Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl

Sodium Hypochlorite (Natri Hypoclorit – NaOCl) là một hợp chất có tính oxy hóa mạnh, thường được sử dụng trong khử trùng, tẩy trắng và xử lý nước. Đây là thành phần chính của dung dịch Javen, giúp diệt khuẩn hiệu quả trong bệnh viện, bể bơi và hệ thống cấp nước. Ngoài ra, nó còn được dùng để tẩy trắng vải, vệ sinh bề mặt và xử lý nước thải công nghiệp. Sodium Hypochlorite có mùi hắc, dễ phân hủy dưới ánh sáng và nhiệt độ cao. Khi sử dụng, cần đeo găng tay, khẩu trang và tránh trộn với axit để ngăn ngừa sinh khí độc.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Hypochlorite

Tên gọi khác: Javen, Nước tẩy trắng, Natri oxychloride, Natri clorat(I), Hypochlorous natri, Sodium oxychloride

Công thức: NaOCl

Số CAS: 7681-52-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 5l/thùng

Sodium Hypochlorite - Natri Hypoclorit - NaOCl

1. Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl là gì?

Sodium Hypochlorite (Natri Hypoclorit – NaOCl) là một hợp chất hóa học có tính oxy hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi trong khử trùng, tẩy trắng và xử lý nước. Nó là thành phần chính của dung dịch Javen, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus trong bệnh viện, bể bơi, hệ thống cấp nước và chuồng trại chăn nuôi. Trong công nghiệp, Sodium Hypochlorite còn được dùng để tẩy trắng giấy, vải, xử lý nước thải và vệ sinh thiết bị chế biến thực phẩm.

Hóa chất này có mùi hắc đặc trưng, dễ bị phân hủy dưới ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy cần bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Khi tiếp xúc với axit mạnh như HCl, nó có thể sinh ra khí clo (Cl₂) độc hại. Vì vậy, không trộn với giấm, amoniac hoặc các chất khử khác.

Khi sử dụng Sodium Hypochlorite, cần đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ để tránh kích ứng da và mắt. Nếu nuốt phải hoặc hít quá nhiều hơi hóa chất, cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức. Đây là một chất quan trọng nhưng cần được sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Thường tồn tại dưới dạng dung dịch lỏng màu vàng nhạt hoặc không màu (dung dịch Javen).
  • Mùi: Có mùi hắc, giống mùi clo.
  • Độ tanTan hoàn toàn trong nước.
  • Tính kiềm: Có tính bazơ yếu, dung dịch có pH từ 11 – 13.
  • Tỷ trọng: Khoảng 1,1 – 1,2 g/cm³ (tùy theo nồng độ).
  • Điểm nóng chảy: Không xác định rõ do dễ phân hủy, nhưng ở dạng tinh thể, nó ổn định dưới -6°C.
  • Điểm sôi: Không cố định, phân hủy trước khi sôi.
  • Độ bềnKém bền, dễ phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao và không khí.
  • Tính oxy hóa mạnh, có thể ăn mòn kim loại như nhôm, kẽm.

Tính chất hóa học

1. Tính phân hủy

  • Sodium Hypochlorite không bền, dễ phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc môi trường axit, tạo ra các sản phẩm như muối ăn (NaCl), oxy (O₂) hoặc khí clo (Cl₂).
  • Do tính chất này, cần bảo quản Sodium Hypochlorite trong nơi tối, mát mẻ, tránh ánh nắng mặt trời để giữ ổn định.

2. Tính oxy hóa mạnh

  • Sodium Hypochlorite là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm và các vi sinh vật bằng cách phá hủy màng tế bào và cấu trúc protein của chúng.
  • Khi hòa tan vào nước, nó tạo ra các ion hoạt động mạnh có thể phá vỡ liên kết hóa học trong các chất hữu cơ, giúp khử trùng, tẩy trắng và khử mùi hiệu quả.
  • Nhờ tính oxy hóa, Sodium Hypochlorite được ứng dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước, vệ sinh bệnh viện, công nghiệp thực phẩm và dệt may.

3. Phản ứng với kim loại

  • Sodium Hypochlorite có thể ăn mòn kim loại như nhôm, kẽm, sắt và thép không gỉ nếu tiếp xúc lâu dài, do đó không nên bảo quản hoặc vận chuyển NaOCl trong các dụng cụ kim loại.
  • Trong công nghiệp, khi sử dụng Sodium Hypochlorite, người ta thường dùng bể chứa bằng nhựa hoặc sợi thủy tinh để tránh ăn mòn thiết bị.

