Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan xây dựng
Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan xây dựng
Từ khóa: bán Na2SiO3 khan, bán Sodium Metasilicate anhydrous, đặc tính Sodium Metasilicate anhydrous, mua Na2SiO3 khan, mua Sodium Metasilicate anhydrous, Na2SiO3 khan, Na2SiO3 khan giá rẻ, Na2SiO3 khan trong bê tông, Na2SiO3 khan trong vật liệu cách nhiệt, Na2SiO3 khan trung quốc, Na2SiO3 khan và chống ăn mòn, Na2SiO3 khan và ứng dụng công nghiệp, Na2SiO3 trong vữa xây dựng, nhà bán hàng Sodium Metasilicate anhydrous, nhà cung cấp Sodium Metasilicate anhydrous, Sodium Metasilicate anhydrous, Sodium Metasilicate anhydrous giá rẻ, Sodium Metasilicate anhydrous trung quốc, Sodium Metasilicate cho ngành xây dựng, Sodium Metasilicate cho xi măng, Sodium Metasilicate trong sơn xây dựng, Sodium Metasilicate trong tẩy rửa công nghiệp, Sodium Metasilicate trong vật liệu xây dựng, Sodium Metasilicate trong xử lý nước, Sodium Metasilicate và chống thấm, Sodium Metasilicate xây dựng, ứng dụng Sodium Metasilicate trong xây dựng
Tư vấn
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Sodium Metasilicate Anhydrous (Na2SiO3 khan) là hợp chất vô cơ, được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng. Với tính kiềm cao, nó giúp cải thiện độ bền, tăng tốc độ đóng rắn và chống thấm cho xi măng và vữa. Ngoài ra, Sodium Metasilicate còn được sử dụng làm chất phụ gia chống ăn mòn, tẩy rửa bề mặt vật liệu, và hỗ trợ sản xuất gạch, gốm. Hợp chất này tan tốt trong nước, tạo dung dịch kiềm mạnh, giúp tăng cường khả năng liên kết và bảo vệ bề mặt. Nhờ những đặc tính ưu việt, nó là thành phần quan trọng trong xây dựng hiện đại.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Metasilicate Anhydrous
Tên gọi khác: Silicat Natri, Thủy Tinh Lỏng, Muối Disodium Silicat, Natri Metasilicat, Natri Silicat Khan, Natri Trioxosilicat, Sodium Silicate, Water Glass, Silicic Acid Disodium Salt, Disodium Metasilicate, Disodium Silicate, Disodium Trioxosilicate
Công thức: Na2SiO3
Số CAS: 6834-92-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/can
1. Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan xây dựng là gì?
Sodium Metasilicate Anhydrous (Na₂SiO₃) là một hợp chất vô cơ phổ biến trong ngành xây dựng nhờ những đặc tính ưu việt. Đây là chất rắn dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước, tạo dung dịch kiềm mạnh (pH cao khoảng 11-12). Trong lĩnh vực xây dựng, Sodium Metasilicate được sử dụng làm phụ gia cải thiện độ bền và khả năng chịu nước của vữa và xi măng, đồng thời giúp tăng tốc độ đóng rắn, giảm thời gian bảo dưỡng.
Ngoài ra, hợp chất này còn đóng vai trò quan trọng trong việc chống thấm, bảo vệ bề mặt bê tông và vật liệu xây dựng khỏi tác động của nước và hóa chất. Nó còn được dùng làm chất tẩy rửa bề mặt trước khi sơn hoặc xử lý, nhờ khả năng loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ hiệu quả.
Trong sản xuất gạch và gốm, Sodium Metasilicate cải thiện độ dẻo, giảm co ngót và tăng khả năng chịu nhiệt. Ngoài ra, nó giúp bảo vệ kim loại trong kết cấu hỗn hợp xi măng khỏi ăn mòn. Với tính đa dụng và hiệu quả, Sodium Metasilicate Anhydrous là thành phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan xây dựng
Tính chất vật lý
Trạng thái: Chất rắn, màu trắng, không mùi.
