Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3

Sodium dichloroisocyanurate (Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3) là một hợp chất khử trùng mạnh, được sử dụng phổ biến trong xử lý nước, y tế và công nghiệp thực phẩm. Khi hòa tan trong nước, nó giải phóng axit hypochlorous (HOCl), giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm hiệu quả. NaDCC thường được dùng để khử trùng nước uống, bể bơi, dụng cụ y tế và bề mặt trong bệnh viện. Ngoài ra, nó còn có mặt trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng. Hóa chất này cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với axit mạnh để ngăn ngừa sinh khí clo độc hại, đảm bảo an toàn khi sử dụng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium dichloroisocyanurate

Tên gọi khác: Sodic troclosene, NaDCC, Dichlor, SDIC, Sodium troclosene

Công thức: C3Cl2N3NaO3

Số CAS: 2893-78-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Quy cách: 25kg/thùng

1. Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 là gì?

Sodium dichloroisocyanurate (NaDCC) là một hợp chất khử trùng phổ biến, có tính oxy hóa mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra axit hypochlorous (HOCl), một chất khử trùng hiệu quả trong xử lý nước uống, nước bể bơi và hệ thống cấp nước công cộng. Trong y tế, NaDCC được sử dụng để khử trùng dụng cụ, bề mặt bệnh viện và phòng phẫu thuật, giúp ngăn ngừa lây nhiễm chéo. Ngoài ra, trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó được dùng để vệ sinh dây chuyền sản xuất, bảo quản nông sản và làm sạch bề mặt chế biến thực phẩm.

NaDCC cũng có mặt trong nhiều sản phẩm tẩy rửa gia dụng, như nước lau sàn, chất khử trùng nhà vệ sinh và bếp. Hóa chất này có ưu điểm là ổn định, dễ bảo quản hơn so với các hợp chất clo khác. Tuy nhiên, cần bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với axit mạnh để ngăn sinh khí clo độc hại. Khi sử dụng, cần tuân thủ liều lượng thích hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tránh gây kích ứng da hoặc đường hô hấp do tiếp xúc với nồng độ cao.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất rắn, tồn tại dưới dạng bột, hạt hoặc viên nén màu trắng.
  • Mùi: Mùi clo nhẹ.
  • Khối lượng mol: 219,95 g/mol.
  • Độ tan trong nước: Tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có tính khử trùng mạnh.
  • Tính ổn định: Ổn định hơn các hợp chất clo khác, ít bay hơi và phân hủy chậm khi bảo quản đúng cách.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy, thường xảy ra trên 225°C.
  • Tính hút ẩm: Có thể hấp thụ độ ẩm nếu bảo quản trong môi trường ẩm, gây vón cục.
  • Độ pH (dung dịch 1%): Khoảng 5,5 – 7,0, tạo môi trường hơi axit khi hòa tan trong nước.
  • Tính dễ cháy: Không dễ cháy, nhưng có thể phản ứng với chất hữu cơ gây cháy nổ.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với nước

    • Khi hòa tan trong nước, NaDCC giải phóng axit hypochlorous (HOCl), một chất khử trùng mạnh:C3Cl2N3NaO3+H2O→HOCl+C3HClN3O3Na
    • HOCl có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm hiệu quả.
  • Tác dụng với axit mạnh

    • Khi tiếp xúc với axit mạnh (như HCl), NaDCC có thể giải phóng khí clo độc hại (Cl₂):C3Cl2N3NaO3+2HCl→Cl2+C3H2N3O3+NaCl
    • Cần tránh để hóa chất này tiếp xúc với axit nhằm đảm bảo an toàn.
  • Tính oxy hóa mạnh

    • NaDCC là chất oxy hóa mạnh, có thể phản ứng với chất hữu cơ, gây cháy hoặc phát nổ trong điều kiện nhất định.
    • Có thể làm mất màu hoặc phân hủy các hợp chất hữu cơ khi tiếp xúc.
  • Phản ứng với kiềm

    • Khi kết hợp với dung dịch kiềm mạnh, như NaOH, nó có thể làm giảm hiệu quả khử trùng do thay đổi cấu trúc hóa học của HOCl.
  • Phân hủy ở nhiệt độ cao

    • Khi đun nóng trên 225°C, NaDCC bị phân hủy, giải phóng khí clo, nitơ oxit và các hợp chất hữu cơ khác, có thể gây độc.

