Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S: Chất tạo bọt

Sodium lauryl sulfate (SLS), hay còn gọi là Natri lauryl sulfat, là một chất hoạt động bề mặt anion (surfactant) với công thức hóa học C12H25NaO4S. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tiêu dùng như shampooxà phòngsữa tắm, và nước rửa chén nhờ vào khả năng tạo bọt, làm sạch và khử dầu mỡ. SLS hoạt động bằng cách giảm sức căng bề mặt giữa các chất lỏng, giúp hòa tan bẩn và dầu mỡ. Tuy nhiên, SLS có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc lâu dài hoặc ở nồng độ cao.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium lauryl sulfate

Tên gọi khác: Sodium lauryl sulfate, Natri lauryl sulfat, SLS, Lauryl sulfate sodium, Dodecyl sodium sulfate, Sodium dodecyl sulfate

Công thức: C12H25NaO4S

Số CAS: 151-21-3

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Sodium lauryl sulfate - SLS - C12H25NaO4S

1. Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S là gì?

Sodium lauryl sulfate (SLS), hay còn gọi là Natri lauryl sulfat, là một chất hoạt động bề mặt anion (surfactant) phổ biến, có công thức hóa học C₁₂H₂₅NaO₄S. SLS thường được sử dụng trong nhiều sản phẩm tiêu dùng nhờ vào tính chất tẩy rửa mạnh mẽ và khả năng tạo bọt hiệu quả. Nó có mặt trong các sản phẩm như shampooxà phòngsữa tắmkem cạo râunước rửa chén, và bột giặt. SLS hoạt động bằng cách giảm sức căng bề mặt giữa các chất lỏng, giúp hòa tan dầu mỡ và các vết bẩn, làm sạch hiệu quả.

Ngoài ra, SLS cũng được ứng dụng trong ngành dược phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm siro hoặc dung dịch thuốc để tạo bọt hoặc hòa tan các thành phần. Tuy nhiên, SLS có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp khi tiếp xúc lâu dài, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm.

Việc sử dụng SLS trong các sản phẩm chăm sóc da cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Dù vậy, SLS vẫn được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm vì hiệu quả làm sạch vượt trội của nó.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S

Tính chất vật lý

Hình thức: Sodium lauryl sulfate có dạng bột trắng hoặc chất lỏng trong suốt, tùy thuộc vào dạng sản phẩm.

Mùi: Không có mùi đặc trưng.

Hòa tan trong nước: SLS dễ dàng hòa tan trong nước và tạo thành dung dịch trong suốt, tạo bọt mạnh mẽ.

Độ pH: Dung dịch của SLS có độ pH từ 7 đến 9, có tính kiềm nhẹ.

Tính chất bề mặt: Là một chất hoạt động bề mặt anion (surfactant), giúp giảm sức căng bề mặt, dễ dàng hòa tan dầu mỡ và bụi bẩn.

Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 204-207°C (tùy thuộc vào dạng sản phẩm).

Khả năng tạo bọt: SLS có khả năng tạo bọt mạnh mẽ khi hòa tan trong nước, đây là lý do chính nó được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa, làm sạch.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với nước:

    • Sodium lauryl sulfate (SLS) là một chất hoạt động bề mặt anion, khi hòa tan trong nước, nó phân ly thành các ion Na⁺ và C₁₂H₂₅OSO₃⁻. Các ion này giúp giảm sức căng bề mặt giữa các chất lỏng, làm cho SLS có khả năng hòa tan dầu mỡ và bẩn, giúp tẩy rửa hiệu quả.
  • Tạo bọt:

    • SLS có khả năng tạo bọt mạnh khi tiếp xúc với nước, đây là một đặc tính quan trọng giúp nó được sử dụng trong các sản phẩm như shampoo, xà phòng và các chất tẩy rửa. Phản ứng này xảy ra do sự thay đổi của cấu trúc phân tử khi tiếp xúc với nước.
  • Tính chất kiềm:

    • Dung dịch SLS có tính kiềm nhẹ, pH trong khoảng từ 7 đến 9. Điều này cho phép SLS hoạt động hiệu quả trong môi trường hơi kiềm và giúp hòa tan các vết bẩn hoặc dầu mỡ.
  • Tác dụng với axit mạnh:

