Sodium Cyclamate – Natri cyclamat – C12H23N1O7S

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium Cyclamate – Natri cyclamat – C12H23N1O7S: Chất tạo ngọt tổng hợp

Sodium Cyclamate (Natri Cyclamat – C12H23N1O7S) là một chất tạo ngọt nhân tạo có độ ngọt gấp 30–50 lần so với đường sucrose. Nó là muối natri của axit cyclamic, có dạng bột trắng, không mùi, tan tốt trong nước. Cyclamate thường được sử dụng trong thực phẩm, đồ uống, kẹo cao su và dược phẩm để thay thế đường. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy nó có thể liên quan đến nguy cơ ung thư, khiến Mỹ cấm sử dụng, trong khi nhiều quốc gia khác vẫn cho phép với giới hạn an toàn. Cyclamate thường kết hợp với saccharin để tăng hiệu quả tạo ngọt mà không gây hậu vị đắng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Cyclamate

Tên gọi khác: Natri Cyclamat, Cyclamic Acid Sodium Salt, E952, Sodium N-Cyclohexylsulfamate, Cyclohexylsulfamic Acid Sodium Salt

Công thức: C12H23N1O7S

Số CAS: 139-05-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Sodium Cyclamate -  Natri cyclamat - C12H23N1O7S

1. Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S là gì?

Sodium Cyclamate (Natri Cyclamat) là một chất tạo ngọt nhân tạo có công thức hóa học C₆H₁₂NHSO₃Na, có độ ngọt gấp 30–50 lần so với đường sucrose. Nó là muối natri của axit cyclamic, tồn tại dưới dạng bột trắng, không mùi, tan tốt trong nước. Do có vị ngọt dễ chịu và không gây hậu vị đắng như saccharin, cyclamate được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, đồ uống, kẹo cao su, dược phẩm và mỹ phẩm.

Tuy nhiên, vào năm 1969, Mỹ cấm sử dụng Sodium Cyclamate sau khi một nghiên cứu trên chuột cho thấy nó có thể làm tăng nguy cơ ung thư bàng quang. Dù vậy, nhiều quốc gia khác, bao gồm Liên minh Châu Âu và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vẫn cho phép sử dụng với giới hạn an toàn là 11 mg/kg thể trọng/ngày. Cyclamate thường được kết hợp với saccharin để tăng cường độ ngọt mà không gây cảm giác đắng.

Hiện nay, Sodium Cyclamate vẫn là một trong những chất tạo ngọt phổ biến trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm dành cho người ăn kiêng hoặc bệnh nhân tiểu đường. Tuy nhiên, người tiêu dùng nên sử dụng trong giới hạn an toàn để tránh rủi ro sức khỏe.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: C₆H₁₂NHSO₃Na
  • Khối lượng phân tử: 201.22 g/mol
  • Số CAS: 139-05-9
  • Trạng thái: Bột kết tinh hoặc hạt màu trắng
  • Mùi: Không mùi
  • Vị: Ngọt, gấp khoảng 30–50 lần đường sucrose
  • Độ tan trong nước: Tan tốt (~1g/ml ở 20°C)
  • Độ tan trong dung môi khác: Hơi tan trong ethanol, không tan trong ether
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 265–270°C (phân hủy trước khi nóng chảy)
  • Độ pH (dung dịch 10%): 5.5–7.5
  • Độ ổn định: Ổn định ở nhiệt độ và pH trung tính, nhưng có thể bị thủy phân thành axit cyclamic trong môi trường axit mạnh

Tính chất hóa học

1. Tính chất bazơ yếu

Sodium Cyclamate là muối của axit cyclamic (C₆H₁₂NHSO₃H). Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra một dung dịch trung tính hoặc hơi kiềm nhẹ. Tuy nhiên, nó không có tính kiềm mạnh như các muối natri của axit yếu khác.