Sodium dichloroisocyanurate - Sodic troclosene - C3Cl2N3NaO3​ -1

3. Ứng dụng của Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Xử lý nước

  • Khử trùng nước uống: NaDCC được sử dụng để khử trùng nước sinh hoạt và nước uống trong các hệ thống cấp nước công cộng, đặc biệt trong trường hợp khẩn cấp như thiên tai hoặc khu vực thiếu nước sạch.
  • Xử lý nước bể bơi: Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, virus, tảo và nấm, giúp duy trì nước trong sạch, an toàn cho người sử dụng.
  • Khử trùng nước thải: Được dùng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và đô thị để loại bỏ vi khuẩn và mầm bệnh trước khi thải ra môi trường.

2. Ngành y tế và khử trùng bệnh viện

  • Khử trùng dụng cụ y tế: Dùng để sát khuẩn các dụng cụ y tế không chịu nhiệt như dao mổ, ống nội soi, găng tay, khẩu trang.
  • Tẩy trùng bề mặt bệnh viện: Dùng để lau chùi sàn nhà, giường bệnh, bàn phẫu thuật, phòng cách ly nhằm giảm nguy cơ lây nhiễm chéo.
  • Xử lý chất thải y tế: Dung dịch NaDCC được sử dụng để khử trùng chất thải lỏng trước khi thải ra môi trường.

3. Công nghiệp thực phẩm

  • Vệ sinh dây chuyền sản xuất: Dùng để khử trùng bề mặt tiếp xúc với thực phẩm như máy móc, bồn chứa, băng chuyền trong nhà máy chế biến thực phẩm và đồ uống.
  • Bảo quản rau quả và thực phẩm: NaDCC có thể được sử dụng để rửa rau quả, giúp kéo dài thời gian bảo quản bằng cách tiêu diệt vi khuẩn và nấm mốc.
  • Chế biến hải sản: Được dùng để khử trùng bể chứa và nước dùng trong quá trình bảo quản hải sản.

4. Ngành chăn nuôi và thủy sản

  • Khử trùng trang trại: Dùng để sát khuẩn chuồng trại, máng ăn, sàn nhà, giúp ngăn ngừa dịch bệnh.
  • Xử lý nước ao nuôi thủy sản: Giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus có hại, giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong ao nuôi cá, tôm.
  • Khử trùng nguồn nước uống cho gia súc: Đảm bảo nước sạch, ngăn ngừa bệnh tật lây lan qua đường nước uống.

5. Tẩy rửa và vệ sinh gia dụng

  • Chất tẩy rửa bề mặt: Thành phần trong các sản phẩm lau sàn, nước rửa bếp, nhà vệ sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn, nấm mốc hiệu quả.
  • Diệt khuẩn trong gia đình: Dùng để khử trùng đồ dùng cá nhân, nhà bếp, phòng tắm, tay nắm cửa, quần áo.
  • Xử lý nước sinh hoạt: Dùng trong các hộ gia đình ở vùng thiếu nước sạch để khử trùng nước uống.

6. Ngành dệt may và công nghiệp giấy

  • Tẩy trắng vải sợi: Sử dụng trong một số quy trình tẩy trắng sợi tổng hợp và bông vải.
  • Xử lý giấy: Giúp khử trùng và làm sạch giấy trong một số quy trình sản xuất.

Tỉ lệ sử dụng

1. Xử lý nước

  • Khử trùng nước uống: 1 – 5 mg/L (ppm) tùy theo mức độ ô nhiễm.
  • Xử lý nước bể bơi: 2 – 10 mg/L (ppm) để duy trì nồng độ clo tự do.
  • Xử lý nước thải: 10 – 50 mg/L (ppm) tùy vào yêu cầu khử trùng.

