Sodium hypophosphite – NaH2PO2 xây dựng
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Sodium hypophosphite (NaH2PO2) là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu trong ngành xây dựng để mạ kim loại, đặc biệt trong quá trình mạ nickel-phosphorus (Ni-P). Hợp chất này giúp tạo ra lớp phủ bảo vệ trên các bề mặt kim loại, tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Sodium hypophosphite cũng có thể được sử dụng trong một số vật liệu xây dựng như phụ gia để cải thiện tính chất của bê tông và các sản phẩm xây dựng khác. Tuy nhiên, khi sử dụng, cần lưu ý các biện pháp an toàn vì nó có thể gây kích ứng da và mắt.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium hypophosphite
Tên gọi khác: Phosphinic acid, sodium salt, sodium monophosphate, Hypophosphorous Acid Monosodium Salt, Natriumhypophosphit, Phosphinic Acid Monosodium Salt, Sodium Phosphinate, Fosfinato de sodio, Phosphinate de sodium.
Công thức: NaH2PO2
Số CAS: 7681-53-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Sodium hypophosphite – NaH2PO2 xây dựng là gì?
Sodium hypophosphite (NaH₂PO₂) là một hợp chất vô cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp, đặc biệt trong quá trình mạ kim loại. Nó là một chất khử mạnh, giúp loại bỏ các ion oxi hóa trong các phản ứng hóa học.
Trong xây dựng, sodium hypophosphite chủ yếu được dùng trong quá trình mạ nickel-phosphorus (Ni-P) để tạo lớp phủ bảo vệ trên các bề mặt kim loại. Lớp phủ này có khả năng chống ăn mòn, mài mòn và tăng cường độ bền của vật liệu kim loại, giúp các chi tiết máy và vật liệu xây dựng bền vững hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Ngoài ra, sodium hypophosphite cũng có thể được sử dụng trong một số phụ gia bê tông để cải thiện tính chất của vật liệu xây dựng, mặc dù ứng dụng này không phổ biến như trong ngành mạ kim loại. Nó cũng có thể tham gia vào các quá trình xử lý bề mặt, giúp tăng độ bám dính và cải thiện khả năng chống cháy của các sản phẩm xây dựng.
Tuy nhiên, sodium hypophosphite cần được sử dụng cẩn thận vì có thể gây kích ứng da và mắt. Do đó, việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ các hướng dẫn an toàn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium hypophosphite – NaH2PO2 xây dựng
Tính chất vật lý
Trạng thái: Chất rắn, dạng tinh thể.
Màu sắc: Trắng.
Mùi: Không mùi.
Khối lượng phân tử: 105,99 g/mol.
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 200 °C (phân hủy trước khi nóng chảy).
Độ hòa tan:
- Tan rất tốt trong nước.
- Tan được trong ethanol nhưng ít hơn so với nước.
Tỷ trọng: Khoảng 1,59 g/cm³ (ở 20°C).
Tính hút ẩm: Sodium hypophosphite có tính hút ẩm mạnh, dễ hấp thụ hơi nước từ không khí.
Độ pH: Dung dịch nước của Sodium hypophosphite có tính axit nhẹ, với pH thường nằm trong khoảng từ 6 đến 7.
Độ ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng khí hydro photphua (PH₃), một khí độc.
Tính chất hóa học
-
Tính khử mạnh:
- Sodium hypophosphite là một chất khử mạnh, có khả năng chuyển đổi các ion kim loại từ trạng thái oxi hóa thành kim loại tự do.
- Phản ứng thường gặp:Ni2++2H2PO2−+H2O→Ni+H2PO3−+2H++H2(ứng dụng trong mạ nickel-phosphorus).
-
Phản ứng với nhiệt:
- Khi bị nung nóng, Sodium hypophosphite phân hủy, giải phóng khí hydro photphua (PH₃), là một chất khí độc.2NaH2PO2→ΔNa2HPO3+PH3
-
Phản ứng với chất oxi hóa:
- Sodium hypophosphite dễ dàng bị oxi hóa bởi các chất oxi hóa mạnh như clor, peroxit, hoặc kalipermanganat, tạo thành hợp chất photphat.
-
Tính hòa tan và phản ứng trong nước:
- Khi hòa tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch có tính axit nhẹ do phân ly một phần ion hydrogen:NaH2PO2→Na++H2PO2−
-
Tác dụng với kim loại:
- Sodium hypophosphite có thể phản ứng với một số ion kim loại trong dung dịch để khử chúng thành trạng thái kim loại tự do, đặc biệt là nickel trong mạ không điện.
-
Phản ứng với axit mạnh:
- Khi phản ứng với axit mạnh như axit clohydric (HCl), Sodium hypophosphite có thể giải phóng khí hydro photphua (PH₃).