Khối lượng mol: 122.06 g/mol.
Độ tan trong nước: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch có pH 11-12.
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1.088 °C.
Độ dẫn điện: Dung dịch dẫn điện nhờ ion Na⁺ và SiO₃²⁻.
Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm từ không khí.
Tính quang học: Trong suốt khi hòa tan trong nước.
Tính chất hóa học
- Tính kiềm mạnh:
Sodium Metasilicate Anhydrous là một hợp chất kiềm mạnh, khi hòa tan trong nước, nó tạo ra dung dịch có pH cao (11-12), có khả năng làm trung hòa axit và tác dụng với các axit để tạo ra muối và nước.
- Phản ứng với axit:
Na₂SiO₃ có thể phản ứng với axit mạnh (như axit hydrochloric – HCl) để tạo ra axit silic (H₂SiO₃) và muối natri: Na2SiO3+2HCl→2NaCl+H2SiO3
- Phản ứng với các kim loại:
Nó có thể tác dụng với một số kim loại, đặc biệt là kim loại kiềm, tạo thành silicat kim loại.
- Tính chất khử:
Sodium Metasilicate cũng có thể tham gia vào các phản ứng khử trong các ứng dụng công nghiệp, ví dụ như trong quá trình tẩy rửa.
- Phản ứng với nước:
Khi hòa tan trong nước, Sodium Metasilicate không chỉ tạo ra dung dịch kiềm mà còn giải phóng ion silicat (SiO₃²⁻) và ion natri (Na⁺).
- Tạo phức với các kim loại:
Sodium Metasilicate có thể tạo phức với các ion kim loại, giúp cải thiện khả năng làm sạch hoặc chống ăn mòn trong các ứng dụng công nghiệp.
3. Ứng dụng của Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan xây dựng do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
-
Chất kết dính trong bê tông:
- Sodium Metasilicate anhydrous có khả năng làm tăng độ bền và tính ổn định cho bê tông. Nó thường được sử dụng trong các hỗn hợp bê tông đặc biệt, giúp cải thiện độ kết dính và khả năng chịu lực.
- Cũng vì tính chất kiềm mạnh, nó giúp cải thiện khả năng kháng thấm nước của bê tông, làm cho bê tông có độ bền cao hơn trong môi trường ẩm ướt hoặc ngập nước.
-
Chất tẩy rửa công nghiệp:
- Trong xây dựng, Sodium Metasilicate anhydrous có thể được sử dụng như một thành phần trong các dung dịch tẩy rửa để làm sạch bề mặt các công trình trước khi sơn hoặc thi công các lớp phủ bảo vệ. Nó có khả năng loại bỏ các tạp chất, dầu mỡ, và các vật liệu cặn bẩn hiệu quả.
-
Chất chống thấm:
- Sodium Metasilicate anhydrous có thể được sử dụng trong các chất chống thấm cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong việc xử lý tường, mái nhà và nền móng để ngăn chặn sự xâm nhập của nước vào các kết cấu bê tông hoặc gạch. Khi trộn với các chất khác, nó tạo thành một lớp bảo vệ chống thấm bền vững.
-
Sản xuất vữa và hồ xây dựng:
- Sodium Metasilicate anhydrous được sử dụng trong sản xuất các loại vữa và hồ để gia tăng tính dẻo, độ kết dính và khả năng chống thấm. Nó là thành phần trong các loại vữa sửa chữa, vữa chịu nhiệt và vữa dùng trong các công trình xây dựng dưới nước.
-
Chất ổn định đất và gia cố nền móng:
- Trong xây dựng nền móng, Sodium Metasilicate anhydrous có thể được sử dụng để ổn định đất, đặc biệt trong các khu vực có nền đất yếu. Hợp chất này giúp gia tăng tính ổn định của nền đất, giảm khả năng sụt lún và làm tăng cường độ chịu lực của nền móng.
