Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium Diethyl Dithiocarbamate – Chìa khóa vàng trong xử lý kim loại nặng và ứng dụng hóa học công nghiệp hiện đại

Trong thế giới hóa học ứng dụng, mỗi hợp chất đều mang trong mình một vai trò đặc biệt – và Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa chính là minh chứng điển hình cho điều đó. Với công thức phân tử (C₂H₅)₂NCSSNa, hợp chất này không chỉ nổi bật nhờ khả năng tạo phức mạnh mẽ với kim loại mà còn là một công cụ đắc lực trong phân tích, xử lý nước thải, tuyển khoáng, và thậm chí trong dược phẩm hay công nghệ chống oxy hóa.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về tính chất, ứng dụng chuyên sâu và cơ chế hoạt động của Sodium Diethyl Dithiocarbamate dưới lăng kính của một chuyên gia – từ các phản ứng hóa học điển hình đến hiện tượng vật lý đặc trưng. Bạn cũng sẽ được cung cấp cách bảo quản, xử lý sự cố, cũng như danh sách các hóa chất tương tự tiềm năng khác để mở rộng tầm nhìn chuyên môn của mình.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Diethyl DIthiocarbamate
Tên gọi khác: Natri DietylDithiocarbamate, NaDDC, Sodium N,N-diethyldithiocarbamate, Sodium diethylcarbamodithioate
Công thức: Na2SCN(C2H5)2
Số CAS: 148-18-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột chất rắn màu trắng
Hotline: 0867.883.818
(C2H5) 2NCSSNA.3H2O là gì

1. Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa là gì?

Sodium Diethyl Dithiocarbamate (viết tắt là NaDDC) là một hợp chất hóa học. Đây là một dạng của dithiocarbamate, một nhóm hợp chất chứa các nhóm thiol (SH) và thường được sử dụng trong công nghiệp và nghiên cứu. NaDDC thường tồn tại dưới dạng một muối, với sodium (natri) cation (Na+) và dithiocarbamate anion (Diethyl Dithiocarbamate), là một chất rắn trắng hoặc bột màu trắng.

NaDDC có một số ứng dụng, trong đó một trong những ứng dụng quan trọng nhất là trong quá trình chiết xuất và tách chất kim loại, đặc biệt là quá trình chiết xuất đồng và kết tinh vàng. Nó cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác như chất ổn định trong xử lý nước và trong nghiên cứu hóa học.

Cách sản xuất Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa

Sodium Diethyl Dithiocarbamate (NaDDC) có thể được sản xuất thông qua một quá trình hóa học từ các nguyên liệu khởi đầu như diethylamine và carbon disulfide. Dưới đây là một ví dụ về quá trình sản xuất NaDDC:

Nguyên liệu:

  • Diethylamine (C4H11N): Một hợp chất hóa học chứa hai nhóm ethyl (C2H5) và một nhóm amine (NH2).
  • Carbon disulfide (CS2): Một hợp chất hóa học chứa một nguyên tử carbon (C) và hai nguyên tử sulfur (S2).

Quá trình sản xuất:

  • Bước 1: Diethylamine và carbon disulfide được trộn với nhau trong một bình reaktor dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cụ thể. Trong quá trình này, các phản ứng hóa học xảy ra.
  • Bước 2: Sau khi các phản ứng đã xảy ra, sản phẩm cuối cùng là Sodium Diethyl Dithiocarbamate được tạo ra. Thường thì sản phẩm này xuất hiện dưới dạng dung dịch.
  • Bước 3: Dung dịch NaDDC sau đó được tách riêng từ các chất còn lại trong quá trình sản xuất, và có thể được kết tinh hoặc làm sạch để thu được sản phẩm NaDDC tinh khiết.

2. Tính chất vật lý và hóa học của  Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa

2.1. Tính chất vật lý của Sodium Diethyl Dithiocarbamate

  • Trạng thái: Chất rắn, dạng bột tinh thể, thường có màu trắng đến vàng nhạt.

  • Mùi: Có mùi nhẹ đặc trưng của amin hoặc lưu huỳnh.

  • Tính hút ẩm: Rất hút ẩm, dễ bị phân hủy nếu để ngoài không khí.

  • Độ tan: Tan rất tốt trong nước, tạo dung dịch kiềm yếu; ít tan trong dung môi hữu cơ không phân cực.

  • Điểm nóng chảy: Khoảng 130–150°C (phân hủy trước khi nóng chảy hoàn toàn).