4. Phản ứng với amoniac và hợp chất chứa nito

  • Sodium Hypochlorite có thể tương tác với amoniac và các hợp chất chứa nitơ, tạo ra khí chloramine – một loại khí độc hại gây kích ứng mắt, mũi, phổi và có thể gây ngộ độc.
  • Vì vậy, khi sử dụng NaOCl để vệ sinh, không nên trộn với các sản phẩm có chứa amoniac, như một số loại nước lau kính hoặc chất tẩy rửa bếp.

5. Phản ứng với axit

  • Khi tiếp xúc với axit mạnh (như axit hydrochloric – HCl), Sodium Hypochlorite có thể giải phóng khí clo (Cl₂), một loại khí độc gây kích ứng đường hô hấp, mắt và có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu hít phải với nồng độ cao.
  • Vì vậy, không bao giờ trộn NaOCl với giấm, nước chanh hoặc bất kỳ dung dịch có tính axit nào.

6. Phản ứng với chất hữu cơ và chất khử

  • Sodium Hypochlorite có thể phản ứng mạnh với các chất hữu cơ, gây sinh nhiệt, bốc khói hoặc thậm chí gây cháy nổ nếu nồng độ cao.
  • Trong công nghiệp, người ta thường kiểm soát kỹ liều lượng NaOCl khi sử dụng để tránh các phản ứng không mong muốn.

7. Phản ứng với khí CO₂ trong không khí

  • Khi tiếp xúc với không khí, Sodium Hypochlorite có thể phản ứng với khí CO₂ để tạo ra Axit Hypochlorous (HOCl), làm giảm hiệu quả khử trùng theo thời gian.
  • Vì vậy, sau khi mở nắp chai chứa NaOCl, nên sử dụng trong thời gian ngắn để đảm bảo hiệu quả.

8. Tính tẩy trắng

  • Sodium Hypochlorite có khả năng tẩy trắng mạnh, phá vỡ các liên kết hóa học trong sắc tố màu, giúp làm trắng vải, giấy và các bề mặt bị ố màu.
  • Đây là lý do NaOCl là thành phần chính trong các sản phẩm nước tẩy quần áo, nước lau sàn và chất tẩy trắng công nghiệp.

Sodium Hypochlorite - Natri Hypoclorit - NaOCl

3. Ứng dụng của Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Xử lý nước

1.1. Xử lý nước sinh hoạt

  • Ứng dụng: NaOCl được dùng để khử trùng nước cấp, tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm và tảo trong hệ thống nước sinh hoạt.
  • Cơ chế hoạt động: Khi hòa vào nước, Sodium Hypochlorite giải phóng ion hypochlorite (OCl⁻), có khả năng phá hủy màng tế bào và protein của vi sinh vật, tiêu diệt các mầm bệnh có hại.
  • Ứng dụng cụ thể: Được sử dụng trong nhà máy nước sạch, hệ thống cấp nước đô thị, khu dân cư.

1.2. Xử lý nước thải công nghiệp

  • Ứng dụng: NaOCl giúp khử trùng nước thải trước khi xả ra môi trường, loại bỏ các hợp chất hữu cơ, vi sinh vật có hại.
  • Cơ chế hoạt động: Sodium Hypochlorite phá vỡ liên kết của các hợp chất hữu cơ, oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước.
  • Ứng dụng cụ thể: Nhà máy chế biến thực phẩm, dệt may, hóa chất, dược phẩm, khu công nghiệp.

1.3. Xử lý nước hồ bơi

  • Ứng dụng: NaOCl giúp diệt khuẩn, ngăn ngừa rêu tảo và duy trì độ trong của nước.
  • Cơ chế hoạt động: Phân tử NaOCl giải phóng oxy, tấn công màng tế bào vi khuẩn, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại.

2. Ngành y tế & khử trùng bệnh viện

2.1. Khử trùng dụng cụ y tế

  • Ứng dụng: NaOCl được dùng để vệ sinh, khử khuẩn các dụng cụ y tế, đặc biệt là thiết bị không chịu được nhiệt độ cao.
  • Cơ chế hoạt động: Phá vỡ cấu trúc protein và màng lipid của vi khuẩn, tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm.
  • Ứng dụng cụ thể: Sát trùng giường bệnh, bàn mổ, sàn phòng mổ, nhà vệ sinh bệnh viện.

