Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium Naphthalene Sulfonate Formaldehyde (SNF-A) là một loại phụ gia giảm nước phổ biến, thường được sử dụng trong ngành xây dựng để cải thiện tính năng của bê tông. SNF-A giúp giảm 15-20% lượng nước mà không làm ảnh hưởng đến cường độ và độ bền, đồng thời tăng khả năng làm việc và tính đồng nhất của hỗn hợp. Sản phẩm này cũng được ứng dụng trong xi măng trộn khô, bê tông đúc sẵn và vữa xây dựng. Với khả năng phân tán tốt và ổn định trong môi trường kiềm hoặc axit, SNF-A là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các công trình xây dựng tiêu chuẩn.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde - SNF-A

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: SNF-A

Tên gọi khác: Sodium Naphthalene Sulfonate Formaldehyde, SNF, Sodium Naphthalene Sulphonate Condensate, Naphthalene Formaldehyde Condensate, Poly Naphthalene Sulfonate, Sodium Polynaphthalene Sulfonate, Sodium Naphthalene Formaldehyde Condensate

Công thức: (C₁₀H₆SO₃Na)n·CH₂O

Số CAS: 36290-04-7

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

1. Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A là gì?

Sodium Naphthalene Sulfonate Formaldehyde (SNF-A) là một phụ gia giảm nước thuộc nhóm siêu dẻo, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Với khả năng giảm 15-20% lượng nước trong hỗn hợp bê tông, SNF-A giúp cải thiện độ lưu động mà không làm ảnh hưởng đến cường độ hay chất lượng. Điều này cho phép giảm lượng xi măng sử dụng, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền lâu dài cho bê tông.

SNF-A cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tính công tác của bê tông, đặc biệt trong các dự án lớn như xây dựng đập, cầu, hoặc các cấu kiện bê tông đúc sẵn. Sản phẩm này còn được ứng dụng trong xi măng trộn khô, vữa xây dựng và các hệ thống trộn sẵn, nhờ khả năng phân tán và tương thích tốt với các loại xi măng.

Ngoài xây dựng, SNF-A còn được dùng làm chất phân tán trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất gốm sứ, thuốc nhuộm và hóa chất. Với đặc tính an toàn, ổn định trong môi trường axit và kiềm, cùng hiệu quả kinh tế cao, SNF-A là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng hiện đại.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde - SNF-A

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A

Tính chất vật lý

Công thức hóa học: (C₁₀H₆SO₃Na·CH₂O)ₓ (SNF-A là một polymer khối, không có công thức hóa học cụ thể vì nó phụ thuộc vào số lượng đơn vị trong chuỗi polymer).

Khối lượng mol: Phụ thuộc vào độ dài chuỗi polymer, thường dao động từ 5.000 đến 50.000 g/mol.

Ngoại quan: Bột màu nâu hoặc vàng nâu, có thể ở dạng hạt nhựa hoặc bột mịn.

Mùi: Không mùi.

Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước lạnh, nhưng dễ hòa tan trong nước nóng và các dung môi hữu cơ như ethanol, methanol, hoặc các dung môi kiềm.

Điểm nóng chảy: SNF-A không có điểm nóng chảy cụ thể vì là polymer khối nhiệt dẻo. Nó mềm hóa ở nhiệt độ khoảng 100–150°C và có thể bắt đầu phân hủy ở nhiệt độ cao hơn (trên 250°C).

Tính chất hóa học

  1. Tính chất axit-bazơ:

    • Chất kiềm: SNF-A có tính ổn định trong môi trường kiềm, và hoạt động tốt trong các ứng dụng yêu cầu tính bền vững trong dung dịch có pH cao.
    • Chất axit: SNF-A cũng có thể duy trì tính ổn định trong môi trường axit, mặc dù hiệu quả giảm nước có thể thay đổi khi pH giảm quá thấp.
  2. Khả năng phản ứng ngưng tụ:

    • SNF-A là một polymer tổng hợp từ phản ứng ngưng tụ giữa naphthalene sulfonate và formaldehyde. Phản ứng này tạo ra các liên kết mạng trong chuỗi polymer, khiến nó trở thành một hợp chất có khả năng tạo liên kết bền vững với các phân tử khác trong môi trường dung dịch.
  3. Khả năng phân tán:

    • SNF-A có tính phân tán mạnh, giúp phân tán đều các thành phần trong hỗn hợp bê tông hoặc xi măng. Điều này giúp tăng khả năng làm việc của các vật liệu xây dựng và cải thiện tính công tác của bê tông.
  4. Tính hòa tan trong dung môi hữu cơ:

    • SNF-A không hòa tan trong nước lạnh, nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như toluene, cyclohexane, và dung môi có tính kiềm cao. Tính chất này giúp SNF-A dễ dàng hòa trộn với các chất khác trong các ứng dụng công nghiệp.
  5. Ổn định nhiệt:

    • Mặc dù SNF-A không có điểm nóng chảy cụ thể, nhưng nó có thể chịu được nhiệt độ cao trong quá trình sử dụng mà không bị phân hủy ngay lập tức. Tuy nhiên, ở nhiệt độ quá cao (trên 250°C), polymer có thể phân hủy, dẫn đến mất đi tính năng.
  6. Tính chất giảm nước:

    • SNF-A có khả năng giảm lượng nước trong hỗn hợp bê tông mà không làm giảm cường độ của bê tông. Nó giúp tăng độ lưu động và tính công tác, đặc biệt là trong các ứng dụng bê tông đúc sẵn và bê tông khối lớn.

3. Ứng dụng của Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A do KDCCHEMICAL cung cấp

1. Ngành xây dựng:

  • Phụ gia bê tông:
    • SNF-A là chất siêu dẻo, giúp giảm lượng nước trong hỗn hợp bê tông, từ đó cải thiện tính công tác và cường độ bê tông mà không cần phải tăng xi măng.
    • Được sử dụng trong sản xuất bê tông đúc sẵn, bê tông khối lớn, vữa và xi măng trộn sẵn.
  • Bê tông chất lượng cao:
    • Tăng khả năng chống thấm, độ bền và độ ổn định của bê tông trong môi trường khắc nghiệt.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde - SNF-A giảm nước trong bê tông

2. Ngành công nghiệp xi măng:

  • Phụ gia xi măng:
    • SNF-A giúp giảm độ nhớt của xi măng, làm cho quá trình trộn và vận chuyển xi măng dễ dàng hơn.
    • Cải thiện hiệu suất nghiền trong quá trình sản xuất xi măng, từ đó giảm chi phí sản xuất.

3. Ngành công nghiệp giấy:

  • Chất phân tán trong sản xuất giấy:
    • SNF-A được sử dụng để phân tán các chất độn trong giấy, giúp cải thiện độ đồng đều và chất lượng sản phẩm giấy.

ứng dụng SNF-A trong công nghiệp giấy

4. Ngành công nghiệp gốm sứ:

  • Phụ gia trong sản xuất gốm:
    • SNF-A giúp phân tán đều các chất độn trong sản xuất gốm sứ, làm tăng độ mịn của sản phẩm và cải thiện tính chất cơ học của sản phẩm gốm.

5. Ngành công nghiệp sơn và thuốc nhuộm:

  • Chất phân tán trong sơn và thuốc nhuộm:
    • SNF-A được sử dụng để phân tán các chất màu, giúp tăng độ ổn định và độ bền màu trong các loại sơn và thuốc nhuộm.

6. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Chất trợ nghiền:
    • Dùng trong các quy trình nghiền bột, SNF-A giúp giảm năng lượng tiêu thụ và tăng hiệu suất nghiền.
  • Hỗ trợ trong sản xuất các hợp chất hóa học:
    • SNF-A có thể được sử dụng để phân tán các chất hóa học trong các phản ứng tổng hợp và chế biến.

7. Ngành công nghiệp dược phẩm:

  • Phụ gia trong sản xuất thuốc:
    • Trong một số ứng dụng dược phẩm, SNF-A có thể được dùng để phân tán các thành phần hoạt tính trong thuốc, đảm bảo độ ổn định và hiệu quả của thuốc.

SNF-A dùng trong dược phẩm

8. Ngành nông nghiệp:

  • Chất phân tán trong thuốc trừ sâu và phân bón:
    • SNF-A giúp phân tán đều các thành phần trong thuốc trừ sâu hoặc phân bón, giúp tăng hiệu quả sử dụng và giảm thiểu lượng chất cần dùng.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành xây dựng (Bê tông):

  • Tỷ lệ sử dụng: Thông thường, tỷ lệ sử dụng SNF-A trong bê tông dao động từ 0,1% đến 0,5% trọng lượng xi măng trong hỗn hợp bê tông.
  • Lý do: Tỷ lệ này đủ để giảm lượng nước trong bê tông, cải thiện tính công tác mà không làm giảm cường độ. Tỷ lệ cụ thể có thể điều chỉnh tùy theo yêu cầu về độ chảy và cường độ bê tông.

