Sodium Methyl Silicate – chất chống thấm
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Methyl Silicate
Tên gọi khác: Methyl Sodium Silicate, Natri Methyl Silicat, Muối natri của Methylsilicic Acid, Dung dịch Methyl Silicate, Sodium Methyl Silicate Solution, SMS, Thủy tinh lỏng Methyl, Methyl Silicate Na, Chất chống thấm Sodium Methyl Silicate
Công thức: Na(CH3SiO3)
Số CAS: 11114-67-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 200kg/phuy, 25kg/cal
1. Sodium Methyl Silicate – chất chống thấm là gì?
Sodium Methyl Silicate (SMS) là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm silicat kiềm, nổi bật với vai trò là chất chống thấm hiệu quả trong xây dựng. Với công thức hóa học Na(CH₃SiO₃), SMS có khả năng thẩm thấu sâu vào các vật liệu xây dựng như bê tông, gạch, đá tự nhiên hoặc vữa xi măng. Khi tiếp xúc với các thành phần chứa canxi hoặc silicat trong vật liệu, nó phản ứng hóa học tạo thành lớp gel silica không tan, lấp đầy các mao quản và lỗ rỗng bên trong. Lớp bảo vệ này ngăn cản nước và hơi ẩm xâm nhập nhưng vẫn giữ được tính thoáng khí của vật liệu.
Ứng dụng của SMS rất đa dạng. Nó được sử dụng để xử lý chống thấm cho sàn, tường, mái, hầm ngầm và các bể chứa nước. Trong các công trình tiếp xúc với nước hoặc môi trường ẩm, SMS giúp tăng độ bền, ngăn ngừa nứt vỡ và giảm thiểu tác động từ nước. Ngoài ra, nó còn bảo vệ bề mặt gạch, đá tự nhiên khỏi sự mài mòn và ăn mòn.
Với khả năng chống thấm cao, tăng độ bền và an toàn với môi trường, Sodium Methyl Silicate là giải pháp tối ưu giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì cho công trình xây dựng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Methyl Silicate – chất chống thấm
Tính chất vật lý
- Dạng tồn tại:
- Thường tồn tại dưới dạng dung dịch lỏng hoặc bột hòa tan trong nước. Dung dịch lỏng có thể trong suốt hoặc hơi đục.
- Màu sắc:
- Dung dịch có màu trong suốt hoặc hơi đục, trong khi dạng bột thường có màu trắng.
- Mùi:
- Không có mùi đặc trưng.
- Tính hòa tan:
- Hòa tan rất tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm với tính bazơ nhẹ.
- Độ nhớt:
- Dung dịch có độ nhớt thấp, dễ dàng thẩm thấu vào các bề mặt vật liệu.
- Tính kiềm:
- Có tính kiềm mạnh khi hòa tan trong nước, làm tăng pH của dung dịch.
- Nhiệt độ nóng chảy:
- Nếu ở dạng rắn (bột), Sodium Methyl Silicate có nhiệt độ nóng chảy cao, tuy nhiên, khi ở dạng dung dịch, nó không có điểm nóng chảy rõ ràng vì là một dung dịch.
- Tính ổn định:
- Tính ổn định cao trong môi trường khô ráo và nhiệt độ thấp, nhưng có thể bị phân hủy hoặc phản ứng với axit mạnh.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit:
- Sodium Methyl Silicate có tính kiềm và có thể phản ứng với các axit mạnh để tạo ra silica (SiO₂) và muối natri. Phản ứng này thường xảy ra khi SMS tiếp xúc với axit mạnh như axit hydrochloric (HCl) hoặc axit sulfuric (H₂SO₄).
- Ví dụ phản ứng:Na(CH₃SiO₃)+HCl→SiO₂+NaCl+CH₃OH
- Phản ứng này dẫn đến sự kết tủa silica và giải phóng metanol (CH₃OH).