  • Tính ổn định: Ổn định trong môi trường trung tính hoặc kiềm nhẹ, nhưng dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí ẩm hoặc ánh sáng.

2.2. Tính chất hóa học của Sodium Diethyl Dithiocarbamate

  • Nhóm chức chính: Dithiocarbamate (-CSS⁻), có khả năng tạo phức mạnh với nhiều ion kim loại chuyển tiếp như Cu²⁺, Pb²⁺, Ni²⁺, Zn²⁺…

  • Khả năng tạo phức: Rất mạnh, thường tạo kết tủa không tan với ion kim loại, ứng dụng trong phân tích định lượng hoặc xử lý nước thải chứa kim loại nặng.

  • Tính khử nhẹ: Có thể phản ứng với chất oxy hóa, giải phóng lưu huỳnh hoặc sinh ra khí độc nếu đun nóng mạnh.

  • Phản ứng với acid: Khi gặp môi trường acid mạnh, giải phóng hydrogen sulfide (H₂S) và diethylamine, là phản ứng phân hủy đặc trưng.

  • Tính kiềm nhẹ: Do bản chất muối natri, dung dịch có pH kiềm nhẹ (~8–9).

3.Ứng dụng của  Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất kết tủa kim loại nặng trong xử lý nước thải

Sodium Diethyl Dithiocarbamate được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực luyện kim, xi mạ, khai khoáng và sản xuất pin, nơi tồn tại nồng độ cao của các ion kim loại nặng như Pb²⁺, Cu²⁺, Cd²⁺, Hg²⁺. Việc loại bỏ các ion kim loại này giúp đảm bảo an toàn môi trường và sức khỏe con người.

Cơ chế hoạt động:
Nhóm dithiocarbamate (-CSS⁻) trong cấu trúc chất có khả năng tạo phức bền vững với ion kim loại. Khi được cho vào dung dịch chứa ion kim loại, phản ứng xảy ra tạo ra các muối kim loại dithiocarbamate không tan, kết tủa ra khỏi dung dịch:

M²⁺ + 2(C₂H₅)₂NCSSNa → M[(C₂H₅)₂NCSS]₂↓ + 2Na⁺
Hiện tượng vật lý: kết tủa rắn hình thành, thay đổi màu dung dịch. Đây là quá trình hóa học tạo phức chelate với độ chọn lọc cao.

Xử lý nước thải AAO

3.2. Chất tạo phức phân tích định lượng ion kim loại

Trong phòng thí nghiệm hóa phân tích, Sodium Diethyl Dithiocarbamate được dùng để chuẩn độ và định lượng ion kim loại như Ni²⁺, Co²⁺, Cu²⁺… nhờ khả năng tạo phức có màu đặc trưng hoặc kết tủa ổn định.

Cơ chế hoạt động:
Hoạt chất phản ứng với ion kim loại theo cơ chế tạo phức chelate. Những phức này thường có màu sắc (như vàng, cam, nâu) và tính ổn định cao, giúp phát hiện và xác định hàm lượng kim loại chính xác. Phản ứng tạo phức nhanh và mang tính chọn lọc, không bị nhiễu bởi nhiều ion khác. Đây là phản ứng hóa học phối trí với đặc tính vật lý là thay đổi màu và có thể tạo tủa.

3.3. Tác nhân chiết tách kim loại quý (Au, Ag, Pt, Pd)

Trong ngành luyện kim và tái chế kim loại quý, Sodium Diethyl Dithiocarbamate là tác nhân hiệu quả để chiết tách vàng, bạc và các kim loại nhóm bạch kim ra khỏi dung dịch.

Cơ chế hoạt động:
Chất hoạt động theo nguyên lý chiết lỏng – lỏng, tạo phức với ion kim loại trong pha nước, sau đó phức này có tính ưa dầu, dễ dàng chuyển vào dung môi hữu cơ. Phản ứng gồm hai bước: tạo chelate với kim loại (về mặt hóa học) và tách lớp pha hữu cơ (về mặt vật lý), giúp thu hồi kim loại quý với hiệu suất cao.

