Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium Molybdate (Natri Molybdat, Na2MoO4 ) là một hợp chất vô cơ dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, không mùi, dễ tan trong nước. Với công thức hóa học Na₂MoO₄, nó được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp để cung cấp molybden, một vi lượng quan trọng giúp cây trồng hấp thụ nitơ hiệu quả, đặc biệt là các loại cây họ đậu. Trong công nghiệp, Sodium Molybdate được sử dụng làm chất ức chế ăn mòn trong hệ thống làm mát và xử lý nước, cũng như là thành phần trong sơn, thuốc nhuộm và mực in. Hợp chất này cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.

Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Molybdate

Tên gọi khác: Sodium Molybdate, Natri Molybdat, Disodium Molybdate, Oxit Molybdenum Natri, Molybdat Natri

Công thức: Na2MoO4

Số CAS: 7631-95-0

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

1. Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 là gì?

Sodium Molybdate (Natri Molybdat, Na₂MoO₄) là một hợp chất vô cơ, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, không mùi, với khả năng hòa tan tốt trong nước. Với khối lượng mol 205,92 g/mol, Sodium Molybdate là nguồn cung cấp molybden dồi dào trong nhiều ứng dụng thực tiễn. Trong nông nghiệp, hợp chất này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp molybden cho cây trồng, đặc biệt là các loại cây họ đậu, giúp cải thiện khả năng hấp thụ nitơ và thúc đẩy sự phát triển của cây.

Trong công nghiệp, Sodium Molybdate được ứng dụng như một chất ức chế ăn mòn hiệu quả trong hệ thống làm mát, xử lý nước và các thiết bị kim loại, giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi oxy hóa. Ngoài ra, nó còn là thành phần quan trọng trong sản xuất sơn, thuốc nhuộm và mực in. Hợp chất này cũng được sử dụng trong nghiên cứu khoa học để phân tích các hợp chất molybden và trong dược phẩm như một nguồn bổ sung vi lượng.

Sodium Molybdate cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh sáng và độ ẩm để đảm bảo chất lượng. Khi sử dụng, cần tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp.

Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4

Tính chất vật lý

Công thức hóa học: Na₂MoO₄

Khối lượng mol: 205.92 g/mol

Ngoại quan: Dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, dễ hòa tan trong nước.

Mùi: Không mùi.

Độ tan: Sodium Molybdate hòa tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính kiềm nhẹ.

Điểm nóng chảy: Khoảng 700°C (nhiệt độ phân hủy cao, không nóng chảy hoàn toàn).

Độ hòa tan trong nước: Sodium Molybdate có khả năng hòa tan tốt, ở 20°C có thể hòa tan khoảng 100 g/L, tạo dung dịch trong suốt.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit:
    Sodium Molybdate có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với các axit mạnh, như axit sulfuric (H₂SO₄), tạo ra các hợp chất molybdenum (VI) và giải phóng khí oxit lưu huỳnh (SO₂).Na2MoO4+H2SO4→Na2SO4+MoO3+H2O
  • Phản ứng với muối:
    Sodium Molybdate có thể phản ứng với các muối của các kim loại như nhôm (Al), tạo ra các phức hợp và lắng đọng các hợp chất molybdenum không hòa tan trong dung dịch.
  • Sự khử:
    Khi gặp các chất khử mạnh, như hydroxit (OH⁻) hoặc các chất giảm molybdenum, Sodium Molybdate có thể bị khử thành các hợp chất có valence thấp của molybden, chẳng hạn như Molybdenum trioxide (MoO₃) hoặc Molybdenum disulfide (MoS₂).
  • Tác dụng với chất oxy hóa:
    Sodium Molybdate không dễ dàng bị oxy hóa, nhưng trong môi trường nhiệt độ cao, nó có thể tương tác với các chất oxy hóa mạnh, đặc biệt là trong phản ứng tạo ra các oxit molybdenum.
  • Độ ổn định:
    Sodium Molybdate khá ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng sẽ phân hủy ở nhiệt độ cao (trên 700°C), tạo ra Molybdenum trioxide (MoO₃).

3. Ứng dụng của Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 do KDCCHEMICAL cung cấp

1. Nông nghiệp:

  • Phân bón: Sodium Molybdate là nguồn cung cấp molybden, một vi lượng thiết yếu cho cây trồng, giúp cây hấp thụ nitơ hiệu quả, đặc biệt là trong các loại cây họ đậu. Molybden cũng hỗ trợ quá trình quang hợp và giúp cây phát triển khỏe mạnh.
  • Bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng: Sử dụng trong các loại phân bón lá hoặc phân bón đất để thúc đẩy sự phát triển và năng suất cây trồng.

