Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Sodium Iodide Dihydrate, đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Sodium Iodide Dihydrate, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.

Mua bán Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O

Giới thiệu khái quát về Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O

Sodium Iodide Dihydrate (NaI·2H₂O) là một hợp chất vô cơ. Bao gồm sodium iodide (NaI) và hai phân tử nước (H₂O). Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể rắn, không màu, dễ hòa tan trong nước. Sodium Iodide Dihydrate chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng y tế. Đặc biệt là trong chẩn đoán hình ảnh và điều trị bệnh tuyến giáp. Ngoài ra, NaI·2H₂O cũng được sử dụng trong các phản ứng hóa học, nghiên cứu và tổng hợp các hợp chất iodine khác. Sự có mặt của nước trong cấu trúc giúp ổn định các tính chất của nó.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Iodide Dihydrate

Tên gọi khác: Natri I-ốt Dihydrate, Muối Natri I-ốt, Natri I-ốt Hydrat, Hydrat NaI, Natri I-ốt (2H₂O), Natri I-ốt Dihydrate, Muối I-ốt Dihydrate, Natri I-ốt Hydrate, Dihydrate của Natri I-ốt, Sodium Iodide Hydrate, Sodium Iodide (2H₂O), Sodium Iodide dihydrate, Sodium Iodine hydrat.

Công thức hóa học: NaI.2H2O

Số CAS: 13517-06-1

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.

Quy cách: 500g/lọ.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O là gì?

Sodium Iodide Dihydrate (NaI·2H₂O) là một hợp chất vô cơ có thành phần chính là sodium iodide (NaI) kết hợp với hai phân tử nước (H₂O). Hợp chất này tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, không màu và dễ dàng hòa tan trong nước. Sodium Iodide Dihydrate có công thức hóa học là NaI·2H₂O. Trong đó NaI là muối của natri và iod, còn hai phân tử nước liên kết với cấu trúc tinh thể.

Sodium Iodide Dihydrate được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Đặc biệt là trong y học. Một trong những ứng dụng chính của NaI·2H₂O là trong các xét nghiệm y tế. Đặc biệt trong kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh, như trong quét iodine để xác định các vấn đề liên quan đến tuyến giáp. Ngoài ra, hợp chất này cũng được sử dụng trong sản xuất các đồng vị phóng xạ, trong các phản ứng tổng hợp hóa học. Cũng như trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến iodine.

Hợp chất này cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp, nghiên cứu và tổng hợp các hợp chất khác có chứa iodine. Sự có mặt của hai phân tử nước trong cấu trúc tinh thể của NaI·2H₂O. Điều này giúp tăng tính ổn định của hợp chất và làm cho nó dễ bảo quản hơn.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O

Tính chất vật lý

  • Hình dáng: Sodium Iodide Dihydrate tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, không màu hoặc trắng đục. Các tinh thể này có cấu trúc hình thoi hoặc hình khối.

  • Khối lượng mol: Khối lượng mol của Sodium Iodide Dihydrate là khoảng 174,89 g/mol. Do sự kết hợp của NaI và hai phân tử nước.

  • Điểm nóng chảy: Sodium Iodide Dihydrate có điểm nóng chảy khoảng 50°C, thấp hơn so với sodium iodide khan (không có nước).

  • Hòa tan trong nước: Nó dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt. Do tính hòa tan cao, Sodium Iodide Dihydrate có thể sử dụng trong các ứng dụng cần dung dịch iodine.

  • Màu sắc: Dạng khan của Sodium Iodide là tinh thể không màu. Nhưng dạng dihydrate có thể có màu trắng hoặc trong suốt.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit mạnh: Sodium Iodide Dihydrate phản ứng với axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄). Để tạo ra khí iodine (I₂), nước và muối sodium sulfate (Na₂SO₄). Phản ứng có thể được biểu diễn như sau:

    2NaI+H2SO4→I2+Na2SO4+H2O

    Phản ứng này giải phóng iodine dưới dạng khí hoặc trong dung dịch tùy vào điều kiện.

