Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Gluconate
Tên gọi khác: muối natri carbonat, sodium carbonat, Natri gluconat
Công thức: C6H11NaO7
Số CAS: 527-07-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 là gì?
Sodium Gluconate (Natri Gluconat, C6H11NaO7) là muối natri của axit gluconic, được sản xuất từ quá trình lên men glucose. Hợp chất này có dạng bột tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, không mùi, và tan tốt trong nước, tạo dung dịch trung tính hoặc hơi kiềm.
Điểm đặc biệt của Sodium Gluconate là khả năng tạo phức (chelate) mạnh với các ion kim loại như canxi (Ca²⁺), sắt (Fe³⁺), magiê (Mg²⁺), và nhôm (Al³⁺), giúp kiểm soát tốt độ cứng của nước và chống cặn bám trong các hệ thống công nghiệp.
Trong xây dựng, Sodium Gluconate là phụ gia quan trọng để giảm nước, kéo dài thời gian đông kết bê tông, và ngăn ngừa hiện tượng kết tinh muối trên bề mặt. Trong công nghiệp, nó được sử dụng làm chất tẩy rửa kim loại, loại bỏ cặn canxi, và làm sạch kính hoặc thép không gỉ. Trong thực phẩm, Sodium Gluconate là phụ gia an toàn (E576), giúp điều chỉnh độ axit và tăng độ ổn định sản phẩm.
Ngoài ra, nó còn được dùng trong xử lý nước, y tế, dược phẩm và hóa chất nhờ tính thân thiện môi trường, an toàn và dễ phân hủy sinh học. Với các đặc tính này, Sodium Gluconate được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7
Tính chất vật lý
Công thức hóa học: C6H11NaO7
Khối lượng mol: 218.14 g/mol
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng, không mùi
Mùi: không có mùi.
Độ tan: Dễ tan trong nước, tạo dung dịch trung tính hoặc kiềm nhẹ.
Điểm nóng chảy: Khoảng 175°C
Độ hòa tan trong nước: Có khả năng tạo phức với các ion kim loại như canxi (Ca²⁺), sắt (Fe³⁺), magiê (Mg²⁺), và nhôm (Al³⁺)
Tính chất hóa học
-
Khả năng tạo phức (Chelation):
- Sodium Gluconate có khả năng tạo phức với các ion kim loại, đặc biệt là canxi (Ca²⁺), magiê (Mg²⁺), sắt (Fe³⁺), và nhôm (Al³⁺). Điều này giúp giảm độ cứng của nước và ngăn ngừa sự kết tủa của các muối kim loại trong các hệ thống công nghiệp.
-
Tính axit nhẹ:
- Dung dịch Sodium Gluconate trong nước có tính kiềm yếu, nhưng khi được sử dụng với một số hợp chất khác, nó có thể có tác dụng điều chỉnh pH, giúp làm giảm độ axit trong môi trường.
-
Phản ứng hòa tan trong nước:
- Khi hòa tan trong nước, Sodium Gluconate không tạo ra phản ứng tạo bọt hay phân hủy mạnh, và dung dịch thu được sẽ trong suốt hoặc có độ đục nhẹ tùy thuộc vào nồng độ.
-
Khả năng khử:
- Là một hợp chất hữu cơ, Sodium Gluconate có thể tham gia vào một số phản ứng oxy hóa khử, đặc biệt khi phản ứng với các chất oxi hóa mạnh.
-
Không phản ứng mạnh với các chất hóa học thông thường:
- Sodium Gluconate là một hợp chất khá ổn định, không phản ứng mạnh với các axit hoặc kiềm nhẹ. Tuy nhiên, khi gặp các hóa chất oxy hóa mạnh, nó có thể bị phân hủy hoặc bị oxi hóa.
3. Ứng dụng của Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 do KDCCHEMICAL cung cấp
-
Xây dựng:
- Phụ gia bê tông: Sodium Gluconate là phụ gia siêu dẻo trong bê tông, giúp tăng độ bền và cải thiện tính công tác của bê tông. Nó có khả năng giảm lượng nước cần thiết cho bê tông mà không làm giảm độ bền, đồng thời giúp kéo dài thời gian đông kết và ngăn ngừa hiện tượng kết tủa muối trên bề mặt bê tông.
-
Công nghiệp tẩy rửa:
- Chất tẩy rửa kim loại: Sodium Gluconate được sử dụng để làm sạch các bề mặt kim loại, đặc biệt là trong các quy trình sản xuất thép không gỉ, nhôm, và các kim loại khác. Nó giúp loại bỏ các cặn canxi, sắt, và các tạp chất khác bám trên bề mặt kim loại.
- Tẩy rửa trong công nghiệp thực phẩm: Cũng được dùng trong các quy trình làm sạch bề mặt trong ngành chế biến thực phẩm.
-
Xử lý nước:
- Làm mềm nước: Sodium Gluconate có khả năng làm mềm nước bằng cách tạo phức với các ion kim loại như canxi và magiê, giúp ngăn ngừa cặn bẩn và kết tủa trong các hệ thống làm mát, nồi hơi và đường ống.
