Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4

Giới thiệu khái quát về Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4

Sodium Dodecyl Sulfate (SDS), hay còn gọi là natri dodecyl sulfate. Có công thức hóa học NaC12H25SO4. Đây là một chất hoạt động bề mặt anion. Thường được sử dụng trong các ứng dụng như tẩy rửa, làm sạch, và trong các sản phẩm mỹ phẩm như dầu gội, xà phòng. SDS có khả năng tạo bọt mạnh, giảm sức căng bề mặt và hòa tan dầu mỡ. Nó cũng được ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa học. Ví dụ như trong phân tách protein bằng phương pháp điện di. SDS có tính ăn mòn nhẹ và cần được sử dụng cẩn thận

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Dodecyl Sulfate

Tên gọi khác: SDS, Sodium lauryl sulfate, NaLS, Dodecyl sodium sulfate, Lauryl sulfate sodium salt, Dodecyl sulfate sodium, Sodium dodecyl sulfate, Dodecylsulfuric acid sodium salt, Sodium lauryl sulfonate, Sodium n-dodecyl sulfate, Natri lauryl sulfat, Natri dodecyl sulfat, Natri dodecylsulfat, Natri laurylsulfat, Natri n-dodecyl sulfat, Natri lauryl sulfonat, Natri dodecyl sulfonat, Natri dodecylsulfuric acid.

Công thức hóa học: NaC12H25SO4

Số CAS: 151-21-3

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 là gì?

Sodium Dodecyl Sulfate (SDS), hay còn gọi là Natri Dodecyl Sulfate. Có công thức hóa học NaC12H25SO4, là một hợp chất hoạt động bề mặt anion. Thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và trong sản phẩm tiêu dùng. SDS là một chất tẩy rửa mạnh mẽ với khả năng làm giảm sức căng bề mặt và tạo bọt hiệu quả. Làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ví dụ như dầu gội, sữa tắm, xà phòng, kem cạo râu và chất tẩy rửa gia dụng.

Ngoài việc được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa, SDS còn có ứng dụng quan trọng trong nghiên cứu khoa học. Đặc biệt trong sinh học và hóa học. SDS được sử dụng trong kỹ thuật điện di protein. Nơi nó giúp phân tách các protein dựa trên kích thước và điện tích của chúng. SDS cũng có thể được sử dụng để phá vỡ màng tế bào và hòa tan các lipid. Giúp nghiên cứu các thành phần sinh học.

Tuy nhiên, vì SDS có tính ăn mòn nhẹ, cần phải sử dụng và bảo quản nó cẩn thận. Khi tiếp xúc với da hoặc mắt, SDS có thể gây kích ứng, vì vậy cần đeo bảo vệ cá nhân. Ví dụ như găng tay và kính bảo hộ khi làm việc với SDS trong các môi trường công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: SDS là một bột màu trắng hoặc dạng tinh thể trắng.
  • Dạng: Hợp chất này tồn tại dưới dạng bột hoặc dạng dung dịch khi hòa tan trong nước.
  • Điểm nóng chảy: SDS có điểm nóng chảy khoảng 204°C, nhưng dễ dàng phân hủy ở nhiệt độ cao.
  • Độ hòa tan: SDS dễ hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính hoạt động bề mặt cao và tạo bọt mạnh mẽ.
  • Mùi: SDS không có mùi đặc biệt rõ rệt. Nhưng khi ở nồng độ cao, có thể có mùi đặc trưng của các hợp chất hữu cơ.

Tính chất hóa học

  • Tính hoạt động bề mặt: SDS là một chất hoạt động bề mặt anion. Có khả năng làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng. Giúp hòa tan dầu mỡ và các chất hữu cơ khác trong nước. Nó làm giảm sự hấp phụ của các phân tử bẩn trên bề mặt và giúp tẩy rửa hiệu quả.
  • Phản ứng với các chất hữu cơ: SDS có khả năng hòa tan các chất béo, dầu mỡ và các hợp chất hữu cơ. Nhờ vào phần đuôi dodecyl (C12H25-) kị nước và đầu sulfate (SO4-) ưa nước. Điều này giúp SDS được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tẩy rửa và mỹ phẩm.
  • Tính phân ly trong nước: Khi hòa tan trong nước, SDS phân ly thành các ion natri (Na+) và ion dodecyl sulfate (C12H25SO4-). Giúp tạo ra dung dịch có khả năng hoạt động bề mặt mạnh mẽ.
  • Tính tẩy rửa: SDS là một chất tẩy rửa hiệu quả, có thể phân hủy các chất bẩn và bụi bẩn. Đặc biệt là các chất có tính chất kỵ nước. Bằng cách bao bọc và phân tán chúng trong dung dịch.
  • Phản ứng với axit và kiềm: SDS có thể phản ứng với các axit hoặc kiềm mạnh. Tuy nhiên, trong điều kiện bình thường và nồng độ thấp, nó thường ổn định trong môi trường nước. Ở pH quá thấp (axit mạnh), SDS có thể bị phân hủy hoặc làm mất hiệu quả tẩy rửa.
  • Điện di: Trong nghiên cứu sinh học, SDS được sử dụng trong kỹ thuật điện di để phá vỡ cấu trúc protein. Và tạo ra điện tích âm đồng nhất cho các phân tử protein. Từ đó giúp chúng di chuyển trong điện trường.

