Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium Metasilicate pentahydrate (Na2SiO3.5H2O) là hợp chất vô cơ thường được sử dụng trong xây dựng, đặc biệt là trong sản xuất bê tông, vữa và xi măng. Nó giúp tăng cường độ bền, khả năng chống thấm và độ ổn định của các vật liệu xây dựng. Hợp chất này còn đóng vai trò là chất kết dính trong sản xuất gạch chịu lửa và bảo vệ bề mặt bê tông khỏi sự ăn mòn. Ngoài ra, Sodium Metasilicate Pentahydrate còn cải thiện khả năng bám dính của các lớp phủ và sửa chữa bề mặt bê tông.

Sodium Metasilicate pentahydrate - Na2SiO3.5H20

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Metasilicate pentahydrate

Tên gọi khác: Natri metasilicat pentahydrate, Sodium metasilicate hydrate, Natri silicat, Metasilicat natri, Sodium silicate pentahydrate

Số CAS: 10213-79-3

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

1. Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 là gì?

Sodium Metasilicate Pentahydrate (Na₂SiO₃·5H₂O) là một hợp chất vô cơ quan trọng trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong sản xuất bê tông, vữa, xi măng và các vật liệu xây dựng khác. Với tính kiềm mạnh, hợp chất này giúp cải thiện các tính chất cơ học của vật liệu xây dựng, như tăng độ bền, khả năng chống thấm và chống ăn mòn.

Sodium Metasilicate Pentahydrate được sử dụng để tạo ra các vữa có khả năng kết dính tốt, đồng thời làm tăng sự ổn định của bê tông và xi măng trong quá trình thi công. Hợp chất này còn có tác dụng sửa chữa và bảo vệ bề mặt bê tông, giúp tái tạo lớp bê tông bị hư hỏng, nứt hoặc bong tróc.

Ngoài ra, Sodium Metasilicate Pentahydrate còn được ứng dụng trong sản xuất các vật liệu chịu nhiệt như gạch chịu lửa, giúp cải thiện khả năng chịu lực và bền nhiệt. Với các đặc tính này, Sodium Metasilicate Pentahydrate đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và độ bền của công trình xây dựng, từ các công trình dân dụng đến các công trình công nghiệp.

Sodium Metasilicate pentahydrate - Na2SiO3.5H20

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20

Tính chất vật lý

Dạng vật lý: Sodium Metasilicate Pentahydrate có dạng bột hoặc tinh thể màu trắng.

Khối lượng mol: Khoảng 222,2 g/mol.

Độ tan trong nước: Hợp chất này dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm mạnh.

Điểm nóng chảy: Sodium Metasilicate Pentahydrate có điểm nóng chảy cao, khoảng 200°C, nhưng khi mất nước, nó chuyển thành dạng khan.

Độ hút ẩm: Nó có khả năng hút ẩm mạnh, do có nước liên kết trong cấu trúc tinh thể.

Khả năng phân hủy: Hợp chất này có thể phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng oxit natri (Na₂O) và axit silic (SiO₂).

Tính kiềm: Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra một dung dịch kiềm với pH cao, có tính tẩy rửa mạnh.

Tính chất hóa học

  • Tính kiềm mạnh:

Sodium Metasilicate Pentahydrate tạo ra một dung dịch kiềm khi hòa tan trong nước, với pH cao (khoảng 11-12). Điều này giúp hợp chất này có tính tẩy rửa mạnh và khả năng phân hủy chất hữu cơ.

  • Phản ứng với axit:

Khi tác dụng với axit, Sodium Metasilicate Pentahydrate sẽ phản ứng để tạo ra axit silic (SiO₂) và muối natri. Ví dụ, khi phản ứng với axit clohidric (HCl):

Na2SiO3+2HCl→SiO2+2NaCl+H2O

Phản ứng này tạo ra axit silic không tan và muối clorua natri (NaCl).

  • Phản ứng với các hợp chất kim loại:

Sodium Metasilicate Pentahydrate có khả năng phản ứng với kim loại hoặc muối kim loại, tạo thành silicat, đặc biệt là khi sử dụng trong xử lý nước hoặc các ứng dụng công nghiệp khác.

