Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O

Sodium chromate tetrahydrate (Na2CrO4.4H2O) là một muối cromat ngậm nước của natri và crom (VI), có màu vàng sáng và tan tốt trong nước. Hóa chất này có tính oxy hóa mạnh, thường được sử dụng trong sản xuất hóa chất crom khác, xử lý bề mặt kim loại, nhuộm dệt và tổng hợp hữu cơ. Trong môi trường axit, nó chuyển thành ion dichromate (Cr₂O₇²⁻). Sodium chromate tetrahydrate rất độc, có thể gây ung thư và tổn thương da, mắt, hệ hô hấp, do đó cần được xử lý cẩn thận, đeo bảo hộ lao động khi tiếp xúc và bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng khí.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium chromate tetrahydrate

Tên gọi khác: Sodium chromate(IV) tetrahydrate, Chromic acid disodium salt tetrahydrate, Disodium chromate tetrahydrate

Công thức: Na2CrO4.4H2O

Số CAS: 10034-82-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu vàng sáng.

Quy cách: 500g/lọ

1. Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O là gì?

Sodium chromate tetrahydrate (Na2CrO4.4H2O) là một muối cromat ngậm nước của natri và crom (VI), tồn tại ở dạng tinh thể màu vàng sáng, dễ tan trong nước và có tính oxy hóa mạnh. Hóa chất này thường được sử dụng trong sản xuất các hợp chất crom khác như sodium dichromate (Na₂Cr₂O₇) và chromic acid (H₂CrO₄), xử lý bề mặt kim loại để chống ăn mòn, nhuộm dệt, sản xuất thủy tinh màu và tổng hợp hữu cơ. Trong môi trường axit, nó chuyển thành ion dichromate (Cr₂O₇²⁻), làm tăng khả năng oxy hóa.

Tuy nhiên, Na₂CrO₄·4H₂O rất độc và nguy hiểm, có thể gây kích ứng mạnh cho da, mắt, hệ hô hấp và đặc biệt gây ung thư khi tiếp xúc lâu dài. Nếu hít phải hoặc nuốt phải, nó có thể làm tổn thương nghiêm trọng gan, thận và hệ thần kinh. Do đó, khi làm việc với sodium chromate tetrahydrate, cần sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang, đồng thời bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng khí để tránh nguy cơ phát tán và nhiễm độc môi trường.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Tinh thể rắn
  • Màu sắc: Vàng sáng
  • Khối lượng mol: 206,00 g/mol
  • Độ tan trong nước: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính kiềm
  • Tính hút ẩm: Dễ hấp thụ hơi nước từ không khí
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 100°C (mất nước kết tinh)
  • Mật độ: ≈ 1,87 g/cm³
  • Áp suất hơi: Không đáng kể ở điều kiện thường
  • Tính tan trong dung môi khác: Ít tan trong ethanol, không tan trong ether

Tính chất hóa học

1. Tính oxy hóa mạnh

1.1. Phản ứng với chất khử
  • Sodium chromate (CrO₄²⁻) là chất oxy hóa mạnh, có thể phản ứng với các chất khử như hydrogen peroxide (H₂O₂) trong môi trường axit:2CrO42−+3H2O2+8H+→2Cr3++3O2+7H2O
    • Hiện tượng: Dung dịch chuyển từ vàng (CrO₄²⁻) sang xanh lá (Cr³⁺).
1.2. Phản ứng với hợp chất hữu cơ
  • Do có tính oxy hóa mạnh, sodium chromate có thể oxy hóa nhiều hợp chất hữu cơ như rượu, phenol, aldehyde, tạo thành axit carboxylic hoặc ketone.

