Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH
Sodium Hydrosulfide (NaSH), còn gọi là Sodium Bisulfide, là một hợp chất vô cơ có công thức NaSH. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể màu vàng nhạt hoặc dung dịch lỏng và có mùi đặc trưng của khí hydro sulfide (H₂S). NaSH có tính kiềm mạnh, tan tốt trong nước và dễ dàng phản ứng với axit để giải phóng H₂S. Hóa chất này được sử dụng phổ biến trong luyện kim, xử lý nước thải, thuộc da, sản xuất giấy và dệt nhuộm. Mặc dù có nhiều ứng dụng quan trọng, NaSH có thể gây kích ứng và độc hại nếu tiếp xúc trực tiếp, nên cần được bảo quản và sử dụng cẩn thận.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Hydrosulfide
Tên gọi khác: Sodium Bisulfide, Natri Hydrosulfide, Natri Bisulfide
Công thức: NaSH
Số CAS: 16721-80-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH là gì?
Sodium Hydrosulfide (NaSH), còn gọi là Sodium Bisulfide, là một hợp chất vô cơ có công thức NaSH. Đây là một muối của ion hydrosulfide (HS⁻) với natri, tồn tại dưới dạng tinh thể màu vàng nhạt hoặc dung dịch lỏng có mùi đặc trưng của khí hydro sulfide (H₂S). NaSH có tính kiềm mạnh, dễ tan trong nước và tạo dung dịch có tính bazơ cao. Khi tiếp xúc với axit, nó phản ứng mạnh và giải phóng khí H₂S độc hại.
NaSH được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong luyện kim, nó được sử dụng để thu hồi kim loại từ quặng. Trong ngành giấy, NaSH là thành phần quan trọng trong quá trình kraft để xử lý bột giấy. Ngoài ra, nó còn được dùng trong thuộc da, xử lý nước thải, sản xuất hóa chất hữu cơ và công nghiệp dệt nhuộm.
Mặc dù có nhiều lợi ích, NaSH cũng là một hóa chất nguy hiểm, có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Việc bảo quản và sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để tránh các rủi ro về sức khỏe và môi trường.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: NaSH
- Khối lượng mol: 56,06 g/mol
- Ngoại quan: Tinh thể rắn màu vàng nhạt hoặc dạng dung dịch lỏng
- Mùi: Có mùi đặc trưng của khí hydro sulfide (H₂S) (mùi trứng thối)
- Tính tan: Tan mạnh trong nước, tạo dung dịch có tính kiềm cao
- Độ pH: Dung dịch NaSH có pH từ 10 – 12
- Tỉ trọng: Khoảng 1,79 g/cm³ (dạng rắn)
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 350°C (phân hủy trước khi nóng chảy)
- Điểm sôi: Không xác định, do phân hủy khi đun nóng
- Áp suất hơi: Thấp nhưng có thể giải phóng khí H₂S khi tiếp xúc với không khí ẩm
- Tính hút ẩm: Hút ẩm mạnh, dễ chảy nước khi để ngoài không khí
Tính chất hóa học
-
Tính bazơ
- NaSH dễ tan trong nước, tạo dung dịch có tính kiềm cao với pH từ 10 – 12.
- Trong dung dịch, NaSH phân ly:NaSH→Na++HS−
- Ion HS⁻ có thể tiếp tục phản ứng với nước:HS−+H2O⇌H2S+OH−. Điều này làm cho dung dịch NaSH có tính bazơ nhẹ.
-
Phản ứng với axit mạnh
- Khi phản ứng với axit, NaSH giải phóng khí hydro sulfide (H₂S) có mùi trứng thối và độc hại:NaSH+HCl→NaCl+H2S↑
- Phản ứng này có thể gây nguy hiểm nếu không kiểm soát tốt.
-
Khả năng khử (Tính khử mạnh)
- NaSH là một chất khử mạnh, có thể phản ứng với nhiều hợp chất chứa lưu huỳnh hoặc kim loại nặng để khử chúng về trạng thái thấp hơn.
- Trong công nghiệp, NaSH được sử dụng để khử kim loại nặng như Cu²⁺, Pb²⁺, Zn²⁺ từ dung dịch nước.
-
Phản ứng với chất oxy hóa
- NaSH có thể bị oxy hóa trong không khí để tạo thành Natri Thiosulfate (Na₂S₂O₃) hoặc Natri Sulfat (Na₂SO₄).
-
Phản ứng với muối kim loại
- Khi kết hợp với một số muối kim loại, NaSH tạo thành kết tủa sunfua kim loại không tan, giúp loại bỏ kim loại nặng khỏi nước thải:NaSH+CuSO4→CuS↓+NaHSO4
- Phản ứng này được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải.