  • Phản ứng với bạc nitrat (AgNO₃): Khi dung dịch NaI·2H₂O phản ứng với dung dịch bạc nitrat (AgNO₃). Nó tạo ra kết tủa trắng của bạc iodide (AgI), một chất ít tan trong nước. Phản ứng này là một phương pháp xác định ion iodide trong dung dịch:

    NaI+AgNO3→AgI(kết tủa)+NaNO3

  • Phản ứng với oxi hóa: Sodium Iodide Dihydrate có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử. Trong đó iodide (I⁻) có thể bị oxi hóa thành iodine (I₂) dưới tác dụng của các chất oxi hóa mạnh, như clo (Cl₂) hoặc oxy (O₂).

  • Dễ dàng hòa tan trong nước: Sodium Iodide Dihydrate dễ dàng hòa tan trong nước, phân ly thành ion sodium (Na⁺) và iodide (I⁻). Tạo ra dung dịch điện ly tốt. Điều này làm cho nó có khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học như một nguồn cung cấp ion iodide.

Sodium Iodide Dihydrate - NaI.2H2O -1

3. Ứng dụng của Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

Sodium Iodide Dihydrate dùng làm gì?   

Công dụng của Sodium Iodide Dihydrate?

1. Ứng dụng trong kỹ thuật phát hiện phóng xạ

  • Phân tích ứng dụng:
    NaI·2H₂O là một chất scintillator phổ biến được sử dụng trong các thiết bị phát hiện tia gamma và tia X. Tinh thể NaI·2H₂O có khả năng phát ra ánh sáng mạnh mẽ khi bị kích thích bởi các bức xạ ion hóa, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các hệ thống đo đạc phóng xạ.

  • Cơ chế hoạt động:
    Khi tia gamma hoặc tia X chiếu vào tinh thể NaI·2H₂O, năng lượng từ tia phóng xạ sẽ kích thích các electron trong các phân tử iodide trong tinh thể. Quá trình này tạo ra sự chuyển động của các electron, khiến chúng giải phóng năng lượng dưới dạng ánh sáng (phát quang). Ánh sáng này sau đó được thu nhận và chuyển đổi thành tín hiệu điện, giúp xác định sự hiện diện và cường độ của tia gamma.

NaI.2H2O phân tích y học

2. Ứng dụng trong y học hạt nhân (chẩn đoán hình ảnh)

  • Phân tích ứng dụng:
    NaI·2H₂O đóng vai trò quan trọng trong y học hạt nhân, đặc biệt là trong việc chẩn đoán và theo dõi các bệnh ung thư và bệnh tim mạch qua hình ảnh phóng xạ. Trong các thiết bị như máy quét gamma, NaI·2H₂O giúp tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể bệnh nhân khi có sự hiện diện của các chất phóng xạ (như I-131 hoặc Tc-99m).

  • Cơ chế hoạt động:
    Chất phóng xạ (ví dụ I-131) được đưa vào cơ thể bệnh nhân và phát ra tia gamma. Các tia gamma này chiếu vào tinh thể NaI·2H₂O và kích thích các electron trong tinh thể, dẫn đến phát quang. Quá trình phát quang này tạo ra ánh sáng, và tín hiệu quang học này được ghi nhận, tạo thành hình ảnh phóng xạ của cơ thể bệnh nhân. Cường độ ánh sáng phụ thuộc vào mức độ phóng xạ tại các khu vực cụ thể trong cơ thể.

3. Ứng dụng trong nghiên cứu hạt nhân

  • Phân tích ứng dụng:
    NaI·2H₂O là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu hạt nhân, đặc biệt trong việc xác định các đặc tính của tia gamma và các hạt nhân phóng xạ. Các nhà khoa học sử dụng NaI·2H₂O để đo lường và phân tích các tia gamma phát ra từ các phản ứng hạt nhân.

