Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3

Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3

Gửi đánh giá mới
Còn hàng
LIÊN HỆ

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3 là một hợp chất cung cấp fluoride, thường được sử dụng trong kem đánh răng để ngăn ngừa sâu răng. Thành phần này giúp tăng cường men răng, ức chế vi khuẩn và hỗ trợ tái khoáng hóa. Nhẹ nhàng và an toàn, nó phù hợp cho cả răng nhạy cảm và chăm sóc hàng ngày.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium MonoFluorophosphate

Tên gọi khác: Natri MonoFluorophosphate, Sodium Fluorophosphate, MFP, Fluorophosphoric Acid Disodium Salt, SMFP

Công thức: Na2PO3F

Số CAS: 10163-15-2

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng

Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226

1. Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3 là gì?

Sodium monofluorophosphate (Na₂PO₃F) là một hợp chất chứa fluoride, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng, đặc biệt là kem đánh răng. Với vai trò là một nguồn cung cấp fluoride, sodium monofluorophosphate giúp ngăn ngừa sâu răng, bảo vệ và tăng cường độ cứng của men răng. Khi tiếp xúc với men răng, hợp chất này giải phóng fluoride ion, hỗ trợ tái khoáng hóa, làm chậm quá trình hủy khoáng do axit từ vi khuẩn gây ra.

So với các dạng fluoride khác, sodium monofluorophosphate được đánh giá là an toàn hơn, đặc biệt phù hợp cho những người có răng nhạy cảm. Ngoài ra, nó còn giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn, ngăn ngừa hình thành mảng bám và sâu răng hiệu quả.

Sodium monofluorophosphate có đặc tính ổn định và không gây kích ứng, giúp duy trì hiệu quả lâu dài trong các sản phẩm kem đánh răng. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều lượng và giám sát trẻ nhỏ để tránh nguy cơ nuốt phải fluoride quá mức. Với những lợi ích vượt trội, đây là thành phần không thể thiếu trong việc chăm sóc sức khỏe răng miệng hàng ngày.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3

Tính chất vật lý

  1. Công thức hóa học: Na₂PO₃F
  2. Khối lượng phân tử: 143.95 g/mol
  3. Trạng thái: Rắn, dạng bột trắng hoặc tinh thể.
  4. Độ tan trong nước: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch trung tính hoặc hơi kiềm.
  5. Nhiệt độ nóng chảy: Không xác định rõ ràng, vì hợp chất này có thể bị phân hủy trước khi nóng chảy.
  6. Mùi: Không mùi.

Tính chất hóa học

  1. Phân hủy:
    Khi bị đun nóng, Sodium monofluorophosphate có thể phân hủy, giải phóng khí fluoride (F⁻) và tạo ra các hợp chất phosphate.
  2. Phản ứng với axit mạnh:
    Sodium monofluorophosphate phản ứng với các axit mạnh (HCl, H₂SO₄), giải phóng axit fluorhydric (HF) và các hợp chất phosphate:Na2PO3F+2HCl→HF+H3PO4+2NaCl
  3. Tương tác với men răng:
    Trong môi trường miệng, Sodium monofluorophosphate giải phóng ion fluoride (F⁻), hỗ trợ quá trình tái khoáng hóa men răng và ngăn ngừa hủy khoáng.
  4. Tính ổn định:
    Ở điều kiện thường, hợp chất này ổn định và không bị phân hủy, giúp nó phù hợp sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng.
  5. Không phản ứng mạnh:
    Sodium monofluorophosphate không phản ứng mạnh với các hợp chất thông thường, làm cho nó trở thành một nguồn fluoride an toàn và hiệu quả trong ứng dụng hàng ngày.