2. Ngành xi măng:

  • Tỷ lệ sử dụng: Thường dao động từ 0,2% đến 0,4% trọng lượng xi măng.
  • Lý do: Giúp cải thiện tính công tác và giảm độ nhớt của xi măng, đồng thời hỗ trợ quá trình nghiền xi măng hiệu quả hơn.

3. Ngành công nghiệp giấy:

  • Tỷ lệ sử dụng: Thông thường là khoảng 0,05% đến 0,1% trọng lượng của các chất độn hoặc bột giấy.
  • Lý do: Giúp phân tán các chất độn trong sản xuất giấy, làm tăng độ đồng đều và chất lượng sản phẩm.

4. Ngành công nghiệp gốm sứ:

  • Tỷ lệ sử dụng: Thường dao động từ 0,1% đến 0,3% trọng lượng vật liệu.
  • Lý do: Được sử dụng để phân tán đều các chất độn và giúp tăng độ mịn của sản phẩm gốm sứ.

ứng dụng SNF-A trong gốm sứ

5. Ngành công nghiệp sơn và thuốc nhuộm:

  • Tỷ lệ sử dụng: Thường khoảng 0,1% đến 0,3% trọng lượng của sơn hoặc thuốc nhuộm.
  • Lý do: Giúp phân tán đều các thành phần màu sắc và tăng độ ổn định màu trong sản phẩm.

6. Ngành nông nghiệp (Thuốc trừ sâu, phân bón):

  • Tỷ lệ sử dụng: Thường dao động từ 0,05% đến 0,3% trong hỗn hợp phân bón hoặc thuốc trừ sâu.
  • Lý do: Giúp phân tán các thành phần hoạt tính, làm tăng hiệu quả của thuốc hoặc phân bón.

Ngoài Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài SNF-A còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng giống bên trên. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Polycarboxylate Ether (PCE) – Polycarboxylate Superplasticizer – (C₈H₈O₄)n
    • Công dụng: Phụ gia siêu dẻo, giúp giảm lượng nước trong hỗn hợp bê tông và tăng tính công tác, cải thiện độ bền và cường độ của bê tông.
  • Lignosulfonate – Lignosulfonic Acid Salt – (C₆H₆O₆S)n
    • Công dụng: Phụ gia giảm nước trong bê tông, giúp phân tán và giảm độ nhớt của xi măng, thường được sử dụng trong bê tông và xi măng trộn sẵn.
  • Melamine Formaldehyde – Melamine Formaldehyde Resin – C₆H₆N₆·CH₂O
    • Công dụng: Phụ gia siêu dẻo, thường được sử dụng trong bê tông để giảm lượng nước và tăng cường tính chất cơ học của bê tông.
  • Sodium Lignosulfonate – Lignosulfonate Sodium Salt – C₆H₆O₆SNa
    • Công dụng: Chất phụ gia làm giảm nước, cải thiện tính công tác và hiệu quả nghiền trong sản xuất xi măng.
  • Calcium Lignosulfonate – Lignosulfonic Acid Calcium Salt – C₆H₆O₆SCa
    • Công dụng: Phụ gia giảm nước, cải thiện độ bền cơ học và tính công tác trong bê tông và xi măng.
  • Polyethylene Glycol (PEG) – Polyethylene Oxide – C₂H₄O)n
    • Công dụng: Chất phân tán và làm giảm độ nhớt trong các dung dịch, cũng được sử dụng trong bê tông để cải thiện khả năng thi công.
  • Starch Ether – Ethylated Starch – (C₆H₁₀O₅)n
    • Công dụng: Chất tạo độ nhớt và phân tán, thường dùng trong các ứng dụng bê tông, xi măng, và các vật liệu xây dựng khác.
  • Fumaric Acid – Trans-Butenedioic Acid – C₄H₄O₄
    • Công dụng: Được sử dụng trong các hợp chất siêu dẻo cho bê tông và như một phụ gia trong sản xuất xi măng để cải thiện tính chất cơ học và giảm lượng nước.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde - SNF-A