2. Chuyển hóa giữa ion chromate và dichromate

2.1. Trong môi trường axit
  • Khi cho sodium chromate vào môi trường axit, ion chromate (CrO₄²⁻) chuyển thành dichromate (Cr₂O₇²⁻):2CrO42−+2H+⇌Cr2O72−+H2O
    • Hiện tượng: Màu dung dịch chuyển từ vàng (CrO₄²⁻) sang cam (Cr₂O₇²⁻).
2.2. Trong môi trường bazơ
  • Nếu thêm bazơ (NaOH) vào dung dịch chứa Cr₂O₇²⁻, nó sẽ chuyển lại thành CrO₄²⁻.

3. Phản ứng với axit mạnh

3.1. Tạo chromic acid (H₂CrO₄)
  • Khi phản ứng với HCl hoặc H₂SO₄, tạo ra chromic acid (H₂CrO₄):Na2CrO4+2HCl→H2CrO4+2NaCl
    • Hiện tượng: Dung dịch chuyển màu cam đỏ.
3.2. Hình thành crom (VI) oxit (CrO₃)
  • Khi axit hóa mạnh và làm khô, tạo thành CrO₃ (crom (VI) oxit):H2CrO4→CrO3+H2O
    • Hiện tượng: Xuất hiện tinh thể đỏ sẫm CrO₃.

4. Phản ứng với muối kim loại

4.1. Tạo kết tủa bạc cromat (Ag₂CrO₄)
  • Phản ứng với bạc nitrat (AgNO₃) tạo Ag₂CrO₄ (màu đỏ nâu):Na2CrO4+2AgNO3→Ag2CrO4↓+2NaNO3
    • Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa màu đỏ nâu.
4.2. Tạo kết tủa chì(II) cromat (PbCrO₄)
  • Phản ứng với chì(II) nitrat (Pb(NO₃)₂) tạo PbCrO₄ (màu vàng tươi):Na2CrO4+Pb(NO3)2→PbCrO4↓+2NaNO3
    • Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa vàng tươi, được dùng làm sơn màu vàng chì.

5. Phản ứng nhiệt phân

5.1. Phân hủy thành sodium dichromate (Na₂Cr₂O₇)
  • Khi nung nóng sodium chromate, tạo ra sodium dichromate (Na₂Cr₂O₇) và giải phóng oxy:4Na2CrO4→2Na2Cr2O7+O2
5.2. Phân hủy tiếp thành crom (III) oxit (Cr₂O₃)
  • Khi nung ở nhiệt độ cao hơn, sodium dichromate tiếp tục phân hủy thành Cr₂O₃ (màu xanh lá) và Na₂O:Na2Cr2O7→Cr2O3+Na2O+O2
    • Hiện tượng: Màu vàng của CrO₄²⁻ biến mất, xuất hiện Cr₂O₃ màu xanh lá, khí oxy bay lên.

6. Phản ứng với bazơ mạnh

6.1. Ổn định trong môi trường kiềm
  • Trong dung dịch kiềm mạnh, sodium chromate ổn định dưới dạng CrO₄²⁻.
6.2. Tạo phức với kiềm mạnh
  • Khi kết hợp với kiềm mạnh và cô đặc, có thể tạo muối phức Na₃CrO₆.

Sodium chromate tetrahydrate - Na2CrO4.4H2O -1

3. Ứng dụng của Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp xi mạ và xử lý bề mặt kim loại

1.1. Chống ăn mòn và xử lý bề mặt kim loại

Sodium chromate được sử dụng để tạo lớp phủ bảo vệ chống ăn mòn trên thép, nhôm và các hợp kim khác. CrO₄²⁻ phản ứng với kim loại để tạo ra một lớp oxit bảo vệ bền vững. Trong hợp kim nhôm, nó giúp hình thành lớp màng anod hóa, cải thiện độ bền hóa học.

1.2. Dùng trong mạ crom

Sodium chromate là chất trung gian trong quá trình xi mạ crom cứng, giúp tăng độ bền và chống mài mòn. Na₂CrO₄ được chuyển đổi thành CrO₃ và sau đó bị khử thành Cr kim loại, tạo lớp mạ bóng, bền chắc.