2.2. Khử trùng bề mặt trong bệnh viện

  • Ứng dụng: Dùng để lau sàn, bàn ghế, tường, bề mặt tiếp xúc nhiều trong bệnh viện.
  • Cơ chế hoạt động: Oxy hóa mạnh, loại bỏ vi sinh vật có hại bám trên bề mặt, ngăn ngừa lây nhiễm chéo.

3. Công nghiệp thực phẩm

3.1. Vệ sinh dây chuyền sản xuất thực phẩm

  • Ứng dụng: NaOCl giúp khử trùng bề mặt thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ nhà bếp.
  • Cơ chế hoạt động: Loại bỏ vi khuẩn và nấm mốc, ngăn ngừa nguy cơ nhiễm khuẩn thực phẩm.
  • Ứng dụng cụ thể: Nhà máy sản xuất sữa, nước giải khát, chế biến thịt, hải sản.

3.2. Xử lý rau quả trước khi đóng gói

  • Ứng dụng: Sát trùng rau củ quả trước khi bảo quản hoặc xuất khẩu.
  • Cơ chế hoạt động: Phá vỡ vi khuẩn và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trên bề mặt thực phẩm.

4. Ngành dệt may & công nghiệp giấy

4.1. Tẩy trắng vải sợi

  • Ứng dụng: Dùng trong công đoạn tẩy trắng vải sợi trước khi nhuộm.
  • Cơ chế hoạt động: Phân hủy hợp chất màu tự nhiên trong sợi vải, giúp vải sáng hơn.

4.2. Tẩy trắng bột giấy

  • Ứng dụng: Tẩy trắng bột giấy trong quá trình sản xuất giấy.
  • Cơ chế hoạt động: Oxy hóa các hợp chất lignin có màu trong bột giấy, làm giấy trắng hơn.

5. Chăn nuôi & nông nghiệp

5.1. Khử trùng chuồng trại

  • Ứng dụng: Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, khu vực chăn thả gia súc, gia cầm.
  • Cơ chế hoạt động: Diệt khuẩn, virus và nấm mốc có hại, hạn chế sự lây lan của dịch bệnh.

5.2. Xử lý nước uống cho gia súc, gia cầm

  • Ứng dụng: Loại bỏ vi khuẩn và ký sinh trùng trong nước uống cho vật nuôi.
  • Cơ chế hoạt động: Giải phóng oxy hoạt tính, tiêu diệt các tác nhân gây bệnh trong nước.

6. Vệ sinh gia đình & sản phẩm tẩy rửa

6.1. Nước tẩy trắng quần áo

  • Ứng dụng: Sodium Hypochlorite là thành phần chính trong nước tẩy quần áo, giúp loại bỏ vết bẩn và làm trắng vải.
  • Cơ chế hoạt động: Phá vỡ liên kết màu của các vết bẩn hữu cơ như cà phê, rượu vang, mồ hôi.

6.2. Vệ sinh nhà cửa

  • Ứng dụng: Có mặt trong các sản phẩm lau sàn, khử trùng nhà bếp, nhà vệ sinh.
  • Cơ chế hoạt động: Tiêu diệt vi khuẩn và virus, giúp bề mặt sạch hơn.

7. Phòng chống dịch bệnh

7.1. Dịch bệnh do virus (COVID-19, cúm, tay chân miệng, tả, sốt xuất huyết)

  • Ứng dụng: Dùng để phun khử khuẩn không gian công cộng, trường học, khu cách ly.
  • Cơ chế hoạt động: Phá vỡ lớp màng lipid của virus, ngăn chặn sự lây lan.

7.2. Xử lý môi trường sau thiên tai, lũ lụt

  • Ứng dụng: Xử lý nguồn nước bị ô nhiễm, khử trùng nhà cửa, khu dân cư.
  • Cơ chế hoạt động: Oxy hóa các vi khuẩn, ký sinh trùng trong nước bẩn.

Tỉ lệ sử dụng

1. Xử lý nước

1.1. Nước sinh hoạt (nước máy, nước giếng, nước uống)

  • Tỉ lệ sử dụng0,5 – 1,5 mg/l
  • Cách dùng: Pha loãng NaOCl vào bể chứa nước hoặc hệ thống cấp nước, đảm bảo dư lượng clo tự do trong nước sau xử lý khoảng 0,3 – 0,5 mg/l trước khi sử dụng.