-
Chất điều chỉnh pH trong các sản phẩm xây dựng:
- Sodium Metasilicate anhydrous có tính kiềm cao, giúp điều chỉnh pH của các sản phẩm xây dựng như vữa, xi măng, và các loại phụ gia, từ đó giúp cải thiện tính chất và độ bền của chúng.
Tỉ lệ sử dụng
-
Sử dụng trong bê tông và vữa:
- Tỉ lệ sử dụng Sodium Metasilicate anhydrous thường dao động từ 0.5% đến 3% so với trọng lượng của xi măng hoặc các thành phần vữa. Liều lượng này giúp cải thiện tính kết dính và độ bền của bê tông hoặc vữa, đồng thời tăng khả năng chống thấm.
-
Chất chống thấm:
- Khi sử dụng làm chất chống thấm cho bê tông hoặc tường, tỷ lệ Sodium Metasilicate anhydrous có thể từ 5% đến 10% so với tổng khối lượng hỗn hợp chống thấm. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy vào loại bê tông và yêu cầu chống thấm cụ thể.
-
Chất tẩy rửa công nghiệp:
- Trong các dung dịch tẩy rửa dùng cho công trình xây dựng, Sodium Metasilicate anhydrous có thể chiếm từ 5% đến 20% trong tổng thể hỗn hợp, tùy thuộc vào mức độ tẩy rửa và loại bề mặt cần xử lý.
-
Ổn định đất và gia cố nền móng:
- Khi sử dụng Sodium Metasilicate anhydrous trong quá trình ổn định đất hoặc gia cố nền móng, tỷ lệ có thể dao động từ 2% đến 5% so với khối lượng đất hoặc cát. Mục đích là để cải thiện độ bền và tính ổn định của nền đất.
-
Sử dụng trong sản xuất chất phụ gia xi măng:
- Sodium Metasilicate anhydrous có thể được sử dụng như một chất phụ gia trong xi măng với tỷ lệ từ 0.5% đến 1% tổng khối lượng xi măng để tăng cường khả năng chống thấm và độ bền.
Ngoài Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan xây dựng thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium Metasilicate anhydrous còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng trong xây dựng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
-
Calcium hydroxide – Vôi tôi – Ca(OH)₂
- Công dụng: Dùng trong sản xuất vữa xây dựng, xi măng, và làm chất khử trùng, điều chỉnh pH trong nước.
-
Sodium silicate – Natri silicat – Na₂SiO₃
- Công dụng: Dùng trong sản xuất bê tông, xi măng, chất chống thấm và làm chất kết dính trong một số loại vật liệu xây dựng.
-
Magnesium sulfate – Muối magiê – MgSO₄
- Công dụng: Được sử dụng trong sản xuất vữa, vật liệu cách nhiệt và làm chất làm chậm phản ứng trong bê tông.
-
Aluminum sulfate – Phèn nhôm – Al₂(SO₄)₃
- Công dụng: Dùng trong xử lý nước, làm chất chống thấm cho bê tông và sản xuất các vật liệu xây dựng khác.
-
Ammonium bifluoride – Amoni florua hydro – NH₄HF₂
- Công dụng: Dùng trong xử lý bề mặt bê tông, xi măng, và vật liệu đá tự nhiên để cải thiện độ bền và độ mài mòn.
-
Potassium alum – Phèn kali – KAl(SO₄)₂·12H₂O
- Công dụng: Dùng trong sản xuất các vật liệu chống cháy, làm chất khử mùi trong vật liệu xây dựng và xử lý nước.
-
Zinc oxide – Oxit kẽm – ZnO
- Công dụng: Dùng trong sản xuất sơn, chống thấm, chất bảo vệ cho bề mặt vật liệu và làm vật liệu chống cháy.
-
Sodium carbonate – Cao natri – Na₂CO₃
- Công dụng: Dùng trong sản xuất thủy tinh, điều chỉnh độ pH trong các công trình xây dựng và làm chất tẩy rửa.