3. Ứng dụng của Sodium hypophosphite – NaH2PO2 xây dựng do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
-
Mạ kim loại bảo vệ vật liệu xây dựng:
- Sodium hypophosphite được sử dụng trong quá trình mạ không điện (electroless plating), đặc biệt là mạ nickel-phosphorus (Ni-P) lên các bề mặt kim loại hoặc phi kim loại.
- Lớp phủ này giúp bảo vệ các chi tiết kim loại trong xây dựng khỏi ăn mòn, mài mòn, và tác động của môi trường (như ẩm, axit, muối).
-
Phụ gia trong vật liệu xây dựng:
- Sodium hypophosphite có thể được thêm vào một số loại vật liệu như xi măng hoặc bê tông polymer để cải thiện tính chất cơ học, tăng cường khả năng chống mài mòn và độ bền của vật liệu.
-
Chất chống cháy:
- Trong các vật liệu xây dựng nhựa hoặc composite, Sodium hypophosphite được sử dụng như một thành phần trong hệ thống chống cháy, giúp tăng khả năng chống cháy của vật liệu, đặc biệt là trong các sản phẩm xây dựng nội thất và cách nhiệt.
-
Xử lý bề mặt:
- Sodium hypophosphite tham gia vào các quá trình xử lý bề mặt kim loại để cải thiện độ bám dính hoặc bảo vệ các chi tiết khỏi ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
-
Ứng dụng trong cấu trúc đặc biệt:
- Trong xây dựng công trình kỹ thuật cao, như kết cấu cầu hoặc kết cấu thép dưới nước, lớp phủ nickel-phosphorus (tạo ra nhờ Sodium hypophosphite) đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho vật liệu.
Tỉ lệ sử dụng
1. Mạ không điện (Electroless Plating):
- Dung dịch mạ nickel-phosphorus: Sodium hypophosphite là nguồn cung cấp ion H₂PO₂⁻, chiếm tỷ lệ từ 10-20% khối lượng trong dung dịch mạ.
- Thông thường, nồng độ Sodium hypophosphite trong dung dịch mạ là 10-50 g/L, tùy thuộc vào yêu cầu độ dày và tính chất lớp phủ.
2. Chất phụ gia bê tông và xi măng:
- Sodium hypophosphite được thêm vào hỗn hợp bê tông hoặc xi măng để cải thiện khả năng chống mài mòn hoặc tăng độ bền:
- Tỷ lệ sử dụng: 0,1-0,5% khối lượng của xi măng trong hỗn hợp.
3. Chất chống cháy trong vật liệu xây dựng:
- Khi dùng làm chất chống cháy, Sodium hypophosphite thường chiếm tỷ lệ:
- 5-15% khối lượng của nhựa hoặc vật liệu polymer.
4. Xử lý bề mặt kim loại:
- Trong quá trình xử lý bề mặt kim loại, Sodium hypophosphite được sử dụng trong dung dịch với nồng độ:
- 5-10% khối lượng (hoặc 50-100 g/L) để đảm bảo khả năng khử tốt và hiệu quả cao trong việc bảo vệ bề mặt kim loại.
Ngoài Sodium hypophosphite – NaH2PO2 xây dựng thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium hypophosphite còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng làm đông bê tông chậm trong xây dựng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7
Giúp làm chậm quá trình đông cứng bê tông và cải thiện tính lưu động. - Calcium Nitrate – Nitrate Canxi – Ca(NO3)2
Hỗ trợ làm đông bê tông trong điều kiện lạnh, duy trì tốc độ đông cứng. - Citric Acid – Axit Citric – C6H8O7
Điều chỉnh pH, làm chậm quá trình đông cứng bê tông. - Tartaric Acid – Axit Tartaric – C4H6O6
Giảm tốc độ đông cứng bê tông, cải thiện khả năng làm việc. - Lignosulfonate – Lignosulfonat – (C9H10O3S)n
Làm chậm quá trình đông cứng, tăng tính linh hoạt của bê tông. - Retarder
Chậm đông cứng bê tông, tăng thời gian thi công. - Sodium Benzoate – Natri Benzoat – C7H7NaO2
Làm chậm đông cứng bê tông, thường dùng trong môi trường nhiệt độ cao. - Formic Acid – Axit Formic – CH2O2
Làm chậm quá trình đông cứng bê tông, cải thiện độ linh hoạt.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium hypophosphite – NaH2PO2 xây dựng
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản:
- Nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh nơi có độ ẩm cao vì Sodium hypophosphite dễ hút ẩm, gây vón cục hoặc giảm chất lượng.
- Nhiệt độ phù hợp: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, có thể dẫn đến phân hủy và giải phóng khí độc (hydro photphua – PH₃).