-
Khả năng phân hủy
- Khi bị đun nóng hoặc để ngoài không khí lâu, NaSH có thể phân hủy, giải phóng khí H₂S và Na₂S.
3. Ứng dụng của Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Công nghiệp khai khoáng và luyện kim
- Ứng dụng: NaSH được sử dụng để thu hồi kim loại từ quặng bằng cách kết tủa kim loại dưới dạng sunfua kim loại không tan.
- Cơ chế hoạt động:
- Khi phản ứng với dung dịch chứa kim loại, NaSH tạo kết tủa sunfua, giúp tách lọc kim loại nặng như đồng (Cu), molypden (Mo), kẽm (Zn), chì (Pb), niken (Ni) từ quặng.
- Ví dụ:NaSH+CuSO4→CuS↓+NaHSO4
- Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong quá trình flotation (tuyển nổi quặng).
- Giúp xử lý bùn quặng trong khai thác mỏ đồng và molypden.
- Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do kim loại nặng trong nước thải mỏ.
2. Ngành sản xuất giấy và bột giấy (Quy trình Kraft)
- Ứng dụng: NaSH đóng vai trò tác nhân tách lignin trong quá trình sản xuất bột giấy kraft.
- Cơ chế hoạt động:
- Khi kết hợp với NaOH, NaSH giúp hòa tan lignin, giúp tách xơ sợi cellulose khỏi gỗ mà không làm hỏng cấu trúc sợi.
- Ứng dụng thực tế:
- Giúp sản xuất bột giấy có độ bền cao.
- Cải thiện hiệu suất nấu bột giấy trong ngành sản xuất giấy.
- Giúp tái chế hóa chất kiềm trong quy trình sản xuất giấy.
3. Ngành xử lý nước thải và môi trường
- Ứng dụng: NaSH được sử dụng để loại bỏ kim loại nặng và khử các hợp chất chứa lưu huỳnh độc hại trong nước thải.
- Cơ chế hoạt động:
- Phản ứng với kim loại nặng (như Cr, Pb, Hg) tạo kết tủa sunfua không tan, giúp dễ dàng loại bỏ các kim loại này ra khỏi nước thải.
- Giảm lượng oxy hóa trong nước thải, giúp trung hòa các chất ô nhiễm.
- Ứng dụng thực tế:
- Xử lý nước thải từ nhà máy điện, khu công nghiệp, nhà máy hóa chất.
- Giảm thiểu ô nhiễm nước do kim loại nặng từ quá trình khai khoáng.
4. Công nghiệp thuộc da
- Ứng dụng: NaSH được sử dụng trong quá trình tẩy lông da động vật và xử lý da sống.
- Cơ chế hoạt động:
- NaSH giúp phá vỡ liên kết keratin trong lông động vật, giúp loại bỏ lông nhanh chóng mà không làm hỏng da.
- Ứng dụng thực tế:
- Giúp làm mềm da trước khi thuộc.
- Cải thiện chất lượng da và tăng độ bền của sản phẩm da.
5. Ngành dệt nhuộm và sản xuất hóa chất hữu cơ
- Ứng dụng: NaSH được dùng để tổng hợp các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ, phục vụ ngành nhuộm và hóa chất.
- Cơ chế hoạt động:
- NaSH tham gia phản ứng tạo hợp chất mercaptan (R-SH) và thio hóa trong công nghiệp nhuộm.
- Giúp ổn định màu nhuộm và làm tăng độ bền màu vải.
- Ứng dụng thực tế:
- Sản xuất thuốc nhuộm lưu huỳnh (sulfur dye).
- Cải thiện độ bám màu và độ bền màu của vải sợi.
6. Công nghiệp dầu khí
- Ứng dụng: NaSH được dùng để khử lưu huỳnh trong dầu thô và khí thiên nhiên.
- Cơ chế hoạt động:
- NaSH phản ứng với các hợp chất lưu huỳnh trong dầu thô và khí tự nhiên, giúp loại bỏ H₂S và các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ.
- Ứng dụng thực tế:
- Xử lý dầu thô trước khi tinh chế để giảm lưu huỳnh.
- Cải thiện chất lượng khí thiên nhiên, giảm thiểu phát thải lưu huỳnh vào môi trường.
7. Ngành sản xuất hóa chất và dược phẩm
- Ứng dụng: NaSH được dùng làm chất trung gian trong sản xuất nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ khác.