3. Ứng dụng của Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất tẩy rửa và làm sạch

  • Phân tích: SDS là một surfactant (chất hoạt động bề mặt), giúp giảm sức căng bề mặt của nước. Từ đó cải thiện khả năng làm sạch các chất bẩn, dầu mỡ trên bề mặt. SDS có tính chất làm giảm sự hấp phụ của các chất bẩn vào bề mặt vật liệu.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: SDS làm giảm sức căng bề mặt nước. Giúp nước dễ dàng thấm vào bề mặt bẩn, giải phóng dầu mỡ và chất bẩn.
    • Phản ứng hóa học: SDS tạo ra micelle, các phân tử SDS bao quanh các phân tử dầu mỡ. Giúp tách chúng ra khỏi bề mặt và hòa tan vào dung dịch.

Sodium Dodecyl Sulfate - SDS - NaC12H25SO4- tẩy rửa

2. Ứng dụng trong nghiên cứu protein

  • Phân tích: SDS được sử dụng trong phương pháp SDS-PAGE (sodium dodecyl sulfate polyacrylamide gel electrophoresis). Một kỹ thuật phân tách protein dựa trên kích thước và khối lượng phân tử. SDS giúp làm giãn cấu trúc protein và cho phép phân tách các protein. Bằng cách dựa vào khối lượng của chúng trong môi trường gel.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: SDS phá vỡ cấu trúc ba chiều của protein, khiến chúng trở nên thẳng và đồng nhất. Có điện tích âm (do SDS gắn với các phân tử protein).
    • Phản ứng hóa học: SDS gắn với các phân tử protein, bao phủ chúng và tạo ra các phức hợp mang điện tích âm. Khi đưa vào điện trường, các phân tử này di chuyển với tốc độ khác nhau dựa trên khối lượng của chúng.

3. Chất hoạt động bề mặt trong mỹ phẩm

  • Phân tích: SDS có khả năng tạo bọt mạnh mẽ, giúp các sản phẩm mỹ phẩm. Như sữa tắm, dầu gội đầu dễ dàng tạo bọt và làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ trên da và tóc. Ngoài ra, SDS còn giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng hòa tan và thấm sâu vào da.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: SDS làm giảm sức căng bề mặt của nước. Giúp sản phẩm dễ dàng tạo bọt, đồng thời giúp các chất tẩy rửa phân tán tốt hơn.
    • Phản ứng hóa học: SDS tác động với các tạp chất và dầu mỡ trên da. Làm giảm sự liên kết giữa các phân tử dầu và tế bào da, giúp loại bỏ chúng hiệu quả.

Sodium Dodecyl Sulfate - SDS - NaC12H25SO4 mỹ phẩm

4. Ứng dụng trong tổng hợp nanoparticle

  • Phân tích: SDS đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định các nanoparticle trong dung dịch, nhờ khả năng tạo micelle. Micelle giúp phân tán các nanoparticle, bảo vệ chúng khỏi sự kết tụ và làm giảm hiện tượng lắng tụ trong các dung dịch.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: SDS tạo ra các micelle xung quanh các nanoparticle. Giúp phân tán các phân tử trong dung dịch, ngăn chúng không kết tụ lại.
    • Phản ứng hóa học: SDS tương tác với các nanoparticle. Tạo ra lớp bao bọc ổn định và bảo vệ các nanoparticle khỏi sự kết tụ.

5. Chất nhũ hóa trong thực phẩm

  • Phân tích: Trong công nghiệp thực phẩm, SDS được sử dụng để tạo nhũ tương giữa các pha dầu và nước. Giúp ổn định các sản phẩm như mayonnaise, kem hoặc nước giải khát có chứa dầu. SDS giúp cải thiện độ ổn định của các sản phẩm chế biến sẵn.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: SDS tạo ra các micelle giúp phân tán dầu trong nước. Tạo ra các nhũ tương ổn định, ngăn sự phân tách giữa dầu và nước.
    • Phản ứng hóa học: SDS bao bọc các giọt dầu bằng các phân tử SDS. Giúp chúng phân tán đồng đều trong dung dịch nước, tạo thành một hệ nhũ tương.