2. Ngành y tế và khử trùng bệnh viện

  • Khử trùng dụng cụ y tế: Dung dịch NaDCC 0,1 – 1% (1000 – 10.000 ppm clo hoạt tính).
  • Tẩy trùng bề mặt bệnh viện: 0,5 – 1% NaDCC (5000 – 10.000 ppm clo hoạt tính).
  • Xử lý chất thải y tế: 1 – 2% NaDCC (10.000 – 20.000 ppm clo hoạt tính).

3. Công nghiệp thực phẩm

  • Vệ sinh dây chuyền sản xuất thực phẩm: 100 – 200 ppm clo hoạt tính.
  • Rửa rau quả và thực phẩm: 50 – 100 ppm clo hoạt tính, rửa lại bằng nước sạch sau 5 – 10 phút.
  • Khử trùng bề mặt tiếp xúc thực phẩm: 100 – 200 ppm clo hoạt tính.

4. Chăn nuôi và thủy sản

  • Khử trùng chuồng trại: 500 – 1000 ppm clo hoạt tính.
  • Xử lý nước ao nuôi: 1 – 5 mg/L (ppm).
  • Khử trùng nước uống cho gia súc: 2 – 5 mg/L (ppm).

5. Tẩy rửa và vệ sinh gia dụng

  • Khử trùng bề mặt: 0,1 – 0,5% NaDCC (1000 – 5000 ppm clo hoạt tính).
  • Tẩy rửa nhà bếp, nhà vệ sinh: 0,5 – 1% NaDCC (5000 – 10.000 ppm clo hoạt tính).
  • Xử lý nước sinh hoạt trong hộ gia đình: 1 – 3 mg/L (ppm).

6. Ngành dệt may và công nghiệp giấy

  • Tẩy trắng vải sợi: 100 – 500 ppm clo hoạt tính.
  • Xử lý giấy: 50 – 200 ppm clo hoạt tính.

Ngoài Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium dichloroisocyanurate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Calcium hypochlorite – Chlorinated lime, Bleaching powder – Ca(OCl)₂
  • Sodium hypochlorite – Liquid bleach – NaOCl
  • Trichloroisocyanuric acid – TCCA – C₃Cl₃N₃O₃
  • Chlorine dioxide – Chlorine(IV) oxide – ClO₂
  • Peracetic acid – Peroxyacetic acid, PAA – C₂H₄O₃
  • Hydrogen peroxide – Dihydrogen dioxide – H₂O₂
  • Bromochlorodimethylhydantoin – BCDMH – C₅H₆BrClN₂O₂
  • Dichlorine monoxide – Chlorine(I) oxide – Cl₂O
  • Chloramine-T – Sodium p-toluenesulfonylchloramide – C₇H₇ClNO₂SNa

Sodium dichloroisocyanurate - Sodic troclosene - C3Cl2N3NaO3 -2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh độ ẩm cao vì NaDCC dễ hấp thụ nước và bị vón cục, làm giảm hiệu quả khử trùng.
  • Nhiệt độ bảo quản: Tốt nhất dưới 30°C, tránh nhiệt độ cao vì có thể gây phân hủy hóa chất.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp: Tia UV có thể làm giảm tính ổn định của NaDCC.

2. Bao bì chứa đựng

  • Sử dụng thùng nhựa hoặc bao bì chống ẩm: Chất liệu nhựa HDPE hoặc túi nhiều lớp giúp ngăn chặn hơi ẩm.
  • Đóng kín nắp sau khi sử dụng: Hạn chế tiếp xúc với không khí để tránh hút ẩm và phân hủy.
  • Ghi nhãn đầy đủ: Đảm bảo bao bì có thông tin rõ ràng về tên hóa chất, nồng độ, hướng dẫn sử dụng và cảnh báo an toàn.