1.2. Xử lý nước thải công nghiệp

  • Tỉ lệ sử dụng5 – 50 mg/l (tùy mức độ ô nhiễm)
  • Cách dùng: Bơm NaOCl vào hệ thống xử lý nước để oxy hóa chất hữu cơ, vi khuẩn, virus.

1.3. Khử trùng nước hồ bơi

  • Tỉ lệ sử dụng1 – 3 mg/l
  • Cách dùng: Hòa tan NaOCl vào nước hồ bơi, duy trì mức clo dư từ 1 – 1,5 mg/l.

2. Ngành y tế & khử trùng bệnh viện

2.1. Khử trùng bề mặt bệnh viện, phòng mổ

  • Tỉ lệ sử dụng0,5 – 1% (5.000 – 10.000 ppm)
  • Cách dùng: Lau sàn, bàn ghế, thiết bị y tế bằng dung dịch pha loãng, để khô tự nhiên.

2.2. Xử lý dụng cụ y tế

  • Tỉ lệ sử dụng0,1 – 0,5% (1.000 – 5.000 ppm)
  • Cách dùng: Ngâm dụng cụ y tế trong dung dịch NaOCl từ 10 – 30 phút, sau đó rửa sạch bằng nước vô trùng.

3. Công nghiệp thực phẩm

3.1. Khử trùng dụng cụ chế biến thực phẩm

  • Tỉ lệ sử dụng100 – 200 ppm (0,01 – 0,02%)
  • Cách dùng: Ngâm hoặc lau dụng cụ, sau đó rửa lại bằng nước sạch.

3.2. Xử lý rau, củ, quả trước khi đóng gói

  • Tỉ lệ sử dụng50 – 100 ppm (0,005 – 0,01%)
  • Cách dùng: Ngâm trong dung dịch NaOCl từ 5 – 10 phút, sau đó rửa lại bằng nước sạch.

4. Công nghiệp dệt may & giấy

4.1. Tẩy trắng vải sợi

  • Tỉ lệ sử dụng1 – 5%
  • Cách dùng: Ngâm vải trong dung dịch NaOCl, sau đó rửa sạch và trung hòa bằng NaHSO₃ hoặc H₂O₂.

4.2. Tẩy trắng bột giấy

  • Tỉ lệ sử dụng0,5 – 2%
  • Cách dùng: Trộn với bột giấy, sau đó rửa sạch để loại bỏ clo dư.

5. Chăn nuôi & nông nghiệp

5.1. Khử trùng chuồng trại

  • Tỉ lệ sử dụng1 – 3%
  • Cách dùng: Phun hoặc lau bề mặt, để khô tự nhiên.

5.2. Xử lý nước uống cho gia súc, gia cầm

  • Tỉ lệ sử dụng1 – 5 mg/l
  • Cách dùng: Hòa tan vào bể nước uống, duy trì nồng độ clo dư từ 0,3 – 0,5 mg/l.

6. Vệ sinh gia đình & sản phẩm tẩy rửa

6.1. Nước tẩy quần áo

  • Tỉ lệ sử dụng5 – 10%
  • Cách dùng: Hòa với nước trước khi ngâm quần áo, không dùng trực tiếp.

6.2. Vệ sinh nhà cửa, sàn nhà, nhà vệ sinh

  • Tỉ lệ sử dụng0,1 – 0,5% (1.000 – 5.000 ppm)
  • Cách dùng: Pha loãng với nước, lau bề mặt cần vệ sinh.

7. Phòng chống dịch bệnh

7.1. Khử trùng không gian công cộng, trường học, khu cách ly

  • Tỉ lệ sử dụng0,1 – 0,5% (1.000 – 5.000 ppm)
  • Cách dùng: Phun xịt bề mặt, lau chùi khu vực tiếp xúc nhiều.

7.2. Xử lý môi trường sau thiên tai, lũ lụt

  • Tỉ lệ sử dụng1 – 5 mg/l
  • Cách dùng: Pha vào nước để khử trùng nước sinh hoạt.