2. Tính bền nhiệt

Sodium Cyclamate ổn định ở nhiệt độ thường và có thể chịu được nhiệt độ cao trong quá trình chế biến thực phẩm. Tuy nhiên, khi đun nóng đến khoảng 265–270°C, nó có thể bị phân hủy thành các hợp chất khác, bao gồm axit cyclamic.

3. Thủy phân trong môi trường axit mạnh

Trong môi trường axit mạnh, Sodium Cyclamate có thể bị thủy phân thành axit cyclamic. Nếu tiếp tục tiếp xúc với axit mạnh hoặc vi khuẩn đường ruột, axit cyclamic có thể chuyển hóa thành cyclohexylamine – một hợp chất gây lo ngại về độc tính nếu sử dụng lâu dài với liều lượng cao.

4. Tính ổn định hóa học

Sodium Cyclamate không bị oxy hóa hoặc khử trong điều kiện thông thường, giúp nó giữ được độ ngọt ổn định trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống. Nó cũng không phản ứng với oxy trong không khí, ánh sáng hoặc độ ẩm, do đó có thời gian bảo quản dài.

5. Tương tác với các chất tạo ngọt khác

Sodium Cyclamate thường được kết hợp với Saccharin để cải thiện vị ngọt tổng thể. Saccharin có vị ngọt gấp 300–500 lần đường nhưng có hậu vị đắng, trong khi Sodium Cyclamate không có hậu vị này. Khi kết hợp với tỷ lệ thích hợp, hỗn hợp này có thể tăng cường độ ngọt và làm cho hương vị tự nhiên hơn.

Sodium Cyclamate -  Natri cyclamat - C12H23N1O7S

3. Ứng dụng của Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống

Ứng dụng:
  • Đồ uống không đường: Nước ngọt, nước tăng lực, nước ép trái cây ít calo, trà đóng chai, cà phê hòa tan.
  • Bánh kẹo: Kẹo cao su, kẹo cứng, bánh quy không đường, sô cô la dành cho người ăn kiêng.
  • Thực phẩm chế biến sẵn: Sữa chua không đường, mứt, thạch, kem, các loại sốt (như sốt cà chua, sốt mayonnaise ít calo).
  • Đồ ăn kiêng và thực phẩm dành cho người tiểu đường: Sản phẩm ít đường hoặc không đường như sữa đặc, bánh ăn kiêng.
Cơ chế hoạt động:
  • Sodium Cyclamate có độ ngọt gấp 30–50 lần so với đường sucrose, giúp thay thế đường trong các sản phẩm ăn kiêng.
  • Không bị phân hủy ở nhiệt độ cao, nên phù hợp cho thực phẩm nướng, chiên hoặc chế biến ở nhiệt độ cao.
  • Kết hợp tốt với Saccharin, giúp giảm hậu vị đắng, tạo cảm giác ngọt tự nhiên hơn.

2. Ngành dược phẩm

Ứng dụng:

  • Siro ho, thuốc viên nhai, thuốc bổ: Tạo vị ngọt giúp dễ uống hơn.
  • Viên ngậm vitamin C, kẹo dẻo bổ sung vi chất: Cải thiện hương vị sản phẩm.
  • Thuốc dành cho người tiểu đường: Thay thế đường để kiểm soát lượng đường trong máu.

Cơ chế hoạt động:

  • Sodium Cyclamate không ảnh hưởng đến chỉ số đường huyết, phù hợp với bệnh nhân tiểu đường hoặc những người cần kiểm soát cân nặng.
  • Giúp che đi vị đắng của một số hoạt chất dược phẩm, giúp bệnh nhân dễ uống hơn.

3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

Ứng dụng:

  • Kem đánh răng, nước súc miệng: Tạo vị ngọt dễ chịu, giúp che đi vị cay hoặc đắng của các thành phần kháng khuẩn.
  • Son môi, son dưỡng: Giúp cải thiện hương vị, tránh cảm giác khó chịu khi sử dụng.
  • Mỹ phẩm dưỡng da: Một số sản phẩm dưỡng da có chứa Sodium Cyclamate để tăng trải nghiệm hương vị khi tiếp xúc với môi trường miệng.