-
Titanium dioxide – Oxit titan – TiO₂
- Công dụng: Dùng trong sơn, chất chống thấm, và làm chất độn trong một số vật liệu xây dựng, giúp tăng độ bền và độ sáng của sản phẩm.
-
Iron oxide – Oxit sắt – Fe₂O₃
- Công dụng: Sử dụng trong sản xuất gạch, bê tông màu, và trong các sản phẩm xây dựng khác để tạo màu sắc và tăng độ bền.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan xây dựng
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản:
- Nơi khô ráo, thoáng mát: Sodium Metasilicate anhydrous phải được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với hơi ẩm vì hợp chất này có khả năng hút ẩm từ không khí.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Hợp chất này nên được bảo quản trong các bao bì kín và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để tránh sự phân hủy hoặc giảm chất lượng.
- Nhiệt độ bảo quản: Đảm bảo nhiệt độ bảo quản trong khoảng 10°C đến 30°C. Nhiệt độ quá cao có thể làm thay đổi tính chất của sản phẩm.
2. Bao bì bảo vệ:
- Sodium Metasilicate anhydrous thường được đóng gói trong các bao bì kín, như túi polyetylen, bao giấy có lớp phủ nhựa, hoặc các thùng kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
- Đóng gói kín: Sau khi mở bao bì, cần đóng kín lại để tránh ẩm và các tác nhân ngoài môi trường làm ảnh hưởng đến chất lượng của Sodium Metasilicate.
3. An toàn khi lưu trữ:
- Sodium Metasilicate anhydrous là một hợp chất kiềm mạnh và có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, vì vậy khi bảo quản cần tránh nơi có trẻ em hoặc vật nuôi.
- Trang bị bảo hộ: Khi thao tác với Sodium Metasilicate anhydrous, người lao động cần sử dụng đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo vệ, và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.
4. Chống lại sự ẩm ướt:
- Vì Sodium Metasilicate có khả năng hút ẩm, nên cần đặc biệt chú ý bảo quản ở những nơi có độ ẩm thấp. Nếu sản phẩm tiếp xúc với độ ẩm, nó có thể hút nước và hình thành các kết tinh hoặc bị vón cục, làm giảm chất lượng và hiệu quả sử dụng.
5. Thời gian bảo quản:
- Nếu bảo quản đúng cách, Sodium Metasilicate anhydrous có thể được lưu trữ trong thời gian dài mà không bị hỏng. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng trong vòng 2-3 năm từ ngày sản xuất.
An toàn khi sử dụng
1. Đeo trang bị bảo hộ cá nhân:
- Găng tay bảo vệ: Nên sử dụng găng tay chống hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với Sodium Metasilicate, vì nó có thể gây kích ứng hoặc bỏng da.
- Kính bảo vệ: Kính bảo hộ cần được sử dụng để bảo vệ mắt khỏi các tia hoặc bụi Sodium Metasilicate, tránh gây kích ứng mắt.
- Khẩu trang hoặc mặt nạ bảo vệ: Khi thao tác với Sodium Metasilicate dưới dạng bột hoặc trong môi trường bụi. Cần sử dụng khẩu trang để ngăn chặn việc hít phải bụi hoặc hơi của hợp chất này. Tránh gây kích ứng đường hô hấp.
2. Tránh tiếp xúc với da và mắt:
- Sodium Metasilicate anhydrous có tính kiềm mạnh và có thể gây kích ứng da, mắt hoặc bỏng nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu bị tiếp xúc, cần rửa ngay vùng da hoặc mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu các triệu chứng vẫn tiếp tục, cần đến gặp bác sĩ.
- Trong trường hợp dính vào mắt, cần rửa mắt ngay lập tức với nước sạch và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần thiết.
3. Sử dụng trong khu vực thông thoáng:
- Khi sử dụng Sodium Metasilicate anhydrous, đảm bảo không gian làm việc có đủ thông gió. Các sản phẩm chứa Sodium Metasilicate có thể tạo ra các hơi hoặc bụi. Gây khó chịu cho hệ hô hấp nếu hít phải trong thời gian dài. Đảm bảo nơi làm việc có hệ thống thông gió hoặc hút bụi nếu cần.