2. Ngành sản xuất chất tạo màu và sơn

2.1. Chế tạo bột màu crom (sơn công nghiệp, gốm sứ, thủy tinh màu)

Sodium chromate được sử dụng để sản xuất bột màu vàng chì (PbCrO₄) và màu xanh crom (Cr₂O₃). PbCrO₄ được tạo thành qua phản ứng kết tủa giữa sodium chromate và muối chì, trong khi Cr₂O₃ được tổng hợp từ quá trình khử cromat ở nhiệt độ cao.

2.2. Ứng dụng trong thủy tinh màu và men gốm

Sodium chromate được dùng để tạo màu vàng, xanh lá hoặc cam trong thủy tinh và men gốm. Na₂CrO₄ phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo các oxit crom có màu sắc đặc trưng.

3. Ngành hóa chất và sản xuất hợp chất crom

3.1. Sản xuất sodium dichromate (Na₂Cr₂O₇) và chromic acid (H₂CrO₄)

Sodium chromate được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu để tổng hợp các hợp chất crom khác. Na₂CrO₄ bị axit hóa để tạo sodium dichromate hoặc chromic acid, là tiền chất quan trọng trong công nghiệp hóa chất.

3.2. Tổng hợp hợp chất crom hữu cơ trong dược phẩm và hóa học

Sodium chromate tham gia vào tổng hợp chất xúc tác, thuốc nhuộm và các chất trung gian hóa học, hỗ trợ trong các phản ứng oxy hóa mạnh để biến đổi hợp chất hữu cơ.

4. Ngành nhuộm và thuộc da

4.1. Nhuộm vải và dệt may

Sodium chromate được dùng làm chất cố định màu trong quá trình nhuộm vải. Na₂CrO₄ liên kết với các phân tử thuốc nhuộm tạo phức bền, giúp màu bám chắc hơn trên sợi vải.

4.2. Xử lý da thuộc

Trong ngành thuộc da, sodium chromate giúp làm tăng độ bền và chống mục nát của da. Ion Cr⁶⁺ liên kết với protein trong da, giúp da mềm và bền hơn.

5. Ngành sản xuất chất xúc tác và oxy hóa

5.1. Chất xúc tác trong phản ứng oxy hóa

Sodium chromate đóng vai trò là chất xúc tác trong các phản ứng oxy hóa rượu thành aldehyde hoặc axit. CrO₄²⁻ nhận electron từ rượu, giúp chuyển hóa thành hợp chất mong muốn.

5.2. Xử lý nước thải và oxy hóa chất độc hại

Sodium chromate được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để oxy hóa các chất hữu cơ độc hại. Cromat hoạt động như một chất oxy hóa mạnh, phá vỡ các phân tử hữu cơ khó phân hủy.

6. Ngành hàng không và quân sự

6.1. Bảo vệ bề mặt nhôm trong máy bay

Trong ngành hàng không, sodium chromate được dùng để xử lý bề mặt nhôm, giúp chống ăn mòn cho các bộ phận máy bay. Tạo lớp màng oxit crom bảo vệ bề mặt nhôm khỏi tác động môi trường.

6.2. Sản xuất vật liệu nổ và pháo sáng

Sodium chromate còn được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ và pháo sáng nhờ tính oxy hóa mạnh. Nó cung cấp oxy cho quá trình cháy, làm tăng cường phản ứng.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành xi mạ và xử lý bề mặt kim loại

  • Tỷ lệ sử dụng: Sodium chromate tetrahydrate chủ yếu được sử dụng trong quá trình xi mạ crom và xử lý bề mặt kim loại. Tỷ lệ sử dụng trong ngành này chiếm khoảng 15% – 20% tổng lượng tiêu thụ sodium chromate trên toàn cầu.