Cơ chế hoạt động:

  • Sodium Cyclamate có tính ổn định cao, không bị biến đổi trong môi trường mỹ phẩm.
  • Giúp cải thiện cảm giác khi sử dụng sản phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm có thể tiếp xúc với miệng như son môi hoặc kem đánh răng.

4. Ngành thuốc lá và các sản phẩm thay thế thuốc lá

Ứng dụng:

  • Thuốc lá có hương vị: Một số loại thuốc lá sử dụng Sodium Cyclamate để tạo vị ngọt nhẹ, giúp giảm vị đắng của nicotine.
  • Thuốc lá điện tử (vape, pod system): Có thể được thêm vào tinh dầu vape để tạo vị ngọt tự nhiên hơn.

Cơ chế hoạt động:

  • Sodium Cyclamate giúp điều chỉnh vị của các sản phẩm có nicotine, làm cho trải nghiệm hút dễ chịu hơn.
  • Ổn định ở nhiệt độ cao, không làm biến đổi chất lượng sản phẩm khi đốt hoặc hóa hơi.

5. Ngành công nghiệp chăn nuôi và thức ăn gia súc

Ứng dụng:

  • Thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm, cá: Tạo vị ngọt giúp kích thích động vật ăn uống tốt hơn.

Cơ chế hoạt động:

  • Sodium Cyclamate giúp cải thiện hương vị thức ăn, làm cho gia súc dễ ăn hơn, đặc biệt là trong các loại thức ăn công nghiệp hoặc thực phẩm thay thế tự nhiên.
  • Không gây hại cho vật nuôi khi sử dụng ở mức an toàn.

Tỉ lệ sử dụng

1. Giới hạn an toàn theo tổ chức y tế

  • Ủy ban hỗn hợp FAO/WHO (JECFA): Lượng tiêu thụ hàng ngày chấp nhận được (ADI) là 0–11 mg/kg thể trọng/ngày.
  • Liên minh Châu Âu (EU): Cho phép sử dụng với mức tối đa từ 250 mg/kg đến 2.000 mg/kg, tùy loại thực phẩm.
  • Hoa Kỳ: Cấm sử dụng từ năm 1969 do lo ngại về nguy cơ ung thư.
  • Việt Nam: Được phép sử dụng trong thực phẩm theo tiêu chuẩn QCVN 4-10:2010/BYT, với giới hạn cụ thể cho từng sản phẩm.

2. Tỷ lệ sử dụng trong từng ngành

A. Ngành thực phẩm & đồ uống

  • Nước giải khát không đường: 400 mg/L
  • Nước ép trái cây, trà đóng chai: 250 mg/L
  • Mứt, thạch, sữa chua: 500 mg/kg
  • Bánh kẹo không đường: 1.500 mg/kg
  • Kem, sữa đặc không đường: 1.000 mg/kg
  • Bánh quy ăn kiêng: 1.200 mg/kg

B. Ngành dược phẩm

  • Siro ho: 300–500 mg/L
  • Thuốc viên nhai, viên ngậm: 200–400 mg/kg
  • Thuốc dành cho người tiểu đường: 100–300 mg/kg

C. Ngành mỹ phẩm

  • Kem đánh răng, nước súc miệng: 200–500 mg/kg
  • Son môi, mỹ phẩm dưỡng da: 100–300 mg/kg

D. Ngành thuốc lá và tinh dầu vape

  • Thuốc lá có hương vị: 200–400 mg/kg
  • Tinh dầu thuốc lá điện tử: 150–300 mg/L