Ngoài Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium Hypochlorite còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Calcium Hypochlorite – Canxi Hypoclorit, Clorin – Ca(OCl)₂
  • Chlorine Gas – Khí Clo – Cl₂
  • Chloramine B – Natri Benzen Sulfochloramin – C₆H₅SO₂NClNa
  • Chloramine T – Natri Tosylchloramid – C₇H₇SO₂NClNa
  • Hydrogen Peroxide – Oxy già – H₂O₂
  • Sodium Dichloroisocyanurate (SDIC) – Natri Dichloroisocyanurat – C₃Cl₂N₃NaO₃
  • Trichloroisocyanuric Acid (TCCA) – Axit Trichloroisocyanuric – C₃Cl₃N₃O₃
  • Potassium Permanganate – Thuốc tím – KMnO₄
  • Peracetic Acid – Axit Peracetic – C₂H₄O₃
  • Bromine – Brom – Br₂

Sodium Hypochlorite - Natri Hypoclorit - NaOCl

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Dưới 25°C, tránh nhiệt độ cao vì NaOCl dễ phân hủy tạo ra khí clo (Cl₂), gây mất tác dụng.
  • Ánh sáng: Tránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là tia UV, vì ánh sáng làm tăng tốc độ phân hủy Sodium Hypochlorite.
  • Không khí: Đậy kín nắp thùng chứa, hạn chế tiếp xúc với không khí để tránh bay hơi và giảm hiệu quả.
  • Độ ẩm: Bảo quản nơi khô ráo, tránh môi trường ẩm ướt vì có thể làm thay đổi nồng độ dung dịch.

2. Dụng cụ chứa đựng

  • Chất liệu: Dùng thùng nhựa HDPE, PVC hoặc thùng composite chịu hóa chất, tránh dùng kim loại (sắt, đồng, nhôm) vì có thể bị ăn mòn.
  • Màu sắc thùng: Tốt nhất nên sử dụng thùng màu tối hoặc đục, hạn chế ánh sáng chiếu vào.
  • Dung tích: Đựng Sodium Hypochlorite trong các thùng nhỏ phù hợp với nhu cầu sử dụng, tránh mở nắp quá nhiều lần làm giảm chất lượng.

3. Lưu trữ và sắp xếp

  • Kho chứa: Đặt trong khu vực thoáng khí, có hệ thống thông gió, tránh khu vực có nguy cơ cháy nổ.
  • Khoảng cách an toàn: Tránh xa các chất dễ cháy, axit, amoniac và kim loại để ngăn phản ứng hóa học không mong muốn.
  • Biển cảnh báo: Ghi rõ “HÓA CHẤT ĂN MÒN – NGUY HIỂM” để cảnh báo nguy cơ.

4. Thời gian bảo quản

  • Dung dịch NaOCl nồng độ 10-12%: 6 tháng (sau thời gian này, nồng độ giảm dần).
  • Dung dịch NaOCl nồng độ 5-6% (dùng trong gia đình): 1 năm.
  • Kiểm tra định kỳ: Nếu thấy dung dịch chuyển sang màu vàng hoặc có mùi clo mạnh bất thường, có thể đã bị phân hủy.

5. Lưu ý an toàn khi bảo quản

  • Không bảo quản gần axit (như HCl, H₂SO₄), vì phản ứng với axit có thể tạo ra khí clo độc hại.
  • Không để gần nguồn nhiệt, tia lửa, vật dễ cháy, vì Sodium Hypochlorite có tính oxy hóa mạnh.
  • Trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ) khi tiếp xúc với hóa chất.
  • Trong trường hợp rò rỉ, dùng nước nhiều để trung hòa, tránh tiếp xúc trực tiếp.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da

Dấu hiệu

  • Gây kích ứng, đỏ rát, cảm giác bỏng rát.
  • Nếu tiếp xúc lâu, có thể làm bỏng da, gây phồng rộp.

Cách xử lý

  • Rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Nếu có vết thương hở, dùng dung dịch NaCl 0,9% hoặc nước muối sinh lý để rửa.
  • Không dùng giấm hoặc axit để trung hòa, có thể làm tăng kích ứng.
  • Nếu tình trạng nghiêm trọng, đến ngay cơ sở y tế.

2. Tiếp xúc với mắt

Dấu hiệu

  • Cảm giác nóng rát, chảy nước mắt, mờ mắt, có thể gây tổn thương giác mạc.