- Cơ chế hoạt động:
- NaSH cung cấp ion HS⁻ cho quá trình tổng hợp dithiocarbamate, mercaptan, các hợp chất lưu huỳnh trong dược phẩm và thuốc trừ sâu.
- Ứng dụng thực tế:
- Tổng hợp các loại thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ.
- Sản xuất dithiocarbamate, một hóa chất dùng trong bảo vệ thực vật.
Tỉ lệ sử dụng
1. Luyện kim và khai khoáng (tuyển nổi quặng)
- Tỉ lệ sử dụng: 0,5 – 5 kg NaSH/tấn quặng (tùy vào hàm lượng kim loại trong quặng).
- Mục đích: Giúp tuyển nổi đồng (Cu), molypden (Mo), kẽm (Zn), chì (Pb) bằng cách kết tủa sunfua kim loại.
2. Ngành sản xuất giấy (Quy trình Kraft)
- Tỉ lệ sử dụng: 2 – 10% NaSH trên tổng khối lượng nguyên liệu thô (gỗ hoặc bột giấy).
- Mục đích: Hỗ trợ phân hủy lignin trong quá trình xử lý bột giấy, giúp tách sợi cellulose.
3. Xử lý nước thải
- Tỉ lệ sử dụng: 1 – 10 mg NaSH/L nước thải (tùy vào nồng độ kim loại nặng cần xử lý).
- Mục đích: Kết tủa kim loại nặng như Cr, Pb, Zn, Hg dưới dạng sunfua không tan.
4. Thuộc da
- Tỉ lệ sử dụng: 1 – 5% NaSH so với trọng lượng da sống.
- Mục đích: Loại bỏ lông và làm mềm da trước khi xử lý thuộc.
5. Dệt nhuộm
- Tỉ lệ sử dụng: 0,5 – 3% NaSH trên tổng khối lượng vải.
- Mục đích: Ổn định màu nhuộm, cải thiện độ bám màu trên sợi vải.
6. Công nghiệp dầu khí
- Tỉ lệ sử dụng: 0,1 – 1% NaSH trong quá trình khử lưu huỳnh dầu thô.
- Mục đích: Loại bỏ hợp chất lưu huỳnh để giảm ô nhiễm môi trường.
7. Sản xuất hóa chất hữu cơ và thuốc trừ sâu
- Tỉ lệ sử dụng: 10 – 50% NaSH trong phản ứng tổng hợp dithiocarbamate và mercaptan.
- Mục đích: Làm tác nhân cung cấp lưu huỳnh cho các hợp chất hữu cơ.
Ngoài Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium Hydrosulfide còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sodium Sulfide – Natri Sunfua – Na₂S
- Hydrogen Sulfide – Khí Hydro Sunfua – H₂S
- Calcium Sulfide – Canxi Sunfua – CaS
- Ammonium Sulfide – Amoni Sunfua – (NH₄)₂S
- Sodium Thiosulfate – Natri Thiosunfat – Na₂S₂O₃
- Potassium Sulfide – Kali Sunfua – K₂S
- Magnesium Sulfide – Magie Sunfua – MgS
- Iron(II) Sulfide – Sắt(II) Sunfua – FeS
- Zinc Sulfide – Kẽm Sunfua – ZnS
- Lithium Sulfide – Liti Sunfua – Li₂S
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ và độ ẩm:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao để ngăn chặn NaSH bị chảy nước.
- Nhiệt độ bảo quản lý tưởng: 10 – 30°C.
- Bao bì chứa đựng:
- Dạng rắn: Đựng trong bao nhựa hoặc thùng kín có lớp chống ẩm.
- Dạng dung dịch: Bảo quản trong bồn chứa bằng nhựa HDPE, thép không gỉ hoặc vật liệu chống ăn mòn.
- Hạn chế tiếp xúc với không khí:
- Tránh để NaSH tiếp xúc với hơi nước, không khí ẩm vì dễ sinh khí H₂S độc hại.
- Khi mở bao bì, cần sử dụng ngay hoặc đóng kín lại sau khi dùng.
2. Tránh tiếp xúc với hóa chất không tương thích
- Không để NaSH tiếp xúc với axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃,…), vì sẽ tạo ra khí H₂S độc hại.
- Không bảo quản gần chất oxy hóa mạnh (NaClO, H₂O₂, KMnO₄,…) vì có thể gây phản ứng nguy hiểm.
- Không để gần kim loại dễ bị ăn mòn như nhôm, đồng, kẽm, vì NaSH có thể gây ăn mòn mạnh.
3. Hệ thống thông gió và an toàn
- Khu vực bảo quản cần có hệ thống thông gió tốt để ngăn khí H₂S tích tụ.