E. Ngành chăn nuôi

  • Thức ăn cho gia cầm: 500–1.000 mg/kg
  • Thức ăn cho cá: 300–800 mg/kg

Ngoài Sodium Cyclamate – Natri cyclamat – C12H23N1O7S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium Cyclamate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Aspartame – L-aspartyl-L-phenylalanine methyl ester – C₁₄H₁₈N₂O₅
  • Saccharin – Benzoic sulfimide – C₇H₅NO₃S
  • Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C₄H₄KNO₄S
  • Sucralose – Trichlorogalactosucrose – C₁₂H₁₉Cl₃O₈
  • Neotame – N-(N-(3,3-dimethylbutyl)-L-α-aspartyl)-L-phenylalanine 1-methyl ester – C₂₀H₃₀N₂O₅
  • Stevioside – Chiết xuất từ lá cây cỏ ngọt (Stevia rebaudiana) – C₃₈H₆₀O₁₈
  • Thaumatin – Protein tạo ngọt từ quả Thaumatococcus daniellii – Không có công thức hóa học cụ thể vì là protein
  • Alitame – L-α-aspartyl-N-(2,2,4,4-tetramethyl-3-thietanyl)-D-alaninamide – C₁₄H₂₅N₃O₄S

Sodium Cyclamate -  Natri cyclamat - C12H23N1O7S

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S

Bảo quản

1. Điều kiện nhiệt độ bảo quản

  • Sodium Cyclamate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (15–30°C) để duy trì độ ổn định của chất.
  • Không để ở môi trường có nhiệt độ quá cao (>40°C) vì có thể làm giảm độ bền hóa học của sản phẩm theo thời gian.
  • Nếu bảo quản trong nhà kho hoặc kho lạnh, cần đảm bảo nhiệt độ ổn định, tránh biến động quá lớn.

2. Kiểm soát độ ẩm

  • Sodium Cyclamate có tính hút ẩm nhẹ, vì vậy cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, độ ẩm không quá 60% để tránh vón cục hoặc biến đổi cấu trúc.
  • Khi mở bao bì để sử dụng, cần đóng kín ngay sau khi lấy sản phẩm, tránh để tiếp xúc với không khí ẩm trong thời gian dài.
  • Nếu bảo quản ở nơi có độ ẩm cao, có thể sử dụng chất hút ẩm (như silica gel) trong kho hoặc bao bì để kiểm soát độ ẩm.

3. Tránh tiếp xúc với ánh sáng

  • Tránh để Sodium Cyclamate dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc nguồn sáng mạnh vì có thể làm giảm chất lượng sản phẩm theo thời gian.
  • Nếu có thể, bảo quản trong kho tối hoặc sử dụng bao bì chống tia UV để hạn chế tác động của ánh sáng.

4. Yêu cầu về bao bì bảo quản

  • Sodium Cyclamate nên được bảo quản trong bao bì kín, không thấm nước và không phản ứng với hóa chất. Thường sử dụng:
    • Bao nhựa HDPE, túi PE kín
    • Thùng giấy có lớp lót chống ẩm
    • Thùng nhựa hoặc thùng sắt tráng lớp chống ăn mòn
  • Tránh dùng bao bì kim loại không tráng phủ vì có thể xảy ra phản ứng với Sodium Cyclamate, làm giảm chất lượng sản phẩm.

5. Tránh tạp nhiễm và phản ứng hóa học

  • Không bảo quản Sodium Cyclamate gần hóa chất dễ bay hơi như dung môi công nghiệp, axit mạnh, bazơ mạnh hoặc chất oxy hóa vì có thể gây nhiễm mùi hoặc phản ứng hóa học không mong muốn.
  • Tránh để chung với thực phẩm có mùi mạnh như hành, tỏi, tiêu vì Sodium Cyclamate có thể hấp thụ mùi từ môi trường xung quanh.
  • Đảm bảo khu vực bảo quản sạch sẽ, không nhiễm bụi bẩn hoặc tạp chất để duy trì độ tinh khiết.