3. Ứng dụng của Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng của Sodium Monofluorophosphate

  1. Trong chăm sóc răng miệng:
    • Kem đánh răng: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Sodium monofluorophosphate được sử dụng như một nguồn cung cấp fluoride để:
      • Ngăn ngừa sâu răng.
      • Tăng cường men răng và hỗ trợ tái khoáng hóa.
      • Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây mảng bám.
    • Nước súc miệng: Một số sản phẩm nước súc miệng chứa sodium monofluorophosphate nhằm bổ sung fluoride bảo vệ răng.
  2. Trong dược phẩm:
    • Là thành phần trong các sản phẩm điều trị nha khoa, hỗ trợ bảo vệ men răng ở người có nguy cơ cao bị sâu răng hoặc mòn men răng.
  3. Trong công nghiệp:
    • Phụ gia hóa học: Sodium monofluorophosphate có thể được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp như chất ổn định hoặc xử lý bề mặt.
    • Sản xuất phân bón: Ở một số trường hợp cụ thể, hợp chất này có thể được sử dụng như một nguồn cung cấp phosphate.
  4. Nghiên cứu khoa học:
    • Hợp chất này được nghiên cứu trong lĩnh vực hóa sinh và nha khoa để phát triển các phương pháp mới trong bảo vệ men răng và kiểm soát sâu răng.

Tỉ lệ sử dụng Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3 trong các sản phẩm phổ biến

  1. Trong kem đánh răng:
    • Tỷ lệ thông dụng: 0.76% Sodium Monofluorophosphate, tương đương với 0.1% fluoride (khoảng 1000 ppm fluoride).
    • Mức fluoride: Hàm lượng fluoride trong kem đánh răng được quy định chặt chẽ để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
      • Kem đánh răng cho người lớn: Thường chứa từ 1000–1500 ppm fluoride.
      • Kem đánh răng cho trẻ em: Thường thấp hơn, khoảng 500–1000 ppm fluoride, tùy độ tuổi và khuyến nghị của nha sĩ.
  2. Trong nước súc miệng:
    • Thường chứa lượng fluoride thấp hơn, khoảng 225–450 ppm fluoride. Để bổ sung fluoride mà không gây dư thừa khi sử dụng cùng kem đánh răng.
  3. Trong các sản phẩm nha khoa chuyên dụng:
    • Có thể chứa tỷ lệ Sodium Monofluorophosphate cao hơn (khoảng 1–2%) trong các sản phẩm điều trị ngắn hạn, như gel hoặc kem dùng tại chỗ dưới sự giám sát của nha sĩ.

Lưu ý về sử dụng:

  • Liều lượng an toàn: Lượng fluoride tổng cộng từ tất cả các nguồn (kem đánh răng, nước uống, thực phẩm) không nên vượt quá 0.05 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày để tránh nguy cơ fluorosis (nhiễm fluoride).
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Sử dụng lượng kem đánh răng bằng hạt gạo và cần có sự giám sát của người lớn để tránh nuốt phải.

Quy trình sản xuất kem đánh răng có Sodium Monofluorophosphate (MFP)

Quy trình sản xuất kem đánh răng chứa Sodium Monofluorophosphate (MFP), một hợp chất cung cấp fluoride, gồm các bước sau:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Các thành phần chính như Sodium Monofluorophosphate, chất tạo bọt (Sodium lauryl sulfate), chất làm đặc (Carbomer, xanthan gum), chất làm mát và hương liệu (menthol), chất bảo quản (sorbitol, glycerin) và chất làm sạch (silica) được chuẩn bị.
  2. Pha trộn cơ bản: Chất làm đặc và chất ẩm (glycerin, sorbitol) được hòa tan trong nước để tạo thành một hỗn hợp nền. Các chất tạo bọt và làm sạch như Sodium lauryl sulfate và silica được thêm vào để tạo độ đặc và giúp làm sạch răng hiệu quả.
  3. Thêm Sodium Monofluorophosphate: Sau khi các thành phần cơ bản được trộn đều, Sodium Monofluorophosphate được hòa tan vào hỗn hợp, cung cấp fluoride giúp ngăn ngừa sâu răng và bảo vệ men răng. Quá trình này cần được kiểm soát kỹ để không làm phân hủy fluoride.
  4. Trộn và nghiền mịn: Hỗn hợp được trộn đều và nghiền mịn để tạo ra kết cấu kem mịn màng.
  5. Điều chỉnh pH: Độ pH của kem đánh răng được kiểm tra. Và điều chỉnh sao cho nằm trong khoảng 6-7 để không gây hại cho men răng.
  6. Thêm hương liệu và chất bảo quản: Hương liệu (bạc hà). Và chất bảo quản được thêm vào để tạo mùi dễ chịu và tăng cường khả năng bảo quản.
  7. Đóng gói và kiểm tra chất lượng: Kem đánh răng sau khi hoàn thiện được đóng gói vào tuýp, kiểm tra chất lượng và hiệu quả.