- Tránh ánh nắng trực tiếp: Để trong khu vực tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp nhằm duy trì độ ổn định của hợp chất.
2. Bao bì và đóng gói:
- Sử dụng bao bì kín, không thấm nước, thường là thùng nhựa hoặc túi nhựa nhiều lớp.
- Kiểm tra bao bì trước khi lưu trữ để đảm bảo không bị hở hoặc rò rỉ.
3. Cách ly hóa chất khác:
- Tránh xa chất oxi hóa mạnh: Như clo, kali permanganat, hoặc axit mạnh, vì có thể gây phản ứng hóa học nguy hiểm.
- Không để gần các vật liệu dễ cháy.
4. An toàn trong lưu trữ:
- Khu vực bảo quản phải được thông gió tốt, tránh tích tụ khí khi xảy ra phân hủy.
- Trang bị bình chữa cháy, đặc biệt là các loại dùng cho hóa chất.
- Đặt cảnh báo nguy hiểm ở khu vực lưu trữ.
5. Thời gian bảo quản:
- Bảo quản Sodium hypophosphite trong điều kiện đúng tiêu chuẩn, thời gian lưu trữ có thể kéo dài từ 1-2 năm mà không làm giảm chất lượng.
Xử lý sự cố
1. Hít phải Sodium hypophosphite hoặc khí độc (PH₃):
- Triệu chứng: Gây kích ứng mũi, họng, hoặc khó thở nếu hít phải khí PH₃ (hydro photphua) do phân hủy Sodium hypophosphite ở nhiệt độ cao.
- Cách xử lý:
- Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, yên tĩnh và tránh xa nguồn hóa chất.
- Nếu khó thở, hỗ trợ hô hấp hoặc dùng oxy.
- Gọi ngay trợ giúp y tế.
2. Tiếp xúc với da:
- Triệu chứng: Gây kích ứng hoặc bỏng nhẹ nếu tiếp xúc lâu dài.
- Cách xử lý:
- Rửa ngay vùng da bị tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Nếu có kích ứng, sử dụng kem dưỡng ẩm hoặc thuốc điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.
3. Tiếp xúc với mắt:
- Triệu chứng: Gây đau rát, kích ứng mạnh.
- Cách xử lý:
- Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15-20 phút, giữ mí mắt mở để đảm bảo rửa sạch hoàn toàn.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay sau đó.
4. Nuốt phải:
- Triệu chứng: Có thể gây buồn nôn, nôn, đau bụng hoặc các vấn đề tiêu hóa.
- Cách xử lý:
- Cho nạn nhân uống nhiều nước để pha loãng lượng hóa chất trong dạ dày.
- Không gây nôn trừ khi được yêu cầu bởi nhân viên y tế.
- Đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.
5. Tràn đổ hoặc rò rỉ:
- Triệu chứng: Tạo nguy cơ trơn trượt hoặc phản ứng với các chất khác (oxit hóa, axit).
- Cách xử lý:
- Đeo đồ bảo hộ cá nhân (găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ).
- Thu gom Sodium hypophosphite bằng cách dùng vật liệu hút thấm như đất, cát hoặc chất hấp thụ trung hòa.
- Đặt vào thùng kín để xử lý theo quy định quản lý chất thải nguy hại.
- Làm sạch khu vực bằng nước và kiểm tra lại để đảm bảo an toàn.
6. Cháy nổ:
- Nguy cơ: Sodium hypophosphite không dễ cháy, nhưng khi phân hủy ở nhiệt độ cao có thể sinh ra khí PH₃ dễ cháy và độc.
- Cách xử lý:
- Sử dụng bình chữa cháy loại bột khô hoặc CO₂.
- Đảm bảo không để nhân viên cứu hỏa tiếp xúc với khí PH₃ mà không có bảo hộ.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium hypophosphite – NaH2PO2 xây dựng
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium hypophosphite – NaH2PO2 xây dựng giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Sodium hypophosphite Hãy lựa chọn mua Sodium hypophosphite tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium hypophosphite được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
Đây là địa chỉ mua Sodium hypophosphite giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium hypophosphite do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium hypophosphite có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium hypophosphite – NaH2PO2 xây dựng tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium hypophosphite đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium hypophosphite, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium hypophosphite của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium hypophosphite giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium hypophosphite ở đâu, mua bán Sodium hypophosphite ở hà nội, mua bán Sodium hypophosphite giá rẻ. Mua bán Sodium hypophosphite dùng trong ngành xây dựng
Nhập khẩu Sodium hypophosphite cung cấp Sodium hypophosphite
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Sodium hypophosphite – NaH2PO2 xây dựng
Chưa có đánh giá nào.