4. Cất giữ và vận chuyển an toàn:
- Bao bì kín: Đảm bảo sản phẩm được cất giữ trong bao bì kín. Không bị rò rỉ, và không tiếp xúc với hơi ẩm hay độ ẩm cao. Vì nó có thể làm Sodium Metasilicate bị vón cục hoặc giảm chất lượng.
- Vận chuyển thận trọng: Khi vận chuyển Sodium Metasilicate, tránh làm rơi vỡ bao bì hoặc gây rò rỉ. Nên mang sản phẩm trong các thùng chứa chắc chắn và kín.
5. Xử lý sự cố:
- Với da: Nếu dính Sodium Metasilicate lên da, ngay lập tức rửa sạch với nước và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng, cần điều trị y tế.
- Với mắt: Rửa mắt ngay lập tức dưới dòng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu cảm giác khó chịu không giảm, cần đến cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.
- Với hít phải: Nếu vô tình hít phải bụi Sodium Metasilicate, đưa người bị ảnh hưởng ra. Khỏi khu vực ô nhiễm và cho họ thở không khí trong lành. Nếu có dấu hiệu khó thở hoặc kích ứng, cần tham khảo ý kiến y tế.
6. Đánh giá nguy cơ môi trường:
- Sodium Metasilicate anhydrous có thể có ảnh hưởng xấu đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Đặc biệt là khi thải bỏ ra ngoài môi trường tự nhiên. Hãy tránh đổ trực tiếp vào cống rãnh, sông hồ hay nguồn nước.
- Xử lý chất thải: Khi xử lý chất thải từ Sodium Metasilicate, tuân thủ các quy định về chất thải nguy hại của địa phương. Thông thường, cần cho vào thùng chứa chất thải nguy hại và liên hệ. Với các cơ quan có thẩm quyền để xử lý đúng cách.
7. Cẩn thận với các chất khác:
- Tránh tiếp xúc với axit: Vì Sodium Metasilicate là một chất kiềm mạnh, khi tiếp xúc với các axit. Sẽ xảy ra phản ứng hóa học mạnh mẽ, sinh nhiệt và tạo ra khí độc. Cần tránh sử dụng Sodium Metasilicate gần các chất có tính axit, như axit sulfuric hay axit hydrochloric.
Xử lý sự cố
1. Khi dính Sodium Metasilicate anhydrous vào da:
- Hành động ngay lập tức: Rửa sạch vùng da bị dính với nước và xà phòng dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút. Làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ toàn bộ Sodium Metasilicate khỏi bề mặt da.
- Kiểm tra triệu chứng: Nếu da bị kích ứng, đỏ, phồng rộp, hoặc có dấu hiệu bỏng, cần tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Đề phòng: Tránh cọ xát hay chà xát vùng da bị dính, điều này có thể làm tình trạng nghiêm trọng hơn.
2. Khi dính Sodium Metasilicate anhydrous vào mắt:
- Rửa ngay lập tức: Rửa mắt với nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong ít nhất 15 phút. Mở rộng mi mắt để đảm bảo dung dịch rửa trôi hết Sodium Metasilicate.
- Không chà xát mắt: Tránh dụi mắt vì có thể làm tổn thương giác mạc hoặc tăng mức độ kích ứng.
- Tìm sự trợ giúp y tế: Nếu tình trạng không cải thiện sau khi rửa mắt hoặc cảm thấy đau, đỏ, nhìn mờ, cần đến bệnh viện ngay lập tức.
3. Khi hít phải Sodium Metasilicate anhydrous:
- Di chuyển ra ngoài: Đưa người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có khí. Hoặc bụi Sodium Metasilicate và ra không khí trong lành.
- Thở sâu: Khuyến khích người bị hít phải hít thở sâu, bình tĩnh và thoải mái để giảm bớt cảm giác khó thở.