Ngoài Sodium Monofluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây

Ngoài Sodium Monofluorophosphate (Na₂PO₃F), có một số hợp chất hóa học khác cũng được sử dụng trong kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc răng miệng để cung cấp fluoride, ngăn ngừa sâu răng và bảo vệ men răng. Dưới đây là một số hóa chất khác cùng công thức hóa học:

1. Sodium Fluoride (NaF)

  • Ứng dụng: Sodium fluoride là một hợp chất fluoride phổ biến được sử dụng trong kem đánh răng và các sản phẩm nước súc miệng để ngăn ngừa sâu răng và làm cứng men răng.

2. Stannous Fluoride (SnF₂)

  • Ứng dụng: Stannous fluoride không chỉ cung cấp fluoride mà còn có đặc tính kháng khuẩn, giúp giảm mảng bám và ngăn ngừa viêm lợi.

3. Ammonium Fluoride (NH₄F)

  • Ứng dụng: Ammonium fluoride có thể được sử dụng trong một số sản phẩm răng miệng. Nhưng ít phổ biến hơn so với Sodium fluoride hoặc Sodium Monofluorophosphate.

4. Potassium Fluoride (KF)

  • Ứng dụng: Potassium fluoride là một nguồn cung cấp fluoride ít phổ biến hơn, nhưng đôi khi được sử dụng trong các sản phẩm nha khoa để bổ sung fluoride cho răng miệng.

5. Calcium Fluoride (CaF₂)

  • Ứng dụng: Calcium fluoride là một dạng fluoride tự nhiên, đôi khi được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung fluoride, mặc dù ít được sử dụng trong kem đánh răng do tính ít tan trong nước.

6. Tin(II) Fluoride (SnF₂)

  • Ứng dụng: Tương tự như Stannous fluoride, tin(II) fluoride giúp giảm mảng bám và bảo vệ răng khỏi sâu răng.

4. Cách bảo quản và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Monofluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3

Bảo quản:

  1. Nơi lưu trữ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao (dưới 30°C).
  2. Đóng gói kín: Đảm bảo sản phẩm được đóng gói kín để tránh ẩm ướt và ô nhiễm.
  3. Tránh xa thực phẩm và đồ uống: Giữ sản phẩm cách xa thực phẩm, nước uống để tránh tiếp xúc hoặc nuốt phải quá nhiều.

Xử lý sự cố:

  1. Nuốt phải quá nhiều:
    • Súc miệng và uống nước ngay.
    • Liên hệ bác sĩ nếu nuốt phải lượng lớn, có thể gây buồn nôn hoặc đau bụng.
  2. Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt dưới vòi nước sạch ít nhất 15 phút.
    • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu kích ứng kéo dài.
  3. Tiếp xúc với da:
    • Rửa sạch bằng nước và xà phòng.
    • Theo dõi dấu hiệu kích ứng và tham khảo bác sĩ nếu cần.
  4. Hít phải:
    • Di chuyển ra nơi thoáng khí.
    • Nếu có triệu chứng khó thở, hãy đi khám bác sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

5. Tư vấn về Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3

Giải đáp Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3 qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3 tại KDCCHEMICAL.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium MonoFluorophosphate (SMFP) – Na2PFO3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0