-
Khả năng tạo thành lớp gel silica:
- Khi Sodium Methyl Silicate tiếp xúc với nước, nó có thể tạo thành gel silica không tan. Gel này có khả năng thẩm thấu vào các mao quản của bê tông hoặc các vật liệu khác, tạo thành lớp bảo vệ chống thấm và tăng cường độ cứng.
-
Tính kiềm:
- SMS có tính kiềm mạnh khi hòa tan trong nước. Dung dịch sẽ có pH cao (khoảng 11-13), có thể gây ăn mòn đối với các vật liệu không chịu được kiềm như một số kim loại.
-
Tác dụng với kim loại:
- Sodium Methyl Silicate có thể phản ứng với một số kim loại, đặc biệt là kim loại có tính axit hoặc có khả năng phản ứng với kiềm. Tuy nhiên, nó ít gây ăn mòn hơn so với các chất kiềm khác như natri hydroxide.
-
Tạo lớp bảo vệ chống lại sự ăn mòn:
- Nhờ tính chất tạo gel silica, SMS có khả năng tạo lớp bảo vệ giúp ngăn ngừa sự ăn mòn của kim loại khi được ứng dụng trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nước.
-
Tính bền vững với nhiệt độ cao:
- Sodium Methyl Silicate ổn định ở nhiệt độ cao và có thể duy trì tính năng của mình khi sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều kiện nhiệt độ cao.
3. Ứng dụng của Sodium Methyl Silicate – chất chống thấm do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chống thấm cho bê tông và vật liệu xây dựng:
- Sodium Methyl Silicate thường được sử dụng để chống thấm cho bê tông, gạch, đá tự nhiên, và các công trình xây dựng khác. Khi áp dụng lên bề mặt vật liệu, SMS thẩm thấu vào các mao quản và lỗ rỗng, tạo thành một lớp gel silica không tan, giúp ngăn nước xâm nhập vào bên trong cấu trúc vật liệu.
- Điều này giúp bảo vệ các công trình xây dựng khỏi sự ăn mòn của nước và độ ẩm, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc khu vực ngầm.
2. Tăng cứng và bảo vệ bề mặt bê tông:
- SMS cũng được dùng để tăng cứng bê tông và các vật liệu xây dựng khác. Khi áp dụng, nó giúp cải thiện độ bền của bề mặt vật liệu, ngăn ngừa sự mài mòn và nứt vỡ do va đập hoặc tác động cơ học.
- Ngoài ra, SMS cũng giúp giảm thiểu sự phát triển của các vết nứt trên bê tông, kéo dài tuổi thọ của công trình.
3. Bảo vệ các công trình tiếp xúc với nước:
- Trong các công trình như bể chứa nước, hầm ngầm, mái nhà, và cầu cống, SMS giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự tác động của nước, độ ẩm và các yếu tố gây hư hỏng khác. Nhờ tính năng chống thấm mạnh mẽ, SMS giúp duy trì độ bền và tính toàn vẹn của các công trình trong môi trường ẩm ướt.
4. Ứng dụng trong gạch và đá tự nhiên:
- Sodium Methyl Silicate cũng được sử dụng để bảo vệ bề mặt gạch, đá tự nhiên và các vật liệu xây dựng có tính thấm nước. SMS giúp bảo vệ bề mặt không chỉ khỏi sự thấm nước mà còn giảm thiểu việc hấp thụ các chất bẩn và vết bẩn, giúp duy trì vẻ ngoài của các công trình.
5. Chống ăn mòn cho kim loại:
- SMS có khả năng tạo lớp bảo vệ chống lại sự ăn mòn kim loại khi được ứng dụng trên bề mặt các cấu kiện kim loại, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nước. Điều này giúp bảo vệ các phần cấu trúc kim loại trong các công trình xây dựng khỏi sự oxi hóa và ăn mòn.
6. Ứng dụng trong các công trình công nghiệp và dân dụng:
- SMS còn được sử dụng trong các công trình công nghiệp và dân dụng như sàn nhà xưởng, sàn nhà máy, và các bề mặt chịu tải trọng lớn. Việc tăng cứng bề mặt giúp giảm thiểu sự hao mòn và tăng tuổi thọ của công trình.