  • Cơ chế hoạt động:
    NaI·2H₂O hoạt động như một scintillator, chuyển đổi năng lượng từ tia gamma thành ánh sáng có thể đo được. Khi tia gamma chiếu vào tinh thể NaI·2H₂O, nó kích thích các electron trong các ion iodide. Các electron này sẽ phát ra ánh sáng dưới dạng photon, và tín hiệu này được thu lại để nghiên cứu các đặc tính của tia gamma và các phản ứng hạt nhân liên quan.

NaI.2H2O nghiên cứu hóa chất

4. Ứng dụng trong phân tích hóa học (phân tích ion halogenua)

  • Phân tích ứng dụng:
    NaI·2H₂O có thể được sử dụng để phân tích ion halogen, đặc biệt là iodide, trong các dung dịch. Nó giúp xác định nồng độ ion iodide trong các mẫu chất lỏng như nước hoặc dung dịch hóa học. Ứng dụng này thường được dùng trong các phòng thí nghiệm phân tích môi trường hoặc công nghiệp.

  • Cơ chế hoạt động:
    Khi NaI·2H₂O phản ứng với ion iodide trong dung dịch, một phức chất ion halogen có thể hình thành, thay đổi quang học của dung dịch. Việc đo lường sự hấp thụ ánh sáng hoặc sự phát quang trong vùng UV-VIS có thể được sử dụng để xác định nồng độ của ion iodide trong mẫu. Phản ứng này chủ yếu liên quan đến sự hấp thụ và phát xạ ánh sáng.

5. Ứng dụng trong chế tạo các chất phát quang (Scintillator)

  • Phân tích ứng dụng:
    NaI·2H₂O là thành phần quan trọng trong việc chế tạo các scintillator dùng trong các thiết bị đo lường phóng xạ, chẳng hạn như máy quét gamma, máy chụp CT (chụp cắt lớp). Tinh thể NaI·2H₂O cho phép phát quang mạnh mẽ khi bị kích thích, rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu đo lường năng lượng và phân tích tia gamma.

  • Cơ chế hoạt động:
    Tinh thể NaI·2H₂O chuyển đổi năng lượng từ các tia bức xạ (gamma, X) thành ánh sáng (phát quang). Khi các tia gamma đi qua tinh thể NaI·2H₂O, chúng kích thích các electron trong các ion iodide. Quá trình này tạo ra ánh sáng có thể đo được, giúp xác định năng lượng của tia phóng xạ, từ đó xác định các đặc tính của vật liệu hoặc mẫu thử.

6. Ứng dụng trong công nghiệp kiểm tra vật liệu

  • Phân tích ứng dụng:
    Trong công nghiệp, NaI·2H₂O được sử dụng để kiểm tra các vật liệu xây dựng, kim loại, nhựa và các sản phẩm công nghiệp khác. NaI·2H₂O giúp phát hiện các khiếm khuyết bên trong vật liệu như nứt vỡ, lỗ hổng, hoặc các vùng có tính chất vật lý không đồng nhất thông qua phân tích tia gamma.

  • Cơ chế hoạt động:
    Khi chiếu tia gamma vào vật liệu cần kiểm tra, các tia gamma sẽ tương tác với NaI·2H₂O và tạo ra ánh sáng (phát quang). Sự phân bố ánh sáng này giúp phát hiện các khiếm khuyết hoặc các khu vực có tính chất vật lý khác biệt, dựa vào sự thay đổi trong tín hiệu phát quang. Tín hiệu này có thể được sử dụng để đánh giá chất lượng và tính toàn vẹn của vật liệu.

7. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu quang học

  • Phân tích ứng dụng:
    NaI·2H₂O có thể được dùng để phát triển các vật liệu quang học chuyên dụng, đặc biệt trong các thiết bị đo lường, cảm biến quang học và các ứng dụng quang phổ. Sự phát quang mạnh mẽ của NaI·2H₂O giúp cải thiện hiệu quả của các thiết bị quang học.