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A

Bảo quản

1. Bảo quản SNF-A và các phụ gia bê tông khác:

  • Nơi lưu trữ:
    • Các sản phẩm phụ gia như SNF-A nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Đảm bảo rằng khu vực bảo quản có nhiệt độ ổn định và không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm quá cao.
  • Độ ẩm:
    • SNF-A và các hóa chất khác trong dạng bột hoặc hạt nhựa nên được bảo quản tránh tiếp xúc với độ ẩm. Độ ẩm cao có thể làm giảm hiệu quả của chúng hoặc gây ra sự vón cục, đặc biệt là các sản phẩm dạng bột.
    • Đối với các sản phẩm lỏng, cần bảo quản trong bao bì kín để tránh bị hấp thụ hơi nước từ môi trường.
  • Nhiệt độ:
    • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, không quá cao hoặc quá thấp. Nhiệt độ lý tưởng thường nằm trong khoảng 5°C đến 35°C.
    • Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ trên 40°C, vì có thể gây phân hủy hoặc thay đổi tính chất của sản phẩm.
  • Đóng gói:
    • Các sản phẩm phụ gia này cần được đóng gói kín, trong bao bì chất lượng cao (thường là bao bì nhựa hoặc bao bì chống ẩm) để đảm bảo không bị tác động bởi yếu tố bên ngoài như độ ẩm, không khí hoặc ánh sáng.
    • Tránh mở bao bì quá lâu hoặc không kín, vì có thể làm mất tác dụng của sản phẩm.

2. Bảo quản trong ngành công nghiệp bê tông và xi măng:

  • Kết hợp với các vật liệu khác: Khi sử dụng SNF-A và các phụ gia khác trong bê tông hoặc xi măng, cần lưu ý. Bảo quản chúng riêng biệt với các chất hóa học khác để tránh phản ứng không mong muốn.
  • Thùng chứa:
    • Đối với các sản phẩm dạng lỏng, sử dụng thùng chứa kín và tránh để tiếp xúc với không khí lâu dài. Để giảm thiểu sự bay hơi hoặc phản ứng không mong muốn với hơi ẩm.

3. Thời gian bảo quản:

  • Hầu hết các phụ gia như SNF-A có thể bảo quản được 6 tháng đến 1 năm nếu được bảo quản đúng cách. Sau thời gian này, các đặc tính của sản phẩm có thể giảm sút, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.

4. An toàn khi bảo quản:

  • Không để gần các nguồn nhiệt cao hoặc các chất dễ cháy.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, và bảo vệ bằng các thiết bị bảo hộ cá nhân khi thao tác với các hóa chất này.
  • Đảm bảo khu vực bảo quản có điều kiện thông gió tốt, đặc biệt khi sản phẩm có chứa các thành phần dễ bay hơi.

Xử lý sự cố

1. Sự cố liên quan đến độ ẩm (vón cục, giảm hiệu quả)

  • Nguyên nhân: SNF-A và các phụ gia dạng bột hoặc hạt nhựa có thể bị ảnh hưởng bởi độ ẩm cao. Dẫn đến vón cục, giảm khả năng phân tán và hiệu quả sử dụng.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra bao bì: Đảm bảo bao bì kín, không bị hở hoặc thủng. Nếu bao bì bị rách, thay thế bao bì và bảo quản lại trong môi trường khô ráo.
    • Sử dụng chất hút ẩm: Đối với các sản phẩm bị vón cục, có thể dùng chất hút ẩm (như silica gel) trong khu vực bảo quản để giảm độ ẩm.
    • Trộn lại: Nếu sản phẩm đã bị vón cục nhẹ, có thể trộn lại hoặc nghiền nhẹ bằng tay. Hoặc máy để giảm vón cục và cải thiện tính phân tán.

2. Sự cố về nhiệt độ (biến đổi tính chất hóa học hoặc phân hủy)

  • Nguyên nhân: Nếu SNF-A hoặc các phụ gia bê tông khác bị lưu trữ hoặc sử dụng ở nhiệt độ quá cao (>40°C). Chúng có thể bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất hóa học.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra nhiệt độ: Đảm bảo rằng các sản phẩm được bảo quản ở nhiệt độ ổn định trong khoảng 5°C – 35°C. Sử dụng máy điều hòa hoặc quạt thông gió để duy trì nhiệt độ phù hợp.
    • Thay thế sản phẩm: Nếu sản phẩm đã bị phân hủy (mùi lạ, màu sắc thay đổi), cần phải loại bỏ sản phẩm hư hỏng và thay thế bằng sản phẩm mới.