6. Hạn sử dụng và kiểm tra chất lượng định kỳ

  • Nếu bảo quản đúng cách, Sodium Cyclamate có hạn sử dụng 3–5 năm kể từ ngày sản xuất.
  • Trước khi sử dụng, cần kiểm tra các dấu hiệu bất thường như:
    • Vón cục: Dấu hiệu của độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nước.
    • Màu sắc thay đổi: Sản phẩm thường có màu trắng tinh khiết, nếu ngả màu có thể do tạp nhiễm hoặc phân hủy.
    • Mùi lạ: Sodium Cyclamate không có mùi, nếu có mùi lạ thì có thể đã bị nhiễm tạp chất.
  • Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào trên, cần kiểm tra thêm hoặc thay thế sản phẩm để đảm bảo an toàn khi sử dụng.

7. Điều kiện vận chuyển

  • Khi vận chuyển Sodium Cyclamate, cần đảm bảo:
    • Tránh va đập mạnh có thể làm rách bao bì, gây nhiễm bẩn.
    • Không để dưới trời mưa hoặc nơi ẩm ướt trong quá trình vận chuyển.
    • Nếu vận chuyển đường dài, nên đóng gói cẩn thận trong thùng kín và đặt ở nơi khô ráo.

Xử lý sự cố

1. Sodium Cyclamate bị vón cục

Nguyên nhân:

  • Do hút ẩm khi bảo quản trong môi trường có độ ẩm cao.
  • Bao bì bị hở, rách hoặc không kín hoàn toàn.
  • Bảo quản trong nhiệt độ quá thấp, gây ngưng tụ hơi nước.

Cách khắc phục:

  • Làm khô nhẹ nhàng: Đặt sản phẩm vào nơi khô ráo, thoáng mát, có thể dùng túi hút ẩm (silica gel) để giảm độ ẩm.
  • Sàng lọc hoặc nghiền nhỏ: Nếu Sodium Cyclamate vón cục nhưng chưa bị biến đổi màu sắc hoặc mùi, có thể dùng rây hoặc máy nghiền để tách nhỏ mà không làm mất tác dụng.
  • Kiểm tra độ tinh khiết: Nếu có dấu hiệu nhiễm tạp chất hoặc biến đổi hóa học, cần loại bỏ và không sử dụng.

2. Sodium Cyclamate bị đổi màu (ngả vàng, xám, nâu)

Nguyên nhân:

  • Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc tia UV trong thời gian dài.
  • Phản ứng với kim loại hoặc hóa chất mạnh (axit, bazơ, chất oxy hóa).
  • Quá hạn sử dụng, dẫn đến biến đổi hóa học.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra nguyên nhân: Nếu do ánh sáng hoặc tạp chất, cần thay đổi điều kiện bảo quản.
  • Không sử dụng sản phẩm bị biến màu: Điều này có thể là dấu hiệu của phản ứng hóa học không mong muốn.
  • Sử dụng bao bì chống tia UV: Nếu bảo quản lâu dài, nên dùng bao bì chống ánh sáng.

3. Sodium Cyclamate có mùi lạ

Nguyên nhân:

  • Bị hấp thụ mùi từ các hóa chất hoặc thực phẩm có mùi mạnh.
  • Nhiễm tạp chất do bảo quản không đúng cách.
  • Phản ứng với hơi nước hoặc hóa chất khác trong môi trường bảo quản.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn mùi: Nếu phát hiện Sodium Cyclamate bị nhiễm mùi từ môi trường, cần chuyển sang kho bảo quản khác.
  • Không sử dụng sản phẩm có mùi lạ: Nếu sản phẩm có mùi khác thường, cần loại bỏ để tránh ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm.
  • Bảo quản cách xa hóa chất có mùi mạnh: Như dung môi công nghiệp, tinh dầu, gia vị mạnh.