    • Khi SLS phản ứng với axit mạnh (ví dụ như HCl), nó sẽ tạo ra axit lauryl sulfuric (C₁₂H₂₅OSO₃H) và muối tương ứng, làm giảm tính hoạt động bề mặt của SLS.
  • Ứng dụng trong các phản ứng tổng hợp:

    • SLS có thể tham gia vào các phản ứng hóa học để tổng hợp các hợp chất khác, chẳng hạn như trong sản xuất các chất tẩy rửa phức tạp hơn hoặc các sản phẩm hóa học khác.
  • Khả năng phân hủy sinh học:

    • Sodium lauryl sulfate dễ dàng phân hủy trong môi trường, đặc biệt là trong nước, nhưng nó có thể gây hại cho hệ sinh thái nếu sử dụng quá mức trong các sản phẩm gây ô nhiễm môi trường.

Sodium lauryl sulfate - SLS - C12H25NaO4S

3. Ứng dụng của Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  • Ngành Chăm sóc cá nhân:

    • SLS là thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như shampoosữa tắmxà phòngkem cạo râu, và nước súc miệng. SLS giúp tạo bọt, tẩy sạch bụi bẩn, dầu mỡ và bã nhờn trên da và tóc, mang lại cảm giác sạch sẽ và tươi mới.
    • Cơ cấu hoạt động: SLS hoạt động như một chất hoạt động bề mặt (surfactant), giảm sức căng bề mặt giữa nước và dầu, giúp hòa tan dầu và bẩn, tạo thành dung dịch dễ dàng rửa sạch.
  • Ngành Sản xuất chất tẩy rửa:

    • SLS là thành phần quan trọng trong các sản phẩm như nước rửa chénbột giặtchất tẩy rửa đa năng và các chất tẩy rửa công nghiệp. Nhờ vào khả năng tạo bọt và hòa tan dầu mỡ, SLS giúp làm sạch hiệu quả trong các ứng dụng tẩy rửa gia dụng và công nghiệp.
    • Cơ cấu hoạt động: SLS tương tác với nước và dầu mỡ, làm giảm độ căng bề mặt giữa chúng và tạo ra các bọt xà phòng, giúp loại bỏ vết bẩn và mỡ trên bề mặt.
  • Ngành Dược phẩm:

    • SLS được sử dụng trong một số loại thuốc dạng sirodung dịch thuốc hoặc chế phẩm dược lý để làm dung môi và tạo bọt. Nó cũng hỗ trợ việc hòa tan các thành phần hoạt chất, giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn.
    • Cơ cấu hoạt động: SLS hỗ trợ việc hòa tan các thành phần không tan trong nước, làm cho thuốc có thể dễ dàng hòa tan hoặc đồng nhất trong dung dịch.
  • Ngành Sản xuất mỹ phẩm:

    • Trong kem dưỡng dakem chống nắngsữa rửa mặt, SLS giúp làm sạch da và tạo bọt. Tuy nhiên, vì có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm, nên nó được sử dụng ở nồng độ thấp hoặc trong các sản phẩm đặc biệt được kiểm tra về độ an toàn.
    • Cơ cấu hoạt động: Tạo bọt giúp làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn mà không làm hỏng lớp màng bảo vệ da khi sử dụng với nồng độ phù hợp.
  • Ngành Công nghiệp thực phẩm:

    • SLS đôi khi được sử dụng trong một số sản phẩm chế biến thực phẩm như chất nhũ hóa trong nước giải khát, thực phẩm chế biến sẵn. Tuy nhiên, việc sử dụng SLS trong ngành thực phẩm bị hạn chế và kiểm soát nghiêm ngặt.
    • Cơ cấu hoạt động: Tạo điều kiện cho các thành phần dầu và nước trong thực phẩm hòa trộn đều với nhau, giúp ổn định sản phẩm.
  • Ngành Nghiên cứu và Thí nghiệm hóa học:

    • SLS được sử dụng trong các phòng thí nghiệm để làm chất tẩy rửa các thiết bị thí nghiệm, do khả năng tẩy sạch các chất bẩn hữu cơ và dầu mỡ.
    • Cơ cấu hoạt động: Khi sử dụng làm chất tẩy rửa trong thí nghiệm, SLS giúp làm sạch các dụng cụ thí nghiệm bằng cách giảm sức căng bề mặt, giúp loại bỏ các chất bẩn và dầu mỡ bám trên bề mặt kính.