  • Cơ chế hoạt động:
    NaI·2H₂O sẽ phát quang mạnh mẽ khi bị kích thích bởi bức xạ. Ánh sáng phát ra có thể được sử dụng trong các thiết bị quang học để đo lường bức xạ, hoặc trong các thiết bị cảm biến quang học. Hiện tượng quang phát quang xảy ra khi các electron trong các ion iodide bị kích thích bởi bức xạ và phát ra năng lượng dưới dạng ánh sáng.

8. Ứng dụng trong nghiên cứu các đặc tính ion

  • Phân tích ứng dụng:
    NaI·2H₂O có thể được sử dụng trong nghiên cứu các đặc tính của ion halogen, đặc biệt là iodide, trong các dung dịch. Điều này giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về tính chất và hành vi của các ion trong các môi trường hóa học khác nhau.

  • Cơ chế hoạt động:
    NaI·2H₂O sẽ phản ứng với các ion iodide trong dung dịch, dẫn đến sự hình thành các phức hợp có đặc điểm hấp thụ hoặc phát quang. Các thay đổi quang học này có thể được đo đạc bằng các phương pháp quang phổ như UV-VIS, giúp xác định các đặc tính của ion iodide trong dung dịch.

9. Ứng dụng trong sản xuất các thiết bị đo phóng xạ

  • Phân tích ứng dụng:
    NaI·2H₂O là thành phần chính trong các thiết bị đo phóng xạ, đặc biệt trong các máy quét gamma và máy dò phóng xạ. NaI·2H₂O có khả năng phát quang mạnh mẽ khi tiếp xúc với tia gamma, giúp đo lường và phát hiện mức độ phóng xạ trong các môi trường khác nhau.

  • Cơ chế hoạt động:
    Khi các tia gamma chiếu vào NaI·2H₂O, các photon sẽ được tạo ra dưới dạng ánh sáng (quang phát quang). Các photon này được thu nhận và chuyển đổi thành tín hiệu điện để đo mức độ phóng xạ. Quá trình này sử dụng hiệu ứng phát quang của NaI·2H₂O để chuyển đổi năng lượng bức xạ thành tín hiệu có thể đo được.

10. Ứng dụng trong kiểm tra sự phân bố phóng xạ trong môi trường

  • Phân tích ứng dụng:
    NaI·2H₂O được dùng để kiểm tra sự phân bố phóng xạ trong các môi trường như đất, nước và không khí. Các máy đo phóng xạ có thể sử dụng NaI·2H₂O để phân tích và đánh giá mức độ ô nhiễm phóng xạ trong các môi trường này.

  • Cơ chế hoạt động:
    Khi môi trường chứa phóng xạ, các tia gamma phát ra sẽ tương tác với NaI·2H₂O, tạo ra tín hiệu ánh sáng phát quang. Sự phân bố ánh sáng này sẽ được đo đạc và phân tích để xác định mức độ và phạm vi phóng xạ trong môi trường.

1. Ứng dụng trong kỹ thuật phát hiện phóng xạ

  • Tỷ lệ sử dụng: 20%

  • Lý do: NaI·2H₂O là một trong những chất scintillator phổ biến nhất trong kỹ thuật phát hiện phóng xạ, đặc biệt là trong các hệ thống dò tia gamma. Đây là một trong những ứng dụng chủ đạo của NaI·2H₂O, nhưng vẫn có sự cạnh tranh từ các vật liệu khác như CsI (cesium iodide).

2. Ứng dụng trong y học hạt nhân (chẩn đoán hình ảnh)

  • Tỷ lệ sử dụng: 25%

  • Lý do: NaI·2H₂O có vai trò cực kỳ quan trọng trong các hệ thống quét gamma và máy chụp CT để theo dõi bệnh nhân, đặc biệt trong việc phát hiện ung thư và bệnh tim mạch. Đây là ứng dụng rất phổ biến và quan trọng, chiếm tỷ lệ sử dụng lớn.