2. Ngành sản xuất chất tạo màu và sơn

  • Tỷ lệ sử dụng: Trong sản xuất màu sơn công nghiệp, thủy tinh, và gốm sứ, sodium chromate được sử dụng ở tỷ lệ khoảng 10% – 15%. Đặc biệt, nó có vai trò quan trọng trong sản xuất màu sắc từ PbCrO₄ (màu vàng chì) đến Cr₂O₃ (màu xanh lá).

3. Ngành hóa chất và sản xuất hợp chất crom

  • Tỷ lệ sử dụng: Đây là lĩnh vực chiếm 30% – 40% lượng sodium chromate được sử dụng, chủ yếu trong sản xuất các hợp chất crom khác như sodium dichromatechromic acid, và các hợp chất crom hữu cơ dùng trong ngành dược phẩm và hóa học.

4. Ngành nhuộm và thuộc da

  • Tỷ lệ sử dụng: Sodium chromate được sử dụng trong ngành nhuộm vải và thuộc da với tỷ lệ khoảng 10% – 12%. Đây là một ứng dụng quan trọng giúp tạo ra màu sắc bền và xử lý da một cách hiệu quả.

5. Ngành xử lý nước thải và oxy hóa

  • Tỷ lệ sử dụng: Sodium chromate cũng được sử dụng trong xử lý nước thải và oxy hóa các chất hữu cơ độc hại, chiếm khoảng 5% – 8% tổng nhu cầu. Sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải và các cơ sở xử lý chất thải công nghiệp.

6. Ngành quân sự và hàng không

  • Tỷ lệ sử dụng: Mặc dù sử dụng sodium chromate trong ngành quân sự và hàng không khá thấp, chỉ khoảng 2% – 5%, nhưng nó có vai trò quan trọng trong các ứng dụng như bảo vệ bề mặt kim loại, đặc biệt là trong các bộ phận máy bay.

Ngoài Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium chromate tetrahydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Sodium chromate tetrahydrate - Na2CrO4.4H2O -2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O

Bảo quản

1. Đóng gói

  • Bao bì kín và chắc chắn: Sodium chromate tetrahydrate cần được bảo quản trong bao bì kín để ngăn không khí và độ ẩm tác động vào hóa chất. Chai nhựa hoặc thủy tinh có nắp đậy kín là lựa chọn phù hợp.
  • Chất liệu bao bì: Sử dụng các vật liệu không phản ứng với Sodium chromate, như nhựa HDPE (polyethylene mật độ cao) hoặc thủy tinh, tránh các vật liệu có thể bị ăn mòn bởi crom.
  • Đánh dấu bao bì: Bao bì cần được ghi rõ tên hóa chất, công thức hóa học, cảnh báo nguy hiểm (ví dụ: “Oxi hóa mạnh”), và ngày sản xuất, hạn sử dụng.

2. Nhiệt độ và độ ẩm

  • Nhiệt độ bảo quản: Sodium chromate tetrahydrate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 25°C. Tránh bảo quản ở nơi có nhiệt độ quá cao, vì có thể làm tăng nguy cơ phân hủy hoặc thay đổi tính chất của hóa chất.
  • Độ ẩm: Để tránh sự hấp thụ độ ẩm từ không khí, nơi bảo quản phải khô ráo và thoáng mát. Hóa chất này có thể phản ứng với độ ẩm và dễ bị phân hủy nếu không bảo quản đúng cách.
  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Hóa chất này nên được bảo quản trong môi trường ít ánh sáng mặt trời, tránh sự biến đổi và phân hủy do tia UV.

3. An toàn khi tiếp xúc

  • Trang bị bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với Sodium chromate tetrahydrate, luôn sử dụng găng tay bảo vệ, kính bảo hộ để tránh tiếp xúc với mắt và da, và khẩu trang để bảo vệ đường hô hấp khỏi bụi hoặc hơi hóa chất.
  • Khu vực bảo quản: Đảm bảo khu vực bảo quản thông thoáng, có đủ hệ thống thông gió để giảm nguy cơ tích tụ hơi độc hại. Tốt nhất là sử dụng tủ hóa chất hoặc tủ bảo quản chuyên dụng.
  • Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi: Vì Sodium chromate tetrahydrate có thể gây hại cho sức khỏe, cần phải lưu trữ ở nơi không có trẻ em hoặc vật nuôi tiếp cận.

