C₂H₄O)n
    • Công dụng: Chất phân tán và làm giảm độ nhớt trong các dung dịch, cũng được sử dụng trong bê tông để cải thiện khả năng thi công.
  • Starch Ether – Ethylated Starch – (C₆H₁₀O₅)n
    • Công dụng: Chất tạo độ nhớt và phân tán, thường dùng trong các ứng dụng bê tông, xi măng, và các vật liệu xây dựng khác.
  • Fumaric Acid – Trans-Butenedioic Acid – C₄H₄O₄
    • Công dụng: Được sử dụng trong các hợp chất siêu dẻo cho bê tông và như một phụ gia trong sản xuất xi măng để cải thiện tính chất cơ học và giảm lượng nước.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde - SNF-C

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C

Bảo quản

  1. Điều kiện nhiệt độ:

    • SNF-C nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là dưới 30°C. Tránh bảo quản ở những nơi có nhiệt độ cao vì nhiệt độ quá cao. Có thể gây phân hủy hoặc làm giảm hiệu quả của chất.
  2. Độ ẩm:

    • Bảo quản SNF-C trong môi trường khô ráo là rất quan trọng. Chất này dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và có thể hấp thụ nước. Làm giảm chất lượng và tính ổn định của sản phẩm. Do đó, cần giữ SNF-C trong bao bì kín và tránh để sản phẩm tiếp xúc với không khí ẩm.
  3. Bao bì:

    • SNF-C nên được bảo quản trong bao bì kín, chống thấm nước và không khí. Bao bì thường là túi nhựa hoặc bao bì đóng kín khác. Giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tạp chất và ẩm ướt.
    • Đảm bảo bao bì không bị rách hoặc hư hỏng trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.
  4. Tránh tiếp xúc với các chất không tương thích:

    • SNF-C cần được bảo quản xa các chất oxy hóa mạnh, axit. Bazơ mạnh hoặc các hợp chất có thể phản ứng với nó. Vì điều này có thể gây phân hủy hoặc giảm hiệu quả của sản phẩm.
  5. Thời gian bảo quản:

    • Mặc dù SNF-C có thể duy trì hiệu quả trong thời gian dài nếu được bảo quản đúng cách. Nhưng vẫn nên kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi sử dụng nếu đã lưu trữ quá lâu. Thời gian bảo quản lý tưởng cho SNF-C là từ 6 tháng đến 1 năm kể từ ngày sản xuất.
  6. Vệ sinh khu vực lưu trữ:

    • Khu vực bảo quản cần phải sạch sẽ, không có bụi bẩn, hóa chất lạ, hoặc các yếu tố có thể làm ô nhiễm SNF-C.

Xử lý sự cố

1. Sự cố: SNF-C bị phân hủy hoặc giảm hiệu quả

  • Nguyên nhân: SNF-C có thể bị phân hủy khi bị lưu trữ ở nhiệt độ quá cao hoặc tiếp xúc lâu dài với độ ẩm cao. Ngoài ra, tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc axit có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo bảo quản SNF-C trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thích hợp.
    • Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao và các chất không tương thích.
    • Kiểm tra chất lượng SNF-C trước khi sử dụng nếu sản phẩm đã. Được lưu trữ trong thời gian dài hoặc trong điều kiện không lý tưởng.
    • Nếu SNF-C đã bị phân hủy hoặc không còn hiệu quả, thay thế bằng sản phẩm mới.

2. Sự cố: Lắng cặn trong dung dịch SNF-C

  • Nguyên nhân: Khi SNF-C hòa tan trong nước hoặc dung môi khác, có thể xảy ra hiện tượng lắng cặn nếu dung dịch không được khuấy đều hoặc nếu SNF-C bị nhiễm tạp chất.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo khuấy đều dung dịch để hòa tan SNF-C hoàn toàn trước khi sử dụng.
    • Nếu phát hiện lắng cặn, làm nóng nhẹ dung dịch và khuấy đều cho đến khi chất hòa tan hoàn toàn.
    • Kiểm tra nguồn nước hoặc dung môi sử dụng để đảm bảo không có tạp chất làm ảnh hưởng đến chất lượng dung dịch.
    • Nếu lắng cặn vẫn không tan, loại bỏ dung dịch cũ và pha mới với tỷ lệ chính xác.

3. Sự cố: SNF-C không phát huy hiệu quả trong bê tông

  • Nguyên nhân: SNF-C có thể không phát huy hiệu quả nếu sử dụng không đúng tỷ lệ, chẳng hạn như quá ít. SNF-C trong hỗn hợp bê tông hoặc nếu bê tông không được khuấy đều.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra tỷ lệ sử dụng SNF-C để đảm bảo đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất (thường từ 0.1% đến 0.5% khối lượng xi măng).
    • Đảm bảo hỗn hợp bê tông được trộn đều để chất siêu dẻo phát huy tác dụng tối đa.
    • Nếu cần thiết, điều chỉnh liều lượng hoặc thử nghiệm thêm với các loại phụ gia khác để tối ưu hóa tính năng của bê tông.

4. Sự cố: Mùi lạ hoặc hiện tượng phân hủy hóa học

  • Nguyên nhân: Mùi lạ hoặc dấu hiệu phân hủy hóa học có thể xảy ra nếu SNF-C bị tiếp xúc với nhiệt độ quá cao. Ánh sáng trực tiếp hoặc môi trường chứa chất oxy hóa mạnh.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo bảo quản SNF-C đúng cách ở nơi khô ráo, mát mẻ và kín gió.
    • Tránh để sản phẩm tiếp xúc với các chất oxy hóa, hóa chất mạnh hoặc nhiệt độ cao.
    • Nếu có mùi lạ hoặc hiện tượng phân hủy, loại bỏ sản phẩm và thay thế bằng lô hàng mới.

5. Sự cố: SNF-C gây phản ứng không mong muốn với các chất khác

  • Nguyên nhân: SNF-C có thể phản ứng với một số hóa chất hoặc phụ gia nếu không được kiểm tra tính tương thích trước khi sử dụng.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra tính tương thích của SNF-C với các chất hoặc phụ gia khác trước khi pha trộn hoặc sử dụng.
    • Nếu phát hiện phản ứng không mong muốn, điều chỉnh lại tỷ lệ sử dụng hoặc thử nghiệm với các phụ gia thay thế.
    • Luôn tham khảo thông tin về tính tương thích từ nhà sản xuất hoặc qua các thử nghiệm thực tế.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde - SNF-C

5. Mua Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C Hãy lựa chọn mua Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, xử lý nước, sản xuất giấy, dệt may,…

Đây là địa chỉ mua Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C có thể mang lại cho bạn!

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde - SNF-C

6. Mua Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C ở đâu, mua bán Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C ở hà nội, mua bán Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C giá rẻ. Mua bán Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C dùng trong ngành xây dựng, xử lý nước, sản xuất giấy, dệt may,…

Nhập khẩu Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C cung cấp Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-C
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0