Sodium Dodecyl Sulfate - SDS - NaC12H25SO4 - thực phẩm

6. Ứng dụng trong phân tích hóa học

  • Phân tích: SDS giúp tăng cường quá trình phân tách và phát hiện các chất trong các kỹ thuật sắc ký, quang phổ học và các phương pháp phân tích khác. SDS giúp tối ưu hóa quá trình phân tách các phân tử trong các dung dịch phức tạp.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: SDS tạo ra micelle giúp phân tách các phân tử trong dung dịch, làm tăng độ phân giải trong quá trình phân tích.
    • Phản ứng hóa học: SDS tương tác với các chất cần phân tích. Làm tăng khả năng tách chúng khỏi dung dịch ban đầu, giúp phân tích chính xác hơn.

7. Chất làm tăng độ hòa tan

  • Phân tích: Trong ngành dược phẩm, SDS được sử dụng để tăng cường độ hòa tan của các dược chất khó tan trong nước. Điều này giúp cải thiện khả năng hấp thu của thuốc trong cơ thể, nâng cao hiệu quả điều trị.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: SDS giảm sức căng bề mặt, giúp các dược chất hòa tan nhanh chóng trong dung dịch. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc hấp thu.
    • Phản ứng hóa học: SDS bao bọc các phân tử dược chất. Giúp chúng hòa tan vào dung dịch nước dễ dàng hơn.

8. Chất tăng cường trong sản xuất dầu khí

  • Phân tích: SDS được sử dụng trong ngành dầu khí để cải thiện quá trình khai thác và lọc dầu. Giúp tách dầu khỏi đá và giảm sức căng bề mặt giữa dầu và nước. Từ đó cải thiện hiệu suất thu hồi dầu.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: SDS giảm sức căng bề mặt giữa dầu và nước. Giúp tách dầu ra khỏi các tạp chất trong quá trình khai thác.
    • Phản ứng hóa học: SDS phân tán các giọt dầu trong nước. Tạo ra môi trường thuận lợi để tách dầu ra khỏi các vật liệu khác.

Sodium Dodecyl Sulfate - SDS - NaC12H25SO4 - dược phẩm

9. Chất làm tăng tính thấm trong y học

  • Phân tích: SDS được sử dụng để tăng tính thấm của màng tế bào. Giúp các dược chất hoặc thuốc dễ dàng thẩm thấu qua màng sinh học. Điều này rất hữu ích trong việc cải thiện hiệu quả của thuốc. Đặc biệt là trong các thuốc cần qua màng tế bào như thuốc giảm đau, kháng viêm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: SDS tác động lên màng tế bào, làm thay đổi cấu trúc lipid của màng. Tạo ra lỗ hổng hoặc làm mỏng màng, giúp thuốc dễ dàng xuyên qua.
    • Phản ứng hóa học: SDS tạo ra tương tác với các thành phần lipid trong màng tế bào. Làm giảm tính ổn định của màng và tăng khả năng thẩm thấu của các phân tử thuốc.

10. Chất tạo bọt trong công nghiệp

  • Phân tích: SDS được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như tạo bọt trong các sản phẩm xà phòng, bọt biển, chất tẩy rửa công nghiệp. SDS giúp tạo ra bọt ổn định và mạnh mẽ, hỗ trợ trong các ứng dụng làm sạch và tẩy rửa.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: SDS giảm sức căng bề mặt. Giúp tạo ra các bọt ổn định và lâu dài trong các sản phẩm xà phòng hoặc chất tẩy rửa.
    • Phản ứng hóa học: SDS tạo ra các micelle khi hòa tan trong nước, tạo điều kiện thuận lợi để hình thành bọt.

Sodium Dodecyl Sulfate - SDS - NaC12H25SO4- xà phòng tẩy rửa

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất tẩy rửa và làm sạch (30%)

  • Giải thích: SDS là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) nổi bật, rất phổ biến trong các sản phẩm tẩy rửa. Nó giúp giảm sức căng bề mặt của nước, giúp nước dễ dàng thấm vào bề mặt bẩn và làm sạch dầu mỡ. SDS có mặt trong nhiều loại sản phẩm tẩy rửa như xà phòng, chất tẩy rửa công nghiệp, và dung dịch làm sạch đồ dùng.

2. Ứng dụng trong nghiên cứu protein (25%)

  • Giải thích: SDS là thành phần chính trong phương pháp SDS-PAGE (sodium dodecyl sulfate polyacrylamide gel electrophoresis), kỹ thuật phân tách protein dựa trên trọng lượng phân tử. Đây là một phương pháp phổ biến trong nghiên cứu sinh học và y học để phân tích cấu trúc và tính chất của protein.

3. Chất hoạt động bề mặt trong mỹ phẩm (15%)

  • Giải thích: SDS có khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả, nên được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như dầu gội, sữa tắm, kem dưỡng da, và các sản phẩm tẩy tế bào chết. SDS giúp làm sạch da và tóc, đồng thời tạo ra cảm giác dễ chịu khi sử dụng nhờ khả năng tạo bọt.