- Trang bị cảm biến khí H₂S để phát hiện rò rỉ kịp thời.
- Có bảng cảnh báo hóa chất nguy hiểm, hướng dẫn xử lý sự cố.
4. Thời gian bảo quản
- Nếu bảo quản đúng cách, NaSH có thể giữ chất lượng ổn định trong 6 – 12 tháng.
- Kiểm tra định kỳ bao bì chứa NaSH để phát hiện rò rỉ hoặc biến chất.
5. Thiết bị bảo hộ khi tiếp xúc
- Khi lấy NaSH từ kho bảo quản, cần sử dụng:
- Găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, mặt nạ lọc hơi H₂S.
- Quần áo bảo hộ chống ăn mòn.
Xử lý sự cố
1. Rò rỉ hoặc tràn đổ NaSH
🔹 Dạng rắn:
- Cách xử lý:
- Dùng xẻng nhựa hoặc dụng cụ không kim loại để thu gom NaSH.
- Đổ vào thùng chứa kín để xử lý hoặc tái sử dụng.
- Rửa sạch khu vực bị đổ bằng nước nhiều lần, tránh tạo hơi H₂S.
- Lưu ý:
- Không quét NaSH khô, vì có thể làm bụi hóa chất bay vào không khí.
🔹 Dạng dung dịch:
- Cách xử lý:
- Rào chắn khu vực rò rỉ, tránh lan rộng.
- Trung hòa dung dịch bằng NaHCO₃ (Natri Bicarbonate) hoặc Na₂CO₃ (Soda Ash) trước khi thu gom.
- Hút dung dịch vào thùng chứa an toàn để xử lý.
- Lưu ý:
- Không xả trực tiếp ra cống thoát nước hoặc môi trường, cần xử lý theo quy định môi trường.
2. Tiếp xúc với cơ thể
🔹 Dính vào da:
- Ngay lập tức rửa sạch bằng nước nhiều lần trong ít nhất 15 phút.
- Tháo bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất.
- Nếu bị bỏng hoặc kích ứng mạnh, đến ngay cơ sở y tế.
🔹 Dính vào mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút.
- Giữ mắt mở khi rửa để loại bỏ hết hóa chất.
- Đến bác sĩ nhãn khoa ngay nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc giảm thị lực.
3. Hít phải khí H₂S từ NaSH
- Dấu hiệu ngộ độc H₂S: Nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, khó thở.
- Cách xử lý:
- Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
- Nếu khó thở, hỗ trợ hô hấp nhân tạo hoặc thở oxy (nếu có điều kiện).
- Gọi cấp cứu ngay (115 hoặc đơn vị y tế gần nhất).
- Lưu ý:
- Nếu phát hiện mùi trứng thối (H₂S) trong không gian kín, rời khỏi khu vực ngay.
- Không quay lại nếu chưa có thiết bị bảo hộ thích hợp.
4. Cháy hoặc phản ứng với hóa chất khác
- NaSH không dễ cháy, nhưng có thể sinh H₂S dễ cháy và độc hại khi tiếp xúc với axit.
- Cách xử lý khi có cháy:
- Dùng bình chữa cháy CO₂, bọt hoặc nước phun sương để dập lửa.
- Không dùng nước trực tiếp, vì NaSH có thể phản ứng với nước sinh khí H₂S.
- Nếu hóa chất tiếp xúc với axit và sinh khí H₂S, sơ tán ngay và thông báo cho đội cứu hỏa chuyên nghiệp.
5. Ngăn ngừa sự cố trước khi xảy ra
✅ Lưu trữ NaSH đúng cách: Tránh xa axit, chất oxy hóa, khu vực ẩm ướt.
✅ Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ chống khí H₂S khi làm việc với NaSH.
✅ Trang bị cảm biến khí H₂S trong kho bảo quản và khu vực sử dụng.
✅ Luôn có sẵn thiết bị sơ cứu như nước rửa mắt, oxy cấp cứu.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH Hãy lựa chọn mua Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH được ứng dụng rộng rãi trong ngành luyện kim, xử lý nước, thuộc da,…
Đây là địa chỉ mua Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Hydrosulfide ở đâu, mua bán Sodium bisulfide ở hà nội, mua bán NaSH giá rẻ. Mua bán Sodium Hydrosulfide dùng trong ngành luyện kim, xử lý nước, thuộc da,…
Nhập khẩu Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH cung cấp Sodium Hydrosulfide
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Sodium Hydrosulfide – Sodium bisulfide – NaSH
Chưa có đánh giá nào.