7. Sử dụng trong các lớp phủ và sơn bảo vệ:
- SMS được sử dụng trong sản xuất các lớp phủ và sơn bảo vệ cho các bề mặt vật liệu xây dựng, giúp tăng cường khả năng chống thấm và bảo vệ bề mặt khỏi các yếu tố môi trường có hại.
Tỉ lệ sử dụng
1. Chống thấm cho bê tông và vật liệu xây dựng:
- Tỉ lệ pha loãng: Sodium Methyl Silicate thường được pha loãng với nước trước khi sử dụng. Tỉ lệ pha loãng có thể dao động từ 1:1 (1 phần SMS và 1 phần nước) đến 1:3 (1 phần SMS và 3 phần nước), tùy thuộc vào mức độ thẩm thấu cần thiết và tính chất bề mặt của vật liệu.
- Ứng dụng: Được áp dụng bằng cọ, máy phun hoặc con lăn lên bề mặt bê tông, gạch, đá tự nhiên để đạt được hiệu quả chống thấm tối ưu.
2. Tăng cứng và bảo vệ bề mặt bê tông:
- Tỉ lệ sử dụng: Đối với việc tăng cứng bê tông, Sodium Methyl Silicate thường được sử dụng dưới dạng dung dịch nguyên chất hoặc pha loãng nhẹ (tỷ lệ 1:1 hoặc 1:2). Dung dịch này sẽ thẩm thấu vào bề mặt bê tông, tạo lớp bảo vệ chống mài mòn và nứt vỡ.
- Phương pháp: Thường được áp dụng bằng cách xoa hoặc phun lên bề mặt bê tông mới hoặc cũ để cải thiện độ cứng và độ bền.
3. Bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn:
- Tỉ lệ sử dụng: Khi sử dụng để bảo vệ kim loại, Sodium Methyl Silicate có thể được pha loãng với nước ở tỉ lệ từ 1:2 đến 1:3, tùy thuộc vào độ ăn mòn của bề mặt kim loại cần bảo vệ.
- Ứng dụng: Áp dụng dưới dạng lớp phủ mỏng trên bề mặt kim loại sau khi đã làm sạch và chuẩn bị bề mặt.
4. Ứng dụng trong gạch và đá tự nhiên:
- Tỉ lệ sử dụng: Đối với gạch và đá tự nhiên, SMS có thể được sử dụng dưới dạng dung dịch nguyên chất hoặc pha loãng nhẹ (tỉ lệ 1:1 hoặc 1:2). Điều này giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự thấm nước và sự xâm nhập của các chất bẩn.
- Phương pháp: Dung dịch được phun hoặc xoa lên bề mặt vật liệu để tạo lớp bảo vệ.
Ngoài Sodium Methyl Silicate thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium Methyl Silicate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng trông xây dựng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sodium Lignosulfonate – Chất làm mềm bê tông – C₆₆H₆O₁₉S₂Na₂
- Calcium Lignosulfonate – Chất làm mềm bê tông, phụ gia tăng tính lưu động – C₆₆H₆O₁₉S₂Ca
- Polycarboxylate Superplasticizer – Chất siêu làm mềm bê tông – (C₈H₁₁NO₃)ₙ
- Melamine Formaldehyde Resin – Chất làm mềm bê tông, nhựa melamine – (C₆H₆N₆) (CH₂O)ₙ
- Naphthalene Formaldehyde Sulfonate – Chất làm mềm bê tông, phụ gia siêu dẻo – C₁₁H₉SO₃Na
- Triethanolamine – Chất làm mềm bê tông, hỗ trợ kéo dài thời gian đông kết – C₆H₁₅NO₃
- Sodium Gluconate – Chất làm mềm bê tông, phụ gia làm chậm đông kết – C₆H₁₂O₇Na
- Potassium Lignosulfonate – Chất làm mềm bê tông, phụ gia tăng cường tính linh hoạt – C₆₆H₆O₁₉S₂K₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Methyl Silicate – chất chống thấm
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản chung:
- Nhiệt độ: Nên bảo quản hóa chất ở nhiệt độ mát mẻ, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. Vì điều này có thể làm thay đổi tính chất của hóa chất, làm giảm hiệu quả sử dụng. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là từ 5°C đến 30°C.