4. Sodium Cyclamate bị nhiễm tạp chất (bụi, cát, hạt lạ)

Nguyên nhân:

  • Bao bì bị rách, hở, dẫn đến nhiễm bụi trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.
  • Bảo quản ở kho không sạch sẽ, gần khu vực có bụi bẩn.
  • Đổ ra ngoài trong quá trình sử dụng và bị trộn lẫn với tạp chất khác.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra nguồn gốc tạp chất: Nếu chỉ là bụi bẩn nhẹ, có thể lọc qua rây mịn.
  • Nếu tạp chất không thể tách ra, không sử dụng sản phẩm.
  • Đảm bảo bao bì kín và kho sạch sẽ: Tránh để Sodium Cyclamate tiếp xúc với môi trường dễ nhiễm bẩn.

5. Sodium Cyclamate bị chảy nước hoặc tan chảy

Nguyên nhân:

  • Do hấp thụ hơi nước từ môi trường có độ ẩm cao.
  • Bảo quản trong nhiệt độ cao, làm sản phẩm tan chảy hoặc kết tụ.

Cách khắc phục:

  • Làm khô trong điều kiện kiểm soát: Đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, có thể dùng máy hút ẩm hoặc tủ sấy nhẹ (dưới 40°C).
  • Sử dụng bao bì chống ẩm: Túi nhựa PE kín, thùng có lớp lót chống ẩm.
  • Không sử dụng nếu sản phẩm đã bị phân hủy hoặc có mùi lạ.

6. Sodium Cyclamate bị mất vị ngọt hoặc có hậu vị lạ

Nguyên nhân:

  • Phản ứng với axit mạnh hoặc bazơ, làm thay đổi cấu trúc hóa học.
  • Bị oxy hóa hoặc phân hủy do bảo quản không đúng cách.
  • Quá hạn sử dụng, dẫn đến giảm hiệu quả tạo ngọt.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra nguyên nhân: Nếu sản phẩm tiếp xúc với hóa chất khác, cần ngừng sử dụng ngay lập tức.
  • Kết hợp với Saccharin: Nếu Sodium Cyclamate có vị lạ nhưng vẫn còn trong hạn sử dụng, có thể kết hợp với Saccharin theo tỷ lệ 10:1 để cải thiện vị ngọt.
  • Kiểm tra hạn sử dụng và điều kiện bảo quản: Nếu sản phẩm đã quá hạn hoặc bảo quản sai cách, nên thay thế bằng sản phẩm mới.

7. Bao bì bị rách hoặc hở trong quá trình vận chuyển

Nguyên nhân:

  • Xử lý không cẩn thận khi bốc dỡ hàng.
  • Sử dụng bao bì kém chất lượng, dễ rách khi bị va đập mạnh.
  • Tiếp xúc với nước hoặc môi trường ẩm, làm bao bì bị mềm và rách.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra độ sạch của sản phẩm bên trong: Nếu Sodium Cyclamate không bị nhiễm bẩn, có thể chuyển sang bao bì mới.
  • Nếu sản phẩm đã tiếp xúc với tạp chất hoặc độ ẩm, không nên sử dụng.
  • Dùng bao bì bảo vệ tốt hơn: Chẳng hạn như túi nhựa PE dày, thùng có lót chống ẩm.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S Hãy lựa chọn mua Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S có thể mang lại cho bạn!

Sodium Cyclamate -  Natri cyclamat - C12H23N1O7S

6. Mua Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Cyclamate ở đâu, mua bán Natri cyclamat ở hà nội, mua bán C12H23N1O7S giá rẻ. Mua bán Sodium Cyclamate dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Sodium Cyclamate –  Natri cyclamat – C12H23N1O7S cung cấp Sodium Cyclamate

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Cyclamate – Natri cyclamat – C12H23N1O7S

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Cyclamate – Natri cyclamat – C12H23N1O7S
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0