  • Tạo liên kết với nước:

Hợp chất này chứa nước kết tinh trong cấu trúc của nó. Khi bị nung nóng, Sodium Metasilicate Pentahydrate sẽ mất nước và chuyển thành dạng khan của sodium metasilicate (Na₂SiO₃).

  • Tính chất tẩy rửa:

Với tính kiềm mạnh và khả năng hòa tan cao trong nước, Sodium Metasilicate Pentahydrate được sử dụng trong các chất tẩy rửa công nghiệp và gia dụng, giúp làm sạch dầu mỡ và các chất bẩn khó tẩy.

  • Không ổn định với nhiệt độ cao:

Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, Sodium Metasilicate Pentahydrate sẽ phân hủy, giải phóng oxit natri (Na₂O) và axit silic (SiO₂).

Sodium Metasilicate pentahydrate - Na2SiO3.5H20

3. Ứng dụng của Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất kết dính trong vữa và bê tông

  • Ứng dụng: Sodium metasilicate được sử dụng như một chất kết dính trong các hỗn hợp vữa và bê tông.
  • Lợi ích: Cải thiện khả năng kết dính giữa các thành phần trong vữa và bê tông, giúp hỗn hợp trở nên dẻo, bền vững và có khả năng chịu lực tốt hơn.

2. Chống thấm

  • Ứng dụng: Sodium metasilicate pentahydrate được sử dụng trong các sản phẩm chống thấm hoặc các lớp phủ bảo vệ.
  • Lợi ích: Tạo ra một lớp màng bảo vệ bề mặt vật liệu, ngăn ngừa sự thấm nước, tăng độ bền và khả năng chống ẩm cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.

3. Chất tẩy rửa trong công tác xây dựng

  • Ứng dụng: Sodium metasilicate được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp, bao gồm tẩy bề mặt trước khi thi công vữa hoặc sơn.
  • Lợi ích: Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và tạp chất, tạo bề mặt sạch sẽ để tăng cường độ bám dính của các lớp phủ như sơn, vữa.

Ứng dụng Sodium Metasilicate pentahydrate trong hóa chất tẩy rửa

4. Kết hợp với các phụ gia khác trong sản xuất vật liệu xây dựng

  • Ứng dụng: Sodium metasilicate có thể được kết hợp với các phụ gia khác như xi măng, thạch cao để tạo ra vật liệu xây dựng chất lượng cao hơn.
  • Lợi ích: Cải thiện tính năng cơ học và độ bền của các vật liệu xây dựng, giúp tăng tuổi thọ và tính ổn định của các công trình.

5. Ứng dụng trong sửa chữa công trình

  • Ứng dụng: Sodium metasilicate có thể được sử dụng trong các sản phẩm sửa chữa như vữa sửa chữa hoặc lớp phủ bảo vệ bề mặt.
  • Lợi ích: Tăng cường độ bền và khả năng chống thấm cho các công trình sửa chữa, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.

Tỉ lệ sử dụng

1. Chất kết dính trong vữa và bê tông

  • Tỷ lệ sử dụng: Tùy thuộc vào loại vữa hoặc bê tông cần chế tạo, tỷ lệ sodium metasilicate thường dao động từ 1% đến 3% khối lượng của hỗn hợp vữa hoặc bê tông.
  • Hướng dẫn: Thông thường, sodium metasilicate được trộn vào nước pha trộn trước khi thêm vào hỗn hợp vữa hoặc bê tông, giúp cải thiện tính kết dính và độ bền của sản phẩm.

2. Chống thấm

  • Tỷ lệ sử dụng: Để tạo lớp chống thấm, sodium metasilicate thường được pha với nước ở tỷ lệ khoảng 1:1 đến 1:3 (tùy thuộc vào yêu cầu độ đặc và độ bền của lớp phủ chống thấm).
  • Hướng dẫn: Hòa tan sodium metasilicate trong nước và sau đó sử dụng hỗn hợp này để phủ lên bề mặt vật liệu cần chống thấm, như tường, nền bê tông hoặc gạch.