3. Tránh tiếp xúc với các chất không tương thích

  • Không để gần axit mạnh: Khi tiếp xúc với axit, NaDCC có thể sinh ra khí clo độc hại (Cl₂).
  • Tránh xa các chất dễ cháy, chất hữu cơ: NaDCC là chất oxy hóa mạnh, có thể gây cháy khi tiếp xúc với các chất dễ cháy như dầu mỡ, giấy, gỗ.
  • Không để chung với kim loại: Có thể gây ăn mòn, làm giảm tuổi thọ thiết bị bảo quản.

4. Kiểm tra định kỳ

  • Quan sát màu sắc và độ ẩm: Nếu sản phẩm bị vón cục hoặc đổi màu, có thể đã bị phân hủy, không nên sử dụng.
  • Kiểm tra hạn sử dụng: NaDCC có hạn sử dụng khoảng 2 – 3 năm, sau thời gian này có thể giảm hiệu quả.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da

Triệu chứng: Kích ứng, đỏ rát, có thể gây bỏng hóa chất nếu tiếp xúc lâu.
Xử lý:

  • Rửa ngay vùng da bị ảnh hưởng bằng nước sạch trong 15 phút.
  • Không chà xát mạnh để tránh làm tổn thương da thêm.
  • Nếu có dấu hiệu bỏng nặng hoặc kích ứng kéo dài, đến cơ sở y tế.

2. Tiếp xúc với mắt

Triệu chứng: Đỏ mắt, chảy nước mắt, đau rát, có thể gây tổn thương giác mạc.
Xử lý:

  • Dùng nước sạch hoặc nước muối sinh lý rửa mắt liên tục trong 15 phút.
  • Không dụi mắt.
  • Nếu vẫn kích ứng hoặc thị lực bị ảnh hưởng, đến ngay cơ sở y tế.

3. Hít phải bụi hoặc hơi NaDCC

Triệu chứng: Ho, khó thở, kích ứng đường hô hấp, đau đầu, buồn nôn.
Xử lý:

  • Di chuyển ngay ra nơi thoáng khí.
  • Hít thở chậm và sâu, tránh hoảng loạn.
  • Nếu khó thở nghiêm trọng, cần hỗ trợ y tế ngay.

4. Nuốt phải NaDCC

Triệu chứng: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, có thể gây ngộ độc nếu nuốt lượng lớn.
Xử lý:

  • Uống nhiều nước hoặc sữa để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
  • Không tự gây nôn trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Đến cơ sở y tế ngay nếu có triệu chứng nghiêm trọng.

5. Rò rỉ hoặc tràn đổ hóa chất

Xử lý:

  • Mang đồ bảo hộ: Đeo khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay.
  • Hạn chế lan rộng: Dùng cát, đất khô hoặc chất hấp thụ để chặn hóa chất lan ra.
  • Thu gom cẩn thận: Sử dụng dụng cụ không kim loại để thu gom và cho vào thùng chứa chuyên dụng.
  • Không đổ xuống cống hoặc nguồn nước: Có thể gây ô nhiễm môi trường.

6. Phản ứng với axit hoặc chất dễ cháy

Triệu chứng: Sinh ra khí clo độc hại (Cl₂), có thể gây ngạt và kích ứng mạnh.
Xử lý:

  • Di chuyển ngay khỏi khu vực để tránh hít phải khí độc.
  • Tăng cường thông gió: Mở cửa sổ, bật quạt để khuếch tán khí độc.
  • Nếu hít phải khí clo: Di chuyển đến nơi thoáng khí, nếu khó thở cần hỗ trợ y tế ngay.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 Hãy lựa chọn mua Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm, dệt may,…

Đây là địa chỉ mua Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium dichloroisocyanurate ở đâu, mua bán Sodic troclosene ở hà nội, mua bán C3Cl2N3NaO3 giá rẻ. Mua bán Sodium dichloroisocyanurate dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, dệt may,…

Nhập khẩu Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3 cung cấp Sodium dichloroisocyanurate

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo: 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium dichloroisocyanurate – Sodic troclosene – C3Cl2N3NaO3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0