4. Khử nhiễm và xử lý sự cố

  • Rò rỉ hóa chất: Nếu có sự cố rò rỉ hoặc tràn hóa chất, cần lập tức dùng vật liệu hút như cát khôbột nở hoặc các vật liệu hấp thụ hóa chất khác để làm sạch. Hãy cẩn thận khi thu gom và xử lý để tránh lan truyền hóa chất ra môi trường.
  • Xử lý khi tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu Sodium chromate tetrahydrate tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế để kiểm tra.
  • Biện pháp phòng ngừa cháy nổ: Mặc dù không dễ cháy, nhưng Sodium chromate tetrahydrate là chất oxi hóa mạnh, có thể gây cháy khi tiếp xúc với chất dễ cháy. Do đó, cần lưu trữ xa nguồn nhiệt, tia lửa và vật liệu dễ cháy.

5. Chế độ kiểm tra định kỳ

  • Kiểm tra bao bì: Thực hiện kiểm tra định kỳ tình trạng bao bì chứa Sodium chromate để đảm bảo không có rò rỉ hoặc hư hại. Nếu bao bì bị hư hỏng, chuyển hóa chất sang bao bì mới ngay lập tức.
  • Kiểm tra hạn sử dụng: Đảm bảo rằng hóa chất được sử dụng trong thời gian an toàn, vì một số hóa chất có thể giảm hiệu quả hoặc phân hủy theo thời gian.
  • Lập kế hoạch bảo dưỡng: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ các thiết bị và phương tiện bảo vệ khi thao tác với hóa chất này (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang) để đảm bảo sự an toàn.

Xử lý sự cố

1. Sự cố tràn hoặc rò rỉ hóa chất

  • Bước 1: Cảnh báo và đảm bảo an toàn
    • Ngừng công việc ngay lập tức và cảnh báo mọi người trong khu vực về sự cố.
    • Đảm bảo khu vực có đủ thông gió hoặc di chuyển người ra khỏi khu vực có sự cố để tránh tiếp xúc với hơi hoặc bụi hóa chất.
    • Kiểm tra các trang bị bảo hộ cá nhân (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang) để tránh tiếp xúc trực tiếp.
  • Bước 2: Thu gom và xử lý hóa chất
    • Sử dụng vật liệu hút: Dùng cát khôbột nởvật liệu hấp thụ hóa chất hoặc các vật liệu chuyên dụng khác để thu gom Sodium chromate tetrahydrate tràn. Đảm bảo không để hóa chất tiếp xúc với các bề mặt dễ cháy.
    • Thu gom bằng chổi và xẻng: Nếu hóa chất dạng rắn, sử dụng chổi và xẻng để dọn dẹp và đặt vào thùng chứa phù hợp.
    • Hút bụi: Trong trường hợp bụi hóa chất phát tán, sử dụng máy hút bụi có bộ lọc HEPA (nếu có) để thu gom bụi.
    • Không để hóa chất tiếp xúc với nước: Vì Sodium chromate tetrahydrate có thể gây phản ứng với nước, nên tránh việc rửa sạch khu vực bị tràn bằng nước.
  • Bước 3: Đánh dấu và lưu trữ vật liệu bị ô nhiễm
    • Các vật liệu đã tiếp xúc với hóa chất (găng tay, khăn, vật liệu hút) cần được đóng gói trong bao bì kín và đánh dấu rõ ràng để tránh gây nguy hiểm cho người khác khi xử lý.
    • Chuyển chúng đến khu vực xử lý chất thải nguy hại hoặc liên hệ với các dịch vụ xử lý chất thải chuyên nghiệp.

