Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III)

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12

Sodium Cobaltinitrite (Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12) là một hợp chất vô cơ dạng bột màu vàng cam, có tính tan trong nước và được sử dụng chủ yếu trong phân tích hóa học. Đây là một thuốc thử quan trọng để xác định ion K⁺ trong dung dịch, nhờ khả năng tạo kết tủa đặc trưng với kali. Ngoài ra, nó còn được dùng trong nghiên cứu hóa học phức chất và sản xuất thuốc nhuộm màu vàng cho gốm sứ. Hợp chất này tương đối ổn định nhưng có thể phân hủy khi gặp axit mạnh, tạo ra khí NO₂ độc hại. Do đó, cần bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Cobaltinitrite

Tên gọi khác: Sodium hexanitritocobaltate(III), Natri Cobaltinitrit, Natri hexanitritocobaltate(III), Trisodium hexanitritocobaltate

Công thức: CoN6Na3O12

Số CAS: 13600-98-1

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 100g/lọ

Sodium Cobaltinitrite - Sodium hexanitritocobaltate(III)

1. Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 là gì?

Sodium Cobaltinitrite (Na₃[Co(NO₂)₆]) là một hợp chất vô cơ có dạng bột hoặc tinh thể màu vàng cam, dễ tan trong nước. Đây là một thuốc thử quan trọng trong hóa phân tích, đặc biệt được sử dụng để xác định ion kali (K⁺) nhờ khả năng tạo kết tủa vàng đặc trưng với K⁺, giúp nhận diện và định lượng kali trong mẫu thử.

Ngoài ứng dụng trong phân tích hóa học, Sodium Cobaltinitrite còn được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm màu vàng cho gốm sứ và kính. Hợp chất này cũng đóng vai trò trong nghiên cứu về hóa học phối trí và các phức chất của kim loại chuyển tiếp.

Về mặt hóa học, Sodium Cobaltinitrite chứa ion cobalt(III) liên kết với sáu nhóm nitrito (-NO₂), tạo thành một phức ổn định. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với axit mạnh, nó có thể phân hủy và giải phóng khí nitơ dioxit (NO₂) độc hại. Vì vậy, cần bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và không để tiếp xúc với các hóa chất có tính axit mạnh. Khi làm việc với Sodium Cobaltinitrite, nên đeo găng tay, khẩu trang để tránh hít phải bụi hóa chất.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột hoặc tinh thể rắn, màu vàng cam.
  • Khối lượng mol: ~403,94 g/mol.
  • Độ tanTan trong nước, tạo dung dịch màu vàng.
  • Mật độ: ~2,0 – 2,2 g/cm³ (tùy theo mức độ kết tinh).
  • Điểm nóng chảy: Không có điểm nóng chảy rõ ràng, có thể phân hủy khi đun nóng.
  • Độ ổn định: Ổn định ở điều kiện thường nhưng có thể phân hủy khi tiếp xúc với axit mạnh hoặc nhiệt độ cao.
  • Tính hút ẩm: Ít hút ẩm nhưng cần bảo quản nơi khô ráo để tránh vón cục.

Tính chất hóa học

  • Tính chất ion phức

    • Sodium Cobaltinitrite là một muối phức chứa ion hexanitritocobaltate(III) [Co(NO₂)₆]³⁻.
    • Cation natri (Na⁺) không tham gia vào phản ứng hóa học chính mà chủ yếu giúp muối tan trong nước.
  • Phản ứng với ion kali (K⁺) – Ứng dụng trong phân tích hóa học

    • Khi phản ứng với muối chứa ion K⁺ (KCl, KNO₃, K₂SO₄, v.v.), nó tạo kết tủa màu vàng đặc trưng của K₃[Co(NO₂)₆].
    • Phương trình phản ứng:Na3[Co(NO2)6]+3K+→K3[Co(NO2)6]↓+3Na+
    • Đây là cơ sở của thuốc thử cobaltinitrit dùng để nhận biết và định lượng ion kali trong dung dịch.
  • Phản ứng với axit mạnh