Cách xử lý

  • Rửa mắt ngay bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút.
  • Giữ mắt mở khi rửa để loại bỏ hoàn toàn hóa chất.
  • Không dụi mắt, vì có thể làm tổn thương nghiêm trọng hơn.
  • Sau khi rửa, nếu vẫn đau rát hoặc mờ mắt, đến ngay cơ sở y tế.

3. Hít phải hơi Sodium Hypochlorite

Dấu hiệu

  • Ho, khó thở, đau họng, buồn nôn, chóng mặt.
  • Nếu hít phải lượng lớn, có thể gây kích ứng phổi, phù phổi nguy hiểm.

Cách xử lý

  • Di chuyển ngay ra nơi thoáng khí.
  • Nếu khó thở, hít thở sâu và nghỉ ngơi.
  • Nếu tình trạng nghiêm trọng (khó thở kéo dài, tức ngực), đến ngay cơ sở y tế.

4. Nuốt phải Sodium Hypochlorite

Dấu hiệu

  • Đau rát miệng, họng, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa.
  • Nếu nuốt phải lượng lớn, có thể gây bỏng đường tiêu hóa.

Cách xử lý

  • Uống ngay nhiều nước sạch hoặc sữa để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
  • Không cố gắng gây nôn, vì có thể làm tổn thương thực quản.
  • Đưa ngay đến cơ sở y tế, mang theo nhãn chai hoặc thông tin hóa chất để bác sĩ có thể xử lý đúng cách.

5. Rò rỉ, đổ tràn Sodium Hypochlorite

Cách xử lý

  • Mang ngay thiết bị bảo hộ (găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ).
  • Không trộn với axit hoặc hóa chất khác, có thể tạo ra khí độc Clo (Cl₂).
  • Dùng cát, đất, hoặc vật liệu hút hóa chất (như than hoạt tính, đất sét) để thấm hút hóa chất.
  • Thu gom hóa chất đã thấm hút vào thùng chứa hóa chất thải, dán nhãn nguy hiểm.
  • Rửa sạch khu vực bị tràn bằng nhiều nước, đảm bảo không còn dư lượng hóa chất.

6. Phản ứng nguy hiểm do trộn với hóa chất khác

Tình huống phổ biến

  • Trộn Sodium Hypochlorite với axit (như HCl) → Tạo ra khí Clo độc hại (Cl₂).
  • Trộn với Amoniac hoặc chất chứa amoniac → Tạo ra khí độc Chloramine (NH₂Cl).
  • Trộn với rượu hoặc chất hữu cơ → Phản ứng mạnh, có thể gây cháy nổ.

Cách xử lý

  • Di tản ngay khỏi khu vực nếu có mùi khí lạ, cay mắt, khó thở.
  • Mở cửa, thông gió tốt, dùng quạt đẩy khí độc ra ngoài.
  • Nếu hít phải khí độc, ra ngay nơi thoáng khí và đến cơ sở y tế nếu cảm thấy khó thở.
  • Ghi nhớ không bao giờ trộn lẫn Sodium Hypochlorite với hóa chất khác nếu không chắc chắn về phản ứng.

7. Cháy hoặc nhiệt độ quá cao trong kho chứa

Dấu hiệu

  • Sodium Hypochlorite không tự cháy nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra khí Clo và oxy, làm tăng nguy cơ cháy nổ.
  • Nếu tiếp xúc với chất dễ cháy, có thể làm tăng tốc độ cháy.

Cách xử lý

  • Làm mát thùng chứa bằng nước từ khoảng cách an toàn để giảm nhiệt độ.
  • Di tản khỏi khu vực nguy hiểm, tránh hít phải khí Clo.
  • Dùng thiết bị chữa cháy phù hợp (bột chữa cháy, CO₂), không dùng nước nếu đã xảy ra cháy lớn.
  • Báo ngay cho lực lượng cứu hỏa nếu tình hình nghiêm trọng.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl Hãy lựa chọn mua Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, dệt may,…

Đây là địa chỉ mua Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl có thể mang lại cho bạn!

Sodium Hypochlorite - Natri Hypoclorit - NaOCl

6. Mua Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 5l/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Hypochlorite ở đâu, mua bán Natri Hypoclorit ở hà nội, mua bán NaOCl giá rẻ. Mua bán Sodium Hypochlorite dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, dệt may,…

Nhập khẩu Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl cung cấp Sodium Hypochlorite

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Hypochlorite – Natri Hypoclorit – NaOCl
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0