2. Sự cố tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Tiếp xúc với da:
    • Ngay lập tức rửa sạch vùng da bị tiếp xúc dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu bị kích ứng hoặc phỏng, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức để được điều trị.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Ngay lập tức rửa mắt dưới vòi nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút.
    • Trong khi rửa, giữ mắt mở rộng và di chuyển mắt để nước có thể rửa sạch toàn bộ vùng mắt.
    • Sau khi rửa, đến cơ sở y tế ngay lập tức để kiểm tra tình trạng mắt.

3. Sự cố hít phải hơi hoặc bụi Sodium chromate tetrahydrate

  • Bước 1: Di chuyển đến khu vực thoáng mát
    • Nếu có người bị hít phải hơi hoặc bụi Sodium chromate tetrahydrate, ngay lập tức đưa người đó ra khỏi khu vực ô nhiễm và đưa đến nơi thông thoáng, có đủ không khí trong lành.
  • Bước 2: Hỗ trợ hô hấp (nếu cần)
    • Nếu người bị ảnh hưởng có khó khăn trong việc thở, hỗ trợ hô hấp nhân tạo nếu bạn biết cách và tiếp tục cho đến khi người đó có thể thở lại bình thường hoặc đội ngũ y tế đến.
  • Bước 3: Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế
    • Nếu có triệu chứng nặng (ho, thở khó, chóng mặt, đau ngực), gọi ngay dịch vụ cấp cứu và chuyển người bị nạn đến bệnh viện.

4. Sự cố cháy hoặc nguy cơ cháy

  • Bước 1: Ngừng mọi nguồn lửa và nhiệt
    • Sodium chromate tetrahydrate không dễ cháy, nhưng là chất oxi hóa mạnh và có thể gây cháy khi tiếp xúc với chất dễ cháy. Do đó, cần phải ngừng mọi nguồn lửa và loại bỏ vật liệu dễ cháy xung quanh.
  • Bước 2: Dập tắt đám cháy
    • Không sử dụng nước để dập tắt cháy khi hóa chất bị cháy, vì Sodium chromate có thể phản ứng với nước.
    • Sử dụng bột chữa cháy loại D (dành cho kim loại và các chất oxi hóa), hoặc bình chữa cháy CO₂.
  • Bước 3: Liên hệ với đội cứu hỏa
    • Nếu đám cháy không thể kiểm soát được bằng các phương tiện dập tắt cơ bản, lập tức gọi cấp cứu và thông báo về tình trạng cháy và chất liệu bị cháy.

5. Báo cáo sự cố

  • Bước 1: Ghi lại chi tiết sự cố:
    • Ghi lại tất cả các chi tiết của sự cố: thời gian, loại hóa chất, khối lượng bị rò rỉ/tràn, các biện pháp đã thực hiện và kết quả.
    • Điều này sẽ hữu ích cho việc điều tra nguyên nhân và cải thiện quy trình phòng ngừa trong tương lai.
  • Bước 2: Thông báo cho cơ quan chức năng (nếu cần):
    • Nếu sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến môi trường hoặc sức khỏe cộng đồng, cần thông báo ngay cho các cơ quan chức năng như cơ quan bảo vệ môi trường hoặc cơ quan y tế.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O Hãy lựa chọn mua Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O được ứng dụng rộng rãi trong ngành xi ạ, sơn, nhuộm,…

Đây là địa chỉ mua Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O có thể mang lại cho bạn!

Sodium chromate tetrahydrate - Na2CrO4.4H2O -2

6. Mua Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium chromate tetrahydrate ở đâu, mua bán Na2CrO4.4H2O ở hà nội, mua bán Sodium chromate tetrahydrate giá rẻ. Mua bán Na2CrO4.4H2O dùng trong ngành xi mạ, sơn, nhuộm,…

Nhập khẩu Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O cung cấp Sodium chromate tetrahydrate

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo: 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium chromate tetrahydrate – Na2CrO4.4H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0