4. Ứng dụng trong tổng hợp nanoparticle (5%)

  • Giải thích: SDS được sử dụng để ổn định các nanoparticle trong dung dịch, giúp phân tán và ngăn ngừa sự kết tụ. Việc tạo ra và duy trì độ ổn định của nanoparticle là rất quan trọng trong các ứng dụng y tế và công nghệ, như việc phát triển các vật liệu nano trong y học hoặc công nghiệp.

5. Chất nhũ hóa trong thực phẩm (5%)

  • Giải thích: SDS có thể được sử dụng làm chất nhũ hóa trong thực phẩm để giúp ổn định các hỗn hợp dầu và nước, tạo ra các nhũ tương ổn định. Ví dụ như trong sản xuất mayonnaise, các loại kem, hoặc đồ uống có dầu.

6. Ứng dụng trong phân tích hóa học (5%)

  • Giải thích: SDS được sử dụng trong một số kỹ thuật phân tích hóa học, chẳng hạn như sắc ký, quang phổ học, và các kỹ thuật khác để tối ưu hóa quá trình phân tách hoặc phát hiện các chất. SDS có thể giúp phân tách các phân tử trong dung dịch, cải thiện độ phân giải của các chất trong quá trình phân tích.

7. Chất làm tăng độ hòa tan (3%)

  • Giải thích: SDS giúp tăng khả năng hòa tan của các dược chất khó tan trong nước, điều này rất quan trọng trong ngành dược phẩm để cải thiện khả năng hấp thụ thuốc vào cơ thể. Ví dụ, SDS có thể giúp các dược chất khó hòa tan vào cơ thể dễ dàng hơn trong quá trình tiêu hóa.

8. Chất tăng cường trong sản xuất dầu khí (5%)

  • Giải thích: Trong ngành dầu khí, SDS được sử dụng để giúp tăng cường khả năng tách dầu từ đá hoặc các tạp chất khác. Nó giúp làm giảm sức căng bề mặt giữa dầu và nước, tạo điều kiện thuận lợi để thu hồi dầu hiệu quả hơn.

9. Chất làm tăng tính thấm trong y học (5%)

  • Giải thích: SDS có thể được sử dụng để tăng tính thấm của màng sinh học trong cơ thể, giúp thuốc hoặc dược chất thẩm thấu qua các lớp tế bào và phát huy tác dụng. Điều này rất hữu ích trong việc cải thiện hiệu quả điều trị của các loại thuốc.

10. Chất tạo bọt trong công nghiệp (5%)

  • Giải thích: SDS có thể được sử dụng trong các ứng dụng tạo bọt công nghiệp, ví dụ trong các sản phẩm xà phòng, bọt tẩy rửa công nghiệp, hoặc các sản phẩm làm sạch khác. SDS giúp tạo ra bọt dày và ổn định, giúp làm sạch hiệu quả.

Ngoài Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4

Bảo quản

  • Nơi lưu trữ: Bảo quản SDS ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Đóng gói kín: Lưu trữ trong thùng chứa hoặc bao bì kín để tránh tiếp xúc với độ ẩm.
  • Tránh chất dễ cháy: Lưu trữ xa các chất dễ cháy và nguồn nhiệt.
  • Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực lưu trữ có hệ thống thông gió tốt để ngăn ngừa tích tụ bụi SDS.

An toàn khi sử dụng

  • Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo vệ.
  • Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió đầy đủ để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với da hoặc mắt.
  • Tránh nuốt phải: Không để SDS rơi vào miệng hoặc nuốt phải.

Xử lý sự cố

  • Rò rỉ hoặc đổ vãi: Ngừng nguồn phát sinh, thu gom bằng vật liệu hấp thụ không cháy và làm sạch khu vực.
  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút, tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt bằng nước sạch ít nhất 15 phút và tìm sự trợ giúp y tế ngay.
  • Hít phải hơi: Di chuyển người bị ảnh hưởng ra khu vực thông thoáng và tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng khó thở.

Sodium Dodecyl Sulfate - SDS - NaC12H25SO4 -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, tẩy rửa, tạo bọt, làm sạch, ngành mỹ phẩm, thực phẩm, y học,…

Đây là địa chỉ mua Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Dodecyl Sulfate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Dodecyl Sulfate ở đâu, mua bán SDS ở hà nội, mua bán NaC12H25SO4 giá rẻ. Mua bán Sodium Dodecyl Sulfate dùng trong ngành công nghiệp, tẩy rửa, tạo bọt, làm sạch, ngành mỹ phẩm, thực phẩm, y học,…

Nhập khẩu Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4 cung cấp Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Dodecyl Sulfate – SDS – NaC12H25SO4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0