Cơ cấu hoạt động của Sodium Lauryl Sulfate (SLS):

  • SLS hoạt động như một chất hoạt động bề mặt (surfactant), có khả năng làm giảm sức căng. Bề mặt giữa nước và dầu, từ đó giúp hòa tan dầu mỡ. Và các chất bẩn khác, tạo thành các bọt dễ dàng rửa sạch.
  • Cấu trúc phân tử của SLS bao gồm một phần đuôi dài (gồm 12 carbon) không ưa nước (lipophilic). Và một đầu ưa nước (hydrophilic) chứa nhóm sulfat. Khi hòa tan trong nước, phần đầu ưa nước của. SLS tương tác với nước, còn phần đuôi không ưa nước tương tác. Với dầu mỡ và các chất bẩn, giúp tẩy sạch các vết bẩn.

Tỉ lệ sử dụng

  • Ngành chăm sóc cá nhân (shampoo, sữa tắm, xà phòng, kem cạo râu):

    • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 1-20%. Đối với các sản phẩm tạo bọt nhẹ như sữa rửa mặt hoặc dầu gội. Cho da nhạy cảm, tỉ lệ có thể thấp hơn (1-5%). Còn trong các sản phẩm tẩy rửa mạnh như xà phòng. Hoặc dầu gội chống gàu, tỉ lệ có thể cao hơn (10-20%).
  • Chất tẩy rửa gia dụng (nước rửa chén, bột giặt, chất tẩy rửa đa năng):

    • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-30%. Trong các chất tẩy rửa gia dụng, SLS được sử dụng với tỉ lệ khá cao. Vì tính chất tẩy rửa mạnh mẽ và khả năng tạo bọt, giúp làm sạch hiệu quả.
  • Ngành mỹ phẩm (kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa rửa mặt):

    • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 1-5%. Trong các sản phẩm chăm sóc da, SLS thường được. Sử dụng ở nồng độ thấp để tránh gây kích ứng cho da nhạy cảm.
  • Ngành dược phẩm (siro, dung dịch thuốc):

    • Tỉ lệ sử dụng: Thường dưới 1%. Trong các sản phẩm dược phẩm, SLS chủ yếu được sử dụng. Như một chất nhũ hóa, chất tạo bọt hoặc dung môi hòa tan.
  • Ngành thực phẩm (chế biến thực phẩm):

    • Tỉ lệ sử dụngKhông phổ biến, nhưng khi có sử dụng, SLS thường được sử dụng ở mức rất thấp. Khoảng 0.1-0.5%, và chỉ trong các sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ.

Ngoài Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium lauryl sulfate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Sodium laureth sulfate – SLES – C₁₂H₂₅NaO₄S
  • Cocamidopropyl betaine – CAPB – C₁₈H₃₆N₂O₂
  • Ammonium lauryl sulfate – ALS – C₁₂H₂₅NH₄OS
  • Sodium cocoate – C₁₂H₂₆O₂Na
  • Disodium lauryl sulfosuccinate – C₁₂H₂₅NaO₄S
  • TEA Lauryl Sulfate – Triethanolamine Lauryl Sulfate – C₁₂H₂₅NO₄S
  • Cocamidopropyl hydroxysultaine – C₁₈H₃₆N₂O₄S
  • Potassium laurate – C₁₂H₂₅KO₂
  • Sodium palm kernelate – C₁₂H₂₅NaO₂
  • Sodium stearate – C₁₈H₃₅NaO₂

Sodium lauryl sulfate - SLS - C12H25NaO4S

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S

Bảo quản

  • Nơi bảo quản:

    • Nơi khô ráo, thoáng mát: SLS cần được bảo quản ở những nơi khô ráo. Tránh độ ẩm cao có thể làm giảm chất lượng và hiệu quả của chất hoạt động bề mặt.
    • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Bảo quản SLS tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, vì ánh sáng có thể làm suy giảm độ ổn định của chất.
    • Nhiệt độ: Nên bảo quản SLS ở nhiệt độ phòng, khoảng từ 15°C đến 30°C. Tránh để SLS tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • Đóng gói:

    • Đóng gói kín: SLS nên được bảo quản trong bao bì kín để tránh. Tiếp xúc với không khí và độ ẩm, giúp duy trì chất lượng.
    • Chất liệu bao bì: Sử dụng bao bì bằng nhựa chịu hóa chất hoặc thép không gỉ để tránh sự phản ứng với các vật liệu khác.
  • An toàn trong quá trình lưu trữ:

    • Tránh xa nguồn nhiệt và nguồn lửa: SLS là một chất tẩy rửa mạnh, không dễ cháy nhưng cần tránh tiếp xúc. Với nhiệt độ cao hoặc ngọn lửa để đảm bảo an toàn.
    • Tránh xa thực phẩm và nước uống: SLS không nên tiếp xúc với thực phẩm, nước uống hoặc các vật dụng dùng trong ăn uống.
  • Lưu ý đối với người sử dụng:

    • Quy trình xử lý an toàn: Khi thao tác với SLS, cần sử dụng găng tay và kính bảo vệ mắt. Để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, đặc biệt khi sử dụng ở nồng độ cao.
  • Thời gian bảo quản:

    • Hạn sử dụng: Mặc dù SLS là một chất ổn định, nhưng để đảm bảo hiệu quả sử dụng. Nên tuân theo hạn sử dụng của nhà sản xuất. Và kiểm tra tình trạng của sản phẩm theo thời gian.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da:

    • Nguyên nhân: SLS có thể gây kích ứng da, đặc biệt khi tiếp xúc lâu dài hoặc ở nồng độ cao.
    • Cách xử lý:
      • Rửa ngay lập tức vùng da bị tiếp xúc với nước sạch trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút.
      • Nếu da bị kích ứng nghiêm trọng (mẩn đỏ, ngứa, rát), cần dùng kem dưỡng ẩm hoặc kem chống dị ứng.
      • Nếu triệu chứng không giảm hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt:

    • Nguyên nhân: Nếu SLS rơi vào mắt, có thể gây kích ứng, đỏ mắt, chảy nước mắt.
    • Cách xử lý:
      • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Dùng nước mát hoặc nước muối sinh lý để làm sạch mắt.
      • Nếu cảm giác kích ứng hoặc đau mắt vẫn còn, thăm khám bác sĩ để được điều trị kịp thời.
  • Hít phải (hơi hoặc bụi):

    • Nguyên nhân: Hít phải bụi hoặc hơi của SLS có thể gây kích ứng đường hô hấp.
    • Cách xử lý:
      • Di chuyển ngay lập tức ra khỏi khu vực có khói, bụi hoặc hơi của SLS và đến nơi thoáng khí.
      • Nếu cảm thấy khó thở hoặc ho kéo dài, cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị.
  • Nuốt phải:

    • Nguyên nhân: Nuốt phải SLS có thể gây ngộ độc nhẹ, buồn nôn hoặc kích ứng dạ dày.
    • Cách xử lý:
      • Rửa miệng ngay lập tức và uống nước sạch.
      • Nếu nuốt phải một lượng lớn hoặc có triệu chứng nặng, gọi cấp cứu hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện.
  • Sự cố trong quá trình sử dụng:

    • Tràn sản phẩm: Nếu SLS bị tràn ra ngoài bao bì, cần lau chùi sạch. Sẽ bằng khăn ướt hoặc vải thấm và tránh để chất tiếp xúc với da hoặc mắt.
    • Sản phẩm bị hỏng: Nếu SLS có dấu hiệu bị biến chất (thay đổi màu sắc, mùi) hoặc đã hết hạn sử dụng. Cần hủy bỏ theo hướng dẫn bảo vệ môi trường và sức khỏe.
  • Xử lý sự cố môi trường:

    • Xử lý đổ tràn SLS: Khi đổ tràn, SLS có thể tạo ra một lớp bọt trơn trượt, gây nguy hiểm cho người lao động.
      • Hút chất tràn bằng vải thấm hoặc chất hút dầu mỡ phù hợp, sau đó dọn dẹp sạch sẽ.
      • Tránh để SLS chảy vào nguồn nước hoặc cống rãnh để tránh ô nhiễm môi trường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S  Hãy lựa chọn mua Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S  được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S  có thể mang lại cho bạn!

Sodium lauryl sulfate - SLS - C12H25NaO4S

6. Mua Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium lauryl sulfate ở đâu, mua bán SLS ở hà nội, mua bán C12H25NaO4S giá rẻ. Mua bán Sodium lauryl sulfate dùng trong ngành chăm sóc cá nhân, dược phẩm, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S cung cấp Sodium lauryl sulfate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium lauryl sulfate – SLS – C12H25NaO4S
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0