Sodium Molybdate trong nông nghiệp

2. Công nghiệp hóa chất:

  • Chất ức chế ăn mòn: Sodium Molybdate được sử dụng trong các hệ thống làm mát, đặc biệt trong ngành công nghiệp dầu khí và luyện kim, để ngăn ngừa ăn mòn kim loại.
  • Sản xuất hợp chất molybdenum: Là nguyên liệu trong sản xuất các hợp chất molybdenum khác như molybdenum trioxide (MoO₃) dùng trong chế tạo thép và các vật liệu chịu nhiệt.

3. Công nghiệp dược phẩm:

  • Bổ sung vi lượng: Sodium Molybdate được sử dụng trong một số chế phẩm dược phẩm để bổ sung molybden, một yếu tố vi lượng quan trọng cho sức khỏe, đặc biệt trong các trường hợp thiếu hụt molybden.

4. Sản xuất sơn, mực in và thuốc nhuộm:

  • Sơn và mực in: Sodium Molybdate có thể được sử dụng như một chất xúc tác hoặc thành phần trong sản xuất sơn và mực in. Nó giúp tăng cường độ bền màu và ổn định của các sản phẩm này.
  • Thuốc nhuộm: Sodium Molybdate là một thành phần quan trọng trong công thức sản xuất một số loại thuốc nhuộm và các chất tạo màu cho vải.

Sodium Molybdate trong sơn vàmực in

5. Công nghiệp dầu khí:

  • Hệ thống xử lý nước: Sodium Molybdate được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí để xử lý nước và ngăn ngừa sự hình thành cặn trong các hệ thống làm mát và ống dẫn.

6. Nghiên cứu và phân tích hóa học:

  • Phòng thí nghiệm: Sodium Molybdate là một chất quan trọng trong các thí nghiệm phân tích hóa học, đặc biệt trong việc phát hiện và phân tích các hợp chất molybden.

7. Công nghiệp sản xuất thép và kim loại:

  • Luyện kim: Sodium Molybdate có thể được sử dụng trong các quy trình luyện kim để chế tạo hợp kim có chứa molybden, giúp cải thiện độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của kim loại.

Tỉ lệ sử dụng

1. Nông nghiệp:

  • Phân bón: Tỉ lệ sử dụng Sodium Molybdate trong phân bón thường rất thấp, khoảng từ 0.05% đến 0.1% (w/w), tùy thuộc vào nhu cầu molybden của cây trồng. Thường thì một lượng nhỏ Sodium Molybdate đủ để bổ sung molybden cho cây, giúp tăng khả năng hấp thụ nitơ và thúc đẩy sự phát triển.

2. Công nghiệp hóa chất:

  • Chất ức chế ăn mòn: Trong các hệ thống làm mát hoặc xử lý nước, tỉ lệ Sodium Molybdate sử dụng khoảng từ 0.5% đến 2% (w/v) trong dung dịch xử lý. Lượng này giúp ngăn ngừa sự ăn mòn và bảo vệ các bề mặt kim loại.
  • Sản xuất hợp chất molybdenum: Tỉ lệ sử dụng Sodium Molybdate trong quy trình sản xuất molybdenum trioxide hoặc các hợp chất molybden khác có thể dao động từ 5% đến 15% (w/w) trong quá trình điều chế.

3. Công nghiệp dược phẩm:

  • Bổ sung vi lượng: Sodium Molybdate có thể được sử dụng trong các chế phẩm bổ sung dinh dưỡng vi lượng với tỉ lệ rất nhỏ, thường vào khoảng 0.01% đến 0.05% (w/w), tùy theo sản phẩm cụ thể và yêu cầu dinh dưỡng.

Sodium Molybdate trong dược phẩm

4. Sản xuất sơn, mực in và thuốc nhuộm:

  • Sơn và mực in: Tỉ lệ sử dụng Sodium Molybdate trong sản xuất sơn, mực in có thể dao động từ 0.1% đến 0.5% (w/w) tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và công thức của sản phẩm.

5. Công nghiệp dầu khí:

  • Hệ thống xử lý nước: Trong các hệ thống xử lý nước hoặc bảo vệ ống dẫn, tỉ lệ sử dụng Sodium Molybdate thường dao động từ 0.1% đến 1% (w/v), giúp ngăn ngừa cặn bẩn và ăn mòn trong các hệ thống này.

6. Luyện kim:

  • Chế tạo hợp kim: Trong quy trình chế tạo hợp kim molybdenum hoặc các hợp kim chịu nhiệt, Sodium Molybdate được sử dụng với tỉ lệ khoảng từ 2% đến 10% (w/w) để cung cấp molybden cho hợp kim.