Quy trình và phương pháp thu hồi kim loại nhóm platin từ quặng sa  khoáng_Thu hồi quặng bạch kim_Tái chế kim loại quý Dingfeng_Tái chế kim  loại quý Dingfeng

3.4. Tiền chất tổng hợp thuốc bảo vệ thực vật

Sodium Diethyl Dithiocarbamate là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các dẫn xuất dithiocarbamate ester – một nhóm hoạt chất phổ biến trong thuốc trừ nấm và sâu bệnh như Mancozeb, Zineb…

Cơ chế hoạt động:
Dưới xúc tác kiềm nhẹ, nhóm –CSSNa trong cấu trúc dễ dàng tham gia phản ứng ester hóa hoặc alkyl hóa với halogen hoặc acid. Quá trình tổng hợp có thể đi kèm hiện tượng sủi bọt nhẹ do giải phóng khí H₂S hoặc CO₂. Đây là phản ứng hóa học hữu cơ đặc trưng trong tổng hợp hợp chất chức năng sinh học.

Ngành Bảo vệ thực vật và tầm quan trọng tại Việt Nam

3.5. Chất ức chế ăn mòn kim loại trong môi trường axit

Sử dụng phổ biến trong bảo vệ bề mặt kim loại như sắt, đồng khi tiếp xúc với môi trường axit như HCl, H₂SO₄ – đặc biệt trong các hệ thống trao đổi nhiệt và thiết bị hóa chất.

Cơ chế hoạt động:
Các phân tử Sodium Diethyl Dithiocarbamate hấp phụ lên bề mặt kim loại thông qua liên kết hóa học giữa nguyên tử lưu huỳnh (S) và bề mặt kim loại, hình thành một lớp màng mỏng bảo vệ. Lớp film này ngăn cản ion H⁺ tiếp cận bề mặt kim loại, từ đó làm chậm quá trình oxi hóa và ăn mòn. Đây là cơ chế kết hợp giữa hiện tượng vật lý (hấp phụ) và hóa học (liên kết donor-acc

3.6. Chất trung gian tổng hợp hữu cơ

Là tác nhân phản ứng có tính nucleophile mạnh, Sodium Diethyl Dithiocarbamate được dùng để xây dựng các phân tử phức tạp chứa lưu huỳnh và nitơ – thường gặp trong các sản phẩm dược, thuốc nhuộm và polymer chuyên dụng.

Cơ chế hoạt động:
Phản ứng chủ yếu là SN2 hoặc phản ứng phối hợp nucleophile với dẫn xuất halogen hóa hoặc acid chloride. Chất này phản ứng nhanh với R–X hoặc R–COCl để tạo thành các dithiocarbamate ester hoặc amid. Trong phản ứng, có thể xảy ra thay đổi màu sắc và tỏa nhiệt nhẹ – biểu hiện hiện tượng vật lý phản ứng hóa học tỏa nhiệt.

 Tỷ lệ sử dụng %  Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa

  1. Trong xử lý nước thải (loại bỏ kim loại nặng):
    Tỷ lệ sử dụng dao động từ 0.1% – 0.5% (w/v) tùy theo nồng độ ion kim loại nặng trong nước.

Ví dụ: Để loại bỏ 10 mg/L Cu²⁺, thường dùng khoảng 150–200 mg/L Sodium Diethyl Dithiocarbamate.

2. Trong phân tích hóa học – tạo phức (analytical chemistry):
Thường sử dụng với nồng độ rất thấp, khoảng 0.01% – 0.05% (w/v) để tránh gây kết tủa quá mức và đảm bảo độ nhạy phân tích.

3. Trong chiết tách kim loại quý:
Tỷ lệ dao động từ 0.05% – 0.2%, thường phụ thuộc vào dung môi và hệ chiết lỏng – lỏng.

4.Trong tổng hợp thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất trung gian:
Dùng làm tiền chất phản ứng, tỷ lệ thường tính theo mol hoặc phản ứng dư 5–10% so với chất đối tác (acid halide, alkyl halide…).

5.Trong ức chế ăn mòn kim loại:
Thường dùng ở mức 100–500 ppm (tức khoảng 0.01% – 0.05% khối lượng) tùy môi trường axit và thời gian tiếp xúc.

Ngoài  Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Sodium Dimethyldithiocarbamate (C3H6NS2Na): Chất tạo phức kim loại mạnh, dùng nhiều trong xử lý nước và kiểm tra hàm lượng kim loại.

  • Sodium Pyridine-2-thiol-1-oxide (SPTO): Tác nhân tạo phức với ion kim loại nặng trong nước thải và chiết tách phân tích.

  • Sodium Xanthate (như Sodium Butyl Xanthate – C4H9OCSSNa): Dùng phổ biến trong tuyển nổi khoáng sunfua (Cu, Pb, Zn), hoạt động như chất tập hợp mạnh.