- Kiểm tra triệu chứng: Nếu có các triệu chứng như ho, khó thở, hay tức ngực, cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức để điều trị.
4. Khi nuốt phải Sodium Metasilicate anhydrous:
- Không gây nôn: Nếu người bị nuốt phải Sodium Metasilicate, không được tự ý gây nôn trừ khi có hướng dẫn của nhân viên y tế.
- Uống nước: Nếu người đó vẫn tỉnh táo, cho họ uống nước hoặc sữa để làm loãng chất độc trong dạ dày. Tuy nhiên, không cho họ uống nếu họ cảm thấy khó thở hoặc không tỉnh táo.
- Tìm sự trợ giúp y tế: Cần nhanh chóng đưa người bị nuốt phải Sodium Metasilicate đến bệnh viện hoặc trung tâm y tế để được chăm sóc kịp thời.
5. Xử lý khi Sodium Metasilicate anhydrous bị rò rỉ hoặc đổ:
- Cảnh báo và hạn chế tiếp xúc: Đảm bảo rằng tất cả mọi người trong khu vực biết về sự cố và tránh tiếp xúc trực tiếp với Sodium Metasilicate.
- Dọn dẹp ngay lập tức:
- Dùng dụng cụ hút bụi chuyên dụng: Nếu Sodium Metasilicate ở dạng bột. Hãy dùng máy hút bụi có bộ lọc HEPA để thu gom chất bị đổ. Tránh sử dụng các dụng cụ có thể làm chất này lan rộng ra.
- Thu gom thủ công: Dùng chổi và hộp thu gom để dọn dẹp Sodium Metasilicate nếu số lượng không quá lớn. Đảm bảo các vật dụng dọn dẹp phải được làm sạch và bảo quản đúng cách.
- Đảm bảo khu vực thông thoáng: Mở cửa sổ, bật quạt hoặc sử dụng hệ thống thông gió để làm loãng bụi Sodium Metasilicate trong không khí.
- Xử lý chất thải: Đảm bảo chất thải Sodium Metasilicate được thu gom vào các bao bì kín. Có nhãn mác và vận chuyển đến nơi xử lý chất thải. Nguy hại theo quy định của địa phương.
6. Xử lý sự cố với môi trường (khi đổ ra môi trường):
- Ngừng rò rỉ và ngăn chặn lan rộng: Cô lập khu vực bị ô nhiễm và ngừng nguồn rò rỉ nếu có thể. Tránh để Sodium Metasilicate rơi vào nguồn nước hoặc đất.
- Liên hệ với cơ quan chức năng: Thông báo cho cơ quan bảo vệ môi trường hoặc các tổ chức xử lý chất thải để được hỗ trợ kịp thời.
- Xử lý đất hoặc nước bị ô nhiễm: Nếu Sodium Metasilicate bị rơi vào đất hoặc nước, cần thực hiện các biện pháp làm sạch và phục hồi môi trường. Các chất kiềm mạnh như Sodium Metasilicate có thể làm. Thay đổi pH đất hoặc nước, ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
7. Chú ý khi xử lý với các vật liệu khác:
- Tránh tiếp xúc với axit: Sodium Metasilicate anhydrous có thể phản ứng mạnh với axit, tạo ra nhiệt và khí độc. Khi làm sạch hoặc xử lý sự cố, đảm bảo không có sự kết hợp với các chất axit. Chẳng hạn như axit sulfuric hay axit hydrochloric.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan xây dựng dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan xây dựng giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan Hãy lựa chọn mua Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
Đây là địa chỉ mua Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan xây dựng tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Metasilicate anhydrous ở đâu, mua bán Na2SiO3 khan ở hà nội, mua bán Sodium Metasilicate anhydrous giá rẻ. Mua bán Na2SiO3 khan dùng trong ngành xây dựng.
Nhập khẩu Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan cung cấp Sodium Metasilicate anhydrous
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Sodium Metasilicate anhydrous – Na2SiO3 khan xây dựng
Chưa có đánh giá nào.