- Xử lý nước thải: Nó cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải để loại bỏ kim loại nặng và cải thiện chất lượng nước.
-
Thực phẩm:
- Phụ gia thực phẩm: Sodium Gluconate được sử dụng trong ngành thực phẩm dưới dạng phụ gia (E576), giúp điều chỉnh độ axit và ổn định các sản phẩm thực phẩm. Nó cũng giúp tăng độ bền của sản phẩm và cải thiện chất lượng trong quá trình chế biến thực phẩm.
-
Công nghiệp hóa chất:
- Điều chỉnh pH và tăng hiệu quả phản ứng hóa học: Trong các quá trình sản xuất hóa chất, Sodium Gluconate giúp điều chỉnh độ pH và tăng hiệu quả của các phản ứng hóa học trong môi trường kiềm yếu.
-
Dược phẩm:
- Thuốc tẩy trùng và bảo quản dược phẩm: Sodium Gluconate có thể được sử dụng trong dược phẩm và y tế, đặc biệt là trong các dung dịch tẩy trùng và bảo quản thuốc, nhờ vào tính an toàn và khả năng hòa tan dễ dàng trong nước.
Tỉ lệ sử dụng
-
Trong xây dựng (Phụ gia bê tông):
- Tỷ lệ sử dụng: Thường sử dụng từ 0.1% đến 0.5% trọng lượng của xi măng trong hỗn hợp bê tông, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể về độ dẻo và độ bền.
- Ứng dụng: Tăng độ dẻo cho bê tông, giảm lượng nước và kéo dài thời gian đông kết.
-
Trong công nghiệp tẩy rửa:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường dao động từ 1% đến 5% trong các dung dịch tẩy rửa kim loại, tùy vào mức độ cặn bẩn cần loại bỏ và loại kim loại cần làm sạch.
- Ứng dụng: Tẩy rửa các bề mặt kim loại như thép, nhôm, và kính, đặc biệt trong các công đoạn sản xuất và chế biến công nghiệp.
-
Trong xử lý nước:
- Tỷ lệ sử dụng: Sử dụng trong khoảng 0.1% đến 1% trong các hệ thống làm mềm nước hoặc xử lý nước thải, tùy vào nồng độ ion kim loại cần loại bỏ và điều kiện nước.
- Ứng dụng: Làm mềm nước, ngăn ngừa kết tủa cặn và loại bỏ kim loại nặng trong các hệ thống công nghiệp.
-
Trong thực phẩm:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường được sử dụng với nồng độ thấp từ 0.05% đến 0.2% trong các sản phẩm thực phẩm, tùy thuộc vào yêu cầu về độ ổn định và tính axit của sản phẩm.
- Ứng dụng: Điều chỉnh độ pH và cải thiện độ ổn định của thực phẩm.
-
Trong công nghiệp hóa chất:
- Tỷ lệ sử dụng: Sử dụng từ 0.5% đến 2% trong các quy trình sản xuất hóa chất, tùy thuộc vào yêu cầu về pH và khả năng phản ứng.
- Ứng dụng: Tăng hiệu quả của các phản ứng hóa học, giúp điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất.
-
Trong dược phẩm:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường dao động từ 0.1% đến 1%, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể như trong các dung dịch tẩy trùng hoặc bảo quản dược phẩm.
- Ứng dụng: Bảo quản và làm sạch các dụng cụ y tế hoặc sử dụng trong các chế phẩm dược phẩm.
Ngoài Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium Gluconate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Di-Ammonium Phosphate (DAP) – (NH₄)₂HPO₄
- Ammonium Nitrate (AN) – NH₄NO₃
- Phosphoric Acid (H₃PO₄) – H₃PO₄
- Potassium Phosphate (KH₂PO₄) – KH₂PO₄
- Urea (CO(NH₂)₂) – CO(NH₂)₂
- Calcium Phosphate (Ca₃(PO₄)₂) – Ca₃(PO₄)₂
- Ammonium Sulfate (NH₄)₂SO₄ – (NH₄)₂SO₄
- Superphosphate (Ca(H₂PO₄)₂·H₂O) – Ca(H₂PO₄)₂·H₂O
- Potassium Nitrate (KNO₃) – KNO₃
- Magnesium Phosphate (Mg₃(PO₄)₂) – Mg₃(PO₄)₂
- Citric Acid (Acid citric): Công thức hóa học: C₆H₈O₇
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7
Bảo quản
-
Nơi bảo quản:
- Khô ráo và thoáng mát: Sodium Gluconate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao vì độ ẩm có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm hoặc dẫn đến sự kết tụ của bột.
- Nơi có nhiệt độ ổn định: Lý tưởng là bảo quản ở nhiệt độ từ 5°C đến 30°C. Tránh bảo quản ở nơi có nhiệt độ cao hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.