    • Khi tiếp xúc với axit mạnh (HCl, H₂SO₄), hợp chất này phân hủy, giải phóng khí nitơ dioxit (NO₂) màu nâu đỏ – một khí độc.
    • Phương trình tổng quát:Na3[Co(NO2)6]+H+→Co3++NO2↑+sảnphẩmkhaˊc
  • Tính oxy hóa nhẹ

    • Do chứa cobalt(III), hợp chất này có thể tham gia phản ứng oxy hóa-khử trong một số điều kiện nhất định, nhưng không phải là chất oxy hóa mạnh.
  • Độ bền của phức chất

    • Bền trong dung dịch kiềm hoặc trung tính, nhưng dễ bị phá hủy trong môi trường axit mạnh.
    • Không phản ứng mạnh với nước, do đó có thể tồn tại trong dung dịch mà không bị phân hủy ngay.

Sodium Cobaltinitrite - Sodium hexanitritocobaltate(III)

3. Ứng dụng của Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Hóa phân tích – Thuốc thử nhận biết ion kali (K⁺)

  • Cơ chế hoạt động:
    • Sodium Cobaltinitrite là một thuốc thử đặc trưng để nhận biết và định lượng ion K⁺. Khi có mặt ion K⁺ trong dung dịch, nó tạo kết tủa K₃[Co(NO₂)₆] màu vàng, giúp phân tích hàm lượng kali.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Xác định nồng độ kali trong đất, nước và các mẫu sinh học.
    • Kiểm tra hàm lượng kali trong phân bón.
    • Sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học, viện nghiên cứu.

2. Sản xuất gốm sứ và vật liệu màu – Chất tạo màu vàng

  • Cơ chế hoạt động:
    • Sodium Cobaltinitrite chứa ion Co³⁺, có khả năng tạo màu vàng khi trộn với men gốm hoặc thủy tinh.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Tạo màu vàng cho men sứ, gạch men, thủy tinh màu.
    • Sử dụng trong sơn chịu nhiệt, giúp tăng độ bền màu trong môi trường nhiệt độ cao.

3. Công nghiệp dệt nhuộm – Thành phần trong thuốc nhuộm

  • Cơ chế hoạt động:
    • Hợp chất này có thể tham gia vào quá trình tạo phức với một số loại thuốc nhuộm, giúp cải thiện độ bền màu của vải.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Dùng trong quy trình nhuộm màu vàng cho vải, lụa, len.
    • Cải thiện độ bền màu của thuốc nhuộm trên sợi vải.

4. Nghiên cứu hóa học – Mẫu phức chất trong hóa học phối trí

  • Cơ chế hoạt động:
    • Sodium Cobaltinitrite là một hợp chất phức chứa cobalt(III), giúp nghiên cứu về hóa học phức chất và liên kết kim loại-ligand.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Là chất chuẩn trong nghiên cứu về cấu trúc phức chất của kim loại chuyển tiếp.
    • Được sử dụng trong hóa học vô cơ để tổng hợp các phức kim loại mới.

5. Công nghiệp điện tử – Ứng dụng trong chế tạo cảm biến hóa học

  • Cơ chế hoạt động:
    • Các hợp chất chứa Co³⁺ có thể hoạt động như một thành phần trong cảm biến nhận biết ion kali.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Dùng trong cảm biến đo nồng độ K⁺ trong nước, y tế, môi trường.

Tỉ lệ sử dụng

1. Hóa phân tích – Xác định ion K⁺

  • Tỉ lệ sử dụngDùng dung dịch Na₃[Co(NO₂)₆] 1 – 5% để kết tủa K⁺.
  • Cơ chế:
    • Khi trộn với dung dịch chứa ion K⁺, sẽ hình thành kết tủa K₃[Co(NO₂)₆] màu vàng.
    • Hàm lượng Na₃[Co(NO₂)₆] cần dùng phụ thuộc vào nồng độ K⁺ trong mẫu thử.