- Độ ẩm: Các hóa chất nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, vì có thể dẫn đến sự phân hủy hoặc thay đổi cấu trúc của hóa chất.
- Nơi bảo quản: Hóa chất nên được lưu trữ ở nơi thoáng khí, cách xa các nguồn nhiệt và các vật liệu dễ cháy. Nên bảo quản trong kho chứa hóa chất có hệ thống thông gió tốt.
2. Chai hoặc bao bì chứa hóa chất:
- Đảm bảo kín: Các hóa chất làm mềm bê tông thường được đóng trong chai nhựa hoặc thùng kim loại kín. Khi không sử dụng, cần đảm bảo đóng nắp kín để tránh sự xâm nhập của độ ẩm. Không khí hoặc các tác nhân bên ngoài có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Đặc biệt với chất lỏng: Nếu hóa chất có dạng lỏng, cần bảo quản trong các thùng chứa kín và không bị rò rỉ để đảm bảo tính ổn định.
3. Tránh tiếp xúc với các chất khác:
- Cần lưu ý không để các hóa chất làm mềm bê tông tiếp xúc trực tiếp với các chất axit, kiềm mạnh hoặc các chất gây phản ứng hóa học không mong muốn.
- Cần có sự phân loại và lưu trữ hóa chất sao cho dễ dàng nhận diện và tránh nguy cơ xảy ra phản ứng không mong muốn.
4. Thời gian bảo quản:
- Các sản phẩm hóa chất làm mềm bê tông có thể có hạn sử dụng cụ thể ghi trên bao bì của nhà sản xuất. Nếu quá hạn sử dụng, hiệu quả của sản phẩm có thể giảm, hoặc thậm chí có thể bị phân hủy hoàn toàn.
- Kiểm tra định kỳ các sản phẩm trong kho để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc thay đổi về màu sắc, mùi hoặc kết cấu của hóa chất.
5. An toàn trong bảo quản:
- Đảm bảo rằng các biện pháp an toàn như cung cấp dụng cụ bảo hộ cá nhân (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang) được tuân thủ khi di chuyển hoặc sử dụng hóa chất.
- Hướng dẫn sử dụng an toàn và biện pháp xử lý sự cố cần được dán lên các bao bì chứa hóa chất để người sử dụng có thể dễ dàng tham khảo.
Xử lý sự cố
1. Tiếp xúc với da và mắt
- Sự cố: Nếu các hóa chất làm mềm bê tông tiếp xúc với da hoặc mắt, có thể gây kích ứng hoặc bỏng nhẹ.
- Cách xử lý:
- Da: Rửa sạch ngay lập tức bằng nhiều nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng nặng, hãy tìm sự trợ giúp y tế.
- Mắt: Rửa mắt ngay lập tức dưới dòng nước sạch ít nhất 15 phút. Nếu tình trạng kích ứng không giảm hoặc có dấu hiệu tổn thương mắt, cần đến bệnh viện ngay.
2. Tiếp xúc với hít phải hơi hóa chất
- Sự cố: Hơi hóa chất từ các chất làm mềm bê tông có thể gây kích ứng đường hô hấp nếu hít phải.
- Cách xử lý:
- Di chuyển ngay nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc, đến khu vực thông thoáng.
- Nếu khó thở hoặc có triệu chứng nghiêm trọng, cần cấp cứu y tế ngay lập tức.
- Cung cấp oxy nếu cần thiết và theo dõi tình trạng sức khỏe.
3. Rò rỉ hóa chất
- Sự cố: Hóa chất bị rò rỉ từ thùng chứa có thể gây ô nhiễm môi trường và nguy hiểm cho sức khỏe.
- Cách xử lý:
- Đeo đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ.
- Hút hết hóa chất bằng cách sử dụng vải sạch hoặc các công cụ hút chất lỏng, tránh làm lan rộng hoặc gây ô nhiễm.