-
Đóng gói:
- Đóng gói kín: Bảo quản trong bao bì kín, không thấm nước để tránh sản phẩm bị ẩm ướt hoặc tiếp xúc với không khí, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Bao bì chắc chắn: Sử dụng bao bì phù hợp, như bao bì nhựa hoặc giấy có lớp lót chống thấm.
-
Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa:
- Sodium Gluconate cần được bảo quản xa các chất oxy hóa mạnh, vì có thể xảy ra phản ứng hóa học không mong muốn khi tiếp xúc với các chất này.
-
Thời gian bảo quản:
- Mặc dù Sodium Gluconate khá ổn định, nhưng vẫn nên sử dụng trong vòng 2-3 năm kể từ ngày sản xuất để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
-
Thông gió tốt:
- Nếu bảo quản trong kho lớn hoặc kho hàng, đảm bảo khu vực bảo quản có hệ thống thông gió tốt để tránh sự tích tụ độ ẩm trong không khí.
Xử lý sự cố
1. Sự cố liên quan đến độ ẩm hoặc đóng cục:
- Nguyên nhân: Nếu Sodium Gluconate tiếp xúc với độ ẩm cao trong quá trình bảo quản, nó có thể bị hút ẩm và tạo thành cục hoặc vón lại.
- Giải pháp:
- Kiểm tra điều kiện bảo quản và di chuyển Sodium Gluconate đến nơi khô ráo, thoáng mát.
- Nếu sản phẩm đã bị đóng cục, có thể dùng tay nhẹ nhàng hoặc dụng cụ để làm mềm cục, tuy nhiên, đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm ẩm thêm.
2. Sự cố do phản ứng với các chất hóa học khác:
- Nguyên nhân: Mặc dù Sodium Gluconate khá ổn định, nhưng khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh, có thể xảy ra phản ứng không mong muốn.
- Giải pháp:
- Tránh tiếp xúc với các chất như axit mạnh hoặc oxy hóa mạnh trong quá trình bảo quản và sử dụng.
- Nếu xảy ra phản ứng hóa học không mong muốn, nhanh chóng loại bỏ các chất phản ứng và làm sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nước sạch.
3. Sự cố trong quá trình sử dụng (tẩy rửa kim loại hoặc bê tông):
- Nguyên nhân: Nếu sử dụng Sodium Gluconate với tỷ lệ không đúng, có thể dẫn đến hiệu quả kém hoặc các vết ố trên bề mặt vật liệu.
- Giải pháp:
- Kiểm tra kỹ hướng dẫn sử dụng và đảm bảo tỷ lệ Sodium Gluconate được sử dụng đúng.
- Nếu xảy ra vết ố hoặc tẩy rửa không hiệu quả, điều chỉnh nồng độ dung dịch Sodium Gluconate và thử lại.
4. Sự cố trong quá trình vận chuyển:
- Nguyên nhân: Nếu bao bì Sodium Gluconate bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, có thể xảy ra rò rỉ hoặc mất mát sản phẩm.
- Giải pháp:
- Kiểm tra bao bì cẩn thận trước khi vận chuyển và đảm bảo bao bì được đóng gói kín.
- Nếu bao bì bị hư hỏng, chuyển sản phẩm vào bao bì mới chắc chắn và bảo đảm an toàn khi vận chuyển.
5. Sự cố về chất lượng sản phẩm:
- Nguyên nhân: Sodium Gluconate có thể bị ảnh hưởng bởi quá trình bảo quản không đúng, dẫn đến sản phẩm bị hư hỏng hoặc giảm hiệu quả.
- Giải pháp:
- Kiểm tra ngày sản xuất và hạn sử dụng của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm có dấu hiệu hư hỏng, như đổi màu hoặc mất khả năng hòa tan, ngừng sử dụng và thay thế bằng sản phẩm mới.
6. Sự cố khi tiếp xúc trực tiếp:
- Nguyên nhân: Mặc dù Sodium Gluconate không gây hại mạnh, nhưng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt trong thời gian dài có thể gây kích ứng nhẹ.
- Giải pháp:
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay với nước sạch và theo dõi tình trạng sức khỏe.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng nặng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
7. Sự cố khi sử dụng trong thực phẩm:
- Nguyên nhân: Nếu sử dụng Sodium Gluconate trong thực phẩm với liều lượng quá mức, có thể ảnh hưởng đến hương vị hoặc độ axit của sản phẩm.
- Giải pháp:
- Đảm bảo sử dụng Sodium Gluconate theo đúng tỷ lệ cho phép trong ngành thực phẩm.
- Kiểm tra pH của sản phẩm sau khi thêm Sodium Gluconate để điều chỉnh lại nếu cần thiết.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 Hãy lựa chọn mua Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, chất tẩy rửa, xử lý nước, thực phẩm, dược phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Gluconate ở đâu, mua bán Natri Gluconat ở hà nội, mua bán C6H11NaO7 giá rẻ. Mua bán Sodium Gluconate dùng trong ngành xây dựng, chất tẩy rửa, xử lý nước, thực phẩm, dược phẩm,…
Nhập khẩu Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7 cung cấp Mono Ammonium Phosphate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7
Chưa có đánh giá nào.