2. Sản xuất gốm sứ và vật liệu màu

  • Tỉ lệ sử dụng0,5 – 2% theo trọng lượng men gốm hoặc thủy tinh.
  • Cơ chế:
    • Khi nung ở nhiệt độ cao, hợp chất giúp tạo màu vàng ổn định trên bề mặt gốm và kính.
    • Quá nhiều có thể làm thay đổi màu sắc hoặc ảnh hưởng đến độ bám dính men.

3. Công nghiệp dệt nhuộm

  • Tỉ lệ sử dụng0,1 – 1% so với trọng lượng vải hoặc dung dịch nhuộm.
  • Cơ chế:
    • Dùng như một tác nhân giúp cải thiện độ bền màu của sợi vải khi tiếp xúc với ánh sáng và hóa chất.

4. Nghiên cứu hóa học

  • Tỉ lệ sử dụngDùng ở mức ppm đến 5% trong các thí nghiệm tổng hợp và nghiên cứu phức chất.
  • Cơ chế:
    • Phụ thuộc vào mục đích tổng hợp và phản ứng với các ion kim loại khác.

5. Cảm biến hóa học và điện tử

  • Tỉ lệ sử dụng0,01 – 0,5% trong dung dịch cảm biến hoặc vật liệu phủ trên cảm biến.
  • Cơ chế:
    • Dùng để chế tạo màng cảm biến nhận diện ion K⁺ trong môi trường nước hoặc y sinh.

Ngoài Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium Cobaltinitrite còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Sodium Tetraphenylborate – Natri tetraphenylborat – NaB(C₆H₅)₄
  • Cobalt(II) Thiocyanate – Cobaltous thiocyanate – Co(SCN)₂
  • Ammonium Hexanitrocobaltate(III) – Amoni hexanitrocobaltate(III) – (NH₄)₃[Co(NO₂)₆]
  • Sodium Tetraphenylphosphinate – Natri tetraphenylphosphinat – NaP(C₆H₅)₄
  • Barium Chloroplatinate – Bari chloroplatinat – Ba[PtCl₆]
  • Potassium Hexachloroplatinate(IV) – Kali hexachloroplatinate(IV) – K₂[PtCl₆]
  • Sodium Diphenylamine Sulfonate – Natri diphenylamin sulfonat – C₁₂H₁₀NNaO₃S
  • Ferric Thiocyanate – Sắt(III) thiocyanate – Fe(SCN)₃
  • Potassium Ferrocyanide – Kali ferrocyanide – K₄[Fe(CN)₆]
  • Ammonium Phosphomolybdate – Amoni phosphomolybdat – (NH₄)₃PMo₁₂O₄₀

Sodium Cobaltinitrite - Sodium hexanitritocobaltate(III)

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh nhiệt độ cao.
  • Độ ẩmGiữ khô ráo, tránh tiếp xúc với hơi nước vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng hóa chất.
  • Ánh sángTránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là tia UV, vì có thể gây phân hủy hóa chất.

2. Dụng cụ lưu trữ

  • Bao bì chứa: Dùng lọ thủy tinh tối màu hoặc nhựa chống hóa chất có nắp kín để tránh nhiễm bẩn và hơi ẩm.
  • Nhãn mác: Ghi rõ tên hóa chất, công thức, cảnh báo an toàn và ngày nhập kho.

3. Tránh tiếp xúc với các chất sau

  • Axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃, v.v.) → Có thể phân hủy hóa chất và tạo khí NO₂ độc hại.
  • Chất khử mạnh (NaBH₄, Fe²⁺, v.v.) → Có thể làm thay đổi trạng thái oxy hóa của cobalt.
  • Nhiệt độ cao → Dễ phân hủy, gây nguy hiểm.