3. Chất tẩy rửa trong công tác xây dựng

  • Tỷ lệ sử dụng: Để sử dụng sodium metasilicate làm chất tẩy rửa, tỷ lệ pha loãng thường nằm trong khoảng 2% đến 5% dung dịch sodium metasilicate trong nước.
  • Hướng dẫn: Sử dụng dung dịch này để làm sạch bề mặt vật liệu xây dựng trước khi thi công vữa, sơn, hoặc các lớp phủ khác.

4. Kết hợp với các phụ gia khác trong sản xuất vật liệu xây dựng

  • Tỷ lệ sử dụng: Khi sodium metasilicate được kết hợp với các phụ gia khác (như xi măng, thạch cao), tỷ lệ thường dao động từ 0.5% đến 3% so với tổng trọng lượng của các thành phần khác.
  • Hướng dẫn: Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và độ bền của vật liệu xây dựng, có thể điều chỉnh tỷ lệ sodium metasilicate cho phù hợp với từng loại vật liệu.

5. Ứng dụng trong sửa chữa công trình

  • Tỷ lệ sử dụng: Đối với các vữa sửa chữa hoặc lớp phủ bảo vệ, tỷ lệ sodium metasilicate thường nằm trong khoảng 1% đến 3% của tổng hỗn hợp vữa hoặc xi măng.
  • Hướng dẫn: Trộn sodium metasilicate vào trong hỗn hợp vữa sửa chữa giúp tăng cường độ bền và khả năng chống thấm cho các công trình sửa chữa.

Ngoài Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng trong xây dựng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Calcium hydroxide – Vôi tôi – Ca(OH)₂

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất vữa xây dựng, xi măng, và làm chất khử trùng, điều chỉnh pH trong nước.
  • Sodium silicate – Natri silicat – Na₂SiO₃

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất bê tông, xi măng, chất chống thấm và làm chất kết dính trong một số loại vật liệu xây dựng.
  • Magnesium sulfate – Muối magiê – MgSO₄

    • Công dụng: Được sử dụng trong sản xuất vữa, vật liệu cách nhiệt và làm chất làm chậm phản ứng trong bê tông.
  • Aluminum sulfate – Phèn nhôm – Al₂(SO₄)₃

    • Công dụng: Dùng trong xử lý nước, làm chất chống thấm cho bê tông và sản xuất các vật liệu xây dựng khác.
  • Ammonium bifluoride – Amoni florua hydro – NH₄HF₂

    • Công dụng: Dùng trong xử lý bề mặt bê tông, xi măng, và vật liệu đá tự nhiên để cải thiện độ bền và độ mài mòn.
  • Potassium alum – Phèn kali – KAl(SO₄)₂·12H₂O

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất các vật liệu chống cháy, làm chất khử mùi trong vật liệu xây dựng và xử lý nước.
  • Zinc oxide – Oxit kẽm – ZnO

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất sơn, chống thấm, chất bảo vệ cho bề mặt vật liệu và làm vật liệu chống cháy.
  • Sodium carbonate – Cao natri – Na₂CO₃

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất thủy tinh, điều chỉnh độ pH trong các công trình xây dựng và làm chất tẩy rửa.
  • Titanium dioxide – Oxit titan – TiO₂

    • Công dụng: Dùng trong sơn, chất chống thấm, và làm chất độn trong một số vật liệu xây dựng, giúp tăng độ bền và độ sáng của sản phẩm.
  • Iron oxide – Oxit sắt – Fe₂O₃

    • Công dụng: Sử dụng trong sản xuất gạch, bê tông màu, và trong các sản phẩm xây dựng khác để tạo màu sắc và tăng độ bền.

Sodium Metasilicate pentahydrate - Na2SiO3.5H20

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20

Bảo quản

1. Nơi lưu trữ

  • Điều kiện môi trường: Sodium metasilicate pentahydrate cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt. Môi trường có độ ẩm cao có thể làm sản phẩm bị vón cục hoặc mất đi hiệu quả sử dụng.
  • Nhiệt độ: Lý tưởng là bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 15°C đến 30°C. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt độ quá cao có thể làm giảm chất lượng của sodium metasilicate.
  • Vị trí lưu trữ: Nên bảo quản sodium metasilicate trong các khu vực được che chắn khỏi ánh nắng trực tiếp và mưa, chẳng hạn như trong kho hoặc các container kín.