3. Ứng dụng trong nghiên cứu hạt nhân

  • Tỷ lệ sử dụng: 10%

  • Lý do: NaI·2H₂O thường được sử dụng trong các nghiên cứu hạt nhân, nhưng mức độ sử dụng không phổ biến như trong các ứng dụng y tế và phát hiện phóng xạ. Tuy nhiên, nó vẫn là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu tia gamma và các đặc tính hạt nhân.

4. Ứng dụng trong phân tích hóa học (phân tích ion halogenua)

  • Tỷ lệ sử dụng: 5%

  • Lý do: Mặc dù NaI·2H₂O có thể được sử dụng trong phân tích ion halogenua, nhưng đây không phải là ứng dụng chính của chất này. Các kỹ thuật khác như quang phổ hấp thụ hoặc phân tích điện hóa thường được ưu tiên hơn.

5. Ứng dụng trong chế tạo các chất phát quang (Scintillator)

  • Tỷ lệ sử dụng: 15%

  • Lý do: NaI·2H₂O rất quan trọng trong sản xuất scintillator cho các thiết bị quét gamma, máy đo năng lượng bức xạ, và các ứng dụng nghiên cứu. Tuy nhiên, sự cạnh tranh từ các vật liệu scintillator khác cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ sử dụng trong lĩnh vực này.

6. Ứng dụng trong công nghiệp kiểm tra vật liệu

  • Tỷ lệ sử dụng: 5%

  • Lý do: Sử dụng NaI·2H₂O trong công nghiệp kiểm tra vật liệu chủ yếu liên quan đến các ứng dụng phóng xạ để kiểm tra khiếm khuyết trong vật liệu. Mặc dù hữu ích, nhưng đây không phải là ứng dụng chiếm ưu thế, vì nhiều phương pháp kiểm tra vật liệu không dựa vào phóng xạ.

7. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu quang học

  • Tỷ lệ sử dụng: 5%

  • Lý do: Sử dụng NaI·2H₂O trong sản xuất vật liệu quang học là một ứng dụng ít phổ biến hơn, vì các vật liệu quang học khác như KTP hoặc LiNbO₃ thường được ưu tiên hơn trong các ứng dụng quang học. Tuy nhiên, nó vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng đặc biệt.

8. Ứng dụng trong nghiên cứu các đặc tính ion

  • Tỷ lệ sử dụng: 5%

  • Lý do: Mặc dù NaI·2H₂O có thể được sử dụng trong nghiên cứu ion halogenua, nhưng đây không phải là ứng dụng phổ biến của nó. Các kỹ thuật khác như quang phổ UV-VIS và phân tích điện hóa thường được sử dụng thay thế.

9. Ứng dụng trong sản xuất các thiết bị đo phóng xạ

  • Tỷ lệ sử dụng: 5%

  • Lý do: Trong các thiết bị đo phóng xạ, NaI·2H₂O là một thành phần quan trọng, nhưng trong tổng thể, mức độ sử dụng của nó không chiếm tỷ lệ quá cao vì sự xuất hiện của các vật liệu khác (như Ge hoặc NaI tinh khiết).

10. Ứng dụng trong kiểm tra sự phân bố phóng xạ trong môi trường

  • Tỷ lệ sử dụng: 5%

  • Lý do: NaI·2H₂O cũng được sử dụng trong các hệ thống kiểm tra phóng xạ môi trường, nhưng mức độ sử dụng vẫn thấp so với các ứng dụng trong y tế hoặc nghiên cứu hạt nhân. Các công cụ khác như máy đo phóng xạ di động và các phương pháp đo đặc biệt có thể thay thế trong một số trường hợp.

Ngoài Nickel Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.

  • Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.

  • Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.

  • Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.

  • Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.

  • Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Sodium Iodide Dihydrate - NaI.2H2O -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, y học,…

Đây là địa chỉ mua Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Iodide Dihydrate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Iodide Dihydrate ở đâu, mua bán NaI.2H2O ở hà nội, mua bán NaI.2H2O giá rẻ. Mua bán Sodium Iodide Dihydrate dùng trong ngành công nghiệp, y học,…

Nhập khẩu Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O cung cấp Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Iodide Dihydrate – NaI.2H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0