Ngoài Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium Molybdate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4

Bảo quản

  • Nơi bảo quản:
    Sodium Molybdate nên được bảo quản ở nơi khô ráothoáng mát và không có độ ẩm cao. Đảm bảo khu vực bảo quản sạch sẽ và không tiếp xúc với các nguồn độ ẩm hoặc các chất dễ cháy.
  • Bao bì bảo quản:
    Để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm, Sodium Molybdate nên được bảo quản trong bao bì kín, không thấm nước, thường là bao bì bằng nhựa hoặc thủy tinh chịu ăn mòn.
  • Nhiệt độ:
    Bảo quản Sodium Molybdate ở nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc ánh sáng mặt trời trực tiếp, vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng của hóa chất.
  • Tránh tiếp xúc với các hóa chất khác:
    Sodium Molybdate không nên được bảo quản gần các chất dễ cháykiềm mạnh, hoặc các chất phản ứng mạnh khác. Cần lưu ý không để tiếp xúc với các hợp chất có thể gây phản ứng hoặc làm thay đổi tính chất của Sodium Molybdate.
  • Thông gió:
    Khu vực bảo quản cần có điều kiện thông gió tốt, giúp giảm thiểu nguy cơ tích tụ hơi hoặc các chất khí không mong muốn.
  • Chú ý an toàn:
    Cần sử dụng các biện pháp bảo vệ thích hợp khi tiếp xúc với Sodium Molybdate, chẳng hạn như găng tay và kính bảo hộ, để tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt.

Xử lý sự cố

  1. Tiếp xúc với da:

    • Biện pháp xử lý:
      • Rửa ngay vùng da bị tiếp xúc với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
      • Nếu kích ứng vẫn tiếp tục, tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc gọi đến trung tâm cấp cứu.
  2. Tiếp xúc với mắt:

    • Biện pháp xử lý:
      • Rửa ngay mắt với nhiều nước sạch, kéo mi dưới để rửa sạch mọi hóa chất còn sót lại.
      • Rửa trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu khó chịu nào.
  3. Hít phải bụi hoặc hơi Sodium Molybdate:

    • Biện pháp xử lý:
      • Di chuyển ngay nạn nhân ra khỏi khu vực có khí hoặc bụi.
      • Đưa nạn nhân đến nơi thoáng khí và cho họ nghỉ ngơi trong tư thế thoải mái.
      • Nếu có triệu chứng hô hấp, gọi cấp cứu và cung cấp hỗ trợ y tế kịp thời.
  4. Nuốt phải Sodium Molybdate:

    • Biện pháp xử lý:
      • Không gây nôn, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
      • Nếu nạn nhân tỉnh táo, cho uống nhiều nước hoặc sữa.
      • Liên hệ ngay với cơ sở y tế để được hướng dẫn và chăm sóc.
  5. Chất rò rỉ hoặc tràn đổ:

    • Biện pháp xử lý:
      • Sử dụng phương tiện thu gom phù hợp (chổi, bay, thiết bị hút) để dọn sạch chất tràn.
      • Đảm bảo không để Sodium Molybdate tiếp xúc với các chất không tương thích (chất oxi hóa mạnh, kiềm mạnh).
      • Đảm bảo thông gió tốt khi xử lý tràn đổ và tránh tiếp xúc trực tiếp.
  6. Cháy hoặc phát sinh nhiệt:

    • Biện pháp xử lý:
      • Sodium Molybdate không dễ cháy, nhưng nếu có sự cố cháy do các nguyên nhân khác, cần sử dụng bình chữa cháy loại ABC hoặc cát để dập tắt ngọn lửa.
      • Tránh dùng nước để dập tắt lửa khi có nguy cơ phát sinh phản ứng hóa học nguy hiểm.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4

5. Mua Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 Hãy lựa chọn mua Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp, dược phẩm, mực in, thuốc nhuộm,…

Đây là địa chỉ mua Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 có thể mang lại cho bạn!

Sodium Molybdate - Natri Molybdat - Na2MoO4

 

6. Mua Mono Ammonium Phosphate – MAP – NH4H2PO4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Molybdate ở đâu, mua bán Natri Molybdat ở hà nội, mua bán Na2MoO4  giá rẻ. Mua bán Sodium Molybdate dùng trong ngành nông nghiệp, dược phẩm, mực in, thuốc nhuộm,…

Nhập khẩu Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4 cung cấp Sodium Molybdate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Molybdate – Natri Molybdat – Na2MoO4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0