2. Bao bì

  • Bao bì kín: Sản phẩm nên được lưu trữ trong bao bì kín, như bao nhựa, bao giấy có lớp lót hoặc thùng kín, để tránh tiếp xúc với độ ẩm từ không khí. Bao bì kín cũng giúp ngăn ngừa sự vón cục do độ ẩm cao.
  • Dán nhãn rõ ràng: Bao bì nên được dán nhãn rõ ràng về thành phần, ngày sản xuất, hạn sử dụng và các cảnh báo an toàn cần thiết.

3. Tránh tiếp xúc với các chất không tương thích

  • Các chất kiềm mạnh khác: Sodium metasilicate có tính kiềm mạnh, vì vậy cần tránh để sản phẩm tiếp xúc với các chất kiềm mạnh khác hoặc các chất dễ phản ứng, chẳng hạn như axit mạnh.
  • Chất dễ cháy: Tránh để sodium metasilicate tiếp xúc với các chất dễ cháy, mặc dù bản thân nó không phải là chất dễ cháy.

4. Thời gian lưu trữ

  • Hạn sử dụng: Sodium metasilicate pentahydrate có thể có thời gian lưu trữ lâu dài nếu được bảo quản đúng cách. Tuy nhiên, nếu để quá lâu hoặc trong điều kiện không thích hợp, chất lượng của sản phẩm có thể giảm đi (như vón cục hoặc giảm khả năng kết dính).
  • Kiểm tra định kỳ: Nên kiểm tra định kỳ bao bì và chất lượng của sodium metasilicate trong kho để đảm bảo sản phẩm không bị hư hại, bị ẩm hoặc bị biến chất.

5. Biện pháp xử lý khi tiếp xúc trực tiếp

  • An toàn cá nhân: Nếu phải tiếp xúc trực tiếp với sodium metasilicate, nên sử dụng đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang. Trong trường hợp sản phẩm tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa ngay bằng nước sạch và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
  • Lưu ý khi di chuyển: Khi vận chuyển hoặc di chuyển sản phẩm, cần đảm bảo bao bì không bị rách hoặc hư hỏng, tránh làm rơi vãi sản phẩm ra ngoài.

Xử lý sự cố

1. Sự cố khi tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Tình huống: Sodium metasilicate pentahydrate có tính kiềm mạnh, có thể gây kích ứng hoặc bỏng cho da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
  • Cách xử lý:
    • Tiếp xúc với da: Ngay lập tức rửa vùng da tiếp xúc với sodium metasilicate bằng nước sạch và xà phòng. Nếu cảm thấy kích ứng hoặc bỏng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu triệu chứng tiếp tục hoặc mắt bị tổn thương, cần đến bệnh viện ngay.
    • Tiếp xúc với đường hô hấp: Nếu hít phải bụi hoặc hơi sodium metasilicate, chuyển ngay đến khu vực có không khí trong lành. Nếu khó thở hoặc ho, cần đến cơ sở y tế.

2. Vón cục hoặc biến chất do ẩm

  • Tình huống: Sodium metasilicate pentahydrate có thể bị vón cục hoặc biến chất nếu tiếp xúc với độ ẩm cao.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra độ ẩm: Kiểm tra bao bì lưu trữ xem có bị rách hoặc hở không, làm cho sản phẩm tiếp xúc với không khí và độ ẩm. Nếu bao bì bị hỏng, chuyển sản phẩm vào bao bì kín, khô ráo.
    • Sử dụng lại: Nếu sodium metasilicate đã bị vón cục, có thể dùng dụng cụ nghiền để làm giảm kích thước của các cục vón và tiếp tục sử dụng, tuy nhiên, hiệu quả của nó có thể giảm đi.