- Lưu trữ hóa chất đã bị rò rỉ vào một thùng chứa phù hợp và đảm bảo rằng không có hóa chất lây lan vào môi trường xung quanh.
- Dọn dẹp khu vực bị rò rỉ bằng cách sử dụng các dung dịch tẩy rửa chuyên dụng hoặc theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
4. Lỗi trong việc pha trộn hóa chất
- Sự cố: Nếu không pha trộn hóa chất làm mềm bê tông đúng tỷ lệ. Có thể làm giảm hiệu quả hoặc gây ra các vấn đề trong quá trình thi công.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra tỷ lệ pha trộn của sản phẩm trước khi sử dụng, luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu pha trộn không đúng, có thể cần phải làm lại hỗn hợp từ đầu. Hoặc thay thế bằng các thành phần khác để đảm bảo chất lượng bê tông.
5. Hóa chất bị biến chất do bảo quản không đúng
- Sự cố: Hóa chất có thể bị phân hủy hoặc biến chất khi không được bảo quản đúng cách, làm mất hiệu quả sử dụng.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu hóa chất có dấu hiệu thay đổi màu sắc, mùi, hoặc kết cấu, không nên sử dụng.
- Thay thế hóa chất cũ bằng hóa chất mới, tuân thủ các hướng dẫn về bảo quản và thời gian sử dụng.
6. Phản ứng hóa học không mong muốn
- Sự cố: Các hóa chất có thể phản ứng với nhau hoặc với các vật liệu khác trong quá trình thi công. Gây ra sự thay đổi không mong muốn về tính chất hoặc kết cấu của bê tông.
- Cách xử lý:
- Tránh pha trộn các hóa chất không tương thích với nhau.
- Kiểm tra kỹ các thông số và hướng dẫn kỹ thuật của sản phẩm trước khi. Sử dụng để đảm bảo không có phản ứng hóa học gây hại.
7. Hóa chất bị ăn mòn hoặc hư hỏng bao bì
- Sự cố: Bao bì của hóa chất có thể bị ăn mòn hoặc hư hỏng, dẫn đến việc hóa chất rò rỉ hoặc giảm chất lượng.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra bao bì thường xuyên để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng, rò rỉ.
- Nếu phát hiện bao bì bị hư hỏng, cần chuyển hóa chất vào thùng chứa mới phù hợp và an toàn.
8. Tai nạn trong quá trình thi công
- Sự cố: Tai nạn khi sử dụng hóa chất như trượt ngã, cháy nổ do tiếp xúc với các yếu tố dễ cháy.
- Cách xử lý:
- Đảm bảo có đầy đủ biện pháp bảo vệ an toàn như kính bảo hộ, găng tay, và giày bảo hộ trong suốt quá trình thi công.
- Dập tắt lửa ngay lập tức nếu có cháy nổ, sử dụng bình chữa cháy phù hợp.
- Cung cấp sơ cứu cho nạn nhân nếu có tổn thương. Và nhanh chóng đưa người bị thương đi cấp cứu.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Methyl Silicate – chất chống thấm
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium Methyl Silicate – chất chống thấm giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Sodium Methyl Silicate Hãy lựa chọn mua Sodium Methyl Silicate tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Methyl Silicate được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
Đây là địa chỉ mua Sodium Methyl Silicate giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Methyl Silicate do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Methyl Silicate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Methyl Silicate tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Methyl Silicate đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 200kg/phuy, 25kg/cal được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Methyl Silicate, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Methyl Silicate của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Methyl Silicate giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Methyl Silicate ở đâu, mua bán Sodium Methyl Silicate ở hà nội, mua bán Sodium Methyl Silicate giá rẻ. Mua bán Sodium Methyl Silicate dùng trong ngành xây dựng.
Nhập khẩu Sodium Methyl Silicate cung cấp Sodium Methyl Silicate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Sodium Methyl Silicate – chất chống thấm
Chưa có đánh giá nào.