  • Ammonium Dithiophosphate: Tác nhân tuyển nổi có chọn lọc, hỗ trợ phân ly các khoáng chất có tính phân cực.

  • Diethyldithiophosphoric Acid (DEDTPA): Chất trung gian hữu cơ trong tổng hợp chất bảo vệ thực vật và tác nhân chelat hóa.

  • EDTA (Ethylenediaminetetraacetic acid): Tác nhân tạo phức bền với ion kim loại, ứng dụng rộng trong xử lý nước và chuẩn độ phức chất.

  • Thiourea (SC(NH2)2): Chất khử mạnh, hỗ trợ chiết vàng và bạc, đôi khi dùng kết hợp với dithiocarbamate để cải thiện hiệu suất.

  • Potassium Ethyl Xanthate (C2H5OCSSK): Tương tự sodium xanthate, ứng dụng chủ yếu trong tuyển nổi khoáng sunfua.

  • Sodium Sulfide (Na2S): Tác nhân kết tủa ion kim loại (đặc biệt là Cu²⁺, Zn²⁺), hỗ trợ xử lý nước thải chứa kim loại nặng.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa:

4.1. Bảo quản Sodium Diethyl Dithiocarbamate đúng cách

  • Điều kiện lưu trữ: Bảo quản hóa chất trong khu vực mát, khô, thông thoáng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.

  • Vật liệu chứa: Dùng bao bì kín, không thấm nước, chống phản ứng với hóa chất, tốt nhất là thùng nhựa HDPE hoặc thùng kim loại tráng phủ, có nắp đậy kín và không bị gỉ.

  • Tránh tương tác nguy hiểm: Không để gần các chất oxy hóa mạnh, acid vô cơ mạnh (như HNO₃, H₂SO₄), vì có thể gây phản ứng giải phóng khí độc hoặc sinh nhiệt mạnh.

  • Ghi nhãn: Sử dụng nhãn cảnh báo tiêu chuẩn GHS, ghi rõ mã CAS: 148-18-5, tên hóa chất đầy đủ, pictogram nguy hiểm, cảnh báo độc hại nếu tiếp xúc hoặc hít phải.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):

    • Găng tay nitrile hoặc cao su butyl.

    • Kính an toàn chống hóa chất.

    • Mặt nạ lọc hơi hữu cơ (nếu làm việc nơi kín hoặc lượng lớn).

    • Tạp dề hoặc áo khoác phòng thí nghiệm.

  • Kỹ thuật làm việc an toàn:

    • Làm việc tại tủ hút hoặc nơi có hệ thống hút khí công nghiệp.

    • Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất.

    • Không ăn uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.

    • Luôn rửa tay sau khi tiếp xúc và trước khi rời khỏi khu vực.

4.3. Xử lý sự cố

  • Khi đổ tràn nhỏ:

    • Rào khu vực đổ tràn.

    • Dùng chất hấp thụ không phản ứng (cát khô, vermiculite) để thấm hóa chất.

    • Thu gom bằng xẻng nhựa và đựng trong thùng chứa chất thải nguy hại.

    • Lau sạch khu vực bằng dung dịch trung tính (NaHCO₃ loãng), không đổ hóa chất vào cống thoát nước.

  • Khi tiếp xúc với da:

    • Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng ít nhất 15 phút.

    • Nếu kích ứng vẫn tiếp tục, đến ngay cơ sở y tế.

  • Khi tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt liên tục với nước hoặc dung dịch rửa mắt chuyên dụng trong ít nhất 15 phút.

    • Tách mí mắt khi rửa, đưa đến bệnh viện nếu cần.

  • Khi hít phải:

    • Đưa nạn nhân ra khu vực thông thoáng ngay lập tức.

    • Nếu khó thở: đặt nằm, giữ ấm, hô hấp nhân tạo nếu cần, và gọi cấp cứu.

  • Cháy nổ (hiếm gặp):

    • Có thể giải phóng SOx, CS₂, khí độc hữu cơ khi cháy.

    • Dùng CO₂, bọt chữa cháy hóa chất khô hoặc bột ABC để dập tắt.

    • Tuyệt đối không dùng nước phun áp lực cao vì có thể phát tán hóa chất ra môi trường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của  Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNatại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói.

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNamột cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

 

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Diethyl DIthiocarbamate – (C2H5)2NCSSNa
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    1