3. Sự cố trong quá trình trộn hoặc thi công

  • Tình huống: Trong quá trình trộn sodium metasilicate vào vữa hoặc bê tông, có thể gặp phải các sự cố. Như trộn không đều, tỷ lệ không chính xác hoặc phản ứng hóa học không mong muốn.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra tỷ lệ: Đảm bảo rằng tỷ lệ sodium metasilicate với các thành phần khác (nước, vữa, bê tông) đúng theo hướng dẫn. Sử dụng cân đo chính xác để kiểm soát tỷ lệ.
    • Trộn đều: Đảm bảo trộn đều sodium metasilicate trong hỗn hợp. Nếu không thể trộn đều, có thể dùng máy trộn công nghiệp để đạt được độ đồng nhất tốt hơn.

4. Lỗi trong ứng dụng chống thấm

  • Tình huống: Khi sử dụng sodium metasilicate để chống thấm, có thể gặp phải các vấn đề. Như lớp chống thấm không bám chặt, hoặc không đạt hiệu quả như mong đợi.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo bề mặt cần chống thấm phải sạch, khô và không có bụi bẩn, dầu mỡ. Dùng chất tẩy rửa trước khi thi công lớp chống thấm.
    • Tăng độ phủ: Nếu lớp chống thấm không đạt hiệu quả, có thể thử phun hoặc quét thêm một lớp sodium metasilicate hòa với nước. Đảm bảo lớp phủ đủ dày và không bị rò rỉ.

5. Sự cố trong bảo quản (ẩm, nhiệt độ cao)

  • Tình huống: Sodium metasilicate có thể bị hư hại nếu bị lưu trữ trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ quá cao.
  • Cách xử lý:
    • Di chuyển sản phẩm: Di chuyển sản phẩm vào khu vực khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu có thể, kiểm tra bao bì và đảm bảo bao bì không bị rách, hở.
    • Làm khô: Nếu sản phẩm bị ẩm, có thể sử dụng các biện pháp làm khô bao bì, như sử dụng chất hút ẩm (silica gel) trong kho bảo quản.

6. Sự cố khi bị rò rỉ trong quá trình vận chuyển

  • Tình huống: Nếu bao bì bị rách hoặc sản phẩm bị rò rỉ trong quá trình vận chuyển. Sodium metasilicate có thể bị phát tán ra ngoài, gây ô nhiễm hoặc hư hại các vật liệu xung quanh.
  • Cách xử lý:
    • Dọn dẹp ngay: Sử dụng chổi, chậu hoặc các dụng cụ chuyên dụng để thu gom sodium metasilicate rơi vãi. Đảm bảo không để sản phẩm tiếp xúc lâu dài với bề mặt vật liệu dễ bị hư hại.
    • Đảm bảo an toàn: Đeo găng tay, kính bảo hộ khi dọn dẹp để tránh tiếp xúc trực tiếp với sodium metasilicate.

7. Các sự cố về an toàn lao động

  • Tình huống: Khi sử dụng sodium metasilicate trong môi trường công trường xây dựng. Nếu không tuân thủ các biện pháp an toàn có thể gây ra tai nạn lao động.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo trang bị bảo hộ: Người lao động cần đeo đầy đủ trang bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang. Khi làm việc với sodium metasilicate để tránh bị kích ứng da, mắt hay hít phải bụi.
    • Tổ chức đào tạo: Cung cấp các khóa đào tạo về an toàn cho công nhân, đặc biệt là về cách sử dụng. Bảo quản và xử lý sự cố liên quan đến sodium metasilicate.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

Sodium Metasilicate pentahydrate - Na2SiO3.5H20

5. Mua Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 Hãy lựa chọn mua Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Đây là địa chỉ mua Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 có thể mang lại cho bạn!

Sodium Metasilicate pentahydrate - Na2SiO3.5H20

6. Mua Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline  086.818.3331 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Metasilicate pentahydrate ở đâu, mua bán Na2SiO3.5H20 ở hà nội, mua bán Sodium Metasilicate pentahydrate giá rẻ. Mua bán Na2SiO3.5H20 dùng trong ngành xây dựng.

Nhập khẩu Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20 cung cấp Sodium Metasilicate pentahydrate

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Metasilicate pentahydrate – Na2SiO3.5H20
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0