3. Sự cố khi sử dụng trong bê tông (thiếu hiệu quả phân tán, giảm tính công tác)

  • Nguyên nhân: Nếu tỷ lệ sử dụng SNF-A không đúng hoặc do vấn đề về độ ẩm, sản phẩm có thể không phát huy tối đa. Hiệu quả phân tán trong bê tông, dẫn đến giảm tính công tác và chất lượng bê tông.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra tỷ lệ sử dụng: Đảm bảo rằng tỷ lệ sử dụng SNF-A được tính toán. Và áp dụng đúng theo yêu cầu kỹ thuật của từng loại bê tông. Có thể thử nghiệm lại tỷ lệ sử dụng nếu cần thiết.
    • Trộn đều: Đảm bảo rằng SNF-A được trộn đều vào hỗn hợp bê tông. Nếu cần, tăng cường thời gian trộn. Hoặc sử dụng máy trộn bê tông chuyên dụng để đảm bảo phân tán đều.
    • Điều chỉnh pH: Kiểm tra độ pH của dung dịch bê tông. SNF-A hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có pH cao. Nếu cần, có thể điều chỉnh pH của hỗn hợp bê tông bằng cách thêm chất kiềm.

4. Sự cố liên quan đến chất lượng sản phẩm (đóng cứng nhanh hoặc không đạt độ bền):

  • Nguyên nhân: Đôi khi, phụ gia SNF-A có thể không tương thích với các hóa chất khác hoặc tỷ lệ sử dụng. Không đúng, dẫn đến bê tông hoặc vữa đóng cứng quá nhanh hoặc không đạt độ bền.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra nguyên liệu khác: Nếu có sự kết hợp với các phụ gia khác, hãy đảm bảo rằng chúng tương thích với SNF-A. Đặc biệt, lưu ý khi sử dụng các chất phụ gia khác có tính axit hoặc kiềm mạnh.
    • Điều chỉnh tỷ lệ nước: Nếu hỗn hợp bê tông cứng quá nhanh, có thể điều chỉnh lại tỷ lệ nước để tăng thời gian đông kết. Thử nghiệm lại với tỷ lệ SNF-A thấp hơn để tránh tình trạng này.

5. Sự cố về bảo quản và vận chuyển (bao bì bị hở, rò rỉ chất lỏng):

  • Nguyên nhân: Bao bì không kín hoặc bị hỏng có thể dẫn đến sự rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí, khiến sản phẩm bị giảm hiệu quả.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra bao bì thường xuyên: Khi vận chuyển hoặc lưu trữ, luôn đảm bảo bao bì kín và không bị hở. Đối với các sản phẩm dạng lỏng, sử dụng các thùng chứa kín để tránh rò rỉ.
    • Lưu ý điều kiện vận chuyển: Tránh để sản phẩm tiếp xúc với điều kiện môi trường khắc nghiệt, như nhiệt độ cao hoặc độ ẩm quá cao trong quá trình vận chuyển.

6. Tiếp xúc với da hoặc mắt (kích ứng hoặc bỏng hóa chất):

  • Nguyên nhân: Mặc dù SNF-A ít gây nguy hiểm, nhưng tiếp xúc trực tiếp với hóa chất có thể gây kích ứng da hoặc mắt.
  • Cách xử lý:
    • Rửa ngay lập tức: Nếu có tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Sử dụng bảo hộ cá nhân: Để tránh tiếp xúc trực tiếp, luôn đeo găng tay và kính bảo vệ khi thao tác với SNF-A.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde - SNF-A

5. Mua Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A Hãy lựa chọn mua Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, công nghiệp xi măng, công nghiệp giấy, gốm sứ, sơn và thuốc nhuộm,…

Đây là địa chỉ mua Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A có thể mang lại cho bạn!

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde - SNF-A

6. Mua Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A ở đâu, mua bán Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A ở hà nội, mua bán Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A giá rẻ. Mua bán Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A dùng trong ngành xây dựng, công nghiệp xi măng, công nghiệp giấy, gốm sứ, sơn và thuốc nhuộm,…

Nhập khẩu Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A cung cấp Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Napthalen Sulfonate Formaldehyde – SNF-A
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0