4. Khu vực lưu trữ

  • Để xa nguồn nhiệt, tia lửa điện và khu vực có khả năng phát sinh cháy nổ.
  • Lưu trữ trong kho hóa chất riêng biệt, tránh xa hóa chất dễ phản ứng.

5. Kiểm tra định kỳ

  • Kiểm tra màu sắc và tính chất vật lý của hóa chất, nếu có dấu hiệu phân hủy (đổi màu, kết tinh bất thường), cần xử lý ngay.
  • Ghi chép thời gian bảo quản để đảm bảo sử dụng trong thời gian thích hợp.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da

Triệu chứng: Kích ứng, ngứa hoặc mẩn đỏ.
Xử lý:

  • Rửa ngay vùng da bị dính hóa chất bằng nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
  • Nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng kéo dài, đến cơ sở y tế để kiểm tra.

2. Tiếp xúc với mắt

Triệu chứng: Đau rát, đỏ mắt, chảy nước mắt.
Xử lý:

  • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong 15 – 20 phút.
  • Không dụi mắt để tránh tổn thương giác mạc.
  • Nếu tình trạng không giảm, đến cơ sở y tế ngay lập tức.

3. Hít phải hóa chất

Triệu chứng: Ho, khó thở, chóng mặt, buồn nôn.
Xử lý:

  • Di chuyển ngay đến khu vực thoáng khí.
  • Nếu có dấu hiệu khó thở hoặc ngất xỉu, cần hỗ trợ hô hấp và gọi cấp cứu.
  • Tránh hít phải hóa chất trong môi trường kín, luôn làm việc trong phòng thí nghiệm có hệ thống thông gió tốt.

4. Nuốt phải Sodium Cobaltinitrite

Triệu chứng: Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, có thể gây ngộ độc nếu nuốt nhiều.
Xử lý:

  • Không cố gắng gây nôn, trừ khi có chỉ định từ nhân viên y tế.
  • Uống nhiều nước hoặc sữa để làm loãng hóa chất.
  • Đưa ngay nạn nhân đến cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.

5. Sự cố tràn đổ hóa chất

Xử lý:

  • Đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ trước khi xử lý.
  • Rắc vật liệu thấm hút (như đất sét, cát khô hoặc bột hấp thụ hóa chất) lên khu vực bị tràn.
  • Gom hóa chất vào thùng rác chuyên dụng, không xả xuống cống hoặc nguồn nước.
  • Lau sạch khu vực bằng dung dịch trung hòa (nước và xà phòng nhẹ).

6. Hóa chất bị phân hủy do tiếp xúc với axit

Dấu hiệu: Xuất hiện khói màu nâu đỏ (NO₂) – khí độc.
Xử lý:

  • Di tản khỏi khu vực ngay lập tức.
  • Bật hệ thống thông gió hoặc quạt hút để loại bỏ khí độc.
  • Nếu hít phải NO₂, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức vì khí này có thể gây tổn thương phổi.

7. Cháy hoặc phát nổ (rất hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra khi đun nóng đến nhiệt độ cao)

Xử lý:

  • Sử dụng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột khô để dập lửa.
  • Không dùng nước để dập cháy vì có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
  • Di tản nhân viên khỏi khu vực nguy hiểm và gọi cứu hỏa nếu cần thiết.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 Hãy lựa chọn mua Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa học, gốm sứ, dệt nhuộm,…

Đây là địa chỉ mua Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 có thể mang lại cho bạn!

Sodium Cobaltinitrite - Sodium hexanitritocobaltate(III)

6. Mua Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Cobaltinitrite ở đâu, mua bán Sodium hexanitritocobaltate(III) ở hà nội, mua bán CoN6Na3O12 giá rẻ. Mua bán Sodium Cobaltinitrite dùng trong ngành hóa học, gốm sứ, dệt nhuộm,…

Nhập khẩu Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III) – CoN6Na3O12 cung cấp Sodium Cobaltinitrite

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III)

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Cobaltinitrite – Sodium hexanitritocobaltate(III)
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0